Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA10551

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 171 mm; C = 92 mm; D = 165 mm; H = 356 mm; = 0.0 bar

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 171 mm
C 92 mm
D 165 mm
H 356 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 A Lọc gió Fiat F5C Tier 4A 3400 84 114 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat F5C Tier 4A
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 10/14 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 C Lọc gió FPT Tier4A 3400 79 107 12/12 → 12/17
150 C Hi-Lo Lọc gió - - - 12/12 →
85 C Lọc gió FPT Tier4A 3400 63 84 12/12 → 12/17
85 C Hi-Lo Lọc gió - - - 12/12 →
95 C Lọc gió FPT Tier4A 3400 70 95 12/12 → 12/17
95 C Hi-Lo Lọc gió - - - 12/12 →
Kiểu mẫu 105 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 12/12 → 12/17
Kiểu mẫu 150 C Hi-Lo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 85 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 63
HP 84
Năm sản xuất 12/12 → 12/17
Kiểu mẫu 85 C Hi-Lo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 95 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/12 → 12/17
Kiểu mẫu 95 C Hi-Lo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95 U Pro Lọc gió FPT Tier 3B 3400 73 99 05/13 → 11/16
Farmall 105 U Lọc gió Fiat F5C Tier 3A 3400 78 105 05/13 → 10/16
Farmall 105 U (Efficient Power) (ZxJRxxxxx) Lọc gió FPT Tier4A 3400 78 105 07/12 → 12/16
Farmall 105 U (Efficient Power) (ZxJKxxxxx) Lọc gió FPT Tier4A - 78 105 12/14 →
Farmall 110 U Lọc gió FPT Tier 4B 3400 80 107 11/15 → 10/17
Farmall 115 U Lọc gió Fiat F5C Tier 3A 3400 84 114 01/13 → 12/16
Farmall 115 U Lọc gió FPT Tier 4A 3400 86 115 07/12 → 09/16
Farmall 115 U Pro Lọc gió FPT Tier 4 3400 84 114 05/13 → 10/16
Farmall 95 U Lọc gió Fiat F5C Tier 3A 3400 60 80 07/12 → 12/16
Kiểu mẫu 95 U Pro
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 3B
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 05/13 → 11/16
Kiểu mẫu Farmall 105 U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3A
ccm 3400
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 05/13 → 10/16
Kiểu mẫu Farmall 105 U (Efficient Power) (ZxJRxxxxx)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 07/12 → 12/16
Kiểu mẫu Farmall 105 U (Efficient Power) (ZxJKxxxxx)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm -
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu Farmall 110 U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm 3400
kW 80
HP 107
Năm sản xuất 11/15 → 10/17
Kiểu mẫu Farmall 115 U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3A
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu Farmall 115 U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 4A
ccm 3400
kW 86
HP 115
Năm sản xuất 07/12 → 09/16
Kiểu mẫu Farmall 115 U Pro
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 4
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 05/13 → 10/16
Kiểu mẫu Farmall 95 U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3A
ccm 3400
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 07/12 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Luxxum 100 Lọc gió FPT F5GFL413A*B013 Tier 4B 3384 73 99 07/16 → 12/17
Luxxum 100 MY18 Lọc gió FPT F5GFL413W* Tier 4B 3384 73 99 10/17 →
Luxxum 110 Lọc gió FPT F5GFL413A*B013 Tier 4B 3384 79 107 07/16 → 11/17
Luxxum 110 MY18 Lọc gió FPT F5GFL413W* Tier 4B 3384 79 107 10/17 →
Luxxum 120 Lọc gió FPT F5GFL413A*B013 Tier 4B 3384 86 117 07/16 → 01/18
Luxxum 120 MY18 Lọc gió FPT F5GFL413U*C009 Tier 4B 3384 86 117 10/17 →
Kiểu mẫu Luxxum 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5GFL413A*B013 Tier 4B
ccm 3384
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 07/16 → 12/17
Kiểu mẫu Luxxum 100 MY18
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5GFL413W* Tier 4B
ccm 3384
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 10/17 →
Kiểu mẫu Luxxum 110
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5GFL413A*B013 Tier 4B
ccm 3384
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 07/16 → 11/17
Kiểu mẫu Luxxum 110 MY18
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5GFL413W* Tier 4B
ccm 3384
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 10/17 →
Kiểu mẫu Luxxum 120
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5GFL413A*B013 Tier 4B
ccm 3384
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 07/16 → 01/18
Kiểu mẫu Luxxum 120 MY18
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5GFL413U*C009 Tier 4B
ccm 3384
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 10/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4075 (S/N ZxxZ0xxxxIS7M4C) Lọc gió - - - 03/14 →
4075 (S/NZxxZ0xxxx IS7E4C) Lọc gió - - - 03/14 →
4095 (ZEJW51318) Lọc gió FPT F5C Tier 4A 3400 73 99 12/12 → 12/14
4095 (S/N ZxxW5xxxxSS9M4C) Lọc gió - - - 12/12 →
4095 (S/N ZxxZ0xxxx IS9E4C) Lọc gió - - - 03/14 →
4095 (S/N ZxxW5xxxx SS9E4C) Lọc gió - - - 12/12 →
4095 (SN ZxxZ0xxxxIS9M4C) Lọc gió F5DFL413H*A017 / 5801720662 - - - 03/14 →
Kiểu mẫu 4075 (S/N ZxxZ0xxxxIS7M4C)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 4075 (S/NZxxZ0xxxx IS7E4C)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 4095 (ZEJW51318)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C Tier 4A
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 4095 (S/N ZxxW5xxxxSS9M4C)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 4095 (S/N ZxxZ0xxxx IS9E4C)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 4095 (S/N ZxxW5xxxx SS9E4C)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 4095 (SN ZxxZ0xxxxIS9M4C)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F5DFL413H*A017 / 5801720662
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4095 Lọc gió FPT F5C 3400 73 99 01/13 → 12/16
4105 Lọc gió FPT F5C 3400 79 107 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu 4095
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu 4105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/13 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T4.95, T4.105
Lọc gió FPT F5C 3400 73 99 11/12 →
Kiểu mẫu T4.95, T4.105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 11/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T5.115 Lọc gió - - - 07/12 →
T5.95, T5.105, T5.115 Lọc gió FPT F5C 3400 73 99 07/12 →
Kiểu mẫu T5.115
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu T5.95, T5.105, T5.115
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 07/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.105 Lọc gió FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A 3400 79 106 10/14 → 12/17
5.105 TMR Lọc gió FPT F5C Tier 4A - 79 107 09/17 →
5.115 Lọc gió FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A - - - 10/14 → 12/17
5.115 TMR Lọc gió FPT F5C Tier 4A 3400 84 114 09/17 →
5.85 Lọc gió FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A 3400 63 86 10/14 → 12/17
5.85 TMR Lọc gió FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A 3400 63 86 09/17 →
5.95 Lọc gió FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A 3400 73 101 10/14 → 12/17
5.95 TMR Lọc gió FPT F5C Tier 4A 3400 73 101 09/17 →
Kiểu mẫu 5.105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm 3400
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 5.105 TMR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C Tier 4A
ccm -
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 5.115
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 5.115 TMR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C Tier 4A
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 5.85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 5.85 TMR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 5.95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm 3400
kW 73
HP 101
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 5.95 TMR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C Tier 4A
ccm 3400
kW 73
HP 101
Năm sản xuất 09/17 →

  • 84479228

  • 84479228

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA10551

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.