Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lõi lọc máy sấy khí nén
96010E

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc máy sấy khí WIX HD mang lại sự bảo vệ vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt. Bộ lọc sấy khí WIX HD đảm bảo không khí sạch, khô cho hệ thống và kéo dài tuổi thọ hệ thống.

  • A = 140 mm; B = 110 mm; C = 99 mm; G = 0269; H = 177 mm
  • Có chức năng tách dầu

Mã GTIN: 5904608960108

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 140 mm
B 110 mm
C 99 mm
G 269 mm
H 177 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
U 216 (405.090)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 5132 115 156 05/13 →
U 219 (405.090)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 5132 140 190 08/13 →
U 318 (405.104)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 - 130 177 05/13 →
U 319 (405.104)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 - 140 190 08/13 →
U 323 (405.105 / 405.125)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 5132 170 231 08/13 →
U 423 (405.105 / 405.125)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 934 5132 170 231 05/13 →
U 427 (405.110 / 405.125)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM936 - 200 272 08/13 →
U 429 (405.110 / 405.125)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM936 - 210 285 08/13 →
U 430 (405.110 / 405.125)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM936 - 220 299 08/13 →
U 527 (405.202 / 405.222)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM936 - 200 272 08/13 →
U 529 (405.202 / 405.222)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM936 - 210 285 08/13 →
U 530 (405.202 / 405.222)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM936 - 220 299 08/13 →
Kiểu mẫu U 216 (405.090)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934
ccm 5132
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu U 219 (405.090)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934
ccm 5132
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 318 (405.104)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934
ccm -
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu U 319 (405.104)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934
ccm -
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 323 (405.105 / 405.125)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934
ccm 5132
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 423 (405.105 / 405.125)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 934
ccm 5132
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu U 427 (405.110 / 405.125)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 429 (405.110 / 405.125)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 430 (405.110 / 405.125)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 527 (405.202 / 405.222)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 529 (405.202 / 405.222)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 530 (405.202 / 405.222)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 08/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
U 20 (405.050)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA (900.915) 4250 110 150 09/06 →
U 90 (408.100)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 602.941 D29 2874 66 90 11/92 →
U 90 turbo (408)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 602D29LA 2874 85 116 01/97 →
U 100 L (408.215)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 602.948 D29 2874 71 97 11/92 →
U 100 L turbo (408)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 602D29LA 2874 85 116 01/97 →
U 110 (418.100)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364.955 A 5670 81 110 07/92 →
U 140 (418.102)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364.982 LA 3972 98 133 07/92 →
U 300, U 300 A (405.100/120)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 110 150 04/00 →
U 300, U 300 A (405.100/120)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 04/00 →
U 400, U 400 A (405.102/122)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 04/00 →
U 400, U 400 A (405.102/122)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 230 04/00 →
U1200 (427.101)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 110 150 01/92 →
U1250 (427.110)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 92 125 01/92 →
U1300 L (435.116)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 100 136 01/92 →
U1350 L (437.110)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 100 136 09/91 →
U1400, U1400 A (427.102)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 100 136 09/91 → 06/00
U1450 (427.112)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 100 136 01/92 → 06/00
U1550 L (437.111,120)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 - - 01/92 → 06/00
U1550 L (437.111,116,125)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 - - 03/90 → 06/00
U1700 (437.100)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 125 170 01/92 →
U1750 (437.112,130)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) A 5958 127 170 01/92 →
U1800 (437.102)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 132 180 04/92 →
U1850 (437.114)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 132 180 04/92 →
U2100, U2100 A (437.105)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 155 211 05/91 →
U2150, U2150 A (437.117,135)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 155 211 05/91 →
U2400 (437)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 (366) LA 5958 177 240 04/92 → 12/00
U2450 (437)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA 5958 177 240 04/92 → 12/00
U3000 (437.420/425)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - 110 150 11/02 →
U4000 (437.420/425)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - 130 177 11/02 →
U5000 (437.430/31/35/36/60)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA 4801 160 218 11/02 →
U5000 (437.470)
Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906.935 LA 6374 170 231 11/02 →
Kiểu mẫu U 20 (405.050)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA (900.915)
ccm 4250
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu U 90 (408.100)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 602.941 D29
ccm 2874
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/92 →
Kiểu mẫu U 90 turbo (408)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 602D29LA
ccm 2874
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu U 100 L (408.215)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 602.948 D29
ccm 2874
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 11/92 →
Kiểu mẫu U 100 L turbo (408)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 602D29LA
ccm 2874
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu U 110 (418.100)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364.955 A
ccm 5670
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/92 →
Kiểu mẫu U 140 (418.102)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364.982 LA
ccm 3972
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 07/92 →
Kiểu mẫu U 300, U 300 A (405.100/120)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu U 300, U 300 A (405.100/120)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu U 400, U 400 A (405.102/122)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu U 400, U 400 A (405.102/122)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 230
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu U1200 (427.101)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu U1250 (427.110)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu U1300 L (435.116)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu U1350 L (437.110)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu U1400, U1400 A (427.102)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/91 → 06/00
Kiểu mẫu U1450 (427.112)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/92 → 06/00
Kiểu mẫu U1550 L (437.111,120)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 06/00
Kiểu mẫu U1550 L (437.111,116,125)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/90 → 06/00
Kiểu mẫu U1700 (437.100)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu U1750 (437.112,130)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) A
ccm 5958
kW 127
HP 170
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu U1800 (437.102)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 04/92 →
Kiểu mẫu U1850 (437.114)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 04/92 →
Kiểu mẫu U2100, U2100 A (437.105)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/91 →
Kiểu mẫu U2150, U2150 A (437.117,135)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/91 →
Kiểu mẫu U2400 (437)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 (366) LA
ccm 5958
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 04/92 → 12/00
Kiểu mẫu U2450 (437)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm 5958
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 04/92 → 12/00
Kiểu mẫu U3000 (437.420/425)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu U4000 (437.420/425)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu U5000 (437.430/31/35/36/60)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm 4801
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu U5000 (437.470)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906.935 LA
ccm 6374
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 11/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 08.130 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén R 797 - - - 07/87 →
S 08.150 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 - - - 07/87 →
S 12.150 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 - - - 07/87 →
S 90
Lõi lọc máy sấy khí nén 720 - - - 05/84 → 12/94
S 100 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén Perkins-T4.38 - - - 01/86 → 09/90
S 105 R, RA, RAX, RX (Export Africa)
Lõi lọc máy sấy khí nén MAN-D 0846 - - - 01/83 → 12/94
S 110 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén 797-21 - - - 06/85 → 09/90
S 120 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén Perk. Phas.110T - - - 09/90 → 06/93
S 130 Midliner (Export Africa)
Lõi lọc máy sấy khí nén 797 NFA - - - 11/89 → 06/91
S 135 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén Perk.Phas.110TI - - - 02/94 → 01/96
S 135.08 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 04.02.26 - 100 136 02/96 →
S 140 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 C - - - 02/90 → 09/93
S 150 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén 798-10 - - - 05/83 → 07/86
S 150 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.12/26 - - - 01/94 → 05/96
S 150.08 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 04.02.26 - 110 150 02/96 →
S 150.09 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 04.02.26 - 110 150 02/96 →
S 150 TI Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 B - - - 05/86 → 09/90
S 160 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 B - - - 02/90 → 04/93
S 170 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.12 D - - - 10/82 → 03/93
S 180 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 V - - - 11/92 →
S 180.08/09 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 - 132 180 02/96 →
S 210.08/09 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 - - - 11/92 →
S 220 TI Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 D - - - 09/87 → 09/90
Kiểu mẫu S 08.130 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ R 797
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/87 →
Kiểu mẫu S 08.150 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/87 →
Kiểu mẫu S 12.150 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/87 →
Kiểu mẫu S 90
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 720
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/84 → 12/94
Kiểu mẫu S 100 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Perkins-T4.38
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 09/90
Kiểu mẫu S 105 R, RA, RAX, RX (Export Africa)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN-D 0846
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/83 → 12/94
Kiểu mẫu S 110 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 797-21
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/85 → 09/90
Kiểu mẫu S 120 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Perk. Phas.110T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/90 → 06/93
Kiểu mẫu S 130 Midliner (Export Africa)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 797 NFA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/89 → 06/91
Kiểu mẫu S 135 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Perk.Phas.110TI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/94 → 01/96
Kiểu mẫu S 135.08 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 04.02.26
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu S 140 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/90 → 09/93
Kiểu mẫu S 150 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 798-10
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/83 → 07/86
Kiểu mẫu S 150 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.12/26
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 05/96
Kiểu mẫu S 150.08 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 04.02.26
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu S 150.09 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 04.02.26
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu S 150 TI Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/86 → 09/90
Kiểu mẫu S 160 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/90 → 04/93
Kiểu mẫu S 170 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.12 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/82 → 03/93
Kiểu mẫu S 180 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26 V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/92 →
Kiểu mẫu S 180.08/09 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26
ccm -
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu S 210.08/09 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/92 →
Kiểu mẫu S 220 TI Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/87 → 09/90

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu