Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA6070

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 154 mm; B = 80 mm; H = 344 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 154 mm
B 80 mm
H 344 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mago Lọc gió Iveco 8140.43 2798 90 122 09/96 → 12/02
Kiểu mẫu Mago
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8140.43
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/96 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-8 Lọc gió 8140.67. 2449 60 82 05/96 → 03/98
35- 8 Lọc gió 8140.67. 2499 60 82 05/96 → 03/98
35- 8 Lọc gió 8140.63. 2499 62 84 04/98 → 08/99
35-10 Turbo
Lọc gió 8140.2700 2798 76 103 07/89 → 04/96
35-10 Turbo
Lọc gió 8140.97.2781 2798 76 103 07/91 → 04/96
35-10 Turbo Lọc gió 8140.23. 2798 76 103 05/96 → 08/99
35-10 Turbo I.D.
Lọc gió 8140.47.2790 2499 76 103 07/92 → 04/96
35-10 V Turbo Lọc gió 8140.47R 2499 80 109 05/96 → 08/99
35-12 Turbo
Lọc gió 8140.47.2700 2499 90 122 10/90 → 04/96
35-12 Turbo Lọc gió 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
40-10 Turbo
Lọc gió 8140.27.2720 2798 76 103 07/89 → 04/96
40-10 Turbo Lọc gió 8140.23. 2798 76 103 05/96 → 08/99
40-12 Turbo
Lọc gió 8140.47.2700 2499 90 122 10/90 → 04/96
40-12 Turbo Lọc gió 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
45-10 Turbo
Lọc gió 8140.27.2720 2499 76 103 07/89 → 04/96
45-10 Turbo Lọc gió 8140.23. 2798 76 103 05/96 → 08/99
45-12 Turbo
Lọc gió 8140.47.2721,11 2499 90 122 06/90 → 04/96
45-12 Turbo Lọc gió 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
49-10 Turbo
Lọc gió 8140.27.2700 2798 77 105 07/89 → 04/96
49-10 Turbo
Lọc gió 8140.47.2790 2499 77 105 10/93 → 04/96
49-10 Turbo Lọc gió 8140.23. 2798 77 105 05/96 → 08/99
49-12 Turbo
Lọc gió 8140.47 2499 90 122 06/90 → 04/96
49-12 Turbo Lọc gió 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
59-12 Turbo
Lọc gió 8140.47 2499 90 122 05/91 → 04/96
59-12 Turbo Lọc gió 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 30-8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.67.
ccm 2449
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/96 → 03/98
Kiểu mẫu 35- 8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.67.
ccm 2499
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/96 → 03/98
Kiểu mẫu 35- 8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.63.
ccm 2499
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 04/98 → 08/99
Kiểu mẫu 35-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.2700
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 35-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.97.2781
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/91 → 04/96
Kiểu mẫu 35-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.23.
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 35-10 Turbo I.D.
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47.2790
ccm 2499
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/92 → 04/96
Kiểu mẫu 35-10 V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47R
ccm 2499
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 35-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47.2700
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/90 → 04/96
Kiểu mẫu 35-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 40-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.27.2720
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 40-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.23.
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 40-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47.2700
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/90 → 04/96
Kiểu mẫu 40-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 45-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.27.2720
ccm 2499
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 45-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.23.
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 45-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47.2721,11
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 06/90 → 04/96
Kiểu mẫu 45-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.27.2700
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47.2790
ccm 2499
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/93 → 04/96
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.23.
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 49-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 06/90 → 04/96
Kiểu mẫu 49-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 59-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/91 → 04/96
Kiểu mẫu 59-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-8 Lọc gió 8140.67. 2449 60 82 05/96 → 08/99
35- 8 Lọc gió 8140.67. 2499 60 82 05/96 → 03/98
35- 8 Lọc gió 8140.63. 2798 62 84 04/98 → 08/99
35-10 Turbo
Lọc gió 8140.2700 2449 76 103 07/89 → 04/96
35-10 Turbo
Lọc gió 8140.97.2781 2499 76 103 07/91 → 04/96
35-10 Turbo Lọc gió 8140.23. 2798 76 103 05/96 → 08/99
35-10 Turbo I.D.
Lọc gió 8140.47.2790 2499 76 103 07/92 → 04/96
35-10 V Turbo Lọc gió 8140.47R 2499 80 109 05/96 → 08/99
35-12 Turbo
Lọc gió 8140.47.2700 2499 90 122 10/90 → 04/96
35-12 Turbo Lọc gió 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
40-10 Turbo
Lọc gió 8140.27.2720 2798 76 103 07/89 → 04/96
40-10 Turbo Lọc gió 8140.23. 2798 76 103 05/96 → 08/99
40-12 Turbo
Lọc gió 8140.47.2700 2499 90 122 10/90 → 04/96
40-12 Turbo Lọc gió 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
45-10 Turbo
Lọc gió 8140.27.2720 2499 76 103 07/89 → 04/96
45-10 Turbo Lọc gió 8140.23. 2798 76 103 05/96 → 08/99
45-12 Turbo
Lọc gió 8140.47.2721,11 2499 90 122 06/90 → 04/96
45-12 Turbo Lọc gió 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
49-10 Turbo
Lọc gió 8140.27.2700 2798 77 105 07/89 → 04/96
49-10 Turbo
Lọc gió 8140.47.2790 2499 77 105 10/93 → 04/96
49-10 Turbo Lọc gió 8140.23. 2798 77 105 05/96 → 08/99
49-12 Turbo Lọc gió 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
49-12 Turbo
Lọc gió 8140.47 2499 90 122 06/90 → 04/96
59-12 Turbo
Lọc gió 8140.47 2499 90 122 05/91 → 04/96
59-12 Turbo Lọc gió 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 30-8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.67.
ccm 2449
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 35- 8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.67.
ccm 2499
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/96 → 03/98
Kiểu mẫu 35- 8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.63.
ccm 2798
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 04/98 → 08/99
Kiểu mẫu 35-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.2700
ccm 2449
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 35-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.97.2781
ccm 2499
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/91 → 04/96
Kiểu mẫu 35-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.23.
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 35-10 Turbo I.D.
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47.2790
ccm 2499
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/92 → 04/96
Kiểu mẫu 35-10 V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47R
ccm 2499
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 35-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47.2700
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/90 → 04/96
Kiểu mẫu 35-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 40-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.27.2720
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 40-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.23.
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 40-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47.2700
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/90 → 04/96
Kiểu mẫu 40-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 45-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.27.2720
ccm 2499
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 45-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.23.
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 45-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47.2721,11
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 06/90 → 04/96
Kiểu mẫu 45-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.27.2700
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47.2790
ccm 2499
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/93 → 04/96
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.23.
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 49-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 49-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 06/90 → 04/96
Kiểu mẫu 59-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.47
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/91 → 04/96
Kiểu mẫu 59-12 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mago (Indcar) Lọc gió Iveco 8140.43 2798 90 122 09/96 → 12/02
Kiểu mẫu Mago (Indcar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8140.43
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/96 → 12/02

  • 190 8233
  • 190 8868
  • 500055021

  • K117799N50

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA6070

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.