Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA6384

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 262 mm; B = 204 mm; H = 53 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 262 mm
B 204 mm
H 53 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 N Lọc gió 16 N (50KW) 1584 50 68 10/70 → 02/75
1.6 N Lọc gió 16 N (44KW) 1584 44 60 03/75 → 08/75
1.6 S Lọc gió 16 S (59KW) 1584 59 80 10/70 → 02/75
1.6 S Lọc gió 16 S (55KW) 1584 55 75 03/75 → 08/75
1.9 SR Lọc gió 19 S 1897 66 90 03/71 → 02/75
1.9 SR Lọc gió 19 S 1897 65 88 03/75 → 08/75
Kiểu mẫu 1.6 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 N (50KW)
ccm 1584
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 10/70 → 02/75
Kiểu mẫu 1.6 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 N (44KW)
ccm 1584
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/75 → 08/75
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 S (59KW)
ccm 1584
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 10/70 → 02/75
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 S (55KW)
ccm 1584
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/75 → 08/75
Kiểu mẫu 1.9 SR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 19 S
ccm 1897
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/71 → 02/75
Kiểu mẫu 1.9 SR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 19 S
ccm 1897
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 03/75 → 08/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 S Lọc gió 13 S (55KW) 1297 55 75 08/79 → 08/81
1.6 N Lọc gió 16 N (44KW) 1584 44 60 09/75 → 08/81
1.6 S Lọc gió 16 S (55KW) 1584 55 75 09/75 → 08/81
1.9 N Lọc gió 19 N 1897 55 75 08/76 → 08/81
Kiểu mẫu 1.3 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 S (55KW)
ccm 1297
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/79 → 08/81
Kiểu mẫu 1.6 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 N (44KW)
ccm 1584
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/75 → 08/81
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 S (55KW)
ccm 1584
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/75 → 08/81
Kiểu mẫu 1.9 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 19 N
ccm 1897
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/76 → 08/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 S Lọc gió 13 S 1297 55 75 09/81 → 08/88
1.6 Lọc gió 16 N 1598 55 75 09/81 → 09/87
1.6 Lọc gió 16 SV 1598 60 82 09/86 → 08/88
1.6 S Lọc gió 16 SH 1598 66 90 09/81 → 08/86
1.6i (KAT) Lọc gió C 16 NZ 1598 55 75 09/86 → 08/88
1.6i Lọc gió E 16 NZ 1598 55 75 09/87 → 08/88
1.8 Lọc gió E 18 NV 1796 62 84 09/87 → 08/88
Kiểu mẫu 1.3 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 S
ccm 1297
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/81 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 N
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/81 → 09/87
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 SV
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/86 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 SH
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/81 → 08/86
Kiểu mẫu 1.6i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 16 NZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/86 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ E 16 NZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/87 → 08/88
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ E 18 NV
ccm 1796
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 09/87 → 08/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 S
Lọc gió 12 ST 1196 40 55 09/82 → 02/90
1.2 S
Lọc gió 12 ST OHC 1196 43 58 09/82 → 10/87
1.2i (KAT) Lọc gió C 12 NZ 1195 33 45 09/89 → 03/93
1.3 S Lọc gió 13 SB 1297 51 70 09/82 → 10/89
1.3i Lọc gió 13 NB 1297 44 60 09/85 → 10/89
1.3i (KAT) Lọc gió C 13 N 1297 44 60 09/89 → 03/93
1.4 S Lọc gió 14 NV 1389 53 72 01/90 → 03/93
1.4i Lọc gió C 14 NZ 1389 44 60 01/90 → 03/93
1.4i Lọc gió C 14 NZ 1389 40 54 01/85 → 03/93
Kiểu mẫu 1.2 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 12 ST
ccm 1196
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 09/82 → 02/90
Kiểu mẫu 1.2 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 12 ST OHC
ccm 1196
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 09/82 → 10/87
Kiểu mẫu 1.2i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 12 NZ
ccm 1195
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 09/89 → 03/93
Kiểu mẫu 1.3 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 SB
ccm 1297
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/82 → 10/89
Kiểu mẫu 1.3i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 NB
ccm 1297
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/85 → 10/89
Kiểu mẫu 1.3i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 13 N
ccm 1297
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/89 → 03/93
Kiểu mẫu 1.4 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/90 → 03/93
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/90 → 03/93
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/85 → 03/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 S Lọc gió 16 S (55KW) 1584 55 75 05/77 → 07/79
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 S (55KW)
ccm 1584
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/77 → 07/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 S Lọc gió 13 S (55KW) 1297 55 75 08/79 → 08/84
1.6 S Lọc gió 16 SH 1598 66 90 09/81 → 08/84
Kiểu mẫu 1.3 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 S (55KW)
ccm 1297
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/79 → 08/84
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 SH
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/81 → 08/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2
Lọc gió 12 SC 1196 40 55 09/84 → 07/86
1.3 N
Lọc gió 13 NB 1297 44 60 09/84 → 08/91
1.3 S Lọc gió 13 S (55KW) 1297 55 75 09/84 → 08/87
1.3 S Lọc gió 13 S (55KW) 1297 55 75 03/87 → 02/93
1.3i (KAT) Lọc gió C 13 N 1297 44 60 09/85 → 08/91
1.4 S Lọc gió C 14 SE 1389 60 82 09/89 → 08/91
1.4 S Lọc gió 14 NV 1389 55 75 01/90 → 08/91
1.4i Lọc gió C 14 NZ 1389 44 60 01/90 → 08/91
1.6 S Lọc gió 16 SH 1598 66 90 09/84 → 06/93
1.6 S Lọc gió 16 SV 1598 60 82 09/86 → 08/91
1.6i Lọc gió E 16 NZ 1598 55 75 09/86 → 02/93
1.6i (KAT) Lọc gió C 16 NZ 1598 55 75 10/87 → 02/93
1.6i (KAT) Lọc gió C 16 NZ 1598 55 75 09/86 → 08/91
1.6i Lọc gió 16 SV 1598 60 82 07/89 → 02/93
1.8 S Lọc gió E 18 NV 1796 62 84 09/87 → 08/91
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 12 SC
ccm 1196
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 09/84 → 07/86
Kiểu mẫu 1.3 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 NB
ccm 1297
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/84 → 08/91
Kiểu mẫu 1.3 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 S (55KW)
ccm 1297
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/84 → 08/87
Kiểu mẫu 1.3 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 S (55KW)
ccm 1297
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/87 → 02/93
Kiểu mẫu 1.3i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 13 N
ccm 1297
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/85 → 08/91
Kiểu mẫu 1.4 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/89 → 08/91
Kiểu mẫu 1.4 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/90 → 08/91
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/90 → 08/91
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 SH
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/84 → 06/93
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 SV
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/86 → 08/91
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ E 16 NZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/86 → 02/93
Kiểu mẫu 1.6i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 16 NZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/87 → 02/93
Kiểu mẫu 1.6i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 16 NZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/86 → 08/91
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 SV
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 07/89 → 02/93
Kiểu mẫu 1.8 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ E 18 NV
ccm 1796
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 09/87 → 08/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió 16 N (44KW) 1584 44 60 02/75 → 08/75
1.6 Lọc gió 16 N (50KW) 1584 50 68 09/70 → 08/75
1.6 Lọc gió 16 S (55KW) 1584 55 75 02/75 → 08/75
1.6 S Lọc gió 16 S (59KW) 1584 59 80 09/70 → 08/75
1.9 S Lọc gió 19 S 1897 66 90 09/70 → 08/75
1.9 S Lọc gió 19 S 1897 65 88 09/70 → 08/75
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 N (44KW)
ccm 1584
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/75 → 08/75
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 N (50KW)
ccm 1584
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 09/70 → 08/75
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 S (55KW)
ccm 1584
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/75 → 08/75
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 S (59KW)
ccm 1584
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 09/70 → 08/75
Kiểu mẫu 1.9 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 19 S
ccm 1897
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/70 → 08/75
Kiểu mẫu 1.9 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 19 S
ccm 1897
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 09/70 → 08/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 S Lọc gió 13 S 1297 55 75 08/81 → 08/86
1.6 N Lọc gió 16 N 1584 44 60 09/75 → 12/80
1.6 S Lọc gió 16 S 1584 55 75 09/75 → 12/81
1.9 N Lọc gió 19 N 1897 55 75 08/76 → 12/81
Kiểu mẫu 1.3 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 S
ccm 1297
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/81 → 08/86
Kiểu mẫu 1.6 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 N
ccm 1584
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/75 → 12/80
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 S
ccm 1584
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/75 → 12/81
Kiểu mẫu 1.9 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 19 N
ccm 1897
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/76 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Lọc gió E 18 NVR 1796 65 88 09/87 → 03/94
1.8 N Lọc gió 18 NV 1796 60 82 09/86 → 08/87
1.8 S Lọc gió 18 SV 1796 66 90 09/86 → 03/94
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ E 18 NVR
ccm 1796
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 09/87 → 03/94
Kiểu mẫu 1.8 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 18 NV
ccm 1796
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/86 → 08/87
Kiểu mẫu 1.8 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 18 SV
ccm 1796
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/86 → 03/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 Lọc gió 17 N 1698 49 66 01/72 → 02/75
1.7 Lọc gió 17 N 1698 44 60 03/75 → 08/77
1.7 S Lọc gió 17 S 1698 61 83 01/72 → 02/75
1.9 Lọc gió 19 N 1897 55 75 03/75 → 08/77
Kiểu mẫu 1.7
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 17 N
ccm 1698
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/72 → 02/75
Kiểu mẫu 1.7
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 17 N
ccm 1698
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/75 → 08/77
Kiểu mẫu 1.7 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 17 S
ccm 1698
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/72 → 02/75
Kiểu mẫu 1.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 19 N
ccm 1897
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/75 → 08/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 Lọc gió 17 N 1698 44 60 09/77 → 10/82
1.9 Lọc gió 19 N 1897 55 75 09/77 → 10/82
Kiểu mẫu 1.7
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 17 N
ccm 1698
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/77 → 10/82
Kiểu mẫu 1.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 19 N
ccm 1897
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/77 → 10/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc gió 14 NV 1389 55 75 04/88 → 06/92
1.6
Lọc gió 16 SV 1598 60 82 09/88 → 05/93
1.8 S
Lọc gió E 18 NVR 1796 65 88 09/88 → 07/89
1.8 S
Lọc gió 18 SV 1796 66 90 09/89 → 10/90
1.8 S 4x4
Lọc gió E 18 NVR 1796 65 88 01/89 → 07/89
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/88 → 06/92
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 SV
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/88 → 05/93
Kiểu mẫu 1.8 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ E 18 NVR
ccm 1796
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 09/88 → 07/89
Kiểu mẫu 1.8 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 18 SV
ccm 1796
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/89 → 10/90
Kiểu mẫu 1.8 S 4x4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ E 18 NVR
ccm 1796
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/89 → 07/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 S Lọc gió 13 S (55KW) 1297 55 75 09/79 → 08/84
1.6 S Lọc gió 16 SH 1598 66 90 02/82 → 08/84
Kiểu mẫu 1.3 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 S (55KW)
ccm 1297
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/79 → 08/84
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 SH
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/82 → 08/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc gió 13 S 1297 55 75 09/84 → 08/91
1.3i (KAT) Lọc gió C 13 N 1297 44 60 09/85 → 08/91
1.4 Lọc gió 14 NV 1389 55 75 01/90 → 08/91
1.4 Estate Lọc gió 14 NV 1389 55 75 01/89 → 08/91
1.6 Lọc gió 16 SV 1598 60 82 09/84 → 08/91
1.6 S Lọc gió 16SH 1598 60 82 01/89 → 12/91
1.6 S Lọc gió 16SH 1598 66 90 09/84 → 08/86
1.6 i Lọc gió C16LZ/NZ KAT. 1598 55 75 10/87 → 02/93
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 S
ccm 1297
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/84 → 08/91
Kiểu mẫu 1.3i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 13 N
ccm 1297
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/85 → 08/91
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/90 → 08/91
Kiểu mẫu 1.4 Estate
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/89 → 08/91
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 SV
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/84 → 08/91
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16SH
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/89 → 12/91
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16SH
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/84 → 08/86
Kiểu mẫu 1.6 i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C16LZ/NZ KAT.
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/87 → 02/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc gió 13 S (55KW) 1297 55 75 09/85 → 08/91
1.6 Lọc gió 16 SH 1598 66 90 09/85 → 08/91
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 S (55KW)
ccm 1297
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/85 → 08/91
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 SH
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/85 → 08/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Lọc gió E 18 NVR 1796 65 88 09/86 → 03/94
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ E 18 NVR
ccm 1796
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 09/86 → 03/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc gió 13 S (55KW) 1297 55 75 09/81 → 08/88
1.4 Lọc gió 14 NV 1389 55 75 09/88 → 11/95
1.6 Lọc gió 16 SH 1598 66 90 09/81 → 08/88
1.6
Lọc gió 16 SV 1598 60 82 09/88 → 11/95
1.6 N Lọc gió 16 N (44KW) 1584 44 60 08/75 → 08/81
1.6 N Lọc gió 1584 44 60 03/75 → 08/75
1.6 S Lọc gió 16 S (55KW) 1584 55 75 10/75 → 08/81
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 S (55KW)
ccm 1297
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/81 → 08/88
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/88 → 11/95
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 SH
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/81 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 SV
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/88 → 11/95
Kiểu mẫu 1.6 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 N (44KW)
ccm 1584
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 08/75 → 08/81
Kiểu mẫu 1.6 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1584
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/75 → 08/75
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 S (55KW)
ccm 1584
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/75 → 08/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 N Lọc gió 13 N (44KW) 1297 44 60 09/81 → 08/88
1.6 N Lọc gió 16 N (55KW) 1598 55 75 09/81 → 08/88
1.6i Lọc gió E 16 NZ 1598 55 75 08/86 → 08/88
1.6i (KAT) Lọc gió C 16 NZ 1598 55 75 08/86 → 08/88
1.8 Lọc gió E 18 NV 1796 62 84 08/86 → 08/88
Kiểu mẫu 1.3 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 N (44KW)
ccm 1297
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/81 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 N (55KW)
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/81 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ E 16 NZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/86 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 16 NZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/86 → 08/88
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ E 18 NV
ccm 1796
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 08/86 → 08/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2i (KAT) Lọc gió C 12 NZ, 12NV/S/ST 1195 33 45 09/89 → 03/93
1.3 Lọc gió 13 SB 1297 51 70 05/83 → 03/93
1.3 S Lọc gió 13 SB 1297 51 70 09/82 → 10/87
1.3i (KAT) Lọc gió C 13 N 1297 44 60 09/89 → 03/93
1.3i Lọc gió 13 NB 1297 44 60 09/85 → 10/89
1.4 Lọc gió 14 NV 1389 55 75 01/90 → 03/93
1.4i Lọc gió C 14 NZ 1389 44 60 01/90 → 03/93
1.4i S Lọc gió C 14 SE 1389 60 82 09/91 → 03/93
Kiểu mẫu 1.2i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 12 NZ, 12NV/S/ST
ccm 1195
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 09/89 → 03/93
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 SB
ccm 1297
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 05/83 → 03/93
Kiểu mẫu 1.3 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 SB
ccm 1297
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/82 → 10/87
Kiểu mẫu 1.3i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 13 N
ccm 1297
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/89 → 03/93
Kiểu mẫu 1.3i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 NB
ccm 1297
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/85 → 10/89
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/90 → 03/93
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/90 → 03/93
Kiểu mẫu 1.4i S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/91 → 03/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 (Mk I + II)
Lọc gió - - - 08/82 → 09/91
1.3 S (Mk I + II) Lọc gió - - - 08/82 → 09/91
1.4 (Mk II) Lọc gió - - - 10/89 → 09/91
1.6 (Mk I + II) Lọc gió - - - 08/82 → 09/91
Kiểu mẫu 1.3 (Mk I + II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/82 → 09/91
Kiểu mẫu 1.3 S (Mk I + II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/82 → 09/91
Kiểu mẫu 1.4 (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/89 → 09/91
Kiểu mẫu 1.6 (Mk I + II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/82 → 09/91

  • 4891691AA

  • 1444 L3

  • A700 X 9601 AGA

  • A 720 X 9601 AGA
  • A 700 X 9601 AGA
  • A 810 X 9601 NA
  • 1498 439
  • 5000 215
  • 5009 226

  • 7998710
  • 90118207
  • 25062074
  • 9949253
  • 25062419

  • 834257
  • 90220977
  • 834287
  • 8960570
  • 93152971
  • 834801

  • 7998710
  • 93152971

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA6384

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.