Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
95046E

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 96 mm; B = 72 mm; C = 62 mm; G = M18x1.5; H = 146.5 mm

Mã GTIN: 5904608950468

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 96 mm
B 72 mm
C 62 mm
G M18x1.5 mm
H 146.5 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Fast Sampler
Lọc nhiên liệu Renault Euro 3 - - -
Kiểu mẫu Fast Sampler
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault Euro 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12
Lọc nhiên liệu dCi 11 Euro3 11120 230 313 05/02 →
12
Lọc nhiên liệu dCi 11 Euro3 11120 266 362 05/02 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 266
HP 362
Năm sản xuất 05/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
389.10.31 (Irisbus)
Lọc nhiên liệu Renault 11 dCi - 230 313 09/02 →
389.10.36 (Irisbus)
Lọc nhiên liệu Renault 11 dCi - 265 362 09/02 →
389.12.31 (Irisbus)
Lọc nhiên liệu Renault 11 dCi - 230 313 09/02 →
389.12.36 (Irisbus)
Lọc nhiên liệu Renault 11 dCi - 265 362 09/02 →
389.12.43 (Irisbus)
Lọc nhiên liệu Renault 11 dCi - 316 431 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.43 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 316
HP 431
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTC, TE
Lọc nhiên liệu dCi 11 Euro3 11120 230 313 05/02 → 03/07
GTC, GTX, RTX, TE
Lọc nhiên liệu dCi 11 Euro3 11120 266 362 05/02 → 03/07
GTX
Lọc nhiên liệu dCi 11 Euro3 11120 317 431 05/02 → 03/07
Kiểu mẫu GTC, TE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 05/02 → 03/07
Kiểu mẫu GTC, GTX, RTX, TE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 266
HP 362
Năm sản xuất 05/02 → 03/07
Kiểu mẫu GTX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 317
HP 431
Năm sản xuất 05/02 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 dCi
Lọc nhiên liệu dCi11-270 11000 195 265 11/01 → 12/14
320 dCi
Lọc nhiên liệu dCi11-320 11000 229 311 11/01 → 12/14
370 dCi
Lọc nhiên liệu dCi11-370 11000 266 361 11/01 → 12/14
420 dCi
Lọc nhiên liệu dCi11-420 11000 303 412 11/01 → 12/14
Kiểu mẫu 270 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi11-270
ccm 11000
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/01 → 12/14
Kiểu mẫu 320 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi11-320
ccm 11000
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 11/01 → 12/14
Kiểu mẫu 370 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi11-370
ccm 11000
kW 266
HP 361
Năm sản xuất 11/01 → 12/14
Kiểu mẫu 420 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi11-420
ccm 11000
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 11/01 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AE 400 E-Tech
Lọc nhiên liệu MIDR 06.24.65 12000 294 400 02/00 → 05/05
AE 440 E-Tech
Lọc nhiên liệu 06.24.65 B46 12000 324 441 02/00 → 05/05
AE 480 E-Tech
Lọc nhiên liệu 06.24.65 C46 12000 353 480 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu AE 400 E-Tech
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDR 06.24.65
ccm 12000
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu AE 440 E-Tech
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 06.24.65 B46
ccm 12000
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu AE 480 E-Tech
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 06.24.65 C46
ccm 12000
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/00 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150.08 dCi Lọc nhiên liệu dCi4-150 4000 112 152 11/01 → 05/06
150.10 dCi Lọc nhiên liệu dCi4-150 4000 112 152 11/01 → 04/06
150.12 dCi Lọc nhiên liệu dCi4-150 4000 112 152 11/01 → 05/06
180.08 dCi Lọc nhiên liệu dCi4-180 4000 128 174 11/01 → 05/06
180.10 dCi Lọc nhiên liệu dCi4-180 4000 128 174 11/01 → 05/06
180.12 dCi Lọc nhiên liệu dCi4-180 4000 128 174 11/01 → 05/06
220.08 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-220 6200 158 215 11/01 → 05/06
220.10 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-220 6200 158 215 11/01 → 05/06
220.12 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-220 6200 158 215 11/01 → 05/06
220.13 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-220 6200 158 215 11/01 → 05/06
220.14 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-220 6200 158 215 11/01 → 05/06
220.16 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-220 6200 158 215 11/01 → 05/06
220.18 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-220 6200 158 215 11/01 → 05/06
270.12 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-270 6200 195 265 11/01 → 05/06
270.13 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-270 6200 195 265 11/01 → 05/06
270.14 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-270 6200 195 265 11/01 → 05/06
270.16 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-270 6200 195 265 11/01 → 05/06
270.18 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-270 6200 195 265 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 150.08 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi4-150
ccm 4000
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 150.10 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi4-150
ccm 4000
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 11/01 → 04/06
Kiểu mẫu 150.12 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi4-150
ccm 4000
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 180.08 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi4-180
ccm 4000
kW 128
HP 174
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 180.10 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi4-180
ccm 4000
kW 128
HP 174
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 180.12 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi4-180
ccm 4000
kW 128
HP 174
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 220.08 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-220
ccm 6200
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 220.10 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-220
ccm 6200
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 220.12 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-220
ccm 6200
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 220.13 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-220
ccm 6200
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 220.14 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-220
ccm 6200
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 220.16 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-220
ccm 6200
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 220.18 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-220
ccm 6200
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 270.12 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-270
ccm 6200
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 270.13 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-270
ccm 6200
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 270.14 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-270
ccm 6200
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 270.16 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-270
ccm 6200
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu 270.18 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-270
ccm 6200
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/01 → 05/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HD 220 dCi
Lọc nhiên liệu dCi 6-220 6200 158 215 11/01 → 05/06
HD 270 dCi
Lọc nhiên liệu dCi 6-270 6200 195 265 11/01 → 09/06
HD 320 dCi
Lọc nhiên liệu dCi 11-320 11000 229 311 11/01 → 09/06
HD 370 dCi
Lọc nhiên liệu dCi 11-370 11100 266 361 11/01 → 05/06
HD 370 DXi Lọc nhiên liệu DXi 11 Euro 4/5 10800 272 370 05/06 →
HD 420 dCi
Lọc nhiên liệu dCi 11B/43 11100 303 412 05/00 → 05/06
HR 320 dCi
Lọc nhiên liệu dCi 11-320 11000 229 311 11/01 → 05/06
HR 370 dCi
Lọc nhiên liệu dCi 11-370 11000 266 361 11/01 → 05/06
HR 420 dCi
Lọc nhiên liệu dCi 11B/43 11100 303 412 05/00 → 05/06
Kiểu mẫu HD 220 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 6-220
ccm 6200
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu HD 270 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 6-270
ccm 6200
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/01 → 09/06
Kiểu mẫu HD 320 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11-320
ccm 11000
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 11/01 → 09/06
Kiểu mẫu HD 370 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11-370
ccm 11100
kW 266
HP 361
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu HD 370 DXi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HD 420 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11B/43
ccm 11100
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 05/00 → 05/06
Kiểu mẫu HR 320 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11-320
ccm 11000
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu HR 370 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11-370
ccm 11000
kW 266
HP 361
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu HR 420 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11B/43
ccm 11100
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 05/00 → 05/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HL 270 dCi
Lọc nhiên liệu dCi 6-270 6200 194 264 02/04 →
HL 320 dCi
Lọc nhiên liệu dCi 11-320 11000 229 311 02/04 →
HL 370 dCi
Lọc nhiên liệu dCi 11-370 11000 266 361 02/04 →
HL 420 dCi
Lọc nhiên liệu dCi 11B/43 11100 303 412 02/04 →
Kiểu mẫu HL 270 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 6-270
ccm 6200
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu HL 320 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11-320
ccm 11000
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu HL 370 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11-370
ccm 11000
kW 266
HP 361
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu HL 420 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi 11B/43
ccm 11100
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 02/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270.18 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-270 6200 195 265 09/02 →
270.19 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-270 6200 195 265 09/02 →
270.26 dCi
Lọc nhiên liệu dCi6-270 6200 195 265 09/02 →
Kiểu mẫu 270.18 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-270
ccm 6200
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 270.19 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-270
ccm 6200
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 270.26 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ dCi6-270
ccm 6200
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 11-320
Lọc nhiên liệu Renault dCi-320 11000 235 320 01/02 →
E 11-370
Lọc nhiên liệu Renault dCi-370 11000 271 370 01/02 →
E 11-420
Lọc nhiên liệu Renault dCi-420 11000 308 420 01/02 →
E 12-440
Lọc nhiên liệu Mack E12 Euro3 - 324 442 01/01 →
E 12-480
Lọc nhiên liệu Mack E12 Euro3 12000 353 481 01/01 →
Kiểu mẫu E 11-320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault dCi-320
ccm 11000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu E 11-370
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault dCi-370
ccm 11000
kW 271
HP 370
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu E 11-420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault dCi-420
ccm 11000
kW 308
HP 420
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu E 12-440
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mack E12 Euro3
ccm -
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu E 12-480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mack E12 Euro3
ccm 12000
kW 353
HP 481
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 400 (400-310)
Lọc nhiên liệu Renault dCi 11-320 11000 229 311 03/05 →
R 400 (400-360)
Lọc nhiên liệu Renault dCi 11-370 11000 266 361 03/05 →
R 400 (400-420)
Lọc nhiên liệu Renault dCi 11B/43 11100 303 412 03/05 →
Kiểu mẫu R 400 (400-310)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault dCi 11-320
ccm 11000
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 03/05 →
Kiểu mẫu R 400 (400-360)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault dCi 11-370
ccm 11000
kW 266
HP 361
Năm sản xuất 03/05 →
Kiểu mẫu R 400 (400-420)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault dCi 11B/43
ccm 11100
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 03/05 →

  • 50 01019 687

  • 4 253 8923

  • K117959N50

  • 6449-665-0559370
  • 85152258

  • 5001019687

  • 50 10 412 350
  • 50 10 505 337
  • 50 01 853 860
  • 50 10 477 855
  • 50 10 450 824

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 95046E

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.