Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA10247

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 179 mm; B = 13 mm; C = 72 mm; D = 161 mm; H = 301 mm; = 0.0 bar

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 179 mm
B 13 mm
C 72 mm
D 161 mm
H 301 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5530 Lọc gió Perkins AD3.152 2502 39 55
5560 Lọc gió Perkins 3.152 2500 39 52 01/88 → 12/95
Kiểu mẫu 5530
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD3.152
ccm 2502
kW 39
HP 55
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5560
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm 2500
kW 39
HP 52
Năm sản xuất 01/88 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6030 F2/F4 Lọc gió Perkins AT3.152.4 2502 41 56 01/83 → 12/87
6530 Lọc gió Perkins A4.236 - - -
6550 Lọc gió Perkins A4.236 3865 48 65 01/78 → 12/87
6560 Lọc gió Perkins 4.236 3900 48 65 01/88 → 12/95
6830 Lọc gió Perkins A4.236 3865 48 65 01/83 → 12/87
6880 (4070) Lọc gió Perkins 4.236 3860 46 62 01/87 → 12/97
6880 (ViewMaster) (4070) Lọc gió Perkins A4.236 3860 46 62 01/88 → 12/99
Kiểu mẫu 6030 F2/F4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AT3.152.4
ccm 2502
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 6530
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6550
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3865
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/78 → 12/87
Kiểu mẫu 6560
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm 3900
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/88 → 12/95
Kiểu mẫu 6830
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3865
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 6880 (4070)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm 3860
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/87 → 12/97
Kiểu mẫu 6880 (ViewMaster) (4070)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3860
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/88 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7530, 7530 F2/F4 Lọc gió Perkins - - -
7560 Lọc gió Perkins 4.236 3900 53 72 01/88 → 12/95
7830/2, 7830/4 Lọc gió Perkins A4.236 3865 54 72 01/83 → 12/87
7880 DT Lọc gió Perkins LD31199 - - -
Kiểu mẫu 7530, 7530 F2/F4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7560
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm 3900
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/88 → 12/95
Kiểu mẫu 7830/2, 7830/4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3865
kW 54
HP 72
Năm sản xuất 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 7880 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins LD31199
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8530/2, 8530/4 Lọc gió Perkins AD3.152S 4100 59 80 01/82 → 12/87
8560 Lọc gió Perkins - 59 80 01/88 → 12/95
8880 (ViewMaster) (4070) Lọc gió Perkins AD4.248 4065 59 80 01/87 → 12/99
8880 / HC (4070) Lọc gió Perkins A4.248 4065 59 80 01/87 → 12/99
Kiểu mẫu 8530/2, 8530/4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD3.152S
ccm 4100
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/82 → 12/87
Kiểu mẫu 8560
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/88 → 12/95
Kiểu mẫu 8880 (ViewMaster) (4070)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD4.248
ccm 4065
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/87 → 12/99
Kiểu mẫu 8880 / HC (4070)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm 4065
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/87 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 V/VDT/DT Lọc gió Perkins 903-27T - 47 64 01/99 →
75 Lọc gió Perkins 1104C-44 - - -
75 V (RP03) Lọc gió Perkins 1104C-44 4400 50 68 01/05 → 12/07
80 Lọc gió Perkins 1104D-44 4400 55 74 01/08 → 12/11
80 V (RP03) Lọc gió Perkins 1104D-44 4400 55 74 01/05 → 12/07
85 Lọc gió Perkins 1104C-44 - - - 01/08 → 12/11
85 V (RP03) Lọc gió Perkins 1104C-44 4400 60 82 01/04 → 12/08
DT 85 V Lọc gió Perkins 1104C-44 4400 60 82 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 65 V/VDT/DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903-27T
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 V (RP03)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 80 V (RP03)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 85 V (RP03)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu DT 85 V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
174 F Verger Lọc gió Perkins A4.236 3867 45 61 01/73 → 12/83
Kiểu mẫu 174 F Verger
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3867
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/73 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 Lọc gió 1103C - - - 01/07 →
420 Lọc gió 1103CT - - - 01/07 →
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1103C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1103CT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V 65 (RP01) Lọc gió Perkins 903-27 Tier 1 - 48 65 01/00 → 12/03
V 75 New Generation (RP03) Lọc gió Perkins Tier 2 - - - 01/05 → 12/07
V 80 (RP01) Lọc gió Perkins Tier 1 - 57 77 01/00 → 12/03
V 80 New Generation (RP04) Lọc gió Perkins 1100D Tier3 - 55 75 01/07 → 12/09
V 80 New Generation (RP03) Lọc gió Perkins 1004-42 Tier 2 4233 59 80 11/02 → 12/07
V 85 New Generation (RP03) Lọc gió Perkins 1004-42 Tier 2 - 60 82 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu V 65 (RP01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903-27 Tier 1
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu V 75 New Generation (RP03)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu V 80 (RP01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier 1
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu V 80 New Generation (RP04)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1100D Tier3
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu V 80 New Generation (RP03)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42 Tier 2
ccm 4233
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 11/02 → 12/07
Kiểu mẫu V 85 New Generation (RP03)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42 Tier 2
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/05 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FD 20 Lọc gió Mitsubishi S4S - 42 57 01/05 → 12/19
FD 20 F18B Lọc gió Mitsubishi S4S - - -
FD 23 Lọc gió Mitsubishi S4E - - -
FD 25 F18A Lọc gió Mitsubishi S4S - - -
FD 28 Lọc gió Mitsubishi S4E - - -
FD 30 Lọc gió Mitsubishi S4E - - -
Kiểu mẫu FD 20
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/05 → 12/19
Kiểu mẫu FD 20 F18B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 23
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 25 F18A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 28
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6340 (UR I) Lọc gió Zetor Z7701 3456 54 73 01/92 →
Kiểu mẫu 6340 (UR I)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Zetor Z7701
ccm 3456
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Major 5340
Lọc gió Zetor Z7201 3595 46 63 01/92 → 12/06
Kiểu mẫu Major 5340
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Zetor Z7201
ccm 3595
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/92 → 12/06

  • 848100069

  • 1930764
  • 79062702

  • 3310358 M1

  • 0018404U1
  • 3310358M1
  • 3310358M91

  • 84375819
  • 1930764

  • 26510313

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA10247

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.