Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA3040

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 307 mm; B = 164 mm; H = 31.5 mm

Mã GTIN: 5904608304001

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 307 mm
B 164 mm
H 31.5 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 TFSIe (8Y) Lọc gió DUCB, EANB 1498 150 204 03/24 →
45 TFSIe (8Y) Lọc gió DUCA, EANB 1498 200 272 11/24 →
Kiểu mẫu 40 TFSIe (8Y)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCB, EANB
ccm 1498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/24 →
Kiểu mẫu 45 TFSIe (8Y)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCA, EANB
ccm 1498
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 11/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 e-Hybrid (KM7) Lọc gió DUCA 1498 200 272 03/24 →
1.5 e-Hybrid (KM7) Lọc gió DUCB 1498 150 204 07/24 →
1.5 eTSI (KM7) Lọc gió DXDB 1498 110 150 01/24 →
Kiểu mẫu 1.5 e-Hybrid (KM7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCA
ccm 1498
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 e-Hybrid (KM7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCB
ccm 1498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 07/24 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI (KM7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 e-HYBRID (KP1) Lọc gió DUCB 1498 150 204 06/24 →
1.5 e-HYBRID VZ (KP1) Lọc gió DUCA 1498 200 272 11/24 →
1.5 eTSI (KP1) Lọc gió DXDB 1498 110 150 11/24 →
Kiểu mẫu 1.5 e-HYBRID (KP1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCB
ccm 1498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 06/24 →
Kiểu mẫu 1.5 e-HYBRID VZ (KP1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCA
ccm 1498
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 11/24 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI (KP1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 e-Hybrid (KL1, KU1, KUG) Lọc gió DUCB, EANB 1498 150 204 07/24 →
1.5 e-Hybrid VZ (KL1, KU1, KUG) Lọc gió DUCA, EANB 1498 200 272 05/24 →
Kiểu mẫu 1.5 e-Hybrid (KL1, KU1, KUG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCB, EANB
ccm 1498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 07/24 →
Kiểu mẫu 1.5 e-Hybrid VZ (KL1, KU1, KUG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCA, EANB
ccm 1498
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 TSI iV PHEV Lọc gió DUCB 1498 150 204 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI iV PHEV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCB
ccm 1498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 TSI iV PHEV (NZ3, NZ5) Lọc gió DUCB, EANB 1498 150 204 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI iV PHEV (NZ3, NZ5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCB, EANB
ccm 1498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 e-Hybrid Lọc gió DUCA 1498 180 245 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 e-Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCA
ccm 1498
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 GTE Plug-in Hybrid Lọc gió DUCA 1498 200 272 06/24 →
1.5 eHybrid Lọc gió DUCB, EANB 1498 150 204 06/24 →
Kiểu mẫu 1.5 GTE Plug-in Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCA
ccm 1498
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 06/24 →
Kiểu mẫu 1.5 eHybrid
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCB, EANB
ccm 1498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 06/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 eTSI (CJ5) Lọc gió DXDB 1498 110 150 01/24 →
1.5 TSI eHybrid (CJ5) Lọc gió DUCB 1498 150 204 03/24 →
1.5 TSI eHybrid (CJ5) Lọc gió DUCA 1498 200 272 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI (CJ5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/24 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI eHybrid (CJ5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCB
ccm 1498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI eHybrid (CJ5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCA
ccm 1498
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 03/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 eHybrid (R41) Lọc gió 1498 200 272 11/24 →
1.5 eHybrid (R41) Lọc gió 1498 150 204 11/24 →
1.5 eTSI (R41) Lọc gió DXDB 1498 110 150 11/24 →
Kiểu mẫu 1.5 eHybrid (R41)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1498
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 11/24 →
Kiểu mẫu 1.5 eHybrid (R41)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 11/24 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI (R41)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 TSI eHybrid Lọc gió DUCB 1498 150 204 03/24 →
1.5 TSI eHybrid Lọc gió DUCA 1498 200 272 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI eHybrid
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCB
ccm 1498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI eHybrid
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DUCA
ccm 1498
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 03/24 →

  • VWN3CA-9601-FA

  • 2782918

  • 05E 129 620

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA3040

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.