Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA6337

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 341 mm; B = 206 mm; H = 42 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 341 mm
B 206 mm
H 42 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i 16V CD
Lọc gió C20SEL / X20SED / X20XE 1998 96 130 07/08 → 02/12
2.0i 8V GL / GLS
Lọc gió LE4(122CUL4) 1998 89 121 11/05 → 06/10
2.2i 16V CD / GL / GLS Lọc gió 2198 101 138 01/96 → 11/06
Kiểu mẫu 2.0i 16V CD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C20SEL / X20SED / X20XE
ccm 1998
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 07/08 → 02/12
Kiểu mẫu 2.0i 8V GL / GLS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LE4(122CUL4)
ccm 1998
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 11/05 → 06/10
Kiểu mẫu 2.2i 16V CD / GL / GLS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2198
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 01/96 → 11/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V MPFI Lọc gió - - - 01/97 → 12/05
2.0 8V MPFI Lọc gió C20NE 1998 81 110 04/96 → 12/05
2.2 16V SFI Lọc gió JWJX 2198 101 137 01/98 → 12/05
2.2 8V MPFI (Elite / GL / GLS) Lọc gió C22NE 2198 90 122 07/98 → 12/02
Kiểu mẫu 2.0 16V MPFI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 12/05
Kiểu mẫu 2.0 8V MPFI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C20NE
ccm 1998
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/96 → 12/05
Kiểu mẫu 2.2 16V SFI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JWJX
ccm 2198
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/98 → 12/05
Kiểu mẫu 2.2 8V MPFI (Elite / GL / GLS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C22NE
ccm 2198
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/98 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i 16V DOHC (JR) Lọc gió C20SEL 1996 100 136 01/96 → 08/98
2.5i V6 24V DOHC (JR) Lọc gió X25XE 2498 125 170 01/96 → 07/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V DOHC (JR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C20SEL
ccm 1996
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/96 → 08/98
Kiểu mẫu 2.5i V6 24V DOHC (JR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X25XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/96 → 07/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i 16V DOHC (JS) Lọc gió C20SEL 1996 100 136 12/98 → 11/00
2.2i 16V DOHC (JS, JS2) Lọc gió C22SE 2198 104 141 08/98 → 12/02
2.5i V6 24V DOHC (JS) Lọc gió X25XE 2498 125 170 07/98 → 11/00
2.6i 24V DOHC (JS, CD) Lọc gió Y26SE 2597 125 170 11/00 → 12/02
Kiểu mẫu 2.0i 16V DOHC (JS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C20SEL
ccm 1996
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 12/98 → 11/00
Kiểu mẫu 2.2i 16V DOHC (JS, JS2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C22SE
ccm 2198
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 08/98 → 12/02
Kiểu mẫu 2.5i V6 24V DOHC (JS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X25XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/98 → 11/00
Kiểu mẫu 2.6i 24V DOHC (JS, CD)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y26SE
ccm 2597
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 11/00 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 16V Lọc gió Z22SE 2198 108 147 08/00 → 09/05
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z22SE
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 08/00 → 09/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6i Lọc gió X 16 SZR 1598 55 75 10/95 → 12/98
1.6i 16V Lọc gió X16XEL/Y16XE/Z16XE 1598 74 101 10/95 → 09/02
1.8 16V Lọc gió Z 18 XE 1798 92 125 10/00 → 09/02
1.8 FlexFuel Lọc gió X 18 XE 1799 85 116 10/99 → 09/00
1.8i 16V Lọc gió X 18 XE, X 18 XE1 1799 85 116 10/95 → 12/00
2.0i Lọc gió 20NEJ 1998 82 112 10/95 → 09/02
2.0i 16V Lọc gió C 20 SEL 1998 85 116 07/00 → 07/03
2.0i 16V Lọc gió X 20 XEV 1998 100 136 10/95 → 12/00
2.2 i 16V (F19) Lọc gió C 22 SEL 2198 102 139 07/00 → 07/02
2.5i 500 Lọc gió X 25 XE 2498 143 194 05/98 → 12/99
2.5i V6 Lọc gió X 25 XE 2498 125 170 10/95 → 12/00
2.6 V6 Lọc gió Y 26 SE 2597 125 170 10/00 → 09/02
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X 16 SZR
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/95 → 12/98
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X16XEL/Y16XE/Z16XE
ccm 1598
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/95 → 09/02
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 18 XE
ccm 1798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/00 → 09/02
Kiểu mẫu 1.8 FlexFuel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X 18 XE
ccm 1799
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/99 → 09/00
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X 18 XE, X 18 XE1
ccm 1799
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/95 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20NEJ
ccm 1998
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 10/95 → 09/02
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 20 SEL
ccm 1998
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/00 → 07/03
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/95 → 12/00
Kiểu mẫu 2.2 i 16V (F19)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 22 SEL
ccm 2198
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 07/00 → 07/02
Kiểu mẫu 2.5i 500
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X 25 XE
ccm 2498
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 05/98 → 12/99
Kiểu mẫu 2.5i V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X 25 XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/95 → 12/00
Kiểu mẫu 2.6 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y 26 SE
ccm 2597
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/00 → 09/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6i Lọc gió X 16 SZR 1598 55 75 10/95 → 09/02
1.6i 16V Lọc gió X16XEL/Y16XE/Z16XE 1598 74 101 10/95 → 09/02
1.8 16V Lọc gió Z 18 XE 1798 92 125 10/00 → 09/02
1.8i 16V Lọc gió X 18 XE, X 18 XE1 1799 85 116 10/95 → 09/00
2.0i Lọc gió 20NEJ 1998 82 112 10/95 → 09/02
2.0i 16V Lọc gió X 20 XEV 1998 100 136 10/95 → 12/00
2.5i GSi Lọc gió X 25 XE 2498 143 194 05/98 → 09/99
2.5i V6 Lọc gió X 25 XE 2498 125 170 10/95 → 12/00
2.6 V6 Lọc gió Y 26 SE 2597 125 170 10/00 → 09/02
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X 16 SZR
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/95 → 09/02
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X16XEL/Y16XE/Z16XE
ccm 1598
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/95 → 09/02
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 18 XE
ccm 1798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/00 → 09/02
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X 18 XE, X 18 XE1
ccm 1799
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/95 → 09/00
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20NEJ
ccm 1998
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 10/95 → 09/02
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/95 → 12/00
Kiểu mẫu 2.5i GSi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X 25 XE
ccm 2498
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 05/98 → 09/99
Kiểu mẫu 2.5i V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ X 25 XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/95 → 12/00
Kiểu mẫu 2.6 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y 26 SE
ccm 2597
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/00 → 09/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2i 16V Lọc gió Z22SE 2198 108 147 01/01 → 09/05
Kiểu mẫu 2.2i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z22SE
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/01 → 09/05

  • 90512444
  • 90512446
  • 90499589
  • 90499582

  • 835614
  • 835615
  • 90499589
  • 90499582
  • 90512444

  • 90512447
  • 90512445

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA6337

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.