Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA10048

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 247 mm; B = 201 mm; H = 51 mm

Mã GTIN: 765809229716

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 247 mm
B 201 mm
H 51 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc gió BCCA, BCCB 1995 140 190 10/18 → 12/19
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BCCA, BCCB
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/18 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5 V6 24V Gasolina (SEL)
Lọc gió 3496 213 289 01/14 →
Kiểu mẫu 3.5 V6 24V Gasolina (SEL)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3496
kW 213
HP 289
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 EcoBlue Lọc gió 1995 95 130 08/18 →
2.0 EcoBlue Lọc gió 1995 102 140 08/18 →
2.0 EcoBlue AWD Lọc gió BCCA, BCCB 1995 140 190 08/18 →
2.0 TDCi Lọc gió 1997 139 189 02/18 →
2.0 TDCi Lọc gió T8CC, T8CM 1997 132 180 05/15 → 07/18
2.0 TDCi Bi-Turbo Lọc gió T9CE, T9CF 1997 154 210 08/15 → 07/18
2.0 TDCi Bi-Turbo Lọc gió 1997 175 238 02/18 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1995
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1995
kW 102
HP 140
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue AWD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BCCA, BCCB
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TDCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1997
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TDCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ T8CC, T8CM
ccm 1997
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 05/15 → 07/18
Kiểu mẫu 2.0 TDCi Bi-Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ T9CE, T9CF
ccm 1997
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 08/15 → 07/18
Kiểu mẫu 2.0 TDCi Bi-Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1997
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 02/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Gasolina (Titanium) Lọc gió R9CB, R9CF, R9CH (Ecoboost) 1999 177 240 09/13 →
2.0 SE (L4) Lọc gió - - - 01/13 → 12/14
2.0 Titanium (L4) Lọc gió - - - 01/13 → 12/14
2.0L 16v dohc (L4) Lọc gió - 119 162 08/12 →
2.5 16V Flex Lọc gió Duratec 2489 129 175 09/13 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Gasolina (Titanium)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ R9CB, R9CF, R9CH (Ecoboost)
ccm 1999
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 2.0 SE (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 Titanium (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0L 16v dohc (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 2.5 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Duratec
ccm 2489
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 EcoBoost (CDR) Lọc gió UNCJ, UNCK 1499 118 160 01/15 → 06/18
1.5 EcoBoost (CDR) Lọc gió C15HDTX 1499 121 165 07/18 →
2.0 EcoBlue
Lọc gió YMCB 1995 110 150 07/18 →
2.0 EcoBlue Lọc gió BCCC 1995 140 190 07/18 →
2.0 EcoBlue
Lọc gió YNCA 1995 88 120 07/18 →
2.0 EcoBlue Bi-Turbo
Lọc gió YLCB 1995 176 240 07/18 →
2.0 EcoBoost (CDR) Lọc gió R9CD, R9CI 1999 176 239 01/15 →
2.0 TDCi (CDR) Lọc gió T7CI, T7CJ, T7CK, T7CL 1999 110 150 01/15 → 06/18
2.0 TDCi (CDR) Lọc gió T8CG, T8CH, T8CI, T8CJ 1999 132 179 01/15 → 06/18
2.0 TDCi (CDR) Lọc gió UFCA, UFCB 1999 88 120 01/15 → 06/18
2.0 TDCi Bi-Turbo (CDR) Lọc gió T9CB, T9CC, T9CD 1999 154 209 04/15 → 06/18
Kiểu mẫu 1.5 EcoBoost (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ UNCJ, UNCK
ccm 1499
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/15 → 06/18
Kiểu mẫu 1.5 EcoBoost (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C15HDTX
ccm 1499
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YMCB
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BCCC
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YNCA
ccm 1995
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue Bi-Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YLCB
ccm 1995
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBoost (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ R9CD, R9CI
ccm 1999
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TDCi (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ T7CI, T7CJ, T7CK, T7CL
ccm 1999
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/15 → 06/18
Kiểu mẫu 2.0 TDCi (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ T8CG, T8CH, T8CI, T8CJ
ccm 1999
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 01/15 → 06/18
Kiểu mẫu 2.0 TDCi (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ UFCA, UFCB
ccm 1999
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/15 → 06/18
Kiểu mẫu 2.0 TDCi Bi-Turbo (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ T9CB, T9CC, T9CD
ccm 1999
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 04/15 → 06/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 EcoBoost (CNG) Lọc gió 999 92 125 02/15 →
1.5 EcoBoost (CNG) Lọc gió 1499 118 160 10/14 →
1.5 EcoBoost (CNG) Lọc gió UNCN 1499 121 165 05/18 →
1.5 TDCI (CNG) Lọc gió 15DSOX 1499 88 120 03/15 →
1.6 TDCi (CNG) Lọc gió SOHC-DV6 1560 85 115 10/14 →
2.0 EcoBoost (CNG) Lọc gió 1999 149 203 10/14 →
2.0 EcoBoost (CNG) Lọc gió 1999 176 240 10/14 → 07/16
2.0 Hybrid (CNG)
Lọc gió 1999 130 177 10/14 →
2.0 TDCi (CNG) Lọc gió Duratorq 1997 132 180 10/14 →
2.0 TDCi (CNG) Lọc gió Duratorq 1997 110 150 10/14 →
2.0 TDCi Bi-Turbo (CNG) Lọc gió 1997 154 209 03/15 →
2.5 (CNG) Lọc gió C25HDEX 2489 110 150 05/15 →
Kiểu mẫu 1.0 EcoBoost (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 999
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 1.5 EcoBoost (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1499
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 1.5 EcoBoost (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ UNCN
ccm 1499
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 1.5 TDCI (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 15DSOX
ccm 1499
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.6 TDCi (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SOHC-DV6
ccm 1560
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBoost (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1999
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBoost (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1999
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 10/14 → 07/16
Kiểu mẫu 2.0 Hybrid (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1999
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TDCi (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Duratorq
ccm 1997
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TDCi (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Duratorq
ccm 1997
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TDCi Bi-Turbo (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1997
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 2.5 (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C25HDEX
ccm 2489
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 EcoBoost (CDR) Lọc gió YNCA 1499 121 165 07/18 →
1.5 EcoBoost (CDR) Lọc gió UNCI, UNCJ, UNCK 1499 118 160 01/15 → 06/18
2.0 EcoBlue (CDR)
Lọc gió YMCB 1995 110 150 07/18 →
2.0 EcoBlue (CDR)
Lọc gió YLCB 1995 176 240 07/18 →
2.0 EcoBlue (CDR)
Lọc gió YNCA 1995 88 120 07/18 →
2.0 EcoBlue (CDR) Lọc gió BCCC 1995 140 190 07/18 →
2.0 EcoBoost (CDR) Lọc gió R9CD, R9CI 1999 176 239 01/15 →
2.0 TDCi (CDR) Lọc gió UFCA, UFCB, UFCD 1999 88 120 04/15 → 06/18
2.0 TDCi (CDR) Lọc gió T7CI, T7CJ, T7CK, T7CL 1999 110 150 01/15 → 06/18
2.0 TDCi (CDR) Lọc gió T8CG, T8CH, T8CI, T8CJ 1999 132 179 01/15 → 06/18
2.0 TDCi Bi-Turbo (CDR) Lọc gió T9CB, T9CC 1999 154 209 04/15 → 06/18
Kiểu mẫu 1.5 EcoBoost (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YNCA
ccm 1499
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 1.5 EcoBoost (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ UNCI, UNCJ, UNCK
ccm 1499
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/15 → 06/18
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YMCB
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YLCB
ccm 1995
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YNCA
ccm 1995
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BCCC
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBoost (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ R9CD, R9CI
ccm 1999
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TDCi (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ UFCA, UFCB, UFCD
ccm 1999
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/15 → 06/18
Kiểu mẫu 2.0 TDCi (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ T7CI, T7CJ, T7CK, T7CL
ccm 1999
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/15 → 06/18
Kiểu mẫu 2.0 TDCi (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ T8CG, T8CH, T8CI, T8CJ
ccm 1999
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 01/15 → 06/18
Kiểu mẫu 2.0 TDCi Bi-Turbo (CDR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ T9CB, T9CC
ccm 1999
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 04/15 → 06/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T Lọc gió 1999 177 241 01/19 →
2.0T Lọc gió 1999 192 261 11/16 → 12/22
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1999
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1999
kW 192
HP 261
Năm sản xuất 11/16 → 12/22

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T T Lọc gió 1999 165 224 02/19 →
2.0T T Lọc gió 1999 173 235 02/19 →
2.7T T Lọc gió 2694 237 322 02/19 →
Kiểu mẫu 2.0T T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1999
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 2.0T T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1999
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 2.7T T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2694
kW 237
HP 322
Năm sản xuất 02/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T Lọc gió C20HDTX 1999 186 253 10/15 → 12/18
2.7T T Lọc gió 27PD0X 2694 250 340 10/15 → 12/18
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C20HDTX
ccm 1999
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 10/15 → 12/18
Kiểu mẫu 2.7T T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 27PD0X
ccm 2694
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/15 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T Lọc gió TPWA 1999 149 203 10/14 →
2.0T Lọc gió 1999 172 234 01/19 →
2.0T Lọc gió 1999 144 196 01/19 →
2.0T Lọc gió TPWA 1999 186 253 10/14 →
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TPWA
ccm 1999
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1999
kW 172
HP 234
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1999
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TPWA
ccm 1999
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 10/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T GTDi180 Lọc gió GTDIQ4;CAF479WQ0 1499 133 181 08/13 →
2.0T Lọc gió CAF488WQ4 1999 178 242 08/13 →
2.0T EcoBoost 200 Lọc gió CAF488WQ6 1999 150 204 11/16 →
2.0T GTDi200 Lọc gió CAF488WQ3 1999 149 203 08/13 →
Kiểu mẫu 1.5T GTDi180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ GTDIQ4;CAF479WQ0
ccm 1499
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAF488WQ4
ccm 1999
kW 178
HP 242
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu 2.0T EcoBoost 200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAF488WQ6
ccm 1999
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 2.0T GTDi200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAF488WQ3
ccm 1999
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 08/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T Ecoboost 180 Lọc gió CAF479WQ3 1499 133 181 07/16 →
2.0T EcoBoost 245 Lọc gió CAF488WQA5;CAF488WQA6 1999 180 245 08/19 →
2.0T GTDi Lọc gió CAF488WQ7 1999 180 245 11/15 →
2.7T GTDi Lọc gió GTDIQ6 2694 242 329 11/15 →
Kiểu mẫu 1.5T Ecoboost 180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAF479WQ3
ccm 1499
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 07/16 →
Kiểu mẫu 2.0T EcoBoost 245
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAF488WQA5;CAF488WQA6
ccm 1999
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 2.0T GTDi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAF488WQ7
ccm 1999
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 2.7T GTDi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ GTDIQ6
ccm 2694
kW 242
HP 329
Năm sản xuất 11/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T GTDi Lọc gió CAF488WQ5;CAF488WQB6 1999 180 245 04/15 → 03/23
2.7T GTDi Lọc gió GTDIQ5 2694 242 329 04/15 → 03/23
Kiểu mẫu 2.0T GTDi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAF488WQ5;CAF488WQB6
ccm 1999
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 04/15 → 03/23
Kiểu mẫu 2.7T GTDi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ GTDIQ5
ccm 2694
kW 242
HP 329
Năm sản xuất 04/15 → 03/23

  • 5243 186
  • DS73-9601-AC

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu