Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA6094

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 165 mm; B = 86 mm; D = 165 mm; H = 236 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 165 mm
B 86 mm
D 165 mm
H 236 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80.60, 80.60 DT, 80.65 Lọc gió VM 1053SU - - -
Kiểu mẫu 80.60, 80.60 DT, 80.65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM 1053SU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RH 2400 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 22 30
RH 2400 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 19 26
RH 2830 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 37 50
RH 2830 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 30 41
RHL 2400 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 19 26
RHL 2400 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 22 30
RHL 2830 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 30 41
RHL 2830 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 37 50
Kiểu mẫu RH 2400 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RH 2400 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RH 2830 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RH 2830 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RHL 2400 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RHL 2400 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RHL 2830 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RHL 2830 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2500 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 15 20
2500 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 19 26
2950 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 22 30
2950 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 19 26
3300 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 30 41
3300 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 22 30
3350 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 22 30
3350 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 19 26
3600 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 30 41
3600 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 37 50
3650 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 22 30
3650 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 30 41
5000 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 30 41
6200 (Industrial piston compressors)
Lọc gió - 37 50
Kiểu mẫu 2500 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2500 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2950 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2950 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3300 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3300 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3350 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3350 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3600 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3600 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3650 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3650 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6200 (Industrial piston compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
31 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 22 30
31-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 22 30
40 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 30 41
40-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 30 41
40-2 BLUEKAT (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 30 41
50 Lọc gió - 37 50
50 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 37 50
50-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 37 50
60 (Belt-driven screw compressor)
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 31 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 31-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40-2 BLUEKAT (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 (Belt-driven screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 30 41
40-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 30 41
50 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 37 50
60 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 45 61
Kiểu mẫu 40 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 (Directly coupled screw compressors)
Lọc gió - 22 30
40 (Directly coupled screw compressors)
Lọc gió - 30 41
Kiểu mẫu 30 (Directly coupled screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40 (Directly coupled screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 (Directly coupled screw compressors)
Lọc gió - 22 30
40 (Directly coupled screw compressors)
Lọc gió - 30 41
40 BLUEKAT (Directly coupled screw compressors)
Lọc gió - 37 50
Kiểu mẫu 30 (Directly coupled screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40 (Directly coupled screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40 BLUEKAT (Directly coupled screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
142, 142 D, PD Lọc gió Deutz F3L 912 - 37 50
172, 172 D, AD, PD, PDB Lọc gió Deutz F4L 912 - 49 67
Kiểu mẫu 142, 142 D, PD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 172, 172 D, AD, PD, PDB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 ASD
Lọc gió - - -
100 AWD
Lọc gió - - -
100 WD
Lọc gió Deutz F2L 511 - 23 31
140 WP Lọc gió Perkins 3.152 - - -
150 WP Lọc gió Perkins 3.152.4 - 39 53
175 Lọc gió - - -
175 WD Lọc gió Deutz F3L 912 - 40 55
85 S Lọc gió Deutz F2L912 - - -
85 SD Lọc gió - - -
85 WD Lọc gió Deutz F2L 511 - 21 29
85 WD Lọc gió Deutz F2L912 - - -
85 WD Lọc gió Deutz F2L511D - - -
Kiểu mẫu 100 ASD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100 AWD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100 WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L 511
ccm -
kW 23
HP 31
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 140 WP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 WP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 3.152.4
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 175
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 175 WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L912
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 SD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L 511
ccm -
kW 21
HP 29
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L912
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L511D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 Lọc gió Deutz BF4L 1011F 2723 53 72 01/99 →
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L 1011F
ccm 2723
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 58 Lọc gió - - -
F20P Lọc gió - - -
F28 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu F 58
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F20P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F28
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2070 Turbo (Koenigstiger) Lọc gió EDL3-9T - 51 70 01/89 → 12/89
Kiểu mẫu 2070 Turbo (Koenigstiger)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EDL3-9T
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/89 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3072 A Turbo (3560) Lọc gió EDL4-4 Turbo 4000 53 72 01/85 → 11/90
3072 Turbo (3559) Lọc gió EDL4-4 Turbo 4000 53 72 01/85 → 12/90
3088 A Turbo (3658) Lọc gió EDL4-2T 4000 65 88 01/82 → 12/90
Kiểu mẫu 3072 A Turbo (3560)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EDL4-4 Turbo
ccm 4000
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/85 → 11/90
Kiểu mẫu 3072 Turbo (3559)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EDL4-4 Turbo
ccm 4000
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/85 → 12/90
Kiểu mẫu 3088 A Turbo (3658)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EDL4-2T
ccm 4000
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/82 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2070 Turbo Lọc gió EDL3-9Turbo 3000 51 70 01/89 → 12/89
Kiểu mẫu 2070 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EDL3-9Turbo
ccm 3000
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/89 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
102, 102 S/SA/LSA
Lọc gió MWM D 226-3, D 325-3 2551 31 42 03/72 → 10/87
103, 103 S/LS/LSA/SA
Lọc gió MWM D 225-3, D 226-3 2550 35 48 03/72 → 10/87
104 S/LS/LSA/SA Lọc gió MWM D 226-3 3120 40 55 01/76 → 12/82
105 S/LS/SA Lọc gió MWM D 226-4 3400 44 60 01/72 → 09/85
106 LS/LSA/S Lọc gió MWM D226.4.2 / D225-4 / D226-4 3378 48 65 01/72 → 12/80
106 S/SA/S Turbomatic Lọc gió MWM D 226-4 3400 48 65 01/72 → 12/80
108, 108 S/SA Lọc gió MWM D 226-4 4154 48 75 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu 102, 102 S/SA/LSA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM D 226-3, D 325-3
ccm 2551
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 03/72 → 10/87
Kiểu mẫu 103, 103 S/LS/LSA/SA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM D 225-3, D 226-3
ccm 2550
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 03/72 → 10/87
Kiểu mẫu 104 S/LS/LSA/SA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM D 226-3
ccm 3120
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/76 → 12/82
Kiểu mẫu 105 S/LS/SA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM D 226-4
ccm 3400
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/72 → 09/85
Kiểu mẫu 106 LS/LSA/S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM D226.4.2 / D225-4 / D226-4
ccm 3378
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/72 → 12/80
Kiểu mẫu 106 S/SA/S Turbomatic
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM D 226-4
ccm 3400
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/72 → 12/80
Kiểu mẫu 108, 108 S/SA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM D 226-4
ccm 4154
kW 48
HP 75
Năm sản xuất 01/75 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200 S/SA (T 144.031) Lọc gió Deutz F3L 912 2826 26 33 01/83 → 07/88
Kiểu mẫu 200 S/SA (T 144.031)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm 2826
kW 26
HP 33
Năm sản xuất 01/83 → 07/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ROTAR R 40 2 Series Lọc gió - - -
ROTAR R 50 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu ROTAR R 40 2 Series
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR R 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
703
Lọc gió Deutz F4L 912 - - -
712 Lọc gió Deutz F4L 912 - 49 67
722 Lọc gió Deutz F4L 912 - 52 71 01/85 →
Kiểu mẫu 703
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 712
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 722
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 100 ASD Lọc gió - - -
P 100 WD Lọc gió Deutz F2L912 - - -
P 175 Lọc gió - - -
P 175 WD Lọc gió Deutz F3L912 - - -
P 85 S Lọc gió Deutz F2L912 - - -
P 85 SD Lọc gió - - -
P 85 WD Lọc gió Deutz F2L511D - - -
P 85 WD Lọc gió Deutz F2L912 - - -
Kiểu mẫu P 100 ASD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 100 WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L912
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 175
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 175 WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L912
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 85 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L912
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 85 SD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 85 WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L511D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 85 WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L912
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Irmair 5 Lọc gió Deutz F4L1011 - - -
Kiểu mẫu Irmair 5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L1011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5 Lọc gió Deutz F4L 1011 - 38 52 01/91 →
Kiểu mẫu 5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 1011
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
416
Lọc gió Deutz - - -
Kiểu mẫu 416
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
612 Lọc gió Deutz F4L 912 - 54 74
Kiểu mẫu 612
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 Lọc gió Deutz F2L 912 - - -
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L 912
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MV 40 Lọc gió Lombardini LDA914 - - -
MV 50 Lọc gió Deutz F2L511D - - -
MV 60 Lọc gió Deutz F2L511 - - -
Kiểu mẫu MV 40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Lombardini LDA914
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MV 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L511D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MV 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L511
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 25 E, F 25 E 10 Lọc gió - - -
F 25E Lọc gió - - -
F 25E10 Lọc gió - - -
F 28 Lọc gió - - -
F 28D Lọc gió Deutz F2L511D - - -
F 35 E, F 35 E 10 Lọc gió - - -
F 35E Lọc gió - - -
F 35E10 Lọc gió - - -
F 40D Lọc gió Deutz F2L511D - - -
FD 25 D Lọc gió Deutz F2L411 - - -
Kiểu mẫu F 25 E, F 25 E 10
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 25E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 25E10
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 28
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 28D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L511D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 35 E, F 35 E 10
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 35E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 35E10
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 40D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L511D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 25 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L411
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FD25D Lọc gió Deutz F2L411 - - -
Kiểu mẫu FD25D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L411
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S25E Lọc gió - - -
S25E10 Lọc gió - - -
S35E Lọc gió - - -
S35E10 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu S25E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S25E10
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S35E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S35E10
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (T4,70)
Lọc gió PD 1781 49 67 12/90 → 07/92
1.9 D (T4,70)
Lọc gió 1X 1896 44 60 09/90 → 06/03
1.9 TD (T4,70)
Lọc gió ABL 1896 50 68 10/92 → 06/03
2.0 (T4,70)
Lọc gió AAC 1968 62 84 07/90 → 06/03
2.4 D (T4,70)
Lọc gió AAB 2370 57 78 09/90 → 06/03
2.5 (T4,70)
Lọc gió AAF/ACU/AEN 2461 81 110 10/90 → 06/03
Kiểu mẫu 1.8 (T4,70)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PD
ccm 1781
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 12/90 → 07/92
Kiểu mẫu 1.9 D (T4,70)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1X
ccm 1896
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/90 → 06/03
Kiểu mẫu 1.9 TD (T4,70)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ABL
ccm 1896
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 10/92 → 06/03
Kiểu mẫu 2.0 (T4,70)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AAC
ccm 1968
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 07/90 → 06/03
Kiểu mẫu 2.4 D (T4,70)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AAB
ccm 2370
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/90 → 06/03
Kiểu mẫu 2.5 (T4,70)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AAF/ACU/AEN
ccm 2461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/90 → 06/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (T4,70)
Lọc gió PD 1781 49 67 12/90 → 07/92
1.9 D (T4,70)
Lọc gió 1X 1896 44 60 09/90 → 06/03
1.9 TD (T4,70)
Lọc gió ABL 1896 50 68 10/92 → 06/03
2.0 (T4,70)
Lọc gió AAC 1968 62 84 07/90 → 06/03
2.4 D (T4,70)
Lọc gió AAB 2370 57 78 09/90 → 06/03
2.5 (T4,70)
Lọc gió AAF/ACU/AEN 2461 81 110 10/90 → 06/03
Kiểu mẫu 1.8 (T4,70)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PD
ccm 1781
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 12/90 → 07/92
Kiểu mẫu 1.9 D (T4,70)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1X
ccm 1896
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/90 → 06/03
Kiểu mẫu 1.9 TD (T4,70)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ABL
ccm 1896
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 10/92 → 06/03
Kiểu mẫu 2.0 (T4,70)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AAC
ccm 1968
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 07/90 → 06/03
Kiểu mẫu 2.4 D (T4,70)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AAB
ccm 2370
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/90 → 06/03
Kiểu mẫu 2.5 (T4,70)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AAF/ACU/AEN
ccm 2461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/90 → 06/03

  • 143 000 303
  • 143 000 303P

  • 05821301

  • C 16012/52

  • 295 044 76
  • BN 030 329
  • 988 575 00

  • BN 030329

  • F 278 201 090 020

  • 017014000

  • 000 73 649

  • 9212 4213
  • 92923606

  • 92124213

  • 000 993 24 06

  • 000 983 9019

  • 680 32941
  • 521884

  • 4498 0929

  • 5.501.642.705

  • 0568
  • 68521884
  • 00568

  • 044 129 620 A

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA6094

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.