Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lõi lọc máy sấy khí nén
96008E

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc máy sấy khí WIX HD mang lại sự bảo vệ vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt. Bộ lọc sấy khí WIX HD đảm bảo không khí sạch, khô cho hệ thống và kéo dài tuổi thọ hệ thống.

  • A = 140 mm; B = 110 mm; C = 99 mm; G = M39x1.5; H = 165 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 140 mm
B 110 mm
C 99 mm
G M39x1.5 mm
H 165 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.38 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 272 370 01/96 →
42.42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 420 01/96 →
44.34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 9500 254 345 01/96 →
44.38 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 272 370 01/96 →
44.42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 9500 254 345 01/96 →
64.38 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 272 370 01/96 →
64.42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.45 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 324 440 01/96 →
64.47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 346 470 01/96 →
64.52 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 378 514 01/96 →
66.34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 9500 254 345 01/96 →
66.38 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 272 370 01/96 →
66.42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 420 01/96 →
66.45 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 324 440 01/96 →
66.47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 346 470 01/96 →
66.52 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 378 514 01/96 →
84.38 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 272 370 01/96 →
84.42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 420 01/96 →
84.45 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 324 440 01/96 →
84.47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 346 470 01/96 →
84.52 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 378 514 01/96 →
86.42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 420 01/96 →
86.45 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 324 440 01/96 →
86.52 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 378 514 01/96 →
Kiểu mẫu 42.38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 42.42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
42.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
42.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
44.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
44.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
44.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
64.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
64.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
66.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
66.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
66.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
66.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
84.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
84.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
84.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
84.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
86.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
86.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
86.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
88.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
88.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.33 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
42.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
42.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
42.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
42.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
42.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
42.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
42.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 353 480 03/07 →
42.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
42.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
42.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
44.33 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
44.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
44.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
44.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
44.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
44.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
44.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
44.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
44.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
44.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
44.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
64.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
64.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
64.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
64.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
64.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
64.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
64.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
64.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
64.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
66.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
66.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
66.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
66.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
66.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
66.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
66.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
66.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
66.54 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 03/07 →
66.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
84.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
84.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
84.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
84.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
84.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
84.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
84.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
84.54 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
84.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
86.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
86.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
86.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
86.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
86.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
86.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
86.54 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
86.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
88.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
88.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
88.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
88.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
88.54 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
88.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
Kiểu mẫu 42.33
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.33
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.54
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.54
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.54
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 88.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 88.54
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
64.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
64.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
64.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
64.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
64.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
66.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
66.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
66.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
66.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
66.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
84.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
84.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
84.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
84.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
84.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
86.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
86.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
86.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
86.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
88.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
88.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
88.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
Kiểu mẫu 64.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 21 Turbo
Lõi lọc máy sấy khí nén - - - 11/93 → 06/97
A 31 Turbo
Lõi lọc máy sấy khí nén - - - 11/93 → 06/97
A 60 (A60-76)
Lõi lọc máy sấy khí nén D421.76.00/01 3600 76 104 09/96 → 07/00
A 60 (A60-85)
Lõi lọc máy sấy khí nén D421.85.00 3600 85 116 09/96 → 07/00
A 75 (A75-76)
Lõi lọc máy sấy khí nén D421.75.00/01 3600 76 104 09/96 → 07/00
A 75 (A75-85)
Lõi lọc máy sấy khí nén D421.85.00 3600 85 116 09/96 → 07/00
A 80 (A80-85)
Lõi lọc máy sấy khí nén D421.85 3600 85 116 09/96 → 07/00
Kiểu mẫu A 21 Turbo
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/93 → 06/97
Kiểu mẫu A 31 Turbo
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/93 → 06/97
Kiểu mẫu A 60 (A60-76)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D421.76.00/01
ccm 3600
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 09/96 → 07/00
Kiểu mẫu A 60 (A60-85)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D421.85.00
ccm 3600
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/96 → 07/00
Kiểu mẫu A 75 (A75-76)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D421.75.00/01
ccm 3600
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 09/96 → 07/00
Kiểu mẫu A 75 (A75-85)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D421.85.00
ccm 3600
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/96 → 07/00
Kiểu mẫu A 80 (A80-85)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D421.85
ccm 3600
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/96 → 07/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 Lõi lọc máy sấy khí nén D421.85 3596 85 116 06/00 →
60 Lõi lọc máy sấy khí nén D422.100 3600 100 136 06/01 →
60 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 150.30 3922 110 150 04/02 →
65 Lõi lọc máy sấy khí nén D421.85 3600 85 116 06/00 →
65 Lõi lọc máy sấy khí nén D422.100 3600 100 136 06/01 →
70 Lõi lọc máy sấy khí nén D421.85 3600 85 116 06/00 →
70 Lõi lọc máy sấy khí nén D422.100 3600 100 136 06/01 →
75 Lõi lọc máy sấy khí nén D421.85 3600 85 116 06/00 →
75 Lõi lọc máy sấy khí nén D422.100 3600 100 136 06/01 →
75 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 150.30 3922 110 150 04/02 →
75 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 170.30 3922 125 170 03/05 →
75 (75-160) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISB4.5E5160 4462 117 160 09/12 →
75 (75-185) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISB4.5E5185 4462 136 185 09/12 →
75 (75-210) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISB4.5E5207 4462 152 207 09/12 →
80 (80-160) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5 4500 118 160 06/08 →
80 (80-185) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5 4500 136 185 06/08 →
80 (80-207) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5 4500 152 207 09/09 →
90 Lõi lọc máy sấy khí nén D421.85 3600 85 116 06/00 →
90 Lõi lọc máy sấy khí nén D422.100 3600 100 136 06/01 →
90 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 150.30 3922 110 150 04/02 →
90 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 170.30 3922 125 170 03/05 →
90 (90-160) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISB4.5E5160 4462 117 160 09/12 →
90 (90-185) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISB4.5E5185 4462 136 185 09/12 →
90 (90-207) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISB4.5E5207 4462 152 207 09/12 →
100 Lõi lọc máy sấy khí nén D421.85 3600 85 116 06/00 →
100 Lõi lọc máy sấy khí nén D422.100 3600 100 136 06/01 →
100 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 150.30 3922 110 150 04/02 →
100 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 170.30 3922 125 170 03/05 →
100 (100-160) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5 4500 118 160 06/07 →
100 (100-185) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5 4500 136 185 06/07 →
100 (100-207) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5 4500 152 207 09/09 →
110 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 150.30 3922 110 150 04/02 →
110 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 170.30 3922 125 170 03/05 →
110 (110-160) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5 4500 118 160 06/08 →
110 (110-185) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5 4500 136 185 06/08 →
110 (110-207) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5 4500 152 207 09/09 →
120 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 150.30 3922 110 150 04/02 →
120 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 170.30 3922 125 170 03/05 →
120 (120-160) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5 4500 118 160 06/07 →
120 (120-185) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5 4500 136 185 06/07 →
120 (120-207) Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5207 4500 152 207 09/09 →
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D421.85
ccm 3596
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/00 →
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D422.100
ccm 3600
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/01 →
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 150.30
ccm 3922
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/02 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D421.85
ccm 3600
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/00 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D422.100
ccm 3600
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/01 →
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D421.85
ccm 3600
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/00 →
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D422.100
ccm 3600
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/01 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D421.85
ccm 3600
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/00 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D422.100
ccm 3600
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/01 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 150.30
ccm 3922
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/02 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 170.30
ccm 3922
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/05 →
Kiểu mẫu 75 (75-160)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISB4.5E5160
ccm 4462
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 75 (75-185)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISB4.5E5185
ccm 4462
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 75 (75-210)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISB4.5E5207
ccm 4462
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 80 (80-160)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5
ccm 4500
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu 80 (80-185)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5
ccm 4500
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu 80 (80-207)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5
ccm 4500
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D421.85
ccm 3600
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/00 →
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D422.100
ccm 3600
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/01 →
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 150.30
ccm 3922
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/02 →
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 170.30
ccm 3922
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/05 →
Kiểu mẫu 90 (90-160)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISB4.5E5160
ccm 4462
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 90 (90-185)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISB4.5E5185
ccm 4462
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 90 (90-207)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISB4.5E5207
ccm 4462
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D421.85
ccm 3600
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/00 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D422.100
ccm 3600
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/01 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 150.30
ccm 3922
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/02 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 170.30
ccm 3922
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/05 →
Kiểu mẫu 100 (100-160)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5
ccm 4500
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 100 (100-185)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5
ccm 4500
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 100 (100-207)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5
ccm 4500
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 150.30
ccm 3922
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/02 →
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 170.30
ccm 3922
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/05 →
Kiểu mẫu 110 (110-160)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5
ccm 4500
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu 110 (110-185)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5
ccm 4500
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu 110 (110-207)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5
ccm 4500
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 120
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 150.30
ccm 3922
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/02 →
Kiểu mẫu 120
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 170.30
ccm 3922
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/05 →
Kiểu mẫu 120 (120-160)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5
ccm 4500
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 120 (120-185)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5
ccm 4500
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 120 (120-207)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. ISBe4 / ISBe4.5E5207
ccm 4500
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ATLAS 2 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2676 LOH Euro4 12412 353 480 09/06 →
Kiểu mẫu ATLAS 2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2676 LOH Euro4
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BRAVO (A34) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LUH20 11967 228 310 09/01 →
BRAVO (A34) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LUH25 11967 265 360 09/01 →
Kiểu mẫu BRAVO (A34)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LUH20
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu BRAVO (A34)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LUH25
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B25E Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
B35D & B40D (MK 6.1 - MK 6.3) Lõi lọc máy sấy khí nén MERCEDES BENZ OM501LA - - - 01/11 →
B35D & B40D LARGE TRUCKS (UP TO MK 6) Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
B35D & B40D LARGETRUCKS MK 6.3 Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
B35D MK 7 Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
B35D MK 7.2 Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
B40D MK 7 Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
B40D MK 7.1 Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
B40D MK 7.2 Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
B45D & B50D MK 6.3
Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
B50D MK 7.2
Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
B50D T2
Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
B50D T3
Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
SMALL ADT MK 6.3
Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
SMALL ADT MK 7
Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
SMALL ADT MK 7.2
Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
SMALL ADT MK7 SCR
Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
SMALL ADT TRUCKS (UO TO MK 6)
Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
SMALL ADT TRUCKS MK6.1-MK 6.3
Lõi lọc máy sấy khí nén - - - 01/11 →
Kiểu mẫu B25E
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B35D & B40D (MK 6.1 - MK 6.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MERCEDES BENZ OM501LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu B35D & B40D LARGE TRUCKS (UP TO MK 6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B35D & B40D LARGETRUCKS MK 6.3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B35D MK 7
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B35D MK 7.2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B40D MK 7
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B40D MK 7.1
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B40D MK 7.2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B45D & B50D MK 6.3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B50D MK 7.2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B50D T2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B50D T3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SMALL ADT MK 6.3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SMALL ADT MK 7
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SMALL ADT MK 7.2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SMALL ADT MK7 SCR
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SMALL ADT TRUCKS (UO TO MK 6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SMALL ADT TRUCKS MK6.1-MK 6.3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DE210 BS-IV (BS IV) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6373 206 280 03/13 →
Kiểu mẫu DE210 BS-IV (BS IV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6373
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 03/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FE Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 170-30 3922 125 170 01/01 →
Falcon Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 220-30 5900 162 220 01/01 →
Kiểu mẫu FE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 170-30
ccm 3922
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu Falcon
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 220-30
ccm 5900
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220 CB/SB Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins C220-20 8300 162 220 04/97 →
220 SLF Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 220-30 5900 162 220 05/03 →
260 CB/SLF Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISCE 260-30 8300 191 256 04/97 →
Kiểu mẫu 220 CB/SB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins C220-20
ccm 8300
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/97 →
Kiểu mẫu 220 SLF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 220-30
ccm 5900
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/03 →
Kiểu mẫu 260 CB/SLF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISCE 260-30
ccm 8300
kW 191
HP 256
Năm sản xuất 04/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220 SLF Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 220-30 5900 162 220 01/01 →
Kiểu mẫu 220 SLF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 220-30
ccm 5900
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins B 160-10 5900 119 162 01/06 →
180 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe4 185B 4462 136 185 01/09 →
280 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC260 8270 194 264 05/86 →
Kiểu mẫu 180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins B 160-10
ccm 5900
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe4 185B
ccm 4462
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC260
ccm 8270
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 05/86 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
900 LF, 9.5 M Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 150 3922 110 150 01/01 →
2100 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBE5 6700 210 285 01/10 →
Kiểu mẫu 900 LF, 9.5 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 150
ccm 3922
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 2100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBE5
ccm 6700
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
215 SCB Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 220-30/31 5900 162 220 01/01 →
850 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 205 6700 151 205 11/06 →
850 Club/TBX Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 220-30 5900 162 220 01/01 →
Kiểu mẫu 215 SCB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 220-30/31
ccm 5900
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 850
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 205
ccm 6700
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 850 Club/TBX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 220-30
ccm 5900
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PRO 518 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBE 170-30 3900 125 170 01/01 →
PRO 522 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins B 215-20 5900 158 215 01/97 →
PRO 522 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe4 225 6700 165 224 05/08 →
PRO 624 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins B 235-20 5900 173 235 01/97 →
PRO 625 Lõi lọc máy sấy khí nén Cumm. ISBE 250-30, ISBe4 250B 5900 183 249 01/01 →
PRO 628 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe+ 285 6700 209 285 01/08 →
PRO 827 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6C8.3-260 8300 193 263 01/97 →
PRO 832 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6C8.3-300 8300 221 300 01/97 →
PRO 935 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISLe+ 350 8900 258 351 01/97 →
PRO 938 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISLe4 8900 279 380 09/06 →
PRO 940 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISLe400E5 8900 294 400 05/10 →
PRO 1142 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISMe 410 10800 300 408 01/97 →
PRO 1144 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISM11E4/E5 10800 318 432 05/10 →
Kiểu mẫu PRO 518
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBE 170-30
ccm 3900
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu PRO 522
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins B 215-20
ccm 5900
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu PRO 522
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe4 225
ccm 6700
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu PRO 624
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins B 235-20
ccm 5900
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu PRO 625
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cumm. ISBE 250-30, ISBe4 250B
ccm 5900
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu PRO 628
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe+ 285
ccm 6700
kW 209
HP 285
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PRO 827
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6C8.3-260
ccm 8300
kW 193
HP 263
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu PRO 832
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6C8.3-300
ccm 8300
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu PRO 935
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISLe+ 350
ccm 8900
kW 258
HP 351
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu PRO 938
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISLe4
ccm 8900
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu PRO 940
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISLe400E5
ccm 8900
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/10 →
Kiểu mẫu PRO 1142
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISMe 410
ccm 10800
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu PRO 1144
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISM11E4/E5
ccm 10800
kW 318
HP 432
Năm sản xuất 05/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
628 UHB Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe5 6700 210 285 01/10 →
Kiểu mẫu 628 UHB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe5
ccm 6700
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Puma 130 Lõi lọc máy sấy khí nén Fiat NEF 6728 96 131 01/11 → 05/16
Puma 130 CVT Lõi lọc máy sấy khí nén - - - 12/10 →
Puma 145 CVT Lõi lọc máy sấy khí nén NEF N67ENT 4485 107 145 12/10 →
Puma 145 CVX Lõi lọc máy sấy khí nén NEF N67ENT Tier 3B 4485 107 145 12/10 → 12/15
Puma 150 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier4 6728 111 150 01/14 →
Puma 150 CVX / CVT Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier4 6700 110 150 01/14 →
Puma 170 CVX
Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier 3B 6728 123 167 12/10 → 11/15
Puma 185 CVX Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT Tier 4B 6728 137 183 12/10 → 09/15
Puma 200 CVX Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT Tier 4B 6728 147 200 12/10 → 02/16
Puma 215 CVX Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 158 215 12/10 →
Kiểu mẫu Puma 130
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Fiat NEF
ccm 6728
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/11 → 05/16
Kiểu mẫu Puma 130 CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu Puma 145 CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu Puma 145 CVX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF N67ENT Tier 3B
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 12/10 → 12/15
Kiểu mẫu Puma 150
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 6728
kW 111
HP 150
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu Puma 150 CVX / CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 6700
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu Puma 170 CVX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier 3B
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 12/10 → 11/15
Kiểu mẫu Puma 185 CVX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT Tier 4B
ccm 6728
kW 137
HP 183
Năm sản xuất 12/10 → 09/15
Kiểu mẫu Puma 200 CVX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT Tier 4B
ccm 6728
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 12/10 → 02/16
Kiểu mẫu Puma 215 CVX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 12/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6145 CVT Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 108 144 12/10 → 08/15
6150 CVT Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT - 111 148 09/10 →
6165 CVT Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT Tier4 6728 156 210 09/13 →
6175 CVT Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT Tier4 6728 166 225 09/13 →
Kiểu mẫu 6145 CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 108
HP 144
Năm sản xuất 12/10 → 08/15
Kiểu mẫu 6150 CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 111
HP 148
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 6165 CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT Tier4
ccm 6728
kW 156
HP 210
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 6175 CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT Tier4
ccm 6728
kW 166
HP 225
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2244
Lõi lọc máy sấy khí nén SISU 8.4 CTA Tier 3 8400 221 301
Kiểu mẫu 2244
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ SISU 8.4 CTA Tier 3
ccm 8400
kW 221
HP 301
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SB 201 DKDL
Lõi lọc máy sấy khí nén DKD/DKDL 1160 11630 121 165 01/74 → 07/90
SB 220
Lõi lọc máy sấy khí nén DKT1160 - - - 03/88 → 12/01
SB 2005 DH
Lõi lọc máy sấy khí nén DH 825 8250 115 156 05/80 → 12/90
SB 3000
Lõi lọc máy sấy khí nén DKSB 1160 - - - 01/87 → 12/93
SB 3000
Lõi lọc máy sấy khí nén DKV 1160 - - - 01/87 → 12/93
SB 3000
Lõi lọc máy sấy khí nén WS 242 - 242 330 01/91 → 12/02
SB 3000
Lõi lọc máy sấy khí nén WS 268 - 268 365 01/91 → 12/02
SB 3000
Lõi lọc máy sấy khí nén WS 315 - 315 430 01/91 → 12/02
SB 4000
Lõi lọc máy sấy khí nén XF 250 C - 250 341 01/02 →
SB 4000
Lõi lọc máy sấy khí nén XF 280 C - 280 382 01/02 →
SB 4000
Lõi lọc máy sấy khí nén XF 315 C - 315 430 01/02 →
Kiểu mẫu SB 201 DKDL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKD/DKDL 1160
ccm 11630
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/74 → 07/90
Kiểu mẫu SB 220
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKT1160
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/88 → 12/01
Kiểu mẫu SB 2005 DH
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH 825
ccm 8250
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/80 → 12/90
Kiểu mẫu SB 3000
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKSB 1160
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/87 → 12/93
Kiểu mẫu SB 3000
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKV 1160
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/87 → 12/93
Kiểu mẫu SB 3000
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 242
ccm -
kW 242
HP 330
Năm sản xuất 01/91 → 12/02
Kiểu mẫu SB 3000
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 268
ccm -
kW 268
HP 365
Năm sản xuất 01/91 → 12/02
Kiểu mẫu SB 3000
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 315
ccm -
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 01/91 → 12/02
Kiểu mẫu SB 4000
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ XF 250 C
ccm -
kW 250
HP 341
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu SB 4000
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ XF 280 C
ccm -
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu SB 4000
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ XF 315 C
ccm -
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FA 45.120 Lõi lọc máy sấy khí nén CD 85 5880 85 116 05/91 → 12/00
FA 45.130 Lõi lọc máy sấy khí nén CN 95 5880 96 130 05/91 → 12/00
FA 45.150 Turbo Lõi lọc máy sấy khí nén CB 107 5880 108 147 05/91 → 12/00
FA 45.160 Turbo Lõi lọc máy sấy khí nén CT 119/119G 5880 120 163 05/91 → 12/00
FA 45.180 Turbo Lõi lọc máy sấy khí nén CS134 5880 134 182 11/95 → 12/00
FA 45.210 Turbo Lõi lọc máy sấy khí nén CS156 5880 158 215 11/95 → 12/00
Kiểu mẫu FA 45.120
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CD 85
ccm 5880
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/91 → 12/00
Kiểu mẫu FA 45.130
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CN 95
ccm 5880
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 05/91 → 12/00
Kiểu mẫu FA 45.150 Turbo
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CB 107
ccm 5880
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 05/91 → 12/00
Kiểu mẫu FA 45.160 Turbo
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CT 119/119G
ccm 5880
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/91 → 12/00
Kiểu mẫu FA 45.180 Turbo
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CS134
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 11/95 → 12/00
Kiểu mẫu FA 45.210 Turbo
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CS156
ccm 5880
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 11/95 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FA 55.150 Lõi lọc máy sấy khí nén CS107M 5880 107 146 11/95 → 12/00
FA 55.180 Lõi lọc máy sấy khí nén CS134 5880 134 182 11/95 → 12/00
FA 55.230 Lõi lọc máy sấy khí nén CS174 5880 173 235 11/95 → 12/00
FA/FAG 55.210 Lõi lọc máy sấy khí nén CS156 5880 156 215 11/95 → 12/00
Kiểu mẫu FA 55.150
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CS107M
ccm 5880
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 11/95 → 12/00
Kiểu mẫu FA 55.180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CS134
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 11/95 → 12/00
Kiểu mẫu FA 55.230
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CS174
ccm 5880
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 11/95 → 12/00
Kiểu mẫu FA/FAG 55.210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CS156
ccm 5880
kW 156
HP 215
Năm sản xuất 11/95 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65.180 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén NS 133 L 6200 133 180 03/93 → 05/98
65.210 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén NS 156 L 6200 156 210 03/93 → 05/98
65.240 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén NS 177 M 6200 177 240 05/96 → 05/98
Kiểu mẫu 65.180 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NS 133 L
ccm 6200
kW 133
HP 180
Năm sản xuất 03/93 → 05/98
Kiểu mẫu 65.210 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NS 156 L
ccm 6200
kW 156
HP 210
Năm sản xuất 03/93 → 05/98
Kiểu mẫu 65.240 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NS 177 M
ccm 6200
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 05/96 → 05/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75.240 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén RS 180 L 8650 180 245 07/92 → 05/98
75.270 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén RS 200 L 8650 200 272 07/92 → 05/98
75.300 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén RS 222 L 8650 222 302 07/92 → 05/98
Kiểu mẫu 75.240 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ RS 180 L
ccm 8650
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/92 → 05/98
Kiểu mẫu 75.270 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ RS 200 L
ccm 8650
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 07/92 → 05/98
Kiểu mẫu 75.300 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ RS 222 L
ccm 8650
kW 222
HP 302
Năm sản xuất 07/92 → 05/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85.300 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén WS 222 L 11600 222 302 07/92 → 05/98
85.330 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén WS 242 L 11600 242 330 07/92 → 05/98
85.360 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén WS 268 L 11600 268 365 07/92 → 05/98
85.400 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén WS 295 M Ati 11627 295 401 03/95 → 05/98
Kiểu mẫu 85.300 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 222 L
ccm 11600
kW 222
HP 302
Năm sản xuất 07/92 → 05/98
Kiểu mẫu 85.330 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 242 L
ccm 11600
kW 242
HP 330
Năm sản xuất 07/92 → 05/98
Kiểu mẫu 85.360 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 268 L
ccm 11600
kW 268
HP 365
Năm sản xuất 07/92 → 05/98
Kiểu mẫu 85.400 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 295 M Ati
ccm 11627
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 03/95 → 05/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95.300 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén WS 222 G 11547 163 222 07/92 → 05/97
95.310 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén WS 225 11547 225 306 09/87 → 05/97
95.330 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén WS 242 11600 242 330 08/90 → 05/97
95.350 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén WS 259 11547 259 352 09/87 → 05/97
95.360 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén WS 268 11547 268 365 08/90 → 05/97
95.360 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén WS 270 11547 268 365 09/87 → 05/97
95.380 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén WS 282 L 11547 282 383 09/87 → 05/97
95.400 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén WS 295 11547 295 401 08/90 → 05/97
95.430 ATi Lõi lọc máy sấy khí nén WS 315 G 11547 315 428 07/92 → 05/97
95.500 Lõi lọc máy sấy khí nén Cumm.-N 500 E 14016 373 507 05/94 → 05/97
Kiểu mẫu 95.300 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 222 G
ccm 11547
kW 163
HP 222
Năm sản xuất 07/92 → 05/97
Kiểu mẫu 95.310 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 225
ccm 11547
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 09/87 → 05/97
Kiểu mẫu 95.330 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 242
ccm 11600
kW 242
HP 330
Năm sản xuất 08/90 → 05/97
Kiểu mẫu 95.350 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 259
ccm 11547
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 09/87 → 05/97
Kiểu mẫu 95.360 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 268
ccm 11547
kW 268
HP 365
Năm sản xuất 08/90 → 05/97
Kiểu mẫu 95.360 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 270
ccm 11547
kW 268
HP 365
Năm sản xuất 09/87 → 05/97
Kiểu mẫu 95.380 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 282 L
ccm 11547
kW 282
HP 383
Năm sản xuất 09/87 → 05/97
Kiểu mẫu 95.400 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 295
ccm 11547
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 08/90 → 05/97
Kiểu mẫu 95.430 ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 315 G
ccm 11547
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 07/92 → 05/97
Kiểu mẫu 95.500
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cumm.-N 500 E
ccm 14016
kW 373
HP 507
Năm sản xuất 05/94 → 05/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 95.380 XF Lõi lọc máy sấy khí nén XE280C 12600 280 380 09/99 → 10/02
F 95.380 XF Lõi lọc máy sấy khí nén XF280M 12600 280 380 03/97 → 10/02
F 95.430 XF Lõi lọc máy sấy khí nén XE315C 12600 315 430 09/99 → 10/02
F 95.430 XF Lõi lọc máy sấy khí nén XF315M 12600 315 430 03/97 → 10/02
F 95.480 XF Lõi lọc máy sấy khí nén XE355C 12600 355 480 09/99 → 10/02
F 95.480 XF Lõi lọc máy sấy khí nén XF355M 12600 355 480 03/97 → 10/02
F 95.530 XF Lõi lọc máy sấy khí nén VF 390M (Cummins) 14016 390 530 03/97 → 10/99
F 95.530 XF Lõi lọc máy sấy khí nén XE 390C 12600 390 530 09/99 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.380 XF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ XE280C
ccm 12600
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 09/99 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.380 XF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ XF280M
ccm 12600
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 03/97 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.430 XF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ XE315C
ccm 12600
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 09/99 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.430 XF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ XF315M
ccm 12600
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 03/97 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.480 XF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ XE355C
ccm 12600
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 09/99 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.480 XF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ XF355M
ccm 12600
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 03/97 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.530 XF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ VF 390M (Cummins)
ccm 14016
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 03/97 → 10/99
Kiểu mẫu F 95.530 XF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ XE 390C
ccm 12600
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/99 → 10/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F.. 1100 DD
Lõi lọc máy sấy khí nén DD 575 5750 77 105 07/78 → 12/81
F.. 1100 DNTD
Lõi lọc máy sấy khí nén DNTD 620 6218 116 158 12/86 → 11/89
F.. 1200 BA
Lõi lọc máy sấy khí nén BA 475 4770 115 157 02/72 → 06/74
F.. 1200 DA
Lõi lọc máy sấy khí nén DA 475 4770 100 136 02/72 → 12/73
F.. 1200 DD
Lõi lọc máy sấy khí nén DD 575 5750 110 150 01/69 → 12/81
F.. 1300 DF
Lõi lọc máy sấy khí nén DF 615 6150 63 85 07/78 → 10/88
F.. 1300 DNT
Lõi lọc máy sấy khí nén DNT 620 6218 133 180 12/86 → 02/90
F.. 1300 DNTD
Lõi lọc máy sấy khí nén DNTD 620 6218 116 158 12/86 → 02/89
F.. 1300 DT
Lõi lọc máy sấy khí nén DT 615 6150 83 113 07/78 → 02/90
F.. 1400 BB
Lõi lọc máy sấy khí nén BB 475 4770 134 183 02/72 → 06/74
F.. 1400 DD
Lõi lọc máy sấy khí nén DD 575 5750 110 150 02/72 → 12/81
F.. 1400 DF
Lõi lọc máy sấy khí nén DF 615 6170 126 172 01/70 → 11/81
F.. 1400 DT
Lõi lọc máy sấy khí nén DT 615 6170 168 229 05/72 → 12/80
F.. 1500 DF
Lõi lọc máy sấy khí nén DF 615 6150 85 113 07/78 → 08/91
F.. 1500 DT
Lõi lọc máy sấy khí nén DT 615 6150 85 113 07/78 → 08/91
F.. 1600 BB
Lõi lọc máy sấy khí nén BB 475 4770 134 183 01/70 → 06/74
F.. 1600 DF
Lõi lọc máy sấy khí nén DF 615 6150 126 172 01/70 → 08/91
F.. 1600 DT
Lõi lọc máy sấy khí nén DT 615 6170 153 209 01/73 → 08/91
F.. 1600 DTD
Lõi lọc máy sấy khí nén DTD 615 6170 137 187 01/71 → 11/80
F.. 1800 BB
Lõi lọc máy sấy khí nén BB 475 4770 99 134 01/70 → 06/74
F.. 1800 DT
Lõi lọc máy sấy khí nén DT 615 6170 113 153 01/70 → 08/91
F/FA 1000 CN
Lõi lọc máy sấy khí nén Cumm 6BT5.9 (CN96) 5880 96 130 12/86 → 12/92
FA 1700 DNS
Lõi lọc máy sấy khí nén DNS 620 6239 156 212 01/88 → 02/95
FA 1700 DNT Lõi lọc máy sấy khí nén DNT 620 6218 133 180 12/86 → 02/95
FA 1700 DNTD Lõi lọc máy sấy khí nén DNTD 620 6218 116 158 12/86 → 02/95
FA 1900 DNS Lõi lọc máy sấy khí nén DNS 620 6218 156 212 12/86 → 09/93
FA 1900 DNT Lõi lọc máy sấy khí nén DNT 620 6218 132 180 12/86 → 09/93
Kiểu mẫu F.. 1100 DD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DD 575
ccm 5750
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/78 → 12/81
Kiểu mẫu F.. 1100 DNTD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DNTD 620
ccm 6218
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 12/86 → 11/89
Kiểu mẫu F.. 1200 BA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ BA 475
ccm 4770
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 02/72 → 06/74
Kiểu mẫu F.. 1200 DA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DA 475
ccm 4770
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/72 → 12/73
Kiểu mẫu F.. 1200 DD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DD 575
ccm 5750
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/69 → 12/81
Kiểu mẫu F.. 1300 DF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DF 615
ccm 6150
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 07/78 → 10/88
Kiểu mẫu F.. 1300 DNT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DNT 620
ccm 6218
kW 133
HP 180
Năm sản xuất 12/86 → 02/90
Kiểu mẫu F.. 1300 DNTD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DNTD 620
ccm 6218
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 12/86 → 02/89
Kiểu mẫu F.. 1300 DT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DT 615
ccm 6150
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 07/78 → 02/90
Kiểu mẫu F.. 1400 BB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ BB 475
ccm 4770
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 02/72 → 06/74
Kiểu mẫu F.. 1400 DD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DD 575
ccm 5750
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/72 → 12/81
Kiểu mẫu F.. 1400 DF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DF 615
ccm 6170
kW 126
HP 172
Năm sản xuất 01/70 → 11/81
Kiểu mẫu F.. 1400 DT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DT 615
ccm 6170
kW 168
HP 229
Năm sản xuất 05/72 → 12/80
Kiểu mẫu F.. 1500 DF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DF 615
ccm 6150
kW 85
HP 113
Năm sản xuất 07/78 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 1500 DT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DT 615
ccm 6150
kW 85
HP 113
Năm sản xuất 07/78 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 1600 BB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ BB 475
ccm 4770
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 01/70 → 06/74
Kiểu mẫu F.. 1600 DF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DF 615
ccm 6150
kW 126
HP 172
Năm sản xuất 01/70 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 1600 DT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DT 615
ccm 6170
kW 153
HP 209
Năm sản xuất 01/73 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 1600 DTD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DTD 615
ccm 6170
kW 137
HP 187
Năm sản xuất 01/71 → 11/80
Kiểu mẫu F.. 1800 BB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ BB 475
ccm 4770
kW 99
HP 134
Năm sản xuất 01/70 → 06/74
Kiểu mẫu F.. 1800 DT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DT 615
ccm 6170
kW 113
HP 153
Năm sản xuất 01/70 → 08/91
Kiểu mẫu F/FA 1000 CN
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cumm 6BT5.9 (CN96)
ccm 5880
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 12/86 → 12/92
Kiểu mẫu FA 1700 DNS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DNS 620
ccm 6239
kW 156
HP 212
Năm sản xuất 01/88 → 02/95
Kiểu mẫu FA 1700 DNT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DNT 620
ccm 6218
kW 133
HP 180
Năm sản xuất 12/86 → 02/95
Kiểu mẫu FA 1700 DNTD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DNTD 620
ccm 6218
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 12/86 → 02/95
Kiểu mẫu FA 1900 DNS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DNS 620
ccm 6218
kW 156
HP 212
Năm sản xuất 12/86 → 09/93
Kiểu mẫu FA 1900 DNT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DNT 620
ccm 6218
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 12/86 → 09/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F.. 2100 DH
Lõi lọc máy sấy khí nén DH 825 8250 115 157 07/78 → 09/86
F.. 2100 DHR
Lõi lọc máy sấy khí nén DHR 825 8250 150 204 07/78 → 09/86
F.. 2100 DHT
Lõi lọc máy sấy khí nén DHT 825 8250 143 195 11/81 → 08/91
F.. 2100 DHTD
Lõi lọc máy sấy khí nén DHTD 825 8250 151 205 07/81 → 08/91
F.. 2103 DH
Lõi lọc máy sấy khí nén DH 825 8250 115 157 01/82 → 08/91
F.. 2103 DHR
Lõi lọc máy sấy khí nén DHR 825 8250 150 204 01/82 → 08/91
F.. 2105 DF
Lõi lọc máy sấy khí nén DF 615 6150 85 115 07/78 → 08/91
F.. 2105 DH
Lõi lọc máy sấy khí nén DH 825 8250 115 157 07/78 → 08/91
F.. 2105 DHR
Lõi lọc máy sấy khí nén DHR 825 8250 150 204 07/78 → 08/91
F.. 2105 DHT
Lõi lọc máy sấy khí nén DHT 825 8250 167 228 01/87 → 08/91
F.. 2105 DHTD
Lõi lọc máy sấy khí nén DHTD 825 8250 150 204 07/81 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2100 DH
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH 825
ccm 8250
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 07/78 → 09/86
Kiểu mẫu F.. 2100 DHR
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHR 825
ccm 8250
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 07/78 → 09/86
Kiểu mẫu F.. 2100 DHT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHT 825
ccm 8250
kW 143
HP 195
Năm sản xuất 11/81 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2100 DHTD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHTD 825
ccm 8250
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 07/81 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2103 DH
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH 825
ccm 8250
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/82 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2103 DHR
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHR 825
ccm 8250
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/82 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2105 DF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DF 615
ccm 6150
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 07/78 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2105 DH
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH 825
ccm 8250
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 07/78 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2105 DHR
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHR 825
ccm 8250
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 07/78 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2105 DHT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHT 825
ccm 8250
kW 167
HP 228
Năm sản xuất 01/87 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2105 DHTD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHTD 825
ccm 8250
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 07/81 → 08/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F.. 2300 DH
Lõi lọc máy sấy khí nén DH 825 8250 115 156 07/78 → 12/81
F.. 2300 DHR
Lõi lọc máy sấy khí nén DHR 825 8250 150 204 07/78 → 12/81
F.. 2300 DHT
Lõi lọc máy sấy khí nén DHT 825 8250 162 221 11/81 → 08/91
F.. 2300 DHU
Lõi lọc máy sấy khí nén DHU 825 8250 169 230 07/78 → 12/81
F.. 2300 HT
Lõi lọc máy sấy khí nén HT 825 8250 168 228 01/90 → 08/91
F.. 2303 DHU
Lõi lọc máy sấy khí nén DHU 825 8250 169 230 11/81 → 08/91
F.. 2305 DH
Lõi lọc máy sấy khí nén DH 825 8250 115 157 07/78 → 12/81
F.. 2305 DHR
Lõi lọc máy sấy khí nén DHR 825 8250 150 204 07/78 → 08/91
F.. 2305 DHU
Lõi lọc máy sấy khí nén DHU 825 8250 169 230 07/78 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2300 DH
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH 825
ccm 8250
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 07/78 → 12/81
Kiểu mẫu F.. 2300 DHR
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHR 825
ccm 8250
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 07/78 → 12/81
Kiểu mẫu F.. 2300 DHT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHT 825
ccm 8250
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 11/81 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2300 DHU
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHU 825
ccm 8250
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 07/78 → 12/81
Kiểu mẫu F.. 2300 HT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ HT 825
ccm 8250
kW 168
HP 228
Năm sản xuất 01/90 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2303 DHU
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHU 825
ccm 8250
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 11/81 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2305 DH
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH 825
ccm 8250
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 07/78 → 12/81
Kiểu mẫu F.. 2305 DHR
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHR 825
ccm 8250
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 07/78 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2305 DHU
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHU 825
ccm 8250
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 07/78 → 08/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F.. 2500 DHS
Lõi lọc máy sấy khí nén DHS 825 8250 190 258 02/82 → 08/91
F.. 2505 DHS
Lõi lọc máy sấy khí nén DHS 825 8263 217 294 02/82 → 08/91
F.. 2525 DHS
Lõi lọc máy sấy khí nén DHS 825 8263 217 294 02/82 → 08/91
F.. 2535 DHS
Lõi lọc máy sấy khí nén DHS 825 8250 163 222 02/82 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2500 DHS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHS 825
ccm 8250
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 02/82 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2505 DHS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHS 825
ccm 8263
kW 217
HP 294
Năm sản xuất 02/82 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2525 DHS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHS 825
ccm 8263
kW 217
HP 294
Năm sản xuất 02/82 → 08/91
Kiểu mẫu F.. 2535 DHS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DHS 825
ccm 8250
kW 163
HP 222
Năm sản xuất 02/82 → 08/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F.. 2700 HS ATi Lõi lọc máy sấy khí nén HS 200 8250 200 272 01/90 → 12/93
Kiểu mẫu F.. 2700 HS ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ HS 200
ccm 8250
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/90 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F.. 2800 DKA, .. 2805 DKA
Lõi lọc máy sấy khí nén DKA 1160 11600 169 230 01/74 → 11/80
F.. 2800 DKS
Lõi lọc máy sấy khí nén DKS 1160 11600 228 315 01/74 → 09/91
F.. 2800 DKSE
Lõi lọc máy sấy khí nén DKS 1160 E 11600 206 280 01/80 → 07/90
F.. 2800 DKT, .. 2805 DKT
Lõi lọc máy sấy khí nén DKT 1160 11600 213 290 01/74 → 11/80
F.. 2800 DKTD
Lõi lọc máy sấy khí nén DKTD 1160 11600 188 258 01/74 → 09/91
F.. 2800 DKV
Lõi lọc máy sấy khí nén DKV 1160 11600 206 280 05/83 → 09/91
F.. 2800 DKXE ATI
Lõi lọc máy sấy khí nén DKX-E 1160 ATI 11547 209 285 06/85 → 09/91
F.. 2803 DKS
Lõi lọc máy sấy khí nén DKS 1160 11600 228 310 01/74 → 09/91
F.. 2803 DKTD
Lõi lọc máy sấy khí nén DKTD 1160 11600 188 258 01/74 → 09/91
F.. 2805 DKS
Lõi lọc máy sấy khí nén DKS 1160 11600 228 310 01/74 → 09/91
F.. 2805 DKSE
Lõi lọc máy sấy khí nén DKS 1160 E 11600 206 281 01/80 → 07/90
F.. 2805 DKTD
Lõi lọc máy sấy khí nén DKTD 1160 11600 188 258 01/74 → 09/91
F.. 2815 DKS
Lõi lọc máy sấy khí nén DKS 1160 11600 228 310 01/74 → 12/81
Kiểu mẫu F.. 2800 DKA, .. 2805 DKA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKA 1160
ccm 11600
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/74 → 11/80
Kiểu mẫu F.. 2800 DKS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKS 1160
ccm 11600
kW 228
HP 315
Năm sản xuất 01/74 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 2800 DKSE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKS 1160 E
ccm 11600
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/80 → 07/90
Kiểu mẫu F.. 2800 DKT, .. 2805 DKT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKT 1160
ccm 11600
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/74 → 11/80
Kiểu mẫu F.. 2800 DKTD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKTD 1160
ccm 11600
kW 188
HP 258
Năm sản xuất 01/74 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 2800 DKV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKV 1160
ccm 11600
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/83 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 2800 DKXE ATI
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKX-E 1160 ATI
ccm 11547
kW 209
HP 285
Năm sản xuất 06/85 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 2803 DKS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKS 1160
ccm 11600
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/74 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 2803 DKTD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKTD 1160
ccm 11600
kW 188
HP 258
Năm sản xuất 01/74 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 2805 DKS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKS 1160
ccm 11600
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/74 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 2805 DKSE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKS 1160 E
ccm 11600
kW 206
HP 281
Năm sản xuất 01/80 → 07/90
Kiểu mẫu F.. 2805 DKTD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKTD 1160
ccm 11600
kW 188
HP 258
Năm sản xuất 01/74 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 2815 DKS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKS 1160
ccm 11600
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/74 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F.. 2900 KV ATi Lõi lọc máy sấy khí nén KV 212 11600 212 288 01/90 → 10/93
Kiểu mẫu F.. 2900 KV ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KV 212
ccm 11600
kW 212
HP 288
Năm sản xuất 01/90 → 10/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F.. 3200 KS ATi Lõi lọc máy sấy khí nén KS 238 11600 238 324 01/90 → 10/92
Kiểu mẫu F.. 3200 KS ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KS 238
ccm 11600
kW 238
HP 324
Năm sản xuất 01/90 → 10/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F.. 3300 DKV
Lõi lọc máy sấy khí nén DKV 1160 11600 206 280 05/83 → 09/91
F.. 3300 DKX
Lõi lọc máy sấy khí nén DKX 1160 11600 243 330 06/81 → 09/91
F.. 3300 DKX ATi
Lõi lọc máy sấy khí nén DKX 1160 ATi 11627 260 354 06/85 → 09/91
F.. 3305 DKX
Lõi lọc máy sấy khí nén DKX 1160 11600 243 330 06/81 → 09/91
F.. 3325 DKX
Lõi lọc máy sấy khí nén DKX 1160 11600 243 330 06/81 → 09/91
F.. 3325 DKX ATi
Lõi lọc máy sấy khí nén DKX 1160 ATi 11627 260 354 06/85 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 3300 DKV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKV 1160
ccm 11600
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/83 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 3300 DKX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKX 1160
ccm 11600
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/81 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 3300 DKX ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKX 1160 ATi
ccm 11627
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 06/85 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 3305 DKX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKX 1160
ccm 11600
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/81 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 3325 DKX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKX 1160
ccm 11600
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/81 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 3325 DKX ATi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKX 1160 ATi
ccm 11627
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 06/85 → 09/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F.. 3600 DKZ ATI Lõi lọc máy sấy khí nén DKZ 1160 ATI 11627 274 373 06/85 → 09/91
Kiểu mẫu F.. 3600 DKZ ATI
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DKZ 1160 ATI
ccm 11627
kW 274
HP 373
Năm sản xuất 06/85 → 09/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200 Dart Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 140 4500 103 140 07/06 →
200 Dart Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 160 4500 118 160 07/06 →
200 Dart Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 205 6700 151 205 07/06 →
300 Dart Lõi lọc máy sấy khí nén Scania DC9.30 9300 169 230 02/17 →
400 CNG Dart Lõi lọc máy sấy khí nén Scania OC09.101 9300 206 280 02/17 →
Kiểu mẫu 200 Dart
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 140
ccm 4500
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 200 Dart
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 160
ccm 4500
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 200 Dart
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe 205
ccm 6700
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 300 Dart
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Scania DC9.30
ccm 9300
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 400 CNG Dart
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Scania OC09.101
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 02/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.28 RD3/TP3 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 6871 205 280 09/00 →
Kiểu mẫu 7.28 RD3/TP3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836
ccm 6871
kW 205
HP 280
Năm sản xuất 09/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.22 RD2 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 5.9 5883 161 220 04/00 →
7.22 RD2 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 5.9 5883 161 220 07/00 →
7.28 RD2/RR3/RDRS3 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 6871 205 280 09/00 →
12.36 MTP4 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 11967 265 360 09/02 →
Kiểu mẫu 6.22 RD2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 5.9
ccm 5883
kW 161
HP 220
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 7.22 RD2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 5.9
ccm 5883
kW 161
HP 220
Năm sản xuất 07/00 →
Kiểu mẫu 7.28 RD2/RR3/RDRS3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836
ccm 6871
kW 205
HP 280
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu 12.36 MTP4
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8.28 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins C280 - 205 280 05/00 →
8.30 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins C300 - 220 300 05/00 →
11.34 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISM340 - 249 340 05/00 →
11.39 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISM390 - 286 390 05/00 →
11.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISM405 - 297 405 05/00 →
11.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISM440 - 323 440 05/00 →
Kiểu mẫu 8.28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins C280
ccm -
kW 205
HP 280
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 8.30
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins C300
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 11.34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISM340
ccm -
kW 249
HP 340
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 11.39
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISM390
ccm -
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 11.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISM405
ccm -
kW 297
HP 405
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 11.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISM440
ccm -
kW 323
HP 440
Năm sản xuất 05/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.35 MT/MTL/ST/DB/DT/RDB Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LF03 10518 257 350 06/05 → 09/07
10.43 MT/MTL/ST/DB/DT/RDB Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LF01 10518 316 430 06/05 → 09/07
11.39 MT/MTL/ST/DB/RDB Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISMe385 10780 280 381 05/02 → 09/07
11.42 MT/MTL//ST/DB/RDB Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISMe420 10780 309 420 05/02 → 09/07
12.36 ST/DB2 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 11967 265 360 05/02 → 09/07
13.46 MT/MTL/DT/RDB3 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2876 12816 338 460 05/02 → 09/07
13.48 MT/MTL/DT/RDB3/ST Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2876 12816 353 480 02/05 → 09/07
32.35 BB Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LF03 10518 257 350 02/05 → 09/07
Kiểu mẫu 10.35 MT/MTL/ST/DB/DT/RDB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LF03
ccm 10518
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 06/05 → 09/07
Kiểu mẫu 10.43 MT/MTL/ST/DB/DT/RDB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LF01
ccm 10518
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 06/05 → 09/07
Kiểu mẫu 11.39 MT/MTL/ST/DB/RDB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISMe385
ccm 10780
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 05/02 → 09/07
Kiểu mẫu 11.42 MT/MTL//ST/DB/RDB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISMe420
ccm 10780
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 05/02 → 09/07
Kiểu mẫu 12.36 ST/DB2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/02 → 09/07
Kiểu mẫu 13.46 MT/MTL/DT/RDB3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2876
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 05/02 → 09/07
Kiểu mẫu 13.48 MT/MTL/DT/RDB3/ST
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/05 → 09/07
Kiểu mẫu 32.35 BB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LF03
ccm 10518
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 02/05 → 09/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11.34 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISM340 - 249 340 05/00 →
11.39 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISM390 - 286 390 05/00 →
11.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISM405 - 297 405 05/00 →
11.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISM440 - 323 440 05/00 →
14.47 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins N475 - 348 475 05/00 →
14.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins N525 - 385 525 05/00 →
Kiểu mẫu 11.34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISM340
ccm -
kW 249
HP 340
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 11.39
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISM390
ccm -
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 11.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISM405
ccm -
kW 297
HP 405
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 11.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISM440
ccm -
kW 323
HP 440
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 14.47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins N475
ccm -
kW 348
HP 475
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 14.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins N525
ccm -
kW 385
HP 525
Năm sản xuất 05/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 500 M Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/98 →
O 500 M Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/98 →
O 500 M Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA - - - 01/00 →
O 500 M Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/06 →
O 500 MA 2836 (12.0 L 24V DOHC L6) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - E5 11967 260 354 01/12 →
O 500 R Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA - - - 01/00 →
O 500 RS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/06 →
O 500 RS/RSD Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/05 →
O 500 RSD Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/06 →
O 500 U Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/98 →
Kiểu mẫu O 500 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu O 500 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu O 500 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu O 500 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu O 500 MA 2836 (12.0 L 24V DOHC L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA - E5
ccm 11967
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu O 500 R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu O 500 RS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu O 500 RS/RSD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu O 500 RSD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu O 500 U
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LO 814 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364 A/LA - - - 01/98 →
Kiểu mẫu LO 814
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LO 914 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/98 →
LO 915 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/05 →
Kiểu mẫu LO 914
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu LO 915
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OF 1417 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/97 →
OF 1418 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/04 →
OH 1417 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/03 →
OH 1418 EL Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/03 →
OH 1420 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/98 →
OH 1421 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/03 →
Kiểu mẫu OF 1417
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu OF 1418
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu OH 1417
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu OH 1418 EL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu OH 1420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu OH 1421
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OH 1518 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/00 →
Kiểu mẫu OH 1518
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OH 1621 L/LE Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/03 →
Kiểu mẫu OH 1621 L/LE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OF 1721 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/98 →
OF 1721 (6.0 L 12V SOHV L6) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/98 → 12/05
OF 1722 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/98 →
OF 1722 (4.8 L 12V SOHV L4) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA - 160 218 01/04 → 12/11
OF 1722 M Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA - - - 01/98 →
Kiểu mẫu OF 1721
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu OF 1721 (6.0 L 12V SOHV L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 12/05
Kiểu mẫu OF 1722
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu OF 1722 (4.8 L 12V SOHV L4)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/04 → 12/11
Kiểu mẫu OF 1722 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CapaCity (628.486) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 220 300 04/07 →
CapaCity (628.486) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 260 354 04/07 →
CapaCity L (628) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10700 265 360 12/14 →
CapaCity L (628) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10700 290 394 12/14 →
Kiểu mẫu CapaCity (628.486)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 04/07 →
Kiểu mẫu CapaCity (628.486)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 04/07 →
Kiểu mẫu CapaCity L (628)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu CapaCity L (628)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10700
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 12/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 530 Citaro (628) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA/hLA 6370 170 231 03/98 →
O 530 Citaro (628) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA 11967 185 252 10/98 →
O 530 Citaro (628) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA/hLA 6370 205 279 03/98 →
O 530 Citaro (628) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906LA/hLA Euro3-5/EEV 6370 205 279 09/04 →
O 530 Citaro (628) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA/hLA 5/EEV 7200 210 286 09/09 →
O 530 Citaro (628) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA 11967 220 300 10/98 →
O 530 Citaro (628) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro3 11967 220 300 09/04 →
O 530 Citaro (628.287/487) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 220 300 09/06 →
O 530 Citaro (628) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA 11967 260 354 10/98 →
O 530 Citaro (628.287/487) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 260 353 09/06 →
O 530 Citaro CNG (628.010/012/020/212/220) Lõi lọc máy sấy khí nén M 447 hLAG (M476) 11967 - - 09/01 →
O 530 Citaro G BlueTEC Hybrid (628.293/294) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924.927 Euro 5/EEV 4800 160 218 02/10 →
Kiểu mẫu O 530 Citaro (628)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA/hLA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/98 →
Kiểu mẫu O 530 Citaro (628)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA
ccm 11967
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 10/98 →
Kiểu mẫu O 530 Citaro (628)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA/hLA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 03/98 →
Kiểu mẫu O 530 Citaro (628)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906LA/hLA Euro3-5/EEV
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu O 530 Citaro (628)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA/hLA 5/EEV
ccm 7200
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu O 530 Citaro (628)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 10/98 →
Kiểu mẫu O 530 Citaro (628)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro3
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu O 530 Citaro (628.287/487)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu O 530 Citaro (628)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA
ccm 11967
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 10/98 →
Kiểu mẫu O 530 Citaro (628.287/487)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu O 530 Citaro CNG (628.010/012/020/212/220)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ M 447 hLAG (M476)
ccm 11967
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu O 530 Citaro G BlueTEC Hybrid (628.293/294)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924.927 Euro 5/EEV
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 02/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K (628.483) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906/926 LA Euro 4/5/EEV 6370 210 286 09/06 →
Kiểu mẫu K (628.483)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906/926 LA Euro 4/5/EEV
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
UE / MUE (628/634) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA 11967 220 299 11/05 →
UE / MUE (628/634) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA 11967 260 353 11/05 →
Kiểu mẫu UE / MUE (628/634)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu UE / MUE (628/634)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 11/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12M, 18M (628.031/32/52/231/232/252)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 hLA 6370 210 286 10/11 →
12M, 18M (628.031/32/52/231/232/252)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 210 286 10/11 →
12M, 18M (628.031/32/52/231/232/252)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA/hLA 11967 220 299 10/11 →
12M, 18M (628)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 09/12 →
12M, 18M (628.031/32/52/231/232/252)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 260 353 10/11 →
12M, 18M (628.031/32/52/231/232/252)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 260 353 10/11 →
12M, 18M (628)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 09/12 →
12M, 18M (628.233/238/254)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10700 265 360 05/12 →
12M, 18M (628.233/238/254)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10700 290 394 05/12 →
Kiểu mẫu 12M, 18M (628.031/32/52/231/232/252)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 hLA
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu 12M, 18M (628.031/32/52/231/232/252)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu 12M, 18M (628.031/32/52/231/232/252)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA/hLA
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu 12M, 18M (628)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 12M, 18M (628.031/32/52/231/232/252)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu 12M, 18M (628.031/32/52/231/232/252)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu 12M, 18M (628)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 12M, 18M (628.233/238/254)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/12 →
Kiểu mẫu 12M, 18M (628.233/238/254)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10700
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 05/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 520 Cito (666) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 07/98 →
O 520 Cito (666) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA Euro3 4250 130 177 09/02 →
Kiểu mẫu O 520 Cito (666)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu O 520 Cito (666)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA Euro3
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Conecto C, E, H, S, U, UE (671) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447.960 hLA 11967 185 252 01/98 →
Conecto C, G, H, M, UE (671) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447.947/948 hLA 11967 220 300 06/99 →
Conecto C, G, H, M, UE (671) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 hLA 11967 260 353 06/99 →
Conecto C, H, M, UE (671) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457.942 hLA 11967 184 250 11/01 →
Conecto C, H, M, UE (671) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457.942 hLA 11967 220 299 01/03 →
Conecto C, H, M, UE (671) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457.942 hLA 11967 260 353 11/01 →
Conecto C, H, UE (671) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906.960 LA 6374 205 279 09/01 →
Kiểu mẫu Conecto C, E, H, S, U, UE (671)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447.960 hLA
ccm 11967
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu Conecto C, G, H, M, UE (671)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447.947/948 hLA
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu Conecto C, G, H, M, UE (671)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 hLA
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu Conecto C, H, M, UE (671)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457.942 hLA
ccm 11967
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 11/01 →
Kiểu mẫu Conecto C, H, M, UE (671)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457.942 hLA
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu Conecto C, H, M, UE (671)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457.942 hLA
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 11/01 →
Kiểu mẫu Conecto C, H, UE (671)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906.960 LA
ccm 6374
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 09/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Conecto 12 (628.314)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 09/13 →
Conecto 18, G (628.324)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10700 265 360 09/13 →
Kiểu mẫu Conecto 12 (628.314)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu Conecto 18, G (628.324)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 550 Integro (627) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 hLA - - - 01/97 → 03/06
O 550 Integro M (627) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro3 - 260 354 09/02 → 03/06
Kiểu mẫu O 550 Integro (627)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 hLA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 03/06
Kiểu mẫu O 550 Integro M (627)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro3
ccm -
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/02 → 03/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Integro, Integro M, Integro L (633.001/002/004) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA (OM 926.939) 7201 210 286 03/06 →
Integro, Integro M, Integro L (633.001/002/004) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 220 299 03/06 →
Integro, Integro M, Integro L (633.001/002/004) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 260 353 03/06 →
Integro, Integro M, Integro L (633.001/002/004) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 300 408 03/06 →
Integro, Integro M (633.620/640) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 04/13 →
Integro, Integro M (633.620/640) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 354 04/13 →
Integro L (633.660) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10700 265 360 04/13 →
Integro L (633.660) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10700 290 394 04/13 →
Kiểu mẫu Integro, Integro M, Integro L (633.001/002/004)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA (OM 926.939)
ccm 7201
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu Integro, Integro M, Integro L (633.001/002/004)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu Integro, Integro M, Integro L (633.001/002/004)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu Integro, Integro M, Integro L (633.001/002/004)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu Integro, Integro M (633.620/640)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu Integro, Integro M (633.620/640)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu Integro L (633.660)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu Integro L (633.660)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10700
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Intercity (634) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - 265 360 09/08 →
Kiểu mẫu Intercity (634)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Intouro RH/RHD (613.364/365/367/368) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441 LA 10964 250 340 02/00 → 03/07
Intouro RH/RHD (613.364/365/367/368) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA/HLA 11967 260 354 11/01 → 03/07
Kiểu mẫu Intouro RH/RHD (613.364/365/367/368)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441 LA
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 02/00 → 03/07
Kiểu mẫu Intouro RH/RHD (613.364/365/367/368)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA/HLA
ccm 11967
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 11/01 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Intouro, Intouro E, M, ME (633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926.939 Euro4/5/EEV 7200 210 285 03/07 →
12, 12,6 M, 13.3 L (633 / Ecolier, Optimum) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA Euro 6 7700 220 299 09/13 →
12, 12,6 M, 13.3 L (633 / Ecolier, Optimum) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA Euro 6 7700 260 354 09/13 →
Kiểu mẫu Intouro, Intouro E, M, ME (633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926.939 Euro4/5/EEV
ccm 7200
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 12, 12,6 M, 13.3 L (633 / Ecolier, Optimum)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA Euro 6
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 12, 12,6 M, 13.3 L (633 / Ecolier, Optimum)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA Euro 6
ccm 7700
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Medio (O815 / 670) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4249 110 150 10/00 →
Medio (O818 / 670) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA (Euro3) 4249 130 177 09/05 →
Kiểu mẫu Medio (O815 / 670)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4249
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/00 →
Kiểu mẫu Medio (O818 / 670)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA (Euro3)
ccm 4249
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 200 Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 403 15950 235 320 01/73 → 12/81
S 208 Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 401 9570 141 192 08/76 → 01/80
S 208 H Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 352.900 5680 124 168 09/79 → 10/83
S 209 Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 401 9570 141 192 08/76 → 01/80
S 209 H Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 421.900 10964 159 216 01/80 → 10/83
S 210 H.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 421.900 10964 159 216 10/83 → 09/87
S 210 H.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 421 A 10964 191 260 09/85 → 02/89
S 210 H.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 441 A 10964 191 260 03/89 → 08/95
S 211 H Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 401 9570 141 192 08/76 → 01/80
S 211 H.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.900 14618 206 280 01/80 → 09/87
S 211 H.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 421 A 14618 206 280 09/85 → 09/95
S 212 Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 403 15950 235 320 08/76 → 12/81
S 212 H Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 402 14618 206 280 08/76 → 01/80
S 212 H Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MAN-D 2566 14618 206 280 06/79 → 05/83
S 212 H Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 421.900 14618 206 280 01/80 → 05/83
S 212 H Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.900 14618 206 280 01/80 → 05/83
S 213 H Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 402 15950 235 320 08/76 → 01/80
S 213 H Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 403 15950 235 320 08/76 → 12/81
S 213 H Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MAN-D 2566 MH 15950 235 320 06/79 → 01/94
S 213 H.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.900 14618 243 330 01/80 → 08/87
S 213 H.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.901 A 14618 243 330 09/83 → 08/87
S 213 HR.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.900 14618 206 280 09/83 → 08/87
S 214 H.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MAN-D 2866 KOH 11967 265 360 08/87 → 01/95
S 214 HD.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.900 14618 243 330 09/83 → 08/87
S 214 HD.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.901 A 14618 243 330 09/83 → 08/87
S 215 Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 401 9570 141 192 08/76 → 01/80
S 215 H Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 402.925 12760 188 256 08/76 → 01/80
S 215 H Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 403 15950 235 320 08/76 → 12/81
S 215 H.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.900 14618 265 360 01/80 → 08/87
S 215 H.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.901 A 14618 265 360 09/83 → 08/87
S 215 H.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MAN-D 2866 KOH 14618 265 360 08/87 → 01/95
S 215 H.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 442 A 14618 260 353 07/88 → 09/95
S 215 HDH-2 Lõi lọc máy sấy khí nén Detr. D. DDA 12000 298 400 09/85 → 02/99
S 215 HDH-3 Lõi lọc máy sấy khí nén Detroit D 60-DDEC - 321 430 03/99 →
S 215 HDS Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.901 A 14618 243 330 07/80 → 09/83
S 215 HR.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.900 14618 206 280 09/83 → 09/87
S 215 NR Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 447 hA 11967 184 250 07/92 → 09/96
S 215 RL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.900 14618 206 280 09/83 → 09/95
S 215 SL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 447 h.II 11967 177 240 09/85 → 09/94
S 215 SL, UL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MAN-D 2566 MTH 11967 213 290 06/79 → 09/85
S 215 SL, UL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MAN-D 2866 TUH 11967 213 290 09/85 → 01/95
S 215 SL, UL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 407 h 11967 213 290 09/83 → 09/85
S 215 SL, UL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 407 hA 11967 213 290 09/83 → 09/85
S 215 SL, UL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 427 h 11967 213 290 09/85 → 09/95
S 215 SL, UL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 427 hA 11967 213 290 09/85 → 09/95
S 216 HDS.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.901 A 14618 276 375 07/80 → 09/87
S 216 HDS.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422 LA 14618 269 366 09/85 →
S 216 HDS Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MAN-D 2866 KOH 11967 265 360 09/86 → 01/95
S 217 HDH-3 Lõi lọc máy sấy khí nén Detroit D.60DDECIII - 321 430 03/95 →
S 228 DT.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422 LA 14620 353 480 03/82 → 12/88
S 228 DT.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.901 A 14620 353 480 09/85 → 12/88
S 228 DT.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 442 A 14620 353 480 01/89 → 09/96
S 228 DT.. Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 442 LA 14620 353 480 01/89 → 09/96
S 250 Spezial Lõi lọc máy sấy khí nén MAN 2866 LOH 22 12000 272 370 07/94 → 09/97
SG 219 SL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 407 h 11967 213 290 09/84 → 09/85
SG 219 SL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MAN-D 2566 MUH 11967 213 290 09/84 → 09/85
SG 219 SL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MAN-D 2866 TUH 11967 213 290 09/85 → 09/91
SG 219 SL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 407 hA 11967 213 290 09/84 → 09/85
SG 219 SL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 427 h 11967 213 290 09/85 → 09/91
SG 219 SL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 427 hA 11967 213 290 09/85 → 09/91
SG 221 UL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 407 h 14618 243 330 09/84 → 09/85
SG 221 UL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 407 hA 14618 243 330 09/84 → 09/85
SG 221 UL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MAN-D 2566 MUH 11413 177 241 09/84 → 09/85
SG 221 UL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 427 h 14618 243 330 09/85 → 09/91
SG 221 UL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MAN-D 2866 TUH 11967 243 330 09/85 → 09/91
SG 221 UL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 422.901 A 14618 243 330 09/85 → 09/91
SG 221 UL Setra Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 427 hA 14618 243 330 09/85 → 09/91
Kiểu mẫu S 200 Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 403
ccm 15950
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/73 → 12/81
Kiểu mẫu S 208 Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 401
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 08/76 → 01/80
Kiểu mẫu S 208 H Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 352.900
ccm 5680
kW 124
HP 168
Năm sản xuất 09/79 → 10/83
Kiểu mẫu S 209 Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 401
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 08/76 → 01/80
Kiểu mẫu S 209 H Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 421.900
ccm 10964
kW 159
HP 216
Năm sản xuất 01/80 → 10/83
Kiểu mẫu S 210 H.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 421.900
ccm 10964
kW 159
HP 216
Năm sản xuất 10/83 → 09/87
Kiểu mẫu S 210 H.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 421 A
ccm 10964
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/85 → 02/89
Kiểu mẫu S 210 H.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 441 A
ccm 10964
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 03/89 → 08/95
Kiểu mẫu S 211 H Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 401
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 08/76 → 01/80
Kiểu mẫu S 211 H.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.900
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/80 → 09/87
Kiểu mẫu S 211 H.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 421 A
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/85 → 09/95
Kiểu mẫu S 212 Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 403
ccm 15950
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 08/76 → 12/81
Kiểu mẫu S 212 H Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 402
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 08/76 → 01/80
Kiểu mẫu S 212 H Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN-D 2566
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/79 → 05/83
Kiểu mẫu S 212 H Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 421.900
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/80 → 05/83
Kiểu mẫu S 212 H Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.900
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/80 → 05/83
Kiểu mẫu S 213 H Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 402
ccm 15950
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 08/76 → 01/80
Kiểu mẫu S 213 H Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 403
ccm 15950
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 08/76 → 12/81
Kiểu mẫu S 213 H Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN-D 2566 MH
ccm 15950
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 06/79 → 01/94
Kiểu mẫu S 213 H.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.900
ccm 14618
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/80 → 08/87
Kiểu mẫu S 213 H.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.901 A
ccm 14618
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/83 → 08/87
Kiểu mẫu S 213 HR.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.900
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/83 → 08/87
Kiểu mẫu S 214 H.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN-D 2866 KOH
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 08/87 → 01/95
Kiểu mẫu S 214 HD.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.900
ccm 14618
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/83 → 08/87
Kiểu mẫu S 214 HD.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.901 A
ccm 14618
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/83 → 08/87
Kiểu mẫu S 215 Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 401
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 08/76 → 01/80
Kiểu mẫu S 215 H Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 402.925
ccm 12760
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 08/76 → 01/80
Kiểu mẫu S 215 H Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 403
ccm 15950
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 08/76 → 12/81
Kiểu mẫu S 215 H.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.900
ccm 14618
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/80 → 08/87
Kiểu mẫu S 215 H.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.901 A
ccm 14618
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/83 → 08/87
Kiểu mẫu S 215 H.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN-D 2866 KOH
ccm 14618
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 08/87 → 01/95
Kiểu mẫu S 215 H.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 442 A
ccm 14618
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 07/88 → 09/95
Kiểu mẫu S 215 HDH-2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Detr. D. DDA
ccm 12000
kW 298
HP 400
Năm sản xuất 09/85 → 02/99
Kiểu mẫu S 215 HDH-3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Detroit D 60-DDEC
ccm -
kW 321
HP 430
Năm sản xuất 03/99 →
Kiểu mẫu S 215 HDS Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.901 A
ccm 14618
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/80 → 09/83
Kiểu mẫu S 215 HR.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.900
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/83 → 09/87
Kiểu mẫu S 215 NR Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 447 hA
ccm 11967
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 07/92 → 09/96
Kiểu mẫu S 215 RL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.900
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/83 → 09/95
Kiểu mẫu S 215 SL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 447 h.II
ccm 11967
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/85 → 09/94
Kiểu mẫu S 215 SL, UL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN-D 2566 MTH
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 06/79 → 09/85
Kiểu mẫu S 215 SL, UL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN-D 2866 TUH
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/85 → 01/95
Kiểu mẫu S 215 SL, UL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 407 h
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/83 → 09/85
Kiểu mẫu S 215 SL, UL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 407 hA
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/83 → 09/85
Kiểu mẫu S 215 SL, UL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 427 h
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/85 → 09/95
Kiểu mẫu S 215 SL, UL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 427 hA
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/85 → 09/95
Kiểu mẫu S 216 HDS.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.901 A
ccm 14618
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 07/80 → 09/87
Kiểu mẫu S 216 HDS.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422 LA
ccm 14618
kW 269
HP 366
Năm sản xuất 09/85 →
Kiểu mẫu S 216 HDS Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN-D 2866 KOH
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/86 → 01/95
Kiểu mẫu S 217 HDH-3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Detroit D.60DDECIII
ccm -
kW 321
HP 430
Năm sản xuất 03/95 →
Kiểu mẫu S 228 DT.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422 LA
ccm 14620
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 03/82 → 12/88
Kiểu mẫu S 228 DT.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.901 A
ccm 14620
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/85 → 12/88
Kiểu mẫu S 228 DT.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 442 A
ccm 14620
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/89 → 09/96
Kiểu mẫu S 228 DT.. Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 442 LA
ccm 14620
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/89 → 09/96
Kiểu mẫu S 250 Spezial
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN 2866 LOH 22
ccm 12000
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 07/94 → 09/97
Kiểu mẫu SG 219 SL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 407 h
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/84 → 09/85
Kiểu mẫu SG 219 SL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN-D 2566 MUH
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/84 → 09/85
Kiểu mẫu SG 219 SL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN-D 2866 TUH
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/85 → 09/91
Kiểu mẫu SG 219 SL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 407 hA
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/84 → 09/85
Kiểu mẫu SG 219 SL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 427 h
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/85 → 09/91
Kiểu mẫu SG 219 SL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 427 hA
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/85 → 09/91
Kiểu mẫu SG 221 UL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 407 h
ccm 14618
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/84 → 09/85
Kiểu mẫu SG 221 UL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 407 hA
ccm 14618
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/84 → 09/85
Kiểu mẫu SG 221 UL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN-D 2566 MUH
ccm 11413
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 09/84 → 09/85
Kiểu mẫu SG 221 UL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 427 h
ccm 14618
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/85 → 09/91
Kiểu mẫu SG 221 UL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN-D 2866 TUH
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/85 → 09/91
Kiểu mẫu SG 221 UL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 422.901 A
ccm 14618
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/85 → 09/91
Kiểu mẫu SG 221 UL Setra
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 427 hA
ccm 14618
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/85 → 09/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 300 N, NC (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 OH 11967 177 240 01/89 →
S 309 HD (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 401 LA 9570 213 290 09/91 → 02/02
S 309 HD (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 441 LA 10964 213 290 09/92 → 09/95
S 312 HD (Tolp Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 441 LA 10964 250 340 09/91 → 02/02
S 313 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 184 250 05/95 →
S 313 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 hLA 11967 185 252 09/00 →
S 313 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 447 hLA 11967 220 300 03/95 → 02/02
S 313 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LUH - 228 311 04/95 → 09/98
S 313 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LUH - 257 350 04/95 → 09/98
S 313 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 257 350 04/95 →
S 315 GT (Comfort Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 hLA 11967 220 299 09/00 →
S 315 GT-HD (Comfort Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 441 LA 10964 250 340 09/91 →
S 315 GT-HD (Comfort Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 LA 11967 260 354 09/00 →
S 315 GT-HD (Comfort Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LOH - 294 401 01/92 →
S 315 H (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 441 LA 10964 213 290 03/95 →
S 315 H (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 LA 11967 220 299 09/00 →
S 315 H (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 441 LA - 280 382 01/90 →
S 315 HD, HDH (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 441 LA 10964 250 340 09/91 →
S 315 HD, HDH (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 442 14618 280 381 09/91 → 02/02
S 315 HD, HDH (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 442 A 14618 280 381 09/91 →
S 315 HD, HDH (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén Scania-DS 11.22 14618 280 381 09/91 →
S 315 NF (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 447 hLA 11967 184 250 03/96 →
S 315 NF (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 hLA 11967 185 252 09/00 →
S 315 NF (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 220 300 05/96 →
S 315 NF (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 257 350 04/96 →
S 315 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 447 hLA 11967 184 250 03/95 →
S 315 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 hLA 11967 185 252 09/00 →
S 315 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 220 300 04/95 →
S 315 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 hLA 11967 220 300 09/00 →
S 315 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LUH - 228 311 04/95 →
S 315 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LUH - 257 350 04/95 →
S 315 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 257 350 04/95 →
S 316 HDS (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442 LA - 280 382 01/90 →
S 316 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 hLA 11967 185 252 09/01 →
S 317 GT-HD (Comfort Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442 LA 14618 280 381 09/99 →
S 317 GT-HD (Comfort Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 LA 11967 310 422 09/00 →
S 317 GT-HD (Comfort Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442 LA 14618 320 435 07/00 →
S 317 HD-H3 (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 502 LA - 349 476 07/00 →
S 317 HDH (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442 LA 14618 320 436 09/91 → 02/02
S 317 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 hLA 11967 185 252 09/01 →
S 319 GT-HD (Comfort Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442 A - 280 382 09/98 →
S 319 GT-HD (Comfort Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 LA 11967 310 422 09/00 →
S 319 GT-HD (Comfort Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442 LA - 320 436 09/98 →
S 319 NF (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 184 251 04/96 →
S 319 NF (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 hLA 11967 185 252 09/00 →
S 319 NF (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 220 300 04/96 →
S 319 NF (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 257 350 04/96 →
S 319 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 184 251 04/95 →
S 319 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 hLA 11967 185 252 09/00 →
S 319 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 220 300 04/95 →
S 319 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LUH - 228 311 04/95 →
S 319 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 257 350 04/95 →
S 319 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LUH - 257 350 04/95 →
S 328 DT (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442 A/LA - 280 382 01/90 →
S 328 DT (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442 LA - 320 436 01/90 → 09/02
S 328 DT (Top Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442 LA - 385 525 01/92 → 09/02
SG 321 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 447 hLA 11967 184 250 03/95 → 09/01
SG 321 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 220 300 03/95 → 09/01
SG 321 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 hLA 11967 220 299 09/00 →
SG 321 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 - 228 311 03/95 → 09/01
SG 321 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 257 350 03/95 → 09/01
SG 321 UL (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LUH - 257 350 03/95 → 09/01
Kiểu mẫu S 300 N, NC (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 OH
ccm 11967
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu S 309 HD (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 401 LA
ccm 9570
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/91 → 02/02
Kiểu mẫu S 309 HD (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 441 LA
ccm 10964
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/92 → 09/95
Kiểu mẫu S 312 HD (Tolp Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 441 LA
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/91 → 02/02
Kiểu mẫu S 313 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 05/95 →
Kiểu mẫu S 313 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 hLA
ccm 11967
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu S 313 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 447 hLA
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 03/95 → 02/02
Kiểu mẫu S 313 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LUH
ccm -
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 04/95 → 09/98
Kiểu mẫu S 313 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LUH
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 04/95 → 09/98
Kiểu mẫu S 313 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 04/95 →
Kiểu mẫu S 315 GT (Comfort Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 hLA
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu S 315 GT-HD (Comfort Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 441 LA
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu S 315 GT-HD (Comfort Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 LA
ccm 11967
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu S 315 GT-HD (Comfort Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LOH
ccm -
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu S 315 H (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 441 LA
ccm 10964
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 03/95 →
Kiểu mẫu S 315 H (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 LA
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu S 315 H (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 441 LA
ccm -
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu S 315 HD, HDH (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 441 LA
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu S 315 HD, HDH (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 442
ccm 14618
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/91 → 02/02
Kiểu mẫu S 315 HD, HDH (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 442 A
ccm 14618
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu S 315 HD, HDH (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Scania-DS 11.22
ccm 14618
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu S 315 NF (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 447 hLA
ccm 11967
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 03/96 →
Kiểu mẫu S 315 NF (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 hLA
ccm 11967
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu S 315 NF (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 05/96 →
Kiểu mẫu S 315 NF (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 04/96 →
Kiểu mẫu S 315 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 447 hLA
ccm 11967
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 03/95 →
Kiểu mẫu S 315 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 hLA
ccm 11967
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu S 315 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 04/95 →
Kiểu mẫu S 315 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 hLA
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu S 315 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LUH
ccm -
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 04/95 →
Kiểu mẫu S 315 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LUH
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 04/95 →
Kiểu mẫu S 315 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 04/95 →
Kiểu mẫu S 316 HDS (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442 LA
ccm -
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu S 316 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 hLA
ccm 11967
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu S 317 GT-HD (Comfort Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442 LA
ccm 14618
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/99 →
Kiểu mẫu S 317 GT-HD (Comfort Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 LA
ccm 11967
kW 310
HP 422
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu S 317 GT-HD (Comfort Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442 LA
ccm 14618
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 07/00 →
Kiểu mẫu S 317 HD-H3 (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 502 LA
ccm -
kW 349
HP 476
Năm sản xuất 07/00 →
Kiểu mẫu S 317 HDH (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442 LA
ccm 14618
kW 320
HP 436
Năm sản xuất 09/91 → 02/02
Kiểu mẫu S 317 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 hLA
ccm 11967
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu S 319 GT-HD (Comfort Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442 A
ccm -
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu S 319 GT-HD (Comfort Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 LA
ccm 11967
kW 310
HP 422
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu S 319 GT-HD (Comfort Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442 LA
ccm -
kW 320
HP 436
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu S 319 NF (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 184
HP 251
Năm sản xuất 04/96 →
Kiểu mẫu S 319 NF (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 hLA
ccm 11967
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu S 319 NF (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 04/96 →
Kiểu mẫu S 319 NF (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 04/96 →
Kiểu mẫu S 319 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 184
HP 251
Năm sản xuất 04/95 →
Kiểu mẫu S 319 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 hLA
ccm 11967
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu S 319 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 04/95 →
Kiểu mẫu S 319 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LUH
ccm -
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 04/95 →
Kiểu mẫu S 319 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 04/95 →
Kiểu mẫu S 319 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LUH
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 04/95 →
Kiểu mẫu S 328 DT (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442 A/LA
ccm -
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu S 328 DT (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442 LA
ccm -
kW 320
HP 436
Năm sản xuất 01/90 → 09/02
Kiểu mẫu S 328 DT (Top Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442 LA
ccm -
kW 385
HP 525
Năm sản xuất 01/92 → 09/02
Kiểu mẫu SG 321 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 447 hLA
ccm 11967
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 03/95 → 09/01
Kiểu mẫu SG 321 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 03/95 → 09/01
Kiểu mẫu SG 321 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 hLA
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu SG 321 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm -
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 03/95 → 09/01
Kiểu mẫu SG 321 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 03/95 → 09/01
Kiểu mẫu SG 321 UL (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LUH
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 03/95 → 09/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 407 TC (ComfortClass 629.540 / EPA10) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471LA (471.905) 12796 306 416 03/11 →
S 407 TC (ComfortClass 629.540 / EPA10) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471LA (471.905) 12796 336 457 03/11 →
S 411 HD (Top Class / 629.410) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 11950 260 354 09/01 → 12/07
S 411 HD (Top Class / 629.410/610) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501LA (541.950/959) 11950 300 408 11/07 →
S 412 HD (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro5/EEV 11967 220 299 03/10 →
S 412 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 220 299 01/05 →
S 412 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA Euro6 7700 220 299 10/12 →
S 412 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA Euro6 7700 260 353 10/12 →
S 412 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 12000 260 353 01/05 →
S 412 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 12000 299 407 01/05 →
S 415 GT (Comfort Class / 632.121) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 12000 220 299 10/03 →
S 415 GT-HD (Comfort Class / 632.131) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro4/5/EEV 12000 260 353 10/03 →
S 415 GT-HD (Comfort Class / 632.131) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro4/5/EEV 12000 310 420 10/03 →
S 415 GT-HD (Comfort Class / 632.131) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro 5/EEV 11967 335 455 04/10 →
S 415 H (Multi Class / 633.121) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro5/EEV 11967 220 299 03/10 →
S 415 H (Multi Class / 633.350) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA Euro 6 10677 265 360 09/13 →
S 415 H (Multi Class / 633.350) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA Euro 6 10677 290 394 09/13 →
S 415 HD (Top Class / 629.411) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 260 354 03/01 → 12/07
S 415 HD/HDH (Top Class / 629.411/612/623) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457LA (457.944) 11967 315 428 11/07 →
S 415 HD/HDH (Top Class / 629.411/612/623) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457LA (457.953) 11967 335 456 11/07 →
S 415 HD/HDH (Top Class / 629.411/421) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15930 350 477 09/01 → 12/07
S 415 HDH (Top Class / 629.421) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 310 422 03/01 → 12/07
S 415 HDH (Top Class / 629.421/623) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502LA (542.948/966) 15928 370 503 11/07 →
S 415 NF (MultiClass / 628.787/788) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 220 299 09/06 →
S 415 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 220 299 01/06 →
S 415 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 260 353 01/06 →
S 415 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 299 407 01/06 →
S 415 UL, UL business (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA Euro6 7700 220 299 10/12 →
S 415 UL, UL business (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA Euro6 7700 260 353 10/12 →
S 416 GT (Comfort Class / 632.125) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 12000 220 299 10/03 →
S 416 GT-HD (Comfort Class / 632.134) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro4/5/EEV 11967 310 422 10/03 →
S 416 GT-HD (Comfort Class / 632.134) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro 5/EEV 11967 335 455 04/10 →
S 416 GT-HD2 (Comfort Class / 632.139) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro4/5/EEV 12000 315 428 10/03 →
S 416 GT-HD2 (Comfort Class / 632.139) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro 5/EEV 11967 335 455 04/10 →
S 416 H (Multi Class / 633.122) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro5/EEV 11967 220 299 03/10 →
S 416 H (Multi Class / 633.360) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA Euro 6 10677 265 360 09/13 →
S 416 H (Multi Class / 633.360) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA Euro 6 10677 290 394 09/13 →
S 416 HDH (Top Class / 629.425/625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457LA (457.952) 11967 260 353 11/07 →
S 416 HDH (Top Class / 629.425/625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457LA (457.944) 11967 315 428 11/07 →
S 416 HDH (Top Class / 629) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15930 320 435 10/03 → 12/07
S 416 HDH (Top Class / 629.425/625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457LA (457.953) 11967 335 456 11/07 →
S 416 HDH (Top Class / 629) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15930 350 476 10/04 → 12/07
S 416 HDH (Top Class / 629.425/625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502LA (542.948/966) 15930 370 503 11/07 →
S 416 NF (MultiClass / 628.887) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 220 299 09/06 →
S 416 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 220 299 01/06 →
S 416 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 300 408 01/06 →
S 416 UL, UL business (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA Euro6 7700 220 299 10/12 →
S 416 UL, UL business (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA Euro6 7700 260 353 10/12 →
S 417 GT-HD (Comfort Class / 632.133) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro4/5/EEV 12000 315 428 10/03 →
S 417 GT-HD (Comfort Class / 632.133) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro 5/EEV 11967 335 455 04/10 →
S 417 HDH (Top Class / 629.422/627) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457LA (457.944) 11967 315 428 11/07 →
S 417 HDH (Top Class / 629) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15930 320 435 03/01 → 12/07
S 417 HDH (Top Class / 629.422/627) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457LA (457.953) 11967 335 456 11/07 →
S 417 HDH (Top Class / 629) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15930 350 477 09/01 → 12/07
S 417 HDH (Top Class / 629.422/627) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502LA (542.948/966) 15930 370 503 11/07 →
S 417 TC (Top Class / 629.557 EPA10) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471LA (471.905) 12796 336 457 04/10 →
S 417 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 220 299 01/06 →
S 417 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 260 353 01/06 →
S 417 UL (Multi Class / 633.330) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA Euro 6 10677 265 360 09/13 →
S 417 UL (Multi Class / 633.340) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA Euro 6 10677 265 360 09/13 →
S 417 UL (Multi Class / 633.330) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA Euro 6 10677 290 394 09/13 →
S 417 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 300 408 01/06 →
S 418 LE business (Multi Class / 633.396) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA Euro 6 10677 265 360 09/16 →
S 418 LE business (Multi Class / 633.396) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA Euro 6 10677 290 394 09/16 →
S 419 GT-HD (Comfort Class 632.138) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA Euro5/EEV 15928 350 476 09/08 →
S 419 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 220 299 01/06 →
S 419 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 260 353 01/06 →
S 419 UL (Multi Class / 633.340) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA Euro 6 10677 265 360 09/13 →
S 419 UL (Multi Class / 633.340) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA Euro 6 10677 290 394 09/13 →
S 419 UL (Multi Class / 633) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro4/5/EEV 11967 300 408 01/06 →
S 431 DT (Top Class / 410) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15930 320 435 06/02 →
S 431 DT (Top Class / 410) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15930 350 475 06/02 →
S 431 DT (Top Class / 410) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15930 370 503 06/02 →
S 431 DT (Top Class / 410) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12809 375 510 03/14 →
Kiểu mẫu S 407 TC (ComfortClass 629.540 / EPA10)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471LA (471.905)
ccm 12796
kW 306
HP 416
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu S 407 TC (ComfortClass 629.540 / EPA10)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471LA (471.905)
ccm 12796
kW 336
HP 457
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu S 411 HD (Top Class / 629.410)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 11950
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/01 → 12/07
Kiểu mẫu S 411 HD (Top Class / 629.410/610)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501LA (541.950/959)
ccm 11950
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu S 412 HD (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro5/EEV
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 03/10 →
Kiểu mẫu S 412 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu S 412 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA Euro6
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu S 412 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA Euro6
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu S 412 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 12000
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu S 412 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 12000
kW 299
HP 407
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu S 415 GT (Comfort Class / 632.121)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 12000
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu S 415 GT-HD (Comfort Class / 632.131)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro4/5/EEV
ccm 12000
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu S 415 GT-HD (Comfort Class / 632.131)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro4/5/EEV
ccm 12000
kW 310
HP 420
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu S 415 GT-HD (Comfort Class / 632.131)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro 5/EEV
ccm 11967
kW 335
HP 455
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu S 415 H (Multi Class / 633.121)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro5/EEV
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 03/10 →
Kiểu mẫu S 415 H (Multi Class / 633.350)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA Euro 6
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu S 415 H (Multi Class / 633.350)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA Euro 6
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu S 415 HD (Top Class / 629.411)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 03/01 → 12/07
Kiểu mẫu S 415 HD/HDH (Top Class / 629.411/612/623)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457LA (457.944)
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu S 415 HD/HDH (Top Class / 629.411/612/623)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457LA (457.953)
ccm 11967
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu S 415 HD/HDH (Top Class / 629.411/421)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15930
kW 350
HP 477
Năm sản xuất 09/01 → 12/07
Kiểu mẫu S 415 HDH (Top Class / 629.421)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 310
HP 422
Năm sản xuất 03/01 → 12/07
Kiểu mẫu S 415 HDH (Top Class / 629.421/623)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502LA (542.948/966)
ccm 15928
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu S 415 NF (MultiClass / 628.787/788)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu S 415 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu S 415 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu S 415 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 299
HP 407
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu S 415 UL, UL business (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA Euro6
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu S 415 UL, UL business (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA Euro6
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu S 416 GT (Comfort Class / 632.125)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 12000
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu S 416 GT-HD (Comfort Class / 632.134)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 310
HP 422
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu S 416 GT-HD (Comfort Class / 632.134)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro 5/EEV
ccm 11967
kW 335
HP 455
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu S 416 GT-HD2 (Comfort Class / 632.139)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro4/5/EEV
ccm 12000
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu S 416 GT-HD2 (Comfort Class / 632.139)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro 5/EEV
ccm 11967
kW 335
HP 455
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu S 416 H (Multi Class / 633.122)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro5/EEV
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 03/10 →
Kiểu mẫu S 416 H (Multi Class / 633.360)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA Euro 6
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu S 416 H (Multi Class / 633.360)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA Euro 6
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu S 416 HDH (Top Class / 629.425/625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457LA (457.952)
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu S 416 HDH (Top Class / 629.425/625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457LA (457.944)
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu S 416 HDH (Top Class / 629)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15930
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 10/03 → 12/07
Kiểu mẫu S 416 HDH (Top Class / 629.425/625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457LA (457.953)
ccm 11967
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu S 416 HDH (Top Class / 629)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15930
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 10/04 → 12/07
Kiểu mẫu S 416 HDH (Top Class / 629.425/625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502LA (542.948/966)
ccm 15930
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu S 416 NF (MultiClass / 628.887)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu S 416 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu S 416 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu S 416 UL, UL business (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA Euro6
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu S 416 UL, UL business (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA Euro6
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu S 417 GT-HD (Comfort Class / 632.133)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro4/5/EEV
ccm 12000
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu S 417 GT-HD (Comfort Class / 632.133)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro 5/EEV
ccm 11967
kW 335
HP 455
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu S 417 HDH (Top Class / 629.422/627)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457LA (457.944)
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu S 417 HDH (Top Class / 629)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15930
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 03/01 → 12/07
Kiểu mẫu S 417 HDH (Top Class / 629.422/627)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457LA (457.953)
ccm 11967
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu S 417 HDH (Top Class / 629)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15930
kW 350
HP 477
Năm sản xuất 09/01 → 12/07
Kiểu mẫu S 417 HDH (Top Class / 629.422/627)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502LA (542.948/966)
ccm 15930
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu S 417 TC (Top Class / 629.557 EPA10)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471LA (471.905)
ccm 12796
kW 336
HP 457
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu S 417 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu S 417 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu S 417 UL (Multi Class / 633.330)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA Euro 6
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu S 417 UL (Multi Class / 633.340)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA Euro 6
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu S 417 UL (Multi Class / 633.330)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA Euro 6
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu S 417 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu S 418 LE business (Multi Class / 633.396)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA Euro 6
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu S 418 LE business (Multi Class / 633.396)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA Euro 6
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu S 419 GT-HD (Comfort Class 632.138)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA Euro5/EEV
ccm 15928
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu S 419 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu S 419 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu S 419 UL (Multi Class / 633.340)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA Euro 6
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu S 419 UL (Multi Class / 633.340)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA Euro 6
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu S 419 UL (Multi Class / 633)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro4/5/EEV
ccm 11967
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu S 431 DT (Top Class / 410)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15930
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 06/02 →
Kiểu mẫu S 431 DT (Top Class / 410)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15930
kW 350
HP 475
Năm sản xuất 06/02 →
Kiểu mẫu S 431 DT (Top Class / 410)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15930
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 06/02 →
Kiểu mẫu S 431 DT (Top Class / 410)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12809
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 03/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 515 HD ComfortClass (410.210) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
S 515 MD ComfortClass (410.270) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7698 260 353 09/14 →
S 516 HD/HD2/HD3 ComfortClass (410.230/240) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
S 516 MD ComfortClass (410.280) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7698 260 353 09/14 →
S 517 HD ComfortClass (410.250) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
Kiểu mẫu S 515 HD ComfortClass (410.210)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu S 515 MD ComfortClass (410.270)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7698
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu S 516 HD/HD2/HD3 ComfortClass (410.230/240)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu S 516 MD ComfortClass (410.280)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7698
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu S 517 HD ComfortClass (410.250)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Tourino (444) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 180 245 10/03 →
Tourino (444) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 280 10/03 →
Tourino (444.303) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926.939 Euro4/5/EEV 7200 210 285 03/07 →
Kiểu mẫu Tourino (444)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu Tourino (444)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 280
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu Tourino (444.303)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926.939 Euro4/5/EEV
ccm 7200
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 03/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 340 (600.442) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.984/995 12763 280 382 09/92 → 09/95
O 350, O 403 (613.355, 613.385) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.980/445.934 10964 250 340 09/95 →
O 350, O 403 (613) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro3 11967 260 353 09/03 →
O 350, O 403 (613.455) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 446.938 14618 280 382 09/95 →
O 350, O 403 (613) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro3 11967 310 422 09/02 →
Kiểu mẫu O 340 (600.442)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.984/995
ccm 12763
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 09/92 → 09/95
Kiểu mẫu O 350, O 403 (613.355, 613.385)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.980/445.934
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/95 →
Kiểu mẫu O 350, O 403 (613)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro3
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu O 350, O 403 (613.455)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 446.938
ccm 14618
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 09/95 →
Kiểu mẫu O 350, O 403 (613)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro3
ccm 11967
kW 310
HP 422
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.1 (632) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro 4/5/EEV 11967 260 354 09/06 →
M/2 13 (632) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 hLA Euro 4/5/EEV 11967 300 408 09/06 →
M13 / L14 (632) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro 4/5/EEV 12000 315 428 09/06 →
Kiểu mẫu 12.1 (632)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro 4/5/EEV
ccm 11967
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M/2 13 (632)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 hLA Euro 4/5/EEV
ccm 11967
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M13 / L14 (632)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro 4/5/EEV
ccm 12000
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Touro (634.203) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457.944 LA - 265 360 01/03 →
Touro (634.203) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457.944 LA - 310 423 01/03 →
Kiểu mẫu Touro (634.203)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457.944 LA
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu Touro (634.203)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457.944 LA
ccm -
kW 310
HP 423
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 13 M, 14 L (632.400/430/450) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA Euro 6 12796 350 476 02/12 →
15 RH/RHD (629) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 260 354 11/99 → 12/06
15 RH/RHD (629) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 300 408 11/99 → 12/06
15 RHD (629) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 310 420 11/99 → 12/06
15 RHD, 16 RHD, 17 RHD (632.005-012) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro 4/5/EEV 11967 315 428 09/06 →
16 RHD, 17 RHD (632.005-012) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA Euro 4/5/EEV 15930 350 476 09/06 →
17 RHD (629) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15930 300 408 11/99 → 12/06
17 RHD (629) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15930 320 436 11/99 → 11/06
17 RHD (629) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15930 350 476 11/99 → 12/06
Kiểu mẫu 12, 13 M, 14 L (632.400/430/450)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA Euro 6
ccm 12796
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 15 RH/RHD (629)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 11/99 → 12/06
Kiểu mẫu 15 RH/RHD (629)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 11/99 → 12/06
Kiểu mẫu 15 RHD (629)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 310
HP 420
Năm sản xuất 11/99 → 12/06
Kiểu mẫu 15 RHD, 16 RHD, 17 RHD (632.005-012)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro 4/5/EEV
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 16 RHD, 17 RHD (632.005-012)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA Euro 4/5/EEV
ccm 15930
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 17 RHD (629)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15930
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 11/99 → 12/06
Kiểu mẫu 17 RHD (629)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15930
kW 320
HP 436
Năm sản xuất 11/99 → 11/06
Kiểu mẫu 17 RHD (629)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15930
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 11/99 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 301 (697.001) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.917 5958 125 170 06/86 → 05/87
O 301 (697.006) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.965 A 5958 125 170 02/86 → 05/87
Kiểu mẫu O 301 (697.001)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.917
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/86 → 05/87
Kiểu mẫu O 301 (697.006)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.965 A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/86 → 05/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 304 (373.385) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.994 10964 250 340 08/92 → 12/96
O 304 (373.386) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.984 12763 280 382 08/92 → 12/96
Kiểu mẫu O 304 (373.385)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.994
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 08/92 → 12/96
Kiểu mẫu O 304 (373.386)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.984
ccm 12763
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 08/92 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 330 (373.295) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.939 15018 213 290 01/90 → 12/96
Kiểu mẫu O 330 (373.295)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.939
ccm 15018
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/90 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 345 (671) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 hLA - 184 251 01/95 →
O 345 K (671) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 hLA - 220 300 01/95 →
O 345 S (671) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 hLA - 184 251 01/95 →
Kiểu mẫu O 345 (671)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 hLA
ccm -
kW 184
HP 251
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu O 345 K (671)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 hLA
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu O 345 S (671)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 hLA
ccm -
kW 184
HP 251
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 400 RSD/RSE (12.0 L 24V SOHV L6) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 05/92 → 05/02
Kiểu mẫu O 400 RSD/RSE (12.0 L 24V SOHV L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/92 → 05/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 404 (356) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.921/922 11300 165 224 09/91 → 01/92
O 404 (356) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.974 9800 200 272 09/91 →
O 404 (356) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.930 15100 213 290 09/91 →
O 404 (356) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.980/445.934 10964 250 340 09/91 →
O 404 (356) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.970 12763 280 381 09/91 →
O 404 (618) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 445.935 10964 213 290 09/94 →
O 404 (618) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 446.934/938 14618 280 381 09/94 →
Kiểu mẫu O 404 (356)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.921/922
ccm 11300
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 09/91 → 01/92
Kiểu mẫu O 404 (356)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.974
ccm 9800
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu O 404 (356)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.930
ccm 15100
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu O 404 (356)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.980/445.934
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu O 404 (356)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.970
ccm 12763
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu O 404 (618)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 445.935
ccm 10964
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/94 →
Kiểu mẫu O 404 (618)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 446.934/938
ccm 14618
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 405 (357.000) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 427 H 11967 220 300 11/85 → 12/86
O 405 (357.000,001) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 h/hA/hLA 11967 - - 11/86 →
O 405 CNG (357.090/480/580) Lõi lọc máy sấy khí nén M 447 hLAG 11967 175 238 02/95 →
Kiểu mẫu O 405 (357.000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 427 H
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 11/85 → 12/86
Kiểu mẫu O 405 (357.000,001)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 h/hA/hLA
ccm 11967
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/86 →
Kiểu mẫu O 405 CNG (357.090/480/580)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ M 447 hLAG
ccm 11967
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 02/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 407 (357/612) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 h/hA 11967 180 240 03/87 → 06/01
O 407 (357/612) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 hLA - 220 300 09/91 → 06/01
Kiểu mẫu O 407 (357/612)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 h/hA
ccm 11967
kW 180
HP 240
Năm sản xuất 03/87 → 06/01
Kiểu mẫu O 407 (357/612)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 hLA
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 09/91 → 06/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 408 (357.150,160) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447.912/958/992 11967 184 250 01/91 → 12/98
O 408 (357.150,160) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447.987/993 11967 220 300 08/92 → 12/98
Kiểu mẫu O 408 (357.150,160)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447.912/958/992
ccm 11967
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/91 → 12/98
Kiểu mẫu O 408 (357.150,160)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447.987/993
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 08/92 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 810 D (Vario) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 4250 75 102 10/96 →
O 812 D (Vario)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 602.980DE LA 2900 90 122 10/96 →
O 813 D BlueTec (Vario) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA Euro4/5/EEV 4250 95 129 09/06 →
O 814 D (Vario) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.906 LA 4250 100 136 10/96 →
O 815 D (Vario) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 112 152 10/96 →
O 816 D BlueTec (Vario) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA Euro4/5/EEV 4250 115 156 09/06 →
O 818 D BlueTec (Vario / Destino) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA Euro4/5/EEV 4250 130 177 09/06 →
Kiểu mẫu O 810 D (Vario)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904
ccm 4250
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 10/96 →
Kiểu mẫu O 812 D (Vario)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 602.980DE LA
ccm 2900
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/96 →
Kiểu mẫu O 813 D BlueTec (Vario)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA Euro4/5/EEV
ccm 4250
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu O 814 D (Vario)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.906 LA
ccm 4250
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/96 →
Kiểu mẫu O 815 D (Vario)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 10/96 →
Kiểu mẫu O 816 D BlueTec (Vario)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA Euro4/5/EEV
ccm 4250
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu O 818 D BlueTec (Vario / Destino)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA Euro4/5/EEV
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
500 (634 / RF2542) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - 310 423 09/02 →
Kiểu mẫu 500 (634 / RF2542)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW 310
HP 423
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Fast Scoler 2 Lõi lọc máy sấy khí nén RENAULT VI / MIDR 06.02.25 6200 154 210
Fast Scoler 2 Jumbo Lõi lọc máy sấy khí nén RENAULT DCI 6ACJ01 6200 195 265
Fast Scoler 3 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LOH64 E4/5 6871 184 250
Fast Scoler 3 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LOH 51-280-E4 6871 206 280
Fast Scoler 4 Lõi lọc máy sấy khí nén Renault DXi7 E5 7200 195 265
Fast Scoler 4 Jumbo Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LOH 64 E5 6871 213 290 01/09 →
Kiểu mẫu Fast Scoler 2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ RENAULT VI / MIDR 06.02.25
ccm 6200
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Fast Scoler 2 Jumbo
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ RENAULT DCI 6ACJ01
ccm 6200
kW 195
HP 265
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Fast Scoler 3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LOH64 E4/5
ccm 6871
kW 184
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Fast Scoler 3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LOH 51-280-E4
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Fast Scoler 4
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault DXi7 E5
ccm 7200
kW 195
HP 265
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Fast Scoler 4 Jumbo
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LOH 64 E5
ccm 6871
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Fast Syter Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LOH35-260-E3 - 191 260
Fast Syter Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LOH35-310-E3 - 228 310
Fast Syter Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2066 LUH12-310 E4/5 - 228 310
Fast Syter Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2066 LUH32-320 E5 - 235 320 01/09 →
Fast Syter Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2066 LUH13-350 E4/5 - 257 350
Kiểu mẫu Fast Syter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LOH35-260-E3
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Fast Syter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LOH35-310-E3
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Fast Syter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2066 LUH12-310 E4/5
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Fast Syter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2066 LUH32-320 E5
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu Fast Syter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2066 LUH13-350 E4/5
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Vectio 250 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LOH56/65 6871 184 250 04/07 →
Kiểu mẫu Vectio 250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LOH56/65
ccm 6871
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 04/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1038 GEN 2 (WAM5362X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE521 12419 291 396 01/15 →
1038 GEN 3 (WAM54423X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final 12419 291 396
1038 LRC GEN 2 (WAM53626X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén 12419 291 396
1038 LRC GEN 3 (WAM54426X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final 12419 291 396
1042 GEN 2 (WAM53723X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE521 12419 320 435 01/15 →
1042 GEN 3 (WAM54523X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final 12419 320 435
1042 LRC GEN 2 (WAM53726X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén 12419 320 435
1042 LRC GEN 3 (WAM54526X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final 12419 320 435
1046 GEN 2 (WAM53823X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE521 12419 350 476 01/15 →
1046 GEN 3 (WAM54623X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final 12419 350 476
1046 LRC GEN 2 (WAM53826X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final 12419 350 476
1046 LRC GEN 3 (WAM54626X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final 12419 350 476
1050 GEN 2 (WAM53923X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE521 12419 380 517 01/15 →
1050 GEN 3 (WAM54723X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final 12419 380 517
1050 LRC GEN 2 (WAM53926X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final 12419 380 517
1050 LRC GEN 3 (WAM54726X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final 12419 380 517
Kiểu mẫu 1038 GEN 2 (WAM5362X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE521
ccm 12419
kW 291
HP 396
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1038 GEN 3 (WAM54423X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final
ccm 12419
kW 291
HP 396
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1038 LRC GEN 2 (WAM53626X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 12419
kW 291
HP 396
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1038 LRC GEN 3 (WAM54426X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final
ccm 12419
kW 291
HP 396
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1042 GEN 2 (WAM53723X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE521
ccm 12419
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1042 GEN 3 (WAM54523X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final
ccm 12419
kW 320
HP 435
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1042 LRC GEN 2 (WAM53726X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 12419
kW 320
HP 435
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1042 LRC GEN 3 (WAM54526X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final
ccm 12419
kW 320
HP 435
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1046 GEN 2 (WAM53823X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE521
ccm 12419
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1046 GEN 3 (WAM54623X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final
ccm 12419
kW 350
HP 476
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1046 LRC GEN 2 (WAM53826X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final
ccm 12419
kW 350
HP 476
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1046 LRC GEN 3 (WAM54626X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final
ccm 12419
kW 350
HP 476
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1050 GEN 2 (WAM53923X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE521
ccm 12419
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1050 GEN 3 (WAM54723X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final
ccm 12419
kW 380
HP 517
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1050 LRC GEN 2 (WAM53926X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final
ccm 12419
kW 380
HP 517
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1050 LRC GEN 3 (WAM54726X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LE5XX Tier 4 Final
ccm 12419
kW 380
HP 517
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
207 F Gen3 (WAM22324X00F04001-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 58 79 01/21 →
207 V Gen3 (WAM21524X00F04001-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 58 79 01/21 →
208 F Gen3 (WAM22424X00F00101-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 62 84 01/21 →
208 V Gen3 (WAM21724X00F04001-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 62 84 01/21 →
209 F Gen3 (WAM22624X00F04001-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 69 94 01/21 →
209 P Gen3 (WAM20024X00F04001-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 69 94 01/21 →
209 V Gen3 (WAM21824X00F04001-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 69 94 01/21 →
210 F Gen3 (WAM22724X00F04001-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 P Gen3 (WAM20124X00F04001-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 V Gen3 (WAM21924X00F04001-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
211 F Gen3 (WAM22924X00F04001-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 84 114 01/21 →
211 P Gen3 (WAM20224F04001-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 84 114 01/21 →
211 V Gen3 (WAM22024X00F04001-99999) Lõi lọc máy sấy khí nén AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 84 114 01/21 →
Kiểu mẫu 207 F Gen3 (WAM22324X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 207 V Gen3 (WAM21524X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 208 F Gen3 (WAM22424X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 208 V Gen3 (WAM21724X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 F Gen3 (WAM22624X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 P Gen3 (WAM20024X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 V Gen3 (WAM21824X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 F Gen3 (WAM22724X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 P Gen3 (WAM20124X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 V Gen3 (WAM21924X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 F Gen3 (WAM22924X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 P Gen3 (WAM20224F04001-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 V Gen3 (WAM22024X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cargo 0608
Lõi lọc máy sấy khí nén 5 AA/254 CID 4150 59 80 05/81 → 01/82
Cargo 0609
Lõi lọc máy sấy khí nén 90/5 AA-Dover 4162 63 90 01/82 → 01/96
Cargo 0708
Lõi lọc máy sấy khí nén 5 AA/254 CID 4150 59 80 05/81 → 01/82
Cargo 0709
Lõi lọc máy sấy khí nén 90/5 AA-Dover 4162 63 90 01/82 → 01/96
Cargo 0711
Lõi lọc máy sấy khí nén 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 01/96
Cargo 0711
Lõi lọc máy sấy khí nén 6 AA/365 CID 5950 81 110 05/81 → 01/82
Cargo 0712
Lõi lọc máy sấy khí nén 7 AA/380 CID 6220 89 120 05/81 → 01/82
Cargo 0713
Lõi lọc máy sấy khí nén 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 01/87
Cargo 0808, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 5 AA/254 CID 4150 59 80 05/81 → 01/82
Cargo 0809, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 90/5 AA-Dover 4150 63 90 01/82 → 01/96
Cargo 0811
Lõi lọc máy sấy khí nén 6 AA/365 CID 5950 81 110 05/81 → 01/82
Cargo 0811
Lõi lọc máy sấy khí nén 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 01/96
Cargo 0812, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 7 AA/380 CID 6220 89 120 05/81 → 01/82
Cargo 0813, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 130/7 AA-Dover 6221 94 128 01/82 → 01/96
Cargo 0814
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 0911
Lõi lọc máy sấy khí nén 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 01/96
Cargo 0911
Lõi lọc máy sấy khí nén 6 AA/365 CID 5950 81 110 05/81 → 01/82
Cargo 0912
Lõi lọc máy sấy khí nén 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 0913
Lõi lọc máy sấy khí nén 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 01/96
Cargo 0914
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 106 145 05/81 → 01/82
Cargo 0915
Lõi lọc máy sấy khí nén 150/6 CA-Dover 5950 110 150 01/82 → 01/96
Cargo 0915
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 110 150 05/81 → 01/82
Cargo 1011
Lõi lọc máy sấy khí nén 6 AA/365 CID 5950 81 110 05/81 → 01/82
Cargo 1011
Lõi lọc máy sấy khí nén 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 06/94
Cargo 1012
Lõi lọc máy sấy khí nén 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1013
Lõi lọc máy sấy khí nén 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 06/94
Cargo 1014
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 1015
Lõi lọc máy sấy khí nén 150/6 CA-Dover 5950 110 150 12/84 → 06/94
Cargo 1111
Lõi lọc máy sấy khí nén 6 AA/365 CID 5950 81 110 05/81 → 01/82
Cargo 1111
Lõi lọc máy sấy khí nén 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 06/94
Cargo 1112
Lõi lọc máy sấy khí nén 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1113
Lõi lọc máy sấy khí nén 130/7 AA-Dover 6220 97 132 01/82 → 06/94
Cargo 1113
Lõi lọc máy sấy khí nén MWM-D 229-6 6220 97 132 06/85 → 06/86
Cargo 1114
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 6571 103 140 05/81 → 01/82
Cargo 1114
Lõi lọc máy sấy khí nén NA 6.6 6571 103 140 07/84 → 06/86
Cargo 1115
Lõi lọc máy sấy khí nén 150/6 CA-Dover 5950 110 150 01/82 → 06/94
Cargo 1115
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 110 150 05/81 → 01/82
Cargo 1117
Lõi lọc máy sấy khí nén TC 6.6 6571 121 165 11/84 → 06/86
Cargo 1211
Lõi lọc máy sấy khí nén 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 06/94
Cargo 1211, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 6 AA/365 CID 5950 83 110 05/81 → 01/82
Cargo 1212, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1213
Lõi lọc máy sấy khí nén 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 06/94
Cargo 1214, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 1215
Lõi lọc máy sấy khí nén NA 6.6 6571 114 155 07/86 →
Cargo 1215
Lõi lọc máy sấy khí nén 150/6 CA-Dover 6571 114 155 12/84 → 06/94
Cargo 1218
Lõi lọc máy sấy khí nén TC 6.6 6571 134 182 07/86 →
Cargo 1311
Lõi lọc máy sấy khí nén 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 06/94
Cargo 1311, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 6 AA/365 CID 5950 83 112 05/81 → 01/82
Cargo 1312, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1313
Lõi lọc máy sấy khí nén MWM-D 229-6 6220 97 132 06/85 → 06/86
Cargo 1313
Lõi lọc máy sấy khí nén 130/7 AA-Dover 6220 97 132 01/82 → 06/94
Cargo 1314
Lõi lọc máy sấy khí nén NA 6.6 6571 103 140 07/84 → 06/86
Cargo 1314, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 1315
Lõi lọc máy sấy khí nén 150/6 CA-Dover 5950 110 150 01/82 → 06/94
Cargo 1315, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 110 150 05/81 → 01/82
Cargo 1317
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6BTAA B5.9 - - - 01/02 →
Cargo 1317
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 F 9570 125 170 08/82 →
Cargo 1317
Lõi lọc máy sấy khí nén TC 6.6 9570 125 170 11/84 → 06/86
Cargo 1320
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 FZ 9570 150 204 08/82 →
Cargo 1412, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1413
Lõi lọc máy sấy khí nén 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 06/94
Cargo 1414, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 1415
Lõi lọc máy sấy khí nén NA 6.6 6571 114 155 07/86 →
Cargo 1415
Lõi lọc máy sấy khí nén 150/6 CA-Dover 6571 114 155 12/84 → 06/94
Cargo 1418
Lõi lọc máy sấy khí nén TC 6.6 6571 134 182 07/86 →
Cargo 1419
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO TC 6.6 6571 139 189 10/90 →
Cargo 1512, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1513
Lõi lọc máy sấy khí nén 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 06/94
Cargo 1514
Lõi lọc máy sấy khí nén NA 6.6 6571 103 140 07/84 → 06/86
Cargo 1514, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 1515
Lõi lọc máy sấy khí nén 150/6 CA-Dover 5950 110 150 01/82 → 06/94
Cargo 1515, K
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 110 150 05/81 → 01/82
Cargo 1517
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 F 9570 121 165 08/82 →
Cargo 1517
Lõi lọc máy sấy khí nén TC 6.6 9570 121 165 11/84 → 06/86
Cargo 1520
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 FZ 9570 150 204 08/82 → 12/86
Cargo 1613
Lõi lọc máy sấy khí nén 130/7 AA-Dover 6220 94 128 12/84 → 11/87
Cargo 1614
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 1615
Lõi lọc máy sấy khí nén NA 6.6 6571 114 155 07/86 →
Cargo 1615
Lõi lọc máy sấy khí nén 150/6 CA-Dover 6571 114 155 12/84 → 11/87
Cargo 1617
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO NA 7.8 9570 125 170 10/91 →
Cargo 1617
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 F 9570 125 170 04/82 → 11/87
Cargo 1618
Lõi lọc máy sấy khí nén MWM- 6.10 6571 134 182 04/93 →
Cargo 1618
Lõi lọc máy sấy khí nén TC 6.6 6571 134 182 07/86 →
Cargo 1619
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO TC 6.6 6571 139 189 10/90 →
Cargo 1620
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 FZ 9570 150 204 04/82 → 11/87
Cargo 1622
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO TC 7.8 7780 158 215 10/91 →
Cargo 1624
Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. L 10-243 9945 179 243 08/85 → 11/87
Cargo 1712
Lõi lọc máy sấy khí nén 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1713
Lõi lọc máy sấy khí nén 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 06/94
Cargo 1826 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 7330 191 260 09/04 →
Cargo 1832 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 235 320 09/04 →
Cargo 1838 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 279 379 09/04 →
Cargo 1842T (OTOSAN)
Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq E6 (FHT6) 12740 309 420 01/16 →
Cargo 1848T (OTOSAN)
Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq E6 12740 353 480 09/15 →
Cargo 1912
Lõi lọc máy sấy khí nén 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1913
Lõi lọc máy sấy khí nén 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 06/94
Cargo 1928
Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. LTA 10-290 9945 208 290 09/86 → 06/94
Cargo 2014
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 2015 S
Lõi lọc máy sấy khí nén 150/6 CA-Dover 5950 110 150 12/84 → 06/94
Cargo 2114
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 2115
Lõi lọc máy sấy khí nén 150/6 CA-Dover 5950 110 150 01/82 → 06/94
Cargo 2115
Lõi lọc máy sấy khí nén 6CA/363CID-Dor. 5950 110 150 09/81 → 01/82
Cargo 2215
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO NA 6.6 6571 110 150 07/86 →
Cargo 2218
Lõi lọc máy sấy khí nén TC 6.6 6571 134 182 07/86 →
Cargo 2218 T
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO TC 6.6 6571 134 182 07/89 →
Cargo 2219
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO TC 6.6 6578 138 188 11/91 →
Cargo 2220
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 FZ 9570 150 204 10/82 → 03/84
Cargo 2224
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO ATA 7.8 7780 179 243 10/92 →
Cargo 2319
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO TC 6.6 6571 139 189 10/90 →
Cargo 2322
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO TC 7.8 7780 158 215 10/91 →
Cargo 2420
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 FZ 9570 150 204 10/82 →
Cargo 2422
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO TC 7.8 7780 158 215 10/91 →
Cargo 2526 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 7330 191 260 09/04 →
Cargo 2532 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 235 320 09/04 →
Cargo 2538 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 279 379 09/04 →
Cargo 2817
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 F 9570 125 170 04/82 →
Cargo 2820 S
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 FZ 9570 150 204 12/84 → 08/87
Cargo 3020
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 FZ 9570 150 204 04/82 →
Cargo 3214
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO ATA 7.8 7780 97 132 10/92 →
Cargo 3220
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 FZ 9570 150 204 04/82 → 08/87
Cargo 3224 ATAC
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO TC 7.8 7780 176 240 10/89 →
Cargo 3232 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 235 320 09/04 →
Cargo 3238 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 279 379 09/04 →
Cargo 3530
Lõi lọc máy sấy khí nén FTO TC 7.8 7780 220 300 04/91 →
Cargo 3532 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 235 320 09/04 →
Cargo 3536 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 265 360 09/04 →
Cargo 3824
Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. L 10-243 9945 179 243 02/86 →
Cargo 3936 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 265 360 09/04 →
Cargo 4028
Lõi lọc máy sấy khí nén Cum. LTA 10-290 9945 208 283 02/86 →
Cargo 4136 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 265 360 09/04 →
Cargo C 814
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 4 BTAA 3922 103 140 06/96 →
Cargo C 1215
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6 BT 5880 110 150 05/93 →
Cargo C 1216
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6 BT 5880 118 160 05/93 →
Cargo C 1415
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6 BT 5880 110 150 05/93 →
Cargo C 1416
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6 BT 5880 118 160 05/93 →
Cargo C 1422
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6 CT 8270 158 215 10/92 →
Cargo C 1617
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6 C NA 8270 122 166 05/93 →
Cargo C 1622
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6 CT 8270 158 215 10/92 →
Cargo C 2322
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6 CT 8270 158 215 10/92 →
Cargo C 2422
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6 CT 8270 158 215 10/92 →
Cargo C 3224
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6 CTAA 8270 177 241 04/92 →
Cargo C 3530
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6 CTAA 8270 215 292 11/91 →
Kiểu mẫu Cargo 0608
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 5 AA/254 CID
ccm 4150
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0609
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 90/5 AA-Dover
ccm 4162
kW 63
HP 90
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0708
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 5 AA/254 CID
ccm 4150
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0709
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 90/5 AA-Dover
ccm 4162
kW 63
HP 90
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0711
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0711
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0712
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0713
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 01/87
Kiểu mẫu Cargo 0808, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 5 AA/254 CID
ccm 4150
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0809, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 90/5 AA-Dover
ccm 4150
kW 63
HP 90
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0811
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0811
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0812, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0813, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6221
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0814
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0911
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0911
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0912
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0913
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0914
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 145
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0915
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 150/6 CA-Dover
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0915
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1011
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1011
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1012
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1013
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1014
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1015
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 150/6 CA-Dover
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/84 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1111
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1111
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1112
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1113
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1113
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM-D 229-6
ccm 6220
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 06/85 → 06/86
Kiểu mẫu Cargo 1114
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 6571
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1114
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NA 6.6
ccm 6571
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/84 → 06/86
Kiểu mẫu Cargo 1115
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 150/6 CA-Dover
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1115
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1117
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TC 6.6
ccm 6571
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 11/84 → 06/86
Kiểu mẫu Cargo 1211
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1211, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 83
HP 110
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1212, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1213
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1214, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1215
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NA 6.6
ccm 6571
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 07/86 →
Kiểu mẫu Cargo 1215
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 150/6 CA-Dover
ccm 6571
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 12/84 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1218
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TC 6.6
ccm 6571
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 07/86 →
Kiểu mẫu Cargo 1311
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1311, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 83
HP 112
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1312, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1313
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM-D 229-6
ccm 6220
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 06/85 → 06/86
Kiểu mẫu Cargo 1313
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1314
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NA 6.6
ccm 6571
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/84 → 06/86
Kiểu mẫu Cargo 1314, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1315
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 150/6 CA-Dover
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1315, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1317
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6BTAA B5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu Cargo 1317
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 F
ccm 9570
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/82 →
Kiểu mẫu Cargo 1317
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TC 6.6
ccm 9570
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 11/84 → 06/86
Kiểu mẫu Cargo 1320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 FZ
ccm 9570
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 08/82 →
Kiểu mẫu Cargo 1412, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1413
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1414, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1415
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NA 6.6
ccm 6571
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 07/86 →
Kiểu mẫu Cargo 1415
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 150/6 CA-Dover
ccm 6571
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 12/84 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1418
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TC 6.6
ccm 6571
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 07/86 →
Kiểu mẫu Cargo 1419
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO TC 6.6
ccm 6571
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 10/90 →
Kiểu mẫu Cargo 1512, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1513
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1514
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NA 6.6
ccm 6571
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/84 → 06/86
Kiểu mẫu Cargo 1514, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1515
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 150/6 CA-Dover
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1515, K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1517
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 F
ccm 9570
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 08/82 →
Kiểu mẫu Cargo 1517
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TC 6.6
ccm 9570
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 11/84 → 06/86
Kiểu mẫu Cargo 1520
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 FZ
ccm 9570
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 08/82 → 12/86
Kiểu mẫu Cargo 1613
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 12/84 → 11/87
Kiểu mẫu Cargo 1614
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1615
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NA 6.6
ccm 6571
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 07/86 →
Kiểu mẫu Cargo 1615
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 150/6 CA-Dover
ccm 6571
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 12/84 → 11/87
Kiểu mẫu Cargo 1617
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO NA 7.8
ccm 9570
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/91 →
Kiểu mẫu Cargo 1617
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 F
ccm 9570
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/82 → 11/87
Kiểu mẫu Cargo 1618
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM- 6.10
ccm 6571
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 04/93 →
Kiểu mẫu Cargo 1618
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TC 6.6
ccm 6571
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 07/86 →
Kiểu mẫu Cargo 1619
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO TC 6.6
ccm 6571
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 10/90 →
Kiểu mẫu Cargo 1620
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 FZ
ccm 9570
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 04/82 → 11/87
Kiểu mẫu Cargo 1622
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO TC 7.8
ccm 7780
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 10/91 →
Kiểu mẫu Cargo 1624
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. L 10-243
ccm 9945
kW 179
HP 243
Năm sản xuất 08/85 → 11/87
Kiểu mẫu Cargo 1712
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1713
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1826 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 7330
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 1832 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 1838 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 279
HP 379
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 1842T (OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq E6 (FHT6)
ccm 12740
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu Cargo 1848T (OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq E6
ccm 12740
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu Cargo 1912
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1913
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1928
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. LTA 10-290
ccm 9945
kW 208
HP 290
Năm sản xuất 09/86 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 2014
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 2015 S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 150/6 CA-Dover
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/84 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 2114
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 2115
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 150/6 CA-Dover
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 2115
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 2215
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO NA 6.6
ccm 6571
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/86 →
Kiểu mẫu Cargo 2218
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TC 6.6
ccm 6571
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 07/86 →
Kiểu mẫu Cargo 2218 T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO TC 6.6
ccm 6571
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 07/89 →
Kiểu mẫu Cargo 2219
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO TC 6.6
ccm 6578
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 11/91 →
Kiểu mẫu Cargo 2220
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 FZ
ccm 9570
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 10/82 → 03/84
Kiểu mẫu Cargo 2224
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO ATA 7.8
ccm 7780
kW 179
HP 243
Năm sản xuất 10/92 →
Kiểu mẫu Cargo 2319
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO TC 6.6
ccm 6571
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 10/90 →
Kiểu mẫu Cargo 2322
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO TC 7.8
ccm 7780
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 10/91 →
Kiểu mẫu Cargo 2420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 FZ
ccm 9570
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 10/82 →
Kiểu mẫu Cargo 2422
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO TC 7.8
ccm 7780
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 10/91 →
Kiểu mẫu Cargo 2526 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 7330
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 2532 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 2538 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 279
HP 379
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 2817
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 F
ccm 9570
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/82 →
Kiểu mẫu Cargo 2820 S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 FZ
ccm 9570
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 12/84 → 08/87
Kiểu mẫu Cargo 3020
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 FZ
ccm 9570
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 04/82 →
Kiểu mẫu Cargo 3214
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO ATA 7.8
ccm 7780
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 10/92 →
Kiểu mẫu Cargo 3220
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 FZ
ccm 9570
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 04/82 → 08/87
Kiểu mẫu Cargo 3224 ATAC
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO TC 7.8
ccm 7780
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 10/89 →
Kiểu mẫu Cargo 3232 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 3238 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 279
HP 379
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 3530
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FTO TC 7.8
ccm 7780
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 04/91 →
Kiểu mẫu Cargo 3532 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 3536 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 3824
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. L 10-243
ccm 9945
kW 179
HP 243
Năm sản xuất 02/86 →
Kiểu mẫu Cargo 3936 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 4028
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cum. LTA 10-290
ccm 9945
kW 208
HP 283
Năm sản xuất 02/86 →
Kiểu mẫu Cargo 4136 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo C 814
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 4 BTAA
ccm 3922
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 06/96 →
Kiểu mẫu Cargo C 1215
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6 BT
ccm 5880
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/93 →
Kiểu mẫu Cargo C 1216
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6 BT
ccm 5880
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/93 →
Kiểu mẫu Cargo C 1415
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6 BT
ccm 5880
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/93 →
Kiểu mẫu Cargo C 1416
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6 BT
ccm 5880
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/93 →
Kiểu mẫu Cargo C 1422
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6 CT
ccm 8270
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 10/92 →
Kiểu mẫu Cargo C 1617
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6 C NA
ccm 8270
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 05/93 →
Kiểu mẫu Cargo C 1622
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6 CT
ccm 8270
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 10/92 →
Kiểu mẫu Cargo C 2322
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6 CT
ccm 8270
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 10/92 →
Kiểu mẫu Cargo C 2422
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6 CT
ccm 8270
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 10/92 →
Kiểu mẫu Cargo C 3224
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6 CTAA
ccm 8270
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 04/92 →
Kiểu mẫu Cargo C 3530
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6 CTAA
ccm 8270
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 11/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1722 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 T - - - 01/01 →
1731 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - - 01/01 →
2421 Max Truck Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6BTAA B5.9 - - -
2422 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - - 01/01 →
2422 Max Truck Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
2622 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
2626 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
2631 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
3222 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
4031 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
4331 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
Kiểu mẫu 1722 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 1731 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 2421 Max Truck
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6BTAA B5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2422 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 2422 Max Truck
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2622 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2626 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2631 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3222 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4031 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4331 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
815 E Cargo (3.9 L 16V SOHV L4) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE - - - 02/05 → 12/11
Kiểu mẫu 815 E Cargo (3.9 L 16V SOHV L4)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/05 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1317 E (3.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE 3900 125 170 01/05 → 04/11
Kiểu mẫu 1317 E (3.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm 3900
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/05 → 04/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1517 E (3.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE - - - 02/05 →
Kiểu mẫu 1517 E (3.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1717 E (3.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE - - - 02/05 →
1722 (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6BTAA - - - 12/01 → 12/06
1722 E (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE - - - 01/06 →
Kiểu mẫu 1717 E (3.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 1722 (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6BTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/01 → 12/06
Kiểu mẫu 1722 E (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2421 (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6BTAA - - - 01/05 → 01/06
2421 (5.9)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6BTAA - - - → 12/04
2422 (8.3)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 09/91 → 01/06
2422 E (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE - - - 01/06 →
2428 E (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE - - - 01/06 →
Kiểu mẫu 2421 (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6BTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 01/06
Kiểu mẫu 2421 (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6BTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/04
Kiểu mẫu 2422 (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/91 → 01/06
Kiểu mẫu 2422 E (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2428 E (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2622 E (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE - - - 01/06 →
2622 MAX TON (8.3)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 01/02 → 01/06
2626 (8.3)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 01/02 → 01/06
2628 E (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE - - - 01/06 →
2631 MAX TON (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 01/02 → 12/06
2632 E (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISCE - - - 02/06 →
Kiểu mẫu 2622 E (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2622 MAX TON (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 01/06
Kiểu mẫu 2626 (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 01/06
Kiểu mẫu 2628 E (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2631 MAX TON (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/06
Kiểu mẫu 2632 E (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2831 (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 05/05 → 12/06
Kiểu mẫu 2831 (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/05 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2932 E (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISCE - - - 02/06 →
Kiểu mẫu 2932 E (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3222 MAX TON (8.3)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 01/02 → 01/06
Kiểu mẫu 3222 MAX TON (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 01/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4031 (8.3)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CT - - - 09/95 → 01/06
Kiểu mẫu 4031 (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/95 → 01/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4331 (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 02/03 → 12/06
Kiểu mẫu 4331 (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/03 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4432 E (8.3)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISCE - - - 02/06 → 04/07
Kiểu mẫu 4432 E (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/06 → 04/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4532 E (MaxTon) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISCE 8.3 8300 232 315 04/07 →
Kiểu mẫu 4532 E (MaxTon)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISCE 8.3
ccm 8300
kW 232
HP 315
Năm sản xuất 04/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5031 (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 05/05 → 12/06
5032 E (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISCE - - - 02/06 →
Kiểu mẫu 5031 (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/05 → 12/06
Kiểu mẫu 5032 E (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6332E (6x4) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC 320 P5 - - - 06/08 →
Kiểu mẫu 6332E (6x4)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC 320 P5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.3 (H298) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 7330 177 240 09/03 →
7.3 (H298) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 7330 221 300 09/03 →
9.0 (H298) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 257 350 09/09 →
9.0 (H298) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 279 380 09/09 →
10.3 (1846T) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F3AE 10308 338 460 09/12 →
12.7 (1842T E6) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq E6 (FHT6) 12740 309 420 09/15 →
12.7 (1848T E6) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq E6 12740 353 480 09/15 →
Kiểu mẫu 7.3 (H298)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 7330
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 7.3 (H298)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 7330
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 9.0 (H298)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 9.0 (H298)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 10.3 (1846T)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F3AE
ccm 10308
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 12.7 (1842T E6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq E6 (FHT6)
ccm 12740
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu 12.7 (1848T E6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq E6
ccm 12740
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M2 112 Lõi lọc máy sấy khí nén DETROIT DIESEL DD15 - - -
M2 112 Lõi lọc máy sấy khí nén CUMMINS ISL - - -
M2 112 Lõi lọc máy sấy khí nén DETROIT DIESEL DD13 - - -
Kiểu mẫu M2 112
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DETROIT DIESEL DD15
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M2 112
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CUMMINS ISL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M2 112
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DETROIT DIESEL DD13
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2120 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681D) 5880 154 210 09/03 →
2120 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
2120 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
2121 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681D) 5880 154 210 09/03 →
2121 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
2121 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
2122 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681D) 5880 154 210 09/03 →
2122 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
2122 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
2222 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681D) 5880 154 210 09/03 →
2222 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
2222 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
3127 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 176 239 09/03 →
3127 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
3128 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
3128 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
3129 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
3129 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
3130 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
3130 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
Kiểu mẫu 2120 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681D)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2120 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2120 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2121 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681D)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2121 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2121 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2122 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681D)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2122 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2122 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2222 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681D)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2222 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2222 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3127 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3127 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3128 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3128 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3129 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3129 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3130 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3130 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 107 Lõi lọc máy sấy khí nén MIPS 06.20.45 - 152 206 10/83 → 12/96
GX 117 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro3 5900 154 209 05/02 →
GX 127 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro4 5900 160 218 03/06 →
GX 127 L Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro4 5900 160 218 03/06 →
GX 187 Lõi lọc máy sấy khí nén MIPS 06.20.45 - 152 206 05/84 → 12/96
GX 217 Lõi lọc máy sấy khí nén Volvo DH10A 9800 180 245 08/96 → 07/01
GX 317 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 9900 152 206 09/95 → 12/00
GX 317 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE0682D) 7998 180 245 09/01 →
GX 327 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor8 (F2BE3682D) E3/4/5/EEV 7798 180 245 01/05 →
GX 327 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV 7798 213 290 01/05 →
GX 327 Hybride Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 5/EEV 5980 162 220 09/10 →
GX 337, GX 337 Hybride Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 7 Euro 6 6728 220 299 10/13 →
GX 417 Lõi lọc máy sấy khí nén Volvo DH10A 9800 210 285 08/96 → 07/01
GX 427 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV 7798 213 290 09/07 →
GX 427 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 279 380 09/07 →
GX 427 Hybride Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 5/EEV 5980 162 220 09/10 →
Kiểu mẫu GX 107
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIPS 06.20.45
ccm -
kW 152
HP 206
Năm sản xuất 10/83 → 12/96
Kiểu mẫu GX 117
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro3
ccm 5900
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu GX 127
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro4
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu GX 127 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro4
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu GX 187
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIPS 06.20.45
ccm -
kW 152
HP 206
Năm sản xuất 05/84 → 12/96
Kiểu mẫu GX 217
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Volvo DH10A
ccm 9800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 08/96 → 07/01
Kiểu mẫu GX 317
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 9900
kW 152
HP 206
Năm sản xuất 09/95 → 12/00
Kiểu mẫu GX 317
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0682D)
ccm 7998
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu GX 327
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor8 (F2BE3682D) E3/4/5/EEV
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu GX 327
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV
ccm 7798
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu GX 327 Hybride
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 5/EEV
ccm 5980
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu GX 337, GX 337 Hybride
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 7 Euro 6
ccm 6728
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu GX 417
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Volvo DH10A
ccm 9800
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 08/96 → 07/01
Kiểu mẫu GX 427
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV
ccm 7798
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu GX 427
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu GX 427 Hybride
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 5/EEV
ccm 5980
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Terra Felis 2 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836LE401 - 250 340 01/10 →
Kiểu mẫu Terra Felis 2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836LE401
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mago Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco 8140.43 2798 90 122 09/96 → 12/02
Mago 2 Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco Tector 6 Euro 3 5880 154 210 01/03 →
Mago 2 Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco Tector 6 Euro 4/5/EEV 5880 160 218 06/08 →
Kiểu mẫu Mago
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco 8140.43
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/96 → 12/02
Kiểu mẫu Mago 2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco Tector 6 Euro 3
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu Mago 2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco Tector 6 Euro 4/5/EEV
ccm 5880
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 E 10 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.25B.4200 3908 75 102 01/91 → 04/01
60 E 12 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.25X.4000TC 3908 85 116 01/91 → 04/01
60 E 13 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 95 130 09/00 → 09/03
60 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.45.4000TCA 3908 100 136 01/91 → 04/01
60 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 110 150 09/00 → 09/03
65 E 10 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.25B.4200 3908 75 102 01/91 → 04/01
65 E 12 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.25X.4000TC 3908 85 116 01/91 → 04/01
65 E 13 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 95 130 09/00 → 09/03
65 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.45.4000TCA 3908 100 136 01/91 → 04/01
65 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 110 149 09/00 → 09/03
75 E 12 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.25X.4000TC 3908 85 116 01/91 → 04/01
75 E 13 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 95 130 09/00 → 09/03
75 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.45.4000 3908 100 136 01/91 → 04/01
75 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25R.4200 5861 105 143 01/91 → 04/01
75 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 110 149 09/00 → 09/03
75 E 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
75 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
80 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.45.4000 3908 100 136 01/96 → 04/01
80 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25R.4200 5861 105 143 01/91 → 04/01
80 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25V.4000 5861 130 177 01/91 → 04/01
80 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 04/01
80 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45.4100 5861 152 207 01/91 → 04/01
80 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 154 210 09/00 → 09/03
80 E/EL 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 110 150 09/00 → 09/03
80 E/EL 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
90 E 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
90 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
90 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 154 210 09/00 → 09/03
95 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Fiat-8060.25. 5861 105 143 01/91 → 04/01
95 E 18 (EuroCargo FF) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25 5861 130 177 01/91 → 09/03
95 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Fiat-8060.45. 5861 152 207 01/91 → 04/01
100 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25R.4200 5861 105 143 01/91 → 04/01
100 E 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
100 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25V.4000 5861 130 177 01/91 → 04/01
100 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
100 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45.4100 5861 152 207 01/91 → 04/01
100 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 154 210 09/00 → 09/03
120 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25R.4280 5861 105 143 12/91 → 04/01
120 E 15 Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco 8060.25V - - - 01/99 →
120 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25V.4080 5861 130 177 09/91 → 04/01
120 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
120 E 23 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45.6090 5861 167 227 02/92 → 04/01
120 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
120 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
120 EL 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
120 EL 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 154 210 09/00 → 09/03
130 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25R.4280 5861 105 143 02/92 → 04/01
130 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25V.4080TC 5861 130 177 11/91 → 04/01
130 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
130 E 23 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45.6090 5861 167 227 04/92 → 04/01
130 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
130 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
135 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25 V (TC) 5861 130 177 01/94 → 04/01
135 E 23 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45 S (TCA) 5861 167 227 01/94 → 04/01
140 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
140 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
150 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25R.4280 5861 105 143 12/91 → 04/01
150 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25V.4080TC 5861 130 177 09/91 → 04/01
150 E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco 8060.25V - - - 09/91 →
150 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/01 → 09/03
150 E 23 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45.6090 5861 167 227 02/92 → 04/01
150 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
150 E 27 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417TCA 7685 196 267 09/91 → 04/01
150 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
160 E 21 Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco 8060.45V - - - 01/98 →
170 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25 V (TC) 5816 130 177 01/94 → 05/01
170 E 23 (Euro Cargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45 S (TCA) 5816 167 227 01/94 → 05/01
180 E 18 (Euro/SuperCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25 5861 130 177 01/98 → 05/01
180 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45.4100TCA 5861 152 207 04/92 → 04/01
180 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 154 210 08/01 → 09/03
180 E 23 (Euro/SuperCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45S 5861 167 227 01/98 → 05/01
180 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
180 E 27 (Euro/SuperCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.45 7685 196 267 01/98 → 05/01
180 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
260 E 23 T (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45S 5861 167 227 12/91 → 05/01
260 E 27 T (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417 TCA 7685 196 267 09/91 → 12/00
280 E 23 T (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45S.6700 5861 167 227 12/91 → 05/01
320 E 27 T (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417 TCA 7685 196 267 10/91 → 04/01
320 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 60 E 10 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.25B.4200
ccm 3908
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 60 E 12 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.25X.4000TC
ccm 3908
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 60 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 60 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.45.4000TCA
ccm 3908
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 60 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 65 E 10 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.25B.4200
ccm 3908
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 65 E 12 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.25X.4000TC
ccm 3908
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 65 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 65 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.45.4000TCA
ccm 3908
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 65 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 110
HP 149
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 75 E 12 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.25X.4000TC
ccm 3908
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 75 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 75 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.45.4000
ccm 3908
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 75 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25R.4200
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 75 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 110
HP 149
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 75 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 75 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 80 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.45.4000
ccm 3908
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/96 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25R.4200
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25V.4000
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45.4100
ccm 5861
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 80 E/EL 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 80 E/EL 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 90 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 90 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 90 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 95 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Fiat-8060.25.
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 95 E 18 (EuroCargo FF)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/91 → 09/03
Kiểu mẫu 95 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Fiat-8060.45.
ccm 5861
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 100 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25R.4200
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 100 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 100 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25V.4000
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 100 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 100 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45.4100
ccm 5861
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 100 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25R.4280
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 12/91 → 04/01
Kiểu mẫu 120 E 15
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco 8060.25V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 120 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25V.4080
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/91 → 04/01
Kiểu mẫu 120 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45.6090
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 02/92 → 04/01
Kiểu mẫu 120 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 EL 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 EL 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 130 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25R.4280
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/92 → 04/01
Kiểu mẫu 130 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25V.4080TC
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 11/91 → 04/01
Kiểu mẫu 130 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 130 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45.6090
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 04/92 → 04/01
Kiểu mẫu 130 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 130 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 135 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25 V (TC)
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/94 → 04/01
Kiểu mẫu 135 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45 S (TCA)
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/94 → 04/01
Kiểu mẫu 140 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 140 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 150 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25R.4280
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 12/91 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25V.4080TC
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/91 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco 8060.25V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu 150 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/01 → 09/03
Kiểu mẫu 150 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45.6090
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 02/92 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 150 E 27 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417TCA
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 09/91 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 160 E 21
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco 8060.45V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 170 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25 V (TC)
ccm 5816
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/94 → 05/01
Kiểu mẫu 170 E 23 (Euro Cargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45 S (TCA)
ccm 5816
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/94 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 18 (Euro/SuperCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45.4100TCA
ccm 5861
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 04/92 → 04/01
Kiểu mẫu 180 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 08/01 → 09/03
Kiểu mẫu 180 E 23 (Euro/SuperCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45S
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 180 E 27 (Euro/SuperCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.45
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 260 E 23 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45S
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 12/91 → 05/01
Kiểu mẫu 260 E 27 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 09/91 → 12/00
Kiểu mẫu 280 E 23 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45S.6700
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 12/91 → 05/01
Kiểu mẫu 320 E 27 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 10/91 → 04/01
Kiểu mẫu 320 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 E 13 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 95 130 06/03 → 08/08
60 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 103 140 05/06 → 08/08
60 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 110 150 06/03 → 08/08
60 E 16 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 118 160 05/06 → 08/08
65 E 13 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 95 130 06/03 → 08/08
65 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 103 140 05/06 → 08/08
65 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 110 150 06/03 → 08/08
65 E 16 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 118 160 05/06 → 08/08
75 E 13 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 95 130 06/03 → 08/08
75 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 103 140 05/06 → 08/08
75 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 110 150 06/03 → 08/08
75 E 16 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 118 160 05/06 → 08/08
75 E 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
75 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
75 E 19 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 135 183 05/06 → 08/08
80 E/EL 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 110 150 06/03 → 08/08
80 E/EL 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
80 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
80 E/EL 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 130 177 05/06 → 08/08
80 E 19 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 135 183 05/06 → 08/08
80 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
80 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
90 E 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
90 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
90 E/EL 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 130 177 05/06 → 08/08
90 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
90 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
90 E 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
100 E 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
100 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
100 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
100 E 19 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 135 183 05/06 → 08/08
100 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
100 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
110 E/EL 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
110 E/EL 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
110 E/EL 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
110 E/EL 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
110 E/EL 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
120 E/EL 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
120 E/EL 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
120 E/EL 19 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 135 183 05/06 → 08/08
120 E/EL 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
120 E/EL 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
120 E/EL 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
120 E/EL 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
120 E/EL 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
120 E/EL 30 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
130 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
130 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
130 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
130 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
130 E 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
130 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
130 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
130 E 30 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
140 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 05/05 → 08/08
140 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
140 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 05/05 → 08/08
140 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
140 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
140 E 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
140 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
150 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
150 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
150 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
150 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
150 E 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
150 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
150 E 30 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
160 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
160 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
160 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
160 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
160 E 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
160 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
160 E 30 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
170 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM TCA 6.0 - - - 01/04 →
170 E 21 T (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM TCA 6.0 - - - 01/04 →
170 E 22 (Euro Cargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (Attack) 5880 154 210 01/04 →
170 E 22 Lõi lọc máy sấy khí nén TECTOR F4AE0681D - - - 01/04 →
180 E/EL 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
180 E/EL 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
180 E/EL 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
180 E/EL 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
180 E/EL 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
180 E/EL 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
180 E/EL 30 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
190 E/EL 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
190 E/EL 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
190 E/EL 30 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
230 E 22 (Euro Cargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4AE0681D 5880 154 210 01/06 →
230 E 24 Lõi lọc máy sấy khí nén TECTOR F4AE0681D - - - 01/05 →
260 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
260 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 60 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 60 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 60 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 60 E 16 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 65 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 65 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 65 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 65 E 16 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 16 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 19 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E/EL 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E/EL 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E 19 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 19 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 19 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/05 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 05/05 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 170 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM TCA 6.0
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 170 E 21 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM TCA 6.0
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 170 E 22 (Euro Cargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (Attack)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 170 E 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TECTOR F4AE0681D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 180 E/EL 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 190 E/EL 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 190 E/EL 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 190 E/EL 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 230 E 22 (Euro Cargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4AE0681D
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 230 E 24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TECTOR F4AE0681D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 260 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 260 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ML75E 14 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 103 140 06/08 →
ML75E 16 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 118 160 06/08 →
ML75E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML80E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML80E 22 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML100E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML100E 22 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML120E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML120EL 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML120E 22 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML120EL 22 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML120E 25 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML120E 28 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML140E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML140E 22 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML140E 25 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML140E 28 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML160E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML160E 22 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML160E 25 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML160E 28 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML160E 30 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 220 300 06/08 →
ML180E 25 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML180E 28 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML180E 30 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 220 300 06/08 →
ML190E/EL 25 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML190E/EL 28 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML190E/EL 30 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 220 300 06/08 →
Kiểu mẫu ML75E 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML75E 16
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML75E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML80E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML80E 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML100E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML100E 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120EL 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120E 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120EL 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120E 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120E 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML140E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML140E 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML140E 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML140E 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 30
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML180E 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML180E 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML180E 30
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML190E/EL 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML190E/EL 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML190E/EL 30
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 180 245 04/05 →
270 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 201 273 04/05 →
310 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 228 310 04/05 →
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 270
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 E 43 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
190 E 38 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L(TCA) 9500 276 375 06/92 → 02/02
190 E 39 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 02/02
190 E 40 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 10300 294 400 09/00 → 02/02
190 E 42 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.TCA 13798 309 420 04/92 → 02/02
190 E 43 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
190 E 46 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 337 460 01/01 → 02/02
190 E 47 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M.(TCA) 13798 345 470 04/92 → 05/01
190 E 48 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
190 E 52 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.(TCA) 17174 378 514 04/92 → 02/02
240 E 38 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 02/02
240 E 42 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 02/02
240 E 43 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
240 E 46 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 337 460 01/01 → 02/02
240 E 47 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M.(TCA) 13798 345 470 11/95 → 05/01
240 E 48 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
240 E 52 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.(TCA) 17174 378 514 04/92 → 02/02
260 E 38 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L TCA 9500 276 375 06/92 → 09/95
260 E 39 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 02/02
260 E 40 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 10300 294 401 08/00 → 02/02
260 E 42 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13798 309 420 06/92 → 02/02
260 E 43 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
260 E 46 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 337 460 03/01 → 02/02
260 E 47 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M.(TCA) 13798 345 470 06/92 → 05/01
260 E 48 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
260 E 52 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.(TCA) 17174 378 514 04/92 → 02/02
400 E 38 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 02/02
400 E 43 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
420 E 34 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 02/02
440 E 38 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 L(TCA) 9500 203 276 04/93 → 02/02
440 E 39 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 02/02
440 E 40 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 10300 294 401 07/00 → 02/02
440 E 42 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13789 309 420 04/92 → 02/02
440 E 43 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
440 E 46 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 337 460 03/01 → 02/02
440 E 47 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M.(TCA) 13789 345 470 04/92 → 05/01
440 E 48 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
440 E 52 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.350 17174 378 514 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 180 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L(TCA)
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 06/92 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 39 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 40 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/00 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.TCA
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 04/92 → 05/01
Kiểu mẫu 190 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.(TCA)
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 11/95 → 05/01
Kiểu mẫu 240 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.(TCA)
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L TCA
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 06/92 → 09/95
Kiểu mẫu 260 E 39 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 40 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 08/00 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 06/92 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 03/01 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 06/92 → 05/01
Kiểu mẫu 260 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.(TCA)
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 400 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 02/02
Kiểu mẫu 400 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 420 E 34 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 L(TCA)
ccm 9500
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 04/93 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 39 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 40 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 07/00 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13789
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 03/01 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13789
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 04/92 → 05/01
Kiểu mẫu 440 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
450 E37T Lõi lọc máy sấy khí nén 8210-42K - - - 01/99 →
Kiểu mẫu 450 E37T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210-42K
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
175 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417 TCA 7685 196 266 04/92 → 06/02
179 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417 TCA 7685 196 266 04/92 → 06/02
180 E 24 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46R.416TCA 7685 176 239 07/92 → 06/02
180 E 24 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0618D 7798 180 245 10/98 → 06/02
180 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417 TCA 7685 196 266 07/92 → 06/02
180 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681C/F 7798 200 272 10/98 → 06/02
180 E 30 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41C.320 9500 221 300 07/92 → 06/02
180 E 31 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
180 E 34 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
180 E 38 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 06/02
180 E 39 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
180 E 42 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 06/02
180 E 43 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
180 E 52 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.350 17174 375 514 04/92 → 06/02
190 E 24 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46R.416TCA 7685 176 239 07/92 → 12/98
190 E 24 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0618D 7798 180 245 11/98 → 06/02
190 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417 TCA 7685 196 266 07/92 → 12/98
190 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 7798 200 273 11/98 → 06/02
190 E 30 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41C.320 9500 221 300 07/92 → 06/02
190 E 30 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor F2BE0681E 7798 218 296 11/98 → 06/02
190 E 31 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
190 E 34 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
190 E 35 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 353 11/98 → 06/02
190 E 39 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
190 E 40 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 10300 294 400 09/00 → 06/02
190 E 42 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 06/02
190 E 43 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
240 E 30 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41C.320 9500 221 300 01/97 → 06/02
240 E 31 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
240 E 34 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.(TCA) 9500 254 345 09/95 → 06/02
240 E 35 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
240 E 38 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 06/02
240 E 39 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
240 E 42 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 06/02
240 E 43 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
260 E 24 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0618D 7798 180 245 11/98 → 06/02
260 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 7790 200 273 11/99 → 06/02
260 E 30 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor F2BE0681E 7798 218 296 11/98 → 06/02
260 E 31 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
260 E 35 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
260 E 38 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L TCA 9500 276 375 06/92 → 09/95
260 E 39 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
260 E 40 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 10300 294 401 08/00 → 06/02
260 E 42 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13798 309 420 06/92 → 06/02
260 E 43 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
260 E 52 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.350 17174 375 514 04/92 → 06/02
400 E 30 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 TCA 9500 221 300 04/92 → 06/02
400 E 31 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
400 E 34 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
400 E 35 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
400 E 38 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 06/02
400 E 39 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
400 E 43 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
400 E 52 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.350 17174 375 514 04/92 → 06/02
420 E 34 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
440 E 31 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
440 E 34 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.410 9500 254 345 04/92 → 06/02
440 E 35 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
440 E 38 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 L(TCA) 9500 203 276 04/93 → 06/02
440 E 39 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
440 E 40 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 10300 294 401 07/00 → 06/02
440 E 42 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13789 309 420 04/92 → 06/02
440 E 43 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 175 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 179 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46R.416TCA
ccm 7685
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681C/F
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41C.320
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 52 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 375
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46R.416TCA
ccm 7685
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 07/92 → 12/98
Kiểu mẫu 190 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 07/92 → 12/98
Kiểu mẫu 190 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 7798
kW 200
HP 273
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41C.320
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor F2BE0681E
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 40 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/00 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41C.320
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 01/97 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.(TCA)
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 09/95 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 7790
kW 200
HP 273
Năm sản xuất 11/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor F2BE0681E
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L TCA
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 06/92 → 09/95
Kiểu mẫu 260 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 40 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 08/00 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 06/92 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 52 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 375
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 TCA
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 52 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 375
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 420 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.410
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 L(TCA)
ccm 9500
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 04/93 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 40 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 07/00 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13789
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 E 24 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor F2BE0681D 7790 180 245 09/99 → 11/04
180 E 25 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 9500 185 252 01/98 → 11/04
190 E 24 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor F2BE0681D 7790 180 245 09/99 → 11/04
190 E 30 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41C320 9500 221 301 01/93 → 11/04
190 E 31 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7790 228 311 09/99 → 11/04
190 E 34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 11/04
190 E 35 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7790 259 353 09/99 → 11/04
190 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42(TCA) 13798 272 370 04/93 → 11/04
190 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
190 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.TCA 13798 309 421 01/95 → 11/04
190 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 09/00 → 11/04
190 E 47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M (TCA) 13800 345 469 01/00 → 11/04
260 E 30 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41C320 9500 221 301 01/93 → 11/04
260 E 31 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 311 02/99 → 11/04
260 E 34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K 9500 254 346 01/93 → 12/98
260 E 35 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
260 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42K(TCA) 9500 272 370 12/94 → 11/04
260 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
260 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 421 09/98 → 11/04
260 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 09/00 → 11/04
260 E 47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M (TCA) 13800 345 469 01/00 → 11/04
340 E 34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K 9500 254 346 01/94 → 03/99
340 E 35 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
340 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 K 13798 272 370 03/95 → 05/01
340 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
340 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 308 420 06/98 → 05/01
340 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
380 E 34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 11/04
380 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42K (TCA) 13798 272 371 01/93 → 05/01
380 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
380 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L (TCA) 13798 309 421 01/93 → 05/01
380 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
380 E 47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M (TCA) 13798 345 469 01/00 → 11/04
380 T 38 Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681G - - - 01/04 →
400 E 34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K 9500 254 346 01/93 → 03/99
400 E 35 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
400 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42K.(TCA) 13798 272 370 07/94 → 11/04
400 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.(TCA) 13798 309 420 04/92 → 11/04
410 E 35 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
410 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42K.(TCA) 13798 272 370 04/92 → 05/01
410 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
410 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.(TCA) 13798 309 420 04/92 → 11/04
410 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
410 E 47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M (TCA) 13798 345 469 01/00 → 11/04
440 E 35 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
440 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 9500 276 376 01/98 → 11/04
440 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
440 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 421 01/98 → 11/04
440 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
440 E 47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M (TCA) 13798 345 469 01/00 → 11/04
450E37T Lõi lọc máy sấy khí nén 8210-42K - - - 01/98 →
720 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42K(TCA) 13798 272 370 09/93 → 11/04
720 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
720 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L(TCA) 13790 309 420 09/93 → 11/04
720 E 42HT Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681G - 309 420 05/06 →
720 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
720 E 47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M (TCA) 13800 345 469 01/00 → 11/04
720 E 48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 353 480 05/01 → 11/04
Kiểu mẫu 180 E 24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor F2BE0681D
ccm 7790
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 180 E 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 01/98 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor F2BE0681D
ccm 7790
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 30
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41C320
ccm 9500
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 01/93 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 31
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7790
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7790
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 04/93 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.TCA
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/95 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 09/00 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13800
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 30
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41C320
ccm 9500
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 01/93 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 31
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K
ccm 9500
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/93 → 12/98
Kiểu mẫu 260 E 35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42K(TCA)
ccm 9500
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 12/94 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 09/98 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 09/00 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13800
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K
ccm 9500
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/94 → 03/99
Kiểu mẫu 340 E 35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42 K
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 03/95 → 05/01
Kiểu mẫu 340 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 308
HP 420
Năm sản xuất 06/98 → 05/01
Kiểu mẫu 340 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42K (TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 371
Năm sản xuất 01/93 → 05/01
Kiểu mẫu 380 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L (TCA)
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/93 → 05/01
Kiểu mẫu 380 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 380 T 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 400 E 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K
ccm 9500
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/93 → 03/99
Kiểu mẫu 400 E 35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 400 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42K.(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 07/94 → 11/04
Kiểu mẫu 400 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.(TCA)
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42K.(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 04/92 → 05/01
Kiểu mẫu 410 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.(TCA)
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 9500
kW 276
HP 376
Năm sản xuất 01/98 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/98 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 450E37T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210-42K
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 720 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42K(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 09/93 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L(TCA)
ccm 13790
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/93 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 42HT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681G
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu 720 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13800
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/01 → 11/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95-14
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.669 5861 102 139 07/83 → 10/85
115-14
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.630 5861 100 139 09/83 → 10/85
115-17
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.24.601 5861 130 175 09/83 → 12/85
150-16 AN..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 6128 118 160 01/83 → 12/91
150-17
Lõi lọc máy sấy khí nén OM-8360.05.200 8102 124 169 07/82 → 10/84
150-18
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 9570 132 180 09/83 → 02/86
150-23
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 12765 168 228 02/84 → 02/86
159-17
Lõi lọc máy sấy khí nén OM-8360.05.254 8102 124 169 07/82 → 09/86
165-24, T
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.22.002/102 9572 177 240 06/82 → 09/86
170-18
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 9570 132 180 09/83 → 02/86
Kiểu mẫu 95-14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.669
ccm 5861
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 07/83 → 10/85
Kiểu mẫu 115-14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.630
ccm 5861
kW 100
HP 139
Năm sản xuất 09/83 → 10/85
Kiểu mẫu 115-17
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.24.601
ccm 5861
kW 130
HP 175
Năm sản xuất 09/83 → 12/85
Kiểu mẫu 150-16 AN..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913
ccm 6128
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/83 → 12/91
Kiểu mẫu 150-17
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM-8360.05.200
ccm 8102
kW 124
HP 169
Năm sản xuất 07/82 → 10/84
Kiểu mẫu 150-18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413
ccm 9570
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/83 → 02/86
Kiểu mẫu 150-23
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 12765
kW 168
HP 228
Năm sản xuất 02/84 → 02/86
Kiểu mẫu 159-17
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM-8360.05.254
ccm 8102
kW 124
HP 169
Năm sản xuất 07/82 → 09/86
Kiểu mẫu 165-24, T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.22.002/102
ccm 9572
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 06/82 → 09/86
Kiểu mẫu 170-18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413
ccm 9570
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/83 → 02/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75- 9 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F4L 913 4090 64 87 01/83 → 02/86
75- 9 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF4L 913 T 4090 64 87 11/85 → 05/89
80- 9 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F4L 913 4090 64 87 01/83 → 02/86
80-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 913 6120 97 132 01/83 → 02/86
80-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 T 6120 97 132 01/83 → 12/91
80-14 PM
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.670/672 5500 73 99 02/82 → 09/85
80-16
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.24.670/671 5499 118 160 12/82 → 12/88
80-16 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 6120 106 144 01/83 → 12/91
90-9 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F4L 913 4090 64 87 01/83 → 02/86
90-13
Lõi lọc máy sấy khí nén Fiat-8060.04. 5499 96 130 01/83 → 01/85
90-13
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.055/060 5499 96 130 01/83 → 01/85
90-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 913 6120 98 132 01/83 → 02/86
90-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 T 6120 98 132 01/83 → 12/91
90-14
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.05.246 5861 101 138 05/88 → 06/91
90-16 AW (LF 16)
Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz BF6L 913 6086 118 160 03/83 → 12/01
90-16 PM
Lõi lọc máy sấy khí nén 8062.24.070 5499 118 160 06/82 → 12/88
110-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 913 6120 97 132 01/83 → 02/86
110-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 T 6120 97 132 01/83 → 12/91
110-14
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.639/675 5500 99 135 02/83 → 12/84
110-16 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 6128 106 144 01/83 → 12/91
110-17 W
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.24.678 5861 130 175 09/83 → 12/84
130-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 913 6120 97 132 01/83 → 02/86
130-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 T 6120 97 132 01/83 → 05/89
130-16 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 6120 89 121 01/83 → 10/91
135-14
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.630 5861 102 139 09/83 → 10/85
135-17
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.24.601 5861 130 175 09/83 → 12/85
140-19 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 F 9570 141 192 01/83 → 12/83
Kiểu mẫu 75- 9 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F4L 913
ccm 4090
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 75- 9 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF4L 913 T
ccm 4090
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 11/85 → 05/89
Kiểu mẫu 80- 9 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F4L 913
ccm 4090
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 80-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 913
ccm 6120
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 80-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913 T
ccm 6120
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 12/91
Kiểu mẫu 80-14 PM
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.670/672
ccm 5500
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 02/82 → 09/85
Kiểu mẫu 80-16
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.24.670/671
ccm 5499
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 12/82 → 12/88
Kiểu mẫu 80-16 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913
ccm 6120
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/83 → 12/91
Kiểu mẫu 90-9 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F4L 913
ccm 4090
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 90-13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Fiat-8060.04.
ccm 5499
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/83 → 01/85
Kiểu mẫu 90-13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.055/060
ccm 5499
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/83 → 01/85
Kiểu mẫu 90-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 913
ccm 6120
kW 98
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 90-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913 T
ccm 6120
kW 98
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 12/91
Kiểu mẫu 90-14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.05.246
ccm 5861
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 05/88 → 06/91
Kiểu mẫu 90-16 AW (LF 16)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz BF6L 913
ccm 6086
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 03/83 → 12/01
Kiểu mẫu 90-16 PM
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8062.24.070
ccm 5499
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/82 → 12/88
Kiểu mẫu 110-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 913
ccm 6120
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 110-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913 T
ccm 6120
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 12/91
Kiểu mẫu 110-14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.639/675
ccm 5500
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/83 → 12/84
Kiểu mẫu 110-16 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913
ccm 6128
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/83 → 12/91
Kiểu mẫu 110-17 W
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.24.678
ccm 5861
kW 130
HP 175
Năm sản xuất 09/83 → 12/84
Kiểu mẫu 130-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 913
ccm 6120
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 130-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913 T
ccm 6120
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 05/89
Kiểu mẫu 130-16 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913
ccm 6120
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/83 → 10/91
Kiểu mẫu 135-14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.630
ccm 5861
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 09/83 → 10/85
Kiểu mẫu 135-17
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.24.601
ccm 5861
kW 130
HP 175
Năm sản xuất 09/83 → 12/85
Kiểu mẫu 140-19 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 F
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 01/83 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120-13 ANW
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 913 6128 96 130 01/83 → 02/86
120-13 ANW
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 T 6128 96 130 08/83 → 09/90
120-16 ANW
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 6128 118 160 01/83 → 11/89
160-16 AR
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 6128 124 168 01/83 → 12/84
160-19 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 F 9570 141 192 01/83 → 12/84
160-23 AHW
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 12765 168 228 04/84 → 05/89
190-25 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 12763 188 256 07/83 → 06/86
260-23 AH
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 13382 171 232 03/84 → 03/89
260-25 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 13382 194 264 03/84 → 06/86
260-26 H..
Lõi lọc máy sấy khí nén Fiat-8210.02. 13800 140 191 01/83 → 02/86
260-32 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F10L 413 F 15953 235 320 01/83 → 12/85
260-35 H
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.02.269 17174 259 352 01/83 → 12/83
300-25 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 513 13382 188 256 01/86 → 02/86
320-30 H
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.22.235 13798 224 304 01/84 → 12/93
320-31 ANW
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F10L 413 14702 224 305 01/83 → 06/85
330-26 N..
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.02.067/731 13798 191 260 01/83 → 12/87
330-32 ANW
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F10L 413 F 15953 235 320 07/83 → 06/87
330-35
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.02 17174 259 352 01/83 → 01/92
330-36 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF10L 413 F 15953 265 360 07/83 → 06/85
330-25 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 12763 188 256 07/83 → 02/85
Kiểu mẫu 120-13 ANW
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 913
ccm 6128
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 120-13 ANW
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913 T
ccm 6128
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 08/83 → 09/90
Kiểu mẫu 120-16 ANW
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913
ccm 6128
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/83 → 11/89
Kiểu mẫu 160-16 AR
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913
ccm 6128
kW 124
HP 168
Năm sản xuất 01/83 → 12/84
Kiểu mẫu 160-19 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 F
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 01/83 → 12/84
Kiểu mẫu 160-23 AHW
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 12765
kW 168
HP 228
Năm sản xuất 04/84 → 05/89
Kiểu mẫu 190-25 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 12763
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 07/83 → 06/86
Kiểu mẫu 260-23 AH
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 13382
kW 171
HP 232
Năm sản xuất 03/84 → 03/89
Kiểu mẫu 260-25 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 13382
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 03/84 → 06/86
Kiểu mẫu 260-26 H..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Fiat-8210.02.
ccm 13800
kW 140
HP 191
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 260-32 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F10L 413 F
ccm 15953
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/83 → 12/85
Kiểu mẫu 260-35 H
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.02.269
ccm 17174
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/83 → 12/83
Kiểu mẫu 300-25 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 513
ccm 13382
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 01/86 → 02/86
Kiểu mẫu 320-30 H
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.22.235
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 01/84 → 12/93
Kiểu mẫu 320-31 ANW
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F10L 413
ccm 14702
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/83 → 06/85
Kiểu mẫu 330-26 N..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.02.067/731
ccm 13798
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 330-32 ANW
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F10L 413 F
ccm 15953
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 07/83 → 06/87
Kiểu mẫu 330-35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.02
ccm 17174
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/83 → 01/92
Kiểu mẫu 330-36 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF10L 413 F
ccm 15953
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/83 → 06/85
Kiểu mẫu 330-25 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 12763
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 07/83 → 02/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200S36 (Stralis / Hi-Road) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Cursor 9 8709 265 360
270 (190S27, 260S27) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE0681C/F) 7798 200 272 06/03 →
270 CNG (190S27CNG, 260S27CNG) Lõi lọc máy sấy khí nén C78 ENT CNG (F2B, F2GE0682A) 7798 200 272 01/08 →
300 (190S30, 260S30, 440S30) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE0681B/C/E) 7798 218 296 06/03 →
310 (190S31, 260S31, 440S31) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE3681C) 7798 228 310 06/03 →
310 (190S31, 260S31, 440S31) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8700 228 310 09/12 →
330 (190S33, 260S33, 440S33) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE3681B) 7798 243 330 03/06 →
330 (190S33, 260S33, 440S33) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8700 243 330 09/12 →
350 (190S35, 260S35, 440S35) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE0681A/3681A) 7798 259 352 06/03 →
360 (190S36, 260S36, 320S36, 440S36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE3681B) 7798 265 360 03/06 →
360 (190S36, 260S36, 440S36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8700 265 360 09/12 →
380 Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681G - - - 08/05 →
400 (190S40, 260S40, 440S40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 (F3AE0681B/H) 10308 294 400 01/02 →
400 (190S40, 260S40, 440S40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE601, F2CFE611) 8700 294 400 09/12 →
410 (190S41, 260S41, 440S41) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B, F3H) 12882 302 411 01/13 →
420 (190S42, 260S42, 320S42, 440S42) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 (F3AE3681B) 10308 310 420 03/06 →
420 (190S42, 260S42, 320S42, 440S42) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 11 (F3GFE611, F3HFE611) 11118 309 420 09/12 →
430 (190S43, 260S43, 440S43) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 (F3AE0681D) 10308 316 430 01/02 →
450 E38 Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681G - - - 08/05 →
450 S33T (8.7 L 24V SOHV L6) Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 9 8710 243 330 01/12 → 12/19
450 S38T (12.9 L 24V SOHV L6) Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681G 12882 276 375 08/05 →
450 S42T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681V - - - 08/05 →
450 (190S45, 260S45, 440S45) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 (F3AE3681A) 10308 331 450 03/06 →
450 (190S45, 260S45, 440S45) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B, F3H) 12882 331 450 01/13 →
460 (190S46, 260S46, 320S46, 440S46) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 (F3AE3681Y) 10308 338 460 07/11 →
460 ((190S46, 260S46, 320S46, 440S46)) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 11 (F3G, F3H) 11118 338 460 09/12 →
480 (190S48, 260S48, 440S48) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3BE0681E/3681H) 12882 353 480 01/02 →
480 ( (190S48, 260S48, 320S48, 440S48)) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 11 (F3G, F3H) 11118 353 480 09/12 →
490 S38T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 - 279 380 01/08 →
490 S42T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 - 309 420 01/08 →
500 (190S50, 260S50, 320S50, 440S50) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B, F3H) 12882 368 500 03/06 →
540 (260S54, 440S54) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3BE0681A) 12882 397 540 01/02 →
560 (260S56, 320S56, 440S56) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B, F3H) 12882 412 560 03/06 →
570 S38T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681G - - - 08/05 →
570 S42T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681V - - - 08/05 →
600 S44T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 12880 324 440 01/13 →
740 S42T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 (F3BE0681V) - - - 08/05 →
Kiểu mẫu 200S36 (Stralis / Hi-Road)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8709
kW 265
HP 360
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 270 (190S27, 260S27)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681C/F)
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 270 CNG (190S27CNG, 260S27CNG)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ C78 ENT CNG (F2B, F2GE0682A)
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 300 (190S30, 260S30, 440S30)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681B/C/E)
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 310 (190S31, 260S31, 440S31)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681C)
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 310 (190S31, 260S31, 440S31)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33, 440S33)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33, 440S33)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 350 (190S35, 260S35, 440S35)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681A/3681A)
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 320S36, 440S36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 440S36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40, 440S40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE0681B/H)
ccm 10308
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40, 440S40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE601, F2CFE611)
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 410 (190S41, 260S41, 440S41)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B, F3H)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 420 (190S42, 260S42, 320S42, 440S42)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE3681B)
ccm 10308
kW 310
HP 420
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 420 (190S42, 260S42, 320S42, 440S42)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 11 (F3GFE611, F3HFE611)
ccm 11118
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 430 (190S43, 260S43, 440S43)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE0681D)
ccm 10308
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 450 E38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →
Kiểu mẫu 450 S33T (8.7 L 24V SOHV L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 9
ccm 8710
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/12 → 12/19
Kiểu mẫu 450 S38T (12.9 L 24V SOHV L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681G
ccm 12882
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 08/05 →
Kiểu mẫu 450 S42T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →
Kiểu mẫu 450 (190S45, 260S45, 440S45)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE3681A)
ccm 10308
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 450 (190S45, 260S45, 440S45)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B, F3H)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 460 (190S46, 260S46, 320S46, 440S46)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE3681Y)
ccm 10308
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 460 ((190S46, 260S46, 320S46, 440S46))
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 11 (F3G, F3H)
ccm 11118
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 480 (190S48, 260S48, 440S48)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3BE0681E/3681H)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 480 ( (190S48, 260S48, 320S48, 440S48))
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 11 (F3G, F3H)
ccm 11118
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 490 S38T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 490 S42T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 500 (190S50, 260S50, 320S50, 440S50)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B, F3H)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 540 (260S54, 440S54)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3BE0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 560 (260S56, 320S56, 440S56)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B, F3H)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 570 S38T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →
Kiểu mẫu 570 S42T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →
Kiểu mẫu 600 S44T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13
ccm 12880
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 740 S42T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 (F3BE0681V)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 (190S31, 260S31, 440S31) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611D) 8708 228 310 06/16 →
330 (190S33, 260S33, 440S33) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611C) 8708 243 330 06/16 →
360 (190S36, 260S36, 440S36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611B) 8708 265 360 06/16 →
400 (190S40, 260S40, 440S40) (190S40, 260S40, 440S40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611A) 8708 294 400 06/16 →
400 NP (190/260/440S40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 CNG 8708 294 400 06/16 →
Kiểu mẫu 310 (190S31, 260S31, 440S31)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611D)
ccm 8708
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33, 440S33)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611C)
ccm 8708
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 440S36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611B)
ccm 8708
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40, 440S40) (190S40, 260S40, 440S40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611A)
ccm 8708
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 400 NP (190/260/440S40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 CNG
ccm 8708
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 06/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 (190X31, 260X31) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8710 228 310 05/17 →
330 (190X33, 260X33) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8710 243 330 05/17 →
360 (190X36, 260X36, 320X36, 340X36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8710 265 360 05/17 →
400 (190X40, 260X40, 320X40, 340X40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8710 294 400 05/17 →
Kiểu mẫu 310 (190X31, 260X31)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8710
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 330 (190X33, 260X33)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8710
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 360 (190X36, 260X36, 320X36, 340X36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8710
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 400 (190X40, 260X40, 320X40, 340X40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8710
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
420 (ADN/ASN/ATN440S42) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10-420 Euro 5 / EEV 10308 309 420 09/08 →
450 (ADN/ASN/ATN440S42) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10-420 Euro 5 / EEV 10308 331 450 09/08 →
500 (ADN/ASN/ATN440S50) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13-500 Euro 5 / EEV 12882 368 500 09/08 →
560 (ADN/ASN/ATN440S56) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13-500 Euro 5 / EEV 12882 412 560 09/08 →
Kiểu mẫu 420 (ADN/ASN/ATN440S42)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10-420 Euro 5 / EEV
ccm 10308
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 450 (ADN/ASN/ATN440S42)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10-420 Euro 5 / EEV
ccm 10308
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 500 (ADN/ASN/ATN440S50)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13-500 Euro 5 / EEV
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 560 (ADN/ASN/ATN440S56)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13-500 Euro 5 / EEV
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 (190S33, 260S33) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611C) - 243 330 07/19 →
360 (190S36, 260S36, 280S36, 300S36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 265 360 07/19 →
360 (440S36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 265 360 07/19 →
400 (190S40, 260S40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 294 400 07/19 →
400 (440S40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 294 400 07/19 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611C)
ccm -
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 280S36, 300S36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 360 (440S36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 400 (440S40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180-24
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.22.102 9570 130 177 12/82 → 10/86
180-26
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.02.371-393 13798 191 260 06/82 → 10/86
190-18
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 9570 132 180 09/83 → 02/86
190-20 N
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.02.870 9572 148 201 07/80 → 12/85
190-24
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.22.102 9570 177 240 06/82 → 10/86
190-26
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.02.373/377 13798 192 260 01/83 → 01/84
190-29
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 12763 212 288 04/83 → 02/86
190-29 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF8L 413 F 12763 212 288 01/83 → 12/83
190-32 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F10L 413 F 15953 235 320 01/83 → 12/85
190-35
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.02.109 17174 259 352 01/83 → 01/84
190-38, P
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.22 17174 280 381 07/80 → 12/87
220-30 PT
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.22.183 13798 224 304 04/85 → 07/86
220-38 PT
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.22.007/009 17200 280 380 07/80 → 07/86
240-29 AP
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF8L 413 F 12763 212 288 01/83 → 12/83
240-30 P
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.22.269-385 13798 224 304 07/80 → 04/89
240-38 P..
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.22.033 17174 280 381 07/80 → 07/86
Kiểu mẫu 180-24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.22.102
ccm 9570
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 12/82 → 10/86
Kiểu mẫu 180-26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.02.371-393
ccm 13798
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 06/82 → 10/86
Kiểu mẫu 190-18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413
ccm 9570
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/83 → 02/86
Kiểu mẫu 190-20 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.02.870
ccm 9572
kW 148
HP 201
Năm sản xuất 07/80 → 12/85
Kiểu mẫu 190-24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.22.102
ccm 9570
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 06/82 → 10/86
Kiểu mẫu 190-26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.02.373/377
ccm 13798
kW 192
HP 260
Năm sản xuất 01/83 → 01/84
Kiểu mẫu 190-29
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 12763
kW 212
HP 288
Năm sản xuất 04/83 → 02/86
Kiểu mẫu 190-29 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF8L 413 F
ccm 12763
kW 212
HP 288
Năm sản xuất 01/83 → 12/83
Kiểu mẫu 190-32 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F10L 413 F
ccm 15953
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/83 → 12/85
Kiểu mẫu 190-35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.02.109
ccm 17174
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/83 → 01/84
Kiểu mẫu 190-38, P
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.22
ccm 17174
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 07/80 → 12/87
Kiểu mẫu 220-30 PT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.22.183
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 04/85 → 07/86
Kiểu mẫu 220-38 PT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.22.007/009
ccm 17200
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 07/80 → 07/86
Kiểu mẫu 240-29 AP
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF8L 413 F
ccm 12763
kW 212
HP 288
Năm sản xuất 01/83 → 12/83
Kiểu mẫu 240-30 P
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.22.269-385
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 07/80 → 04/89
Kiểu mẫu 240-38 P..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.22.033
ccm 17174
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 07/80 → 07/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150 E25 (4.5 L 16V SOHV L4) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT INDUSTRIAL N45 4500 150 204 01/14 →
170 E25 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT INDUSTRIAL 5880 186 250 01/09 →
170 E28 S/T/ST (Tector Attack) Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT INDUSTRIAL (EURO 5) 5880 206 280 01/12 →
170E22 (Tector Attack​) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 08/07 →
240 E22 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT ID (EURO 5) 5880 160 218 01/13 → 12/19
240 E25 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT INDUSTRIAL 5880 186 250 01/09 →
240 E25S Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT INDUSTRIAL 8550 186 250 01/09 →
240 E28 / S Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT ID (EURO 5) 5880 206 280 01/11 →
260 E25 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT INDUSTRIAL 5880 186 250 01/09 →
260 E28 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT ID (EURO 5) 5880 206 280 01/13 → 12/17
260E30 (Euro V) Lõi lọc máy sấy khí nén NEF 6 FPT ID - F4AFE611D 6728 221 300 01/16 →
280 (24 TN) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT NEF 6 / F4AE3681E 5880 206 280 12/22 →
310 E28 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT ID (EURO 5) 5880 206 280 01/19 →
310E30 (N67) Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 - F4AFE611D 6728 224 305 01/16 →
Kiểu mẫu 150 E25 (4.5 L 16V SOHV L4)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT INDUSTRIAL N45
ccm 4500
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 170 E25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT INDUSTRIAL
ccm 5880
kW 186
HP 250
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 170 E28 S/T/ST (Tector Attack)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT INDUSTRIAL (EURO 5)
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 170E22 (Tector Attack​)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 08/07 →
Kiểu mẫu 240 E22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT ID (EURO 5)
ccm 5880
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu 240 E25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT INDUSTRIAL
ccm 5880
kW 186
HP 250
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 240 E25S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT INDUSTRIAL
ccm 8550
kW 186
HP 250
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 240 E28 / S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT ID (EURO 5)
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 260 E25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT INDUSTRIAL
ccm 5880
kW 186
HP 250
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 260 E28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT ID (EURO 5)
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/13 → 12/17
Kiểu mẫu 260E30 (Euro V)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF 6 FPT ID - F4AFE611D
ccm 6728
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 280 (24 TN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT NEF 6 / F4AE3681E
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 12/22 →
Kiểu mẫu 310 E28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT ID (EURO 5)
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 310E30 (N67)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 - F4AFE611D
ccm 6728
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 201 273 09/04 →
310 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 228 310 09/04 →
310 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8700 228 310 09/12 →
330 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 243 330 11/04 →
330 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8700 243 330 09/12 →
350 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 259 351 09/04 →
360 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 265 360 09/04 →
360 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8700 265 360 11/13 →
380 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 280 381 09/04 →
410 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 302 410 04/06 →
420 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 309 420 04/06 →
440 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 324 441 09/04 →
450 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 331 450 04/06 →
480 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 353 480 09/04 →
500 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 368 500 04/06 →
720 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 - - - 01/06 →
Kiểu mẫu 270
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 330
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 11/04 →
Kiểu mẫu 330
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 259
HP 351
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 500
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 720
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190-24 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.202/206 9570 177 240 10/88 → 12/92
190-26 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.102 13798 192 260 09/86 → 12/92
190-32 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.160 9500 235 320 10/91 → 12/92
190-32 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.102 9500 234 318 10/88 → 12/92
190-33 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.22.105 / 8210.42L.243 13800 243 330 07/84 → 12/87
190-36 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42.152-191 13798 277 377 07/90 → 12/93
190-36 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42.101 13798 265 360 07/87 → 06/90
190-36 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42.151-173 13798 265 360 07/90 → 12/92
190-38 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42... 13798 277 377 07/91 → 12/93
190-48 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42.050 17174 350 480 11/91 → 12/93
220-32 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.102 9500 234 318 03/89 → 12/92
220-36 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42.152-175 13798 277 377 07/90 → 12/92
240-26 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.102 9500 192 260 07/90 → 12/92
240-32 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.102 9500 234 318 03/89 → 12/92
240-36 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42.152/172 13798 277 377 07/90 → 12/93
240-48 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42.001 17174 350 476 03/89 → 12/93
260-32 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.124 9500 234 318 07/90 → 12/92
260-36 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42.115 13798 277 377 07/88 → 06/90
260-48 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42.001 17174 350 476 06/89 → 12/93
Kiểu mẫu 190-24 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.202/206
ccm 9570
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 10/88 → 12/92
Kiểu mẫu 190-26 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.102
ccm 13798
kW 192
HP 260
Năm sản xuất 09/86 → 12/92
Kiểu mẫu 190-32 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.160
ccm 9500
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/91 → 12/92
Kiểu mẫu 190-32 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.102
ccm 9500
kW 234
HP 318
Năm sản xuất 10/88 → 12/92
Kiểu mẫu 190-33 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.22.105 / 8210.42L.243
ccm 13800
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/84 → 12/87
Kiểu mẫu 190-36 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42.152-191
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/90 → 12/93
Kiểu mẫu 190-36 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42.101
ccm 13798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/87 → 06/90
Kiểu mẫu 190-36 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42.151-173
ccm 13798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/90 → 12/92
Kiểu mẫu 190-38 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42...
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/91 → 12/93
Kiểu mẫu 190-48 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42.050
ccm 17174
kW 350
HP 480
Năm sản xuất 11/91 → 12/93
Kiểu mẫu 220-32 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.102
ccm 9500
kW 234
HP 318
Năm sản xuất 03/89 → 12/92
Kiểu mẫu 220-36 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42.152-175
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/90 → 12/92
Kiểu mẫu 240-26 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.102
ccm 9500
kW 192
HP 260
Năm sản xuất 07/90 → 12/92
Kiểu mẫu 240-32 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.102
ccm 9500
kW 234
HP 318
Năm sản xuất 03/89 → 12/92
Kiểu mẫu 240-36 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42.152/172
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/90 → 12/93
Kiểu mẫu 240-48 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42.001
ccm 17174
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 03/89 → 12/93
Kiểu mẫu 260-32 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.124
ccm 9500
kW 234
HP 318
Năm sản xuất 07/90 → 12/92
Kiểu mẫu 260-36 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42.115
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/88 → 06/90
Kiểu mẫu 260-48 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42.001
ccm 17174
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 06/89 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 (200X33, 280X33) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8710 243 330 07/19 →
360 (200X36, 280X36, 300X36, 350X36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) 8710 265 360 07/19 →
400 (200X40, 280X40, 300X40, 350X40, 360X40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) 8710 294 400 07/19 →
Kiểu mẫu 330 (200X33, 280X33)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8710
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 360 (200X36, 280X36, 300X36, 350X36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm 8710
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 400 (200X40, 280X40, 300X40, 350X40, 360X40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm 8710
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 127 9.4, GX 127L 10.6 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro4/5 5880 160 218 01/06 →
GX 127 9.4, GX 127L 10.6 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro4/5 5880 194 265 01/06 →
GX 427 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 280 380 01/08 →
Kiểu mẫu GX 127 9.4, GX 127L 10.6
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro4/5
ccm 5880
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu GX 127 9.4, GX 127L 10.6
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro4/5
ccm 5880
kW 194
HP 265
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu GX 427
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Agora Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) 7800 180 245 01/02 → 03/06
Agora Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) 7800 213 290 01/02 → 03/06
Agora CNG Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2G) CNG 7800 180 245 09/03 → 03/06
Agora CNG Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2G) CNG 7800 213 290 09/03 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora CNG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2G) CNG
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/03 → 03/06
Kiểu mẫu Agora CNG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2G) CNG
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/03 → 03/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 228 310 05/02 →
10.6, 12, 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 260 352 05/02 →
12 Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11 Euro3 11120 230 313 05/02 →
12 Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11 Euro3 11120 266 362 05/02 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 260
HP 352
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 266
HP 362
Năm sản xuất 05/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8, 15 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE3681B) Euro 4/5 7798 243 330 12/05 →
10.6, 12, 12.8, 15 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro 4/5 7798 280 381 12/05 →
10.6, 12, 12.8, 15 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro 4/5 7798 331 450 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B) Euro 4/5
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro 4/5
ccm 7798
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro 4/5
ccm 7798
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 12/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 / 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2BE 1682G 7798 228 310 09/02 →
12 / 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2BE 1682G 7798 259 352 09/02 →
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2BE 1682G
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2BE 1682G
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
950 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/02 →
951 IE Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/04 →
952 IE Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/04 →
961 IE Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2B Euro3 7800 213 290 09/04 →
Kiểu mẫu 950
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 951 IE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 952 IE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 961 IE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.5, 12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) 7800 180 245 04/05 →
10.5, 12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 180 245 09/06 →
10.5, 12, 18 CNG Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) CNG 7800 228 310 09/05 →
12, 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) 7800 213 290 04/05 →
12, 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 243 330 09/06 →
12, 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 279 380 09/06 →
Hybrid 12 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro5/EEV 5980 162 220 07/10 →
Kiểu mẫu 10.5, 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 10.5, 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 10.5, 12, 18 CNG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B) CNG
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu Hybrid 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro5/EEV
ccm 5980
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E3 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/03 →
Kiểu mẫu E3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7685 180 245 01/02 →
12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7685 213 290 01/02 →
18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7685 257 350 01/02 →
491.12.22 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7685 162 220 02/00 →
491.12.27 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7685 199 270 02/00 →
Kiểu mẫu 10.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 491.12.22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 02/00 →
Kiểu mẫu 491.12.27
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 02/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Civis (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) - 220 300 05/01 →
Kiểu mẫu Civis (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 05/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 180 245 09/08 →
12, 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 213 290 09/08 →
12, 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 280 381 09/08 →
12 CNG, 18 CNG Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) CNG 7800 228 310 09/08 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 12 CNG, 18 CNG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B) CNG
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro4/5/EEV 5900 194 264 09/06 →
10.6, 12, 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro4/5/EEV 5900 220 299 09/06 →
10.6, 12, 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 243 330 07/06 →
10.6, 12, 13, 14.5 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 228 310 09/13 →
10.6, 12, 13, 14.5 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 265 360 09/13 →
10.6, 12, 13, 14.5 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 294 400 09/13 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro4/5/EEV
ccm 5900
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro4/5/EEV
ccm 5900
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 13, 14.5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 13, 14.5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 13, 14.5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.4 (397E.12) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 Euro 4/5 10300 279 380 09/06 →
12.4 (397E.12) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 Euro 4/5 10300 331 450 09/06 →
Kiểu mẫu 12.4 (397E.12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 Euro 4/5
ccm 10300
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 12.4 (397E.12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 Euro 4/5
ccm 10300
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.90 (203E) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A - Euro3 3900 125 170 09/02 →
7.90 (203E) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A - Euro4 3900 125 170 01/06 →
9.20, 10.50 (203E) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A - Euro3 5900 176 239 09/02 →
9.20, 10.50 (203E) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A - Euro4 5900 154 209 01/06 →
Kiểu mẫu 7.90 (203E)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A - Euro3
ccm 3900
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 7.90 (203E)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A - Euro4
ccm 3900
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 9.20, 10.50 (203E)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A - Euro3
ccm 5900
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 9.20, 10.50 (203E)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A - Euro4
ccm 5900
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
380.10.29 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 R 9500 214 290 01/93 →
380.10.35 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 S 9500 254 345 01/93 →
380.12.29 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 R 9500 214 290 01/93 →
380.12.35 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 S 9500 254 345 01/93 →
380.12.38 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 M 9500 278 378 01/93 →
389.10.31 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 - 230 313 09/02 →
389.10.31 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Renault 11 dCi - 230 313 09/02 →
389.10.36 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 - 265 362 09/02 →
389.10.36 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Renault 11 dCi - 265 362 09/02 →
389.12.31 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 - 230 313 09/02 →
389.12.31 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Renault 11 dCi - 230 313 09/02 →
389.12.36 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 - 265 362 09/02 →
389.12.36 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Renault 11 dCi - 265 362 09/02 →
389.12.43 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Renault 11 dCi - 316 431 09/02 →
Kiểu mẫu 380.10.29
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 R
ccm 9500
kW 214
HP 290
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 380.10.35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 S
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 380.12.29
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 R
ccm 9500
kW 214
HP 290
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 380.12.35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 S
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 380.12.38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 M
ccm 9500
kW 278
HP 378
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 389.10.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.43 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 316
HP 431
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8 (397E.12.35) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE3682B) 7790 243 330 09/02 →
Kiểu mẫu 8 (397E.12.35)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3682B)
ccm 7790
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H12 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro3 5900 194 264 09/04 →
H12, H12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7990 259 352 03/04 →
H12, HD12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 10300 316 430 09/04 →
HD12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 10300 279 380 09/04 →
HD12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 Euro 4 10300 331 450 09/06 →
Kiểu mẫu H12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro3
ccm 5900
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu H12, H12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7990
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu H12, HD12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10
ccm 10300
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu HD12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10
ccm 10300
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu HD12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 Euro 4
ccm 10300
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 294 400 09/16 →
13 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 294 400 09/16 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTC, TE Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11 Euro3 11120 230 313 05/02 → 03/07
GTC, GTX, RTX, TE Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11 Euro3 11120 266 362 05/02 → 03/07
GTX Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11 Euro3 11120 317 431 05/02 → 03/07
Kiểu mẫu GTC, TE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 05/02 → 03/07
Kiểu mẫu GTC, GTX, RTX, TE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 266
HP 362
Năm sản xuất 05/02 → 03/07
Kiểu mẫu GTX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 317
HP 431
Năm sản xuất 05/02 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LC 735 Lõi lọc máy sấy khí nén Liaz 11940 139 189 01/91 → 12/91
LC 735.1031 Lõi lọc máy sấy khí nén Liaz 11940 139 189 03/93 →
LC 736 Lõi lọc máy sấy khí nén Liaz 11940 139 189 01/91 → 12/91
LC 736.1022 Lõi lọc máy sấy khí nén Liaz 11940 139 189 12/91 →
LC 736.1024 Lõi lọc máy sấy khí nén Liaz 11940 139 189 12/91 →
LC 736.1030 Lõi lọc máy sấy khí nén Liaz 11940 139 189 06/92 →
LC 757.1060 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 10000 178 242 06/92 →
LC 956 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor F2BE 1682G 7800 228 310 09/02 →
Kiểu mẫu LC 735
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Liaz
ccm 11940
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 01/91 → 12/91
Kiểu mẫu LC 735.1031
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Liaz
ccm 11940
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 03/93 →
Kiểu mẫu LC 736
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Liaz
ccm 11940
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 01/91 → 12/91
Kiểu mẫu LC 736.1022
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Liaz
ccm 11940
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 12/91 →
Kiểu mẫu LC 736.1024
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Liaz
ccm 11940
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 12/91 →
Kiểu mẫu LC 736.1030
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Liaz
ccm 11940
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 06/92 →
Kiểu mẫu LC 757.1060
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins
ccm 10000
kW 178
HP 242
Năm sản xuất 06/92 →
Kiểu mẫu LC 956
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor F2BE 1682G
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Curs. 10 Euro4/5/EEV 10300 280 380 07/07 →
HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Curs. 10 Euro4/5/EEV 10300 330 450 07/07 →
12.2. 12.4 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 294 400 09/13 →
Kiểu mẫu HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Curs. 10 Euro4/5/EEV
ccm 10300
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Curs. 10 Euro4/5/EEV
ccm 10300
kW 330
HP 450
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu 12.2. 12.4
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mago (Indcar) Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco 8140.43 2798 90 122 09/96 → 12/02
Mago 2 (Indcar) Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco Tector 6 Euro 3 5880 154 210 01/03 →
Mago 2 (Indcar) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A Euro 4/5/EEV 5880 160 218 06/08 →
Kiểu mẫu Mago (Indcar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco 8140.43
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/96 → 12/02
Kiểu mẫu Mago 2 (Indcar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco Tector 6 Euro 3
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu Mago 2 (Indcar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A Euro 4/5/EEV
ccm 5880
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 117 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro3 5900 154 209 09/04 →
GX 127 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro4 5900 154 209 02/06 →
Kiểu mẫu GX 117
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro3
ccm 5900
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu GX 127
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro4
ccm 5900
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 02/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Midys (Ikarus) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro3 5900 154 209 09/04 →
Kiểu mẫu Midys (Ikarus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro3
ccm 5900
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Moovy Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8-F2B 7800 180 245 09/04 →
Moovy Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8-F2B 7800 213 290 09/04 →
Kiểu mẫu Moovy
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8-F2B
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Moovy
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8-F2B
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.75 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 03/06 →
7.75 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4AE3681B - Euro 5 5900 160 218 07/08 →
8.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4AE3681B - Euro 5 5900 160 218 07/08 →
Kiểu mẫu 7.75
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 7.75
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4AE3681B - Euro 5
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/08 →
Kiểu mẫu 8.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4AE3681B - Euro 5
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.75 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 02/06 →
7.75 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A - Euro 5 5900 160 218 07/08 →
8.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A - Euro 5 5900 160 218 07/08 →
Kiểu mẫu 7.75
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/06 →
Kiểu mẫu 7.75
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A - Euro 5
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/08 →
Kiểu mẫu 8.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A - Euro 5
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6m, 12m, 12.8m Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro4/5/EEV 5900 194 264 11/06 →
10.6m, 12m, 12.8m Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro4/5/EEV 5900 220 299 11/06 →
10.6m, 12m, 12.8m Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 243 330 11/06 →
12m, 12.8m (955, 956) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor F2BE 1682G 7800 228 310 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 10.6m, 12m, 12.8m
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro4/5/EEV
ccm 5900
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 10.6m, 12m, 12.8m
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro4/5/EEV
ccm 5900
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 10.6m, 12m, 12.8m
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 12m, 12.8m (955, 956)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor F2BE 1682G
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12-310 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 228 310 05/13 →
12-360, 18-360 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 265 360 05/13 →
18-400 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 294 400 05/13 →
Kiểu mẫu 12-310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 12-360, 18-360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 18-400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
315.8.13
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.051 5499 95 130 05/78 → 02/86
315.8.17
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.24.652 5500 123 168 01/83 → 06/91
315.8.18
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25.4600 5500 130 177 06/91 →
316.8.13
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.052 5499 92 125 01/80 →
370 S.10.24
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.708 9600 177 240 01/87 →
370 S.12.30
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.22.406 13798 193 262 01/87 →
370 S.12.35
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.02.405 17174 259 352 01/87 → 06/91
370 S.12.L.25
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.02.426 13798 191 260 01/87 → 12/91
370.10.20
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.02.834 9572 148 201 01/80 → 12/83
370.10.24
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.22.708/709 9570 177 240 09/83 → 12/86
370.10.25
Lõi lọc máy sấy khí nén 8260.02.405 12880 191 260 01/80 → 12/84
370.12.24
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.22.709 9570 177 240 09/83 → 12/86
370.12.25
Lõi lọc máy sấy khí nén 8260.02.405 12880 191 260 01/80 → 12/84
370.12.26
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.02.405 13798 191 260 01/80 → 10/82
370.12.30, HD
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.22.406 13798 220 300 10/83 → 12/86
370.12.35
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.02.405 17174 259 352 01/85 → 12/86
370.12.L.25
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.02.426 13798 191 260 10/83 → 12/86
380.10.29
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.721/723 9500 213 290 01/92 →
380.12.29
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.721/723 9500 213 290 01/92 →
471.10.20 U-Effeuno
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.12.709 9572 149 203 09/83 → 06/89
480.10.21 Turbocity-U
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.611 R 9500 155 210 04/88 →
571.10.20 S-Effeuno
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.12.709 9572 149 203 09/83 → 12/88
580.10.21 Turbocity-S
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.611 R 9500 155 210 10/88 →
580.12.21 Turbocity-S
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.611 R 9500 155 210 10/88 →
670.12.20
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.12.001 9572 153 208 06/81 → 06/84
671.12.24 I-Effeuno Turbo
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.32.723 9570 177 240 09/83 → 12/88
680.12.24 Turbocity
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21 9500 176 240 01/91 → 12/96
680.12.26 Turbocity-I
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.601 9500 191 260 06/89 →
682 N 3, N 4
Lõi lọc máy sấy khí nén 203 A/61 11548 130 177 10/82 → 07/88
Kiểu mẫu 315.8.13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.051
ccm 5499
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 05/78 → 02/86
Kiểu mẫu 315.8.17
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.24.652
ccm 5500
kW 123
HP 168
Năm sản xuất 01/83 → 06/91
Kiểu mẫu 315.8.18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25.4600
ccm 5500
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 06/91 →
Kiểu mẫu 316.8.13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.052
ccm 5499
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 370 S.10.24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.708
ccm 9600
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 370 S.12.30
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.22.406
ccm 13798
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 370 S.12.35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.02.405
ccm 17174
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/87 → 06/91
Kiểu mẫu 370 S.12.L.25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.02.426
ccm 13798
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/87 → 12/91
Kiểu mẫu 370.10.20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.02.834
ccm 9572
kW 148
HP 201
Năm sản xuất 01/80 → 12/83
Kiểu mẫu 370.10.24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.22.708/709
ccm 9570
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/83 → 12/86
Kiểu mẫu 370.10.25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8260.02.405
ccm 12880
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/80 → 12/84
Kiểu mẫu 370.12.24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.22.709
ccm 9570
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/83 → 12/86
Kiểu mẫu 370.12.25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8260.02.405
ccm 12880
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/80 → 12/84
Kiểu mẫu 370.12.26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.02.405
ccm 13798
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/80 → 10/82
Kiểu mẫu 370.12.30, HD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.22.406
ccm 13798
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 10/83 → 12/86
Kiểu mẫu 370.12.35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.02.405
ccm 17174
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/85 → 12/86
Kiểu mẫu 370.12.L.25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.02.426
ccm 13798
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 10/83 → 12/86
Kiểu mẫu 380.10.29
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.721/723
ccm 9500
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 380.12.29
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.721/723
ccm 9500
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 471.10.20 U-Effeuno
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.12.709
ccm 9572
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 09/83 → 06/89
Kiểu mẫu 480.10.21 Turbocity-U
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.611 R
ccm 9500
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 04/88 →
Kiểu mẫu 571.10.20 S-Effeuno
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.12.709
ccm 9572
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 09/83 → 12/88
Kiểu mẫu 580.10.21 Turbocity-S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.611 R
ccm 9500
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 10/88 →
Kiểu mẫu 580.12.21 Turbocity-S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.611 R
ccm 9500
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 10/88 →
Kiểu mẫu 670.12.20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.12.001
ccm 9572
kW 153
HP 208
Năm sản xuất 06/81 → 06/84
Kiểu mẫu 671.12.24 I-Effeuno Turbo
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.32.723
ccm 9570
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/83 → 12/88
Kiểu mẫu 680.12.24 Turbocity
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21
ccm 9500
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 01/91 → 12/96
Kiểu mẫu 680.12.26 Turbocity-I
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.601
ccm 9500
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 06/89 →
Kiểu mẫu 682 N 3, N 4
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 203 A/61
ccm 11548
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 10/82 → 07/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4307 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe140 3922 103 140 09/03 →
4307.1 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe140 3922 103 140 09/04 →
4308 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe170 3922 125 170 09/03 →
4308 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins B5.9-180 5883 134 182 09/03 →
4308.1 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe170 3922 125 170 09/04 →
4326 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.31-240 10850 176 240 01/90 →
43114 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.11-240, 740.31-240 10850 176 240 01/90 →
43114 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.13-260 10850 191 260 01/90 →
43118 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.30-245 10850 180 245 01/90 →
43118 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.13-260, 740.30-260 10850 191 260 01/90 →
43253 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.31-240 10850 176 240 01/90 →
43255 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins B5.9-180 5883 134 182 09/03 →
43255 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.31-240 10850 176 240 01/90 →
43261 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.11-240, 740.31-240 10850 176 240 01/90 →
45141 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.13-260, 740.30-260 10850 191 260 01/90 →
44108 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.13/30-260, 740.51-260 10850 191 260 01/90 →
44108 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.51-320 11760 235 320 01/90 →
Kiểu mẫu 4307
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe140
ccm 3922
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 4307.1
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe140
ccm 3922
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 4308
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe170
ccm 3922
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 4308
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins B5.9-180
ccm 5883
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 4308.1
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe170
ccm 3922
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 4326
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.31-240
ccm 10850
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 43114
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.11-240, 740.31-240
ccm 10850
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 43114
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.13-260
ccm 10850
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 43118
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.30-245
ccm 10850
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 43118
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.13-260, 740.30-260
ccm 10850
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 43253
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.31-240
ccm 10850
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 43255
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins B5.9-180
ccm 5883
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 43255
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.31-240
ccm 10850
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 43261
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.11-240, 740.31-240
ccm 10850
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 45141
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.13-260, 740.30-260
ccm 10850
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 44108
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.13/30-260, 740.51-260
ccm 10850
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 44108
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.51-320
ccm 11760
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5308 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe4-300 6700 221 300 09/06 →
5490 (M1842) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11987 315 428 09/13 →
Kiểu mẫu 5308
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe4-300
ccm 6700
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 5490 (M1842)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11987
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6450 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.50-360 11760 265 360 01/90 →
6460 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.50-360 11760 265 360 01/90 →
6480 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.35-400, 740.63-400 11760 294 400 01/90 →
6520 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.51-320 11760 235 320 01/90 →
6520 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.50-360 11760 265 360 01/90 →
6520 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISLe 350.30 8849 257 350 09/03 →
6522 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.51-320 11760 235 320 01/90 →
6540 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.13/30/51-260 10850 191 260 01/90 →
6540 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.51-320 11760 235 320 01/90 →
63501 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.50-360 11760 265 360 01/90 →
65111 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.13/51-260 10850 191 260 01/90 →
65111 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.51-320 11760 235 320 01/90 →
65115 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.30/51-260 10850 191 260 01/90 →
65115 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.51-320 11760 235 320 01/90 →
65116 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.30/51-260 10850 191 260 01/90 →
65116 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.51-320 11760 235 320 01/90 →
65117 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.13/30-260 10850 191 260 01/90 →
65201 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.50-360 11760 265 360 01/90 →
65224 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.50-360 11760 265 360 01/90 →
65225 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.50-360 11760 265 360 01/90 →
65225 Lõi lọc máy sấy khí nén 740.35-400, 740.63-400 11760 294 400 01/90 →
65226 Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz BF8M1015C 15874 400 544 01/94 →
65228 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISX530 14951 395 537 01/95 →
Kiểu mẫu 6450
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.50-360
ccm 11760
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 6460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.50-360
ccm 11760
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 6480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.35-400, 740.63-400
ccm 11760
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 6520
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.51-320
ccm 11760
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 6520
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.50-360
ccm 11760
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 6520
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISLe 350.30
ccm 8849
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 6522
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.51-320
ccm 11760
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 6540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.13/30/51-260
ccm 10850
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 6540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.51-320
ccm 11760
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 63501
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.50-360
ccm 11760
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 65111
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.13/51-260
ccm 10850
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 65111
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.51-320
ccm 11760
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 65115
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.30/51-260
ccm 10850
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 65115
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.51-320
ccm 11760
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 65116
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.30/51-260
ccm 10850
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 65116
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.51-320
ccm 11760
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 65117
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.13/30-260
ccm 10850
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 65201
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.50-360
ccm 11760
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 65224
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.50-360
ccm 11760
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 65225
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.50-360
ccm 11760
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 65225
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 740.35-400, 740.63-400
ccm 11760
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 65226
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz BF8M1015C
ccm 15874
kW 400
HP 544
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 65228
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISX530
ccm 14951
kW 395
HP 537
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6120, 6120Y Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISLe5 8900 250 340 01/10 →
6121G Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISLe4 - 206 280 01/07 →
6127 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISLe4/5 8849 294 400 01/07 →
6127J Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISLe4/5 280 8849 207 281 08/10 →
6129 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISLe5 8900 294 400 01/10 →
6130 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISLe5 8900 294 400 01/10 →
6800 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISB4.5E5 207 4462 152 207 08/10 →
6800ADG Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISB6.7E5 225B 6700 166 225 01/07 →
6900 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISL-E4/E5 8300 184 250 01/07 →
6996Y Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISB6.7E5 300B 6700 221 300 08/10 →
Kiểu mẫu 6120, 6120Y
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISLe5
ccm 8900
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 6121G
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISLe4
ccm -
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 6127
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISLe4/5
ccm 8849
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 6127J
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISLe4/5 280
ccm 8849
kW 207
HP 281
Năm sản xuất 08/10 →
Kiểu mẫu 6129
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISLe5
ccm 8900
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 6130
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISLe5
ccm 8900
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 6800
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISB4.5E5 207
ccm 4462
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 08/10 →
Kiểu mẫu 6800ADG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISB6.7E5 225B
ccm 6700
kW 166
HP 225
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 6900
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISL-E4/E5
ccm 8300
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 6996Y
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISB6.7E5 300B
ccm 6700
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 08/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95.310 Lõi lọc máy sấy khí nén WS 225 ATi 11547 225 306 04/89 →
95.350 Lõi lọc máy sấy khí nén WS 259 ATi 11547 259 352 04/89 →
95.380 Lõi lọc máy sấy khí nén WS 282 ATi 11547 282 383 04/89 →
95.400 Lõi lọc máy sấy khí nén WS 295 ATi 11547 295 401 04/89 →
Kiểu mẫu 95.310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 225 ATi
ccm 11547
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 04/89 →
Kiểu mẫu 95.350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 259 ATi
ccm 11547
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 04/89 →
Kiểu mẫu 95.380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 282 ATi
ccm 11547
kW 282
HP 383
Năm sản xuất 04/89 →
Kiểu mẫu 95.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WS 295 ATi
ccm 11547
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 04/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18.23 KB 05
Lõi lọc máy sấy khí nén M1.2CM636S 11940 170 230 01/88 → 12/00
18.33
Lõi lọc máy sấy khí nén M1.2CM640S - 243 330 01/94 → 12/00
19.33 TBV
Lõi lọc máy sấy khí nén M1.2CM640S - 243 330 01/94 → 12/00
19.38 TBV
Lõi lọc máy sấy khí nén M1.2CM640T 11940 280 380 01/88 → 12/00
24.33
Lõi lọc máy sấy khí nén M1.2CM640S - 243 330 01/94 → 12/00
34.33 SD/S3
Lõi lọc máy sấy khí nén M1.2CM640S 11940 243 330 01/88 → 12/00
Kiểu mẫu 18.23 KB 05
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ M1.2CM636S
ccm 11940
kW 170
HP 230
Năm sản xuất 01/88 → 12/00
Kiểu mẫu 18.33
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ M1.2CM640S
ccm -
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/94 → 12/00
Kiểu mẫu 19.33 TBV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ M1.2CM640S
ccm -
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/94 → 12/00
Kiểu mẫu 19.38 TBV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ M1.2CM640T
ccm 11940
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 01/88 → 12/00
Kiểu mẫu 24.33
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ M1.2CM640S
ccm -
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/94 → 12/00
Kiểu mẫu 34.33 SD/S3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ M1.2CM640S
ccm 11940
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/88 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100.55p
Lõi lọc máy sấy khí nén 11900 257 350 03/87 → 12/03
110
Lõi lọc máy sấy khí nén MS 636 11940 224 305 06/91 → 12/03
110
Lõi lọc máy sấy khí nén MS 640 11940 236 320 06/91 → 12/03
110
Lõi lọc máy sấy khí nén MS 640F 11940 243 330 06/91 → 12/03
Kiểu mẫu 100.55p
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 11900
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 03/87 → 12/03
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MS 636
ccm 11940
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 06/91 → 12/03
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MS 640
ccm 11940
kW 236
HP 320
Năm sản xuất 06/91 → 12/03
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MS 640F
ccm 11940
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/91 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Alé Minibus Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LOH 01 4580 125 170 09/00 →
Kiểu mẫu Alé Minibus
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LOH 01
ccm 4580
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
292 (880)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 TUH 11967 221 300 04/85 → 12/94
292 F/HF (881)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 TUH/290 11967 221 300 03/86 → 12/94
332 F (881)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH/330 11967 243 330 09/85 → 12/94
362 (882)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KUH/360 11967 265 360 05/85 → 12/94
362 F (881)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KUH/360 11967 265 360 09/85 → 12/94
Kiểu mẫu 292 (880)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 TUH
ccm 11967
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 04/85 → 12/94
Kiểu mẫu 292 F/HF (881)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 TUH/290
ccm 11967
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 03/86 → 12/94
Kiểu mẫu 332 F (881)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/85 → 12/94
Kiểu mẫu 362 (882)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KUH/360
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/85 → 12/94
Kiểu mẫu 362 F (881)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KUH/360
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/85 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8.170 FOC (563) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0226 MCFO/170 6871 128 174 09/85 → 09/89
8.170 FOC (L05) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 6871 128 174 10/92 → 10/93
9.170 FOC (563) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0226 MCFO/170 6871 125 170 09/85 → 09/89
10.190 HOCL (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH 6596 137 186 08/87 → 04/04
10.220 FOC/FOCL (L52/L53) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL03 6871 162 220 02/95 →
11.150 HOCL (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 OH02 6871 110 150 08/87 → 04/04
11.190 HOCL (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH02 6871 140 190 08/87 → 04/04
11.220 HOCL (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH/LUH 6200 162 221 10/95 →
11.230 HOCL (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH 6271 169 230 04/93 → 06/01
13.220 HOCL (A53) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH/LUH 6871 162 221 10/95 →
14.280 HOCL Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH02 6200 206 280 09/01 →
16.290 HOC (471) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 TOH 11967 193 262 01/79 → 09/96
16.360 HOCL (470,475) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH 11967 265 360 01/85 → 09/96
16.370 HOCL, 16.372 HOCL (470,475) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH07 11967 272 370 01/95 →
18.220 HOCL (A60) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH/LUH 6871 162 221 08/93 → 05/01
18.310 HOCL (A51) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH24/25/27 11967 228 310 01/92 →
18.310 HOCL-NL Lõi lọc máy sấy khí nén E 2876 LUH02 12816 228 310 09/03 →
18.320 HOCL (A51) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LOH02 9973 235 320 02/94 → 02/95
18.370 HOCL (A51) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH07 11970 274 373 04/93 →
18.420 HOCL (A51) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH06 11970 309 420 04/93 →
18.460 HOCL (A51) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LOH 11967 338 460 09/00 →
22.330 HOCLN (472,474) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH 11967 243 330 05/85 → 09/89
22.360 HOCLN (472, 474, A54, A59) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH 11970 274 373 06/86 → 08/06
22.370 HOCLN (474) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH07 11970 274 373 04/93 →
24.460 HOCLN (474, A54) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LOH 11967 338 460 09/00 →
28.310 HGOCL (A61) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH/LUH - 228 310 09/99 →
Kiểu mẫu 8.170 FOC (563)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0226 MCFO/170
ccm 6871
kW 128
HP 174
Năm sản xuất 09/85 → 09/89
Kiểu mẫu 8.170 FOC (L05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826
ccm 6871
kW 128
HP 174
Năm sản xuất 10/92 → 10/93
Kiểu mẫu 9.170 FOC (563)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0226 MCFO/170
ccm 6871
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/85 → 09/89
Kiểu mẫu 10.190 HOCL (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH
ccm 6596
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 08/87 → 04/04
Kiểu mẫu 10.220 FOC/FOCL (L52/L53)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL03
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 02/95 →
Kiểu mẫu 11.150 HOCL (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 OH02
ccm 6871
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/87 → 04/04
Kiểu mẫu 11.190 HOCL (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH02
ccm 6871
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/87 → 04/04
Kiểu mẫu 11.220 HOCL (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH/LUH
ccm 6200
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 10/95 →
Kiểu mẫu 11.230 HOCL (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH
ccm 6271
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 04/93 → 06/01
Kiểu mẫu 13.220 HOCL (A53)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH/LUH
ccm 6871
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 10/95 →
Kiểu mẫu 14.280 HOCL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH02
ccm 6200
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 16.290 HOC (471)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 TOH
ccm 11967
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 01/79 → 09/96
Kiểu mẫu 16.360 HOCL (470,475)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/85 → 09/96
Kiểu mẫu 16.370 HOCL, 16.372 HOCL (470,475)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH07
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 18.220 HOCL (A60)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH/LUH
ccm 6871
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 08/93 → 05/01
Kiểu mẫu 18.310 HOCL (A51)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH24/25/27
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 18.310 HOCL-NL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ E 2876 LUH02
ccm 12816
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 18.320 HOCL (A51)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LOH02
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/94 → 02/95
Kiểu mẫu 18.370 HOCL (A51)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH07
ccm 11970
kW 274
HP 373
Năm sản xuất 04/93 →
Kiểu mẫu 18.420 HOCL (A51)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH06
ccm 11970
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/93 →
Kiểu mẫu 18.460 HOCL (A51)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LOH
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu 22.330 HOCLN (472,474)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 05/85 → 09/89
Kiểu mẫu 22.360 HOCLN (472, 474, A54, A59)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH
ccm 11970
kW 274
HP 373
Năm sản xuất 06/86 → 08/06
Kiểu mẫu 22.370 HOCLN (474)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH07
ccm 11970
kW 274
HP 373
Năm sản xuất 04/93 →
Kiểu mẫu 24.460 HOCLN (474, A54)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LOH
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu 28.310 HGOCL (A61)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH/LUH
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ND 313 (A39) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH24/51 11967 228 310 09/04 → 02/14
ND 313 (A39) Lõi lọc máy sấy khí nén D2066 LUH 10520 228 310 05/07 →
ND 323 (A39, A95) Lõi lọc máy sấy khí nén D2066 LUH 10520 235 320 05/07 →
ND 353 (A39, A95) Lõi lọc máy sấy khí nén D2066 LUH 10520 257 349 05/07 →
ND 363 (A39, A95) Lõi lọc máy sấy khí nén D2066 LUH 10520 265 360 05/07 →
Kiểu mẫu ND 313 (A39)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH24/51
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/04 → 02/14
Kiểu mẫu ND 313 (A39)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2066 LUH
ccm 10520
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/07 →
Kiểu mẫu ND 323 (A39, A95)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2066 LUH
ccm 10520
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 05/07 →
Kiểu mẫu ND 353 (A39, A95)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2066 LUH
ccm 10520
kW 257
HP 349
Năm sản xuất 05/07 →
Kiểu mẫu ND 363 (A39, A95)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2066 LUH
ccm 10520
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NG 232 CNG (A18) Lõi lọc máy sấy khí nén E 2866 DUH01/02 12000 170 231 09/95 → 12/99
NG 262 (A11, A24) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH 11967 191 260 07/98 →
NG 263 (A23, A24) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 - 191 260 01/99 →
NG 263 (A24) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH 22/27 11967 191 260 09/98 →
NG 272 (896, A11) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LUH 6871 198 270 06/90 → 09/99
NG 273 CNG (A23/A40/A49) Lõi lọc máy sấy khí nén E2876 LUH08 CNG (EEV/Euro 6) 12816 200 272 05/13 →
NG 312 (A11, A19) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LUH07 9973 228 310 09/95 →
NG 313 (A23, A24) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH26 - 227 310 01/98 →
NG 313 (A23, A24) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 - 227 310 01/99 →
NG 313 CNG (A23/A40/A49) Lõi lọc máy sấy khí nén E2876 LUH07 CNG (EEV/Euro 6) 12816 228 310 05/13 →
NG 363 (A23) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH25 - 265 361 02/01 →
Kiểu mẫu NG 232 CNG (A18)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ E 2866 DUH01/02
ccm 12000
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/95 → 12/99
Kiểu mẫu NG 262 (A11, A24)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH
ccm 11967
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu NG 263 (A23, A24)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu NG 263 (A24)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH 22/27
ccm 11967
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu NG 272 (896, A11)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LUH
ccm 6871
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 06/90 → 09/99
Kiểu mẫu NG 273 CNG (A23/A40/A49)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ E2876 LUH08 CNG (EEV/Euro 6)
ccm 12816
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu NG 312 (A11, A19)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LUH07
ccm 9973
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/95 →
Kiểu mẫu NG 313 (A23, A24)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH26
ccm -
kW 227
HP 310
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu NG 313 (A23, A24)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826
ccm -
kW 227
HP 310
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu NG 313 CNG (A23/A40/A49)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ E2876 LUH07 CNG (EEV/Euro 6)
ccm 12816
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu NG 363 (A23)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH25
ccm -
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 02/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EL 202, EL 202F (A12) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LUH 6871 - - 11/92 →
EL 222 F (A12) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LUH12 - 162 221 05/97 →
EL 223 (A78) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH - 162 220 09/04 →
EL 262 (A12) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH22 11967 191 260 07/98 →
EL 262, 262 F (A12) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LUH13 - 191 260 01/96 →
EL 283 (A78) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH40 - 206 280 09/04 →
EM 192 Europa-Midi (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH06 6871 140 190 10/93 → 09/97
EM 222 (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LUH12 - 162 221 02/96 →
EM 223 (469, A53) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH15 - 162 221 08/87 →
Kiểu mẫu EL 202, EL 202F (A12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LUH
ccm 6871
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/92 →
Kiểu mẫu EL 222 F (A12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LUH12
ccm -
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 05/97 →
Kiểu mẫu EL 223 (A78)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH
ccm -
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu EL 262 (A12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH22
ccm 11967
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu EL 262, 262 F (A12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LUH13
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu EL 283 (A78)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH40
ccm -
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu EM 192 Europa-Midi (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH06
ccm 6871
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/93 → 09/97
Kiểu mẫu EM 222 (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LUH12
ccm -
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu EM 223 (469, A53)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH15
ccm -
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 08/87 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NL 202 (A10) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LUH 6871 184 250 09/89 → 05/97
NL 222 (A10) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LUH12 - 162 221 12/95 →
NL 223 (A21) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 - 161 220 01/99 →
NL 223 F (A22) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 - 161 220 01/99 →
NL 232 CNG (A15, A29) Lõi lọc máy sấy khí nén E 2866 DUH01/02 12000 170 231 09/93 → 12/99
NL 243 (A37) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH - 176 240 09/02 →
NL 243 CNG (A21) Lõi lọc máy sấy khí nén E 2866 DUH03 11967 180 245 09/03 →
NL 263 (A21) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 - 191 260 01/99 →
NL 263 (A21/A26) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 - 191 260 01/98 →
NL 263 F (A22) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 - 191 260 01/99 →
NL 283 (A21) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LUH40 - 206 280 09/02 →
NL 283 (A37) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH40 - 206 280 09/02 →
NL 312 (A10) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LUH07 9980 228 310 10/95 → 07/98
NL 313 (A21/A26) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 - 227 310 01/99 →
NL 313 (A21, A22, A26) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 227 310 01/99 →
NL 313 F (A22) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 227 310 01/99 →
NL 363 (A21, A26) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH 11967 265 360 09/00 →
NL 363 F (A22) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH 11967 265 360 09/00 →
Kiểu mẫu NL 202 (A10)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LUH
ccm 6871
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/89 → 05/97
Kiểu mẫu NL 222 (A10)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LUH12
ccm -
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 12/95 →
Kiểu mẫu NL 223 (A21)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826
ccm -
kW 161
HP 220
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu NL 223 F (A22)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826
ccm -
kW 161
HP 220
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu NL 232 CNG (A15, A29)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ E 2866 DUH01/02
ccm 12000
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/93 → 12/99
Kiểu mẫu NL 243 (A37)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH
ccm -
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu NL 243 CNG (A21)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ E 2866 DUH03
ccm 11967
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu NL 263 (A21)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu NL 263 (A21/A26)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu NL 263 F (A22)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu NL 283 (A21)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LUH40
ccm -
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu NL 283 (A37)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH40
ccm -
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu NL 312 (A10)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LUH07
ccm 9980
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/95 → 07/98
Kiểu mẫu NL 313 (A21/A26)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826
ccm -
kW 227
HP 310
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu NL 313 (A21, A22, A26)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 227
HP 310
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu NL 313 F (A22)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 227
HP 310
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu NL 363 (A21, A26)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu NL 363 F (A22)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NM 152 (A05) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LOH01 4580 114 155 04/92 →
NM 152 Midi (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 OH02 6871 112 152 05/90 → 10/93
NM 182 Midi (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH 6870 138 188 05/90 →
NM 192 Midi (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH 6871 140 190 10/93 →
NM 223 (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH15 6871 162 221 08/87 →
NM 223 Midi (A66/A76) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH 6871 162 220 09/00 →
NM 224 Lions Midi (A35) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH 6871 162 220 03/01 →
NM 283 Midi (A76) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH 6871 206 280 09/00 →
NM 284 Lions Midi (A35) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH 6871 206 280 03/01 →
Kiểu mẫu NM 152 (A05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LOH01
ccm 4580
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 04/92 →
Kiểu mẫu NM 152 Midi (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 OH02
ccm 6871
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 05/90 → 10/93
Kiểu mẫu NM 182 Midi (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH
ccm 6870
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 05/90 →
Kiểu mẫu NM 192 Midi (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH
ccm 6871
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/93 →
Kiểu mẫu NM 223 (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH15
ccm 6871
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 08/87 →
Kiểu mẫu NM 223 Midi (A66/A76)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu NM 224 Lions Midi (A35)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu NM 283 Midi (A76)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu NM 284 Lions Midi (A35)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 03/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NUE 223 (A20/21) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 - 161 220 01/99 →
NUE 263 (A20/21) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 - 191 260 01/99 → 10/01
NUE 263 (A20/21) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH22/23 - 191 260 07/98 →
NUE 283 (A20/21) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LUH01 - 206 280 02/01 →
NUE 313 (A20/21) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 - 227 310 01/99 →
NUE 313 (A20/A25/A30) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH - 228 310 02/98 →
NUE 353 (A25/A30) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH21 - 257 350 02/98 → 12/01
NUE 363 (A25/A30) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH25 - 265 361 04/99 → 03/06
Kiểu mẫu NUE 223 (A20/21)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826
ccm -
kW 161
HP 220
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu NUE 263 (A20/21)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/99 → 10/01
Kiểu mẫu NUE 263 (A20/21)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH22/23
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu NUE 283 (A20/21)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LUH01
ccm -
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu NUE 313 (A20/21)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826
ccm -
kW 227
HP 310
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu NUE 313 (A20/A25/A30)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/98 →
Kiểu mẫu NUE 353 (A25/A30)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH21
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 02/98 → 12/01
Kiểu mẫu NUE 363 (A25/A30)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH25
ccm -
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 04/99 → 03/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SL 160
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0846 HMXU-015 7250 118 160 05/71 → 12/76
SL 192
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2156 HMXU-037 10300 141 192 05/71 → 12/76
SL 195
Lõi lọc máy sấy khí nén U 11 D 5 11600 - - 01/72 → 05/73
SL 200
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2556 MXUH/175 11967 177 240 04/74 → 09/75
SL 200 (192)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MUH/D 2866 11967 - - 10/75 → 04/87
SL 223 (A74)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 03/00 → 08/04
SL 223 (A74)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH 6871 162 220 09/04 → 10/10
SL 240 AMERICANA (792)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MLUH 11400 192 260 02/85 → 03/85
SL 283 (A74)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 206 280 03/00 → 08/04
SL 283 (A74)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH 6871 206 280 09/04 → 10/10
Kiểu mẫu SL 160
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0846 HMXU-015
ccm 7250
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/71 → 12/76
Kiểu mẫu SL 192
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2156 HMXU-037
ccm 10300
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 05/71 → 12/76
Kiểu mẫu SL 195
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ U 11 D 5
ccm 11600
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 05/73
Kiểu mẫu SL 200
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2556 MXUH/175
ccm 11967
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 04/74 → 09/75
Kiểu mẫu SL 200 (192)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MUH/D 2866
ccm 11967
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/75 → 04/87
Kiểu mẫu SL 223 (A74)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 03/00 → 08/04
Kiểu mẫu SL 223 (A74)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/04 → 10/10
Kiểu mẫu SL 240 AMERICANA (792)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MLUH
ccm 11400
kW 192
HP 260
Năm sản xuất 02/85 → 03/85
Kiểu mẫu SL 283 (A74)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 03/00 → 08/04
Kiểu mẫu SL 283 (A74)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/04 → 10/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SG 192
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2156 HMXU-038 10900 169 230 01/72 → 12/76
SG 192
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2356 HMXU-066 10900 169 230 01/72 → 12/76
SG 220 (194, 294)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MUM 11400 - - 07/76 → 01/85
SG 240 H (593)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 TUH/290 11967 213 290 01/86 → 12/86
SG 240 H UE (593)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MUH/240 11413 177 240 05/80 → 01/86
SG 242 (793)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 TUH/290 11967 189 257 09/85 → 04/94
SG 242 H (795)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MUH/240 11967 177 240 11/84 → 09/85
SG 263 (A75)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 12000 191 260 09/99 → 08/04
SG 263 (A75)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH23, 27 11967 191 260 09/04 →
SG 292 (793)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 - 213 290 08/85 → 04/94
SG 310 (782,783,784)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MLUM 11400 227 310 08/81 → 11/83
SG 313 (A75)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 Euro2 - 228 310 09/99 → 08/04
SG 313 (A75)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH24/51 11967 228 310 09/04 →
SG 322 (793)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LUH08 9973 235 320 04/94 → 08/97
Kiểu mẫu SG 192
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2156 HMXU-038
ccm 10900
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu SG 192
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2356 HMXU-066
ccm 10900
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu SG 220 (194, 294)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MUM
ccm 11400
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/76 → 01/85
Kiểu mẫu SG 240 H (593)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 TUH/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/86 → 12/86
Kiểu mẫu SG 240 H UE (593)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MUH/240
ccm 11413
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 05/80 → 01/86
Kiểu mẫu SG 242 (793)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 TUH/290
ccm 11967
kW 189
HP 257
Năm sản xuất 09/85 → 04/94
Kiểu mẫu SG 242 H (795)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MUH/240
ccm 11967
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 11/84 → 09/85
Kiểu mẫu SG 263 (A75)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 12000
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/99 → 08/04
Kiểu mẫu SG 263 (A75)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH23, 27
ccm 11967
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu SG 292 (793)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm -
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 08/85 → 04/94
Kiểu mẫu SG 310 (782,783,784)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MLUM
ccm 11400
kW 227
HP 310
Năm sản xuất 08/81 → 11/83
Kiểu mẫu SG 313 (A75)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 Euro2
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/99 → 08/04
Kiểu mẫu SG 313 (A75)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH24/51
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu SG 322 (793)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LUH08
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/94 → 08/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SUE 210 Lõi lọc máy sấy khí nén Buessing-U 11 D - - - 01/72 → 06/73
SUE 223 (A72) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 6900 162 221 09/99 →
SUE 230 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2356 HMXU-062 - - - 01/72 → 12/75
SUE 240 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MUH/192 - - - 10/75 → 04/80
SUE 240 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2556 MXUH/192 - - - 01/75 → 09/75
SUE 240 (193) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MUH/200 - - - 05/80 → 11/83
SUE 240 (789) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MTUH/280 - - - 11/82 → 01/86
SUE 240 (789) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 TUH/290 - - - 01/86 → 09/89
SUE 240 F (281) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 TUH/290 - - - 01/86 → 02/88
SUE 242 (888,ST-LB) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 UH/240 - - - 01/87 → 04/93
SUE 263 (A72) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH 12000 191 260 09/99 →
SUE 272 (888,STUELP,VOEV) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LUH02 - - - 04/93 → 05/95
SUE 283 (A72) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH - 206 280 09/01 →
SUE 292 (888) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 229 311 04/92 → 04/93
SUE 293 (A72) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH60 6871 213 290 09/03 →
SUE 313 (A72) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 Euro2 - 228 310 09/99 → 08/04
SUE 313 (A72) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH Euro3 - 228 310 09/01 →
SUE 322 (888,STUELP,VOEV) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LUH08 - - - 05/95 → 07/97
Kiểu mẫu SUE 210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Buessing-U 11 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 06/73
Kiểu mẫu SUE 223 (A72)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826
ccm 6900
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 09/99 →
Kiểu mẫu SUE 230
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2356 HMXU-062
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu SUE 240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MUH/192
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/75 → 04/80
Kiểu mẫu SUE 240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2556 MXUH/192
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/75 → 09/75
Kiểu mẫu SUE 240 (193)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MUH/200
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/80 → 11/83
Kiểu mẫu SUE 240 (789)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MTUH/280
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/82 → 01/86
Kiểu mẫu SUE 240 (789)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 TUH/290
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 09/89
Kiểu mẫu SUE 240 F (281)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 TUH/290
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 02/88
Kiểu mẫu SUE 242 (888,ST-LB)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 UH/240
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/87 → 04/93
Kiểu mẫu SUE 263 (A72)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH
ccm 12000
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/99 →
Kiểu mẫu SUE 272 (888,STUELP,VOEV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LUH02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/93 → 05/95
Kiểu mẫu SUE 283 (A72)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH
ccm -
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu SUE 292 (888)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 04/92 → 04/93
Kiểu mẫu SUE 293 (A72)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH60
ccm 6871
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu SUE 313 (A72)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 Euro2
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/99 → 08/04
Kiểu mẫu SUE 313 (A72)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH Euro3
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu SUE 322 (888,STUELP,VOEV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LUH08
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/95 → 07/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
352 (A13) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH 11967 257 350 05/96 → 08/01
353 (A13) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH 11967 265 360 05/96 → 08/01
402 (A32) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH 23 11967 294 401 06/99 → 03/04
403 (A13) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH 11967 301 410 09/98 → 06/05
403 (A32) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH/LUH 11967 301 410 06/99 → 03/04
413 (R07, R08, R09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH29 11967 301 410 09/99 → 09/06
414 (R07, R08, R09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH34 11967 301 410 09/02 → 09/06
462 (A32) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LOH23 12800 337 460 09/98 → 03/04
463 (A32) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LOH 12816 338 460 09/98 → 03/04
464 (R07, R08, R09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LOH03 12816 338 460 09/02 → 09/06
Kiểu mẫu 352 (A13)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH
ccm 11967
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 05/96 → 08/01
Kiểu mẫu 353 (A13)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/96 → 08/01
Kiểu mẫu 402 (A32)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH 23
ccm 11967
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 06/99 → 03/04
Kiểu mẫu 403 (A13)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 → 06/05
Kiểu mẫu 403 (A32)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH/LUH
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 06/99 → 03/04
Kiểu mẫu 413 (R07, R08, R09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH29
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/99 → 09/06
Kiểu mẫu 414 (R07, R08, R09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH34
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/02 → 09/06
Kiểu mẫu 462 (A32)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LOH23
ccm 12800
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 09/98 → 03/04
Kiểu mẫu 463 (A32)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LOH
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/98 → 03/04
Kiểu mẫu 464 (R07, R08, R09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LOH03
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/02 → 09/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
313 (A02) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH20/26 11967 228 310 09/96 →
353 (A02) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH 21 11967 257 350 06/97 →
363 (A02) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH 11967 265 361 09/98 →
Kiểu mẫu 313 (A02)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH20/26
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 353 (A02)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH 21
ccm 11967
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 06/97 →
Kiểu mẫu 363 (A02)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH
ccm 11967
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 09/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
UEL 242 (893) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 UH/240 - 177 241 09/89 → 03/93
UEL 272 (893) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LUH02/05 - 198 270 03/93 → 11/95
UEL 292 (893) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865/2866 - - - 04/89 → 10/95
UEL 312 (893) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LUH07 - 228 311 09/95 → 12/97
UEL 313 (A01/A04) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH20/26 11967 228 310 09/96 → 05/05
UEL 314 (R12/R13/R14) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH28 11967 228 310 09/04 →
UEL 353 (A01/A04) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH 21 11967 257 350 09/96 → 12/01
UEL 363 (A01/A04) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH25 - 265 361 02/01 → 07/04
UEL 364 (R12/R13/R14) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH29 11967 265 360 09/04 →
UEL 414 (R12/R13/R14) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH37 11967 301 409 09/04 →
Kiểu mẫu UEL 242 (893)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 UH/240
ccm -
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 09/89 → 03/93
Kiểu mẫu UEL 272 (893)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LUH02/05
ccm -
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 03/93 → 11/95
Kiểu mẫu UEL 292 (893)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865/2866
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/89 → 10/95
Kiểu mẫu UEL 312 (893)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LUH07
ccm -
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 09/95 → 12/97
Kiểu mẫu UEL 313 (A01/A04)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH20/26
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/96 → 05/05
Kiểu mẫu UEL 314 (R12/R13/R14)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH28
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu UEL 353 (A01/A04)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH 21
ccm 11967
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 09/96 → 12/01
Kiểu mẫu UEL 363 (A01/A04)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH25
ccm -
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 02/01 → 07/04
Kiểu mẫu UEL 364 (R12/R13/R14)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH29
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu UEL 414 (R12/R13/R14)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH37
ccm 11967
kW 301
HP 409
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
352 (A03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH 11967 257 350 09/95 → 08/01
353 (A03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH26 11967 257 350 09/95 → 08/01
402 (A03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH23/26 11967 294 401 09/95 → 08/01
403 (A03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH/LUH 11967 301 410 09/98 → 08/01
414 (R02) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH29 11967 301 410 09/01 → 08/06
414 (R03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH34 11967 301 410 09/01 → 08/06
422 (A03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 309 420 04/94 → 08/01
463 (A03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LOH 12816 338 460 09/98 → 08/01
464 (R02) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LOH02 12816 338 460 04/00 → 08/06
464 (R03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LOH03 12816 338 460 09/02 → 08/06
Kiểu mẫu 352 (A03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH
ccm 11967
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 09/95 → 08/01
Kiểu mẫu 353 (A03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH26
ccm 11967
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 09/95 → 08/01
Kiểu mẫu 402 (A03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH23/26
ccm 11967
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 09/95 → 08/01
Kiểu mẫu 403 (A03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH/LUH
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 → 08/01
Kiểu mẫu 414 (R02)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH29
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/01 → 08/06
Kiểu mẫu 414 (R03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH34
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/01 → 08/06
Kiểu mẫu 422 (A03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/94 → 08/01
Kiểu mẫu 463 (A03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LOH
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/98 → 08/01
Kiểu mẫu 464 (R02)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LOH02
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 → 08/06
Kiểu mẫu 464 (R03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LOH03
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/02 → 08/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Midi Beta (11.190 HOCL) (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH06 6871 140 190 03/93 → 09/95
Kiểu mẫu Midi Beta (11.190 HOCL) (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH06
ccm 6871
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 03/93 → 09/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Porto Star (22.370 HOCLN) (474) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH07 11970 274 373 03/93 → 02/95
Kiểu mẫu Porto Star (22.370 HOCLN) (474)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH07
ccm 11970
kW 274
HP 373
Năm sản xuất 03/93 → 02/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 292 (880) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 229 311 04/92 → 01/93
Kiểu mẫu R 292 (880)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 04/92 → 01/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RUE 240 (597)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 UH/240 - - - 01/80 → 12/88
RUE 280 (597)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MTUH/280 - - - 01/80 → 12/88
Kiểu mẫu RUE 240 (597)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 UH/240
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 → 12/88
Kiểu mẫu RUE 280 (597)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MTUH/280
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SD 200
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2556 / D 2566 11413 - - 04/74 → 11/86
SD 202
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 UH 11413 155 211 10/85 → 10/93
Kiểu mẫu SD 200
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2556 / D 2566
ccm 11413
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/74 → 11/86
Kiểu mẫu SD 202
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 UH
ccm 11413
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 10/85 → 10/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SL 202 (791)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 UH 11967 229 311 06/84 → 08/89
SL 202 (791)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 UH/240 11967 229 311 06/84 → 04/94
Kiểu mẫu SL 202 (791)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 UH
ccm 11967
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 06/84 → 08/89
Kiểu mẫu SL 202 (791)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 UH/240
ccm 11967
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 06/84 → 04/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SM 152 Midi (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 OH02 6871 97 132 11/87 → 04/94
SM 182 Midi (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 TOH 6871 132 180 11/87 → 04/91
SM 192 Midi (469) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 TOH 6871 137 186 05/88 → 02/95
Kiểu mẫu SM 152 Midi (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 OH02
ccm 6871
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 11/87 → 04/94
Kiểu mẫu SM 182 Midi (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 TOH
ccm 6871
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 11/87 → 04/91
Kiểu mẫu SM 192 Midi (469)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 TOH
ccm 6871
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 05/88 → 02/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SUE 272 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LUH02 - - -
Kiểu mẫu SUE 272
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LUH02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
UEL 272 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LUH02/05 - - -
Kiểu mẫu UEL 272
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LUH02/05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
UEL 364 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH29 - - -
Kiểu mẫu UEL 364
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH29
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
UEL 414 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH37 - - -
Kiểu mẫu UEL 414
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH37
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
484 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 LOH E4/E5/EEV/E6 - - -
Kiểu mẫu 484
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 LOH E4/E5/EEV/E6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19.342 F Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF09 - - -
Kiểu mẫu 19.342 F
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF09
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19.39 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LF02 - - -
Kiểu mẫu 19.39
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LF02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19.402 F Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF16 - - -
Kiểu mẫu 19.402 F
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF16
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26.330 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LF44 - - -
Kiểu mẫu 26.330
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LF44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26.333 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LF44 - - -
Kiểu mẫu 26.333
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LF44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14.220 F/FL (526)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MF/220 11413 162 220 05/83 → 04/89
15.220 F/FL (526)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MF/220 11413 162 220 05/83 → 04/89
16.200 F (258)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2556 MF 11000 147 200 09/73 → 03/77
16.220 F (527)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MF/220 11400 162 220 10/83 → 11/86
16.230 FN
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2356 HMXN-061 10700 169 230 05/71 → 12/73
16.240 F (258)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2556 MXF 11400 177 240 09/73 → 10/76
16.280 FT
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MTF 11413 206 280 01/77 → 12/86
16.320 F (222)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2530 MF, MXF 15900 235 320 07/72 → 10/81
16.320 U, UK (902)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 3256 BTXUL 12300 235 320 11/73 → 05/77
17.240 F (527)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MF 11413 177 240 11/86 → 08/88
19.230 DF
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2356 HMN 2 10700 169 230 09/67 → 04/71
19.240 F (530)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MF 11413 177 240 11/76 → 08/88
19.240 U (905)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 3256 BYUL 12300 177 240 03/77 → 12/79
19.241 U (926)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MUL 11400 130 177 08/79 → 12/80
19.256 F (273)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2538 MF 12800 188 256 08/72 → 10/77
19.275 DF
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2658 M 2 15000 202 275 12/68 → 12/69
19.280 F (422)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MTF 11400 206 280 11/76 → 12/81
19.281 F (503)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKF/280 11400 151 206 01/80 → 11/85
19.291 F (503)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LFZ/290 11967 213 290 09/85 → 07/87
19.320 F (222)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2530 MF 15900 235 320 07/72 → 12/76
19.320 U (902)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 3256 BTXUL 12300 235 320 06/77 → 12/79
19.321 F, FL, FA (503, 504, 505)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKF 11413 235 320 03/83 → 05/90
19.330 FT
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2530 MF 15900 181 246 01/75 → 04/83
19.331 F, FA, FL (503, 504, 505)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LFZ/330 11967 243 330 09/85 → 07/87
19.360 F (440)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2530 MTXF/360 15900 265 360 05/78 → 12/82
19.361 F (503)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KFZ 11967 265 360 09/83 → 03/87
19.390 F (554)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2540 MTF/390 17400 287 390 12/82 → 12/87
20.280 DFAEG (433)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MTFG 11413 206 280 05/78 → 12/87
20.281 FVLS (514)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKF/280 11400 206 280 04/80 → 11/85
20.320 FVLS (906)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2530 MF 15900 235 320 01/73 → 12/76
20.320 FVS
Lõi lọc máy sấy khí nén Buessing-S 12 DA 12300 235 320 01/72 → 12/73
20.321 FVLS (514)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKF 11400 173 235 04/80 → 11/85
20.331 FVLS (514)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LFZ/330 11967 243 330 09/85 → 11/86
20.361 FVLS (514)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KF 11967 265 361 09/83 → 11/86
22.192 FN
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2156 MYN-31 10300 141 192 07/71 → 12/73
22.192 FNL
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2556 MF 11000 141 192 10/72 → 12/73
22.200 FNL-M (252)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2556 MF 11000 147 200 10/74 → 03/78
22.220 FNL (522)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MF/220 11400 162 220 10/83 → 11/86
22.240 FNL (250)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2556 MXF 11400 177 240 09/73 → 10/76
22.240 UNL (921)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 3256 BYUL 12300 177 240 11/77 → 12/79
22.280 FNL (429)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MTF 11400 206 280 01/77 → 12/80
22.291 FNL (506)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LFZ/290 11967 213 290 09/85 → 11/86
22.304 DFSA
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2858 M 1 15400 224 304 01/70 → 04/71
22.320 FNL (212)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2530 MF 15900 235 320 01/73 → 12/80
22.320 UNL
Lõi lọc máy sấy khí nén D 3256 BTXUL 12300 235 320 01/72 → 10/73
22.321 FNL (506)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKF 11400 235 320 04/80 → 11/85
22.331 FNL (506)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LFZ/330 11967 243 330 09/85 → 11/86
22.332 FNL (F05)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/330 11967 243 330 07/86 → 10/86
22.361 FNL (506)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KF 11967 265 361 09/83 → 11/86
25.220 FNL (522)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MF/220 11413 162 220 05/83 → 08/88
25.240 FNL (522)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MF 11413 177 240 05/83 → 08/88
25.331 FNL, UNL/LL (506, 930)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LFZ/330 11967 243 330 04/86 → 05/90
25.361 FNL, UNL/LL (506, 930)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KFZ/KUL 11967 265 360 05/83 → 05/90
26.220 FNL (522)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MF/220 11413 162 220 05/83 → 08/88
26.240 DF (275)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2556 MXF 11413 177 240 03/74 → 12/76
26.240 DF (534)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MF 11413 177 240 01/77 → 08/88
26.240 DFK
Lõi lọc máy sấy khí nén Buessing-S 12 D 12300 177 240 01/72 → 12/73
26.256 DFK, DFS, DF-TM (274)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2538 MF 12800 188 256 08/72 → 12/74
26.280 DF, DFK, DFS (425)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MTF 11400 206 280 11/76 → 12/81
26.281 DF, DFS, DFK (509)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKF/280 11400 206 280 02/80 → 11/85
26.291 DF (509)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LFZ/290 11967 213 290 09/85 → 08/88
26.304 DF, DFS, DFK, DFKA
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2858 MX-090 15400 224 304 05/71 → 12/73
26.321 DF, DFA, DFS, DFK (509)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKF 11400 235 320 02/80 → 11/85
26.361 DF (509)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KFZ 11967 265 360 09/83 → 08/88
26.365 DF (546)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 MF 18300 268 365 05/83 → 08/88
27.331 DFA (510)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LFZ/330 11967 243 330 04/86 → 08/89
30.232 VF (263)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2556 MXF 11400 171 232 01/74 → 02/78
30.232 VF (263)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MF 11400 171 232 03/78 → 06/83
30.240 DF, DF-TM (225)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2556 MXF 11000 176 240 03/74 → 12/74
30.240 VF (511)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MF 11400 177 241 12/76 → 12/84
30.281 VF (512)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKF/280 11400 206 280 06/80 → 11/85
30.291 VF, VF-TM (512)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LFZ/290 11967 213 290 09/85 → 11/86
30.321 VF (512)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKF 11400 173 235 06/80 → 11/85
30.331 VF (512)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LFZ/330 11967 243 330 09/85 → 11/86
30.361 VF (512)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KFZ 11967 265 360 09/85 → 11/86
32.232 DHK (263)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 M 11400 172 234 06/76 → 06/83
32.240 DF (534)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MF 11413 177 240 01/77 → 08/88
32.280 DH, DHK, DHS (423)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MT 11400 206 280 11/77 → 12/81
32.281 DF, DFS, DFK (509)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKF/280 11400 206 280 02/80 → 11/85
32.291 DF, DFA, VF (509, 510, 512)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LFZ/290 11967 213 290 09/85 → 08/88
32.320 DFA (245)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2530 MF, MXF 15900 235 320 01/73 → 12/81
32.321 DF, DFA, DFS, DFK, VF (509, 510, 512)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKF 11400 173 235 02/80 → 11/85
32.361 DF (509)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KFZ 11967 265 360 09/83 → 08/88
32.365 DF (546)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 MF 18300 268 365 06/83 → 08/88
33.321 DF, DFA, VF (509, 510, 512)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKF 11400 235 320 12/80 → 11/85
33.365 DF (517)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 MF 18300 268 365 08/80 → 12/83
38.320 DFAK (414)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2530 MF, MXF 15900 235 320 05/76 → 01/83
40.365 DF (549)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 MF 18300 268 365 04/83 → 11/87
40.400 DF (449)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2530 MTXF 15900 294 400 06/79 → 12/82
40.440 DF (548)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2540 MTF 17426 324 440 10/81 → 06/90
48.321 VFAK (513)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKF 11413 235 320 04/83 → 11/85
Kiểu mẫu 14.220 F/FL (526)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MF/220
ccm 11413
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/83 → 04/89
Kiểu mẫu 15.220 F/FL (526)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MF/220
ccm 11413
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/83 → 04/89
Kiểu mẫu 16.200 F (258)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2556 MF
ccm 11000
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/73 → 03/77
Kiểu mẫu 16.220 F (527)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MF/220
ccm 11400
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 10/83 → 11/86
Kiểu mẫu 16.230 FN
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2356 HMXN-061
ccm 10700
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 05/71 → 12/73
Kiểu mẫu 16.240 F (258)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2556 MXF
ccm 11400
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/73 → 10/76
Kiểu mẫu 16.280 FT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MTF
ccm 11413
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/77 → 12/86
Kiểu mẫu 16.320 F (222)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2530 MF, MXF
ccm 15900
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 07/72 → 10/81
Kiểu mẫu 16.320 U, UK (902)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 3256 BTXUL
ccm 12300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 11/73 → 05/77
Kiểu mẫu 17.240 F (527)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MF
ccm 11413
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 11/86 → 08/88
Kiểu mẫu 19.230 DF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2356 HMN 2
ccm 10700
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/67 → 04/71
Kiểu mẫu 19.240 F (530)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MF
ccm 11413
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 11/76 → 08/88
Kiểu mẫu 19.240 U (905)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 3256 BYUL
ccm 12300
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 03/77 → 12/79
Kiểu mẫu 19.241 U (926)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MUL
ccm 11400
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 08/79 → 12/80
Kiểu mẫu 19.256 F (273)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2538 MF
ccm 12800
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 08/72 → 10/77
Kiểu mẫu 19.275 DF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2658 M 2
ccm 15000
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 12/68 → 12/69
Kiểu mẫu 19.280 F (422)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MTF
ccm 11400
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/76 → 12/81
Kiểu mẫu 19.281 F (503)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKF/280
ccm 11400
kW 151
HP 206
Năm sản xuất 01/80 → 11/85
Kiểu mẫu 19.291 F (503)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LFZ/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/85 → 07/87
Kiểu mẫu 19.320 F (222)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2530 MF
ccm 15900
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 07/72 → 12/76
Kiểu mẫu 19.320 U (902)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 3256 BTXUL
ccm 12300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 06/77 → 12/79
Kiểu mẫu 19.321 F, FL, FA (503, 504, 505)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKF
ccm 11413
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 03/83 → 05/90
Kiểu mẫu 19.330 FT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2530 MF
ccm 15900
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 01/75 → 04/83
Kiểu mẫu 19.331 F, FA, FL (503, 504, 505)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LFZ/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/85 → 07/87
Kiểu mẫu 19.360 F (440)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2530 MTXF/360
ccm 15900
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/78 → 12/82
Kiểu mẫu 19.361 F (503)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KFZ
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/83 → 03/87
Kiểu mẫu 19.390 F (554)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2540 MTF/390
ccm 17400
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 12/82 → 12/87
Kiểu mẫu 20.280 DFAEG (433)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MTFG
ccm 11413
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/78 → 12/87
Kiểu mẫu 20.281 FVLS (514)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKF/280
ccm 11400
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 04/80 → 11/85
Kiểu mẫu 20.320 FVLS (906)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2530 MF
ccm 15900
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/73 → 12/76
Kiểu mẫu 20.320 FVS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Buessing-S 12 DA
ccm 12300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/72 → 12/73
Kiểu mẫu 20.321 FVLS (514)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKF
ccm 11400
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 04/80 → 11/85
Kiểu mẫu 20.331 FVLS (514)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LFZ/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/85 → 11/86
Kiểu mẫu 20.361 FVLS (514)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KF
ccm 11967
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 09/83 → 11/86
Kiểu mẫu 22.192 FN
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2156 MYN-31
ccm 10300
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 07/71 → 12/73
Kiểu mẫu 22.192 FNL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2556 MF
ccm 11000
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 10/72 → 12/73
Kiểu mẫu 22.200 FNL-M (252)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2556 MF
ccm 11000
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 10/74 → 03/78
Kiểu mẫu 22.220 FNL (522)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MF/220
ccm 11400
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 10/83 → 11/86
Kiểu mẫu 22.240 FNL (250)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2556 MXF
ccm 11400
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/73 → 10/76
Kiểu mẫu 22.240 UNL (921)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 3256 BYUL
ccm 12300
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 11/77 → 12/79
Kiểu mẫu 22.280 FNL (429)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MTF
ccm 11400
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu 22.291 FNL (506)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LFZ/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/85 → 11/86
Kiểu mẫu 22.304 DFSA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2858 M 1
ccm 15400
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 01/70 → 04/71
Kiểu mẫu 22.320 FNL (212)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2530 MF
ccm 15900
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/73 → 12/80
Kiểu mẫu 22.320 UNL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 3256 BTXUL
ccm 12300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/72 → 10/73
Kiểu mẫu 22.321 FNL (506)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKF
ccm 11400
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/80 → 11/85
Kiểu mẫu 22.331 FNL (506)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LFZ/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/85 → 11/86
Kiểu mẫu 22.332 FNL (F05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/86 → 10/86
Kiểu mẫu 22.361 FNL (506)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KF
ccm 11967
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 09/83 → 11/86
Kiểu mẫu 25.220 FNL (522)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MF/220
ccm 11413
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/83 → 08/88
Kiểu mẫu 25.240 FNL (522)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MF
ccm 11413
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 05/83 → 08/88
Kiểu mẫu 25.331 FNL, UNL/LL (506, 930)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LFZ/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 04/86 → 05/90
Kiểu mẫu 25.361 FNL, UNL/LL (506, 930)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KFZ/KUL
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/83 → 05/90
Kiểu mẫu 26.220 FNL (522)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MF/220
ccm 11413
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/83 → 08/88
Kiểu mẫu 26.240 DF (275)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2556 MXF
ccm 11413
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 03/74 → 12/76
Kiểu mẫu 26.240 DF (534)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MF
ccm 11413
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/77 → 08/88
Kiểu mẫu 26.240 DFK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Buessing-S 12 D
ccm 12300
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/72 → 12/73
Kiểu mẫu 26.256 DFK, DFS, DF-TM (274)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2538 MF
ccm 12800
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 08/72 → 12/74
Kiểu mẫu 26.280 DF, DFK, DFS (425)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MTF
ccm 11400
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/76 → 12/81
Kiểu mẫu 26.281 DF, DFS, DFK (509)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKF/280
ccm 11400
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 02/80 → 11/85
Kiểu mẫu 26.291 DF (509)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LFZ/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/85 → 08/88
Kiểu mẫu 26.304 DF, DFS, DFK, DFKA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2858 MX-090
ccm 15400
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 05/71 → 12/73
Kiểu mẫu 26.321 DF, DFA, DFS, DFK (509)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKF
ccm 11400
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/80 → 11/85
Kiểu mẫu 26.361 DF (509)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KFZ
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/83 → 08/88
Kiểu mẫu 26.365 DF (546)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 MF
ccm 18300
kW 268
HP 365
Năm sản xuất 05/83 → 08/88
Kiểu mẫu 27.331 DFA (510)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LFZ/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 04/86 → 08/89
Kiểu mẫu 30.232 VF (263)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2556 MXF
ccm 11400
kW 171
HP 232
Năm sản xuất 01/74 → 02/78
Kiểu mẫu 30.232 VF (263)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MF
ccm 11400
kW 171
HP 232
Năm sản xuất 03/78 → 06/83
Kiểu mẫu 30.240 DF, DF-TM (225)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2556 MXF
ccm 11000
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 03/74 → 12/74
Kiểu mẫu 30.240 VF (511)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MF
ccm 11400
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 12/76 → 12/84
Kiểu mẫu 30.281 VF (512)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKF/280
ccm 11400
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/80 → 11/85
Kiểu mẫu 30.291 VF, VF-TM (512)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LFZ/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/85 → 11/86
Kiểu mẫu 30.321 VF (512)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKF
ccm 11400
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 06/80 → 11/85
Kiểu mẫu 30.331 VF (512)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LFZ/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/85 → 11/86
Kiểu mẫu 30.361 VF (512)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KFZ
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/85 → 11/86
Kiểu mẫu 32.232 DHK (263)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 M
ccm 11400
kW 172
HP 234
Năm sản xuất 06/76 → 06/83
Kiểu mẫu 32.240 DF (534)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MF
ccm 11413
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/77 → 08/88
Kiểu mẫu 32.280 DH, DHK, DHS (423)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MT
ccm 11400
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/77 → 12/81
Kiểu mẫu 32.281 DF, DFS, DFK (509)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKF/280
ccm 11400
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 02/80 → 11/85
Kiểu mẫu 32.291 DF, DFA, VF (509, 510, 512)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LFZ/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/85 → 08/88
Kiểu mẫu 32.320 DFA (245)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2530 MF, MXF
ccm 15900
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/73 → 12/81
Kiểu mẫu 32.321 DF, DFA, DFS, DFK, VF (509, 510, 512)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKF
ccm 11400
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 02/80 → 11/85
Kiểu mẫu 32.361 DF (509)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KFZ
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/83 → 08/88
Kiểu mẫu 32.365 DF (546)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 MF
ccm 18300
kW 268
HP 365
Năm sản xuất 06/83 → 08/88
Kiểu mẫu 33.321 DF, DFA, VF (509, 510, 512)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKF
ccm 11400
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 12/80 → 11/85
Kiểu mẫu 33.365 DF (517)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 MF
ccm 18300
kW 268
HP 365
Năm sản xuất 08/80 → 12/83
Kiểu mẫu 38.320 DFAK (414)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2530 MF, MXF
ccm 15900
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 05/76 → 01/83
Kiểu mẫu 40.365 DF (549)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 MF
ccm 18300
kW 268
HP 365
Năm sản xuất 04/83 → 11/87
Kiểu mẫu 40.400 DF (449)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2530 MTXF
ccm 15900
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 06/79 → 12/82
Kiểu mẫu 40.440 DF (548)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2540 MTF
ccm 17426
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/81 → 06/90
Kiểu mẫu 48.321 VFAK (513)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKF
ccm 11413
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/83 → 11/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19.242 F (F01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 F/240 11967 177 240 01/88 → 02/89
19.262 F (F01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF/260 9973 191 260 01/88 → 02/90
19.272 F (F01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF02 9973 198 270 02/90 → 10/92
19.292 F (F01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/290 11967 213 290 07/86 → 02/90
19.302 F (F01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF04 11967 220 300 02/90 → 09/91
19.322 F, U (F01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF03 9973 235 320 02/90 → 06/94
19.332 F, U (F01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/330 11967 243 330 07/86 → 02/90
19.342 F (F01, F02, F03, F04) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF09 9973 250 340 05/94 → 06/96
19.362 F, U (F01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KF, LXF 11967 265 360 07/86 → 01/91
19.372 F, U (F01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF03 11967 272 370 02/90 → 06/97
19.402 F (F01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF16 11967 294 400 05/94 → 05/95
19.422 F, U (F01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF06 11967 309 420 02/90 → 05/94
19.462 F (F01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF/460 18273 338 460 05/87 → 02/90
19.502 F (F21) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF01 18273 368 500 02/90 → 10/92
22.292 FNL (F05) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/290 11967 213 290 07/86 → 06/92
22.362 FNL, DF, U (F05, F06, F07, F08, F16, F53, U05, U06, U15, U16) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KF, LXF 11967 265 360 01/86 → 01/95
23.272 FNL (F20) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF05 9973 198 270 10/92 → 05/95
23.322 FNL (F20) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF06 9973 235 320 10/92 → 05/95
23.342 FNL (F20) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF09 9973 250 340 02/94 → 03/97
23.372 FNL, U (F20, U07) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF03, 05, 15 11967 272 370 01/88 → 03/97
23.402 FNL (F20) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF14/16 11967 294 400 02/94 → 03/97
23.422 FNL (F20) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF06/09/10 11967 309 420 06/92 → 03/97
24.242 DF (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 F/240 11967 177 240 01/88 → 07/89
24.262 DF (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF/260 9973 191 260 01/88 → 02/90
24.272 DF (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF02 9973 198 270 02/90 → 06/97
24.273 FNL (T07) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF22 9973 198 270 01/94 → 12/95
24.292 DF (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/290 11967 213 290 04/87 → 02/90
24.302 DF (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF04 11967 220 300 05/90 → 12/90
24.322 DF, UNL (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF03/06 9973 235 320 02/90 → 05/95
24.332 DF, UNL (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/LUL330 11967 243 330 10/86 → 02/90
24.342 FNL, FVL, DF, DFL (F07, F08, F16, F18,F19) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF09 9973 250 340 02/94 → 06/97
24.362 DF, UNL (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KF, LXF, KUL 11967 265 360 10/86 → 02/90
24.372 DF, UNL (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF03/15, LXF 11967 272 370 02/90 → 06/97
24.402 DFL, FNL, FVL (F07, F08, F16, F18,F19) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF14/16 11967 294 400 05/94 → 05/95
24.422 DF, UNL (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF06/09/10 11967 309 420 02/90 → 06/97
24.462 DF (F28) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF/460 18273 338 460 02/89 → 02/90
24.502 DF (F28) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF01 18273 368 500 02/90 → 12/90
25.272 DF (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF02 9973 198 270 09/90 → 10/92
25.302 DF (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF04 11967 220 300 09/90 → 12/91
25.322 DF, UNL (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF03/06 9973 235 320 09/90 → 10/93
25.372 DF, UNL (F08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF03/05 11967 272 370 09/90 → 06/97
25.422 F, DF, UNL (F07, F08, F53) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF06/09/10 11967 309 420 09/90 → 12/92
25.502 DF (F28) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF01 18373 368 500 09/90 → 11/92
26.242 DF (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 F/240 11967 177 240 01/88 → 07/89
26.262 DF (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF/260 9973 191 260 01/88 → 02/90
26.272 DF (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF02 9973 198 270 02/90 → 10/92
26.292 DF (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/290 11967 213 290 09/87 → 02/90
26.302 DF (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF04 11967 220 300 05/90 → 12/91
26.322 DF, UNL (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF03/06 9973 235 320 02/90 → 06/96
26.332 DF, U (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF / LU 330 11967 243 330 09/87 → 02/90
26.342 FVL, FNL, DF, DFA, DFL (F07, F08, F10, F16, F18, F19) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF09 9973 250 340 07/93 → 06/97
26.362 FNL, DF, U (F05, F06, F07, F08, F16, F53, U05, U06, U15, U16) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KF, LXF 11967 265 360 01/86 → 06/92
26.372 F, DF, UNL (F09, F90) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF03/05/15 11967 272 370 02/90 → 06/97
26.402 DF (F08, F09, F10) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF14/16 11967 294 400 07/93 → 06/97
26.422 DF, UNL (F08, F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF06/09/10 11967 309 420 02/90 → 06/97
26.462 DF, FNL (F25, F29) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF/460 18273 338 460 02/89 → 06/92
26.502 DF (F29) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF01 18273 368 500 02/90 → 10/92
27.272 DF (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF05 9973 198 270 01/93 → 06/96
27.322 DF (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF06 9973 235 320 01/93 → 06/96
27.342 DF, DFA (F09, F10) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF09 9973 250 340 05/94 → 06/96
27.372 DF (F09, F10) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF05 11967 272 370 02/90 → 06/97
27.402 DF (F09, F10) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF14/16 11967 294 400 05/87 → 06/97
27.422 DF (F08, F09, F10) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF06/09/10 11967 309 420 02/90 → 06/97
27.502 DF (F29, F30) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF01/04/06 18273 368 500 04/90 → 06/97
32.272 VF (F13) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF02 9973 198 270 02/90 → 05/94
32.292 VF (F13) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/290 11967 213 290 03/88 → 02/90
32.302 VF (F13) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF04 11967 220 300 05/90 → 09/91
32.322 VF (F13) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF03 9973 235 320 02/90 → 05/94
32.332 DF, VF (F09, F10, F13, E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/330 11967 243 330 03/88 → 06/97
32.342 VF (F13) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF09 9973 250 340 05/94 → 06/96
32.372 DF, VF (F09, F10, F13, F55) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF03, 05, 15 11967 272 370 02/90 → 06/97
32.402 DF, VF (E15, F09, F10, F13, F14) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF14/16 11967 294 400 05/94 → 06/97
32.422 DF, VF (E15, F09, F10, F55) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF06/09/10 11967 309 420 02/90 → 06/97
33.242 DF (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 F/240 11967 177 240 01/88 → 08/88
33.262 DF (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF/260 9973 191 260 01/88 → 02/90
33.272 DF (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF05 9973 198 270 10/92 → 06/97
33.292 DF (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/290 11967 213 290 09/87 → 02/90
33.322 DF (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF03 9973 235 320 09/91 → 10/92
33.332 DF, VF (F09, F13, F14, F55) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/330 11967 243 330 09/87 → 06/92
33.342 DF (F09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF09 9973 250 340 05/94 → 06/96
33.362 DF, VF (F09, F13, F14) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 KF, LXF 11967 265 360 05/87 → 06/92
33.372 DF, VF (F09, F10, F13, F14) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF03, 05, 15 11967 272 370 05/87 → 06/97
33.402 DF, VF (F09, F10, F13) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF14/16 11967 294 400 05/94 → 06/97
33.422 DF, VF (F09, F10, F13, F14) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF06/09/10 11967 309 420 02/90 → 06/97
33.462 DF (F29, F30) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF/460 18273 338 460 08/88 → 06/92
33.502 DF (F29, F30) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF01/04/06 18273 368 500 04/90 → 06/97
35.262 VF (F14) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF/260 9973 191 260 02/89 → 02/90
35.272 VF (F14) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF02 9973 198 270 02/90 → 12/91
35.292 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LFZ/290 11967 213 290 10/88 → 04/95
35.302 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF04 11967 220 300 05/90 → 09/91
35.322 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF03 9973 235 320 02/90 → 05/94
35.332 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LFZ/330 11967 243 330 10/88 → 06/97
35.342 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF09 9973 250 340 05/94 → 06/96
35.362 VF (F14, E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LXF 11967 265 360 10/88 → 02/90
35.372 VF (F14, E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF03, 05, 15 11967 272 370 01/89 → 06/97
35.402 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF14/16 11967 294 400 01/89 → 06/97
35.422 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF06/09/10 11967 309 420 01/89 → 06/97
40.372 DF (F11, F12) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF03, 05, 15 11967 272 370 02/90 → 06/98
40.402 DF (F11) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF16 11967 294 400 05/95 → 06/96
40.422 DF (F11, F12) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF06/09/10 11967 309 420 02/90 → 06/98
40.462 DFA (F32) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF/460 18273 338 460 07/89 → 05/91
40.502 DFA (F32) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF01/04/06 18273 368 500 01/90 → 06/97
41.262 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF/260 9973 191 260 07/89 → 02/90
41.272 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF02 9973 198 270 02/90 → 12/91
41.292 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/290 11967 213 290 10/88 → 02/90
41.322 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF03 9973 235 320 02/90 → 05/94
41.332 VF (F14, E15, E26) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/330 11967 243 330 01/89 → 06/97
41.342 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF09 9973 250 340 05/94 → 06/96
41.362 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LXF 11967 265 360 10/88 → 02/90
41.372 VF (F14, E12, E15, E26) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF03, 05, 15 11967 272 370 01/89 → 06/97
41.402 VF (F14,E15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF14/16 11967 294 400 01/89 → 06/97
41.422 VF (F14, E12, E15, E26) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF06/09/10 11967 309 420 01/89 → 06/97
48.292 VF (F15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/290 11967 213 290 07/89 → 02/90
48.332 VF (F15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF/330 11967 243 330 07/89 → 02/90
48.362 VF (F15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LXF 11967 265 360 07/89 → 02/90
48.462 VF (F15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF/460 18273 338 460 07/89 → 02/90
Kiểu mẫu 19.242 F (F01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 F/240
ccm 11967
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/88 → 02/89
Kiểu mẫu 19.262 F (F01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF/260
ccm 9973
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/88 → 02/90
Kiểu mẫu 19.272 F (F01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF02
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 02/90 → 10/92
Kiểu mẫu 19.292 F (F01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 07/86 → 02/90
Kiểu mẫu 19.302 F (F01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF04
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 02/90 → 09/91
Kiểu mẫu 19.322 F, U (F01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF03
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/90 → 06/94
Kiểu mẫu 19.332 F, U (F01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/86 → 02/90
Kiểu mẫu 19.342 F (F01, F02, F03, F04)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF09
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 05/94 → 06/96
Kiểu mẫu 19.362 F, U (F01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KF, LXF
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/86 → 01/91
Kiểu mẫu 19.372 F, U (F01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF03
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 02/90 → 06/97
Kiểu mẫu 19.402 F (F01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF16
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/94 → 05/95
Kiểu mẫu 19.422 F, U (F01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF06
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 02/90 → 05/94
Kiểu mẫu 19.462 F (F01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF/460
ccm 18273
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 05/87 → 02/90
Kiểu mẫu 19.502 F (F21)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF01
ccm 18273
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 02/90 → 10/92
Kiểu mẫu 22.292 FNL (F05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 07/86 → 06/92
Kiểu mẫu 22.362 FNL, DF, U (F05, F06, F07, F08, F16, F53, U05, U06, U15, U16)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KF, LXF
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/86 → 01/95
Kiểu mẫu 23.272 FNL (F20)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF05
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 10/92 → 05/95
Kiểu mẫu 23.322 FNL (F20)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF06
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/92 → 05/95
Kiểu mẫu 23.342 FNL (F20)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF09
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 02/94 → 03/97
Kiểu mẫu 23.372 FNL, U (F20, U07)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF03, 05, 15
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/88 → 03/97
Kiểu mẫu 23.402 FNL (F20)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF14/16
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 02/94 → 03/97
Kiểu mẫu 23.422 FNL (F20)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF06/09/10
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 06/92 → 03/97
Kiểu mẫu 24.242 DF (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 F/240
ccm 11967
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/88 → 07/89
Kiểu mẫu 24.262 DF (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF/260
ccm 9973
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/88 → 02/90
Kiểu mẫu 24.272 DF (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF02
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 02/90 → 06/97
Kiểu mẫu 24.273 FNL (T07)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF22
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 24.292 DF (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 04/87 → 02/90
Kiểu mẫu 24.302 DF (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF04
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 05/90 → 12/90
Kiểu mẫu 24.322 DF, UNL (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF03/06
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/90 → 05/95
Kiểu mẫu 24.332 DF, UNL (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/LUL330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 10/86 → 02/90
Kiểu mẫu 24.342 FNL, FVL, DF, DFL (F07, F08, F16, F18,F19)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF09
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 02/94 → 06/97
Kiểu mẫu 24.362 DF, UNL (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KF, LXF, KUL
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/86 → 02/90
Kiểu mẫu 24.372 DF, UNL (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF03/15, LXF
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 02/90 → 06/97
Kiểu mẫu 24.402 DFL, FNL, FVL (F07, F08, F16, F18,F19)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF14/16
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/94 → 05/95
Kiểu mẫu 24.422 DF, UNL (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF06/09/10
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 02/90 → 06/97
Kiểu mẫu 24.462 DF (F28)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF/460
ccm 18273
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 02/89 → 02/90
Kiểu mẫu 24.502 DF (F28)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF01
ccm 18273
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 02/90 → 12/90
Kiểu mẫu 25.272 DF (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF02
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 09/90 → 10/92
Kiểu mẫu 25.302 DF (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF04
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 09/90 → 12/91
Kiểu mẫu 25.322 DF, UNL (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF03/06
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/90 → 10/93
Kiểu mẫu 25.372 DF, UNL (F08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF03/05
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 09/90 → 06/97
Kiểu mẫu 25.422 F, DF, UNL (F07, F08, F53)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF06/09/10
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/90 → 12/92
Kiểu mẫu 25.502 DF (F28)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF01
ccm 18373
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 09/90 → 11/92
Kiểu mẫu 26.242 DF (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 F/240
ccm 11967
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/88 → 07/89
Kiểu mẫu 26.262 DF (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF/260
ccm 9973
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/88 → 02/90
Kiểu mẫu 26.272 DF (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF02
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 02/90 → 10/92
Kiểu mẫu 26.292 DF (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/87 → 02/90
Kiểu mẫu 26.302 DF (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF04
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 05/90 → 12/91
Kiểu mẫu 26.322 DF, UNL (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF03/06
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/90 → 06/96
Kiểu mẫu 26.332 DF, U (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF / LU 330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/87 → 02/90
Kiểu mẫu 26.342 FVL, FNL, DF, DFA, DFL (F07, F08, F10, F16, F18, F19)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF09
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/93 → 06/97
Kiểu mẫu 26.362 FNL, DF, U (F05, F06, F07, F08, F16, F53, U05, U06, U15, U16)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KF, LXF
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/86 → 06/92
Kiểu mẫu 26.372 F, DF, UNL (F09, F90)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF03/05/15
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 02/90 → 06/97
Kiểu mẫu 26.402 DF (F08, F09, F10)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF14/16
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/93 → 06/97
Kiểu mẫu 26.422 DF, UNL (F08, F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF06/09/10
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 02/90 → 06/97
Kiểu mẫu 26.462 DF, FNL (F25, F29)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF/460
ccm 18273
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 02/89 → 06/92
Kiểu mẫu 26.502 DF (F29)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF01
ccm 18273
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 02/90 → 10/92
Kiểu mẫu 27.272 DF (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF05
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 01/93 → 06/96
Kiểu mẫu 27.322 DF (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF06
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/93 → 06/96
Kiểu mẫu 27.342 DF, DFA (F09, F10)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF09
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 05/94 → 06/96
Kiểu mẫu 27.372 DF (F09, F10)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF05
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 02/90 → 06/97
Kiểu mẫu 27.402 DF (F09, F10)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF14/16
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/87 → 06/97
Kiểu mẫu 27.422 DF (F08, F09, F10)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF06/09/10
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 02/90 → 06/97
Kiểu mẫu 27.502 DF (F29, F30)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF01/04/06
ccm 18273
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 04/90 → 06/97
Kiểu mẫu 32.272 VF (F13)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF02
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 02/90 → 05/94
Kiểu mẫu 32.292 VF (F13)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 03/88 → 02/90
Kiểu mẫu 32.302 VF (F13)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF04
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 05/90 → 09/91
Kiểu mẫu 32.322 VF (F13)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF03
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/90 → 05/94
Kiểu mẫu 32.332 DF, VF (F09, F10, F13, E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 03/88 → 06/97
Kiểu mẫu 32.342 VF (F13)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF09
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 05/94 → 06/96
Kiểu mẫu 32.372 DF, VF (F09, F10, F13, F55)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF03, 05, 15
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 02/90 → 06/97
Kiểu mẫu 32.402 DF, VF (E15, F09, F10, F13, F14)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF14/16
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/94 → 06/97
Kiểu mẫu 32.422 DF, VF (E15, F09, F10, F55)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF06/09/10
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 02/90 → 06/97
Kiểu mẫu 33.242 DF (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 F/240
ccm 11967
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/88 → 08/88
Kiểu mẫu 33.262 DF (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF/260
ccm 9973
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/88 → 02/90
Kiểu mẫu 33.272 DF (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF05
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 10/92 → 06/97
Kiểu mẫu 33.292 DF (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/87 → 02/90
Kiểu mẫu 33.322 DF (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF03
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/91 → 10/92
Kiểu mẫu 33.332 DF, VF (F09, F13, F14, F55)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/87 → 06/92
Kiểu mẫu 33.342 DF (F09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF09
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 05/94 → 06/96
Kiểu mẫu 33.362 DF, VF (F09, F13, F14)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 KF, LXF
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/87 → 06/92
Kiểu mẫu 33.372 DF, VF (F09, F10, F13, F14)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF03, 05, 15
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 05/87 → 06/97
Kiểu mẫu 33.402 DF, VF (F09, F10, F13)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF14/16
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/94 → 06/97
Kiểu mẫu 33.422 DF, VF (F09, F10, F13, F14)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF06/09/10
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 02/90 → 06/97
Kiểu mẫu 33.462 DF (F29, F30)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF/460
ccm 18273
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 08/88 → 06/92
Kiểu mẫu 33.502 DF (F29, F30)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF01/04/06
ccm 18273
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 04/90 → 06/97
Kiểu mẫu 35.262 VF (F14)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF/260
ccm 9973
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 02/89 → 02/90
Kiểu mẫu 35.272 VF (F14)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF02
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 02/90 → 12/91
Kiểu mẫu 35.292 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LFZ/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 10/88 → 04/95
Kiểu mẫu 35.302 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF04
ccm 11967
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 05/90 → 09/91
Kiểu mẫu 35.322 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF03
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/90 → 05/94
Kiểu mẫu 35.332 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LFZ/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 10/88 → 06/97
Kiểu mẫu 35.342 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF09
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 05/94 → 06/96
Kiểu mẫu 35.362 VF (F14, E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LXF
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/88 → 02/90
Kiểu mẫu 35.372 VF (F14, E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF03, 05, 15
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/89 → 06/97
Kiểu mẫu 35.402 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF14/16
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/89 → 06/97
Kiểu mẫu 35.422 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF06/09/10
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/89 → 06/97
Kiểu mẫu 40.372 DF (F11, F12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF03, 05, 15
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 02/90 → 06/98
Kiểu mẫu 40.402 DF (F11)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF16
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/95 → 06/96
Kiểu mẫu 40.422 DF (F11, F12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF06/09/10
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 02/90 → 06/98
Kiểu mẫu 40.462 DFA (F32)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF/460
ccm 18273
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 07/89 → 05/91
Kiểu mẫu 40.502 DFA (F32)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF01/04/06
ccm 18273
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/90 → 06/97
Kiểu mẫu 41.262 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF/260
ccm 9973
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 07/89 → 02/90
Kiểu mẫu 41.272 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF02
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 02/90 → 12/91
Kiểu mẫu 41.292 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 10/88 → 02/90
Kiểu mẫu 41.322 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF03
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/90 → 05/94
Kiểu mẫu 41.332 VF (F14, E15, E26)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/89 → 06/97
Kiểu mẫu 41.342 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF09
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 05/94 → 06/96
Kiểu mẫu 41.362 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LXF
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/88 → 02/90
Kiểu mẫu 41.372 VF (F14, E12, E15, E26)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF03, 05, 15
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/89 → 06/97
Kiểu mẫu 41.402 VF (F14,E15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF14/16
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/89 → 06/97
Kiểu mẫu 41.422 VF (F14, E12, E15, E26)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF06/09/10
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/89 → 06/97
Kiểu mẫu 48.292 VF (F15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/290
ccm 11967
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 07/89 → 02/90
Kiểu mẫu 48.332 VF (F15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF/330
ccm 11967
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/89 → 02/90
Kiểu mẫu 48.362 VF (F15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LXF
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/89 → 02/90
Kiểu mẫu 48.462 VF (F15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF/460
ccm 18273
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 07/89 → 02/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19.233 F CNG (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén E 2866 (CNG/Gas) - 170 232 09/96 →
19.273 F (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF22 9973 198 270 01/94 → 02/00
19.293 F (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF20/24 9973 213 290 01/94 → 02/00
19.314 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF34 11967 228 310 09/98 →
19.323 F (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF23 9973 235 320 01/94 → 02/00
19.343 F (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF21 9973 250 340 01/94 →
19.343 F CNG (F2000 / T00) Lõi lọc máy sấy khí nén E 2866 (Gas) 11967 170 230 01/94 →
19.364 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 265 360 09/98 →
19.373 F (F2000 / T31) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF21 11967 272 370 01/94 → 12/95
19.403 F (F2000 / T31) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 01/94 →
19.414 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
19.423 F (F2000 / T31) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF22 11967 309 420 01/94 → 12/95
19.463 F (F2000 / T31) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02 11967 338 460 01/94 →
19.464 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF06 12816 338 460 09/98 →
19.603 FL (F2000 / T62) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF20 18273 441 600 04/96 →
19.604 FLS (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF21 18273 441 601 07/99 →
23.293 FNL (F2000 / T05) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF20 9973 213 290 01/94 → 04/95
23.314 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF34 11967 228 310 09/98 →
23.343 FNL (F2000 / T05) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF21 9973 250 340 01/94 →
23.364 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 265 360 09/98 →
23.403 FNL (F2000 / T35) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 01/94 →
23.414 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF31 11967 301 410 09/98 →
23.463 FNL (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02 11967 338 460 01/94 →
23.464 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF06 12816 338 460 09/98 →
24.293 FNL (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF24 9973 213 290 01/94 → 02/00
24.314 F, BL,LL (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF23/34 11967 228 310 06/94 → 02/05
24.323 FNL (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF23 9973 235 320 01/94 → 02/00
24.343 FNL (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF21 9973 250 340 01/94 →
24.364 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF24/35/39 11967 265 360 06/94 →
24.373 FNL (F2000 / T37) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF21 11967 272 370 01/94 → 02/05
24.403 FNL (F2000 / T37) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 01/94 →
24.414 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/30/... 11967 301 410 06/94 → 02/05
24.423 FNL (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF22 11967 309 420 01/94 → 02/05
24.463 FNL (F2000 / T37) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02 11967 338 460 01/94 →
24.464 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF06 12816 338 460 06/94 → 02/05
26.233 F CNG (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén E 2866 (CNG/Gas) 11967 170 232 07/94 →
26.273 DF, FANL, FNL (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF22 9973 198 270 01/94 → 02/00
26.293 DF, F (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF20/24 9973 213 290 01/94 → 02/00
26.314 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF34 11967 228 310 09/98 →
26.323 DF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF23 9973 235 320 01/94 → 02/00
26.343 DF, FNL (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF21 9973 250 340 01/94 →
26.364 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 265 360 09/98 →
26.373 DF (F2000 / T39) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF21 11967 272 370 01/94 → 12/95
26.403 DF (F2000 / T37/39) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 01/94 →
26.414 F (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/31 11967 301 410 01/97 →
26.423 DF (F2000 / T39) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF22 11967 309 420 01/94 → 12/95
26.463 DF (F2000 / T39) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02 11967 338 460 01/94 →
26.464 F, BL, BB (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF03/06 12816 338 460 01/97 →
26.603 DF (F2000 / T70,78) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF20 18237 441 600 06/96 →
26.604 DF (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF21 18273 441 601 07/99 →
27.273 DF, FANL, FNL (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF22 9973 198 269 07/94 → 02/00
27.293 DF, F (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF20/24 9973 213 290 01/94 → 01/00
27.314 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF34 11967 228 310 09/98 →
27.323 DF, F (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF23 9973 235 320 01/94 → 02/00
27.343 DF, FNL (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF21 9973 250 340 01/94 →
27.364 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 265 360 09/98 →
27.373 DF (F2000 / T48) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF21 11967 272 370 01/94 → 12/95
27.403 DF (F2000 / T48) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 01/94 →
27.414 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF31 11967 301 410 09/98 →
27.423 DF (F2000 / T48) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF22 11967 309 420 01/94 → 12/95
27.463 DF (F2000 / T48) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02 11967 338 460 01/94 →
27.464 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF06 12816 338 460 09/98 →
27.603 DF (F2000 / T72) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF20 18273 441 600 06/96 →
27.604 DF (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF21 18273 441 601 07/99 →
28.293 FNL, FVL (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF 24 10000 213 290 07/94 → 01/00
28.314 DF, FNLC (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF23/34 11967 228 311 07/94 →
28.343 FA/FN/FV (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF21 10000 250 341 07/94 →
28.403 FA/FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF 20 11967 294 401 09/96 →
28.463 FA/FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02 11967 338 461 09/96 →
28.464 DF, F/FL (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF06 11967 338 461 07/94 → 03/01
29.414 FV (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF31 11967 301 410 07/99 →
29.464 FV (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF06 11967 338 461 07/99 →
30.293 FNL (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF24 10000 213 290 03/97 →
30.314 FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF23/34 11967 228 311 08/97 → 03/05
30.343 FA/FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 250 341 03/97 →
30.364 FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF24/35 11967 265 361 07/97 → 03/05
30.403 FA/FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 401 03/97 →
30.414 FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/31 11967 301 410 07/97 → 03/05
30.463 FA/FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02 11967 338 461 03/97 →
30.464 FA/FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF06 11967 338 461 07/97 → 03/05
32.293 VF (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF24 9973 213 290 04/95 → 01/00
32.314 F/VF (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF34 9167 228 310 09/98 →
32.343 VF (F2000 / T15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF21 9973 250 340 08/95 →
32.364 F/VF (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 265 360 09/98 →
32.403 VF (F2000 / T45) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 08/95 →
32.414 F/VF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/31 11967 301 410 07/97 → 03/05
32.463 VF (F2000 / T45) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02 11967 338 460 08/95 →
32.464 F/VF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF06 12816 338 460 07/97 → 03/05
33.323 DF, FNL (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF23 9973 235 320 01/94 → 02/00
33.343 DF, FNL (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF21 9973 250 340 01/94 →
33.364 DF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 265 361 09/97 →
33.373 DF (F2000 / T48) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF21 11967 272 370 01/94 → 12/95
33.403 DF (F2000 / T48) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 01/94 →
33.414 F/VF (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF31 11967 301 410 09/98 →
33.423 DF (F2000 / T48) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF22 11967 309 420 01/94 → 12/95
33.463 DF (F2000 / T48) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02 11967 338 460 01/94 →
33.464 DF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02/06 12816 338 460 09/98 →
33.603 DF (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF20 18273 441 601 09/97 →
33.604 DF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF21 18273 441 601 08/97 →
35.343 VF (F2000 / T16) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF21 9973 250 340 08/95 →
35.364 F/VF (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 265 360 09/98 →
35.403 VF (F2000 / T46) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 08/95 →
35.414 F/VF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/31 11967 301 410 05/96 → 03/05
35.463 VF (F2000 / T46) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02 11967 338 460 08/95 →
35.464 F/VF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF06 12816 338 460 05/96 → 03/05
36.604 DF (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF21 18273 441 601 08/98 →
40.403 DF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 - 294 401 01/94 →
40.414 DF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/30/... 11967 301 410 05/97 → 02/05
40.463 VFC/VFK (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02 - 338 460 08/95 →
40.464 DF (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF06 - 338 461 08/99 →
40.603 DF (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF20 18273 441 601 09/97 →
40.604 DF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF21 18273 441 601 08/97 →
41.343 VF (F2000 / T16) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF21 9973 250 340 08/95 →
41.364 VF (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 265 361 07/98 →
41.403 VF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 06/95 →
41.414 VF (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF31 11967 301 410 07/98 →
41.463 VF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02 11967 338 460 06/95 →
41.603 DF (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF20 18273 441 601 09/97 →
41.604 DF (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF21 18273 441 601 02/97 →
42.414 VFAK (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF31 11967 301 410 07/98 →
42.464 VFK/AK (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF06 11967 338 461 07/98 →
50.373 VFK (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF 11967 271 370 06/98 →
50.403 VF (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 401 06/98 →
50.414 VF/VFA (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/31 11967 301 410 03/96 → 03/04
50.463 VF/VFA (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF02 11967 338 460 06/97 →
50.464 VF (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 LF06 12816 338 461 03/96 → 03/05
50.603 DF, VF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF20 18273 441 601 09/97 →
50.604 VF (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF21 18273 441 601 02/99 →
Kiểu mẫu 19.233 F CNG (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ E 2866 (CNG/Gas)
ccm -
kW 170
HP 232
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 19.273 F (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF22
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 01/94 → 02/00
Kiểu mẫu 19.293 F (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF20/24
ccm 9973
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/94 → 02/00
Kiểu mẫu 19.314 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF34
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 19.323 F (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF23
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/94 → 02/00
Kiểu mẫu 19.343 F (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF21
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 19.343 F CNG (F2000 / T00)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ E 2866 (Gas)
ccm 11967
kW 170
HP 230
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 19.364 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 19.373 F (F2000 / T31)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF21
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 19.403 F (F2000 / T31)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 19.414 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 19.423 F (F2000 / T31)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF22
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 19.463 F (F2000 / T31)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 19.464 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF06
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 19.603 FL (F2000 / T62)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF20
ccm 18273
kW 441
HP 600
Năm sản xuất 04/96 →
Kiểu mẫu 19.604 FLS (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu 23.293 FNL (F2000 / T05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF20
ccm 9973
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/94 → 04/95
Kiểu mẫu 23.314 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF34
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 23.343 FNL (F2000 / T05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF21
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 23.364 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 23.403 FNL (F2000 / T35)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 23.414 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 23.463 FNL (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 23.464 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF06
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 24.293 FNL (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF24
ccm 9973
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/94 → 02/00
Kiểu mẫu 24.314 F, BL,LL (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF23/34
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/94 → 02/05
Kiểu mẫu 24.323 FNL (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF23
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/94 → 02/00
Kiểu mẫu 24.343 FNL (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF21
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 24.364 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF24/35/39
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/94 →
Kiểu mẫu 24.373 FNL (F2000 / T37)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF21
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/94 → 02/05
Kiểu mẫu 24.403 FNL (F2000 / T37)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 24.414 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/30/...
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 06/94 → 02/05
Kiểu mẫu 24.423 FNL (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF22
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/94 → 02/05
Kiểu mẫu 24.463 FNL (F2000 / T37)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 24.464 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF06
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 06/94 → 02/05
Kiểu mẫu 26.233 F CNG (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ E 2866 (CNG/Gas)
ccm 11967
kW 170
HP 232
Năm sản xuất 07/94 →
Kiểu mẫu 26.273 DF, FANL, FNL (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF22
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 01/94 → 02/00
Kiểu mẫu 26.293 DF, F (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF20/24
ccm 9973
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/94 → 02/00
Kiểu mẫu 26.314 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF34
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 26.323 DF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF23
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/94 → 02/00
Kiểu mẫu 26.343 DF, FNL (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF21
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 26.364 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 26.373 DF (F2000 / T39)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF21
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 26.403 DF (F2000 / T37/39)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 26.414 F (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 26.423 DF (F2000 / T39)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF22
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 26.463 DF (F2000 / T39)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 26.464 F, BL, BB (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF03/06
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 26.603 DF (F2000 / T70,78)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF20
ccm 18237
kW 441
HP 600
Năm sản xuất 06/96 →
Kiểu mẫu 26.604 DF (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu 27.273 DF, FANL, FNL (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF22
ccm 9973
kW 198
HP 269
Năm sản xuất 07/94 → 02/00
Kiểu mẫu 27.293 DF, F (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF20/24
ccm 9973
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/94 → 01/00
Kiểu mẫu 27.314 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF34
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 27.323 DF, F (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF23
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/94 → 02/00
Kiểu mẫu 27.343 DF, FNL (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF21
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 27.364 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 27.373 DF (F2000 / T48)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF21
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 27.403 DF (F2000 / T48)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 27.414 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 27.423 DF (F2000 / T48)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF22
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 27.463 DF (F2000 / T48)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 27.464 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF06
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 27.603 DF (F2000 / T72)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF20
ccm 18273
kW 441
HP 600
Năm sản xuất 06/96 →
Kiểu mẫu 27.604 DF (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu 28.293 FNL, FVL (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF 24
ccm 10000
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 07/94 → 01/00
Kiểu mẫu 28.314 DF, FNLC (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF23/34
ccm 11967
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 07/94 →
Kiểu mẫu 28.343 FA/FN/FV (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF21
ccm 10000
kW 250
HP 341
Năm sản xuất 07/94 →
Kiểu mẫu 28.403 FA/FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF 20
ccm 11967
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 28.463 FA/FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02
ccm 11967
kW 338
HP 461
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 28.464 DF, F/FL (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF06
ccm 11967
kW 338
HP 461
Năm sản xuất 07/94 → 03/01
Kiểu mẫu 29.414 FV (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu 29.464 FV (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF06
ccm 11967
kW 338
HP 461
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu 30.293 FNL (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF24
ccm 10000
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu 30.314 FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF23/34
ccm 11967
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 08/97 → 03/05
Kiểu mẫu 30.343 FA/FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 250
HP 341
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu 30.364 FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF24/35
ccm 11967
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 07/97 → 03/05
Kiểu mẫu 30.403 FA/FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu 30.414 FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 07/97 → 03/05
Kiểu mẫu 30.463 FA/FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02
ccm 11967
kW 338
HP 461
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu 30.464 FA/FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF06
ccm 11967
kW 338
HP 461
Năm sản xuất 07/97 → 03/05
Kiểu mẫu 32.293 VF (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF24
ccm 9973
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 04/95 → 01/00
Kiểu mẫu 32.314 F/VF (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF34
ccm 9167
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 32.343 VF (F2000 / T15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF21
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 32.364 F/VF (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 32.403 VF (F2000 / T45)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 32.414 F/VF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 07/97 → 03/05
Kiểu mẫu 32.463 VF (F2000 / T45)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 32.464 F/VF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF06
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 07/97 → 03/05
Kiểu mẫu 33.323 DF, FNL (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF23
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/94 → 02/00
Kiểu mẫu 33.343 DF, FNL (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF21
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 33.364 DF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu 33.373 DF (F2000 / T48)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF21
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 33.403 DF (F2000 / T48)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 33.414 F/VF (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 33.423 DF (F2000 / T48)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF22
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 33.463 DF (F2000 / T48)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 33.464 DF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02/06
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 33.603 DF (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF20
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu 33.604 DF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 08/97 →
Kiểu mẫu 35.343 VF (F2000 / T16)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF21
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 35.364 F/VF (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 35.403 VF (F2000 / T46)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 35.414 F/VF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 05/96 → 03/05
Kiểu mẫu 35.463 VF (F2000 / T46)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 35.464 F/VF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF06
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 05/96 → 03/05
Kiểu mẫu 36.604 DF (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 08/98 →
Kiểu mẫu 40.403 DF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm -
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 40.414 DF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/30/...
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 05/97 → 02/05
Kiểu mẫu 40.463 VFC/VFK (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02
ccm -
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 40.464 DF (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF06
ccm -
kW 338
HP 461
Năm sản xuất 08/99 →
Kiểu mẫu 40.603 DF (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF20
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu 40.604 DF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 08/97 →
Kiểu mẫu 41.343 VF (F2000 / T16)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF21
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 41.364 VF (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu 41.403 VF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 06/95 →
Kiểu mẫu 41.414 VF (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu 41.463 VF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 06/95 →
Kiểu mẫu 41.603 DF (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF20
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu 41.604 DF (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 02/97 →
Kiểu mẫu 42.414 VFAK (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu 42.464 VFK/AK (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF06
ccm 11967
kW 338
HP 461
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu 50.373 VFK (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF
ccm 11967
kW 271
HP 370
Năm sản xuất 06/98 →
Kiểu mẫu 50.403 VF (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 06/98 →
Kiểu mẫu 50.414 VF/VFA (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 03/96 → 03/04
Kiểu mẫu 50.463 VF/VFA (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF02
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 06/97 →
Kiểu mẫu 50.464 VF (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876 LF06
ccm 12816
kW 338
HP 461
Năm sản xuất 03/96 → 03/05
Kiểu mẫu 50.603 DF, VF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF20
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu 50.604 VF (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 02/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FE 310 A (F2000 Evolution) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 228 310 09/00 →
FE 360 A (F2000 Evolution) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 265 360 09/00 →
FE 410 A (F2000 Evolution) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 301 410 09/00 →
FE 460 A (F2000 Evolution) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 338 460 09/00 →
FE 600 A (F2000 Evolution) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 LF21 18273 441 601 09/00 →
Kiểu mẫu FE 310 A (F2000 Evolution)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu FE 360 A (F2000 Evolution)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu FE 410 A (F2000 Evolution)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu FE 460 A (F2000 Evolution)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu FE 600 A (F2000 Evolution)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 09/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.100 F (L01)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 GF, GF01 4580 75 102 09/87 → 12/92
Kiểu mẫu 6.100 F (L01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 GF, GF01
ccm 4580
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/87 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8.113 L (L2000 / L20) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LFL04 4580 81 110 08/95 →
8.145 L (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 4580 103 140 05/01 →
8.150 FOC (L2000 / L50) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LFO 4580 118 160 04/95 →
8.163 F (L2000 / L20) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LFL02 4580 118 160 05/94 →
8.185 L (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 4580 132 180 05/01 →
8.220 FOC (L2000 / L52) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL03/06/10 6871 162 220 04/95 →
8.223 L (L2000 / LAEC) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL06 6871 162 220 05/94 →
8.224 F (L2000 / L21) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL03/06/10 6871 162 220 05/94 →
8.225 L (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 05/01 →
9.145 L (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 4580 103 140 05/01 →
9.163 F (L2000 / L20) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LFL02 4580 118 160 05/94 →
9.185 L (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 4580 132 180 05/01 →
9.224 F (L2000 / L21) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL03/06/10 6871 162 220 05/94 →
9.225 L (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 05/01 →
10.145 L (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 4580 103 140 05/01 →
10.150 FOC (L2000 / L50) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LFO 4580 118 160 04/95 →
10.163 F (L2000 / L24) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LFL02 4580 118 160 05/94 →
10.185 L (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 4580 132 180 05/01 →
10.224 F (L2000 / L25) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL03 6871 162 220 05/94 →
10.225 L (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 05/01 →
Kiểu mẫu 8.113 L (L2000 / L20)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LFL04
ccm 4580
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 8.145 L (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834
ccm 4580
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 8.150 FOC (L2000 / L50)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LFO
ccm 4580
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 04/95 →
Kiểu mẫu 8.163 F (L2000 / L20)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LFL02
ccm 4580
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 8.185 L (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 8.220 FOC (L2000 / L52)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL03/06/10
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/95 →
Kiểu mẫu 8.223 L (L2000 / LAEC)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL06
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 8.224 F (L2000 / L21)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL03/06/10
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 8.225 L (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 9.145 L (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834
ccm 4580
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 9.163 F (L2000 / L20)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LFL02
ccm 4580
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 9.185 L (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 9.224 F (L2000 / L21)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL03/06/10
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 9.225 L (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 10.145 L (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834
ccm 4580
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 10.150 FOC (L2000 / L50)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LFO
ccm 4580
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 04/95 →
Kiểu mẫu 10.163 F (L2000 / L24)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LFL02
ccm 4580
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 10.185 L (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 10.224 F (L2000 / L25)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL03
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 10.225 L (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LE 110 C (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LFL06 4580 83 113 08/00 → 04/07
LE 140 C (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 4580 103 140 01/01 → 04/07
LE 160 C (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LFL08 4580 114 155 08/00 → 04/07
LE 180 C (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 4580 132 180 01/01 → 04/07
LE 220 B (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL10 6871 162 220 09/00 → 04/07
LE 220 B (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 01/01 → 04/07
LE 220 C (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL10 6871 162 220 08/00 → 04/07
LE 220 C (L2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 01/01 → 04/07
LE 250 B (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 180 245 01/01 → 04/07
LE 280 B (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 206 280 01/01 → 04/07
Kiểu mẫu LE 110 C (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LFL06
ccm 4580
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 08/00 → 04/07
Kiểu mẫu LE 140 C (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834
ccm 4580
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/01 → 04/07
Kiểu mẫu LE 160 C (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LFL08
ccm 4580
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 08/00 → 04/07
Kiểu mẫu LE 180 C (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/01 → 04/07
Kiểu mẫu LE 220 B (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL10
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/00 → 04/07
Kiểu mẫu LE 220 B (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/01 → 04/07
Kiểu mẫu LE 220 C (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL10
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 08/00 → 04/07
Kiểu mẫu LE 220 C (L2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/01 → 04/07
Kiểu mẫu LE 250 B (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/01 → 04/07
Kiểu mẫu LE 280 B (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/01 → 04/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.136 F (492)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0226 MF 5687 100 136 09/83 → 01/88
12.170 F (493)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0226 MKF/170 5687 125 170 04/83 → 02/89
12.192 F (493)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0226 MKF 10300 141 192 09/83 → 02/89
14.136 F (494)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0226 MF 5687 100 136 09/83 → 02/89
14.170 F (495)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0226 MKF/170 5687 125 170 04/83 → 02/89
14.192 F (495)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0226 MKF 9510 141 192 09/83 → 02/89
16.136 F (497)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0226 MF 5687 100 136 04/84 → 11/86
16.170 F (498)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0226 MKF/170 5687 125 170 03/84 → 11/86
16.192 F (498)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0226 MKF 9510 141 192 03/84 → 11/86
17.170 F (498)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0226 MKF/170 5687 125 170 11/86 → 08/88
17.192 F (498)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0226 MKF 6871 141 192 11/86 → 08/88
Kiểu mẫu 12.136 F (492)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0226 MF
ccm 5687
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/83 → 01/88
Kiểu mẫu 12.170 F (493)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0226 MKF/170
ccm 5687
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/83 → 02/89
Kiểu mẫu 12.192 F (493)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0226 MKF
ccm 10300
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 09/83 → 02/89
Kiểu mẫu 14.136 F (494)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0226 MF
ccm 5687
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/83 → 02/89
Kiểu mẫu 14.170 F (495)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0226 MKF/170
ccm 5687
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/83 → 02/89
Kiểu mẫu 14.192 F (495)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0226 MKF
ccm 9510
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 09/83 → 02/89
Kiểu mẫu 16.136 F (497)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0226 MF
ccm 5687
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/84 → 11/86
Kiểu mẫu 16.170 F (498)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0226 MKF/170
ccm 5687
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/84 → 11/86
Kiểu mẫu 16.192 F (498)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0226 MKF
ccm 9510
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 03/84 → 11/86
Kiểu mẫu 17.170 F (498)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0226 MKF/170
ccm 5687
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 11/86 → 08/88
Kiểu mẫu 17.192 F (498)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0226 MKF
ccm 6871
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 11/86 → 08/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.152 F (M01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 F01 6871 114 155 12/88 → 10/92
12.152 F (M01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LF01 6871 114 155 05/94 → 06/96
12.162 F (M01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LF02 4580 118 160 08/95 → 06/96
12.192 F (M01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF01 10300 141 192 07/90 → 10/92
12.222 F (M01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF11 6871 162 220 05/94 → 06/96
12.232 F (M01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF02 6871 169 230 08/88 → 10/92
12.262 F (M01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF13 6871 191 260 08/95 → 06/96
12.272 F (M01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF02 9973 198 270 09/91 → 10/92
12.272 F (M01) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF04/08 9973 198 270 10/92 → 06/96
14.152 F (M03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 F01 6871 114 155 12/88 → 12/91
14.152 F (M03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LF01 6871 114 155 05/94 → 06/96
14.162 F (M03/M04) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LF02 6871 118 160 08/95 → 06/96
14.192 F (M03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF01 9510 141 192 07/90 → 10/92
14.222 F (M03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF11 6871 162 220 05/94 → 06/96
14.232 F (M03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF/217 6871 169 230 05/90 → 04/95
14.262 F (M03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF13 6871 191 260 08/95 → 06/96
14.272 F (M03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF02 9973 198 270 09/91 → 10/92
14.272 F (M03) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF04 9973 198 270 10/92 → 06/96
17.192 F (M05) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF01 6871 141 192 07/90 → 01/91
17.222 FA (M08) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF11 6871 162 220 05/94 → 06/96
17.232 F (M05) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF/217 6871 169 230 05/90 → 01/91
17.272 FLS (M06) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF02 9973 198 270 09/91 → 05/95
17.272 FLS (M06) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF04 9973 198 270 10/92 → 05/95
18.192 F (M05) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF01 6871 140 190 09/90 → 05/94
18.222 F (M05) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF11 6871 162 220 05/94 → 06/96
18.232 F (M05) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF02 6871 169 230 09/90 → 05/94
18.262 F (M05) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF13 6871 191 260 08/95 → 06/96
18.272 F (M05) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF02 9973 198 270 09/91 → 05/94
18.272 F (M05) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF04 9973 198 270 10/92 → 06/96
24.192 FNL (M09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF01 6871 140 190 07/89 → 10/92
24.222 FNL (M09,M19) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF11 6871 162 220 05/94 → 06/96
24.232 FNL (M09) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF/217 6871 169 230 05/90 → 04/95
24.262 FNL (M09,M19) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2826 LF13 9973 191 260 08/95 → 06/96
24.272 FNL (M09,M19) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF04 9973 198 270 10/92 → 06/96
Kiểu mẫu 12.152 F (M01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 F01
ccm 6871
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 12/88 → 10/92
Kiểu mẫu 12.152 F (M01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LF01
ccm 6871
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 05/94 → 06/96
Kiểu mẫu 12.162 F (M01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LF02
ccm 4580
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 08/95 → 06/96
Kiểu mẫu 12.192 F (M01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF01
ccm 10300
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 07/90 → 10/92
Kiểu mẫu 12.222 F (M01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF11
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 → 06/96
Kiểu mẫu 12.232 F (M01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF02
ccm 6871
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 08/88 → 10/92
Kiểu mẫu 12.262 F (M01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF13
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 08/95 → 06/96
Kiểu mẫu 12.272 F (M01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF02
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 09/91 → 10/92
Kiểu mẫu 12.272 F (M01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF04/08
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 10/92 → 06/96
Kiểu mẫu 14.152 F (M03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 F01
ccm 6871
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 12/88 → 12/91
Kiểu mẫu 14.152 F (M03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LF01
ccm 6871
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 05/94 → 06/96
Kiểu mẫu 14.162 F (M03/M04)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LF02
ccm 6871
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 08/95 → 06/96
Kiểu mẫu 14.192 F (M03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF01
ccm 9510
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 07/90 → 10/92
Kiểu mẫu 14.222 F (M03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF11
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 → 06/96
Kiểu mẫu 14.232 F (M03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF/217
ccm 6871
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 05/90 → 04/95
Kiểu mẫu 14.262 F (M03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF13
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 08/95 → 06/96
Kiểu mẫu 14.272 F (M03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF02
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 09/91 → 10/92
Kiểu mẫu 14.272 F (M03)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF04
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 10/92 → 06/96
Kiểu mẫu 17.192 F (M05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF01
ccm 6871
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 07/90 → 01/91
Kiểu mẫu 17.222 FA (M08)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF11
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 → 06/96
Kiểu mẫu 17.232 F (M05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF/217
ccm 6871
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 05/90 → 01/91
Kiểu mẫu 17.272 FLS (M06)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF02
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 09/91 → 05/95
Kiểu mẫu 17.272 FLS (M06)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF04
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 10/92 → 05/95
Kiểu mẫu 18.192 F (M05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF01
ccm 6871
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/90 → 05/94
Kiểu mẫu 18.222 F (M05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF11
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 → 06/96
Kiểu mẫu 18.232 F (M05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF02
ccm 6871
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/90 → 05/94
Kiểu mẫu 18.262 F (M05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF13
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 08/95 → 06/96
Kiểu mẫu 18.272 F (M05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF02
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 09/91 → 05/94
Kiểu mẫu 18.272 F (M05)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF04
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 10/92 → 06/96
Kiểu mẫu 24.192 FNL (M09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF01
ccm 6871
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/89 → 10/92
Kiểu mẫu 24.222 FNL (M09,M19)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF11
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 → 06/96
Kiểu mẫu 24.232 FNL (M09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF/217
ccm 6871
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 05/90 → 04/95
Kiểu mẫu 24.262 FNL (M09,M19)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2826 LF13
ccm 9973
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 08/95 → 06/96
Kiểu mẫu 24.272 FNL (M09,M19)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF04
ccm 9973
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 10/92 → 06/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11.223 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D0826 LFL03/10/15/18 6871 162 220 04/95 → 08/06
11.224 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D0826 LFL03/10/15/18 6871 162 220 04/95 → 08/06
11.225 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D0826 LFL03/10/15/18 6871 162 220 04/95 → 08/06
12.145 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 4580 103 140 05/01 →
12.163 L (M2000 / L70) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LFL06 4580 114 155 08/95 →
12.185 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 4580 132 180 05/01 →
12.224 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL03/06/10 6871 162 220 05/94 →
12.225 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 05/01 →
12.255 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL07 6871 188 256 05/95 → 02/07
12.255 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 180 245 05/01 →
12.264 (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF17 6871 191 260 11/98 →
12.264 M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LF 02 6871 196 266 06/95 → 07/05
12.284 (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836LF 6871 206 281 11/98 →
13.163 L (M2000 / L74) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LFL02 4580 118 160 04/95 → 08/01
13.224 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL03/06/10 6871 162 220 06/95 → 02/07
13.225 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL03/06/10 6871 162 220 05/95 → 07/05
13.255 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL07 6871 188 256 05/95 → 04/02
13.263 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL09 6871 191 260 01/96 → 02/07
13.263 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL04 6871 196 266 01/96 → 02/07
13.264 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL09/LF17 6871 191 260 06/95 → 02/07
13.264 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL04 6871 196 266 06/95 → 02/07
13.284 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL01/03/06 6871 206 280 06/95 → 04/02
13.285 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL01/03/06 6871 206 280 05/95 → 07/05
14.163 L (M2000 / L74) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LFL06 4580 114 155 08/95 →
14.185 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 4580 132 180 05/01 →
14.224 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D0826 LFL03/10/15/18 6871 162 220 08/95 →
14.225 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 05/01 →
14.255 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL07 6871 188 256 05/95 → 02/07
14.255 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 180 245 05/01 →
14.263 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL04 6871 196 266 04/95 → 02/07
14.264 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL09/17 6871 191 260 08/95 →
14.264 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL04/LF02 6871 196 266 04/95 → 02/07
14.284 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL01 6871 206 280 11/98 →
14.285 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 206 280 05/01 →
15.163 L (M2000 / L81) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0824 LFL06 4580 114 155 08/95 →
15.185 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 4580 103 140 05/01 →
15.224 L (M 2000 / L82) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL03/10 6871 162 220 08/95 →
15.225 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 05/01 →
15.255 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL07 6871 188 256 04/95 → 08/06
15.255 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 180 245 05/01 →
15.263 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL04 6871 196 266 04/95 → 08/06
15.264 L (M2000 / L82) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL09 6871 191 260 08/95 →
15.264 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL04 6871 196 266 04/95 → 08/06
15.284 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL01 - 206 281 07/98 →
15.285 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 206 280 05/01 →
18.224 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL03/10 6871 162 220 08/95 →
18.225 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 05/01 →
18.255 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL07 6871 188 256 03/95 → 03/07
18.255 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 180 245 05/01 →
18.263 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL04 6871 196 266 03/95 → 04/02
18.264 L (M2000 / L87) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL09/LF17 6871 191 260 08/95 →
18.264 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL04/LF02 6871 196 266 03/95 → 03/07
18.284 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL01 6871 206 280 11/98 →
18.285 L/M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 206 280 05/01 →
19.264 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL09 6871 191 260 04/95 → 08/06
19.264 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL04 6871 196 266 04/95 → 08/06
19.284 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL01/03/06 6871 206 280 04/95 → 08/06
19.285 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL01/03/06 6871 206 280 04/95 → 08/06
20.224 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL10 6871 162 221 09/97 →
20.225 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 05/01 →
20.255 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 180 245 05/01 →
20.264 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL04 6871 196 266 07/95 → 08/06
20.264 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LFL09 6871 191 260 09/97 →
20.284 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL01 6871 206 280 11/98 →
20.285 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 206 280 05/01 →
23.284 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LF 6871 206 284 11/98 →
25.224 M (M2000 / M42) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF15/18 6871 162 220 08/95 →
25.225 M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 05/01 →
25.255 M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 180 245 05/01 →
25.264 M (M2000 / M42) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF17 6871 191 260 08/95 →
25.284 M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LF01 6871 206 280 11/98 →
25.285 M (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 206 280 05/01 →
26.224 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LF/LFL 6871 162 220 09/97 →
26.225 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 05/01 →
26.255 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 180 245 05/01 →
26.284 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL01 6871 206 280 05/99 →
26.285 L (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 206 280 05/01 →
Kiểu mẫu 11.223 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D0826 LFL03/10/15/18
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/95 → 08/06
Kiểu mẫu 11.224 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D0826 LFL03/10/15/18
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/95 → 08/06
Kiểu mẫu 11.225 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D0826 LFL03/10/15/18
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/95 → 08/06
Kiểu mẫu 12.145 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834
ccm 4580
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 12.163 L (M2000 / L70)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LFL06
ccm 4580
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 12.185 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 12.224 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL03/06/10
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 12.225 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 12.255 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL07
ccm 6871
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 05/95 → 02/07
Kiểu mẫu 12.255 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 12.264 (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF17
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 11/98 →
Kiểu mẫu 12.264 M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LF 02
ccm 6871
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 06/95 → 07/05
Kiểu mẫu 12.284 (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836LF
ccm 6871
kW 206
HP 281
Năm sản xuất 11/98 →
Kiểu mẫu 13.163 L (M2000 / L74)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LFL02
ccm 4580
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 04/95 → 08/01
Kiểu mẫu 13.224 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL03/06/10
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/95 → 02/07
Kiểu mẫu 13.225 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL03/06/10
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/95 → 07/05
Kiểu mẫu 13.255 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL07
ccm 6871
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 05/95 → 04/02
Kiểu mẫu 13.263 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL09
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/96 → 02/07
Kiểu mẫu 13.263 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL04
ccm 6871
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 01/96 → 02/07
Kiểu mẫu 13.264 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL09/LF17
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 06/95 → 02/07
Kiểu mẫu 13.264 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL04
ccm 6871
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 06/95 → 02/07
Kiểu mẫu 13.284 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL01/03/06
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/95 → 04/02
Kiểu mẫu 13.285 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL01/03/06
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/95 → 07/05
Kiểu mẫu 14.163 L (M2000 / L74)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LFL06
ccm 4580
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 14.185 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 14.224 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D0826 LFL03/10/15/18
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 14.225 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 14.255 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL07
ccm 6871
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 05/95 → 02/07
Kiểu mẫu 14.255 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 14.263 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL04
ccm 6871
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 04/95 → 02/07
Kiểu mẫu 14.264 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL09/17
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 14.264 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL04/LF02
ccm 6871
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 04/95 → 02/07
Kiểu mẫu 14.284 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL01
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/98 →
Kiểu mẫu 14.285 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 15.163 L (M2000 / L81)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0824 LFL06
ccm 4580
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 15.185 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834
ccm 4580
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 15.224 L (M 2000 / L82)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL03/10
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 15.225 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 15.255 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL07
ccm 6871
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 04/95 → 08/06
Kiểu mẫu 15.255 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 15.263 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL04
ccm 6871
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 04/95 → 08/06
Kiểu mẫu 15.264 L (M2000 / L82)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL09
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 15.264 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL04
ccm 6871
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 04/95 → 08/06
Kiểu mẫu 15.284 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL01
ccm -
kW 206
HP 281
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu 15.285 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 18.224 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL03/10
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 18.225 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 18.255 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL07
ccm 6871
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 03/95 → 03/07
Kiểu mẫu 18.255 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 18.263 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL04
ccm 6871
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 03/95 → 04/02
Kiểu mẫu 18.264 L (M2000 / L87)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL09/LF17
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 18.264 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL04/LF02
ccm 6871
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 03/95 → 03/07
Kiểu mẫu 18.284 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL01
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/98 →
Kiểu mẫu 18.285 L/M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 19.264 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL09
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 04/95 → 08/06
Kiểu mẫu 19.264 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL04
ccm 6871
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 04/95 → 08/06
Kiểu mẫu 19.284 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL01/03/06
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 04/95 → 08/06
Kiểu mẫu 19.285 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL01/03/06
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 04/95 → 08/06
Kiểu mẫu 20.224 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL10
ccm 6871
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu 20.225 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 20.255 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 20.264 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL04
ccm 6871
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 07/95 → 08/06
Kiểu mẫu 20.264 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LFL09
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu 20.284 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL01
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/98 →
Kiểu mẫu 20.285 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 23.284 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LF
ccm 6871
kW 206
HP 284
Năm sản xuất 11/98 →
Kiểu mẫu 25.224 M (M2000 / M42)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF15/18
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 25.225 M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 25.255 M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 25.264 M (M2000 / M42)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF17
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 25.284 M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LF01
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/98 →
Kiểu mẫu 25.285 M (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 26.224 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LF/LFL
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu 26.225 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 26.255 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 26.284 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL01
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/99 →
Kiểu mẫu 26.285 L (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ME 220 B (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 162 220 08/00 → 04/07
ME 250 B (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 180 245 08/00 → 04/07
ME 260 B (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 191 260 08/00 → 04/07
ME 280 B (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 206 280 08/00 → 04/07
Kiểu mẫu ME 220 B (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 08/00 → 04/07
Kiểu mẫu ME 250 B (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 08/00 → 04/07
Kiểu mẫu ME 260 B (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 08/00 → 04/07
Kiểu mẫu ME 280 B (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 08/00 → 04/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TG 310 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 228 310 04/00 → 03/04
TG 310 A D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 228 310 02/04 → 12/07
TG 330 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6900 240 326 11/02 → 12/07
TG 350 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 257 350 02/04 → 12/07
TG 360 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 265 360 04/00 → 12/07
TG 390 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 287 390 02/04 → 12/07
TG 400 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro5 10518 294 400 05/06 → 12/07
TG 410 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 301 410 04/00 → 12/07
TG 430 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 316 430 02/04 → 12/07
TG 440 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 324 441 05/06 → 12/07
TG 460 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 338 460 04/00 → 12/07
TG 480 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 353 480 02/03 → 12/07
TG 480 A D26 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro4/5 12412 353 480 05/06 → 12/07
TG 510 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 375 510 08/00 → 10/07
TG 530 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 390 530 01/03 → 12/07
TG 540 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro 5 12412 397 540 07/06 → 12/07
TG 660 A Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 18273 485 660 09/02 → 12/07
18.310, 18.313 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 228 310 04/00 → 03/04
18.310 D20, 18.313 D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 228 310 02/04 → 12/07
18.350, 18.353 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 257 350 02/04 → 12/07
18.360, 18.363 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 265 360 04/00 → 12/07
18.360 D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 01/06 → 12/07
18.390, 18.393 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 287 390 02/04 → 12/07
18.400, 18.403, 18.404 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 294 400 05/06 → 12/07
18.410, 18.413 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 301 410 04/00 → 12/07
18.430, 18.433 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 316 430 02/04 → 12/07
18.440, 18.443, 18.444 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 324 441 05/06 → 12/07
18.460, 18.463 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 338 460 04/00 → 12/07
18.480, 18.483 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 353 480 02/03 → 12/07
18.480, 18.483, 18.484 D26 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro 4/5 12412 353 480 05/06 → 12/07
18.510, 18.513 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 375 510 08/00 → 12/07
18.530, 18.533 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 390 530 01/03 → 12/07
18.540, 18.543, 18.544 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro 5 12412 397 540 07/06 → 12/07
19.360, 19.363 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 265 360 05/04 → 12/07
19.390 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 287 390 09/04 → 12/07
19.410, 19.413 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 301 410 05/04 → 12/07
19.460, 19.463 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 338 460 05/04 → 12/07
19.480, 19.483 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 353 480 05/04 → 12/07
24.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 265 360 04/00 → 12/07
24.390 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 287 390 02/04 → 12/07
24.410 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 301 410 04/00 → 12/07
24.460 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 338 460 04/00 → 12/07
24.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 353 480 02/03 → 12/07
24.480, 24.483, 24.484 D26 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro 4/5 12412 353 480 01/06 → 12/07
24.510 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 375 510 08/00 → 12/07
24.530 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 390 530 01/03 → 12/07
24.540, 24.543 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro 5 12412 397 540 07/06 → 12/07
25.310 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 228 310 04/00 → 03/04
25.310 D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 228 310 02/04 → 11/07
26.280, 26.283 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6871 206 280 11/02 → 12/07
26.310, 26.313 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 228 310 04/00 → 03/04
26.310 D20, 26.313 D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 228 310 02/04 → 12/07
26.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 235 320 09/06 → 12/07
26.330, 26.333 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 6900 240 326 11/02 → 12/07
26.350 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 257 350 02/04 → 12/07
26.360, 26.363 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 265 360 04/00 → 12/07
26.360 D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 09/06 → 12/07
26.390, 26.393 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 287 390 02/03 → 12/07
26.400, 26.403, 26.404 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 294 400 05/06 → 12/07
26.410, 26.413 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 301 410 04/00 → 12/07
26.430, 26.433 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 316 430 02/04 → 12/07
26.440, 26.443, 26.444 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 324 441 05/06 → 12/07
26.460, 26.463 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 338 460 04/00 → 12/07
26.480, 26.483 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 353 480 02/03 → 12/07
26.480, 26.483, 26.484 D26 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro 4/5 12412 353 480 05/06 → 12/07
26.510, 26.513 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 375 510 08/00 → 12/07
26.530, 26.533 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 390 530 01/03 → 12/07
26.540, 26.543 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro 5 12412 397 540 07/06 → 12/07
28.310, 28.313 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 228 310 04/00 → 03/04
28.310 D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 228 310 02/04 → 12/07
28.350 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 257 350 02/04 → 12/07
28.360, 28.363 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 265 360 04/00 → 12/07
28.390 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 287 390 02/04 → 12/07
28.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 294 400 05/06 → 12/07
28.410, 28.413 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 301 410 04/00 → 12/07
28.430 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 316 430 02/04 → 12/07
28.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 324 441 05/06 → 12/07
28.460, 28.463 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 338 460 04/00 → 12/07
28.480, 28.483 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 353 480 02/03 → 12/07
28.510, 28.513 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 375 510 08/00 → 12/07
28.530, 28.533 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 390 530 01/03 → 12/07
32.310, 32.313 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 228 310 04/00 → 03/04
32.310 D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 228 310 02/04 → 12/07
32.350 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 257 350 05/04 → 12/07
32.360, 32.363 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 265 360 04/00 → 12/07
32.360 D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 05/04 → 12/07
32.390 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 287 390 05/04 → 12/07
32.410, 32.413 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 301 410 04/00 → 12/07
32.430 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 316 430 05/04 → 12/07
32.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 324 441 05/04 → 12/07
32.460, 32.463 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 338 460 04/00 → 12/07
32.480, 32.483 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 353 480 02/03 → 12/07
32.480 D26 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro 4/5 12412 353 480 02/06 → 12/07
33.350 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 257 350 05/04 → 12/07
33.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 265 360 04/00 → 12/07
33.360 D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 09/06 → 12/07
33.390 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 287 390 05/04 → 12/07
33.400, 33.403, 33.404 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 294 400 05/06 → 12/07
33.410 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 301 410 04/00 → 12/07
33.430 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 316 430 02/04 → 12/07
33.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro 4/5 12412 324 441 06/05 → 12/07
33.460 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 338 460 04/00 → 12/07
33.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 353 480 02/03 → 12/07
33.480 D26 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro 4/5 12412 353 480 05/06 → 12/07
33.510 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 375 510 08/00 → 12/07
33.530 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 390 530 01/03 → 12/07
33.680 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2868 16162 500 680 07/07 → 04/08
35.310 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 228 310 04/03 → 12/07
35.310 D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 228 310 02/04 → 12/07
35.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 235 320 09/06 → 12/07
35.350 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 257 350 02/04 → 12/07
35.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 265 360 04/00 → 12/07
35.360 D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 09/06 → 12/07
35.390 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 287 390 02/04 → 10/08
35.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 294 400 09/06 →
35.410 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 301 410 04/00 → 12/07
35.430 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 316 430 02/04 → 12/07
35.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 324 441 09/06 →
35.460 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 338 460 10/03 → 12/07
35.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 353 480 10/03 → 12/07
35.480 D26 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro 4/5 12412 353 480 05/06 →
35.530 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 390 530 01/03 → 12/07
37.310 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 228 310 02/04 → 12/07
37.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 235 320 09/06 → 12/07
37.350 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 257 350 02/04 → 12/07
37.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 09/06 → 12/07
37.390 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 287 390 02/04 → 12/07
37.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 294 400 09/06 → 12/07
37.410 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 301 410 04/00 → 12/07
37.430 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 316 430 02/04 → 12/07
37.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 324 441 09/06 → 12/07
37.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro 4/5 12412 353 480 05/06 → 12/07
37.530 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 390 530 01/05 → 12/07
40.390 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 287 390 06/05 → 12/07
40.410 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 301 410 04/04 → 12/07
40.430 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 316 430 06/05 →
40.460 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 338 460 04/04 → 12/07
40.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 353 480 04/04 → 12/07
41.350 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 257 350 02/04 →
41.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 265 360 04/00 → 12/07
41.360 D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 09/06 →
41.390 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 287 390 02/04 →
41.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 294 400 09/06 →
41.410 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 301 409 09/03 → 12/07
41.430 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 316 430 02/04 →
41.440 D20 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 324 441 09/06 →
41.460 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 338 460 09/03 → 12/07
41.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 353 480 02/03 → 12/07
41.480 D26 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 Euro 4/5 12412 353 480 05/06 →
41.510 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 375 510 08/00 → 12/07
41.530 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 390 530 01/03 → 12/07
41.660 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2840 18273 485 660 09/02 → 12/07
Kiểu mẫu TG 310 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/00 → 03/04
Kiểu mẫu TG 310 A D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu TG 330 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6900
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 11/02 → 12/07
Kiểu mẫu TG 350 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu TG 360 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu TG 390 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu TG 400 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro5
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu TG 410 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu TG 430 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu TG 440 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu TG 460 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu TG 480 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/03 → 12/07
Kiểu mẫu TG 480 A D26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro4/5
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu TG 510 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/00 → 10/07
Kiểu mẫu TG 530 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu TG 540 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro 5
ccm 12412
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 07/06 → 12/07
Kiểu mẫu TG 660 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840
ccm 18273
kW 485
HP 660
Năm sản xuất 09/02 → 12/07
Kiểu mẫu 18.310, 18.313
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/00 → 03/04
Kiểu mẫu 18.310 D20, 18.313 D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 18.350, 18.353
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 18.360, 18.363
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 18.360 D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu 18.390, 18.393
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 18.400, 18.403, 18.404
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu 18.410, 18.413
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 18.430, 18.433
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 18.440, 18.443, 18.444
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu 18.460, 18.463
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 18.480, 18.483
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/03 → 12/07
Kiểu mẫu 18.480, 18.483, 18.484 D26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro 4/5
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu 18.510, 18.513
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/00 → 12/07
Kiểu mẫu 18.530, 18.533
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 18.540, 18.543, 18.544
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro 5
ccm 12412
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 07/06 → 12/07
Kiểu mẫu 19.360, 19.363
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu 19.390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 09/04 → 12/07
Kiểu mẫu 19.410, 19.413
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu 19.460, 19.463
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu 19.480, 19.483
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu 24.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 24.390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 24.410
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 24.460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 24.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/03 → 12/07
Kiểu mẫu 24.480, 24.483, 24.484 D26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro 4/5
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu 24.510
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/00 → 12/07
Kiểu mẫu 24.530
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 24.540, 24.543
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro 5
ccm 12412
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 07/06 → 12/07
Kiểu mẫu 25.310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/00 → 03/04
Kiểu mẫu 25.310 D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/04 → 11/07
Kiểu mẫu 26.280, 26.283
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/02 → 12/07
Kiểu mẫu 26.310, 26.313
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/00 → 03/04
Kiểu mẫu 26.310 D20, 26.313 D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 26.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/06 → 12/07
Kiểu mẫu 26.330, 26.333
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836
ccm 6900
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 11/02 → 12/07
Kiểu mẫu 26.350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 26.360, 26.363
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 26.360 D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 → 12/07
Kiểu mẫu 26.390, 26.393
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 02/03 → 12/07
Kiểu mẫu 26.400, 26.403, 26.404
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu 26.410, 26.413
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 26.430, 26.433
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 26.440, 26.443, 26.444
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu 26.460, 26.463
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 26.480, 26.483
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/03 → 12/07
Kiểu mẫu 26.480, 26.483, 26.484 D26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro 4/5
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu 26.510, 26.513
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/00 → 12/07
Kiểu mẫu 26.530, 26.533
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 26.540, 26.543
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro 5
ccm 12412
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 07/06 → 12/07
Kiểu mẫu 28.310, 28.313
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/00 → 03/04
Kiểu mẫu 28.310 D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 28.350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 28.360, 28.363
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 28.390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 28.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu 28.410, 28.413
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 28.430
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 28.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu 28.460, 28.463
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 28.480, 28.483
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/03 → 12/07
Kiểu mẫu 28.510, 28.513
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/00 → 12/07
Kiểu mẫu 28.530, 28.533
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 32.310, 32.313
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/00 → 03/04
Kiểu mẫu 32.310 D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 32.350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu 32.360, 32.363
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 32.360 D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu 32.390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu 32.410, 32.413
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 32.430
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu 32.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu 32.460, 32.463
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 32.480, 32.483
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/03 → 12/07
Kiểu mẫu 32.480 D26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro 4/5
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/06 → 12/07
Kiểu mẫu 33.350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu 33.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 33.360 D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 → 12/07
Kiểu mẫu 33.390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu 33.400, 33.403, 33.404
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu 33.410
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 33.430
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 33.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro 4/5
ccm 12412
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 06/05 → 12/07
Kiểu mẫu 33.460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 33.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/03 → 12/07
Kiểu mẫu 33.480 D26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro 4/5
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu 33.510
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/00 → 12/07
Kiểu mẫu 33.530
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 33.680
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2868
ccm 16162
kW 500
HP 680
Năm sản xuất 07/07 → 04/08
Kiểu mẫu 35.310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/03 → 12/07
Kiểu mẫu 35.310 D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 35.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/06 → 12/07
Kiểu mẫu 35.350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 35.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 35.360 D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 → 12/07
Kiểu mẫu 35.390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 02/04 → 10/08
Kiểu mẫu 35.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 35.410
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 35.430
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 35.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 35.460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 10/03 → 12/07
Kiểu mẫu 35.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/03 → 12/07
Kiểu mẫu 35.480 D26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro 4/5
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu 35.530
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 37.310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 37.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/06 → 12/07
Kiểu mẫu 37.350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 37.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 → 12/07
Kiểu mẫu 37.390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 37.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/06 → 12/07
Kiểu mẫu 37.410
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 37.430
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 37.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 09/06 → 12/07
Kiểu mẫu 37.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro 4/5
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu 37.530
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 40.390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 06/05 → 12/07
Kiểu mẫu 40.410
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/04 → 12/07
Kiểu mẫu 40.430
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 40.460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/04 → 12/07
Kiểu mẫu 40.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 04/04 → 12/07
Kiểu mẫu 41.350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu 41.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 41.360 D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 41.390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu 41.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 41.410
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 301
HP 409
Năm sản xuất 09/03 → 12/07
Kiểu mẫu 41.430
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu 41.440 D20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 41.460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/03 → 12/07
Kiểu mẫu 41.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/03 → 12/07
Kiểu mẫu 41.480 D26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 Euro 4/5
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu 41.510
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/00 → 12/07
Kiểu mẫu 41.530
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 41.660
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2840
ccm 18273
kW 485
HP 660
Năm sản xuất 09/02 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.150 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL40/50/60/63 4580 110 150 04/05 →
7.160 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL 4580 118 160 09/17 →
7.180 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL41/51/61/64/75 4580 132 180 06/05 →
7.190 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL 4580 140 190 09/17 →
7.220 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL62/65 4580 162 220 09/08 →
7.250 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL60/63 6871 184 250 05/09 →
8.150 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL40/50/60/63 4580 110 150 10/06 →
8.160 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL 4580 118 160 09/17 →
8.180 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL41/51/61/64/75 4580 132 180 04/05 →
8.210 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL42/52 4580 151 206 06/05 →
8.220 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL62/65/76 4580 162 220 09/08 →
8.240 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL40/50 6871 176 240 06/05 →
8.250 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL60/63/69/75 6871 184 250 05/09 →
8.290 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL61/64 6871 213 290 09/08 →
10.180 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL41/51/61/64/75 4580 132 180 06/05 →
10.210 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL42/52 4580 151 206 06/05 →
10.220 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL62/65/76 4580 162 220 09/08 →
10.240 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL40/50 6871 176 240 06/05 →
10.250 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL60/63/69/75 6871 184 250 05/09 →
10.290 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL61/64 6871 213 290 09/08 →
12.180 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL41/51/61/64/75 4580 132 180 06/05 →
12.190 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL 4580 140 190 09/17 →
12.210 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL42/52 4580 151 206 06/05 →
12.220 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL62/65/76 4580 162 220 09/08 →
12.240 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL40/50 6871 176 240 06/05 →
12.250 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL60/63/69/75 6871 184 250 05/09 →
12.290 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL61/64 6871 213 290 09/08 →
14.220 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL62/65 4580 162 220 04/05 →
Kiểu mẫu 7.150
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL40/50/60/63
ccm 4580
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 7.160
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL
ccm 4580
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 7.180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL41/51/61/64/75
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 7.190
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL
ccm 4580
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 7.220
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL62/65
ccm 4580
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 7.250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL60/63
ccm 6871
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 8.150
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL40/50/60/63
ccm 4580
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu 8.160
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL
ccm 4580
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 8.180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL41/51/61/64/75
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 8.210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL42/52
ccm 4580
kW 151
HP 206
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 8.220
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL62/65/76
ccm 4580
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 8.240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL40/50
ccm 6871
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 8.250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL60/63/69/75
ccm 6871
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 8.290
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL61/64
ccm 6871
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 10.180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL41/51/61/64/75
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 10.210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL42/52
ccm 4580
kW 151
HP 206
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 10.220
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL62/65/76
ccm 4580
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 10.240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL40/50
ccm 6871
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 10.250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL60/63/69/75
ccm 6871
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 10.290
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL61/64
ccm 6871
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 12.180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL41/51/61/64/75
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 12.190
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL
ccm 4580
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 12.210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL42/52
ccm 4580
kW 151
HP 206
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 12.220
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL62/65/76
ccm 4580
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 12.240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL40/50
ccm 6871
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 12.250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL60/63/69/75
ccm 6871
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 12.290
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL61/64
ccm 6871
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 14.220
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL62/65
ccm 4580
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.240, 12.244 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL50 6871 176 240 09/06 →
12.250 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL60/63/69/75 6871 184 250 02/09 →
12.280, 12.284 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL51 6871 206 280 09/06 →
12.290 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL61/64/70/76 6871 213 290 09/08 →
13.240 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL50 6871 176 240 09/06 →
13.250 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL60/63 6871 184 250 02/09 →
13.280 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL51 6871 206 280 09/06 →
13.290 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL61/64 6871 213 290 09/08 →
15.240, 15.244 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL50 6871 176 240 09/06 →
15.250 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL60/63/69/75 6871 184 250 02/09 →
15.280, 15.284 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL51 6871 206 280 09/06 →
15.290 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL61/64/70/76 6871 213 290 09/08 →
15.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL 6871 235 320 09/17 →
15.330, 15.334 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL44/52 6871 240 326 11/05 →
15.340 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL62/65/71/77 6871 250 340 09/08 →
16.290 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL61/64 6871 213 290 09/08 →
18.240, 18.244 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL40/50 6871 176 240 11/05 →
18.250 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL60/63/69/75 6871 184 250 02/09 →
18.280, 18.284 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL41/51 6871 206 280 11/05 →
18.290 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL61/64/70/76 6871 213 290 06/09 →
18.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL 6871 235 320 09/17 →
18.330, 18.334 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL44/52 6871 240 326 11/05 →
18.340 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL62/65/71/77 6871 250 340 09/08 →
22.240 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL40/50 6871 176 240 11/05 →
22.250 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL60/63/69/75 6871 184 250 02/09 →
22.280 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL51 6871 206 280 09/06 →
22.290 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL61/64/70/76 6871 213 290 06/09 →
22.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL 6871 235 320 09/17 →
26.280 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL51 6871 206 280 09/06 →
26.290 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL61/64/70/76 6871 213 290 06/09 →
26.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL 6871 235 320 09/17 →
26.330 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL52 6871 240 326 09/06 →
26.340 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL62/65/71/77 6871 250 340 09/08 →
Kiểu mẫu 12.240, 12.244
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL50
ccm 6871
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 12.250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL60/63/69/75
ccm 6871
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/09 →
Kiểu mẫu 12.280, 12.284
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL51
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 12.290
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL61/64/70/76
ccm 6871
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 13.240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL50
ccm 6871
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 13.250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL60/63
ccm 6871
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/09 →
Kiểu mẫu 13.280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL51
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 13.290
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL61/64
ccm 6871
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 15.240, 15.244
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL50
ccm 6871
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 15.250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL60/63/69/75
ccm 6871
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/09 →
Kiểu mẫu 15.280, 15.284
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL51
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 15.290
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL61/64/70/76
ccm 6871
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 15.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL
ccm 6871
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 15.330, 15.334
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL44/52
ccm 6871
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu 15.340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL62/65/71/77
ccm 6871
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 16.290
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL61/64
ccm 6871
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 18.240, 18.244
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL40/50
ccm 6871
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu 18.250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL60/63/69/75
ccm 6871
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/09 →
Kiểu mẫu 18.280, 18.284
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL41/51
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu 18.290
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL61/64/70/76
ccm 6871
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu 18.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL
ccm 6871
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 18.330, 18.334
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL44/52
ccm 6871
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu 18.340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL62/65/71/77
ccm 6871
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 22.240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL40/50
ccm 6871
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu 22.250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL60/63/69/75
ccm 6871
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/09 →
Kiểu mẫu 22.280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL51
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 22.290
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL61/64/70/76
ccm 6871
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu 22.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL
ccm 6871
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 26.280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL51
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 26.290
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL61/64/70/76
ccm 6871
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu 26.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL
ccm 6871
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 26.330
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL52
ccm 6871
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 26.340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL62/65/71/77
ccm 6871
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 235 320 10/07 →
18.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 10/07 →
18.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D2676 10518 294 400 10/07 → 07/16
18.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
18.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 353 480 10/07 → 07/16
18.540 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 397 540 10/07 → 07/16
19.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 02/11 →
19.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 294 400 02/11 → 07/16
19.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 324 440 02/11 → 07/16
19.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 353 480 02/11 → 07/16
24.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 235 320 10/07 →
24.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 10/07 →
24.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 10518 294 400 10/07 → 07/16
24.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
24.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 353 480 10/07 → 07/16
24.540 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 397 540 10/07 → 07/16
26.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 235 320 10/07 →
26.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 10/07 →
26.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 10518 294 400 10/07 → 07/16
26.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
26.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 353 480 10/07 → 07/16
26.540 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 397 540 10/07 → 07/16
28.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 235 320 10/07 →
28.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 10/07 →
28.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 10518 294 400 10/07 → 07/16
28.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
28.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 353 480 10/07 → 07/16
28.540 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 397 540 10/07 → 07/16
33.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 235 320 10/07 →
33.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 10/07 →
33.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 10518 294 400 10/07 → 07/16
33.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
33.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 353 480 10/07 → 07/16
33.540 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 397 540 10/07 → 07/16
35.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 235 320 10/07 →
35.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 10/07 →
35.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 10518 294 400 10/07 → 07/16
35.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
35.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 353 480 10/07 → 07/16
35.540 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 397 540 10/07 → 07/16
39.320 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 235 320 10/07 →
39.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 265 360 10/07 →
39.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 294 400 10/07 → 07/16
39.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
39.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 353 480 10/07 → 07/16
39.540 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 397 540 10/07 → 07/16
40.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 294 400 02/11 → 07/16
40.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 324 440 02/11 → 07/16
41.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 03/08 → 07/16
41.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 353 480 03/08 → 07/16
41.540 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 397 540 03/08 → 07/16
50.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 324 440 02/11 → 07/16
50.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 353 480 09/08 → 07/16
Kiểu mẫu 18.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 18.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 18.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D2676
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 18.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 18.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 18.540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 19.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 02/11 →
Kiểu mẫu 19.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 02/11 → 07/16
Kiểu mẫu 19.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 02/11 → 07/16
Kiểu mẫu 19.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/11 → 07/16
Kiểu mẫu 24.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 24.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 24.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 24.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 24.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 24.540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 26.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 26.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 26.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 26.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 26.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 26.540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 28.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 28.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 28.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 28.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 28.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 28.540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 33.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 33.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 33.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 33.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 33.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 33.540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 35.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 35.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 35.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 35.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 35.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 35.540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 39.320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 39.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 39.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 39.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 39.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 39.540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 40.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 02/11 → 07/16
Kiểu mẫu 40.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 02/11 → 07/16
Kiểu mẫu 41.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/08 → 07/16
Kiểu mẫu 41.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 03/08 → 07/16
Kiểu mẫu 41.540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 03/08 → 07/16
Kiểu mẫu 50.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 02/11 → 07/16
Kiểu mẫu 50.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/08 → 07/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 10518 294 400 10/07 → 07/16
18.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
26.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
28.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
28.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 353 480 10/07 → 07/16
29.440 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LF28 12400 324 440 04/12 →
29.480 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 480 - 353 480 01/14 →
33.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 18.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 18.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 26.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 28.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 28.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 29.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LF28
ccm 12400
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 29.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 480
ccm -
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 33.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6. 90 F (482)
Lõi lọc máy sấy khí nén Saviem-720 3790 66 90 04/73 → 03/77
6.126 F
Lõi lọc máy sấy khí nén Saviem-597.02 5270 93 126 09/67 → 10/69
Kiểu mẫu 6. 90 F (482)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Saviem-720
ccm 3790
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/73 → 03/77
Kiểu mẫu 6.126 F
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Saviem-597.02
ccm 5270
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 09/67 → 10/69

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
715 C Lõi lọc máy sấy khí nén OM 612-LA 2687 115 156 01/02 → 12/09
915 C Lõi lọc máy sấy khí nén OM-904 LA 4249 110 150 01/02 → 12/12
Kiểu mẫu 715 C
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 612-LA
ccm 2687
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/02 → 12/09
Kiểu mẫu 915 C
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM-904 LA
ccm 4249
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/02 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1831 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 230 313 09/96 → 12/03
1835 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 260 354 09/96 → 12/03
1840 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 290 394 09/96 → 12/03
1843 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 315 428 09/96 → 12/03
1846 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 335 456 09/01 → 12/03
1848 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 350 476 09/96 → 12/03
1853 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 390 530 09/96 → 12/03
1857 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 420 571 09/96 → 12/03
1943 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 315 428 01/97 → 12/03
2031 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 230 313 11/97 → 12/03
2035 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 260 354 04/97 → 12/03
2038 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 279 379 09/96 → 12/03
2040 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 290 394 11/97 → 12/03
2043 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 315 428 09/98 → 12/03
2046 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 335 456 09/01 → 12/03
2048 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 350 476 09/96 → 12/03
2053 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 390 530 04/96 → 12/03
2531 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 223 313 09/96 → 12/03
2535 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 260 354 09/96 → 12/03
2540 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 290 394 09/96 → 12/03
2543 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 315 428 09/96 → 12/03
2546 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 335 456 09/96 → 12/03
2548 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 350 476 09/96 → 12/03
2553 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 390 530 09/96 → 12/03
2557 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 420 571 09/96 → 12/03
2631 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 230 313 09/96 → 12/03
2635 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 260 354 09/96 → 12/03
2640 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 290 394 09/96 → 12/03
2643 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 315 428 09/96 → 12/03
2646 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 335 456 09/01 → 12/03
2648 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 350 476 09/96 → 12/03
2653 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 390 530 09/96 → 12/03
2657 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 420 571 09/96 → 12/03
2831 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 223 313 09/96 → 12/03
3231 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 230 313 09/96 → 12/03
3235 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 260 354 09/96 → 12/03
3240 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 290 394 09/96 → 12/03
3243 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 315 428 09/96 → 12/03
3246 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 335 456 09/01 → 12/03
3331 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 223 313 09/96 → 12/03
3335 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 260 354 09/96 → 12/03
3340 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 290 394 09/96 → 12/03
3343 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 315 428 09/96 → 12/03
3346 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 335 456 09/01 → 12/03
3348 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 350 476 09/96 → 12/03
3353 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 390 530 09/96 → 12/03
3357 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 420 571 09/96 → 12/03
4140 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 290 394 09/96 → 12/03
4143 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 315 430 09/97 → 12/03
4146 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA - 335 456 09/01 → 12/03
4148 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA - 350 476 04/97 → 12/03
Kiểu mẫu 1831
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 1835
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 1840
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 1843
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 1846
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 1848
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 1853
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 1857
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 1943
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 01/97 → 12/03
Kiểu mẫu 2031
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 11/97 → 12/03
Kiểu mẫu 2035
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 04/97 → 12/03
Kiểu mẫu 2038
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 279
HP 379
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2040
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 11/97 → 12/03
Kiểu mẫu 2043
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/98 → 12/03
Kiểu mẫu 2046
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 2048
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2053
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 04/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2531
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 223
HP 313
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2535
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2543
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2546
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2548
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2553
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2557
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2631
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2635
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2640
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2643
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2646
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 2648
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2653
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2657
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 2831
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 223
HP 313
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 3231
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 3235
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 3240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 3243
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 3246
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 3331
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 223
HP 313
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 3335
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 3340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 3343
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 3346
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 3348
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 3353
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 3357
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 4140
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 4143
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 09/97 → 12/03
Kiểu mẫu 4146
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm -
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 4148
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm -
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 04/97 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1832 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 235 320 02/03 → 12/08
1832 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 235 320 02/05 →
1836 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 265 361 02/03 → 12/08
1836 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 265 360 02/05 →
1841 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 300 409 02/03 → 12/08
1841 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 300 408 02/05 →
1844 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
1844 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
1844 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 320 435 02/05 →
1846 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 335 457 02/03 → 12/08
1846 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 335 456 02/05 →
1848 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/03 → 12/08
1848 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/05 →
1850 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 370 503 04/03 → 12/08
1851 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 375 510 02/05 →
1854 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 395 537 02/03 → 12/08
1855 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 405 551 07/05 →
1858 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 427 582 02/03 → 12/08
1860 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 440 598 07/05 →
1861 Black Edition (934032-12) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 450 612 09/04 → 12/08
2032 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 235 320 04/03 → 12/08
2032 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 235 320 09/08 →
2036 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 265 360 04/03 → 12/08
2036 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 265 360 09/08 →
2038 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 279 379 02/03 → 12/08
2041 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 300 408 04/03 → 12/08
2041 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 300 408 09/08 →
2044 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
2044 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 320 435 09/08 →
2046 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 335 456 04/03 → 12/08
2046 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 335 456 09/08 →
2048 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/03 → 12/08
2048 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/05 →
2050 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 370 503 04/03 → 12/08
2051 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 375 510 04/03 → 12/08
2051 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 375 510 09/08 →
2054 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 395 537 04/03 → 12/08
2055 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 405 551 07/05 →
2058 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 425 578 04/03 → 12/08
2432 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 235 320 09/08 →
2436 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 265 360 09/08 →
2441 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 300 408 09/08 →
2444 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 320 435 09/08 →
2446 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 335 456 09/08 →
2448 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 09/08 →
2451 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 375 510 09/08 →
2455 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 405 551 09/08 →
2460 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 440 598 09/08 →
2532 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 235 320 02/03 → 12/08
2532 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 235 320 02/05 →
2536 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 265 361 02/03 → 12/08
2536 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 265 360 02/05 →
2541 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 300 409 02/03 → 12/08
2541 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 300 408 02/05 →
2544 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 320 435 02/03 → 12/08
2544 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 320 435 02/03 → 12/08
2544 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 320 435 02/05 →
2546 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 335 457 02/03 → 12/08
2546 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 335 456 02/05 →
2548 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/03 → 12/08
2548 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/05 →
2550 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 370 503 04/03 → 12/08
2551 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 375 510 11/02 →
2554 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 395 537 02/03 → 12/08
2555 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 405 551 11/02 →
2558 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 427 582 02/03 → 12/08
2560 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 440 598 02/05 →
2632 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 235 320 04/03 → 12/08
2632 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 235 320 09/08 →
2636 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 265 360 04/03 → 12/08
2636 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 265 360 09/08 →
2641 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 300 408 04/03 → 12/08
2641 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 300 408 09/08 →
2644 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
2644 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
2644 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 320 435 09/08 →
2646 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 335 456 04/03 → 12/08
2646 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 335 456 09/08 →
2648 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/03 → 12/08
2648 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/05 →
2650 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15928 370 503 04/03 → 12/08
2650 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 370 503 04/03 → 12/08
2651 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 375 510 11/02 →
2654 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 395 537 04/03 →
2655 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 405 551 02/05 →
2658 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 425 578 04/03 → 12/08
2660 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 440 598 09/06 →
2665 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 480 653 09/08 →
3232 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 235 320 04/03 → 12/08
3232 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 235 320 09/08 →
3236 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 265 360 04/03 → 12/08
3236 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 265 360 09/08 →
3241 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 300 408 04/03 → 12/08
3241 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 300 408 09/08 →
3244 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
3244 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 320 435 09/08 →
3246 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 335 456 04/03 → 12/08
3246 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 335 456 09/08 →
3248 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/03 → 12/08
3248 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/05 →
3250 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 370 503 04/03 → 12/08
3331 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 230 313 11/02 →
3332 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 235 320 04/03 → 12/08
3332 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 235 320 09/08 →
3336 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 265 360 04/03 → 12/08
3336 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 265 360 04/03 → 12/08
3336 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 265 360 09/08 →
3341 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 300 408 04/03 → 12/08
3341 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 300 408 09/08 →
3344 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
3344 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
3344 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 320 435 09/08 →
3346 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 335 456 04/03 → 12/08
3346 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 335 456 09/08 →
3348 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/03 → 12/08
3348 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/05 →
3350 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 370 503 04/03 → 12/08
3350 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 370 503 04/03 → 12/08
3351 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 375 510 04/03 → 12/08
3351 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 375 510 09/08 →
3354 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 395 537 11/02 →
3355 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 405 551 02/05 →
3358 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 425 578 11/02 →
3360 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 440 598 02/05 →
3365 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 480 653 09/08 →
4141 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 300 408 04/03 → 12/08
4141 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 300 408 09/08 →
4144 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
4144 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
4144 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 320 435 09/08 →
4146 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 335 456 04/03 → 12/08
4146 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 335 456 09/08 →
4148 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/03 → 12/08
4148 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 02/05 →
4150 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 370 503 04/03 → 12/08
4151 BlueTec 5 (SLT) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 375 510 07/06 → 12/08
4151 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 375 510 09/08 →
4154 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 395 537 10/03 → 11/08
4154 BlueTec 5 (SLT) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 397 540 07/06 → 12/08
4155 BlueTec 4+5 (SLT) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 405 551 02/05 →
4160 BlueTec 5 (SLT) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 448 609 07/06 → 12/08
4160 BlueTec 4+5 (SLT) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 440 598 09/08 →
4160 AK (8x8 BlueTec5) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15930 440 598
4165 BlueTec 4+5 (SLT) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 480 653 09/08 →
4844 K (8x4 – Fora de estrada) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541.992 11946 320 435 01/08 →
5041 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 300 408 09/08 →
5044 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 320 435 09/08 →
5046 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 335 456 09/08 →
5048 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 11946 350 476 09/08 →
Kiểu mẫu 1832
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1832 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 1836
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1836 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 1841
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 300
HP 409
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1841 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 1844
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1844
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1844 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 1846
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 335
HP 457
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1846 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 1848
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1848 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 1850
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1851 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 1854
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 395
HP 537
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1855 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 405
HP 551
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu 1858
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 427
HP 582
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1860 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 440
HP 598
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu 1861 Black Edition (934032-12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 450
HP 612
Năm sản xuất 09/04 → 12/08
Kiểu mẫu 2032
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2032 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2036
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2036 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2038
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 279
HP 379
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2041
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2041 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2044
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2044 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2046
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2046 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2048
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2048 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 2050
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2051
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2051 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2054
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 395
HP 537
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2055 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 405
HP 551
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu 2058
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2432 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2436 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2441 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2444 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2446 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2448 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2451 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2455 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 405
HP 551
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2460 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 440
HP 598
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2532
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2532 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 2536
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2536 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 2541
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 300
HP 409
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2541 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 2544
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2544
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2544 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 2546
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 335
HP 457
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2546 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 2548
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2548 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 2550
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2551 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 2554
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 395
HP 537
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2555 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 405
HP 551
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 2558
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 427
HP 582
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2560 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 440
HP 598
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 2632
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2632 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2636
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2636 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2641
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2641 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2644
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2644
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2644 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2646
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2646 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2648
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2648 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 2650
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15928
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2650
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2651 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 2654
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 395
HP 537
Năm sản xuất 04/03 →
Kiểu mẫu 2655 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 405
HP 551
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 2658
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2660 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 440
HP 598
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 2665 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 480
HP 653
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 3232
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3232 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 3236
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3236 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 3241
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3241 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 3244
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3244 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 3246
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3246 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 3248
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3248 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 3250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3331
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 3332
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3332 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 3336
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3336
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3336 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 3341
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3341 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 3344
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3344
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3344 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 3346
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3346 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 3348
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3348 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 3350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3351
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3351 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 3354
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 395
HP 537
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 3355 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 405
HP 551
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 3358
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 3360 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 440
HP 598
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 3365 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 480
HP 653
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 4141
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 4141 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 4144
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 4144
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 4144 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 4146
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 4146 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 4148
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 4148 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 4150
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 4151 BlueTec 5 (SLT)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 07/06 → 12/08
Kiểu mẫu 4151 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 4154
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 395
HP 537
Năm sản xuất 10/03 → 11/08
Kiểu mẫu 4154 BlueTec 5 (SLT)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 07/06 → 12/08
Kiểu mẫu 4155 BlueTec 4+5 (SLT)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 405
HP 551
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 4160 BlueTec 5 (SLT)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 448
HP 609
Năm sản xuất 07/06 → 12/08
Kiểu mẫu 4160 BlueTec 4+5 (SLT)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 440
HP 598
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 4160 AK (8x8 BlueTec5)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15930
kW 440
HP 598
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4165 BlueTec 4+5 (SLT)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 480
HP 653
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 4844 K (8x4 – Fora de estrada)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541.992
ccm 11946
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 5041 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 5044 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 5046 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 5048 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 11946
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1824 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 09/12 →
1827 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 09/12 →
1830 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 09/12 →
1832 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 09/12 →
1833 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
1835 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 09/12 →
1836 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
1840 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
1842 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 09/11 →
1843 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
1845 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 09/11 →
1848 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 09/11 →
1851 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 09/11 →
1852 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 11/13 →
1858 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 11/13 →
1863 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 11/13 →
2024 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 09/12 →
2027 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 09/12 →
2030 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 09/12 →
2032 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 09/12 →
2033 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
2035 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 09/12 →
2036 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
2040 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
2042 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 09/11 →
2043 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
2045 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 09/11 →
2048 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 09/11 →
2051 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 09/11 →
2052 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 07/11 →
2058 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 07/11 →
2063 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 07/11 →
2424 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7698 175 238 07/11 →
2427 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 09/12 →
2430 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 09/12 →
2432 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 09/12 →
2433 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
2435 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 09/12 →
2436 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
2440 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
2442 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 09/11 →
2443 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
2445 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 09/11 →
2448 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 09/11 →
2451 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 09/11 →
2452 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 07/11 →
2458 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 07/11 →
2463 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 07/11 →
2524 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 09/12 →
2527 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 09/12 →
2530 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 09/12 →
2532 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 09/12 →
2533 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
2535 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 09/12 →
2536 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
2540 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
2542 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 09/11 →
2543 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
2545 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 09/11 →
2546 LS (6x2 Blue Tec) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 11946 335 455 01/10 →
2548 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 09/11 →
2551 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 09/11 →
2552 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 11/13 →
2558 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 11/13 →
2563 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 11/13 →
2624 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 09/12 →
2627 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 09/12 →
2630 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 09/12 →
2632 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 09/12 →
2633 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
2635 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 09/12 →
2636 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
2640 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
2642 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 09/11 →
2643 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
2645 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 09/11 →
2646 LS (BlueTec 5) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA - 335 456 01/12 →
2648 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 09/11 →
2651 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 09/11 →
2652 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 07/11 →
2658 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 07/11 →
2663 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 07/11 →
3232 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 07/11 →
3233 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 07/11 →
3235 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 354 07/11 →
3236 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 07/11 →
3240 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 07/11 →
3242 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 07/11 →
3243 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 07/11 →
3245 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 07/11 →
3248 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 07/11 →
3251 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 07/11 →
3253 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 390 530 07/11 →
3333 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
3336 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
3340 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
3342 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 09/11 →
3343 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
3345 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 09/11 →
3348 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 09/11 →
3351 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 09/11 →
3352 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 07/11 →
3358 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 07/11 →
3363 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 07/11 →
4152 BlueTec 5/6/EEV (963 / SLT)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 01/14 →
4158 BlueTec 5/6/EEV (963 / SLT)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 01/14 →
4163 BlueTec 5/6/EEV (963 / SLT)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 01/14 →
Kiểu mẫu 1824 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1827 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1830 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1832 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1833 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1835 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1836 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1840 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1842 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 1843 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1845 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 1848 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 1851 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 1852 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 1858 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 1863 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2024 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2027 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2030 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2032 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2033 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2035 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2036 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2040 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2042 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2043 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2045 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2048 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2051 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2052 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 2058 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 2063 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 2424 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7698
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 2427 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2430 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2432 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2433 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2435 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2436 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2440 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2442 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2443 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2445 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2448 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2451 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2452 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 2458 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 2463 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 2524 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2527 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2530 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2532 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2533 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2535 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2536 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2540 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2542 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2543 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2545 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2546 LS (6x2 Blue Tec)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 11946
kW 335
HP 455
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 2548 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2551 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2552 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2558 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2563 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2624 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2627 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2630 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2632 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2633 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2635 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2636 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2640 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2642 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2643 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2645 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2646 LS (BlueTec 5)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm -
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 2648 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2651 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2652 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 2658 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 2663 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3232 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3233 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3235 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3236 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3240 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3242 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3243 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3245 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3248 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3251 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3253 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3333 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3336 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3340 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3342 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 3343 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3345 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 3348 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 3351 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 3352 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3358 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 3363 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 4152 BlueTec 5/6/EEV (963 / SLT)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 4158 BlueTec 5/6/EEV (963 / SLT)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 4163 BlueTec 5/6/EEV (963 / SLT)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1824 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 09/12 →
1827 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 09/12 →
1830 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 09/12 →
1832 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 09/12 →
1833 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
1835 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 09/12 →
1836 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
1840 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
1842 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 09/12 →
1843 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
1845 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 09/12 →
1848 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 09/12 →
1851 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 09/12 →
1852 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 11/13 →
1858 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 11/13 →
1863 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 11/13 →
2024 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 09/12 →
2027 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 09/12 →
2030 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 09/12 →
2032 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 09/12 →
2033 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
2035 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 09/12 →
2036 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
2040 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
2042 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 09/12 →
2043 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
2045 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 09/12 →
2048 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 09/12 →
2051 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 09/12 →
2052 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 09/12 →
2058 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 09/12 →
2063 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 09/12 →
2424 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 09/12 →
2427 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 09/12 →
2430 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 09/12 →
2432 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 09/12 →
2433 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
2435 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 09/12 →
2436 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
2440 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
2442 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 09/12 →
2443 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
2445 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 09/12 →
2448 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 09/12 →
2451 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 09/12 →
2452 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 11/13 →
2458 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 11/13 →
2463 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 11/13 →
2524 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 09/12 →
2527 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 09/12 →
2530 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 09/12 →
2532 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 09/12 →
2533 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
2535 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 09/12 →
2536 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
2540 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
2542 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 09/12 →
2543 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
2545 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 09/12 →
2548 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 09/12 →
2551 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 09/12 →
2552 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 11/13 →
2558 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 11/13 →
2563 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 11/13 →
2624 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 09/12 →
2627 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 09/12 →
2630 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 09/12 →
2632 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 09/12 →
2633 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
2635 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 09/12 →
2636 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
2640 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
2642 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 09/12 →
2643 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
2645 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 09/12 →
2648 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 09/12 →
2651 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 09/12 →
2652 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 11/13 →
2658 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 11/13 →
2663 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 11/13 →
3232 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 09/12 →
3233 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
3235 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 354 09/12 →
3236 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
3240 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
3242 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 09/12 →
3243 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
3245 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 09/12 →
3248 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 09/12 →
3251 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 09/12 →
3253 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 390 530 09/12 →
3333 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
3336 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
3340 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
3342 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 09/12 →
3343 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
3345 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 09/12 →
3348 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 09/12 →
3351 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 09/12 →
3352 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 09/12 →
3358 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 09/12 →
3363 BlueTec 6 (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 09/12 →
Kiểu mẫu 1824 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1827 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1830 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1832 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1833 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1835 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1836 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1840 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1842 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1843 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1845 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1848 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1851 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1852 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 1858 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 1863 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2024 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2027 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2030 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2032 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2033 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2035 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2036 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2040 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2042 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2043 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2045 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2048 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2051 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2052 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2058 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2063 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2424 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2427 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2430 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2432 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2433 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2435 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2436 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2440 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2442 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2443 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2445 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2448 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2451 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2452 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2458 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2463 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2524 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2527 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2530 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2532 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2533 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2535 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2536 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2540 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2542 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2543 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2545 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2548 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2551 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2552 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2558 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2563 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2624 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2627 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2630 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2632 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2633 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2635 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2636 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2640 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2642 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2643 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2645 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2648 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2651 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2652 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2658 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2663 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 3232 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3233 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3235 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3236 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3240 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3242 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3243 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3245 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3248 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3251 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3253 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3333 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3336 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3340 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3342 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3343 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3345 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3348 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3351 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3352 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3358 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 3363 BlueTec 6 (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 09/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1824 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 04/13 →
1827 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 04/13 →
1830 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 04/13 →
1832 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 04/13 →
1833 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 04/13 →
1835 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 04/13 →
1836 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 04/13 →
1840 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 04/13 →
1842 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 04/13 →
1843 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 04/13 →
1845 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 04/13 →
1848 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 04/13 →
1851 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 04/13 →
1852 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 04/13 →
1858 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 05/13 →
1863 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 04/13 →
2024 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 04/13 →
2027 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 04/13 →
2030 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 04/13 →
2032 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 04/13 →
2033 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 04/13 →
2035 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 04/13 →
2036 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 04/13 →
2040 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 04/13 →
2042 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 04/13 →
2043 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 04/13 →
2045 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 04/13 →
2048 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 04/13 →
2051 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 04/13 →
2052 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 04/13 →
2058 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 05/13 →
2063 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 04/13 →
2524 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 09/12 →
2527 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 04/13 →
2530 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 04/13 →
2532 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 04/13 →
2533 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 04/13 →
2535 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 04/13 →
2536 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 04/13 →
2540 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 04/13 →
2542 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 04/13 →
2543 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 04/13 →
2545 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 04/13 →
2548 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 04/13 →
2551 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 04/13 →
2552 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 04/13 →
2558 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 10/13 →
2563 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 04/13 →
2624 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 09/12 →
2627 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 04/13 →
2630 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 04/13 →
2632 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 04/13 →
2633 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 04/13 →
2635 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 04/13 →
2636 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 04/13 →
2640 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 04/13 →
2642 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 04/13 →
2643 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 04/13 →
2645 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 04/13 →
2648 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 04/13 →
2651 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 04/13 →
2652 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 04/13 →
2658 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 10/13 →
2663 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 04/13 →
3224 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
3227 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 04/13 →
3230 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 04/13 →
3232 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 04/13 →
3233 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 04/13 →
3235 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 04/13 →
3236 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 04/13 →
3240 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 04/13 →
3242 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 04/13 →
3243 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 04/13 →
3245 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 04/13 →
3248 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 04/13 →
3251 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 04/13 →
3252 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 04/13 →
3258 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 05/13 →
3263 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 04/13 →
3324 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
3327 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 05/13 →
3330 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
3332 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 235 320 05/13 →
3333 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 04/13 →
3335 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 353 05/13 →
3336 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 04/13 →
3340 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 04/13 →
3342 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 04/13 →
3343 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 04/13 →
3345 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 04/13 →
3348 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 04/13 →
3351 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 04/13 →
3352 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 04/13 →
3358 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 05/13 →
3363 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 04/13 →
4052 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 12/13 →
4058 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 04/14 →
4063 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 04/14 →
4133 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 240 326 04/13 →
4136 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 265 360 04/13 →
4140 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 290 394 04/13 →
4142 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 310 421 04/13 →
4143 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 470 LA 10677 315 428 04/13 →
4145 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 330 449 04/13 →
4148 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 04/13 →
4151 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 04/13 →
4152 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 04/13 →
4158 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 04/13 →
4163 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 04/13 →
4448 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 350 476 10/13 →
4451 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 471 LA 12810 375 510 10/13 →
4452 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 04/13 →
4458 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 10/13 →
4463 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 04/14 →
4852 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 380 517 04/14 →
4858 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 425 578 04/14 →
4863 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 473 LA 15569 460 625 04/14 →
Kiểu mẫu 1824 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1827 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1830 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1832 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1833 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1835 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1836 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1840 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1842 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1843 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1845 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1848 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1851 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1852 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1858 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1863 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2024 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2027 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2030 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2032 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2033 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2035 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2036 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2040 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2042 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2043 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2045 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2048 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2051 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2052 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2058 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 2063 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2524 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2527 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2530 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2532 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2533 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2535 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2536 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2540 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2542 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2543 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2545 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2548 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2551 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2552 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2558 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 2563 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2624 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2627 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2630 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2632 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2633 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2635 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2636 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2640 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2642 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2643 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2645 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2648 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2651 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2652 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2658 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 2663 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3224 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 3227 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3230 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3232 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3233 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3235 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3236 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3240 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3242 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3243 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3245 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3248 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3251 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3252 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3258 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 3263 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3324 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 3327 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 3330 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 3332 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 3333 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3335 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 3336 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3340 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3342 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3343 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3345 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3348 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3351 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3352 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3358 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 3363 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4052 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 12/13 →
Kiểu mẫu 4058 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu 4063 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu 4133 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4136 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4140 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4142 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4143 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4145 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4148 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4151 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4152 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4158 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4163 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4448 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 4451 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 4452 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4458 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 4463 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu 4852 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu 4858 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu 4863 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 04/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
712 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 90 122 03/98 → 12/04
714 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 100 136 03/98 → 12/04
715 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 112 152 03/98 → 12/04
717 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
812 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 90 122 03/98 → 12/04
814 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 100 136 03/98 → 12/04
815 (970, 976) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 112 152 03/98 → 12/04
817 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
818 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/00 → 12/04
823 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 03/98 → 12/04
828 F (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 03/98 → 12/04
914 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 100 136 03/98 → 12/04
917 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
918 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/00 → 12/04
923 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 03/98 → 12/04
925 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 180 245 03/98 → 12/04
928 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 03/98 → 12/04
1017 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
1018 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/00 → 12/04
1023 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 03/98 → 12/04
1215 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 112 152 03/98 → 12/04
1217 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
1218 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/00 → 12/04
1223 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 03/98 → 12/04
1225 (970, 976) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 180 245 03/98 → 12/04
1228 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 03/98 → 12/04
1317 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
1318 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/00 → 12/04
1323 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 03/98 → 12/04
1325 (970, 976) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 180 245 03/98 → 12/04
1328 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 03/98 → 12/04
1333 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 327 10/02 → 12/04
1517 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
1518 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/00 → 12/04
1523 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 03/98 → 12/04
1525 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 180 245 01/98 → 12/04
1528 (970, 976) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 03/98 → 12/04
1533 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 327 10/02 → 12/04
1823 (950) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 07/98 → 12/04
1828 (950) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 07/98 → 12/04
1833 (950) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 327 10/02 → 12/04
1923 (950) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 07/98 → 12/04
1928 (950) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 07/98 → 12/04
2223 (950) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 07/98 → 12/04
2228 (950) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 07/98 → 12/04
2523 (952/953) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 09/98 → 12/04
2528 (952/953) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 09/98 → 12/04
2533 (952/953) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 327 10/02 → 12/04
2628 (952/953) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 07/98 → 12/04
2633 (952/953) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 327 10/02 → 12/04
Kiểu mẫu 712 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 714 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 715 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 717 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 812 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 814 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 815 (970, 976)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 817 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 818 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/00 → 12/04
Kiểu mẫu 823 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 828 F (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 914 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 917 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 918 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/00 → 12/04
Kiểu mẫu 923 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 925 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 928 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1017 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1018 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/00 → 12/04
Kiểu mẫu 1023 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1215 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1217 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1218 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/00 → 12/04
Kiểu mẫu 1223 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1225 (970, 976)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1228 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1317 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1318 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/00 → 12/04
Kiểu mẫu 1323 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1325 (970, 976)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1328 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1333 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 10/02 → 12/04
Kiểu mẫu 1517 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1518 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/00 → 12/04
Kiểu mẫu 1523 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1525 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1528 (970, 976)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1533 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 10/02 → 12/04
Kiểu mẫu 1823 (950)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 07/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1828 (950)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 07/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1833 (950)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 10/02 → 12/04
Kiểu mẫu 1923 (950)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 07/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1928 (950)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 07/98 → 12/04
Kiểu mẫu 2223 (950)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 07/98 → 12/04
Kiểu mẫu 2228 (950)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 07/98 → 12/04
Kiểu mẫu 2523 (952/953)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/98 → 12/04
Kiểu mẫu 2528 (952/953)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 09/98 → 12/04
Kiểu mẫu 2533 (952/953)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 10/02 → 12/04
Kiểu mẫu 2628 (952/953)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 07/98 → 12/04
Kiểu mẫu 2633 (952/953)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 10/02 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
712 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 90 122 09/04 →
713 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 95 129 09/04 →
715 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 110 150 09/04 →
716 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 115 156 09/05 →
812 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 90 122 09/04 →
813 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 95 129 09/04 →
815 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 110 150 09/04 →
816 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 115 156 09/04 →
818 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/04 →
818 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/05 →
822 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4800 160 218 09/04 →
822 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4800 160 218 09/05 →
823 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 09/04 →
824 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 175 238 09/05 →
826 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 188 256 09/05 →
829 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 210 286 09/05 →
915 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 110 150 09/04 →
916 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 115 156 09/04 →
918 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/04 →
918 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/05 →
922 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4800 160 218 09/04 →
922 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4800 160 218 09/05 →
923 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 09/04 →
924 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 175 238 09/05 →
926 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 188 256 09/05 →
929 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 210 286 09/05 →
1015 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 110 150 09/04 →
1016 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 115 156 09/04 →
1018 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/04 →
1018 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/05 →
1022 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4800 160 218 09/04 →
1022 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4800 160 218 09/05 →
1023 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 09/04 →
1024 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 175 238 09/05 →
1026 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 188 256 09/05 →
1029 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 210 286 09/05 →
1215 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 110 150 09/04 →
1216 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 115 156 09/04 →
1218 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/04 →
1218 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/05 →
1222 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4800 160 218 09/04 →
1222 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4800 160 218 09/05 →
1223 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 09/04 →
1224 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 175 238 09/05 →
1226 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 188 256 09/05 →
1228 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 09/04 →
1229 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 210 286 09/05 →
1315 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4249 110 150 01/05 →
1318 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/04 →
1318 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/05 →
1322 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4800 160 218 09/04 →
1322 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4800 160 218 09/05 →
1323 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 09/04 →
1324 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 175 238 09/05 →
1326 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 188 256 09/05 →
1328 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 09/04 →
1329 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 210 286 09/05 →
1418 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4249 130 177 01/05 → 12/12
1518 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/04 →
1518 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/05 →
1522 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4800 160 218 09/04 →
1522 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4800 160 218 09/05 →
1523 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 09/04 →
1524 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 175 238 09/05 →
1526 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 188 256 09/05 →
1528 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 09/04 →
1529 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 210 286 09/05 →
1618 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 03/08 →
1622 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4800 160 218 03/08 →
1624 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 175 238 03/08 →
1629 BlueTec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 210 286 03/08 →
1718 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4249 130 177 01/05 → 12/12
1725 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6374 180 245 01/05 → 12/11
2425 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6374 180 245 01/05 → 12/12
2428 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA, OM 926 LA 7201 205 279 10/04 →
Kiểu mẫu 712
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 713 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 715
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 716 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 812
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 813 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 815
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 816 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 818
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 818 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 822
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 822 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 823
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 824 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 826 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 829 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 915
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 916 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 918
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 918 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 922
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 922 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 923
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 924 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 926 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 929 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1015
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1016 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1018
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1018 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1022
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1022 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1023
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1024 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1026 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1029 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1215
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1216 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1218
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1218 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1222
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1222 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1223
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1224 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1226 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1228
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1229 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1315
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4249
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 1318
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1318 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1322
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1322 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1323
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1324 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1326 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1328
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1329 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1418
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4249
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/05 → 12/12
Kiểu mẫu 1518
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1518 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1522
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1522 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1523
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1524 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1526 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1528
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1529 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1618 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 03/08 →
Kiểu mẫu 1622 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/08 →
Kiểu mẫu 1624 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 03/08 →
Kiểu mẫu 1629 BlueTec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 03/08 →
Kiểu mẫu 1718
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4249
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/05 → 12/12
Kiểu mẫu 1725
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6374
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/05 → 12/11
Kiểu mẫu 2425
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6374
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/05 → 12/12
Kiểu mẫu 2428
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA, OM 926 LA
ccm 7201
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 10/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
716
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 115 156 05/13 →
718
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
721
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
723
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
816
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 115 156 05/13 →
818
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
821
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
823
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
824
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
827
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 05/13 →
830
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
916
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 115 156 05/13 →
918
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
921
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
923
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
924
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
927
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 05/13 →
930
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
1016
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 115 156 05/13 →
1018
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
1021
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
1023
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
1024
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
1027
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 05/13 →
1030
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
1216
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 115 156 05/13 →
1218
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
1221
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
1223
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
1224
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
1227
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 05/13 →
1230
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
1316
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5132 115 156 05/13 →
1318
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
1321
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
1323
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
1324
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
1327
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 05/13 →
1330
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
1515 / 1516
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 115 156 05/13 →
1518
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
1521
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
1523
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
1524
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
1527
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 200 272 05/13 →
1530
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
Kiểu mẫu 716
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 718
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 721
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 723
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 816
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 818
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 821
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 823
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 824
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 827
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 830
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 916
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 918
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 921
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 923
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 924
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 927
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 930
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1016
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1018
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1021
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1023
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1024
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1027
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1030
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1216
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1218
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1221
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1223
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1224
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1227
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1230
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1316
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5132
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1318
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1321
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1323
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1324
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1327
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1330
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1515 / 1516
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1518
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1521
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1523
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1524
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1527
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1530
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1835 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 260 353 10/01 → 12/04
1840 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 295 401 10/01 → 12/04
1843 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 315 428 10/01 → 12/04
2535 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 260 353 01/02 → 12/04
2540 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 295 401 01/02 → 12/04
2543 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 315 428 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 1835
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 10/01 → 12/04
Kiểu mẫu 1840
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 10/01 → 12/04
Kiểu mẫu 1843
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/01 → 12/04
Kiểu mẫu 2535
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 2540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 2543
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 01/02 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1823 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 09/04 →
1824 Blue Tec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 175 238 09/05 →
1826 Blue Tec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 188 256 09/05 →
1828 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 09/04 →
1829 Blue Tec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 210 286 09/05 →
1833 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 326 09/04 →
1833 Blue Tec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 326 09/05 →
1835 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 260 353 09/04 →
1836 Blue Tec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 265 360 09/05 →
1840 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 295 401 09/04 →
1843 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 315 428 09/04 →
1843 Blue Tec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 315 428 05/06 →
1933 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7201 240 326 10/04 →
2523 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 09/04 →
2528 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 09/04 →
2529 Blue Tec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 210 286 09/05 →
2533 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 326 09/04 →
2535 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 260 353 09/04 →
2536 Blue Tec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 265 360 09/05 →
2540 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 295 401 09/04 →
2543 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 315 428 09/04 →
2628 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 09/04 →
2629 Blue Tec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 210 286 09/05 →
2633 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 326 09/04 →
2633 Blue Tec 4+5/EEV Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 326 09/05 →
2636 Blue Tec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 265 360 09/05 →
2640 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 295 401 09/04 →
2640 Blue Tec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 295 401 09/05 →
2643 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 315 428 09/04 →
2643 Blue Tec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 315 428 09/05 →
3228 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 09/04 →
3235 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 260 353 09/04 →
3236 Blue Tec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 265 360 09/05 →
3240 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 295 401 09/04 →
3240 Blue Tec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 295 401 09/05 →
3243 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 315 428 09/04 →
3243 Blue Tec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 315 428 09/05 →
3335 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 260 353 09/04 →
3340 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 295 401 09/04 →
3343 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 315 428 09/04 →
4135 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 260 353 06/09 →
4140 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 295 401 09/04 →
4143 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 11967 315 428 09/04 →
4144 Blue Tec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA (OM 457.937) 11967 315 428 01/11 →
Kiểu mẫu 1823
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1824 Blue Tec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1826 Blue Tec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1828
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1829 Blue Tec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1833
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1833 Blue Tec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1835
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1836 Blue Tec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 1840
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1843
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1843 Blue Tec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu 1933
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7201
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 10/04 →
Kiểu mẫu 2523
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 2528
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 2529 Blue Tec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 2533
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 2535
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 2536 Blue Tec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 2540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 2543
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 2628
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 2629 Blue Tec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 2633
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 2633 Blue Tec 4+5/EEV
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 2636 Blue Tec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 2640
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 2640 Blue Tec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 2643
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 2643 Blue Tec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 3228
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 3235
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 3236 Blue Tec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 3240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 3240 Blue Tec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 3243
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 3243 Blue Tec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 3335
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 3340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 3343
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 4135
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu 4140
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 4143
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 4144 Blue Tec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA (OM 457.937)
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1823 (957) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 07/98 →
1824 (957) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA Euro4/5/EEV 6370 175 238 09/06 →
1828 (957) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 07/98 →
1828 NTG (957) Lõi lọc máy sấy khí nén M 906 LAG 6880 205 279 09/02 →
1829 (957) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA Euro4/5/EEV 6370 210 286 09/06 →
1830 (956) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
1833 (957) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 326 05/04 →
1835 (956) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 354 05/13 →
2628 (957) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 07/98 →
2628 NTG (957) Lõi lọc máy sấy khí nén M 906 LAG 6880 205 279 09/02 →
2629 (957) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA Euro4/5/EEV 6370 210 286 09/06 →
2630 (956) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
2633 (957) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 326 05/04 →
2635 (956) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 354 05/13 →
3233 (957) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 326 05/05 →
3235 (956) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 936 LA 7700 260 354 09/15 →
Kiểu mẫu 1823 (957)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu 1824 (957)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA Euro4/5/EEV
ccm 6370
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 1828 (957)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu 1828 NTG (957)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ M 906 LAG
ccm 6880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 1829 (957)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA Euro4/5/EEV
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 1830 (956)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1833 (957)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 05/04 →
Kiểu mẫu 1835 (956)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 2628 (957)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu 2628 NTG (957)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ M 906 LAG
ccm 6880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 2629 (957)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA Euro4/5/EEV
ccm 6370
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 2630 (956)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 2633 (957)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 05/04 →
Kiểu mẫu 2635 (956)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 3233 (957)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 05/05 →
Kiểu mẫu 3235 (956)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 1214 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 - - - 01/89 → 12/97
L 1218 EL Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/01 → 12/04
L 1218 M96 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 352 - - - 01/89 → 12/02
L 1418 EL Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/01 → 12/05
L 1614 / LK 1614 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 - - - 01/89 → 12/94
L 1618 / LK 1618 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 - - - 01/89 → 12/96
L 1620 M96 MEC Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/00 → 12/11
L 1625 / LS 1625 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A / OM 449 LA - - - 01/90 → 12/96
L 2318 / LB 2318 / LK 2318 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A - - - 01/90 → 12/99
L 2325 / LB 2325 / LK 2325 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A - - - 01/90 → 12/00
L 2635 / LS 2635 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - 01/94 → 12/99
L 2638 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/99 → 12/06
L 912 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364 - - - 01/88 → 12/96
LK 1214 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 - - - 01/89 → 12/97
LS 1524 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 355-6 - - - 01/85 → 12/87
LS 1525 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 355-6 - - - 01/87 → 12/88
LS 1630 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 LA - - - 01/90 → 12/98
LS 1632 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 LA - - - 01/99 → 12/02
LS 1634 (EURO III) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - 250 340 01/06 → 12/12
LS 1634 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - 250 340 01/01 → 12/06
LS 1721 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/92 → 12/98
LS 1924 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 355-6 - - - 01/76 → 12/84
LS 1935 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - 01/90 → 12/98
LS 1938 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/88 → 12/05
Kiểu mẫu L 1214
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 12/97
Kiểu mẫu L 1218 EL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu L 1218 M96
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 352
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 12/02
Kiểu mẫu L 1418 EL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu L 1614 / LK 1614
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 12/94
Kiểu mẫu L 1618 / LK 1618
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 12/96
Kiểu mẫu L 1620 M96 MEC
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/11
Kiểu mẫu L 1625 / LS 1625
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A / OM 449 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/96
Kiểu mẫu L 2318 / LB 2318 / LK 2318
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/99
Kiểu mẫu L 2325 / LB 2325 / LK 2325
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/00
Kiểu mẫu L 2635 / LS 2635
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 12/99
Kiểu mẫu L 2638
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 → 12/06
Kiểu mẫu L 912
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/96
Kiểu mẫu LK 1214
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 12/97
Kiểu mẫu LS 1524
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 355-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 → 12/87
Kiểu mẫu LS 1525
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 355-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/87 → 12/88
Kiểu mẫu LS 1630
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/98
Kiểu mẫu LS 1632
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 → 12/02
Kiểu mẫu LS 1634 (EURO III)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/06 → 12/12
Kiểu mẫu LS 1634
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/01 → 12/06
Kiểu mẫu LS 1721
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/98
Kiểu mẫu LS 1924
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 355-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/84
Kiểu mẫu LS 1935
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/98
Kiểu mẫu LS 1938
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
709 (LK, 673)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364 3972 63 86 03/84 → 12/98
711 (LK,673)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 354 (364) LA 4249 77 105 03/94 → 12/98
711 (LK,673)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.905 LA 4249 90 122 03/96 → 12/98
809 (LK,673)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364.907 3970 66 90 03/84 → 03/93
809 (LK,673)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364.918 3970 63 86 02/92 → 12/98
811 (LK,673)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 354 (364) LA 4249 77 105 03/94 → 12/98
811 (LK,673)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.905 LA 4249 90 122 03/96 → 12/98
814 (LK,674)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.905/6/7 5958 100 136 03/84 → 02/93
814 (LK,674)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356.901/2/6 5958 95 130 02/92 → 12/98
814 (LK,674)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 354.920-922 4000 103 140 03/94 → 12/98
814 (LK,674)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.906 LA 4250 103 140 03/96 → 12/98
814 L/LO (LK,674)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.910/932 5958 100 136 12/86 → 02/93
814 L/LO (LK,674)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356.901/02/05/06 5958 95 130 02/92 → 12/98
814 L/LO (LK,674)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 354.920-922 3972 103 140 03/94 → 12/98
814 L/LO (LK,674)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.906 LA 4250 100 136 03/96 → 12/98
817 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 (366) A 5958 116 158 01/84 → 12/98
817 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 (366) LA 5958 125 170 03/94 → 12/98
817 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.907 LA 5958 125 170 03/96 → 12/98
817 F (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 125 170 12/92 → 12/98
817 LO (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.969 A 5958 125 170 06/86 → 02/93
817 LO (LK,676.263)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 125 170 02/92 → 12/98
817 LO (LK,676.264)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 (366) LA 5958 125 170 03/94 → 12/98
820 (LK, 676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA 5958 155 211 09/96 → 12/98
914 (LK,674)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.905,907 5958 100 136 03/84 → 02/93
914 (LK,674)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356.901(366) 5958 100 136 02/92 → 12/98
917 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 (366) LA 5958 125 170 03/94 → 12/98
917 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.907 LA 4250 125 170 03/96 → 12/98
917 AF (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A 5958 125 170 02/87 → 02/93
917 AF (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 125 170 12/92 → 12/98
1114 (LK,675)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356.904(366) 5958 100 136 02/92 → 12/98
1117 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A 5958 125 170 04/84 → 12/92
1117 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.941 A 5958 125 170 02/92 → 12/98
1117 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 (366) LA 5958 125 170 03/94 → 12/98
1117 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.907 LA 4250 125 170 03/96 → 12/98
1117 A (LK,676.112)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.966 A 5958 125 170 06/87 → 12/92
1117 A (LK,676.112)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 125 170 02/92 → 12/98
1120 (LK,677)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.988 LA 5958 155 211 06/84 → 02/93
1120 (LK,677)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 155 211 02/92 → 12/98
1120 (LK,677)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 (366) LA 5958 155 211 06/94 → 12/98
1124 AF (LK,677)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 177 240 03/92 → 12/98
1124 AF (LK,677.184,197)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 (366) LA 5958 177 240 06/94 → 12/98
1314 (LK,675)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 5960 100 136 07/84 → 02/93
1314 (LK,675)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) 5960 100 136 12/92 → 12/98
1317 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5960 125 170 12/92 → 12/98
1317 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 (366) LA 5960 125 170 03/94 → 12/98
1317 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.907 LA 4250 125 170 03/96 → 12/98
1320 (LK,677)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5960 155 211 12/92 → 12/98
1320 (LK,677)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 LA 5960 155 211 03/94 → 12/98
1324 (LK,679)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 177 240 01/91 → 12/98
1324 (LK,679)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.999 LA 5958 177 240 01/91 → 12/98
1324 (LK,679)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 (366) LA 5958 177 240 03/94 → 12/98
1514 (LK,675)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.936 5958 100 136 01/89 → 12/92
1514 (LK,675)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356.908(366) 5958 100 136 12/92 → 12/98
1517 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.979 A 5958 125 170 01/89 → 12/92
1517 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 125 170 12/92 → 12/98
1517 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 (366) LA 5958 125 170 03/94 → 12/98
1517 (LK,676)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.907 LA 5958 125 170 03/96 → 12/98
1520 (LK,677)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.995 LA 5958 155 211 01/89 → 12/92
1520 (LK,677)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 155 211 12/92 → 12/98
1520 (LK,677)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 (366) LA 5958 155 211 03/94 → 12/98
1524 (LK,679)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.999 LA 5958 177 240 02/91 → 12/98
1524 (LK,679)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 (366) LA 5958 177 240 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 709 (LK, 673)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364
ccm 3972
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/84 → 12/98
Kiểu mẫu 711 (LK,673)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 354 (364) LA
ccm 4249
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 711 (LK,673)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.905 LA
ccm 4249
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/96 → 12/98
Kiểu mẫu 809 (LK,673)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364.907
ccm 3970
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/84 → 03/93
Kiểu mẫu 809 (LK,673)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364.918
ccm 3970
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 02/92 → 12/98
Kiểu mẫu 811 (LK,673)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 354 (364) LA
ccm 4249
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 811 (LK,673)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.905 LA
ccm 4249
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/96 → 12/98
Kiểu mẫu 814 (LK,674)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.905/6/7
ccm 5958
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/84 → 02/93
Kiểu mẫu 814 (LK,674)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356.901/2/6
ccm 5958
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 02/92 → 12/98
Kiểu mẫu 814 (LK,674)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 354.920-922
ccm 4000
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 814 (LK,674)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.906 LA
ccm 4250
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 03/96 → 12/98
Kiểu mẫu 814 L/LO (LK,674)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.910/932
ccm 5958
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 12/86 → 02/93
Kiểu mẫu 814 L/LO (LK,674)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356.901/02/05/06
ccm 5958
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 02/92 → 12/98
Kiểu mẫu 814 L/LO (LK,674)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 354.920-922
ccm 3972
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 814 L/LO (LK,674)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.906 LA
ccm 4250
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/96 → 12/98
Kiểu mẫu 817 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 (366) A
ccm 5958
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 01/84 → 12/98
Kiểu mẫu 817 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 (366) LA
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 817 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.907 LA
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/96 → 12/98
Kiểu mẫu 817 F (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 12/92 → 12/98
Kiểu mẫu 817 LO (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.969 A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/86 → 02/93
Kiểu mẫu 817 LO (LK,676.263)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/92 → 12/98
Kiểu mẫu 817 LO (LK,676.264)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 (366) LA
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 820 (LK, 676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 09/96 → 12/98
Kiểu mẫu 914 (LK,674)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.905,907
ccm 5958
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/84 → 02/93
Kiểu mẫu 914 (LK,674)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356.901(366)
ccm 5958
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/92 → 12/98
Kiểu mẫu 917 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 (366) LA
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 917 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.907 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/96 → 12/98
Kiểu mẫu 917 AF (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/87 → 02/93
Kiểu mẫu 917 AF (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 12/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1114 (LK,675)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356.904(366)
ccm 5958
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1117 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/84 → 12/92
Kiểu mẫu 1117 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.941 A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1117 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 (366) LA
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 1117 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.907 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/96 → 12/98
Kiểu mẫu 1117 A (LK,676.112)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.966 A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/87 → 12/92
Kiểu mẫu 1117 A (LK,676.112)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1120 (LK,677)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.988 LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 06/84 → 02/93
Kiểu mẫu 1120 (LK,677)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 02/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1120 (LK,677)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 (366) LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 06/94 → 12/98
Kiểu mẫu 1124 AF (LK,677)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 03/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1124 AF (LK,677.184,197)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 (366) LA
ccm 5958
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 06/94 → 12/98
Kiểu mẫu 1314 (LK,675)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm 5960
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/84 → 02/93
Kiểu mẫu 1314 (LK,675)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366)
ccm 5960
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 12/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1317 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5960
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 12/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1317 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 (366) LA
ccm 5960
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 1317 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.907 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/96 → 12/98
Kiểu mẫu 1320 (LK,677)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5960
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 12/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1320 (LK,677)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 LA
ccm 5960
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 1324 (LK,679)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/91 → 12/98
Kiểu mẫu 1324 (LK,679)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.999 LA
ccm 5958
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/91 → 12/98
Kiểu mẫu 1324 (LK,679)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 (366) LA
ccm 5958
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 1514 (LK,675)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.936
ccm 5958
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/89 → 12/92
Kiểu mẫu 1514 (LK,675)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356.908(366)
ccm 5958
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 12/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1517 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.979 A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/89 → 12/92
Kiểu mẫu 1517 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 12/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1517 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 (366) LA
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 1517 (LK,676)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.907 LA
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/96 → 12/98
Kiểu mẫu 1520 (LK,677)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.995 LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/89 → 12/92
Kiểu mẫu 1520 (LK,677)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 12/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1520 (LK,677)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 (366) LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 03/94 → 12/98
Kiểu mẫu 1524 (LK,679)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.999 LA
ccm 5958
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 02/91 → 12/98
Kiểu mẫu 1524 (LK,679)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 (366) LA
ccm 5958
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 03/94 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1222 (MK,650) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.905,913 10964 165 224 07/89 → 08/94
1224 AF (MK,650.282,286) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 9572 180 245 02/93 → 09/96
1224 AF (MK,650.286) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.984 LA 9572 180 245 02/93 → 09/96
1224 AF (MK,650.282) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 (366) LA 9572 180 245 01/94 → 09/96
1226 AF (MK,650.288) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.907 15080 195 265 02/90 → 09/93
1226 AF (MK,650.288) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401 LA 15080 195 265 02/93 → 09/96
1226 AF (MK,650.288) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.989 LA 15080 195 265 02/93 → 09/96
1227 A (MK,650.234) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.973,989 9572 200 272 01/92 → 07/92
1234 AF (MK,650.284) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441 LA 10964 250 340 01/92 → 09/96
1417 (MK,651) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.952 A 5958 125 170 07/89 → 07/92
1417 (MK,651) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 125 170 07/92 → 09/96
1417 (MK,651.012) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 357 (366) A 5958 125 170 03/94 → 09/96
1420 (MK,651) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 155 211 02/90 → 09/96
1422 (MK,651) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.905 11310 169 230 07/89 → 08/94
1422 (MK,651.034) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.979 LA 11310 169 230 02/93 → 08/94
1422 F (651.087) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 11310 169 230 03/93 → 08/94
1424 (MK,651) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.975 LA 12800 180 245 02/93 → 09/96
1424 L (MK,651) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 445 (441) LA 12800 180 245 01/95 → 09/96
1426 LS (MK,651.542) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.914,932 15080 195 265 02/90 → 09/93
1427 F (MK,651.089) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401 LA (445.936) 9600 200 272 02/93 → 09/96
1624 (MK,651.121) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 445.924 12800 180 245 12/87 → 09/96
1820 (MK, 652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 155 211 05/92 → 09/96
1627 F, AF (MK,650.288) Lõi lọc máy sấy khí nén OM442.914,920,932/33 15080 200 272 01/92 → 09/96
1714 K (MK, 651) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 5958 100 136 02/91 → 09/96
1717 (MK, 652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A 5958 129 175 09/89 → 09/93
1717 K, AK (MK, 652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A 5958 125 170 09/89 → 09/96
1718 K (MK, 652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A 5958 135 184 07/90 → 09/96
1720 (MK, 652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 155 211 02/90 → 08/96
1721 S (MK, 652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA 5958 155 210 12/94 → 09/96
1722 (MK, 652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.905,923 11309 160 218 12/88 → 09/93
1726 (MK,652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.914,932 15080 191 260 12/88 → 09/93
1733 (MK,652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441 LA 10964 215 292 01/89 → 07/92
1820 K, AK (MK, 652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 155 211 05/92 → 08/96
1824 (MK, 652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.975 LA 9572 180 245 08/92 → 09/96
1824 K, AK (MK, 652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.975 LA 9572 180 245 08/92 → 09/96
1824 K, AK (MK, 652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 445 LA 10964 180 245 01/94 → 09/96
1827 (MK,652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.973 LA 9572 200 272 12/90 → 09/96
1831 (MK,652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401/445 LA 9572 230 313 12/90 → 09/96
1834 (MK,652) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.986 LA 10964 250 340 01/91 → 09/96
1926 (MK,652.046) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.914,922,932 15080 191 260 12/87 → 09/96
2420 (MK,653) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 155 211 02/90 → 09/93
2422 (MK,653) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.905,912 11309 160 218 09/89 → 09/93
2426 (MK,653) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 15080 195 265 01/90 → 09/93
2427 L (MK,653,654) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.973 LA 9572 200 272 07/92 → 09/96
2433 (MK,653,654) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441 LA 10964 249 340 09/89 → 07/92
2524 (MK,653) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.975 LA 9600 180 245 06/92 → 08/96
2527 B (MK,653) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.978 LA 9572 200 272 03/91 → 09/96
2531 (MK,653,654) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401 LA 9572 230 313 12/90 → 09/96
2534 (MK,653,654) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441 LA 10964 250 340 01/91 → 09/96
3231 L (MK,656.452,454) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401/445 LA - 230 313 12/87 → 09/96
Kiểu mẫu 1222 (MK,650)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.905,913
ccm 10964
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 07/89 → 08/94
Kiểu mẫu 1224 AF (MK,650.282,286)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 9572
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/93 → 09/96
Kiểu mẫu 1224 AF (MK,650.286)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.984 LA
ccm 9572
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/93 → 09/96
Kiểu mẫu 1224 AF (MK,650.282)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 (366) LA
ccm 9572
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/94 → 09/96
Kiểu mẫu 1226 AF (MK,650.288)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.907
ccm 15080
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 02/90 → 09/93
Kiểu mẫu 1226 AF (MK,650.288)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401 LA
ccm 15080
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 02/93 → 09/96
Kiểu mẫu 1226 AF (MK,650.288)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.989 LA
ccm 15080
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 02/93 → 09/96
Kiểu mẫu 1227 A (MK,650.234)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.973,989
ccm 9572
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/92 → 07/92
Kiểu mẫu 1234 AF (MK,650.284)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441 LA
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/92 → 09/96
Kiểu mẫu 1417 (MK,651)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.952 A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/89 → 07/92
Kiểu mẫu 1417 (MK,651)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/92 → 09/96
Kiểu mẫu 1417 (MK,651.012)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 357 (366) A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/94 → 09/96
Kiểu mẫu 1420 (MK,651)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 02/90 → 09/96
Kiểu mẫu 1422 (MK,651)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.905
ccm 11310
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 07/89 → 08/94
Kiểu mẫu 1422 (MK,651.034)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.979 LA
ccm 11310
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/93 → 08/94
Kiểu mẫu 1422 F (651.087)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 11310
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 03/93 → 08/94
Kiểu mẫu 1424 (MK,651)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.975 LA
ccm 12800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/93 → 09/96
Kiểu mẫu 1424 L (MK,651)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 445 (441) LA
ccm 12800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/95 → 09/96
Kiểu mẫu 1426 LS (MK,651.542)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.914,932
ccm 15080
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 02/90 → 09/93
Kiểu mẫu 1427 F (MK,651.089)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401 LA (445.936)
ccm 9600
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 02/93 → 09/96
Kiểu mẫu 1624 (MK,651.121)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 445.924
ccm 12800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 12/87 → 09/96
Kiểu mẫu 1820 (MK, 652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/92 → 09/96
Kiểu mẫu 1627 F, AF (MK,650.288)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM442.914,920,932/33
ccm 15080
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/92 → 09/96
Kiểu mẫu 1714 K (MK, 651)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm 5958
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/91 → 09/96
Kiểu mẫu 1717 (MK, 652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A
ccm 5958
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 09/89 → 09/93
Kiểu mẫu 1717 K, AK (MK, 652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/89 → 09/96
Kiểu mẫu 1718 K (MK, 652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A
ccm 5958
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 07/90 → 09/96
Kiểu mẫu 1720 (MK, 652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 02/90 → 08/96
Kiểu mẫu 1721 S (MK, 652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm 5958
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 12/94 → 09/96
Kiểu mẫu 1722 (MK, 652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.905,923
ccm 11309
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 12/88 → 09/93
Kiểu mẫu 1726 (MK,652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.914,932
ccm 15080
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 12/88 → 09/93
Kiểu mẫu 1733 (MK,652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441 LA
ccm 10964
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 01/89 → 07/92
Kiểu mẫu 1820 K, AK (MK, 652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/92 → 08/96
Kiểu mẫu 1824 (MK, 652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.975 LA
ccm 9572
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 08/92 → 09/96
Kiểu mẫu 1824 K, AK (MK, 652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.975 LA
ccm 9572
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 08/92 → 09/96
Kiểu mẫu 1824 K, AK (MK, 652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 445 LA
ccm 10964
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/94 → 09/96
Kiểu mẫu 1827 (MK,652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.973 LA
ccm 9572
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 12/90 → 09/96
Kiểu mẫu 1831 (MK,652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401/445 LA
ccm 9572
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 12/90 → 09/96
Kiểu mẫu 1834 (MK,652)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.986 LA
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/91 → 09/96
Kiểu mẫu 1926 (MK,652.046)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.914,922,932
ccm 15080
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 12/87 → 09/96
Kiểu mẫu 2420 (MK,653)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 02/90 → 09/93
Kiểu mẫu 2422 (MK,653)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.905,912
ccm 11309
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/89 → 09/93
Kiểu mẫu 2426 (MK,653)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442
ccm 15080
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/90 → 09/93
Kiểu mẫu 2427 L (MK,653,654)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.973 LA
ccm 9572
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 07/92 → 09/96
Kiểu mẫu 2433 (MK,653,654)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441 LA
ccm 10964
kW 249
HP 340
Năm sản xuất 09/89 → 07/92
Kiểu mẫu 2524 (MK,653)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.975 LA
ccm 9600
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 06/92 → 08/96
Kiểu mẫu 2527 B (MK,653)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.978 LA
ccm 9572
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 03/91 → 09/96
Kiểu mẫu 2531 (MK,653,654)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401 LA
ccm 9572
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 12/90 → 09/96
Kiểu mẫu 2534 (MK,653,654)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441 LA
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/91 → 09/96
Kiểu mẫu 3231 L (MK,656.452,454)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401/445 LA
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 12/87 → 09/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1013 (380)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 353.942,943 5700 96 130 02/76 → 12/84
1017 (380)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 353 A 5700 124 168 11/75 → 02/91
1213 K, AK
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 353.943-946 5700 96 130 09/75 → 05/86
1217 K, AK
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 353.950,951 5700 124 168 09/75 → 09/85
1219
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.914,915 9570 141 192 09/75 → 09/84
1222 (615)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 421.905 10964 165 224 07/82 → 02/90
1413 K, AK
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 353 5700 96 130 09/75 → 12/84
1414 (616)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.906,909 5960 100 136 04/84 → 03/91
1417 AKO
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 353.953 5700 124 168 05/75 → 12/84
1419
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.914 9570 141 192 05/75 → 12/82
1419 C (616)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 362.906,909 5700 141 192 06/83 → 06/85
1420 (616)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.983 LA 5958 155 211 07/85 → 03/91
1422 (616)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 421.905 11310 169 230 05/82 → 10/90
1424
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.910,911 12800 180 245 07/75 → 01/87
1425 (616)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.909 14600 184 250 12/82 → 03/91
1613
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 353.944, 946 5700 96 130 01/75 → 12/84
1614 (617)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.906 5960 100 136 04/84 → 03/91
1617
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 353.951, 953 5700 124 168 01/75 → 07/85
1617 C (617)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.951 A 5960 125 170 04/84 → 03/91
1619
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.905, 914 9570 141 192 11/74 → 05/87
1619 C (617)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 362.906,909 5700 141 192 06/83 → 06/85
1620 (617)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.983 LA 5958 150 204 07/85 → 03/91
1622 (617)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 421.905 10964 159 216 05/82 → 03/91
1622 (617)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.906 10964 159 216 03/87 → 03/91
1624
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.911 12800 176 240 07/75 → 12/82
1625 (617)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.909 15080 191 260 05/80 → 10/89
1625 (617)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.905 15080 191 260 03/87 → 10/89
1626
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.912 12800 188 256 05/74 → 12/80
1628 (620)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422 14600 206 280 01/80 → 05/89
1628 L (620)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.951 LA 14600 243 330 07/87 → 02/90
1632
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 403.931 15900 235 320 05/74 → 12/82
1633 (620)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422 A 14600 243 330 10/80 → 05/87
1635 (645)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 A 14618 260 354 02/86 → 07/89
1636 (620)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 423.905,908 18300 261 355 09/84 → 03/91
1638 (620)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422 LA 14600 203 276 11/80 → 12/86
1644 (645)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 LA 14618 320 435 06/86 → 07/89
1719 (387)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.909,916 9570 141 192 09/73 → 08/82
1919
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.909, 916 9570 141 192 05/74 → 08/82
1922 (621)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 421.905 11310 160 218 10/81 → 10/90
1926 K, AK
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.912, 906 12800 188 256 08/73 → 12/80
1928 (621)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422 15080 206 280 01/80 → 05/89
1932 AK
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 403.931, 916 15900 235 320 08/73 → 09/83
1936 (621)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 423.905,906 18273 261 355 10/81 → 03/91
1938 (621)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.955/959 LA 14600 276 376 11/80 → 06/90
1944 (646)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.951 LA 14618 320 435 10/85 → 12/89
2025 S (619)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.909 14600 135 184 08/83 → 03/91
2026 S (391)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.912,916 12800 188 256 10/76 → 12/80
2028 LS (622)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422 14618 206 280 01/80 → 06/89
2032 S (391)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 403.931,932 15900 235 320 08/75 → 09/83
2033 LS (622)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422 A 14600 243 330 12/81 → 05/87
2035 LS (647)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 A 14618 260 354 06/86 → 07/89
2035 S (647)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 A 14618 260 354 06/86 → 07/89
2219 A
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.905, 914 9570 141 192 06/76 → 06/87
2219 C (619)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 362.906 5700 141 192 02/83 → 09/85
2220 (619)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.983 LA 5958 150 204 07/85 → 03/91
2222 (621)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 421.905 10964 159 216 05/82 → 03/91
2222 B (619)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.906 10964 159 216 03/87 → 03/91
2224
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.911 12800 176 240 04/76 → 12/82
2225 (619)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.909 14618 184 250 04/85 → 03/91
2226
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.912, 916 12800 188 256 09/75 → 12/80
2228 (623)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.905,911 14618 206 280 12/79 → 03/91
2232
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 403.931 15900 235 320 05/74 → 09/83
2233 (623)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422 A 14618 243 330 11/80 → 05/87
2235 (648)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.950 A 14618 260 354 03/86 → 07/89
2236 (623)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 423.905,908 18300 261 355 09/82 → 03/91
2238 (623)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422 LA 14618 203 276 01/81 → 12/86
2244 (648)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.951 LA 14618 320 435 10/85 → 07/89
2419
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.11 9570 134 182 01/80 → 10/82
2421
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 421.11 10964 148 201 02/83 → 09/89
2422 (621)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 421.905 10964 160 218 05/86 → 06/89
2425 (617)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.909 14618 184 250 09/85 → 06/89
2528 A (621)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.907,913 14618 206 280 01/86 → 12/92
2536 A, K (621)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 423.907 18273 261 355 01/86 → 12/92
2626 B, AB (395)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402 12800 188 256 05/74 → 12/80
2626 K, AK (395)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.906,912 12800 188 256 08/73 → 12/81
2628 (624)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.905,911 18270 206 280 02/80 → 03/91
2628 (624)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 443.940 A 18270 - - 01/90 → 03/91
2632 K, AK (395)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 403 15900 236 320 08/73 → 09/83
2633 (624)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422 A 14620 243 330 05/82 → 05/87
2636 (624)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 423.905 18273 261 356 11/81 → 03/91
2636 (624)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 443.940 A 18273 261 356 01/90 → 03/91
2638 S (624)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422 LA 14600 203 276 01/81 → 12/86
3025 B, K (NG, 625)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.920 14618 184 250 12/85 → 07/87
3028 B, K (NG, 625)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.919 14618 206 280 12/85 → 07/87
3032
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 403.931, 932 15900 235 320 01/82 → 09/83
3225 B, K (NG, 625)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.920 14618 184 250 07/87 → 03/91
3228 B, K (NG, 625)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.919,921 14618 206 280 07/87 → 03/91
3250 A (NG, 625)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 423 LA 18273 412 560 09/85 → 09/93
3328 (625)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.914, 919 14600 206 280 07/82 → 07/87
3333 (624)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.954 A 14618 243 330 12/82 → 11/91
3336 (624)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 423.905 18273 261 355 12/82 → 11/91
3528 B, K (NG, 624)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422.919 14618 206 280 07/87 → 09/89
3850 A (NG 625.392)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 423.950 LA 18273 368 500 09/85 → 08/94
Kiểu mẫu 1013 (380)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 353.942,943
ccm 5700
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 02/76 → 12/84
Kiểu mẫu 1017 (380)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 353 A
ccm 5700
kW 124
HP 168
Năm sản xuất 11/75 → 02/91
Kiểu mẫu 1213 K, AK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 353.943-946
ccm 5700
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 09/75 → 05/86
Kiểu mẫu 1217 K, AK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 353.950,951
ccm 5700
kW 124
HP 168
Năm sản xuất 09/75 → 09/85
Kiểu mẫu 1219
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.914,915
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 09/75 → 09/84
Kiểu mẫu 1222 (615)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 421.905
ccm 10964
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 07/82 → 02/90
Kiểu mẫu 1413 K, AK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 353
ccm 5700
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 09/75 → 12/84
Kiểu mẫu 1414 (616)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.906,909
ccm 5960
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/84 → 03/91
Kiểu mẫu 1417 AKO
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 353.953
ccm 5700
kW 124
HP 168
Năm sản xuất 05/75 → 12/84
Kiểu mẫu 1419
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.914
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 05/75 → 12/82
Kiểu mẫu 1419 C (616)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 362.906,909
ccm 5700
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 06/83 → 06/85
Kiểu mẫu 1420 (616)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.983 LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/85 → 03/91
Kiểu mẫu 1422 (616)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 421.905
ccm 11310
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 05/82 → 10/90
Kiểu mẫu 1424
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.910,911
ccm 12800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/75 → 01/87
Kiểu mẫu 1425 (616)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.909
ccm 14600
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 12/82 → 03/91
Kiểu mẫu 1613
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 353.944, 946
ccm 5700
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/75 → 12/84
Kiểu mẫu 1614 (617)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.906
ccm 5960
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/84 → 03/91
Kiểu mẫu 1617
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 353.951, 953
ccm 5700
kW 124
HP 168
Năm sản xuất 01/75 → 07/85
Kiểu mẫu 1617 C (617)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.951 A
ccm 5960
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/84 → 03/91
Kiểu mẫu 1619
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.905, 914
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 11/74 → 05/87
Kiểu mẫu 1619 C (617)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 362.906,909
ccm 5700
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 06/83 → 06/85
Kiểu mẫu 1620 (617)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.983 LA
ccm 5958
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 07/85 → 03/91
Kiểu mẫu 1622 (617)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 421.905
ccm 10964
kW 159
HP 216
Năm sản xuất 05/82 → 03/91
Kiểu mẫu 1622 (617)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.906
ccm 10964
kW 159
HP 216
Năm sản xuất 03/87 → 03/91
Kiểu mẫu 1624
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.911
ccm 12800
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 07/75 → 12/82
Kiểu mẫu 1625 (617)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.909
ccm 15080
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 05/80 → 10/89
Kiểu mẫu 1625 (617)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.905
ccm 15080
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 03/87 → 10/89
Kiểu mẫu 1626
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.912
ccm 12800
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 05/74 → 12/80
Kiểu mẫu 1628 (620)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422
ccm 14600
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/80 → 05/89
Kiểu mẫu 1628 L (620)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.951 LA
ccm 14600
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/87 → 02/90
Kiểu mẫu 1632
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 403.931
ccm 15900
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 05/74 → 12/82
Kiểu mẫu 1633 (620)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422 A
ccm 14600
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 10/80 → 05/87
Kiểu mẫu 1635 (645)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 A
ccm 14618
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 02/86 → 07/89
Kiểu mẫu 1636 (620)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 423.905,908
ccm 18300
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 09/84 → 03/91
Kiểu mẫu 1638 (620)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422 LA
ccm 14600
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 11/80 → 12/86
Kiểu mẫu 1644 (645)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 LA
ccm 14618
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 06/86 → 07/89
Kiểu mẫu 1719 (387)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.909,916
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 09/73 → 08/82
Kiểu mẫu 1919
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.909, 916
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 05/74 → 08/82
Kiểu mẫu 1922 (621)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 421.905
ccm 11310
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 10/81 → 10/90
Kiểu mẫu 1926 K, AK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.912, 906
ccm 12800
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 08/73 → 12/80
Kiểu mẫu 1928 (621)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422
ccm 15080
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/80 → 05/89
Kiểu mẫu 1932 AK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 403.931, 916
ccm 15900
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 08/73 → 09/83
Kiểu mẫu 1936 (621)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 423.905,906
ccm 18273
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 10/81 → 03/91
Kiểu mẫu 1938 (621)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.955/959 LA
ccm 14600
kW 276
HP 376
Năm sản xuất 11/80 → 06/90
Kiểu mẫu 1944 (646)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.951 LA
ccm 14618
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 10/85 → 12/89
Kiểu mẫu 2025 S (619)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.909
ccm 14600
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 08/83 → 03/91
Kiểu mẫu 2026 S (391)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.912,916
ccm 12800
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 10/76 → 12/80
Kiểu mẫu 2028 LS (622)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/80 → 06/89
Kiểu mẫu 2032 S (391)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 403.931,932
ccm 15900
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 08/75 → 09/83
Kiểu mẫu 2033 LS (622)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422 A
ccm 14600
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 12/81 → 05/87
Kiểu mẫu 2035 LS (647)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 A
ccm 14618
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 06/86 → 07/89
Kiểu mẫu 2035 S (647)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 A
ccm 14618
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 06/86 → 07/89
Kiểu mẫu 2219 A
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.905, 914
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 06/76 → 06/87
Kiểu mẫu 2219 C (619)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 362.906
ccm 5700
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 02/83 → 09/85
Kiểu mẫu 2220 (619)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.983 LA
ccm 5958
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 07/85 → 03/91
Kiểu mẫu 2222 (621)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 421.905
ccm 10964
kW 159
HP 216
Năm sản xuất 05/82 → 03/91
Kiểu mẫu 2222 B (619)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.906
ccm 10964
kW 159
HP 216
Năm sản xuất 03/87 → 03/91
Kiểu mẫu 2224
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.911
ccm 12800
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 04/76 → 12/82
Kiểu mẫu 2225 (619)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.909
ccm 14618
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 04/85 → 03/91
Kiểu mẫu 2226
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.912, 916
ccm 12800
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 09/75 → 12/80
Kiểu mẫu 2228 (623)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.905,911
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 12/79 → 03/91
Kiểu mẫu 2232
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 403.931
ccm 15900
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 05/74 → 09/83
Kiểu mẫu 2233 (623)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422 A
ccm 14618
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 11/80 → 05/87
Kiểu mẫu 2235 (648)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.950 A
ccm 14618
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 03/86 → 07/89
Kiểu mẫu 2236 (623)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 423.905,908
ccm 18300
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 09/82 → 03/91
Kiểu mẫu 2238 (623)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422 LA
ccm 14618
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 01/81 → 12/86
Kiểu mẫu 2244 (648)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.951 LA
ccm 14618
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 10/85 → 07/89
Kiểu mẫu 2419
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.11
ccm 9570
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/80 → 10/82
Kiểu mẫu 2421
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 421.11
ccm 10964
kW 148
HP 201
Năm sản xuất 02/83 → 09/89
Kiểu mẫu 2422 (621)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 421.905
ccm 10964
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 05/86 → 06/89
Kiểu mẫu 2425 (617)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.909
ccm 14618
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/85 → 06/89
Kiểu mẫu 2528 A (621)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.907,913
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/86 → 12/92
Kiểu mẫu 2536 A, K (621)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 423.907
ccm 18273
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 01/86 → 12/92
Kiểu mẫu 2626 B, AB (395)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402
ccm 12800
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 05/74 → 12/80
Kiểu mẫu 2626 K, AK (395)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.906,912
ccm 12800
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 08/73 → 12/81
Kiểu mẫu 2628 (624)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.905,911
ccm 18270
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 02/80 → 03/91
Kiểu mẫu 2628 (624)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 443.940 A
ccm 18270
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 03/91
Kiểu mẫu 2632 K, AK (395)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 403
ccm 15900
kW 236
HP 320
Năm sản xuất 08/73 → 09/83
Kiểu mẫu 2633 (624)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422 A
ccm 14620
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 05/82 → 05/87
Kiểu mẫu 2636 (624)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 423.905
ccm 18273
kW 261
HP 356
Năm sản xuất 11/81 → 03/91
Kiểu mẫu 2636 (624)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 443.940 A
ccm 18273
kW 261
HP 356
Năm sản xuất 01/90 → 03/91
Kiểu mẫu 2638 S (624)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422 LA
ccm 14600
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 01/81 → 12/86
Kiểu mẫu 3025 B, K (NG, 625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.920
ccm 14618
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 12/85 → 07/87
Kiểu mẫu 3028 B, K (NG, 625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.919
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 12/85 → 07/87
Kiểu mẫu 3032
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 403.931, 932
ccm 15900
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/82 → 09/83
Kiểu mẫu 3225 B, K (NG, 625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.920
ccm 14618
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 07/87 → 03/91
Kiểu mẫu 3228 B, K (NG, 625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.919,921
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 07/87 → 03/91
Kiểu mẫu 3250 A (NG, 625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 423 LA
ccm 18273
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 09/85 → 09/93
Kiểu mẫu 3328 (625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.914, 919
ccm 14600
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 07/82 → 07/87
Kiểu mẫu 3333 (624)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.954 A
ccm 14618
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 12/82 → 11/91
Kiểu mẫu 3336 (624)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 423.905
ccm 18273
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 12/82 → 11/91
Kiểu mẫu 3528 B, K (NG, 624)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422.919
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 07/87 → 09/89
Kiểu mẫu 3850 A (NG 625.392)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 423.950 LA
ccm 18273
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 09/85 → 08/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OM457 LA Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
Kiểu mẫu OM457 LA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2318 L/LK/LB Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - - - 01/90 →
2325 L/LA/LAK Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A - - - 01/90 →
Kiểu mẫu 2318 L/LK/LB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 2325 L/LA/LAK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1729 (SK, 655) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 - 213 290 07/88 → 09/96
1729 K, AK (SK, 655) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.907,926 - 213 290 07/88 → 09/96
1735 (SK,655) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 A 14618 250 340 07/88 → 09/93
1735 K (SK,655.127) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 440 (442) A 14618 250 340 07/91 → 09/93
1748 (SK,655) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 LA 14618 357 486 09/88 → 07/92
1831 K, AK (SK,655.307) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401/405 LA 9572 230 313 05/91 → 09/96
1838 (SK,655) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402 LA 12763 280 381 12/90 → 09/96
1838 L (SK,655) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 446 (442) LA 12763 280 381 06/95 → 09/96
1840 LS (SK,655.533) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.971 LA 12763 280 381 07/91 → 07/92
1844 (SK,655) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 440 (442) LA 14618 320 435 01/92 → 09/96
1850 (SK,655) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.997 LA 14618 370 503 01/91 → 09/96
1853 (SK,655) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 446.920 LA 14618 390 530 01/96 → 09/96
1922 (SK,656) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.905 11310 160 218 05/89 → 09/93
1929 (SK, 656) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.925/26/29 - 213 290 07/88 → 09/96
1935 (SK,646,656) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 A 14620 260 354 05/89 → 09/93
1935 AK (SK,656.327) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 440 (442A) 14618 250 340 12/91 → 09/96
1945 AK (SK,656) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 443.940 18270 340 462 09/88 → 07/92
1948 (SK,656) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 LA 14618 353 480 09/88 → 07/92
2024 (SK,656) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.975 LA 9600 180 245 02/93 → 09/96
2024 A (SK,656.309) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.984 LA 9600 180 245 02/93 → 09/96
2027 AK (SK,656.309) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.989/445.993LA - 200 272 02/93 → 09/96
2031 (SK,656) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401/445 LA 9572 230 313 03/92 → 09/96
2038 (SK,656) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.LA 12763 280 381 11/91 → 09/96
2038 AS (SK,656.332) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.978 LA 12763 280 381 12/92 → 09/96
2044 (SK,656) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 440 (442) LA 14618 320 435 01/92 → 09/96
2050 (SK,656) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.997 LA 14618 370 503 01/91 → 09/96
2053 (SK,656) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 446.920 LA 14618 390 530 01/96 → 09/96
2055 AF (SK,656.091) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.997 (442) LA 14618 370 503 01/92 → 09/96
2429 (SK,657,658) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 15080 213 290 07/88 → 09/93
2434 (SK,658.408) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.986/989 LA 10984 250 340 07/87 → 09/96
2435 (SK,657,658) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 A 14618 250 340 07/88 → 09/93
2435 K (SK,658) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 440 (442) A 14618 250 340 07/91 → 09/96
2448 (SK,658) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 LA 14618 310 422 07/88 → 07/92
2538 (SK,657,658) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402/440/446 LA 14618 280 381 03/91 → 09/96
2544 (SK,658) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 440 (442) LA 14618 320 435 01/92 → 09/96
2550 (SK,658) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.997 LA 14618 370 503 01/91 → 09/96
2553 (SK,658) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 446.920 LA 14618 390 530 01/96 → 09/96
2629 (SK,659) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.906-929 15080 213 290 07/88 → 09/93
2631 (SK,659) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401/445 LA 9572 230 313 06/92 → 09/96
2634 (SK,625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441 LA (441/445LA) 10964 250 340 02/92 → 09/96
2635 (SK,659) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 A 14618 265 360 07/88 → 09/93
2635 (SK,659) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 440 (442) A 14618 265 360 07/91 → 09/96
2638 (SK,659) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402 LA (422) 12763 280 381 09/91 → 09/96
2644 (SK,659) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 440 (442) LA 14618 320 435 01/92 → 09/96
2648 S (SK,659) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 LA 14618 357 486 12/88 → 07/92
2650 (SK,625, 655, 659) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 LA 14618 370 503 07/87 → 09/96
2653 (SK,659) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 446. LA 14618 390 530 01/96 → 09/96
3050 (SK,625.036,037) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 440 (442) LA 14618 370 503 12/93 → 09/96
3229 (SK,625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 15078 213 290 09/89 → 09/93
3233 (SK,625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441 LA 10964 249 340 10/90 → 07/92
3234 (SK,625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441 LA 10964 250 340 02/92 → 09/96
3235 (SK,625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.959 A 14618 260 354 10/88 → 07/92
3238 (SK,625.130-132) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402 LA (422/446) 12763 280 381 10/90 → 09/96
3250 A (SK, 625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 443.980 LA 18273 412 560 01/90 → 09/93
3253 (SK,625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 446 LA 14618 390 530 01/96 → 09/96
3535 (SK,625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442 A 14618 260 354 10/88 → 09/93
3538 (SK,625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402 LA (440/446) 12763 280 381 03/91 → 09/96
3544 S (SK,659) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 440 (442) LA 14618 320 435 07/92 → 09/96
3548 S (SK,625.196,197) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 440 (442) LA 14618 370 503 05/92 → 07/92
3550 (SK,625,659) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 440 (442) LA 14618 370 503 07/87 → 09/96
3553 (SK,625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 446.933 LA 14618 390 530 01/96 → 05/06
4050 A (SK 625.052/054) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 423.950 LA 18273 368 500 07/87 → 05/06
4050 A (SK, 625.052) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 440.975 LA 18273 370 503 07/87 → 05/06
4435 K (SK,625.149) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.959 A 14618 260 354 10/89 → 08/96
4850 A (SK, 625) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 423.950 LA 18273 368 500 07/87 → 05/06
Kiểu mẫu 1729 (SK, 655)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442
ccm -
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 07/88 → 09/96
Kiểu mẫu 1729 K, AK (SK, 655)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.907,926
ccm -
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 07/88 → 09/96
Kiểu mẫu 1735 (SK,655)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 A
ccm 14618
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/88 → 09/93
Kiểu mẫu 1735 K (SK,655.127)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 440 (442) A
ccm 14618
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/91 → 09/93
Kiểu mẫu 1748 (SK,655)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 LA
ccm 14618
kW 357
HP 486
Năm sản xuất 09/88 → 07/92
Kiểu mẫu 1831 K, AK (SK,655.307)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401/405 LA
ccm 9572
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 05/91 → 09/96
Kiểu mẫu 1838 (SK,655)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402 LA
ccm 12763
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 12/90 → 09/96
Kiểu mẫu 1838 L (SK,655)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 446 (442) LA
ccm 12763
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 06/95 → 09/96
Kiểu mẫu 1840 LS (SK,655.533)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.971 LA
ccm 12763
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 07/91 → 07/92
Kiểu mẫu 1844 (SK,655)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 440 (442) LA
ccm 14618
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 01/92 → 09/96
Kiểu mẫu 1850 (SK,655)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.997 LA
ccm 14618
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 01/91 → 09/96
Kiểu mẫu 1853 (SK,655)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 446.920 LA
ccm 14618
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/96 → 09/96
Kiểu mẫu 1922 (SK,656)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.905
ccm 11310
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 05/89 → 09/93
Kiểu mẫu 1929 (SK, 656)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.925/26/29
ccm -
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 07/88 → 09/96
Kiểu mẫu 1935 (SK,646,656)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 A
ccm 14620
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 05/89 → 09/93
Kiểu mẫu 1935 AK (SK,656.327)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 440 (442A)
ccm 14618
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 12/91 → 09/96
Kiểu mẫu 1945 AK (SK,656)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 443.940
ccm 18270
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/88 → 07/92
Kiểu mẫu 1948 (SK,656)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 LA
ccm 14618
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/88 → 07/92
Kiểu mẫu 2024 (SK,656)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.975 LA
ccm 9600
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/93 → 09/96
Kiểu mẫu 2024 A (SK,656.309)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.984 LA
ccm 9600
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/93 → 09/96
Kiểu mẫu 2027 AK (SK,656.309)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.989/445.993LA
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 02/93 → 09/96
Kiểu mẫu 2031 (SK,656)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401/445 LA
ccm 9572
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 03/92 → 09/96
Kiểu mẫu 2038 (SK,656)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.LA
ccm 12763
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 11/91 → 09/96
Kiểu mẫu 2038 AS (SK,656.332)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.978 LA
ccm 12763
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 12/92 → 09/96
Kiểu mẫu 2044 (SK,656)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 440 (442) LA
ccm 14618
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 01/92 → 09/96
Kiểu mẫu 2050 (SK,656)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.997 LA
ccm 14618
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 01/91 → 09/96
Kiểu mẫu 2053 (SK,656)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 446.920 LA
ccm 14618
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/96 → 09/96
Kiểu mẫu 2055 AF (SK,656.091)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.997 (442) LA
ccm 14618
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 01/92 → 09/96
Kiểu mẫu 2429 (SK,657,658)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442
ccm 15080
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 07/88 → 09/93
Kiểu mẫu 2434 (SK,658.408)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.986/989 LA
ccm 10984
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/87 → 09/96
Kiểu mẫu 2435 (SK,657,658)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 A
ccm 14618
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/88 → 09/93
Kiểu mẫu 2435 K (SK,658)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 440 (442) A
ccm 14618
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/91 → 09/96
Kiểu mẫu 2448 (SK,658)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 LA
ccm 14618
kW 310
HP 422
Năm sản xuất 07/88 → 07/92
Kiểu mẫu 2538 (SK,657,658)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402/440/446 LA
ccm 14618
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 03/91 → 09/96
Kiểu mẫu 2544 (SK,658)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 440 (442) LA
ccm 14618
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 01/92 → 09/96
Kiểu mẫu 2550 (SK,658)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.997 LA
ccm 14618
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 01/91 → 09/96
Kiểu mẫu 2553 (SK,658)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 446.920 LA
ccm 14618
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/96 → 09/96
Kiểu mẫu 2629 (SK,659)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.906-929
ccm 15080
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 07/88 → 09/93
Kiểu mẫu 2631 (SK,659)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401/445 LA
ccm 9572
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 06/92 → 09/96
Kiểu mẫu 2634 (SK,625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441 LA (441/445LA)
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 02/92 → 09/96
Kiểu mẫu 2635 (SK,659)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 A
ccm 14618
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/88 → 09/93
Kiểu mẫu 2635 (SK,659)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 440 (442) A
ccm 14618
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/91 → 09/96
Kiểu mẫu 2638 (SK,659)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402 LA (422)
ccm 12763
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/91 → 09/96
Kiểu mẫu 2644 (SK,659)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 440 (442) LA
ccm 14618
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 01/92 → 09/96
Kiểu mẫu 2648 S (SK,659)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 LA
ccm 14618
kW 357
HP 486
Năm sản xuất 12/88 → 07/92
Kiểu mẫu 2650 (SK,625, 655, 659)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 LA
ccm 14618
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 07/87 → 09/96
Kiểu mẫu 2653 (SK,659)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 446. LA
ccm 14618
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/96 → 09/96
Kiểu mẫu 3050 (SK,625.036,037)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 440 (442) LA
ccm 14618
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 12/93 → 09/96
Kiểu mẫu 3229 (SK,625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442
ccm 15078
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/89 → 09/93
Kiểu mẫu 3233 (SK,625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441 LA
ccm 10964
kW 249
HP 340
Năm sản xuất 10/90 → 07/92
Kiểu mẫu 3234 (SK,625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441 LA
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 02/92 → 09/96
Kiểu mẫu 3235 (SK,625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.959 A
ccm 14618
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 10/88 → 07/92
Kiểu mẫu 3238 (SK,625.130-132)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402 LA (422/446)
ccm 12763
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 10/90 → 09/96
Kiểu mẫu 3250 A (SK, 625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 443.980 LA
ccm 18273
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/90 → 09/93
Kiểu mẫu 3253 (SK,625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 446 LA
ccm 14618
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/96 → 09/96
Kiểu mẫu 3535 (SK,625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442 A
ccm 14618
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 10/88 → 09/93
Kiểu mẫu 3538 (SK,625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402 LA (440/446)
ccm 12763
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 03/91 → 09/96
Kiểu mẫu 3544 S (SK,659)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 440 (442) LA
ccm 14618
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 07/92 → 09/96
Kiểu mẫu 3548 S (SK,625.196,197)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 440 (442) LA
ccm 14618
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 05/92 → 07/92
Kiểu mẫu 3550 (SK,625,659)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 440 (442) LA
ccm 14618
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 07/87 → 09/96
Kiểu mẫu 3553 (SK,625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 446.933 LA
ccm 14618
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/96 → 05/06
Kiểu mẫu 4050 A (SK 625.052/054)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 423.950 LA
ccm 18273
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 07/87 → 05/06
Kiểu mẫu 4050 A (SK, 625.052)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 440.975 LA
ccm 18273
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 07/87 → 05/06
Kiểu mẫu 4435 K (SK,625.149)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.959 A
ccm 14618
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 10/89 → 08/96
Kiểu mẫu 4850 A (SK, 625)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 423.950 LA
ccm 18273
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 07/87 → 05/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
507 D (T2,667)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 616.914 2399 53 72 04/86 → 04/89
508 D (T2,667)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 601.941 2299 58 79 03/89 → 12/94
510 (T2,667)
Lõi lọc máy sấy khí nén M 102.946 2299 70 95 04/86 → 12/94
609 D (T2,668)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364.906 3972 63 86 04/86 → 12/94
611 D (T2,668)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 354 (364) LA 3972 77 105 06/94 → 12/94
709 D (T2,669)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364.906 3972 63 86 04/86 → 12/94
711 D (T2,669)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364 A 3972 77 105 04/86 → 12/94
711 D (T2,669)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM354 (364) LA 3972 77 105 06/94 → 12/94
714 D (T2,669)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 354.923 LA 3972 103 140 06/94 → 12/94
809 D (T2,670)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364.906 3972 63 86 04/86 → 12/94
809 DT (T2,670)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364.911 3972 63 86 04/86 → 12/94
811 D (T2,670)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364 A 3972 85 115 04/86 → 12/94
Kiểu mẫu 507 D (T2,667)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 616.914
ccm 2399
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 04/86 → 04/89
Kiểu mẫu 508 D (T2,667)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 601.941
ccm 2299
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 03/89 → 12/94
Kiểu mẫu 510 (T2,667)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ M 102.946
ccm 2299
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 04/86 → 12/94
Kiểu mẫu 609 D (T2,668)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364.906
ccm 3972
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 04/86 → 12/94
Kiểu mẫu 611 D (T2,668)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 354 (364) LA
ccm 3972
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/94 → 12/94
Kiểu mẫu 709 D (T2,669)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364.906
ccm 3972
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 04/86 → 12/94
Kiểu mẫu 711 D (T2,669)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364 A
ccm 3972
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/86 → 12/94
Kiểu mẫu 711 D (T2,669)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM354 (364) LA
ccm 3972
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/94 → 12/94
Kiểu mẫu 714 D (T2,669)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 354.923 LA
ccm 3972
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 06/94 → 12/94
Kiểu mẫu 809 D (T2,670)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364.906
ccm 3972
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 04/86 → 12/94
Kiểu mẫu 809 DT (T2,670)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364.911
ccm 3972
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 04/86 → 12/94
Kiểu mẫu 811 D (T2,670)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364 A
ccm 3972
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 04/86 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
512 D (667)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 602.984 LA 2900 85 115 10/96 →
612 D (668)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 602.984/985 LA 2900 85 115 10/96 →
614 D (668)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.908 LA 4250 100 136 10/96 →
615 D (668)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.908 LA 4250 110 150 10/96 →
615 D (668)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.923 LA 4250 112 152 10/96 →
812 DT (670/669)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904.961 LA 4250 90 122 10/96 →
Kiểu mẫu 512 D (667)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 602.984 LA
ccm 2900
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 10/96 →
Kiểu mẫu 612 D (668)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 602.984/985 LA
ccm 2900
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 10/96 →
Kiểu mẫu 614 D (668)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.908 LA
ccm 4250
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/96 →
Kiểu mẫu 615 D (668)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.908 LA
ccm 4250
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/96 →
Kiểu mẫu 615 D (668)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.923 LA
ccm 4250
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 10/96 →
Kiểu mẫu 812 DT (670/669)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904.961 LA
ccm 4250
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1833 (949.016) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 326 05/09 →
2733 (949.066) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 326 05/09 →
Kiểu mẫu 1833 (949.016)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 2733 (949.066)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 05/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
712 C (4.3 L 12V) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - 90 122 01/98 → 12/05
Kiểu mẫu 712 C (4.3 L 12V)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/98 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
912 C Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/00 →
912 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364 A/LA - - - 01/90 →
914 C Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/98 → 12/04
914 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 A - - - 01/90 →
915 E Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/98 →
Kiểu mẫu 912 C
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 912 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 914 C
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 12/04
Kiểu mẫu 914 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 915 E
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1214 C (4.0) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364 A/LA - - - 06/97 → 12/05
1214 L/LK/K/R/LA Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 - - - 01/89 →
1214 L/LK/K/R/LA Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - - - 01/89 →
1215 C (4.3 L 12V SOHV L4) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 05/99 → 12/05
1215 L/LA Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - → 12/97
1218 (Eletrônico) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/01 →
1218 L/LA/LAK/LK-R Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - - - 01/89 →
Kiểu mẫu 1214 C (4.0)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/97 → 12/05
Kiểu mẫu 1214 L/LK/K/R/LA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 1214 L/LK/K/R/LA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 1215 C (4.3 L 12V SOHV L4)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/99 → 12/05
Kiểu mẫu 1215 L/LA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/97
Kiểu mẫu 1218 (Eletrônico)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 1218 L/LA/LAK/LK-R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1318 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/03 →
Kiểu mẫu 1318
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1418 L/EL Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/02 →
Kiểu mẫu 1418 L/EL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1524 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 355/6 - - - 01/85 → 11/87
1525 LS (9.7) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 355/6 - 169 230 06/87 → 06/97
Kiểu mẫu 1524 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 355/6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 → 11/87
Kiểu mẫu 1525 LS (9.7)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 355/6
ccm -
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 06/87 → 06/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1614 L/LK Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 - - - 01/89 →
1618 L/LK Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - - - 01/89 →
1618 M Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/98 →
1620 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6374 170 231 01/06 → 11/11
1620 L/LK Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/96 →
1625 L/LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A/LA - - - 01/90 →
1630 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A/LA - - - 01/90 →
1632 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A/LA - - - 01/99 →
1633 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A/LA - - - 01/90 →
1634 LS (12.0 L 12V SOHV L6) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - 10/01 → 12/05
1634 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - 250 340 01/06 →
Kiểu mẫu 1614 L/LK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 1618 L/LK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 1618 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 1620 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6374
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 01/06 → 11/11
Kiểu mẫu 1620 L/LK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 1625 L/LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 1630 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 1632 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 1633 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 1634 LS (12.0 L 12V SOHV L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 12/05
Kiểu mẫu 1634 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1714 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/96 →
1718A / 1718K Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - - - 01/91 →
1718 M (4.3 L 12V SOHV L4) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/01 → 12/05
1718 M96 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A - - - 01/00 →
1720 K-A (6.0 L 12V) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - 155 211 02/98 → 12/05
1721 LK/LS-S Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - - - 01/90 →
1723 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/98 →
1723 S Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - 170 231 02/98 → 12/05
1728 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/98 →
Kiểu mẫu 1714 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 1718A / 1718K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 1718 M (4.3 L 12V SOHV L4)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu 1718 M96
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 1720 K-A (6.0 L 12V)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 02/98 → 12/05
Kiểu mẫu 1721 LK/LS-S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 1723 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 1723 S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 02/98 → 12/05
Kiểu mẫu 1728
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1924 LS (11.6 L 12V) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 355/6 - 177 240 01/76 → 12/83
1935 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 A/LA - - - 01/90 →
1938 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/98 →
1938 LS-S Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - 01/96 →
1938 S (12.0 L 24V) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/00 → 12/05
1941 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - 01/90 →
1944 S Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/02 →
Kiểu mẫu 1924 LS (11.6 L 12V)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 355/6
ccm -
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/76 → 12/83
Kiểu mẫu 1935 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 1938 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 1938 LS-S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 1938 S (12.0 L 24V)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/05
Kiểu mẫu 1941 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 1944 S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2225 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A - - - 01/90 →
2236 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 A - - - 01/90 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 2236 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2418 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - - - 01/92 →
2428 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/01 →
2423 B-K Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/00 →
Kiểu mẫu 2418 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 2428
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 2423 B-K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2635 L/LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - 01/94 →
2638 L/LS/LK Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - → 12/97
2638 L/LS/LK Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/99 →
Kiểu mẫu 2635 L/LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 2638 L/LS/LK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/97
Kiểu mẫu 2638 L/LS/LK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 500 1728 Lõi lọc máy sấy khí nén MERCEDES OM 906 LA - - -
Kiểu mẫu O 500 1728
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MERCEDES OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OMC 1400/51 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - -
Kiểu mẫu OMC 1400/51
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N 4407 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH17 6871 162 220 10/98 →
N 4407 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 906 LA - 180 245 01/00 →
N 4411 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH17/LUH12 6871 162 220 10/98 →
N 4411 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH03 6871 206 280 10/98 →
N 4416 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH17/LUH12 6871 162 220 10/98 →
N 4416 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LUH13 6871 191 260 01/99 → 12/01
N 4416 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH 11967 191 260 01/99 → 12/01
N 4416 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH03 6871 206 280 10/98 →
N 4416 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH20 11967 228 310 01/99 → 12/01
N 4420 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH22 11967 191 260 01/99 →
N 4420 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH25/LUH20 11967 228 310 01/99 →
N 4420 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH21 11967 257 349 01/99 →
N 4421 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH22 11967 191 260 01/99 →
N 4421 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH25/LUH20 11967 228 310 01/99 →
N 4421 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH21 11967 257 349 01/99 →
N 4426/3 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH 11967 265 360 05/02 →
N 4516 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LUH21 10518 199 271 08/06 →
N 4516 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LUH46 10518 206 280 08/06 →
N 4516 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LUH22 10518 228 310 08/06 →
N 4516 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH24 11967 228 310 03/02 →
N 4516 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LUH47 10518 235 320 08/06 →
N 4516 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LUH33 10518 265 360 08/06 →
N 4521 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH25 11967 265 360 03/02 →
N 4522 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LUH22 10518 228 310 08/06 →
N 4522 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LUH47 10518 235 320 08/06 →
N 4522 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LUH23 10518 257 349 08/06 →
N 4522 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LUH33 10518 265 360 08/06 →
Kiểu mẫu N 4407
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH17
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 10/98 →
Kiểu mẫu N 4407
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 906 LA
ccm -
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu N 4411
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH17/LUH12
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 10/98 →
Kiểu mẫu N 4411
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH03
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/98 →
Kiểu mẫu N 4416
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH17/LUH12
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 10/98 →
Kiểu mẫu N 4416
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LUH13
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/99 → 12/01
Kiểu mẫu N 4416
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH
ccm 11967
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/99 → 12/01
Kiểu mẫu N 4416
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH03
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/98 →
Kiểu mẫu N 4416
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH20
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/99 → 12/01
Kiểu mẫu N 4420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH22
ccm 11967
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu N 4420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH25/LUH20
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu N 4420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH21
ccm 11967
kW 257
HP 349
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu N 4421
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH22
ccm 11967
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu N 4421
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH25/LUH20
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu N 4421
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH21
ccm 11967
kW 257
HP 349
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu N 4426/3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu N 4516
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LUH21
ccm 10518
kW 199
HP 271
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu N 4516
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LUH46
ccm 10518
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu N 4516
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LUH22
ccm 10518
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu N 4516
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH24
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 03/02 →
Kiểu mẫu N 4516
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LUH47
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu N 4516
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LUH33
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu N 4521
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH25
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 03/02 →
Kiểu mẫu N 4522
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LUH22
ccm 10518
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu N 4522
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LUH47
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu N 4522
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LUH23
ccm 10518
kW 257
HP 349
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu N 4522
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LUH33
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 08/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N 116 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 402 LA - 280 381 01/90 → 08/01
N 1116 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LOH06/20/29 11967 301 409 09/01 → 06/06
N 1116/3 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LOH29 11967 301 409 09/01 → 06/06
N 1116/3 HC Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2876 LOH02 12816 338 460 09/02 → 06/06
Kiểu mẫu N 116
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 402 LA
ccm -
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 01/90 → 08/01
Kiểu mẫu N 1116
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LOH06/20/29
ccm 11967
kW 301
HP 409
Năm sản xuất 09/01 → 06/06
Kiểu mẫu N 1116/3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LOH29
ccm 11967
kW 301
HP 409
Năm sản xuất 09/01 → 06/06
Kiểu mẫu N 1116/3 HC
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2876 LOH02
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/02 → 06/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N1216 HD (P14) Lõi lọc máy sấy khí nén D2066 LOH E4/5/6/EEV 10520 294 400 07/06 →
N1216 HD (P14) Lõi lọc máy sấy khí nén D2066 LOH E4/5/6/EEV 10520 324 440 07/06 →
N1217 HDC (P15 / Cityliner C) Lõi lọc máy sấy khí nén D2066 LOH E4/5/6/EEV 10520 324 440 07/06 →
N1217 HDC (P15 / Cityliner C) Lõi lọc máy sấy khí nén D2676 LOH E4/5/6/EEV 12412 324 440 09/07 →
N1217 HDC (P15 / Cityliner C) Lõi lọc máy sấy khí nén D2676 LOH E4/5/6/EEV 12412 353 480 07/06 →
N1218 HDL (P16 / Cityliner L) Lõi lọc máy sấy khí nén D2066 LOH E4/5/6/EEV 10520 324 440 07/06 →
N1218 HDL (P16 / Cityliner L) Lõi lọc máy sấy khí nén D2676 LOH E4/5/6/EEV 12412 353 480 07/06 →
N1218 HDL (P16 / Cityliner L) Lõi lọc máy sấy khí nén D2676 LOH E4/5/6/EEV 12412 363 494 09/07 →
N1218 HDL (P16 / Cityliner L) Lõi lọc máy sấy khí nén D2676 LOH04/27 EEV 12412 353 480 09/08 →
Kiểu mẫu N1216 HD (P14)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2066 LOH E4/5/6/EEV
ccm 10520
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu N1216 HD (P14)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2066 LOH E4/5/6/EEV
ccm 10520
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu N1217 HDC (P15 / Cityliner C)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2066 LOH E4/5/6/EEV
ccm 10520
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu N1217 HDC (P15 / Cityliner C)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2676 LOH E4/5/6/EEV
ccm 12412
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu N1217 HDC (P15 / Cityliner C)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2676 LOH E4/5/6/EEV
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu N1218 HDL (P16 / Cityliner L)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2066 LOH E4/5/6/EEV
ccm 10520
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu N1218 HDL (P16 / Cityliner L)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2676 LOH E4/5/6/EEV
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu N1218 HDL (P16 / Cityliner L)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2676 LOH E4/5/6/EEV
ccm 12412
kW 363
HP 494
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu N1218 HDL (P16 / Cityliner L)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2676 LOH04/27 EEV
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N 316/3 UEL Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LUH01 - 294 400 01/97 →
N 3316 K/UE Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH30 11967 301 410 09/98 →
N 3316 KL/UEL Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH25 11967 265 360 09/98 →
N 3318/3 UE Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH30 11967 301 410 09/98 →
Kiểu mẫu N 316/3 UEL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LUH01
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu N 3316 K/UE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH30
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu N 3316 KL/UEL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH25
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu N 3318/3 UE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH30
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetliner N 208 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 352A 5958 150 204 01/83 →
Jetliner N 208 Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 366 LA 5958 150 204 01/88 →
Jetliner N 208 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0226 5958 150 204 01/89 →
Jetliner N 216 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 422.909/912 14618 184 250 09/90 →
Jetliner N 216 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 422 LA 14618 206 280 09/90 →
Kiểu mẫu Jetliner N 208
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 352A
ccm 5958
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/83 →
Kiểu mẫu Jetliner N 208
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 366 LA
ccm 5958
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu Jetliner N 208
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0226
ccm 5958
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu Jetliner N 216
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 422.909/912
ccm 14618
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/90 →
Kiểu mẫu Jetliner N 216
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 422 LA
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetliner (P26, P27) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LUH34 (EEV, Euro 6) 10520 264 360 09/12 →
Jetliner (P26, P27) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LUH (Euro 5/6/EEV) 10520 294 400 09/12 →
Kiểu mẫu Jetliner (P26, P27)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LUH34 (EEV, Euro 6)
ccm 10520
kW 264
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu Jetliner (P26, P27)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LUH (Euro 5/6/EEV)
ccm 10520
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N128/4 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM442.998 14618 370 503 01/93 →
Kiểu mẫu N128/4
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM442.998
ccm 14618
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N4032/4 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2865 LOH02 9973 235 320 01/94 →
Kiểu mẫu N4032/4
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2865 LOH02
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N 416 SL Lõi lọc máy sấy khí nén DAF DKFL1160 11630 191 260 09/82 → 12/93
N 416 SÜ Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz F8L 513 13382 177 241 09/82 → 12/93
Kiểu mẫu N 416 SL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF DKFL1160
ccm 11630
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/82 → 12/93
Kiểu mẫu N 416 SÜ
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz F8L 513
ccm 13382
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 09/82 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Skyliner N 122 Lõi lọc máy sấy khí nén DAF DS11, DSC11 - - - 09/82 →
Skyliner N 122/3 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442.979 14618 250 340 09/79 →
Skyliner N 122/3 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2540MT 17426 259 352 01/79 → 12/89
Skyliner N 122/3 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 403.933 15950 261 355 01/79 →
Skyliner N 122/3 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 422.951/952 14618 243 330 09/90 →
Skyliner N 122/3 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442 LA 14618 370 503 09/95 → 12/04
Skyliner C, L (N1122/3 C/L) Lõi lọc máy sấy khí nén D2676 LOH02 12412 353 480 09/02 → 06/10
Skyliner C, L (N1122/3 C/L) Lõi lọc máy sấy khí nén D2876 LOH21 12816 390 530 09/02 → 06/10
Kiểu mẫu Skyliner N 122
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF DS11, DSC11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/82 →
Kiểu mẫu Skyliner N 122/3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442.979
ccm 14618
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/79 →
Kiểu mẫu Skyliner N 122/3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2540MT
ccm 17426
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/79 → 12/89
Kiểu mẫu Skyliner N 122/3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 403.933
ccm 15950
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 01/79 →
Kiểu mẫu Skyliner N 122/3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 422.951/952
ccm 14618
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/90 →
Kiểu mẫu Skyliner N 122/3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442 LA
ccm 14618
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 09/95 → 12/04
Kiểu mẫu Skyliner C, L (N1122/3 C/L)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2676 LOH02
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/02 → 06/10
Kiểu mẫu Skyliner C, L (N1122/3 C/L)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2876 LOH21
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/02 → 06/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N208 Lõi lọc máy sấy khí nén D0826 LOH15 6871 162 220 01/90 →
Kiểu mẫu N208
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D0826 LOH15
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N 516 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442 LA 14618 280 382 09/96 → 12/04
N 516 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LOH23 11967 294 401 09/96 → 12/04
N 516 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2876 LOH01 12816 338 461 09/96 → 12/04
N 516 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 502 (542) A 15928 350 476 09/96 → 12/04
N 516/3 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442 LA 14618 280 382 09/96 → 12/04
N 516/3 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LOH23 11967 294 401 09/96 → 12/04
N 516/3 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LOH 29 11967 301 410 09/02 → 12/04
N 516/3 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2876 LOH01 12816 338 461 09/96 → 12/04
Kiểu mẫu N 516
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442 LA
ccm 14618
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 09/96 → 12/04
Kiểu mẫu N 516
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LOH23
ccm 11967
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 09/96 → 12/04
Kiểu mẫu N 516
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2876 LOH01
ccm 12816
kW 338
HP 461
Năm sản xuất 09/96 → 12/04
Kiểu mẫu N 516
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 502 (542) A
ccm 15928
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/96 → 12/04
Kiểu mẫu N 516/3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442 LA
ccm 14618
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 09/96 → 12/04
Kiểu mẫu N 516/3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LOH23
ccm 11967
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 09/96 → 12/04
Kiểu mẫu N 516/3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LOH 29
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/02 → 12/04
Kiểu mẫu N 516/3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2876 LOH01
ccm 12816
kW 338
HP 461
Năm sản xuất 09/96 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N 5217 SHD (P11) Lõi lọc máy sấy khí nén D2876 LOH20 12816 353 480 05/05 →
N 5217 SHD (P11) Lõi lọc máy sấy khí nén D2676 LOH04 12412 353 480 07/06 →
N 5217 SHD (P11) Lõi lọc máy sấy khí nén D2676 LOH28 EEV 12412 371 505 09/08 →
N 5218 SHD (P12) Lõi lọc máy sấy khí nén D2876 LOH20 12816 353 480 05/05 →
N 5218 SHD (P12) Lõi lọc máy sấy khí nén D2676 LOH04 12412 353 480 07/06 →
N 5218 SHD (P12) Lõi lọc máy sấy khí nén D2676 LOH28EEV 12412 371 505 09/08 →
N 5218 SHD (P12) Lõi lọc máy sấy khí nén D2876 LOH21 12816 390 530 05/05 →
Kiểu mẫu N 5217 SHD (P11)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2876 LOH20
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/05 →
Kiểu mẫu N 5217 SHD (P11)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2676 LOH04
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu N 5217 SHD (P11)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2676 LOH28 EEV
ccm 12412
kW 371
HP 505
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu N 5218 SHD (P12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2876 LOH20
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/05 →
Kiểu mẫu N 5218 SHD (P12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2676 LOH04
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu N 5218 SHD (P12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2676 LOH28EEV
ccm 12412
kW 371
HP 505
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu N 5218 SHD (P12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2876 LOH21
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 05/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N 2216 SHD (P21) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LOH034 11967 301 410 09/03 →
N 2216 SHD/SHDL (P21/22) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2066 LOH03 / CR EEV 10518 294 400 06/06 →
N 2216 SHD/SHDL (P21/22) Lõi lọc máy sấy khí nén D2066 LOH04, D2676 LOH26 EEV - 324 441 06/06 →
N 2216/3 SHD-L (P22) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LOH034 11967 301 410 09/03 →
N 2216/3 SHD-L (P22) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LOH01/03 12816 338 460 09/03 →
Kiểu mẫu N 2216 SHD (P21)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LOH034
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu N 2216 SHD/SHDL (P21/22)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2066 LOH03 / CR EEV
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 06/06 →
Kiểu mẫu N 2216 SHD/SHDL (P21/22)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D2066 LOH04, D2676 LOH26 EEV
ccm -
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 06/06 →
Kiểu mẫu N 2216/3 SHD-L (P22)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LOH034
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu N 2216/3 SHD-L (P22)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LOH01/03
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Transliner N 316 H Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 401.905/906 9570 141 192 12/88 →
Transliner N 316 H Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11970 199 271 12/88 →
Transliner N 316 H Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11970 221 300 12/88 →
Transliner N 316 H Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 441.997 10964 230 313 12/88 →
Transliner N 316 H Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 442 A 14618 235 320 12/88 →
Transliner N 316 H Lõi lọc máy sấy khí nén DAF-DKV 1160 11970 247 373 12/88 →
Transliner N 316 H Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 441.980 10964 250 340 12/88 →
Transliner N 316 H
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LOH 11970 294 400 12/88 →
Kiểu mẫu Transliner N 316 H
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 401.905/906
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 12/88 →
Kiểu mẫu Transliner N 316 H
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11970
kW 199
HP 271
Năm sản xuất 12/88 →
Kiểu mẫu Transliner N 316 H
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11970
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 12/88 →
Kiểu mẫu Transliner N 316 H
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 441.997
ccm 10964
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 12/88 →
Kiểu mẫu Transliner N 316 H
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 442 A
ccm 14618
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 12/88 →
Kiểu mẫu Transliner N 316 H
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF-DKV 1160
ccm 11970
kW 247
HP 373
Năm sản xuất 12/88 →
Kiểu mẫu Transliner N 316 H
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 441.980
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 12/88 →
Kiểu mẫu Transliner N 316 H
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LOH
ccm 11970
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 12/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N 3516 UE Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LUH 11967 228 310 09/04 →
N 3516 UE Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LUH 11967 265 360 09/04 →
N 3516 UE Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LUH 11967 301 409 09/04 →
N 3516/3 UE Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LUH 11967 301 409 09/04 →
Kiểu mẫu N 3516 UE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LUH
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu N 3516 UE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LUH
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu N 3516 UE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LUH
ccm 11967
kW 301
HP 409
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu N 3516/3 UE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LUH
ccm 11967
kW 301
HP 409
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T7040 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT NEF Tier3 6728 134 182 01/07 → 12/11
T7050 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT NEF Tier3 6728 145 197 01/07 → 12/11
T7060 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT NEF Tier3 6728 157 213 01/07 → 12/11
T7070 NEW (Auto Command)
Lõi lọc máy sấy khí nén FPT NEF Tier3 6728 168 225 06/09 →
T7200 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier4A 6728 149 203 01/14 →
T7200 (Auto Command) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 114 155 12/10 → 12/14
T7200 (Power Command) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 114 155 01/11 → 12/14
T7200 (Range Command) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 114 155 01/11 → 12/14
T7210 (Range Command) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 154 210 01/11 → 12/14
T7210 (Power Command) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 154 210 01/11 → 12/14
T7210 (Auto Command) Lõi lọc máy sấy khí nén NEF N67ENT 6728 154 210 12/10 → 12/14
T7230 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 134 180 01/12 →
T7250 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 184 250 01/12 →
T7260 (Auto Command) Lõi lọc máy sấy khí nén NEF N67ENT 6728 191 260 01/11 →
T7260 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF N67ENT 6728 191 260 01/11 →
T7270 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 198 270 01/12 →
Kiểu mẫu T7040
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT NEF Tier3
ccm 6728
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T7050
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT NEF Tier3
ccm 6728
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T7060
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT NEF Tier3
ccm 6728
kW 157
HP 213
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T7070 NEW (Auto Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT NEF Tier3
ccm 6728
kW 168
HP 225
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu T7200
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 6728
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu T7200 (Auto Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 12/10 → 12/14
Kiểu mẫu T7200 (Power Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu T7200 (Range Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu T7210 (Range Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu T7210 (Power Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu T7210 (Auto Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 6728
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 12/10 → 12/14
Kiểu mẫu T7230
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 134
HP 180
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu T7250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu T7260 (Auto Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 6728
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu T7260
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 6728
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu T7270
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Olympus (B9TL)
Lõi lọc máy sấy khí nén Volvo D9B260 9364 191 260 11/06 →
Olympus (B9TL)
Lõi lọc máy sấy khí nén Volvo D9B310 9364 228 310 11/06 →
Kiểu mẫu Olympus (B9TL)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Volvo D9B260
ccm 9364
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu Olympus (B9TL)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Volvo D9B310
ccm 9364
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 11/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M710 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 904 LA 4249 91 122 03/97 →
M710 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 904 LA 4249 110 147 03/97 →
M710 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 5900 138 185 03/00 →
M710 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM904LA Euro4/5 4249 95 129 09/06 →
M710 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM904LA Euro4/5 4249 115 154 09/06 →
M710 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0834 Euro4 4580 132 177 09/06 →
M710 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe Euro4 5900 150 201 09/06 →
M780 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 904 LA 4249 91 122 03/97 →
M780 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 904 LA 4249 110 147 03/97 →
M780 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 5900 138 185 03/00 →
M780 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM904LA Euro4/5 4249 95 129 09/06 →
M780 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM904LA Euro4/5 4249 115 154 09/06 →
M780 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0834 Euro4 4580 132 177 09/06 →
M780 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe Euro4 5900 150 201 09/06 →
M810 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 904 LA 4249 91 122 03/97 →
M810 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 904 LA 4249 110 147 03/97 →
M810 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 5900 138 185 03/00 →
M810 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM904LA Euro4/5 4249 115 154 09/06 →
M810 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0834 Euro4 4580 132 177 09/06 →
M810 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe Euro4 5900 150 201 09/06 →
M880 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 904 LA 4249 91 122 03/97 →
M880 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 904 LA 4249 110 147 03/97 →
M880 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 5900 138 185 03/00 →
M880 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM904LA Euro4/5 4249 115 154 09/06 →
M880 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0834 Euro4 4580 132 177 09/06 →
M880 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe Euro4 5900 150 201 09/06 →
M890 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM904LA Euro5 4249 115 154 10/07 →
M890 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0834 LOH50 Euro4 4580 132 177 10/07 →
M890 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe Euro4 5900 150 201 10/07 →
M950 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 904 LA 4249 91 122 03/97 →
M950 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 904 LA 4249 110 147 03/97 →
M950 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 5900 138 185 03/00 →
M950 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM904LA Euro4/5 4249 115 154 09/06 →
M950 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0834 Euro4 4580 132 177 09/06 →
M950 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe Euro4 5900 150 201 09/06 →
M960 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM904LA Euro5 4249 115 154 10/07 →
M960 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0834 LOH50 Euro4 4580 132 177 10/07 →
M960 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe Euro4 5900 150 201 10/07 →
M1020 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 904 LA 4249 91 122 03/97 →
M1020 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 904 LA 4249 110 147 03/97 →
M1020 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe 5900 138 185 03/00 →
M1020 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM904LA Euro4/5 4249 115 154 09/06 →
M1020 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0834 Euro4 4580 132 177 09/06 →
M1020 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe Euro4 5900 150 201 09/06 →
Kiểu mẫu M710
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 904 LA
ccm 4249
kW 91
HP 122
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu M710
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 904 LA
ccm 4249
kW 110
HP 147
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu M710
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe
ccm 5900
kW 138
HP 185
Năm sản xuất 03/00 →
Kiểu mẫu M710
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM904LA Euro4/5
ccm 4249
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M710
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM904LA Euro4/5
ccm 4249
kW 115
HP 154
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M710
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0834 Euro4
ccm 4580
kW 132
HP 177
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M710
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe Euro4
ccm 5900
kW 150
HP 201
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M780
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 904 LA
ccm 4249
kW 91
HP 122
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu M780
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 904 LA
ccm 4249
kW 110
HP 147
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu M780
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe
ccm 5900
kW 138
HP 185
Năm sản xuất 03/00 →
Kiểu mẫu M780
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM904LA Euro4/5
ccm 4249
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M780
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM904LA Euro4/5
ccm 4249
kW 115
HP 154
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M780
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0834 Euro4
ccm 4580
kW 132
HP 177
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M780
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe Euro4
ccm 5900
kW 150
HP 201
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M810
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 904 LA
ccm 4249
kW 91
HP 122
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu M810
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 904 LA
ccm 4249
kW 110
HP 147
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu M810
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe
ccm 5900
kW 138
HP 185
Năm sản xuất 03/00 →
Kiểu mẫu M810
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM904LA Euro4/5
ccm 4249
kW 115
HP 154
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M810
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0834 Euro4
ccm 4580
kW 132
HP 177
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M810
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe Euro4
ccm 5900
kW 150
HP 201
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M880
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 904 LA
ccm 4249
kW 91
HP 122
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu M880
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 904 LA
ccm 4249
kW 110
HP 147
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu M880
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe
ccm 5900
kW 138
HP 185
Năm sản xuất 03/00 →
Kiểu mẫu M880
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM904LA Euro4/5
ccm 4249
kW 115
HP 154
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M880
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0834 Euro4
ccm 4580
kW 132
HP 177
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M880
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe Euro4
ccm 5900
kW 150
HP 201
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M890
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM904LA Euro5
ccm 4249
kW 115
HP 154
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu M890
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0834 LOH50 Euro4
ccm 4580
kW 132
HP 177
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu M890
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe Euro4
ccm 5900
kW 150
HP 201
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu M950
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 904 LA
ccm 4249
kW 91
HP 122
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu M950
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 904 LA
ccm 4249
kW 110
HP 147
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu M950
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe
ccm 5900
kW 138
HP 185
Năm sản xuất 03/00 →
Kiểu mẫu M950
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM904LA Euro4/5
ccm 4249
kW 115
HP 154
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M950
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0834 Euro4
ccm 4580
kW 132
HP 177
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M950
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe Euro4
ccm 5900
kW 150
HP 201
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M960
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM904LA Euro5
ccm 4249
kW 115
HP 154
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu M960
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0834 LOH50 Euro4
ccm 4580
kW 132
HP 177
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu M960
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe Euro4
ccm 5900
kW 150
HP 201
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu M1020
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 904 LA
ccm 4249
kW 91
HP 122
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu M1020
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 904 LA
ccm 4249
kW 110
HP 147
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu M1020
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe
ccm 5900
kW 138
HP 185
Năm sản xuất 03/00 →
Kiểu mẫu M1020
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM904LA Euro4/5
ccm 4249
kW 115
HP 154
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M1020
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0834 Euro4
ccm 4580
kW 132
HP 177
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu M1020
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe Euro4
ccm 5900
kW 150
HP 201
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X1060 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM906 LA 6900 180 245 10/04 →
X1060 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LOH51 Euro4 6871 206 280 09/06 →
X1060 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM906 LA Euro4/5 6900 210 286 05/06 →
X1130 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM906 LA 6900 180 245 10/04 →
X1130 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LOH51 Euro4 6871 206 280 09/06 →
X1130 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM906 LA Euro4/5 6900 210 286 05/06 →
X1200 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM906 LA 6900 180 245 10/04 →
X1200 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LOH51 Euro4 6871 206 280 09/06 →
X1200 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM906 LA Euro4/5 6900 210 286 05/06 →
X1260 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM906 LA 6900 180 245 10/04 →
X1260 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LOH51 Euro4 6871 206 280 09/06 →
X1260 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM906 LA Euro4/5 6900 210 286 05/06 →
Kiểu mẫu X1060
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM906 LA
ccm 6900
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/04 →
Kiểu mẫu X1060
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LOH51 Euro4
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu X1060
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM906 LA Euro4/5
ccm 6900
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu X1130
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM906 LA
ccm 6900
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/04 →
Kiểu mẫu X1130
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LOH51 Euro4
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu X1130
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM906 LA Euro4/5
ccm 6900
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu X1200
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM906 LA
ccm 6900
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/04 →
Kiểu mẫu X1200
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LOH51 Euro4
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu X1200
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM906 LA Euro4/5
ccm 6900
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu X1260
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM906 LA
ccm 6900
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/04 →
Kiểu mẫu X1260
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LOH51 Euro4
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu X1260
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM906 LA Euro4/5
ccm 6900
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 05/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Toro Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA Euro4/5 4250 115 156 01/08 →
Kiểu mẫu Toro
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA Euro4/5
ccm 4250
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V 1040 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM904LA Euro4/5 4249 115 154 09/06 →
V 1040 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0834 Euro4 4580 132 177 09/06 →
V 1040 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe Euro4 5900 150 201 09/06 →
V 1110 Lõi lọc máy sấy khí nén Merc. OM904LA Euro4/5 4249 115 154 09/06 →
V 1110 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0834 Euro4 4580 132 177 09/06 →
V 1110 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe Euro4 5900 150 201 09/06 →
Kiểu mẫu V 1040
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM904LA Euro4/5
ccm 4249
kW 115
HP 154
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu V 1040
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0834 Euro4
ccm 4580
kW 132
HP 177
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu V 1040
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe Euro4
ccm 5900
kW 150
HP 201
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu V 1110
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Merc. OM904LA Euro4/5
ccm 4249
kW 115
HP 154
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu V 1110
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0834 Euro4
ccm 4580
kW 132
HP 177
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu V 1110
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe Euro4
ccm 5900
kW 150
HP 201
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
290 H,LF Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz TCD2013 L6 4V 7145 213 290 09/09 →
Kiểu mẫu 290 H,LF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz TCD2013 L6 4V
ccm 7145
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
140 S, City, Maxi City Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe4/5 140B 4462 103 140 02/10 →
145 S Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz BF4M 1013FC 4764 105 143 09/02 →
145 S City, 145 SL Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz BF4M 1013FC 4764 112 152 09/02 →
160 S Maxi Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe4/5 160B 4462 118 160 02/10 →
165 S Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz BF4M 1013FC 4764 121 165 09/02 →
180 C, T, U Euro 6 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe4.5 Euro 6 4462 132 180 09/14 →
185 S, SE, SH, LX Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe4 185B 4462 136 185 09/06 →
Kiểu mẫu 140 S, City, Maxi City
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe4/5 140B
ccm 4462
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 02/10 →
Kiểu mẫu 145 S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz BF4M 1013FC
ccm 4764
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 145 S City, 145 SL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz BF4M 1013FC
ccm 4764
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 160 S Maxi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe4/5 160B
ccm 4462
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 02/10 →
Kiểu mẫu 165 S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz BF4M 1013FC
ccm 4764
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 180 C, T, U Euro 6
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe4.5 Euro 6
ccm 4462
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 185 S, SE, SH, LX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe4 185B
ccm 4462
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Territo U Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz TCD2013 L6 4V 7145 213 290 09/09 →
Kiểu mẫu Territo U
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz TCD2013 L6 4V
ccm 7145
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190 H, S Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz TCD2013 L4 4V 4764 140 190 04/07 →
215 LE, T Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz TCD2013 L4 4V 4764 158 215 04/07 →
230 DG Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe235 5883 172 234 04/07 →
250 LE, S, T, U Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LOH65 6871 184 250 04/07 →
Kiểu mẫu 190 H, S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz TCD2013 L4 4V
ccm 4764
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/07 →
Kiểu mẫu 215 LE, T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz TCD2013 L4 4V
ccm 4764
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 04/07 →
Kiểu mẫu 230 DG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe235
ccm 5883
kW 172
HP 234
Năm sản xuất 04/07 →
Kiểu mẫu 250 LE, S, T, U
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LOH65
ccm 6871
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 04/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Elite
Lõi lọc máy sấy khí nén Volvo DH12E420 Euro 4/5 12100 309 420 01/09 →
Kiểu mẫu Elite
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Volvo DH12E420 Euro 4/5
ccm 12100
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Panther (R09) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2066 LOH02 10518 265 360 01/06 →
Panther (R09) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2066 LOH03 10518 294 400 01/06 →
Kiểu mẫu Panther (R09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2066 LOH02
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu Panther (R09)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2066 LOH03
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Agora Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 - - - 02/96 → 03/06
Agora Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) - 180 245 01/02 → 03/06
Agora Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) - 213 290 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/96 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm -
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm -
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/02 → 03/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 R41 - 222 302 09/97 →
340 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 - 249 340 09/97 →
380 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.23.56 - 280 381 07/00 →
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45 R41
ccm -
kW 222
HP 302
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm -
kW 249
HP 340
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.23.56
ccm -
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 07/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 / 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 228 310 09/02 → 03/07
12 / 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 260 352 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 260
HP 352
Năm sản xuất 09/02 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FR 1
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 C 11000 250 340 10/82 → 07/99
FR 1
Lõi lọc máy sấy khí nén Mack-EE6-335 11000 250 340 01/84 → 07/99
Kiểu mẫu FR 1
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45 C
ccm 11000
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/82 → 07/99
Kiểu mẫu FR 1
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mack-EE6-335
ccm 11000
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/84 → 07/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 - - - 02/96 → 03/07
340 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 - - - 02/96 → 03/07
385 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.23.56 - - - 02/96 → 03/07
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/96 → 03/07
Kiểu mẫu 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/96 → 03/07
Kiểu mẫu 385
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.23.56
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/96 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PR 100 Lõi lọc máy sấy khí nén Perkins-V 8.510 9348 166 226 01/70 → 03/80
PR 100 Lõi lọc máy sấy khí nén Perkins-V 8-510 9348 166 226 01/72 → 09/79
PR 100 Lõi lọc máy sấy khí nén MIP 06.20.30 9348 166 226 06/80 → 12/84
PR 100 Lõi lọc máy sấy khí nén BS 16 9348 166 226 01/87 → 09/88
PR 100 Lõi lọc máy sấy khí nén MIPS 06.20.45 B 9840 186 253 01/87 → 12/90
PR 100 B Lõi lọc máy sấy khí nén MV 08.00.10 6900 125 170 01/73 → 12/77
PR 112 Lõi lọc máy sấy khí nén MIPR 06.20.45 9840 - - 02/96 →
PR 118 Lõi lọc máy sấy khí nén MIPR 06.20.45 9840 - - 02/96 →
PR 180 Lõi lọc máy sấy khí nén MIPS 06.20.30 9840 210 286 03/83 → 12/89
Kiểu mẫu PR 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Perkins-V 8.510
ccm 9348
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/70 → 03/80
Kiểu mẫu PR 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Perkins-V 8-510
ccm 9348
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/72 → 09/79
Kiểu mẫu PR 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIP 06.20.30
ccm 9348
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 06/80 → 12/84
Kiểu mẫu PR 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ BS 16
ccm 9348
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/87 → 09/88
Kiểu mẫu PR 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIPS 06.20.45 B
ccm 9840
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 01/87 → 12/90
Kiểu mẫu PR 100 B
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MV 08.00.10
ccm 6900
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu PR 112
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIPR 06.20.45
ccm 9840
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu PR 118
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIPR 06.20.45
ccm 9840
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu PR 180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIPS 06.20.30
ccm 9840
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 03/83 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 212 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.12 B - - - 01/90 → 05/96
R 312 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 - - - 01/91 → 06/96
R 332 Lõi lọc máy sấy khí nén MIHR 06.20.45 9840 186 253 09/92 → 07/97
Kiểu mẫu R 212
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.12 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 05/96
Kiểu mẫu R 312
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 → 06/96
Kiểu mẫu R 332
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIHR 06.20.45
ccm 9840
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 09/92 → 07/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Recreo (C935) Lõi lọc máy sấy khí nén MIHR 06.20.45 10000 188 256 09/96 → 03/07
Kiểu mẫu Recreo (C935)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIHR 06.20.45
ccm 10000
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 09/96 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Tracer Lõi lọc máy sấy khí nén MIHR 06.20.45 9840 186 253 09/92 →
Kiểu mẫu Tracer
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIHR 06.20.45
ccm 9840
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 09/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 210 (C 210.19)
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.20.30 9840 153 208 04/83 → 06/91
C 230 (C 230ti.19) Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26D 6180 166 226 05/90 → 09/92
C 260 (C260.19, C260.26)
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.20.45 B 9840 192 260 10/82 → 10/98
C 280 (C280.19) Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.20.45 B 9839 202 275 09/82 → 10/98
C 290 (C290.19, C290.26)
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 D 9840 214 291 09/82 → 10/98
C 300 (C300.19/24/26) Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 D/D3 9840 222 302 09/92 → 10/98
C 340 ti Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 E 9839 249 339 07/90 → 10/98
Kiểu mẫu C 210 (C 210.19)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.20.30
ccm 9840
kW 153
HP 208
Năm sản xuất 04/83 → 06/91
Kiểu mẫu C 230 (C 230ti.19)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26D
ccm 6180
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 05/90 → 09/92
Kiểu mẫu C 260 (C260.19, C260.26)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.20.45 B
ccm 9840
kW 192
HP 260
Năm sản xuất 10/82 → 10/98
Kiểu mẫu C 280 (C280.19)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.20.45 B
ccm 9839
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/82 → 10/98
Kiểu mẫu C 290 (C290.19, C290.26)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45 D
ccm 9840
kW 214
HP 291
Năm sản xuất 09/82 → 10/98
Kiểu mẫu C 300 (C300.19/24/26)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45 D/D3
ccm 9840
kW 222
HP 302
Năm sản xuất 09/92 → 10/98
Kiểu mẫu C 340 ti
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45 E
ccm 9839
kW 249
HP 339
Năm sản xuất 07/90 → 10/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CBH 280 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.35.40 D 11941 208 283 04/86 → 10/92
CBH 320 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 12000 236 321 10/92 → 12/98
CBH 340 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 G 11941 245 333 02/88 → 10/91
CBH 350 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 G 11941 259 352 05/90 → 12/98
CBH 380 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 H 12000 275 374 01/90 → 10/92
CBH 385 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 12000 283 385 10/92 → 12/98
Kiểu mẫu CBH 280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.35.40 D
ccm 11941
kW 208
HP 283
Năm sản xuất 04/86 → 10/92
Kiểu mẫu CBH 320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40
ccm 12000
kW 236
HP 321
Năm sản xuất 10/92 → 12/98
Kiểu mẫu CBH 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40 G
ccm 11941
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 02/88 → 10/91
Kiểu mẫu CBH 350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40 G
ccm 11941
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 05/90 → 12/98
Kiểu mẫu CBH 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40 H
ccm 12000
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 01/90 → 10/92
Kiểu mẫu CBH 385
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40
ccm 12000
kW 283
HP 385
Năm sản xuất 10/92 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CCH 300 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 D 9800 188 256 09/90 → 12/98
Kiểu mẫu CCH 300
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45 D
ccm 9800
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 09/90 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CLM 280 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.35.40 D 12000 208 283 04/86 → 10/92
CLM 320 T Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 12000 236 321 10/92 → 12/98
CLM 340 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 G 12000 247 336 02/88 → 10/91
CLM 350 T Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 G 12000 259 352 04/91 → 10/92
CLM 380 T Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 H 12000 275 374 05/91 → 10/92
CLM 385 T Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 12000 283 385 10/92 → 12/98
Kiểu mẫu CLM 280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.35.40 D
ccm 12000
kW 208
HP 283
Năm sản xuất 04/86 → 10/92
Kiểu mẫu CLM 320 T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40
ccm 12000
kW 236
HP 321
Năm sản xuất 10/92 → 12/98
Kiểu mẫu CLM 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40 G
ccm 12000
kW 247
HP 336
Năm sản xuất 02/88 → 10/91
Kiểu mẫu CLM 350 T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40 G
ccm 12000
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 04/91 → 10/92
Kiểu mẫu CLM 380 T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40 H
ccm 12000
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 05/91 → 10/92
Kiểu mẫu CLM 385 T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40
ccm 12000
kW 283
HP 385
Năm sản xuất 10/92 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
260
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 9800 188 256 09/97 → 12/01
270 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi11-270 11000 195 265 11/01 → 12/14
300
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 9800 219 299 09/97 → 12/01
320 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi11-320 11000 229 311 11/01 → 12/14
330 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10837 243 330 10/05 → 08/09
340
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 9800 249 340 09/97 → 12/01
350 (350.34 6x4)
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.23.56 9900 250 340 09/99 → 12/14
370 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi11-370 11000 266 361 11/01 → 12/14
370 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 272 370 05/06 → 12/14
380 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 5 10800 280 380 06/09 → 12/14
385
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.23.56 11100 280 382 09/98 → 12/01
400
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.23.56 11100 288 393 09/98 → 12/01
410 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 302 410 05/06 → 12/14
420 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi11-420 11000 303 412 11/01 → 12/14
430 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 5 10800 316 430 06/09 → 12/14
440 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 324 440 05/06 → 12/14
450 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 331 450 05/06 → 12/14
460 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 13 Euro 4/5 12800 339 460 02/08 → 05/09
460 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 5 10800 338 460 06/09 → 12/14
480 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 13 Euro 4/5 12800 353 480 02/08 → 12/14
500 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 13 Euro 4/5 12800 368 500 02/08 → 12/14
520 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 13 Euro 4/5 12800 382 520 02/08 → 12/14
Kiểu mẫu 260
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 9800
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 09/97 → 12/01
Kiểu mẫu 270 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi11-270
ccm 11000
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/01 → 12/14
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 9800
kW 219
HP 299
Năm sản xuất 09/97 → 12/01
Kiểu mẫu 320 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi11-320
ccm 11000
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 11/01 → 12/14
Kiểu mẫu 330 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10837
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 10/05 → 08/09
Kiểu mẫu 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 9800
kW 249
HP 340
Năm sản xuất 09/97 → 12/01
Kiểu mẫu 350 (350.34 6x4)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.23.56
ccm 9900
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/99 → 12/14
Kiểu mẫu 370 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi11-370
ccm 11000
kW 266
HP 361
Năm sản xuất 11/01 → 12/14
Kiểu mẫu 370 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 05/06 → 12/14
Kiểu mẫu 380 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 5
ccm 10800
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 06/09 → 12/14
Kiểu mẫu 385
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.23.56
ccm 11100
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 09/98 → 12/01
Kiểu mẫu 400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.23.56
ccm 11100
kW 288
HP 393
Năm sản xuất 09/98 → 12/01
Kiểu mẫu 410 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 05/06 → 12/14
Kiểu mẫu 420 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi11-420
ccm 11000
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 11/01 → 12/14
Kiểu mẫu 430 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 5
ccm 10800
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 06/09 → 12/14
Kiểu mẫu 440 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 05/06 → 12/14
Kiểu mẫu 450 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 05/06 → 12/14
Kiểu mẫu 460 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 13 Euro 4/5
ccm 12800
kW 339
HP 460
Năm sản xuất 02/08 → 05/09
Kiểu mẫu 460 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 5
ccm 10800
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 06/09 → 12/14
Kiểu mẫu 480 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 13 Euro 4/5
ccm 12800
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/08 → 12/14
Kiểu mẫu 500 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 13 Euro 4/5
ccm 12800
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 02/08 → 12/14
Kiểu mẫu 520 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 13 Euro 4/5
ccm 12800
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 02/08 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AE 380
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 H 12024 279 380 09/90 → 06/92
AE 385
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 12024 283 385 02/92 → 10/96
AE 390
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.24.65 12000 287 390 02/96 → 02/00
AE 400 E-Tech
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.24.65 12000 294 400 02/00 → 05/05
AE 420
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 12024 305 415 10/92 → 12/96
AE 430
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.24.65 12000 316 430 02/96 → 02/00
AE 440 DXi 12
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 12 12100 324 440 03/05 → 04/09
AE 440 DXi 13
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 13 Euro 4/5 12800 323 439 03/09 → 12/14
AE 440 E-Tech
Lõi lọc máy sấy khí nén 06.24.65 B46 12000 324 441 02/00 → 05/05
AE 460 DXi 13
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 13 Euro 4/5 12800 338 460 06/06 → 04/09
AE 470
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.24.65 12000 346 470 02/96 → 02/00
AE 480 DXi 12
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 12 12100 353 480 03/05 → 04/09
AE 480 DXi 13
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 13 Euro 4/5 12800 353 480 03/09 → 12/14
AE 480 E-Tech
Lõi lọc máy sấy khí nén 06.24.65 C46 12000 353 480 02/00 → 05/05
AE 500
Lõi lọc máy sấy khí nén Mack-EE9-502 16510 368 500 09/90 → 10/92
AE 500 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 13 Euro 4/5 12800 368 500 03/06 → 06/09
AE 520
Lõi lọc máy sấy khí nén Mack-EE9-530 16510 390 530 10/92 → 03/96
AE 520 DXi 13
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 13 Euro 4/5 12800 382 520 03/09 → 12/14
AE 560
Lõi lọc máy sấy khí nén Mack EE9 16510 412 560 02/96 → 02/00
Kiểu mẫu AE 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40 H
ccm 12024
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/90 → 06/92
Kiểu mẫu AE 385
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40
ccm 12024
kW 283
HP 385
Năm sản xuất 02/92 → 10/96
Kiểu mẫu AE 390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.24.65
ccm 12000
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 02/96 → 02/00
Kiểu mẫu AE 400 E-Tech
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.24.65
ccm 12000
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu AE 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40
ccm 12024
kW 305
HP 415
Năm sản xuất 10/92 → 12/96
Kiểu mẫu AE 430
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.24.65
ccm 12000
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 02/96 → 02/00
Kiểu mẫu AE 440 DXi 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 12
ccm 12100
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/05 → 04/09
Kiểu mẫu AE 440 DXi 13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 13 Euro 4/5
ccm 12800
kW 323
HP 439
Năm sản xuất 03/09 → 12/14
Kiểu mẫu AE 440 E-Tech
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 06.24.65 B46
ccm 12000
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu AE 460 DXi 13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 13 Euro 4/5
ccm 12800
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 06/06 → 04/09
Kiểu mẫu AE 470
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.24.65
ccm 12000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 02/96 → 02/00
Kiểu mẫu AE 480 DXi 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 12
ccm 12100
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 03/05 → 04/09
Kiểu mẫu AE 480 DXi 13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 13 Euro 4/5
ccm 12800
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 03/09 → 12/14
Kiểu mẫu AE 480 E-Tech
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 06.24.65 C46
ccm 12000
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu AE 500
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mack-EE9-502
ccm 16510
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 09/90 → 10/92
Kiểu mẫu AE 500 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 13 Euro 4/5
ccm 12800
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 03/06 → 06/09
Kiểu mẫu AE 520
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mack-EE9-530
ccm 16510
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 10/92 → 03/96
Kiểu mẫu AE 520 DXi 13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 13 Euro 4/5
ccm 12800
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/09 → 12/14
Kiểu mẫu AE 560
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mack EE9
ccm 16510
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 02/96 → 02/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 340 ti Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 12024 249 339 05/91 → 10/96
R 350 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 G 12024 259 352 01/90 → 12/92
R 380 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 H - 275 374 01/90 → 12/92
R 385 ti Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 - 283 385 05/91 → 12/96
R 420 ti Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 12024 305 415 04/92 → 10/96
Kiểu mẫu R 340 ti
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 12024
kW 249
HP 339
Năm sản xuất 05/91 → 10/96
Kiểu mẫu R 350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40 G
ccm 12024
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/90 → 12/92
Kiểu mẫu R 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40 H
ccm -
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 01/90 → 12/92
Kiểu mẫu R 385 ti
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40
ccm -
kW 283
HP 385
Năm sản xuất 05/91 → 12/96
Kiểu mẫu R 420 ti
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40
ccm 12024
kW 305
HP 415
Năm sản xuất 04/92 → 10/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
G 200 Manager Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 H/Q - - - 06/91 → 04/93
G 210 Manager Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 W - - - 05/92 → 10/96
G 230 ti Manager Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 X - - - 05/92 → 10/96
G 270 Manager Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 - - - 11/92 → 10/96
G 280 Manager Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.20.45 B - - - 01/90 → 03/93
G 300 Manager Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 - - - 01/90 → 09/96
G 330 Manager Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 H - - - 02/90 → 03/93
G 340 ti Manager Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 - - - 10/91 → 10/92
Kiểu mẫu G 200 Manager
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26 H/Q
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/91 → 04/93
Kiểu mẫu G 210 Manager
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26 W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/92 → 10/96
Kiểu mẫu G 230 ti Manager
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26 X
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/92 → 10/96
Kiểu mẫu G 270 Manager
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/92 → 10/96
Kiểu mẫu G 280 Manager
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.20.45 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 03/93
Kiểu mẫu G 300 Manager
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 09/96
Kiểu mẫu G 330 Manager
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45 H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/90 → 03/93
Kiểu mẫu G 340 ti Manager
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/91 → 10/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
G 230 ti Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.45 6180 166 226 10/92 → 07/95
G 260 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.20.45 9839 188 256 10/92 → 10/96
G 270 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 9839 195 265 10/92 → 10/96
G 280 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.20.45 9839 202 275 10/92 → 10/96
G 300 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 9800 222 302 10/92 → 10/96
G 300 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 9839 219 298 02/96 → 07/97
G 340 ti Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 9839 249 339 10/92 → 07/97
Kiểu mẫu G 230 ti
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.45
ccm 6180
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 10/92 → 07/95
Kiểu mẫu G 260
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.20.45
ccm 9839
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 10/92 → 10/96
Kiểu mẫu G 270
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 9839
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 10/92 → 10/96
Kiểu mẫu G 280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.20.45
ccm 9839
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 10/92 → 10/96
Kiểu mẫu G 300
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 9800
kW 222
HP 302
Năm sản xuất 10/92 → 10/96
Kiểu mẫu G 300
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 9839
kW 219
HP 298
Năm sản xuất 02/96 → 07/97
Kiểu mẫu G 340 ti
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 9839
kW 249
HP 339
Năm sản xuất 10/92 → 07/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 140 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 C - - - 06/89 → 03/93
M 150 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 U - - - 11/92 → 05/00
M 160 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 B - - - 06/89 → 03/93
M 180 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 V - - - 11/92 → 05/00
M 200 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 H - - - 06/89 → 03/93
M 210 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 W - - - 05/92 → 05/00
M 230 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 - - - 06/89 → 05/00
M 250 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 - - - 03/93 → 05/00
ME 160 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 B - - - 01/90 → 05/00
ME 180 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.12 D - - - 01/90 → 05/00
Kiểu mẫu M 140 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/89 → 03/93
Kiểu mẫu M 150 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26 U
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/92 → 05/00
Kiểu mẫu M 160 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/89 → 03/93
Kiểu mẫu M 180 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26 V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/92 → 05/00
Kiểu mẫu M 200 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26 H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/89 → 03/93
Kiểu mẫu M 210 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26 W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/92 → 05/00
Kiểu mẫu M 230 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/89 → 05/00
Kiểu mẫu M 250 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/93 → 05/00
Kiểu mẫu ME 160 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 05/00
Kiểu mẫu ME 180 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.12 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 05/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 08.130 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén R 797 - - - 07/87 →
S 08.150 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 - - - 07/87 →
S 12.150 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 - - - 07/87 →
S 90 Lõi lọc máy sấy khí nén 720 - - - 05/84 → 12/94
S 100 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén Perkins-T4.38 - - - 01/86 → 09/90
S 105 R, RA, RAX, RX (Export Africa) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN-D 0846 - - - 01/83 → 12/94
S 110 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén 797-21 - - - 06/85 → 09/90
S 120 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén Perk. Phas.110T - - - 09/90 → 06/93
S 130 Midliner (Export Africa) Lõi lọc máy sấy khí nén 797 NFA - - - 11/89 → 06/91
S 135 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén Perk.Phas.110TI - - - 02/94 → 01/96
S 135.08 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 04.02.26 - 100 136 02/96 →
S 140 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 C - - - 02/90 → 09/93
S 150 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén 798-10 - - - 05/83 → 07/86
S 150 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.12/26 - - - 01/94 → 05/96
S 150.08 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 04.02.26 - 110 150 02/96 →
S 150.09 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 04.02.26 - 110 150 02/96 →
S 150 TI Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 B - - - 05/86 → 09/90
S 160 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 B - - - 02/90 → 04/93
S 170 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.12 D - - - 10/82 → 03/93
S 180 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 V - - - 11/92 →
S 180.08/09 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 - 132 180 02/96 →
S 210.08/09 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 - - - 11/92 →
S 220 TI Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 D - - - 09/87 → 09/90
Kiểu mẫu S 08.130 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ R 797
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/87 →
Kiểu mẫu S 08.150 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/87 →
Kiểu mẫu S 12.150 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/87 →
Kiểu mẫu S 90
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 720
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/84 → 12/94
Kiểu mẫu S 100 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Perkins-T4.38
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 09/90
Kiểu mẫu S 105 R, RA, RAX, RX (Export Africa)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN-D 0846
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/83 → 12/94
Kiểu mẫu S 110 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 797-21
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/85 → 09/90
Kiểu mẫu S 120 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Perk. Phas.110T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/90 → 06/93
Kiểu mẫu S 130 Midliner (Export Africa)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 797 NFA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/89 → 06/91
Kiểu mẫu S 135 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Perk.Phas.110TI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/94 → 01/96
Kiểu mẫu S 135.08 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 04.02.26
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu S 140 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/90 → 09/93
Kiểu mẫu S 150 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 798-10
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/83 → 07/86
Kiểu mẫu S 150 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.12/26
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 05/96
Kiểu mẫu S 150.08 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 04.02.26
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu S 150.09 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 04.02.26
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu S 150 TI Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/86 → 09/90
Kiểu mẫu S 160 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/90 → 04/93
Kiểu mẫu S 170 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.12 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/82 → 03/93
Kiểu mẫu S 180 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26 V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/92 →
Kiểu mẫu S 180.08/09 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26
ccm -
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu S 210.08/09 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/92 →
Kiểu mẫu S 220 TI Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/87 → 09/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HD 210
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 6180 154 210 04/96 → 12/01
HD 220 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 6-220 6200 158 215 11/01 → 05/06
HD 240 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi7 7200 177 241 05/06 →
HD 250
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 6180 184 250 04/96 → 12/01
HD 260
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 9800 188 256 04/96 → 11/01
HD 270 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 6-270 6200 195 265 11/01 → 09/06
HD 270 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi7 7200 194 264 05/06 →
HD 280 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi7 7146 206 280 10/05 → 10/09
HD 300
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 9800 219 298 04/96 → 12/01
HD 310 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi7 7200 224 305 05/06 →
HD 320 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11-320 11000 229 311 11/01 → 09/06
HD 320 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi7 7146 235 320 10/05 → 10/09
HD 340
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 9800 249 338 04/96 → 12/01
HD 340 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi7 7200 247 336 05/06 →
HD 370 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11-370 11100 266 361 11/01 → 05/06
HD 370 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 272 370 05/06 →
HD 380 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 280 381 06/09 →
HD 410 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 302 410 05/06 →
HD 420 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11B/43 11100 303 412 05/00 → 05/06
HD 430 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 316 430 06/09 →
HD 450 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 331 450 05/06 →
HD 460 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 339 460 06/09 →
HR 320 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11-320 11000 229 311 11/01 → 05/06
HR 330 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 10800 243 330 10/05 →
HR 340
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 9800 249 338 04/96 → 12/01
HR 370 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11-370 11000 266 361 11/01 → 05/06
HR 370 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 272 370 05/06 →
HR 380 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 3/4/5 10800 280 380 10/05 →
HR 385
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.23.56 11100 280 381 04/96 → 12/01
HR 385.19 T
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.23.56 - - -
HR 400
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.23.56 11100 287 392 01/99 → 12/01
HR 410 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 302 410 05/06 →
HR 420
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.23.56 11123 309 420 02/96 → 09/01
HR 420 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11B/43 11100 303 412 05/00 → 05/06
HR 430 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 316 430 06/09 →
HR 440 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 3/4/5 10800 324 436 10/05 →
HR 450 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 331 450 05/06 →
HR 460 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 339 460 06/09 →
Kiểu mẫu HD 210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26
ccm 6180
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 04/96 → 12/01
Kiểu mẫu HD 220 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 6-220
ccm 6200
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu HD 240 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi7
ccm 7200
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HD 250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26
ccm 6180
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 04/96 → 12/01
Kiểu mẫu HD 260
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 9800
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 04/96 → 11/01
Kiểu mẫu HD 270 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 6-270
ccm 6200
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/01 → 09/06
Kiểu mẫu HD 270 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi7
ccm 7200
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HD 280 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi7
ccm 7146
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/05 → 10/09
Kiểu mẫu HD 300
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 9800
kW 219
HP 298
Năm sản xuất 04/96 → 12/01
Kiểu mẫu HD 310 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi7
ccm 7200
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HD 320 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11-320
ccm 11000
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 11/01 → 09/06
Kiểu mẫu HD 320 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi7
ccm 7146
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/05 → 10/09
Kiểu mẫu HD 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 9800
kW 249
HP 338
Năm sản xuất 04/96 → 12/01
Kiểu mẫu HD 340 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi7
ccm 7200
kW 247
HP 336
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HD 370 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11-370
ccm 11100
kW 266
HP 361
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu HD 370 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HD 380 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu HD 410 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HD 420 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11B/43
ccm 11100
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 05/00 → 05/06
Kiểu mẫu HD 430 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu HD 450 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HD 460 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 339
HP 460
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu HR 320 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11-320
ccm 11000
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu HR 330 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11
ccm 10800
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu HR 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 9800
kW 249
HP 338
Năm sản xuất 04/96 → 12/01
Kiểu mẫu HR 370 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11-370
ccm 11000
kW 266
HP 361
Năm sản xuất 11/01 → 05/06
Kiểu mẫu HR 370 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HR 380 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 3/4/5
ccm 10800
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu HR 385
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.23.56
ccm 11100
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 04/96 → 12/01
Kiểu mẫu HR 385.19 T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.23.56
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HR 400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.23.56
ccm 11100
kW 287
HP 392
Năm sản xuất 01/99 → 12/01
Kiểu mẫu HR 410 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HR 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.23.56
ccm 11123
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 02/96 → 09/01
Kiểu mẫu HR 420 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11B/43
ccm 11100
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 05/00 → 05/06
Kiểu mẫu HR 430 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu HR 440 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 3/4/5
ccm 10800
kW 324
HP 436
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu HR 450 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HR 460 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 339
HP 460
Năm sản xuất 06/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HL 240 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi7 7146 176 239 10/05 → 10/09
HL 270 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi7 7200 194 264 05/06 →
HL 270 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 6-270 6200 194 264 02/04 →
HL 280 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi7 7146 206 280 10/05 → 10/09
HL 310 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi7 7200 224 305 05/06 →
HL 320 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi7 7146 235 320 10/05 → 10/09
HL 320 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11-320 11000 229 311 02/04 →
HL 330 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10837 243 330 10/05 →
HL 340 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi7 7200 247 336 05/06 →
HL 370 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 272 370 05/06 →
HL 370 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11-370 11000 266 361 02/04 →
HL 380 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 280 381 06/09 →
HL 410 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 302 410 05/06 →
HL 420 dCi
Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11B/43 11100 303 412 02/04 →
HL 430 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 316 430 06/09 →
HL 440 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 3/4/5 10800 324 436 10/05 →
HL 450 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 331 450 05/06 →
HL 460 DXi
Lõi lọc máy sấy khí nén DXi 11 Euro 4/5 10800 339 460 06/09 →
Kiểu mẫu HL 240 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi7
ccm 7146
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 10/05 → 10/09
Kiểu mẫu HL 270 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi7
ccm 7200
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HL 270 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 6-270
ccm 6200
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu HL 280 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi7
ccm 7146
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/05 → 10/09
Kiểu mẫu HL 310 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi7
ccm 7200
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HL 320 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi7
ccm 7146
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/05 → 10/09
Kiểu mẫu HL 320 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11-320
ccm 11000
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu HL 330 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10837
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu HL 340 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi7
ccm 7200
kW 247
HP 336
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HL 370 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HL 370 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11-370
ccm 11000
kW 266
HP 361
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu HL 380 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu HL 410 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HL 420 dCi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11B/43
ccm 11100
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu HL 430 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu HL 440 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 3/4/5
ccm 10800
kW 324
HP 436
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu HL 450 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu HL 460 DXi
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DXi 11 Euro 4/5
ccm 10800
kW 339
HP 460
Năm sản xuất 06/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 310, Turboliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 C - - - 10/80 → 03/89
R 330
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 E - - - 05/88 → 05/91
R 340, Turboliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 G - - - 03/86 → 01/90
R 357
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 H - - - 01/86 → 01/90
R 360
Lõi lọc máy sấy khí nén MIVS 08.35.30 - - - 10/80 → 06/84
R 365, Turboliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.35.40 H - - - 10/87 → 05/90
R 370
Lõi lọc máy sấy khí nén MIVS 08.35.30 F - - - 10/83 → 07/85
R 390, Turboleader
Lõi lọc máy sấy khí nén MIVR 08.35.30 C - - - 07/85 → 03/89
R 420, Turboleader
Lõi lọc máy sấy khí nén MIVR 08.35.30 G - - - 10/88 → 10/91
Kiểu mẫu R 310, Turboliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/80 → 03/89
Kiểu mẫu R 330
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/88 → 05/91
Kiểu mẫu R 340, Turboliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40 G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/86 → 01/90
Kiểu mẫu R 357
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40 H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 01/90
Kiểu mẫu R 360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIVS 08.35.30
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/80 → 06/84
Kiểu mẫu R 365, Turboliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.35.40 H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/87 → 05/90
Kiểu mẫu R 370
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIVS 08.35.30 F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/83 → 07/85
Kiểu mẫu R 390, Turboleader
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIVR 08.35.30 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/85 → 03/89
Kiểu mẫu R 420, Turboleader
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIVR 08.35.30 G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/88 → 10/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16.230 F/FL/FK Lõi lọc máy sấy khí nén AB D2156 MTN - 171 233 01/90 →
16.240 FA Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz BF6M 1013EC - 174 237 01/98 →
16.245 F Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LFL05 6870 180 245 02/05 →
Kiểu mẫu 16.230 F/FL/FK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AB D2156 MTN
ccm -
kW 171
HP 233
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 16.240 FA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz BF6M 1013EC
ccm -
kW 174
HP 237
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 16.245 F
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LFL05
ccm 6870
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18.245 FL Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LFL05 6870 180 245 02/05 →
18.280 FL Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LFL03 6870 206 280 02/05 →
18.310 FL Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LF23 11967 228 310 02/05 →
18.360 FL Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LF24 11967 265 360 02/05 →
Kiểu mẫu 18.245 FL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LFL05
ccm 6870
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 18.280 FL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LFL03
ccm 6870
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 18.310 FL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LF23
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 18.360 FL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LF24
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 02/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19.215 Lõi lọc máy sấy khí nén AB D2156 HMN - 154 210 01/83 → 12/95
19.256 Lõi lọc máy sấy khí nén AB D2156 MTN8 - 187 255 01/81 → 12/95
19.265 FS Lõi lọc máy sấy khí nén AB D2156 MTN - 195 265 01/95 →
19.280 Lõi lọc máy sấy khí nén AB D2156 MTN8R - 205 280 01/80 → 12/95
19.380 FS/FLS Lõi lọc máy sấy khí nén Renault MIDR06.23.56 - 280 382 01/98 →
19.410 FLS Lõi lọc máy sấy khí nén Cat C12 ATAAC - 306 410 01/00 →
Kiểu mẫu 19.215
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AB D2156 HMN
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/83 → 12/95
Kiểu mẫu 19.256
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AB D2156 MTN8
ccm -
kW 187
HP 255
Năm sản xuất 01/81 → 12/95
Kiểu mẫu 19.265 FS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AB D2156 MTN
ccm -
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 19.280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AB D2156 MTN8R
ccm -
kW 205
HP 280
Năm sản xuất 01/80 → 12/95
Kiểu mẫu 19.380 FS/FLS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault MIDR06.23.56
ccm -
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 19.410 FLS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat C12 ATAAC
ccm -
kW 306
HP 410
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
21.410 VFAEG Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz BF6M 1015C - 300 409 01/96 →
Kiểu mẫu 21.410 VFAEG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz BF6M 1015C
ccm -
kW 300
HP 409
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22.225 DHAE Lõi lọc máy sấy khí nén Cat. 3306BDIT - 168 229 01/00 →
22.230 DF/DFA/DFS Lõi lọc máy sấy khí nén AB D2156 MTN - 171 233 01/90 →
22.380 DFA Lõi lọc máy sấy khí nén Renault MIDR06.23.56 - 280 382 01/98 →
22.380 DFA Lõi lọc máy sấy khí nén Cat C12 ATAAC - 283 386 01/00 →
Kiểu mẫu 22.225 DHAE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat. 3306BDIT
ccm -
kW 168
HP 229
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 22.230 DF/DFA/DFS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AB D2156 MTN
ccm -
kW 171
HP 233
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 22.380 DFA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault MIDR06.23.56
ccm -
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 22.380 DFA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat C12 ATAAC
ccm -
kW 283
HP 386
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26.230 DF/DFA/DFK/DFS Lõi lọc máy sấy khí nén AB D2156 MTN - 171 233 01/90 →
26.265 DF/DFA/DFK/DFS Lõi lọc máy sấy khí nén AB D2156 MTN - 195 265 01/90 →
26.280 DFAE Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LFL - 206 281 01/99 →
26.300 DFK Lõi lọc máy sấy khí nén Cat. 3306C - 223 300 01/00 →
26.320 DFA Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LF34 - 220 300 01/99 →
26.360 DFAE Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LF35 - 265 360 01/99 →
26.380 DF/DFK/DFS Lõi lọc máy sấy khí nén Renault MIDR06.23.56 - 280 382 01/98 →
26.380 DFAR/DFAER Lõi lọc máy sấy khí nén Cat C12 ATAAC - 283 386 01/00 →
26.410 DFS Lõi lọc máy sấy khí nén Cat C12 ATAAC - 306 410 01/00 →
Kiểu mẫu 26.230 DF/DFA/DFK/DFS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AB D2156 MTN
ccm -
kW 171
HP 233
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 26.265 DF/DFA/DFK/DFS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AB D2156 MTN
ccm -
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 26.280 DFAE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LFL
ccm -
kW 206
HP 281
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 26.300 DFK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat. 3306C
ccm -
kW 223
HP 300
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 26.320 DFA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LF34
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 26.360 DFAE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LF35
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 26.380 DF/DFK/DFS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault MIDR06.23.56
ccm -
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 26.380 DFAR/DFAER
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat C12 ATAAC
ccm -
kW 283
HP 386
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 26.410 DFS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat C12 ATAAC
ccm -
kW 306
HP 410
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
32.265 VKF Lõi lọc máy sấy khí nén AB D2156 MTN - 195 265 01/90 →
32.280 Lõi lọc máy sấy khí nén AB D2156 MTN8R - 205 280 01/80 → 12/95
32.300 DFK Lõi lọc máy sấy khí nén Cat. 3306C - 223 300 01/00 →
32.300 VF/VFK Lõi lọc máy sấy khí nén Cat. 3306C - 223 300 01/00 →
32.360 DFAS Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LF35 - 265 360 01/99 →
32.380 DFAR Lõi lọc máy sấy khí nén Renault MIDR06.23.56 - 280 382 01/98 →
Kiểu mẫu 32.265 VKF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AB D2156 MTN
ccm -
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 32.280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AB D2156 MTN8R
ccm -
kW 205
HP 280
Năm sản xuất 01/80 → 12/95
Kiểu mẫu 32.300 DFK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat. 3306C
ccm -
kW 223
HP 300
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 32.300 VF/VFK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat. 3306C
ccm -
kW 223
HP 300
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 32.360 DFAS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LF35
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 32.380 DFAR
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault MIDR06.23.56
ccm -
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
33.360 DFA Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz BF6M 1015C - 264 360 01/98 →
Kiểu mẫu 33.360 DFA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz BF6M 1015C
ccm -
kW 264
HP 360
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
38.380 VF/VFK Lõi lọc máy sấy khí nén Cat C12 ATAAC - 283 386 01/00 →
Kiểu mẫu 38.380 VF/VFK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat C12 ATAAC
ccm -
kW 283
HP 386
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40.300 VF Lõi lọc máy sấy khí nén Cat. 3306BDITA - 224 300 01/00 →
Kiểu mẫu 40.300 VF
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat. 3306BDITA
ccm -
kW 224
HP 300
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
72.600 MFEG Lõi lọc máy sấy khí nén Cat. 3306BDITA - 440 600 01/00 →
Kiểu mẫu 72.600 MFEG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat. 3306BDITA
ccm -
kW 440
HP 600
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 230 Lõi lọc máy sấy khí nén DC9-19 - 169 230 01/04 →
P 270 Lõi lọc máy sấy khí nén DC9-20 - 199 270 01/04 →
Kiểu mẫu P 230
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DC9-19
ccm -
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu P 270
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DC9-20
ccm -
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K 113 Lõi lọc máy sấy khí nén DSC11-21 / DSC11-23 - - - 01/97 →
K 114 (DSC11,DSC12-02,DSC12-01,DC12-01) Lõi lọc máy sấy khí nén - - - 01/98 →
K 114 Lõi lọc máy sấy khí nén DSC12-02 / DC12-05 - - - 01/03 →
K 124 Lõi lọc máy sấy khí nén DSC12-05/DC12-05 - - - 01/03 →
K 124 (DSC12-02,DSC12-01,DC12-02) Lõi lọc máy sấy khí nén - - - 01/98 →
Kiểu mẫu K 113
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DSC11-21 / DSC11-23
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu K 114 (DSC11,DSC12-02,DSC12-01,DC12-01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu K 114
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DSC12-02 / DC12-05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu K 124
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DSC12-05/DC12-05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu K 124 (DSC12-02,DSC12-01,DC12-02)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 500 (500-450) Lõi lọc máy sấy khí nén Cat. C13 - 327 445 03/06 →
C 500 (500-490) Lõi lọc máy sấy khí nén Cat. C13 - 362 492 03/06 →
C 600 (600-520) Lõi lọc máy sấy khí nén Cat. C15-520 - 384 522 10/06 →
C 600 (600-550) Lõi lọc máy sấy khí nén Cat. C15-550 - 410 557 10/06 →
C 600 (600-630) Lõi lọc máy sấy khí nén Cat. C15/C18 - 465 630 03/06 →
Kiểu mẫu C 500 (500-450)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat. C13
ccm -
kW 327
HP 445
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu C 500 (500-490)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat. C13
ccm -
kW 362
HP 492
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu C 600 (600-520)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat. C15-520
ccm -
kW 384
HP 522
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu C 600 (600-550)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat. C15-550
ccm -
kW 410
HP 557
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu C 600 (600-630)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cat. C15/C18
ccm -
kW 465
HP 630
Năm sản xuất 03/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
480 (DK12M) Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 501 LA 11946 350 480 03/11 →
550 (DK16M) Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 502 LA 15928 405 550 03/11 →
600 (DK16M) Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 502 LA 15928 440 600 03/11 →
Kiểu mẫu 480 (DK12M)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 501 LA
ccm 11946
kW 350
HP 480
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu 550 (DK16M)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 502 LA
ccm 15928
kW 405
HP 550
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu 600 (DK16M)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 502 LA
ccm 15928
kW 440
HP 600
Năm sản xuất 03/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 142 CST
Lõi lọc máy sấy khí nén RR-E 260 MK I - - - 01/69 →
R 160 CST
Lõi lọc máy sấy khí nén RR-E305/320MK3 - - - 01/76 →
Kiểu mẫu R 142 CST
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ RR-E 260 MK I
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 →
Kiểu mẫu R 160 CST
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ RR-E305/320MK3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
480 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 501 LA 11946 350 480 03/11 →
550 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 502 LA 15928 405 550 03/11 →
600 Lõi lọc máy sấy khí nén Mercedes OM 502 LA 15928 440 600 03/11 →
Kiểu mẫu 480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 501 LA
ccm 11946
kW 350
HP 480
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu 550
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 502 LA
ccm 15928
kW 405
HP 550
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu 600
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mercedes OM 502 LA
ccm 15928
kW 440
HP 600
Năm sản xuất 03/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8.6 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe4 6700 178 242 10/06 →
8.9 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe4 6700 178 242 10/08 →
Kiểu mẫu 8.6
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe4
ccm 6700
kW 178
HP 242
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu 8.9
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe4
ccm 6700
kW 178
HP 242
Năm sản xuất 10/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe5/EEV 6700 216 293 10/09 →
12, 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco/FPT N60ENT EEV 5900 220 299 10/09 →
12, 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR265 U1/2 Euro5/EEV 9200 266 362 10/09 →
Kiểu mẫu 12, 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe5/EEV
ccm 6700
kW 216
HP 293
Năm sản xuất 10/09 →
Kiểu mẫu 12, 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco/FPT N60ENT EEV
ccm 5900
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/09 →
Kiểu mẫu 12, 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR265 U1/2 Euro5/EEV
ccm 9200
kW 266
HP 362
Năm sản xuất 10/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
U 9
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0824 LOH05 4580 114 155 01/99 →
U 10
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe4-250B 9200 184 250 09/07 →
U 12
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0824 LOH17 4580 162 221 01/99 →
U 12
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0826 LOH18 6871 191 260 01/99 →
U 12 LE
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 183 Euro5-EEV 9200 184 250 09/06 →
U 12 LE III
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PE 183C 9200 188 255 01/03 →
U 12 Hybrid
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe5/EEV 6700 165 224 03/10 →
U 15
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0826 LOH18 - 191 260 01/99 →
U 15, 18
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR265S Euro4 9200 265 360 10/06 →
U 15, 18
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR228S Euro4 9200 228 310 10/06 →
U 15, 18
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR250S Euro4 9200 250 340 10/06 →
U 18
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0824 LOH25 - 191 260 01/99 →
U 18
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LOH25 11967 228 310 01/99 →
U 18
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PF 235 M 9200 235 320 01/99 →
U 18
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LOH26 11967 257 349 01/99 →
U 18 Hybrid
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe5/EEV-250B 6700 184 250 09/09 →
Kiểu mẫu U 9
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0824 LOH05
ccm 4580
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu U 10
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe4-250B
ccm 9200
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu U 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0824 LOH17
ccm 4580
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu U 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0826 LOH18
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu U 12 LE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 183 Euro5-EEV
ccm 9200
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu U 12 LE III
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PE 183C
ccm 9200
kW 188
HP 255
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu U 12 Hybrid
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe5/EEV
ccm 6700
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 03/10 →
Kiểu mẫu U 15
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0826 LOH18
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu U 15, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR265S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu U 15, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR228S Euro4
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu U 15, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR250S Euro4
ccm 9200
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu U 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0824 LOH25
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu U 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LOH25
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu U 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PF 235 M
ccm 9200
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu U 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LOH26
ccm 11967
kW 257
HP 349
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu U 18 Hybrid
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe5/EEV-250B
ccm 6700
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 13 Lõi lọc máy sấy khí nén DAF XE250C 12580 250 340 01/02 →
12, 13 Lõi lọc máy sấy khí nén DAF XE280C 12580 280 380 01/02 →
12, 13 Lõi lọc máy sấy khí nén DAF XE315C 12580 315 428 01/02 →
Kiểu mẫu 12, 13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 12, 13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 12, 13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9.5, 10.5 Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco F4AE0682 5880 176 240 07/02 →
Kiểu mẫu 9.5, 10.5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco F4AE0682
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 07/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10 (SL10T) Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco F4AE0682 5880 176 240 03/06 →
10 (ST10) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe4 6700 220 300 09/07 →
11 (SL11C) Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco F4AE0682 5880 176 240 09/05 →
11 (SL11T) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe4 6700 220 300 09/06 →
Kiểu mẫu 10 (SL10T)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco F4AE0682
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 10 (ST10)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe4
ccm 6700
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu 11 (SL11C)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco F4AE0682
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 11 (SL11T)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe4
ccm 6700
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SL11 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISBe4 6700 220 300 09/07 →
SL11 Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco F4AE3682E 5880 194 264 09/08 →
Kiểu mẫu SL11
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISBe4
ccm 6700
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu SL11
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco F4AE3682E
ccm 5880
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.155 Lõi lọc máy sấy khí nén D0824 LFL09 - 114 155 11/98 →
12.157 Lõi lọc máy sấy khí nén D0824 LFL09 - 114 155 01/01 →
12.227 Lõi lọc máy sấy khí nén D0826 LFL10 - 162 221 01/01 →
Kiểu mẫu 12.155
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D0824 LFL09
ccm -
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 11/98 →
Kiểu mẫu 12.157
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D0824 LFL09
ccm -
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 12.227
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D0826 LFL10
ccm -
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15.227 Lõi lọc máy sấy khí nén D0826 LFL10 - 162 221 01/01 →
Kiểu mẫu 15.227
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D0826 LFL10
ccm -
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1466
Lõi lọc máy sấy khí nén D0826 LFLG15 - 162 221 01/98 →
Kiểu mẫu 1466
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D0826 LFLG15
ccm -
kW 162
HP 221
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8 S 10 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0824 4580 75 102 09/91 →
8 S 11 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0824 4580 81 110 08/95 →
8 S 14 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.61 6595 100 136 05/89 → 12/00
8 S 14 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0834 4580 103 140 05/01 →
8 S 16
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0824 4580 114 155 09/91 →
8 S 18 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.63 6595 130 177 05/89 → 12/00
8 S 18
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0834 4580 132 180 05/01 →
8 S 22 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN 0826 6871 162 220 05/94 →
Kiểu mẫu 8 S 10
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0824
ccm 4580
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu 8 S 11
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0824
ccm 4580
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 8 S 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/89 → 12/00
Kiểu mẫu 8 S 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0834
ccm 4580
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 8 S 16
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0824
ccm 4580
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu 8 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.63
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/89 → 12/00
Kiểu mẫu 8 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0834
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 8 S 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN 0826
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9 S 14
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.61 6595 100 136 06/86 → 12/00
9 S 14 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0834 4580 103 140 05/01 →
9 S 16
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0824 4580 114 155 09/91 →
9 S 18
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.63,73 6595 130 177 04/86 → 12/00
9 S 18 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0834 4580 132 180 05/01 →
9 S 22 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN 0826 6871 162 220 05/94 →
Kiểu mẫu 9 S 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/86 → 12/00
Kiểu mẫu 9 S 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0834
ccm 4580
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 9 S 16
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0824
ccm 4580
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu 9 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.63,73
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 9 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0834
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 9 S 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN 0826
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10 S 14 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.61 6595 100 136 06/86 → 12/00
10 S 14 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0834 4580 103 140 05/01 →
10 S 16
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0824 4580 114 155 09/91 →
10 S 18
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.63,73 6595 130 177 04/86 → 12/00
10 S 18 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0834 4580 132 180 05/01 →
10 S 22 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN 0826 6871 162 220 05/94 →
Kiểu mẫu 10 S 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/86 → 12/00
Kiểu mẫu 10 S 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0834
ccm 4580
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 10 S 16
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0824
ccm 4580
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu 10 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.63,73
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 10 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0834
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 10 S 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN 0826
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11 S 14 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.61 6595 100 136 07/89 → 12/00
11 S 18 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.63 6595 130 177 07/89 → 12/00
11 S 22 (M2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0826 LFL03/10/15/18 6871 162 220 06/00 → 01/04
Kiểu mẫu 11 S 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/89 → 12/00
Kiểu mẫu 11 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.63
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 07/89 → 12/00
Kiểu mẫu 11 S 22 (M2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0826 LFL03/10/15/18
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/00 → 01/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 M 18 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.74 6595 130 177 09/86 → 12/00
12 M 21 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.76 - - - 01/90 → 12/00
Kiểu mẫu 12 M 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.74
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/86 → 12/00
Kiểu mẫu 12 M 21
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.76
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 S 14
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.61 6595 100 136 06/86 → 12/00
12 S 14 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0834 4580 103 140 05/01 →
12 S 16
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0824 4580 114 155 09/91 →
12 S 18
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.63,73 6595 130 177 04/86 → 12/00
12 S 18 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0834 4580 132 180 05/01 →
12 S 21
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.65,75 6595 154 210 04/86 → 12/00
12 S 22 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN 0826 6871 162 220 05/94 →
12 S 25 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 180 245 05/01 →
12 S 28 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 206 280 11/98 →
Kiểu mẫu 12 S 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/86 → 12/00
Kiểu mẫu 12 S 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0834
ccm 4580
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 12 S 16
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0824
ccm 4580
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu 12 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.63,73
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 12 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0834
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 12 S 21
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.65,75
ccm 6595
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 12 S 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN 0826
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 12 S 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 12 S 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
13 S 14
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.61 6595 100 136 09/88 → 12/00
13 S 18
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.63 6595 130 177 09/88 → 12/00
13 S 21
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.65,75 6595 154 210 07/89 → 12/00
13 S 23
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.66 6595 171 233 07/89 → 12/00
Kiểu mẫu 13 S 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/88 → 12/00
Kiểu mẫu 13 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.63
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/88 → 12/00
Kiểu mẫu 13 S 21
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.65,75
ccm 6595
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 07/89 → 12/00
Kiểu mẫu 13 S 23
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.66
ccm 6595
kW 171
HP 233
Năm sản xuất 07/89 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14 S 14
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.61 6595 100 136 06/86 → 12/00
14 S 16 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0824 4580 114 155 09/91 →
14 S 18
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.63,73 6595 130 177 04/86 → 12/00
14 S 18 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0834 4580 132 180 05/01 →
14 S 21
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.65,75 6595 154 210 04/86 → 12/00
14 S 22 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0826 6871 162 220 08/95 →
14 S 25 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 180 245 05/01 →
14 S 26 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0826 6871 191 260 08/95 →
14 S 28 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 206 280 11/98 →
Kiểu mẫu 14 S 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/86 → 12/00
Kiểu mẫu 14 S 16
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0824
ccm 4580
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu 14 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.63,73
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 14 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0834
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 14 S 21
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.65,75
ccm 6595
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 14 S 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0826
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 14 S 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 14 S 26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0826
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 14 S 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15 S 14 (RLE)
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.92 6595 100 136 04/86 → 12/00
15 S 16 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0824 4580 114 155 09/91 →
15 S 18 (RLE) Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.63 6595 130 177 04/86 → 12/00
15 S 18
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0834 4580 132 180 05/01 →
15 S 21
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.65,75 6595 154 210 04/86 → 12/00
15 S 22 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0826 6871 162 220 05/94 →
15 S 23 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.66 6596 170 230 04/86 → 12/00
15 S 25 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 180 245 05/01 →
15 S 26 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0826 6871 191 260 08/95 →
15 S 28 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 206 280 11/98 →
Kiểu mẫu 15 S 14 (RLE)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.92
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 15 S 16
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0824
ccm 4580
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu 15 S 18 (RLE)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.63
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 15 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0834
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 15 S 21
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.65,75
ccm 6595
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 15 S 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0826
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 15 S 23
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.66
ccm 6596
kW 170
HP 230
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 15 S 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 15 S 26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0826
ccm 6871
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 15 S 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16 S 18 (RLE)
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.63 6595 130 177 04/86 → 12/00
16 S 21 (RLE)
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.65 6595 158 215 04/86 → 12/00
16 S 23
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.93 6595 171 233 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 16 S 18 (RLE)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.63
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 16 S 21 (RLE)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.65
ccm 6595
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 16 S 23
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.93
ccm 6595
kW 171
HP 233
Năm sản xuất 04/86 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
17 S 18
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.63 6595 130 177 09/88 → 12/00
17 S 21
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.65 6595 154 215 09/88 → 12/00
17 S 23
Lõi lọc máy sấy khí nén WD 612.66 6595 171 230 09/88 → 12/00
Kiểu mẫu 17 S 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.63
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/88 → 12/00
Kiểu mẫu 17 S 21
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.65
ccm 6595
kW 154
HP 215
Năm sản xuất 09/88 → 12/00
Kiểu mẫu 17 S 23
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 612.66
ccm 6595
kW 171
HP 230
Năm sản xuất 09/88 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18 S 22 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0826 6871 162 220 05/94 →
18 S 25 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 180 245 05/01 →
18 S 28 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 206 280 11/98 →
Kiểu mẫu 18 S 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0826
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 18 S 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 18 S 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18 S 28 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 LF41 6900 206 280 08/03 →
18 S 31 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF/23 11967 228 310 05/00 →
18 S 33 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 LF44 6900 240 326 08/03 →
18 S 36 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF/24 11967 265 360 05/00 →
18 S 41 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF 11967 301 410 04/00 →
18 S 46 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF 12816 338 460 04/00 →
18 S 48 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF12 12816 351 480 02/03 →
18 S 51 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF05 12816 375 510 08/00 →
18 S 53 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF13 12816 390 530 01/03 →
18 S 66 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2840 LF25 18273 485 660 09/02 →
Kiểu mẫu 18 S 28 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836 LF41
ccm 6900
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 08/03 →
Kiểu mẫu 18 S 31 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF/23
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 18 S 33 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836 LF44
ccm 6900
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 08/03 →
Kiểu mẫu 18 S 36 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF/24
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 18 S 41 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 18 S 46 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 18 S 48 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF12
ccm 12816
kW 351
HP 480
Năm sản xuất 02/03 →
Kiểu mẫu 18 S 51 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF05
ccm 12816
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/00 →
Kiểu mẫu 18 S 53 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF13
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 18 S 66 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2840 LF25
ccm 18273
kW 485
HP 660
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19 S 22 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0826 6871 162 220 05/94 →
19 S 24 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 615.64 9726 175 238 01/88 → 12/97
19 S 25 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 180 245 05/01 →
19 S 28 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 615.63 9726 204 278 01/88 → 12/97
19 S 28 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 206 280 11/98 →
19 S 31 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 615.68,98 9726 226 306 10/87 → 12/97
19 S 34 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 815.64,79 11964 250 340 10/87 → 06/96
19 S 37 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 815.66,76 11964 270 367 10/87 → 06/96
19 S 39 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 815.66 11964 284 386 05/90 → 06/96
Kiểu mẫu 19 S 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0826
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 19 S 24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 615.64
ccm 9726
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 19 S 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 19 S 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 615.63
ccm 9726
kW 204
HP 278
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 19 S 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/98 →
Kiểu mẫu 19 S 31
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 615.68,98
ccm 9726
kW 226
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/97
Kiểu mẫu 19 S 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 815.64,79
ccm 11964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/87 → 06/96
Kiểu mẫu 19 S 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 815.66,76
ccm 11964
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 10/87 → 06/96
Kiểu mẫu 19 S 39
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 815.66
ccm 11964
kW 284
HP 386
Năm sản xuất 05/90 → 06/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19 S 23 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN E 2866 (CNG/Gas) - 170 232 09/96 →
19 S 31 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 228 310 09/98 →
19 S 36 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 265 360 09/98 →
19 S 37 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF21 11967 272 370 01/94 → 12/95
19 S 40 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF20 11967 294 400 01/94 →
19 S 41 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
19 S 42 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF22 11967 309 420 01/94 → 12/95
19 S 46 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02 11967 338 460 01/94 → 12/01
19 S 46 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF06 12816 338 460 09/98 →
19 S 60 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2840 LF21 18273 441 601 07/99 →
Kiểu mẫu 19 S 23 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN E 2866 (CNG/Gas)
ccm -
kW 170
HP 232
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 19 S 31 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 19 S 36 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 19 S 37 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF21
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 19 S 40 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 19 S 41 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 19 S 42 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF22
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 19 S 46 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 → 12/01
Kiểu mẫu 19 S 46 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF06
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 19 S 60 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 07/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20 S 22 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0826 6871 162 220 05/94 →
20 S 25 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 180 245 05/01 →
20 S 28 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 206 280 11/98 →
Kiểu mẫu 20 S 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0826
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 20 S 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 20 S 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22 S 28 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 615.63 9726 204 278 01/88 → 12/97
22 S 31 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 615.68 9726 226 306 10/87 → 12/97
22 S 34 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 815.64 11964 250 340 10/87 → 06/96
22 S 37 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 815.66 11964 270 367 10/87 → 06/96
Kiểu mẫu 22 S 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 615.63
ccm 9726
kW 204
HP 278
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 22 S 31
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 226
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/97
Kiểu mẫu 22 S 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 815.64
ccm 11964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/87 → 06/96
Kiểu mẫu 22 S 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 815.66
ccm 11964
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 10/87 → 06/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
23 S 31 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 228 310 09/98 →
23 S 36 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 265 360 09/98 →
23 S 41 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
23 S 46 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 01/94 →
Kiểu mẫu 23 S 31 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 23 S 36 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 23 S 41 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 23 S 46 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
24 S 31 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 228 310 09/98 →
24 S 36 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 265 360 09/98 →
24 S 41 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
24 S 46 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 01/94 →
Kiểu mẫu 24 S 31 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 24 S 36 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 24 S 41 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 24 S 46 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 S 22 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0826 6871 162 220 05/94 →
25 S 25 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 180 245 05/01 →
25 S 28 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 206 280 11/98 →
Kiểu mẫu 25 S 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0826
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 25 S 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 25 S 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26 S 22 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0826 6871 162 220 05/94 →
26 S 25 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 180 245 05/01 →
26 S 28 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 615.63 9726 204 278 01/88 → 12/97
26 S 28 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 6871 206 280 11/98 →
26 S 31 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 615.68 9726 225 306 10/87 → 12/97
26 S 34 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 815.64 11964 250 340 10/87 → 06/96
26 S 37 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 815.66,76 11964 270 367 10/87 → 06/96
Kiểu mẫu 26 S 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0826
ccm 6871
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 26 S 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 26 S 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 615.63
ccm 9726
kW 204
HP 278
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 26 S 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/98 →
Kiểu mẫu 26 S 31
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/97
Kiểu mẫu 26 S 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 815.64
ccm 11964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/87 → 06/96
Kiểu mẫu 26 S 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 815.66,76
ccm 11964
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 10/87 → 06/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26 S 23 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN E 2866 (CNG/Gas) - 170 232 09/96 →
26 S 31 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 228 310 09/98 →
26 S 36 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 265 360 09/98 →
26 S 41 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
26 S 46 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 01/94 →
26 S 60 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2840 LF21 18273 441 601 07/99 →
Kiểu mẫu 26 S 23 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN E 2866 (CNG/Gas)
ccm -
kW 170
HP 232
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 26 S 31 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 26 S 36 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 26 S 41 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 26 S 46 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 26 S 60 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 07/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26 S 28 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 LF41 6900 206 280 08/03 →
26 S 31 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF/23 11967 228 310 05/00 →
26 S 33 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 LF44 6900 240 326 08/03 →
26 S 36 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF/24 11967 265 360 05/00 →
26 S 41 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF 11967 301 410 04/00 →
26 S 46 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF 12816 338 460 04/00 →
26 S 48 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF12 12816 351 480 02/03 →
26 S 51 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF05 12816 375 510 08/00 →
26 S 53 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF13 12816 390 530 01/03 →
Kiểu mẫu 26 S 28 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836 LF41
ccm 6900
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 08/03 →
Kiểu mẫu 26 S 31 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF/23
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 26 S 33 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836 LF44
ccm 6900
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 08/03 →
Kiểu mẫu 26 S 36 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF/24
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 26 S 41 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 26 S 46 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 26 S 48 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF12
ccm 12816
kW 351
HP 480
Năm sản xuất 02/03 →
Kiểu mẫu 26 S 51 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF05
ccm 12816
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/00 →
Kiểu mẫu 26 S 53 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF13
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
27 S 31 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 228 310 09/98 →
27 S 36 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 265 360 09/98 →
27 S 37 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF21 11967 272 370 01/94 → 12/95
27 S 41 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
27 S 42 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF22 11967 309 420 01/94 → 12/95
27 S 46 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 01/94 →
27 S 60 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2840 LF21 18273 441 601 07/99 →
Kiểu mẫu 27 S 31 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 27 S 36 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 27 S 37 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF21
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 27 S 41 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 27 S 42 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF22
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 27 S 46 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 27 S 60 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 07/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
28 S 23 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN E 2866 (CNG/Gas) - 170 232 09/96 →
28 S 31 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 228 310 09/98 →
28 S 36 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 265 360 09/98 →
28 S 41 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
28 S 46 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 01/94 →
Kiểu mẫu 28 S 23 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN E 2866 (CNG/Gas)
ccm -
kW 170
HP 232
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 28 S 31 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 28 S 36 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 28 S 41 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 28 S 46 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
28 S 28 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 LF41 6900 206 280 08/03 →
28 S 31 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF/23 11967 228 310 05/00 →
28 S 33 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 LF44 6900 240 326 08/03 →
28 S 36 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF/24 11967 265 360 05/00 →
28 S 41 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF 11967 301 410 04/00 →
28 S 46 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF 12816 338 460 04/00 →
28 S 48 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF12 12816 351 480 02/03 →
28 S 51 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF05 12816 375 510 08/00 →
28 S 53 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF13 12816 390 530 01/03 →
Kiểu mẫu 28 S 28 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836 LF41
ccm 6900
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 08/03 →
Kiểu mẫu 28 S 31 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF/23
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 28 S 33 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836 LF44
ccm 6900
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 08/03 →
Kiểu mẫu 28 S 36 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF/24
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 28 S 41 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 28 S 46 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 28 S 48 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF12
ccm 12816
kW 351
HP 480
Năm sản xuất 02/03 →
Kiểu mẫu 28 S 51 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF05
ccm 12816
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/00 →
Kiểu mẫu 28 S 53 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF13
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
29 S 41 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
29 S 46 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 01/94 →
Kiểu mẫu 29 S 41 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 29 S 46 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 S 31 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 228 310 09/98 →
30 S 36 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 265 360 09/98 →
30 S 41 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
30 S 46 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 01/94 →
Kiểu mẫu 30 S 31 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 30 S 36 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 30 S 41 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 30 S 46 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
32 S 28 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 615.63 9726 204 278 01/88 → 12/97
32 S 31 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 615.68 9726 226 306 10/87 → 12/97
32 S 34 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 815.64,79 11964 250 340 10/87 → 06/96
32 S 37 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 815.66,76 11964 270 367 10/87 → 06/96
Kiểu mẫu 32 S 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 615.63
ccm 9726
kW 204
HP 278
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 32 S 31
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 226
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/97
Kiểu mẫu 32 S 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 815.64,79
ccm 11964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/87 → 06/96
Kiểu mẫu 32 S 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 815.66,76
ccm 11964
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 10/87 → 06/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
32 S 31 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 228 310 09/98 →
32 S 36 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 265 360 09/98 →
32 S 41 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
32 S 46 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 01/94 →
Kiểu mẫu 32 S 31 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 32 S 36 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 32 S 41 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 32 S 46 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
32 S 31 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF/23 11967 228 310 05/00 →
32 S 33 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0836 LF44 6900 240 326 08/03 →
32 S 36 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF/24 11967 265 360 05/00 →
32 S 41 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF 11967 301 410 04/00 →
32 S 46 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF 12816 338 460 04/00 →
32 S 48 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF12 12816 351 480 02/03 →
32 S 51 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF05 12816 375 510 08/00 →
32 S 53 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF13 12816 390 530 01/03 →
Kiểu mẫu 32 S 31 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF/23
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 32 S 33 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0836 LF44
ccm 6900
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 08/03 →
Kiểu mẫu 32 S 36 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF/24
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 32 S 41 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 32 S 46 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 32 S 48 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF12
ccm 12816
kW 351
HP 480
Năm sản xuất 02/03 →
Kiểu mẫu 32 S 51 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF05
ccm 12816
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/00 →
Kiểu mẫu 32 S 53 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF13
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
33 S 31 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 615.68 9726 226 306 10/87 → 12/96
33 S 34 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 815.67 11964 250 340 10/87 → 12/96
Kiểu mẫu 33 S 31
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 226
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/96
Kiểu mẫu 33 S 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 815.67
ccm 11964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/87 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
33 S 36 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 265 360 09/98 →
33 S 37 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF21 11967 272 370 01/94 → 12/95
33 S 41 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
33 S 42 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF22 11967 309 420 01/94 → 12/95
33 S 46 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 01/94 →
33 S 60 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2840 LF21 18273 441 601 07/99 →
Kiểu mẫu 33 S 36 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 33 S 37 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF21
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 33 S 41 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 33 S 42 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF22
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 33 S 46 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 33 S 60 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 07/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
33 S 36 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF/24 11967 265 360 05/00 →
33 S 41 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF 11967 301 410 04/00 →
33 S 46 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF 12816 338 460 04/00 →
33 S 48 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF12 12816 351 480 02/03 →
33 S 51 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF05 12816 375 510 08/00 →
33 S 53 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF13 12816 390 530 01/03 →
Kiểu mẫu 33 S 36 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF/24
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 33 S 41 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 33 S 46 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 33 S 48 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF12
ccm 12816
kW 351
HP 480
Năm sản xuất 02/03 →
Kiểu mẫu 33 S 51 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF05
ccm 12816
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/00 →
Kiểu mẫu 33 S 53 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF13
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 S 31 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 228 310 09/98 →
35 S 36 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 265 360 09/98 →
35 S 37 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF21 11967 272 370 01/94 → 12/95
35 S 41 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
35 S 42 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF22 11967 309 420 01/94 → 12/95
35 S 46 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 01/94 →
Kiểu mẫu 35 S 31 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 35 S 36 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 35 S 37 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF21
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 35 S 41 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 35 S 42 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF22
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 35 S 46 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 S 31 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 615.68 9726 166 226 01/88 → 12/96
40 S 34 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 815.67 11964 184 250 01/88 → 12/96
40 S 37 Lõi lọc máy sấy khí nén WD 815.66 11964 199 270 01/88 → 12/96
Kiểu mẫu 40 S 31
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/88 → 12/96
Kiểu mẫu 40 S 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 815.67
ccm 11964
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/88 → 12/96
Kiểu mẫu 40 S 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ WD 815.66
ccm 11964
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 01/88 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 S 37 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF21 11967 272 370 01/94 → 12/95
40 S 41 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
40 S 42 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF22 11967 309 420 01/94 → 12/95
40 S 46 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 01/94 →
40 S 60 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2840 LF21 18273 441 601 07/99 →
Kiểu mẫu 40 S 37 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF21
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 40 S 41 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 40 S 42 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF22
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 40 S 46 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 40 S 60 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 07/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
41 S 36 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 11967 265 360 09/98 →
41 S 37 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF21 11967 272 370 01/94 → 12/95
41 S 41 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
41 S 42 (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF22 11967 309 420 01/94 → 12/95
41 S 46 (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 01/94 →
41 S 60 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2840 LF21 18273 441 601 07/99 →
Kiểu mẫu 41 S 36 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 41 S 37 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF21
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 41 S 41 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 41 S 42 (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF22
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 41 S 46 (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 41 S 60 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 07/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
41 S 36 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF/24 11967 265 360 05/00 →
41 S 41 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF 11967 301 410 04/00 →
41 S 46 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF 12816 338 460 04/00 →
41 S 48 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF12 12816 351 480 02/03 →
41 S 51 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF05 12816 375 510 08/00 →
41 S 53 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF13 12816 390 530 01/03 →
41 S 66 (TGA) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2840 LF25 18273 485 660 09/02 →
Kiểu mẫu 41 S 36 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF/24
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 41 S 41 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 41 S 46 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 41 S 48 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF12
ccm 12816
kW 351
HP 480
Năm sản xuất 02/03 →
Kiểu mẫu 41 S 51 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF05
ccm 12816
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/00 →
Kiểu mẫu 41 S 53 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF13
ccm 12816
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 41 S 66 (TGA)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2840 LF25
ccm 18273
kW 485
HP 660
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42 S 41 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
42 S 46 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 09/98 →
Kiểu mẫu 42 S 41 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 42 S 46 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 S 41 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
50 S 46 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2876 LF02/06 11967 338 460 09/98 →
50 S 60 (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2840 LF21 18273 441 601 07/99 →
Kiểu mẫu 50 S 41 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 50 S 46 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2876 LF02/06
ccm 11967
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 50 S 60 (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2840 LF21
ccm 18273
kW 441
HP 601
Năm sản xuất 07/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SFL 11 HUA 280 Lõi lọc máy sấy khí nén 9 FUA 11045 206 280 10/87 →
SG 18 HUA 280 Lõi lọc máy sấy khí nén 9 FUA 11045 206 280 07/87 →
SL 11 HU 250 Lõi lọc máy sấy khí nén 9 FUA 11045 184 250 01/84 →
SL 11 HUA 280 Lõi lọc máy sấy khí nén 9 FUA 11045 206 280 12/86 →
SS 11 HU 200
Lõi lọc máy sấy khí nén 9 FUA 11045 147 200 06/84 →
SS 11 HUA 280
Lõi lọc máy sấy khí nén 9 FUA 11045 206 280 06/84 →
Kiểu mẫu SFL 11 HUA 280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 9 FUA
ccm 11045
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/87 →
Kiểu mẫu SG 18 HUA 280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 9 FUA
ccm 11045
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 07/87 →
Kiểu mẫu SL 11 HU 250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 9 FUA
ccm 11045
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu SL 11 HUA 280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 9 FUA
ccm 11045
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 12/86 →
Kiểu mẫu SS 11 HU 200
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 9 FUA
ccm 11045
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 06/84 →
Kiểu mẫu SS 11 HUA 280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 9 FUA
ccm 11045
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/84 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 (T163) Lõi lọc máy sấy khí nén T3B 928-40, T3C 928-81 12667 270 367 01/98 →
280 (T163) Lõi lọc máy sấy khí nén T3D 928-20 12667 280 381 01/06 →
300 (T163) Lõi lọc máy sấy khí nén T3B 928-70, T3C 928-90 12667 300 408 01/98 →
320 (T163) Lõi lọc máy sấy khí nén T3D 928-30 12667 320 435 01/06 →
325 (T163) Lõi lọc máy sấy khí nén T3D 928-30 12667 325 442 01/08 →
Kiểu mẫu 270 (T163)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3B 928-40, T3C 928-81
ccm 12667
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 280 (T163)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3D 928-20
ccm 12667
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 300 (T163)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3B 928-70, T3C 928-90
ccm 12667
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 320 (T163)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3D 928-30
ccm 12667
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 325 (T163)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3D 928-30
ccm 12667
kW 325
HP 442
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 (T815) Lõi lọc máy sấy khí nén T3B 928-40, T3C 928-81 12667 270 367 01/97 →
280 (T815) Lõi lọc máy sấy khí nén T3D 928-20 12667 280 381 01/06 →
300 (T815) Lõi lọc máy sấy khí nén T3B 928-70, T3C 928-90 12667 300 408 01/97 →
320 (T815) Lõi lọc máy sấy khí nén T3D 928-30 12667 320 435 01/06 →
325 (T815) Lõi lọc máy sấy khí nén T3D 928-30 12667 325 442 01/08 →
Kiểu mẫu 270 (T815)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3B 928-40, T3C 928-81
ccm 12667
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 280 (T815)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3D 928-20
ccm 12667
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 300 (T815)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3B 928-70, T3C 928-90
ccm 12667
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 320 (T815)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3D 928-30
ccm 12667
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 325 (T815)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3D 928-30
ccm 12667
kW 325
HP 442
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 815 NT, NTH, P, TP, V
Lõi lọc máy sấy khí nén T3-930-30,-53 19000 235 320 03/83 → 12/89
T 815 PJ
Lõi lọc máy sấy khí nén T3-928-32 12667 230 313 03/83 → 12/89
T 815 S, P, PJ, PR, RN, VS
Lõi lọc máy sấy khí nén T3-929-00/11/30 15825 208 280 03/83 → 12/89
T 815-2
Lõi lọc máy sấy khí nén T3B 928-10/50 12667 230 313 01/89 →
T 815-2
Lõi lọc máy sấy khí nén T3B 928-70, T3C 928-90 12667 300 408 01/89 →
T 815-2
Lõi lọc máy sấy khí nén T3D 928-20 12667 280 381 01/06 →
T 815-2
Lõi lọc máy sấy khí nén T3D 928-30 12667 320 435 01/06 →
T 815-2
Lõi lọc máy sấy khí nén T3D 928-30 12667 325 442 01/08 →
T 815-2
Lõi lọc máy sấy khí nén T3B 928-60 12667 255 347 01/89 →
T 815-2
Lõi lọc máy sấy khí nén T3B 928-40, T3C 928-81 12667 270 367 01/89 →
T 815-2 NT 4x4
Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz BF8L 513 LC 12763 243 330 01/92 →
T 815-7 (T815-732R90 50 325 8x8)
Lõi lọc máy sấy khí nén T3D 928-30 12667 325 442 01/13 →
Kiểu mẫu T 815 NT, NTH, P, TP, V
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3-930-30,-53
ccm 19000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 03/83 → 12/89
Kiểu mẫu T 815 PJ
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3-928-32
ccm 12667
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 03/83 → 12/89
Kiểu mẫu T 815 S, P, PJ, PR, RN, VS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3-929-00/11/30
ccm 15825
kW 208
HP 280
Năm sản xuất 03/83 → 12/89
Kiểu mẫu T 815-2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3B 928-10/50
ccm 12667
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu T 815-2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3B 928-70, T3C 928-90
ccm 12667
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu T 815-2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3D 928-20
ccm 12667
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu T 815-2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3D 928-30
ccm 12667
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu T 815-2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3D 928-30
ccm 12667
kW 325
HP 442
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu T 815-2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3B 928-60
ccm 12667
kW 255
HP 347
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu T 815-2
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3B 928-40, T3C 928-81
ccm 12667
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu T 815-2 NT 4x4
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz BF8L 513 LC
ccm 12763
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu T 815-7 (T815-732R90 50 325 8x8)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ T3D 928-30
ccm 12667
kW 325
HP 442
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
13, 14 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2066 LOH04 10520 324 440 10/06 →
13, 14 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2876 LOH 12816 338 460 09/04 →
13, 14 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LOH 12412 353 480 10/06 →
Kiểu mẫu 13, 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2066 LOH04
ccm 10520
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu 13, 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2876 LOH
ccm 12816
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 13, 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LOH
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MD9 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LOH65 E5/EEV - 184 250 10/10 →
Kiểu mẫu MD9
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LOH65 E5/EEV
ccm -
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 10/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Metropol Intercity Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0834 LOH51 - 152 206 10/06 →
Metropol Intercity Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LOH52 - 176 240 10/06 →
Kiểu mẫu Metropol Intercity
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0834 LOH51
ccm -
kW 152
HP 206
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu Metropol Intercity
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LOH52
ccm -
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 10/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Opalin 8 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0834 LOH51 - 152 206 09/05 →
Opalin 9 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0836 LOH52 - 176 240 09/05 →
Kiểu mẫu Opalin 8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0834 LOH51
ccm -
kW 152
HP 206
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu Opalin 9
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0836 LOH52
ccm -
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10 M Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LOH28 11967 265 361 01/01 →
12 M Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2866 LOH28 11967 265 361 01/01 →
HD 12, 13 Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 300 12900 300 410 10/06 →
Kiểu mẫu 10 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LOH28
ccm 11967
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 12 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2866 LOH28
ccm 11967
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu HD 12, 13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 300
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 10/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Samba Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 0834 LFL03 4580 132 180 01/01 →
Kiểu mẫu Samba
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 0834 LFL03
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 13 Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 228S2 Euro5 9200 228 310 10/06 →
12, 13 Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 265 Euro5 9200 265 360 05/07 →
Kiểu mẫu 12, 13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 228S2 Euro5
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu 12, 13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 265 Euro5
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
382 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins QSM11-C335 10800 250 340 04/07 →
Kiểu mẫu 382
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins QSM11-C335
ccm 10800
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 04/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AG300
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2865 LOH 9973 235 320 07/92 →
Kiểu mẫu AG300
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2865 LOH
ccm 9973
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 07/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A500 (A500/2) Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D0826 LOH217 6871 169 230 03/96 →
Kiểu mẫu A500 (A500/2)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D0826 LOH217
ccm 6871
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 03/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A600 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LUH 22 11967 191 260 01/04 →
Kiểu mẫu A600
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LUH 22
ccm 11967
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CL915
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 09/05 →
CL916
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 09/05 →
CL916
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 300 S 12900 300 410 09/08 →
Kiểu mẫu CL915
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu CL916
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu CL916
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 300 S
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90, 90L Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2866 LOH 07 11967 272 370 01/92 →
Kiểu mẫu 90, 90L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2866 LOH 07
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T809 Alizee
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 OH02 6871 97 132 10/78 → 12/96
T809 Alizee (New Look)
Lõi lọc máy sấy khí nén D 0826 LOH 6871 140 190 09/90 → 12/98
T812 Alizee
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LOH01 9973 198 269 10/78 → 12/98
T815 Acron, Alicron, Alizee
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 TOH 11967 193 262 10/78 → 12/96
T815 Acron, Alicron, Alizee (K113)
Lõi lọc máy sấy khí nén Scania DSC 11.34 11018 201 273 10/78 → 12/98
T815 Acron, Alicron, Alizee
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MTH 11413 206 280 10/78 → 12/86
T815 Acron, Alicron, Alizee
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MKUH 11413 235 320 10/78 → 12/86
T815 Acron, Alicron, Alizee (O303)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422/442 A 14620 243 330 10/78 → 12/98
T815 Acron, Alicron, Alizee
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH 11967 274 370 10/78 → 12/98
T816 Altano
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH07 11967 274 373 10/78 → 12/98
T818 Altano
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH07 11967 274 373 10/78 → 12/98
T818 Astron
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MTUH 11413 206 280 10/78 → 12/86
TD816 Altano
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH07 11967 274 373 10/78 → 12/98
TD818 Astromega
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2566 MTUH 11413 206 280 10/78 → 12/86
TD824 Astromega (O303)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 422/442 A 14620 243 330 10/78 → 12/98
TD824 Astromega
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LOH07 11967 274 373 10/78 → 12/98
TG821 Acron
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF06 11967 309 420 10/78 → 12/98
TG822 Altano
Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF06 11967 309 420 10/78 → 12/98
Kiểu mẫu T809 Alizee
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 OH02
ccm 6871
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 10/78 → 12/96
Kiểu mẫu T809 Alizee (New Look)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0826 LOH
ccm 6871
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/90 → 12/98
Kiểu mẫu T812 Alizee
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LOH01
ccm 9973
kW 198
HP 269
Năm sản xuất 10/78 → 12/98
Kiểu mẫu T815 Acron, Alicron, Alizee
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 TOH
ccm 11967
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 10/78 → 12/96
Kiểu mẫu T815 Acron, Alicron, Alizee (K113)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Scania DSC 11.34
ccm 11018
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 10/78 → 12/98
Kiểu mẫu T815 Acron, Alicron, Alizee
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MTH
ccm 11413
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/78 → 12/86
Kiểu mẫu T815 Acron, Alicron, Alizee
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MKUH
ccm 11413
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/78 → 12/86
Kiểu mẫu T815 Acron, Alicron, Alizee (O303)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422/442 A
ccm 14620
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 10/78 → 12/98
Kiểu mẫu T815 Acron, Alicron, Alizee
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH
ccm 11967
kW 274
HP 370
Năm sản xuất 10/78 → 12/98
Kiểu mẫu T816 Altano
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH07
ccm 11967
kW 274
HP 373
Năm sản xuất 10/78 → 12/98
Kiểu mẫu T818 Altano
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH07
ccm 11967
kW 274
HP 373
Năm sản xuất 10/78 → 12/98
Kiểu mẫu T818 Astron
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MTUH
ccm 11413
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/78 → 12/86
Kiểu mẫu TD816 Altano
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH07
ccm 11967
kW 274
HP 373
Năm sản xuất 10/78 → 12/98
Kiểu mẫu TD818 Astromega
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2566 MTUH
ccm 11413
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/78 → 12/86
Kiểu mẫu TD824 Astromega (O303)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 422/442 A
ccm 14620
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 10/78 → 12/98
Kiểu mẫu TD824 Astromega
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LOH07
ccm 11967
kW 274
HP 373
Năm sản xuất 10/78 → 12/98
Kiểu mẫu TG821 Acron
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF06
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 10/78 → 12/98
Kiểu mẫu TG822 Altano
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF06
ccm 11967
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 10/78 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T911
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 265 S 9200 265 360 09/06 →
T915, TL915
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 09/05 →
T915 Atlino, Atlon
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 265 9200 265 360 10/11 →
T916, TL916
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 09/05 →
T916, TL916
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 300 S 12900 300 410 09/08 →
T916 Atlino, Atlon
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 265 9200 265 360 10/11 →
TD925
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 375 S 12900 375 510 09/08 →
TD925
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 09/08 →
Kiểu mẫu T911
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 265 S
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu T915, TL915
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu T915 Atlino, Atlon
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 265
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu T916, TL916
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu T916, TL916
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 300 S
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu T916 Atlino, Atlon
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 265
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TD925
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 375 S
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu TD925
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TDX20 Altano
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TDX21 Altano
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TDX25 Astromega
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 375 12900 375 510 10/11 →
TDX27 Astromega
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 375 12900 375 510 10/11 →
TX11 Alicron
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 265 9200 265 360 10/11 →
TX15 Acron
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 300 12900 300 408 10/11 →
TX15 Alicron
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 300 12900 300 408 10/11 →
TX15 Astronef
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX16 Acron
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX16 Alicron
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 300 12900 300 408 10/11 →
TX16 Astron
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX16 Astronef
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX17 Acron
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX17 Altano
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX17 Astron
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX17 Astronef
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX18 Acron
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX18 Altano
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX19 Altano
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
Kiểu mẫu TDX20 Altano
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TDX21 Altano
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TDX25 Astromega
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 375
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TDX27 Astromega
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 375
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX11 Alicron
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 265
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX15 Acron
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 300
ccm 12900
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX15 Alicron
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 300
ccm 12900
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX15 Astronef
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX16 Acron
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX16 Alicron
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 300
ccm 12900
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX16 Astron
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX16 Astronef
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX17 Acron
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX17 Altano
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX17 Astron
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX17 Astronef
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX18 Acron
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX18 Altano
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX19 Altano
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FHD2-122
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 265 S Euro5/EEV 9200 265 361 11/10 →
FHD2-122
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX300 Euro5/EEV 12900 300 410 11/10 →
FHD2-129
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 265 S Euro5/EEV 9200 265 361 11/10 →
FHD2-129
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX300 Euro5/EEV 12900 300 410 11/10 →
FHD2-131
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX300 Euro5/EEV 12900 300 410 11/10 →
FHD2-131
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX340 Euro5/EEV 12900 338 460 11/10 →
FHD2-139
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX300 Euro5/EEV 12900 300 410 11/10 →
FHD2-139
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX340 Euro5/EEV 12900 338 460 11/10 →
FHD2-148
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX300 Euro5/EEV 12900 300 410 11/10 →
FHD2-148
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF MX340 Euro5/EEV 12900 338 460 11/10 →
FHD 10-200
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF-RS 200 L 8650 200 272 01/97 → 12/00
FHD 10-290
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF-DKV AT 11600 212 288 01/82 → 12/96
FHD 10-300
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF-RS 222 L 8650 222 300 01/97 → 12/00
FHD 12-290
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF-DKV AT 11600 212 288 01/82 → 12/96
FHD 104-365
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/06 →
FHD 120-365
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/06 →
FHD 127-365
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/06 →
FLD 104-310
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 228 S Euro4 9200 228 310 09/07 →
FLD 104-365
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/07 →
FLD 120-310
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 228 S Euro4 9200 228 310 09/07 →
FLD 120-365
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/07 →
FLD 127-310
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 228 S Euro4 9200 228 310 09/07 →
FLD 127-365
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/07 →
FVD 12-270
Lõi lọc máy sấy khí nén DAF-HS 200G 8250 200 272 01/82 → 12/96
Kiểu mẫu FHD2-122
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro5/EEV
ccm 9200
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu FHD2-122
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX300 Euro5/EEV
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu FHD2-129
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro5/EEV
ccm 9200
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu FHD2-129
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX300 Euro5/EEV
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu FHD2-131
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX300 Euro5/EEV
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu FHD2-131
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX340 Euro5/EEV
ccm 12900
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu FHD2-139
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX300 Euro5/EEV
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu FHD2-139
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX340 Euro5/EEV
ccm 12900
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu FHD2-148
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX300 Euro5/EEV
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu FHD2-148
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF MX340 Euro5/EEV
ccm 12900
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu FHD 10-200
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF-RS 200 L
ccm 8650
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu FHD 10-290
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF-DKV AT
ccm 11600
kW 212
HP 288
Năm sản xuất 01/82 → 12/96
Kiểu mẫu FHD 10-300
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF-RS 222 L
ccm 8650
kW 222
HP 300
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu FHD 12-290
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF-DKV AT
ccm 11600
kW 212
HP 288
Năm sản xuất 01/82 → 12/96
Kiểu mẫu FHD 104-365
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu FHD 120-365
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu FHD 127-365
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu FLD 104-310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 228 S Euro4
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 104-365
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 120-310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 228 S Euro4
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 120-365
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 127-310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 228 S Euro4
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 127-365
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FVD 12-270
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DAF-HS 200G
ccm 8250
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/82 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C10 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LOH60 E5/EEV 6871 213 290 05/10 →
C10 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LOH28 10518 294 400 07/11 →
C11 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LOH28 10518 294 400 11/10 →
C11 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 LOH26 EEV 12412 324 441 07/11 →
C12 HD Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 LOH26 EEV 12412 324 441 10/11 →
C13 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LOH28 10518 294 400 10/10 →
Kiểu mẫu C10
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LOH60 E5/EEV
ccm 6871
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 05/10 →
Kiểu mẫu C10
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LOH28
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu C11
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LOH28
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu C11
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 LOH26 EEV
ccm 12412
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu C12 HD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 LOH26 EEV
ccm 12412
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu C13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LOH28
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LDD13 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2066 LOH28 10520 294 400 06/12 →
LDD14 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D 2066 LOH28 10520 294 400 10/10 →
Kiểu mẫu LDD13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2066 LOH28
ccm 10520
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 06/12 →
Kiểu mẫu LDD14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D 2066 LOH28
ccm 10520
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7000
Lõi lọc máy sấy khí nén D7C275 7000 202 275 08/98 →
7350
Lõi lọc máy sấy khí nén D7C - - -
7550
Lõi lọc máy sấy khí nén N12 - - -
7700 Lõi lọc máy sấy khí nén D9B260 Euro 4/5 - - -
7700 CNG Lõi lọc máy sấy khí nén D5E E5/EEV - - -
8500 Lõi lọc máy sấy khí nén DH12E340 Euro 4/5 - - -
VOLVO BUS Lõi lọc máy sấy khí nén D9B-260 E5/EEV - - -
Kiểu mẫu 7000
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D7C275
ccm 7000
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 08/98 →
Kiểu mẫu 7350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D7C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7550
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ N12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7700
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D9B260 Euro 4/5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7700 CNG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D5E E5/EEV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8500
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH12E340 Euro 4/5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VOLVO BUS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D9B-260 E5/EEV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8300
Lõi lọc máy sấy khí nén DH12 - - -
8700 Lõi lọc máy sấy khí nén DH12E340 Euro 4/5 - - -
Kiểu mẫu 8300
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8700
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH12E340 Euro 4/5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9700
Lõi lọc máy sấy khí nén DH13C500 E5 12800 368 500 01/09 →
9900
Lõi lọc máy sấy khí nén D11K E6 10800 339 461 07/13 →
Kiểu mẫu 9700
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH13C500 E5
ccm 12800
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 9900
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D11K E6
ccm 10800
kW 339
HP 461
Năm sản xuất 07/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B6F
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 60 A/B/C 5480 132 180 11/78 → 12/95
Kiểu mẫu B6F
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 60 A/B/C
ccm 5480
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 11/78 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 7R Lõi lọc máy sấy khí nén D7B260 - - -
B7L
Lõi lọc máy sấy khí nén VOLVO D7 - - -
B7R 230 PB Lõi lọc máy sấy khí nén D7B - - - 01/99 →
B7R 260 PB Lõi lọc máy sấy khí nén D7A - - - 08/01 →
B7R 260 PB Lõi lọc máy sấy khí nén D7B - - - 08/01 →
B7R 285 Lõi lọc máy sấy khí nén D7A - - - 01/98 →
B7F, B7FA Lõi lọc máy sấy khí nén TD 70 H 6700 157 213 10/83 → 12/96
Kiểu mẫu B 7R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D7B260
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B7L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ VOLVO D7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B7R 230 PB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D7B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu B7R 260 PB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D7A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/01 →
Kiểu mẫu B7R 260 PB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D7B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/01 →
Kiểu mẫu B7R 285
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D7A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B7F, B7FA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 70 H
ccm 6700
kW 157
HP 213
Năm sản xuất 10/83 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B9M
Lõi lọc máy sấy khí nén THD100D/E,101G,102K 9600 - - 08/82 → 07/94
Kiểu mẫu B9M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD100D/E,101G,102K
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/82 → 07/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 10 - 12 Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
B10B Lõi lọc máy sấy khí nén THD 101GC/GD 9600 - - 01/91 →
B10B Lõi lọc máy sấy khí nén THD 102 KB/KD/KF 9600 - - 01/92 →
B10B Lõi lọc máy sấy khí nén THD 103 KB/KD/KF 9600 - - 07/92 →
B10M Lõi lọc máy sấy khí nén THD 100 E 9600 - - 10/79 → 10/85
B10M
Lõi lọc máy sấy khí nén THD 100/101/102 9600 - - 06/81 → 08/99
B10M Lõi lọc máy sấy khí nén THD101KC - - - 01/87 →
B10M
Lõi lọc máy sấy khí nén THD 103 K 9600 249 340 07/92 →
B10M (Eco Articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén THD102KF - - - 01/97 →
B10M 245 EDC Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A245 - - - 01/98 →
B10M 245 EDC (Bi-articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A245 - - - 01/98 →
B10M 285 EDC Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A285 - - - 01/98 →
B10M 285 EDC (Articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A285 - - - 01/98 →
B10M 285 EDC (Bi-articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A285 - - - 01/98 →
B10M 310 Lõi lọc máy sấy khí nén THD101KC - - - 01/98 →
B10M 340 EDC (Articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A340 - - - 01/98 →
B10M 340 EDC Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A340 - - - 01/98 →
B10R Lõi lọc máy sấy khí nén THD100D/THD102KF 9600 160 217 06/78 → 09/92
Kiểu mẫu B 10 - 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B10B
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD 101GC/GD
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu B10B
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD 102 KB/KD/KF
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu B10B
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD 103 KB/KD/KF
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/92 →
Kiểu mẫu B10M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD 100 E
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/79 → 10/85
Kiểu mẫu B10M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD 100/101/102
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/81 → 08/99
Kiểu mẫu B10M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD101KC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu B10M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD 103 K
ccm 9600
kW 249
HP 340
Năm sản xuất 07/92 →
Kiểu mẫu B10M (Eco Articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD102KF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu B10M 245 EDC
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A245
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 245 EDC (Bi-articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A245
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 285 EDC
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A285
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 285 EDC (Articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A285
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 285 EDC (Bi-articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A285
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD101KC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 340 EDC (Articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 340 EDC
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD100D/THD102KF
ccm 9600
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 06/78 → 09/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B11R
Lõi lọc máy sấy khí nén D11C330 10800 243 330 12/11 →
B11R
Lõi lọc máy sấy khí nén D11C370 10800 272 370 12/11 →
B11R
Lõi lọc máy sấy khí nén D11C410 10800 302 410 12/11 →
B11R
Lõi lọc máy sấy khí nén D11C450 10800 332 450 12/11 →
Kiểu mẫu B11R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D11C330
ccm 10800
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 12/11 →
Kiểu mẫu B11R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D11C370
ccm 10800
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 12/11 →
Kiểu mẫu B11R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D11C410
ccm 10800
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 12/11 →
Kiểu mẫu B11R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D11C450
ccm 10800
kW 332
HP 450
Năm sản xuất 12/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B12 360 Lõi lọc máy sấy khí nén TD122FH - - - 01/95 →
B12 / B12B Lõi lọc máy sấy khí nén TD122FL - - - 01/95 →
B12M 340 (Articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén DH12D340 - - - 01/04 →
B12M 340 (Bi-articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén DH12D340 - - - 01/04 →
B 12 R Lõi lọc máy sấy khí nén D 12D inj. Elet. - - -
B12R 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D340 - - - 01/03 →
B12R 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D380 - - - 01/03 →
B12R 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D420 - - - 01/03 →
Kiểu mẫu B12 360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD122FH
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu B12 / B12B
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD122FL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu B12M 340 (Articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH12D340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu B12M 340 (Bi-articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH12D340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu B 12 R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 12D inj. Elet.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B12R 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu B12R 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D380
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu B12R 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D420
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B13R
Lõi lọc máy sấy khí nén DH13C460 E5 12800 338 460 09/09 →
Kiểu mẫu B13R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH13C460 E5
ccm 12800
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B58 (9.6 L 12V SOHV L6) Lõi lọc máy sấy khí nén THD101 - - - 01/89 →
Kiểu mẫu B58 (9.6 L 12V SOHV L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD101
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 10
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 100 A 9600 - - 08/77 → 06/85
F 10
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 100 B 9600 - - 08/77 → 06/85
F 10
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 100 G 9600 - - 01/82 → 06/85
F 10
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 101 F, G 9600 - - 09/85 → 05/88
Kiểu mẫu F 10
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 100 A
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/77 → 06/85
Kiểu mẫu F 10
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 100 B
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/77 → 06/85
Kiểu mẫu F 10
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 100 G
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/82 → 06/85
Kiểu mẫu F 10
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 101 F, G
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/85 → 05/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 12
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 120 C, D, E, F, G 11980 - - 08/77 → 10/84
F 12
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 121 F, G 11980 - - 10/83 → 05/88
Kiểu mẫu F 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 120 C, D, E, F, G
ccm 11980
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/77 → 10/84
Kiểu mẫu F 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 121 F, G
ccm 11980
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/83 → 05/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 16
Lõi lọc máy sấy khí nén TD162F/FJ/FL/FS 16123 - - 10/87 → 12/94
F 16
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 163 ES 16123 357 500 08/91 → 12/94
Kiểu mẫu F 16
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD162F/FJ/FL/FS
ccm 16123
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/87 → 12/94
Kiểu mẫu F 16
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 163 ES
ccm 16123
kW 357
HP 500
Năm sản xuất 08/91 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FH 400 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 294 400 11/06 →
FH 440 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 324 440 11/06 →
FH 480 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 353 480 11/06 →
FH 520 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 382 520 11/06 →
Kiểu mẫu FH 400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu FH 440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu FH 480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu FH 520
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 11/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FH 12 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 250 340 01/01 →
FH 12 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 250 340 01/03 →
FH 12 380
Lõi lọc máy sấy khí nén D12D C/ Inj. Eletr. - - - 01/04 →
FH 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 279 380 01/03 →
FH 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12A - 279 380 01/94 →
FH 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 279 380 01/98 →
FH 12 380 Globetrotter
Lõi lọc máy sấy khí nén Volvo Importado - - - 01/93 → 12/97
FH 12 380 Globetrotter
Lõi lọc máy sấy khí nén D12C380 Turbo/Interc - - - 07/99 →
FH 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12A - 309 420 01/96 →
FH 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 309 420 01/98 →
FH 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 309 420 01/03 →
FH 12 420 Globetrotter
Lõi lọc máy sấy khí nén D12C420 Turbo/Interc - - - 07/99 →
FH 12 460 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 338 460 01/04 →
FH 12 Globetrotter
Lõi lọc máy sấy khí nén Volvo Nacional - - - 01/98 → 06/99
FH 12 Globetrotter
Lõi lọc máy sấy khí nén Volvo Nacional - - - 07/99 →
FH 12 Globetrotter 380
Lõi lọc máy sấy khí nén Tipo D12A Top Gun - - - 01/98 →
FH 12-420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12A/B/C/D-420 12130 309 420 08/93 → 12/05
Kiểu mẫu FH 12 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu FH 12 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu FH 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D C/ Inj. Eletr.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu FH 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu FH 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12A
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu FH 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu FH 12 380 Globetrotter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Volvo Importado
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 → 12/97
Kiểu mẫu FH 12 380 Globetrotter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C380 Turbo/Interc
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu FH 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12A
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu FH 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu FH 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu FH 12 420 Globetrotter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C420 Turbo/Interc
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu FH 12 460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu FH 12 Globetrotter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Volvo Nacional
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 06/99
Kiểu mẫu FH 12 Globetrotter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Volvo Nacional
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu FH 12 Globetrotter 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tipo D12A Top Gun
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu FH 12-420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12A/B/C/D-420
ccm 12130
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 08/93 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FH 16-540 Lõi lọc máy sấy khí nén D16E 540 - - -
FH 16-580 Lõi lọc máy sấy khí nén D16E 580 - - -
Kiểu mẫu FH 16-540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D16E 540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FH 16-580
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D16E 580
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FL 607
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 61 GB 5480 126 171 01/90 → 11/94
FL 608
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 61 G 5480 108 147 03/87 → 11/94
FL 608
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 63 E 5480 154 210 11/91 → 12/96
FL 610
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 61 G 5480 112 153 09/85 → 11/94
FL 611
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 61 G, TD 61 GA 5480 108 147 09/85 → 11/94
FL 611 (611-210)
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 63 E, D6A 210 5480 154 210 11/91 → 12/96
FL 612
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 61 F, G, GA 5480 108 147 09/85 → 11/94
FL 612 (612-250)
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 63 E 5480 184 250 11/91 → 12/96
FL 613
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 61 GC 5480 132 180 01/90 → 11/94
FL 614
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 61 F 5480 131 179 09/85 → 11/94
FL 614
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 61 F 5480 150 205 09/85 → 11/94
FL 614 (614-250)
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 63 E 5480 184 250 11/91 → 12/96
FL 615 (615-210)
Lõi lọc máy sấy khí nén D6A210 5480 154 210 01/95 → 08/00
FL 615 (615-230)
Lõi lọc máy sấy khí nén D6A230 5480 169 230 01/95 → 08/00
FL 615 (615-250)
Lõi lọc máy sấy khí nén D6A250 5480 184 251 01/95 → 08/00
FL 616
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 61 F 5480 151 206 09/85 → 11/94
FL 617
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 61 F 5480 132 180 09/85 → 11/94
FL 618 (618-250)
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 63 E 5480 184 250 12/94 → 12/96
FL 619
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 61 F 5480 150 205 09/85 → 11/94
Kiểu mẫu FL 607
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 61 GB
ccm 5480
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 01/90 → 11/94
Kiểu mẫu FL 608
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 61 G
ccm 5480
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 03/87 → 11/94
Kiểu mẫu FL 608
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 63 E
ccm 5480
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 11/91 → 12/96
Kiểu mẫu FL 610
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 61 G
ccm 5480
kW 112
HP 153
Năm sản xuất 09/85 → 11/94
Kiểu mẫu FL 611
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 61 G, TD 61 GA
ccm 5480
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 09/85 → 11/94
Kiểu mẫu FL 611 (611-210)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 63 E, D6A 210
ccm 5480
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 11/91 → 12/96
Kiểu mẫu FL 612
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 61 F, G, GA
ccm 5480
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 09/85 → 11/94
Kiểu mẫu FL 612 (612-250)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 63 E
ccm 5480
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 11/91 → 12/96
Kiểu mẫu FL 613
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 61 GC
ccm 5480
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/90 → 11/94
Kiểu mẫu FL 614
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 61 F
ccm 5480
kW 131
HP 179
Năm sản xuất 09/85 → 11/94
Kiểu mẫu FL 614
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 61 F
ccm 5480
kW 150
HP 205
Năm sản xuất 09/85 → 11/94
Kiểu mẫu FL 614 (614-250)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 63 E
ccm 5480
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 11/91 → 12/96
Kiểu mẫu FL 615 (615-210)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D6A210
ccm 5480
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/95 → 08/00
Kiểu mẫu FL 615 (615-230)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D6A230
ccm 5480
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/95 → 08/00
Kiểu mẫu FL 615 (615-250)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D6A250
ccm 5480
kW 184
HP 251
Năm sản xuất 01/95 → 08/00
Kiểu mẫu FL 616
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 61 F
ccm 5480
kW 151
HP 206
Năm sản xuất 09/85 → 11/94
Kiểu mẫu FL 617
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 61 F
ccm 5480
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/85 → 11/94
Kiểu mẫu FL 618 (618-250)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 63 E
ccm 5480
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 12/94 → 12/96
Kiểu mẫu FL 619
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 61 F
ccm 5480
kW 150
HP 205
Năm sản xuất 09/85 → 11/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FM 12 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 250 340 01/00 →
FM 12 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 250 340 01/03 →
FM 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 279 380 01/01 →
FM 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 279 380 01/03 →
FM 12 400 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 294 400 11/06 →
FM 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 309 420 01/00 →
FM 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 309 420 01/03 →
FM 12 440 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 324 440 11/06 →
FM 12 460 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 338 460 01/04 →
FM 12 480 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 353 480 11/06 →
FM 12 520 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 382 520 11/06 →
Kiểu mẫu FM 12 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu FM 12 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu FM 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu FM 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu FM 12 400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu FM 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu FM 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu FM 12 440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu FM 12 460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu FM 12 480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu FM 12 520
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 11/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NH 12 140 EDC GOLD TD 123/E/ES
Lõi lọc máy sấy khí nén D12C-c/ Inj. Eletr. - - - 07/99 → 12/06
NH 12 360 EDC GOLD TD 123
Lõi lọc máy sấy khí nén c/Inyeccion directa - - - 01/98 →
NH 12 380 EDC GOLD TD 123/E/ES
Lõi lọc máy sấy khí nén D12C-c/ Inj. Eletr. - - - 07/99 → 12/06
NH 12 420
Lõi lọc máy sấy khí nén D12C 420 - - - 07/99 → 12/06
NH 12 460
Lõi lọc máy sấy khí nén D12D c/ Inj. Eletr. - - - → 12/06
Kiểu mẫu NH 12 140 EDC GOLD TD 123/E/ES
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C-c/ Inj. Eletr.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/99 → 12/06
Kiểu mẫu NH 12 360 EDC GOLD TD 123
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ c/Inyeccion directa
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu NH 12 380 EDC GOLD TD 123/E/ES
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C-c/ Inj. Eletr.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/99 → 12/06
Kiểu mẫu NH 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C 420
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/99 → 12/06
Kiểu mẫu NH 12 460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D c/ Inj. Eletr.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NL 10 280
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 100 G 9595 202 275 06/89 →
NL 10 280
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 101 G 9595 202 275 06/89 →
NL 10 280
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 102 F 9595 202 275 06/89 →
NL 10 300
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 101 F 9595 221 301 06/89 →
NL 10 310
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 102 FT 9595 228 310 12/92 →
NL 10 340
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 102 FS 9600 250 340 06/89 →
NL 12 360
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 122 F 12000 265 360 12/92 →
NL 12 360
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 123 E 12000 265 360 01/96 →
NL 12 380
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 121 F 12000 282 384 10/89 →
NL 12 400
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 122 FS 12000 294 400 06/89 →
NL 12 410
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 122 FR 12000 302 411 12/92 →
NL 12 420
Lõi lọc máy sấy khí nén TD 123 ES 12000 309 420 01/96 →
Kiểu mẫu NL 10 280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 100 G
ccm 9595
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/89 →
Kiểu mẫu NL 10 280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 101 G
ccm 9595
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/89 →
Kiểu mẫu NL 10 280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 102 F
ccm 9595
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/89 →
Kiểu mẫu NL 10 300
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 101 F
ccm 9595
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 06/89 →
Kiểu mẫu NL 10 310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 102 FT
ccm 9595
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 12/92 →
Kiểu mẫu NL 10 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 102 FS
ccm 9600
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/89 →
Kiểu mẫu NL 12 360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 122 F
ccm 12000
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 12/92 →
Kiểu mẫu NL 12 360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 123 E
ccm 12000
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu NL 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 121 F
ccm 12000
kW 282
HP 384
Năm sản xuất 10/89 →
Kiểu mẫu NL 12 400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 122 FS
ccm 12000
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 06/89 →
Kiểu mẫu NL 12 410
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 122 FR
ccm 12000
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 12/92 →
Kiểu mẫu NL 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 123 ES
ccm 12000
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NH 12 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 250 340 01/99 →
NH 12 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 250 340 01/03 →
NH 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 279 380 01/03 →
NH 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 279 380 01/98 →
NH 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 309 420 01/98 →
NH 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 309 420 01/03 →
NH 12 460 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 338 460 01/04 →
NH 12 460 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 338 460 07/99 →
Kiểu mẫu NH 12 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu NH 12 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu NH 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu NH 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu NH 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu NH 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu NH 12 460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu NH 12 460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 07/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NL 10 280 Lõi lọc máy sấy khí nén TD101G - 206 280 01/90 →
NL 10 310 Lõi lọc máy sấy khí nén TD102FT - 228 310 01/93 →
NL 10 320 Lõi lọc máy sấy khí nén D10A - 235 320 01/96 →
NL 10 340 Lõi lọc máy sấy khí nén TD102FS - 250 340 01/90 →
Kiểu mẫu NL 10 280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD101G
ccm -
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu NL 10 310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD102FT
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu NL 10 320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D10A
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu NL 10 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD102FS
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NL 12 360 Lõi lọc máy sấy khí nén TD122F - 265 360 01/93 →
NL 12 360 Lõi lọc máy sấy khí nén TD123E - 265 360 01/95 →
NL 12 400 Lõi lọc máy sấy khí nén TD122FS - 294 400 01/89 →
NL 12 410 Lõi lọc máy sấy khí nén TD122FR - 302 410 01/93 →
NL 12 410 Lõi lọc máy sấy khí nén TD123ES - 302 410 01/95 →
Kiểu mẫu NL 12 360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD122F
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu NL 12 360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD123E
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu NL 12 400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD122FS
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu NL 12 410
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD122FR
ccm -
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu NL 12 410
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD123ES
ccm -
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
VM 15 210 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM5A206 - 154 210 01/05 →
VM 17 210 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM6A206 - 154 210 01/04 →
VM 17 240 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM6A240 - 177 240 01/04 →
VM 23 210 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM6A206 - 154 210 01/04 →
VM 23 240 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM6A240 - 177 240 01/04 →
VM 260 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM7A260 - 191 260 01/05 →
VM 310 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM7A310 - 228 310 01/05 →
Kiểu mẫu VM 15 210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM5A206
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu VM 17 210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM6A206
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu VM 17 240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM6A240
ccm -
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu VM 23 210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM6A206
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu VM 23 240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM6A240
ccm -
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu VM 260
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM7A260
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu VM 310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM7A310
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.3 TDI Lõi lọc máy sấy khí nén AGF (MWM 4.10) 4300 103 140 07/95 → 12/00
Kiểu mẫu 4.3 TDI
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ AGF (MWM 4.10)
ccm 4300
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/95 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.110 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.10 TCA - - - 01/02 →
Kiểu mẫu 7.110
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8.120 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.10 TCA 4300 88 120 01/00 → 01/05
8.150 (MAXXFORCE 4.3H) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.10 TCA 4300 107 145 01/00 → 12/05
8.150 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.07 TCA - - - 01/03 →
8.150 E Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE 3900 - - 01/03 →
8.150 E (Delivery) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.08 TCE - - - 08/05 →
Kiểu mẫu 8.120
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.10 TCA
ccm 4300
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/00 → 01/05
Kiểu mẫu 8.150 (MAXXFORCE 4.3H)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.10 TCA
ccm 4300
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 01/00 → 12/05
Kiểu mẫu 8.150
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.07 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 8.150 E
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 8.150 E (Delivery)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.08 TCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9.150 (Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.10 TCA 6420 132 179 01/06 →
9.150 E Lõi lọc máy sấy khí nén CUMMINS ISC INTERACT 3900 - - 07/03 → 12/11
Kiểu mẫu 9.150 (Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.10 TCA
ccm 6420
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 9.150 E
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CUMMINS ISC INTERACT
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/03 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11.140 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA 8300 - - 01/90 →
11.140 (5.9)
Lõi lọc máy sấy khí nén MWM D229/6 T 138 102 138 09/87 → 10/90
Kiểu mẫu 11.140
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm 8300
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 11.140 (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM D229/6 T
ccm 138
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 09/87 → 10/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.140 T Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.10 T - - - 01/92 →
12.170 BT (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6BTAA 5900 - - 01/97 → 02/00
12.180 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.10 TCA - - - 01/99 →
Kiểu mẫu 12.140 T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.10 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 12.170 BT (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6BTAA
ccm 5900
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 02/00
Kiểu mẫu 12.180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
13.150 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.10 TCA - - - 01/00 →
13.170 E Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE 3900 - - 12/03 →
13.180 (MAXXFORCE 6.5H) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.10 TCA - 132 179 01/00 → 12/11
13.180 (E Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCE 3900 - - 12/03 → 12/14
Kiểu mẫu 13.150
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 13.170 E
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu 13.180 (MAXXFORCE 6.5H)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.10 TCA
ccm -
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 01/00 → 12/11
Kiểu mẫu 13.180 (E Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCE
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/03 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15.170 E (Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE 3900 - - 12/03 →
15.180 (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCE - - - 10/06 →
15.180 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.10 TCA - - - 01/00 →
15.180 (E Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCE - - - 05/05 →
Kiểu mẫu 15.170 E (Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu 15.180 (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu 15.180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 15.180 (E Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
17.180 (Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.10 TCA - - - 01/06 →
17.250 E (Worker / Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE 5900 - - 07/03 →
17.320 (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC Turbo Intercooler - 235 320 01/09 →
Kiểu mẫu 17.180 (Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 17.250 E (Worker / Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm 5900
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu 17.320 (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC Turbo Intercooler
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18.320 (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén - - - 01/06 →
Kiểu mẫu 18.320 (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19.320 E (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC 320 8300 235 320 01/06 → 12/12
19.370 E (Constellation 4x2) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM Int. NGD 370 9354 270 367 07/07 →
Kiểu mẫu 19.320 E (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC 320
ccm 8300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/06 → 12/12
Kiểu mẫu 19.370 E (Constellation 4x2)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM Int. NGD 370
ccm 9354
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 07/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
23.210 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.10 TCA - - - 05/02 →
23.250 E Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE 5900 184 250 01/04 →
23.310 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA 8300 - - 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 23.210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu 23.250 E
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm 5900
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 23.310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm 8300
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
24.250 (Worker / Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE 5900 - - 07/03 →
24.320 (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC Turbo Intercooler - 235 320 01/09 →
24.330 Constellation Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISL 330 8900 243 330 01/12 →
Kiểu mẫu 24.250 (Worker / Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm 5900
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu 24.320 (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC Turbo Intercooler
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 24.330 Constellation
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISL 330
ccm 8900
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25.320 (Constellation 6x2) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC Turbo Intercooler - 235 320 01/08 →
25.370 E (Constellation 6x2) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM Int. NGD 370 9354 273 367 07/07 →
25.390 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISL 8.9 8900 294 400 01/12 →
Kiểu mẫu 25.320 (Constellation 6x2)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC Turbo Intercooler
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 25.370 E (Constellation 6x2)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM Int. NGD 370
ccm 9354
kW 273
HP 367
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu 25.390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISL 8.9
ccm 8900
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26.220 (Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA 8300 - - 11/01 →
26.260 CN/E (Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCE 7118 191 260 01/06 →
26.310 (Titan) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA 8300 223 303 11/01 → 12/05
26.390 Lõi lọc máy sấy khí nén ISL 400 Cummins 8900 216 294 01/13 →
Kiểu mẫu 26.220 (Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm 8300
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/01 →
Kiểu mẫu 26.260 CN/E (Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCE
ccm 7118
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 26.310 (Titan)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm 8300
kW 223
HP 303
Năm sản xuất 11/01 → 12/05
Kiểu mẫu 26.390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ ISL 400 Cummins
ccm 8900
kW 216
HP 294
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
31.260 E (Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCE - - - 12/05 →
31.320 E (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC 8270 235 320 02/07 → 12/11
31.330 (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén ISL 330 Cummins 8900 243 330 01/12 →
31.370 E (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM Int. NGD 370 9354 273 367 08/07 → 12/11
31.390 (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén ISL 8.9 - 294 400 01/12 →
Kiểu mẫu 31.260 E (Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 31.320 E (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC
ccm 8270
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/07 → 12/11
Kiểu mẫu 31.330 (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ ISL 330 Cummins
ccm 8900
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 31.370 E (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM Int. NGD 370
ccm 9354
kW 273
HP 367
Năm sản xuất 08/07 → 12/11
Kiểu mẫu 31.390 (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ ISL 8.9
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.140 (Delivery) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.08 TCE - - - 08/05 →
Kiểu mẫu 5.140 (Delivery)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.08 TCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15.180 E OD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCAE - - - 11/04 →
15.180 E OD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCAE - - - 04/04 →
15.190 EOD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCE EuroIII 4800 136 185 04/04 →
15.190 OD Lõi lọc máy sấy khí nén MAN 4.6 L 2V SOHV L4 2400 139 189 01/12 →
Kiểu mẫu 15.180 E OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/04 →
Kiểu mẫu 15.180 E OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 15.190 EOD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCE EuroIII
ccm 4800
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 15.190 OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN 4.6 L 2V SOHV L4
ccm 2400
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
17.210 E OD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCAE - - - 04/04 →
17.210 E OD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCAE - - - 12/05 →
17.230 EOD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCE EuroIII 7118 165 224 04/04 →
17.230 EOD V-Tronic Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCE - Euro III - 165 224 01/06 → 12/12
17.230 OD Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D08 Euro V 4580 165 225 01/12 → 12/18
17.240 OT Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.10 TCA - - - 03/01 →
17.240 OT Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA 8300 - - 06/03 →
17.260 E OT Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCAE - - - 04/04 →
17.260 EOT V-Tronic Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCE - Euro III - 191 260 01/08 →
Kiểu mẫu 17.210 E OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 17.210 E OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 17.230 EOD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCE EuroIII
ccm 7118
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 17.230 EOD V-Tronic
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCE - Euro III
ccm -
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 01/06 → 12/12
Kiểu mẫu 17.230 OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D08 Euro V
ccm 4580
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/12 → 12/18
Kiểu mẫu 17.240 OT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 17.240 OT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm 8300
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 17.260 E OT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 17.260 EOT V-Tronic
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCE - Euro III
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18.310 OT Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA 8300 - - 06/03 →
18.320 E OT Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC 320 8300 - - 03/06 →
18.320 E OT Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCAE - - - 04/04 →
Kiểu mẫu 18.310 OT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm 8300
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 18.320 E OT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC 320
ccm 8300
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 18.320 E OT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.150 OD Lõi lọc máy sấy khí nén CUMMINS 3.8 ISF 3760 112 152 03/12 →
Kiểu mẫu 5.150 OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CUMMINS 3.8 ISF
ccm 3760
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 03/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8.150 EOD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.08 TCE - - - 07/05 →
8.150 EOD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCAE - - - 04/04 →
8.150 EOD Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE 3900 - - 01/04 →
8.160 Lõi lọc máy sấy khí nén CUMMINS 3.8 ISF 3760 119 162 01/12 →
Kiểu mẫu 8.150 EOD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.08 TCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu 8.150 EOD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 8.150 EOD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 8.160
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CUMMINS 3.8 ISF
ccm 3760
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9.150 E OD Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE 3900 - - 01/04 →
9.150 E OD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCAE - - - 04/04 → 12/12
Kiểu mẫu 9.150 E OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 9.150 E OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/04 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
锡柴/FAWDE Engine/CA6DL1 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 7700 258 346 01/02 → 01/17
锡柴/FAWDE Engine/CA6DL2 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 8600 288 386 01/04 → 01/17
Kiểu mẫu 锡柴/FAWDE Engine/CA6DL1 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 7700
kW 258
HP 346
Năm sản xuất 01/02 → 01/17
Kiểu mẫu 锡柴/FAWDE Engine/CA6DL2 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 8600
kW 288
HP 386
Năm sản xuất 01/04 → 01/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
大柴/Duetz Dalian Engine/BF6M1013 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 7150 231 310 01/08 → 01/18
大柴/Duetz Dalian Engine/CA6DE3 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 6628 216 290 01/08 → 01/17
Kiểu mẫu 大柴/Duetz Dalian Engine/BF6M1013 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 7150
kW 231
HP 310
Năm sản xuất 01/08 → 01/18
Kiểu mẫu 大柴/Duetz Dalian Engine/CA6DE3 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 6628
kW 216
HP 290
Năm sản xuất 01/08 → 01/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
锡柴/FAWDE Engine/CA6DL2 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 8600 288 386 01/06 →
锡柴/FAWDE Engine/CA6DM2 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 11050 356 477 01/08 →
锡柴/FAWDE Engine/CA6DN1 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 12530 371 498 01/06 → 01/17
Kiểu mẫu 锡柴/FAWDE Engine/CA6DL2 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 8600
kW 288
HP 386
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 锡柴/FAWDE Engine/CA6DM2 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 11050
kW 356
HP 477
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 锡柴/FAWDE Engine/CA6DN1 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 12530
kW 371
HP 498
Năm sản xuất 01/06 → 01/17

  • 72437515

  • 226000

  • 87365850
  • 47679253
  • 87365850
  • 47679253

  • 178 2420
  • 150 6635
  • 187 2122

  • F650 883 140 030
  • F842 880 141 020

  • 2C462B915AA

  • G-041-57844

  • 58 01382 289
  • 58 01382 289

  • 5801382289
  • 5801382289
  • 503137484
  • 500050616
  • 500041486
  • 503137484
  • 500055322
  • 500041486
  • 503137742
  • 500050616
  • 500086279
  • 500086279
  • 503137742
  • 500055322

  • HXE135862
  • AL231942

  • 001.000.00

  • 35G42-11501

  • K039454
  • K042676
  • K042676
  • K039454X00
  • K039454X00
  • K039454
  • K039454
  • K009460
  • K009460
  • K042676
  • K009460
  • K039454X00
  • K051215

  • 571 3523-08
  • 571 3523-08
  • 5713552308

  • 81.52108-6025
  • 81.52155-0041
  • 81.52155-0040
  • 81.52155-0042
  • 81.52155-0045
  • 81.52155-0046

  • A 884 048 33 82
  • 000 429 56 95
  • A 000 429 56 95
  • 000 429 57 95
  • A 000 429 57 95
  • 884 048 33 82

  • R950068
  • SS1200
  • SS1200
  • SS1200
  • R950068
  • R950068

  • 47679253
  • 47679253

  • D5113-LC55A

  • 58 01 382 289
  • 74 85 142 410
  • 74 21 267 820
  • 74 22 937 185
  • 50 01 865 037
  • 50 01 865 037
  • 74 22 937 185
  • 50 01 865 037
  • 74 85 142 410
  • 58 01 382 289
  • 74 21 267 820
  • 58 01 382 289
  • 74 85 142 410
  • 74 22 937 185
  • 74 21 267 820

  • 193 2719

  • 41967312

  • 20557234
  • 20972915
  • 21620181
  • 21508133
  • 3090268
  • 3090288
  • 1699132

  • 432 901 250 2
  • 432 901 223 1
  • 432 901 267 2
  • 432 410 936 2
  • 432 901 224 2
  • 432 901 222 2
  • R950068
  • 432 901 225 2
  • 432 901 241 2
  • 208 919 30
  • 432 901 223 2
  • 432 901 240 2
  • 432 901 235 2
  • 432 421 921 2

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 96008E

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.