Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA10031

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 54 mm; B = 54 mm; C = 43 mm; H = 229 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 54 mm
B 54 mm
C 43 mm
H 229 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 22 B ZTS Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A-SYB 1331 17 23 01/05 → 12/12
CX 26 B-ZTS Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A-SYB 1331 17 23 12/17 → 12/17
CX 27 B ZTS Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A-SYB 1331 16 22 01/05 → 12/12
CX 290 Màng lọc phụ Isuzu CC-6BGIT - 140 190 01/03 →
CX 30 B Màng lọc phụ Yanmar 4TNV88-XYB 1331 17 23 01/12 → 12/17
CX 31 B Màng lọc phụ Yanmar 3TNV88-PYB 1650 21 28 01/08 →
CX 36 B ZTS Màng lọc phụ Yanmar 3TNV88AP-PYB 1650 21 28 01/06 → 12/17
CX 39 B S2 Màng lọc phụ Yanmar 3TNV88-PYB 1642 22 30 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu CX 22 B ZTS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-SYB
ccm 1331
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/05 → 12/12
Kiểu mẫu CX 26 B-ZTS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-SYB
ccm 1331
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 12/17 → 12/17
Kiểu mẫu CX 27 B ZTS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-SYB
ccm 1331
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 01/05 → 12/12
Kiểu mẫu CX 290
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu CC-6BGIT
ccm -
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu CX 30 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV88-XYB
ccm 1331
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu CX 31 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-PYB
ccm 1650
kW 21
HP 28
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu CX 36 B ZTS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV88AP-PYB
ccm 1650
kW 21
HP 28
Năm sản xuất 01/06 → 12/17
Kiểu mẫu CX 39 B S2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-PYB
ccm 1642
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/11 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 20 B (N5GN01294 -->) Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A-SYB - - - 09/05 →
CX 22 B (N5GN01294 -->) Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A-SYB - - - 09/05 →
CX 26 B SERIES 2 Màng lọc phụ Yanmar 3TNV88-PYB - - - 03/11 →
CX 27 B (N5GN01293 -->) Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A-SYB - - - 09/05 →
CX 27 B TIER 4 (NA) (PV13-33001 -->; N7TN41469 -->) Màng lọc phụ - - - 01/08 →
CX 290 B Tier III Màng lọc phụ - - -
CX 30 B SERIES 2 Màng lọc phụ Yanmar 3TNV88-PYB - - - 03/11 →
CX 31 B (N5GN000812 -->) Màng lọc phụ Yanmar 3TNV88-PYB - - - 04/05 →
Kiểu mẫu CX 20 B (N5GN01294 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-SYB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu CX 22 B (N5GN01294 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-SYB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu CX 26 B SERIES 2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-PYB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu CX 27 B (N5GN01293 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-SYB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu CX 27 B TIER 4 (NA) (PV13-33001 -->; N7TN41469 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu CX 290 B Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 30 B SERIES 2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-PYB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu CX 31 B (N5GN000812 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-PYB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
27 SR-5 (from PV13-33453) Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A 1331 16 22 01/14 → 12/15
27 SR-5 Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A-SYB 1331 16 22 01/14 →
Kiểu mẫu 27 SR-5 (from PV13-33453)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A
ccm 1331
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 01/14 → 12/15
Kiểu mẫu 27 SR-5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-SYB
ccm 1331
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
28 SR-6 Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A-B 1331 18 25 01/16 →
30 SR-6 Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A-B 1331 18 25 01/16 →
35 SR-6 Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A-B 1331 18 25 01/16 →
Kiểu mẫu 28 SR-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-B
ccm 1331
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 30 SR-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-B
ccm 1331
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 35 SR-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-B
ccm 1331
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
27 SR-3 Màng lọc phụ Yanmar 3TNV88 - - -
28 SR (PD0305001) Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A 1331 17 23 01/16 → 01/18
30 SR-3 Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A-B 1331 17 23 01/15 → 12/18
30 SR-5 Màng lọc phụ Yanmar 3TNV88 1642 22 30 01/14 → 12/15
35 SR-3 Màng lọc phụ Yanmar 3TNV88P 1330 22 30 01/05 →
Kiểu mẫu 27 SR-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV88
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 28 SR (PD0305001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A
ccm 1331
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/16 → 01/18
Kiểu mẫu 30 SR-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-B
ccm 1331
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 30 SR-5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV88
ccm 1642
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/14 → 12/15
Kiểu mẫu 35 SR-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV88P
ccm 1330
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 3680 Màng lọc phụ Kubota V1505-E2-FM3 1498 26 36 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu F 3680
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V1505-E2-FM3
ccm 1498
kW 26
HP 36
Năm sản xuất 01/06 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 3890 Màng lọc phụ Kubota V1505 1498 28 38 01/14 →
Kiểu mẫu F 3890
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V1505
ccm 1498
kW 28
HP 38
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
027-4 Màng lọc phụ Kubota V1505-E4 1498 18 24 01/17 →
030-4 Màng lọc phụ Kubota V1505-E4 1498 18 24 01/17 →
101-3 Màng lọc phụ Kubota D1503-M-EBH-2-EC - 20 27
101-3 (>= 70001) Màng lọc phụ D1803-M - - -
101-3 Alpha (>= 70001) Màng lọc phụ Kubota D1803-M - - -
101-3 Alpha Màng lọc phụ - - -
101-3 Alpha 2 Màng lọc phụ Kubota D1503-M-EBH-4-EC-N - 20 27 01/07 → 01/11
61-3 Màng lọc phụ Kubota V1505-E2-BH 1500 18 24 01/04 → 12/17
61-3KBM Màng lọc phụ - - -
71-3 Màng lọc phụ Kubota V1505-E2-BH-10EU 1500 20 27 01/04 → 12/17
71-3 (10340->) Màng lọc phụ V1505-E2-BH10 - - -
71-3 (->10339) Màng lọc phụ - - -
71-3 KBM Màng lọc phụ V1505-E - - -
71-3S Màng lọc phụ Kubota V 1505 E2-BH 10 1500 21 29 01/04 → 12/17
91-3 Màng lọc phụ D1503-M-EBH-2 - - -
91-3 Màng lọc phụ Kubota D1503-M-EBH-1-EC 1500 20 26 01/05 → 12/08
91-3 S Màng lọc phụ D1503-M-E2BH-2-N - - -
91-3 alpha (>= 70001) Màng lọc phụ D1503-M - 19 26 01/05 → 12/08
91-3S2 Màng lọc phụ Kubota D1703-M - 22 30
91-3a Màng lọc phụ Kubota D1503M 1499 21 29 01/05 → 12/08
91-3a2 Màng lọc phụ Kubota D1503-M-EBH3-EC-N 1499 20 27
Kiểu mẫu 027-4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V1505-E4
ccm 1498
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 030-4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V1505-E4
ccm 1498
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 101-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1503-M-EBH-2-EC
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 101-3 (>= 70001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D1803-M
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 101-3 Alpha (>= 70001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1803-M
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 101-3 Alpha
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 101-3 Alpha 2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1503-M-EBH-4-EC-N
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/07 → 01/11
Kiểu mẫu 61-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V1505-E2-BH
ccm 1500
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/04 → 12/17
Kiểu mẫu 61-3KBM
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 71-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V1505-E2-BH-10EU
ccm 1500
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/04 → 12/17
Kiểu mẫu 71-3 (10340->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ V1505-E2-BH10
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 71-3 (->10339)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 71-3 KBM
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ V1505-E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 71-3S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V 1505 E2-BH 10
ccm 1500
kW 21
HP 29
Năm sản xuất 01/04 → 12/17
Kiểu mẫu 91-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D1503-M-EBH-2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 91-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1503-M-EBH-1-EC
ccm 1500
kW 20
HP 26
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 91-3 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D1503-M-E2BH-2-N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 91-3 alpha (>= 70001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D1503-M
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 91-3S2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1703-M
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 91-3a
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1503M
ccm 1499
kW 21
HP 29
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 91-3a2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1503-M-EBH3-EC-N
ccm 1499
kW 20
HP 27
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 3000 DT / F Màng lọc phụ Kubota D1503-ELA 1499 24 32 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu L 3000 DT / F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1503-ELA
ccm 1499
kW 24
HP 32
Năm sản xuất 01/00 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
420 S Màng lọc phụ D1503-M-T-E3 - 29 39
Kiểu mẫu 420 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D1503-M-T-E3
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RTV 1140 Màng lọc phụ Kubota D1105-E4-UV-2 1123 18 25
RTV 1140 CPX Màng lọc phụ Kubota D1105-E3-UV 1123 18 25
Kiểu mẫu RTV 1140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1105-E4-UV-2
ccm 1123
kW 18
HP 25
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RTV 1140 CPX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1105-E3-UV
ccm 1123
kW 18
HP 25
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ST 341 / C Màng lọc phụ Kubota D1703-E-TVCS 1647 25 34 01/14 →
ST 371 / C Màng lọc phụ Kubota D1803-E-TVCS 1826 27 37 01/14 →
ST 401 / C / R Màng lọc phụ Kubota D1803-E-TVCS 1826 29 39 01/14 →
ST Alpha 35 / D Màng lọc phụ Kubota D1703-EU 1647 21 28 01/03 →
STA-25 Màng lọc phụ - 22 30
STA-30 Màng lọc phụ Kubota D1643 1463 22 30 01/02 → 12/05
STA-35 Màng lọc phụ - 26 35 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu ST 341 / C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1703-E-TVCS
ccm 1647
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu ST 371 / C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1803-E-TVCS
ccm 1826
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu ST 401 / C / R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1803-E-TVCS
ccm 1826
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu ST Alpha 35 / D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1703-EU
ccm 1647
kW 21
HP 28
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu STA-25
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu STA-30
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1643
ccm 1463
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu STA-35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/02 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
STV 32 Màng lọc phụ Kubota D1503-M 1499 24 32 01/06 → 12/14
STV 36 Màng lọc phụ Kubota D1703-M 1647 27 36 01/04 →
STV 40 Màng lọc phụ Kubota D1803-M 1826 30 40 01/04 →
Kiểu mẫu STV 32
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1503-M
ccm 1499
kW 24
HP 32
Năm sản xuất 01/06 → 12/14
Kiểu mẫu STV 36
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1703-M
ccm 1647
kW 27
HP 36
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu STV 40
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1803-M
ccm 1826
kW 30
HP 40
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
STW 34 / C Màng lọc phụ Kubota D1703-E-TVCS 1647 25 34 01/14 →
STW 34 D Màng lọc phụ Kubota D1703-M-EU39 1647 25 34 01/17 →
STW 37 / C Màng lọc phụ Kubota D1803-E-TVCS 1826 27 37 01/14 →
STW 40 / C Màng lọc phụ Kubota D1803-E-TVCS 1826 29 39 01/14 →
Kiểu mẫu STW 34 / C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1703-E-TVCS
ccm 1647
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu STW 34 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1703-M-EU39
ccm 1647
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu STW 37 / C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1803-E-TVCS
ccm 1826
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu STW 40 / C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1803-E-TVCS
ccm 1826
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-3Alpha 2 Màng lọc phụ Kubota D1503M-EBH 1499 20 27 01/08 → 12/11
35 Màng lọc phụ D 1503-M-EBH-2 - 20 26
35 SS Màng lọc phụ D1503-M-E2BH-2-N - - -
35-3 Màng lọc phụ - - -
35-3Alpha Màng lọc phụ Kubota D1803-M - - -
35-3Alpha 2 Màng lọc phụ Kubota D1503M-EBH-4EC-N 1499 20 27 01/08 → 01/11
35-4 Màng lọc phụ Kubota D1703MDIT4BHUS1 1650 18 24
36-4 Màng lọc phụ Kubota D1703M-DI-E4 1647 18 24 01/17 →
U35-3a2 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 30-3Alpha 2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1503M-EBH
ccm 1499
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D 1503-M-EBH-2
ccm -
kW 20
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 SS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D1503-M-E2BH-2-N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35-3Alpha
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1803-M
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35-3Alpha 2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1503M-EBH-4EC-N
ccm 1499
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/08 → 01/11
Kiểu mẫu 35-4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1703MDIT4BHUS1
ccm 1650
kW 18
HP 24
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 36-4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1703M-DI-E4
ccm 1647
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu U35-3a2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ZG 327 P / 327-60 Zero Màng lọc phụ Kubota KGZ770-E2-MA1 768 20 27 01/08 →
ZG 332 P-60 / ZG 332 LP-72 Zero Màng lọc phụ Kubota KGZ770-E2-MA1 768 24 33
ZP 330 LP-72 Zero Màng lọc phụ Kubota WG972-GL-E3-ZG-1 962 23 31 01/12 →
ZP 330 P-60 Zero Màng lọc phụ Kubota WG972-GL-E3-ZG 962 23 31
Kiểu mẫu ZG 327 P / 327-60 Zero
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota KGZ770-E2-MA1
ccm 768
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu ZG 332 P-60 / ZG 332 LP-72 Zero
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota KGZ770-E2-MA1
ccm 768
kW 24
HP 33
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ZP 330 LP-72 Zero
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota WG972-GL-E3-ZG-1
ccm 962
kW 23
HP 31
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu ZP 330 P-60 Zero
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota WG972-GL-E3-ZG
ccm 962
kW 23
HP 31
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1526 Gear 4WD Màng lọc phụ Mitsubishi S3L2-W414R4 1318 19 26 01/16 → 12/18
1526 HST 4WD Màng lọc phụ Mitsubishi S3L2-W414R4 1318 19 26 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu 1526 Gear 4WD
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mitsubishi S3L2-W414R4
ccm 1318
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu 1526 HST 4WD
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mitsubishi S3L2-W414R4
ccm 1318
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/16 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3016 Gear Màng lọc phụ 1317 21 28 01/11 →
3016 HST Màng lọc phụ 1317 21 28 01/11 →
3616 Gear Màng lọc phụ 1662 27 37 01/11 →
3616 Gear 4WD Màng lọc phụ 1662 27 37 01/11 →
3616 Gear Cabin Màng lọc phụ 1662 27 37 01/11 →
3616 HST Màng lọc phụ 1662 27 37 01/11 →
3616 HST 4WD Màng lọc phụ 1662 27 37 01/11 →
3616 HST Cabin Màng lọc phụ 1662 27 37 01/11 →
Kiểu mẫu 3016 Gear
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 1317
kW 21
HP 28
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 3016 HST
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 1317
kW 21
HP 28
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 3616 Gear
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 1662
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 3616 Gear 4WD
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 1662
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 3616 Gear Cabin
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 1662
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 3616 HST
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 1662
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 3616 HST 4WD
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 1662
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 3616 HST Cabin
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 1662
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2815 HST Màng lọc phụ Mitsubishi S3L3 1496 21 28
Kiểu mẫu 2815 HST
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mitsubishi S3L3
ccm 1496
kW 21
HP 28
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3215 Gear Màng lọc phụ Mitsubishi S3L3 1496 24 32 01/06 → 12/08
3215 HST Màng lọc phụ Mitsubishi S3L3 1496 24 32 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 3215 Gear
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mitsubishi S3L3
ccm 1496
kW 24
HP 32
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 3215 HST
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mitsubishi S3L3
ccm 1496
kW 24
HP 32
Năm sản xuất 01/06 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
28 D/HST Màng lọc phụ Mitsubishi S3L2-Y315R 1318 22 30 01/10 →
36 Màng lọc phụ Mitsubishi S3L2-Y311R 1662 26 36 01/10 →
Kiểu mẫu 28 D/HST
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mitsubishi S3L2-Y315R
ccm 1318
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 36
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mitsubishi S3L2-Y311R
ccm 1662
kW 26
HP 36
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22-2 SR Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A-SYB 1331 17 23 01/05 → 12/12
26 B SR (from PV13-33453) Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A 1331 17 23 01/08 → 12/15
27-2 SR Màng lọc phụ Yanmar 3TNV82A-SYB 1330 17 23 01/04 → 12/12
29 B SR (NBLN00001->) Màng lọc phụ Yanmar 1331 17 23 01/08 →
30-2 SR Màng lọc phụ Yanmar 3TNV88-PYB 1650 22 30 01/05 → 12/12
35 B SR (NBLN00001->) Màng lọc phụ Yanmar Tier4 1642 22 30 01/08 →
35-2 SR Màng lọc phụ Yanmar 3TNV88-PYB 1642 22 30 01/05 → 12/12
39 B SR (NBLN00001->) Màng lọc phụ Yanmar 1642 22 30 01/08 →
Kiểu mẫu 22-2 SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-SYB
ccm 1331
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/05 → 12/12
Kiểu mẫu 26 B SR (from PV13-33453)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A
ccm 1331
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu 27-2 SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-SYB
ccm 1330
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/04 → 12/12
Kiểu mẫu 29 B SR (NBLN00001->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar
ccm 1331
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 30-2 SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-PYB
ccm 1650
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/05 → 12/12
Kiểu mẫu 35 B SR (NBLN00001->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar Tier4
ccm 1642
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 35-2 SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-PYB
ccm 1642
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/05 → 12/12
Kiểu mẫu 39 B SR (NBLN00001->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar
ccm 1642
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 20.2 / 22.2 / 27.2 SR Màng lọc phụ Yanmar 3 TNVB2A-SYB - 17 23 01/05 →
E 30.2 / 35.2 SR Màng lọc phụ Yanmar 3TNV88-PYB 1650 22 30 01/05 → 12/12
Kiểu mẫu E 20.2 / 22.2 / 27.2 SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3 TNVB2A-SYB
ccm -
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu E 30.2 / 35.2 SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-PYB
ccm 1650
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/05 → 12/12

  • 72281242
  • 72285435
  • 72282243
  • 72281243
  • 72282242

  • 72285-436

  • PW11P01038P1

  • T02709-32200
  • T0270-93220
  • K3621-58230

  • 72285862

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA10031

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.