Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA6394

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 203 mm; B = 155 mm; H = 47 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 203 mm
B 155 mm
H 47 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 70 Lọc gió 146 A 5.000 1301 49 67 01/87 → 12/91
Kiểu mẫu 1.3 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 146 A 5.000
ccm 1301
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/87 → 12/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 (127) Lọc gió 100 GL.000 896 33 45 10/77 → 03/81
1.1 (146) Lọc gió 156 A.000 1116 40 55 12/87 → 08/93
1.1 60 (146) Lọc gió 146 A9.000 1116 40 54 05/88 → 12/93
Kiểu mẫu 0.9 (127)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 100 GL.000
ccm 896
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 10/77 → 03/81
Kiểu mẫu 1.1 (146)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 156 A.000
ccm 1116
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 12/87 → 08/93
Kiểu mẫu 1.1 60 (146)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 146 A9.000
ccm 1116
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 05/88 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.8 34
Lọc gió 837 25 34 02/81 → 12/85
0.9 45
Lọc gió 100 GL3.000 896 33 45 09/82 → 12/85
Kiểu mẫu 0.8 34
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 837
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 02/81 → 12/85
Kiểu mẫu 0.9 45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 100 GL3.000
ccm 896
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 09/82 → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Lọc gió 100 GL.000 896 33 45 06/71 → 05/83
0.9 Lọc gió 100 GL.048 896 29 40 06/71 → 05/83
1.0 Lọc gió 127 A.000 1036 37 50 04/77 → 05/83
1.0 Panorama Lọc gió 127 A.000 1049 37 50 01/77 → 12/83
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 100 GL.000
ccm 896
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 06/71 → 05/83
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 100 GL.048
ccm 896
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 06/71 → 05/83
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 127 A.000
ccm 1036
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 04/77 → 05/83
Kiểu mẫu 1.0 Panorama
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 127 A.000
ccm 1049
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/77 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 Lọc gió 128 A.048 1108 33 45 02/75 → 09/81
1.1 (AF) Lọc gió 1108 40 54 04/70 → 02/81
1.1 Coupe (AC 5) Lọc gió 1108 47 64 03/72 → 02/81
1.1 Coupe (AC 5) Lọc gió 128 AC5.000 1108 48 65 08/75 → 02/81
1.1 Turismo Lọc gió 128 A.000 1108 40 54 06/71 → 12/80
1.3 Sport Lọc gió 128 A1.000 1290 44 60 08/74 → 02/81
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 128 A.048
ccm 1108
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 02/75 → 09/81
Kiểu mẫu 1.1 (AF)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1108
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 04/70 → 02/81
Kiểu mẫu 1.1 Coupe (AC 5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1108
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 03/72 → 02/81
Kiểu mẫu 1.1 Coupe (AC 5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 128 AC5.000
ccm 1108
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 08/75 → 02/81
Kiểu mẫu 1.1 Turismo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 128 A.000
ccm 1108
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 06/71 → 12/80
Kiểu mẫu 1.3 Sport
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 128 A1.000
ccm 1290
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 08/74 → 02/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Lọc gió 903 33 45 01/76 → 12/78
0.9 Lọc gió 903 32 44 10/69 → 12/72
0.9 E Lọc gió 903 34 47 01/73 → 12/77
0.9 E,Elite,LX Lọc gió A 112 B 1.000 965 35 48 11/77 → 12/84
0.9 Junior Lọc gió A112A5.000/B2.000 903 31 42 07/75 → 12/85
0.9 Junior Lọc gió A112 B2.000 896 29 40 01/81 → 06/86
1.0 LX Lọc gió A112 B1.000 952 35 48 03/84 → 12/86
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 903
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/76 → 12/78
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 903
kW 32
HP 44
Năm sản xuất 10/69 → 12/72
Kiểu mẫu 0.9 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 903
kW 34
HP 47
Năm sản xuất 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu 0.9 E,Elite,LX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A 112 B 1.000
ccm 965
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 11/77 → 12/84
Kiểu mẫu 0.9 Junior
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A112A5.000/B2.000
ccm 903
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 07/75 → 12/85
Kiểu mẫu 0.9 Junior
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A112 B2.000
ccm 896
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/81 → 06/86
Kiểu mẫu 1.0 LX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A112 B1.000
ccm 952
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 03/84 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Lọc gió 100 GL 7000 / 09 NCA 896 29 39 01/82 → 06/86
0.9 Lọc gió HB 90 903 31 43 01/82 → 06/86
0.9 Lọc gió 903 33 45 01/82 → 06/86
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 100 GL 7000 / 09 NCA
ccm 896
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/82 → 06/86
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ HB 90
ccm 903
kW 31
HP 43
Năm sản xuất 01/82 → 06/86
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 903
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/82 → 06/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.8 35 Lọc gió 100 GL 6000 - 26 35
0.9 40 Lọc gió - 31 42 → 06/83
0.9 45 Lọc gió - 33 45 → 06/83
Kiểu mẫu 0.8 35
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 100 GL 6000
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 0.9 40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất → 06/83
Kiểu mẫu 0.9 45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất → 06/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9
Lọc gió 903 31 42
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 903
kW 31
HP 42
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Lọc gió - 31 43 → 12/82
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 31
HP 43
Năm sản xuất → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
800 (0.8) Lọc gió 796 26 35 01/91 → 12/06
Kiểu mẫu 800 (0.8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 796
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/91 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.8 Lọc gió F8B 796 25 34 11/93 → 06/96
0.8 FX (SS80F) Lọc gió F8B 790 29 39 06/82 → 12/85
0.8 GA,GL (SB308/CA) Lọc gió F8B 790 29 39 01/86 → 11/93
0.8 GE,GL (SS80G) Lọc gió F8B 790 29 39 06/82 → 12/85
1.0 (EF)
Lọc gió G10B 993 39 53 09/94 → 06/02
Kiểu mẫu 0.8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F8B
ccm 796
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 11/93 → 06/96
Kiểu mẫu 0.8 FX (SS80F)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F8B
ccm 790
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 06/82 → 12/85
Kiểu mẫu 0.8 GA,GL (SB308/CA)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F8B
ccm 790
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/86 → 11/93
Kiểu mẫu 0.8 GE,GL (SS80G)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F8B
ccm 790
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 06/82 → 12/85
Kiểu mẫu 1.0 (EF)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G10B
ccm 993
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 09/94 → 06/02

  • 4180816
  • 4237082
  • 4361618
  • 4368711
  • 4238882
  • 71736147
  • 4363100
  • 4371570
  • 5889203
  • 4195069
  • 4292447

  • A700 X 9601 SA

  • A 700 X 9601 SA
  • A 800 X 9601 FA
  • A 840 X 9601 ASA
  • A 840 X 9601 BGA
  • 1498 429
  • 5006 574
  • 5012 632
  • 5013 137

  • 9974278

  • 13780-78000
  • 13780-78100
  • 13780-78000-000
  • 13780-78100-000

  • 000 389 7995

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA6394

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.