Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA6412

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 232 mm; B = 182 mm; H = 55 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 232 mm
B 182 mm
H 55 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 (127)
Lọc gió 127 A.000 1036 37 50 01/80 → 12/87
1.0 (146) Lọc gió 156 A.000 1036 41 56 12/87 → 08/93
1.1 (147 Pick up) Lọc gió 156 A.000 1036 41 56 09/87 → 12/88
Kiểu mẫu 1.0 (127)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 127 A.000
ccm 1036
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/80 → 12/87
Kiểu mẫu 1.0 (146)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 156 A.000
ccm 1036
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 12/87 → 08/93
Kiểu mẫu 1.1 (147 Pick up)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 156 A.000
ccm 1036
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 09/87 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.8 34
Lọc gió 837 25 34 02/81 → 12/85
0.9 45
Lọc gió 100 GL3.000 896 33 45 09/82 → 12/85
0.9 Kat.
Lọc gió 1170 A1.046 899 29 40 04/92 → 12/96
Kiểu mẫu 0.8 34
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 837
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 02/81 → 12/85
Kiểu mẫu 0.9 45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 100 GL3.000
ccm 896
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 09/82 → 12/85
Kiểu mẫu 0.9 Kat.
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1170 A1.046
ccm 899
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 04/92 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 60 Lọc gió 127 A6.000 1049 44 60 01/79 → 09/82
1.1 60
Lọc gió 138 B1.000 1116 40 55 02/83 → 10/85
1.3 65 Lọc gió 138 B2.000 1301 50 68 01/83 → 04/85
1.3 65 Lọc gió 138 A1.000 1301 48 65 01/78 → 09/82
1.3 75 Lọc gió 138 A3.000 1301 55 75 01/81 → 09/82
Kiểu mẫu 1.0 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 127 A6.000
ccm 1049
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/79 → 09/82
Kiểu mẫu 1.1 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 138 B1.000
ccm 1116
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 02/83 → 10/85
Kiểu mẫu 1.3 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 138 B2.000
ccm 1301
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/83 → 04/85
Kiểu mẫu 1.3 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 138 A1.000
ccm 1301
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/78 → 09/82
Kiểu mẫu 1.3 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 138 A3.000
ccm 1301
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/81 → 09/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 45 ES
Lọc gió 146 A.100 896 33 45 01/83 → 09/92
1.1 55 Lọc gió 138 B.000 1108 40 54 01/83 → 08/89
Kiểu mẫu 0.9 45 ES
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 146 A.100
ccm 896
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/83 → 09/92
Kiểu mẫu 1.1 55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 138 B.000
ccm 1108
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/83 → 08/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 (S) Lọc gió 131 A6.000 1297 40 55 10/74 → 09/81
1.3 Mirafiori Lọc gió 1297 48 65 10/74 → 12/82
1.6 (S) Lọc gió 131 A1.000 1574 55 75 10/74 → 09/81
1.6 CL Panorama (AF 1) Lọc gió 131 A1.000 1585 55 75 03/75 → 12/78
Kiểu mẫu 1.3 (S)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 131 A6.000
ccm 1297
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 10/74 → 09/81
Kiểu mẫu 1.3 Mirafiori
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1297
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 10/74 → 12/82
Kiểu mẫu 1.6 (S)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 131 A1.000
ccm 1574
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/74 → 09/81
Kiểu mẫu 1.6 CL Panorama (AF 1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 131 A1.000
ccm 1585
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/75 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió 124B3.000 1585 46 63 10/75 → 07/82
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 124B3.000
ccm 1585
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 10/75 → 07/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
242/15 Lọc gió 124 B 3.000 2180 46 62 06/73 → 05/78
Kiểu mẫu 242/15
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 124 B 3.000
ccm 2180
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 06/73 → 05/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Lọc gió 146 A 000 903 29 39 08/90 → 05/93
0.9 Lọc gió 146 A 000 903 32 44 06/89 → 05/93
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 146 A 000
ccm 903
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 08/90 → 05/93
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 146 A 000
ccm 903
kW 32
HP 44
Năm sản xuất 06/89 → 05/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.8 Lọc gió 08 NCA 843 25 34 01/87 → 12/93
0.9 Lọc gió 09 NCB 903 29 39 01/87 → 12/93
0.9 Lọc gió 09 NCA 896 29 39 01/87 → 12/93
Kiểu mẫu 0.8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 08 NCA
ccm 843
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/87 → 12/93
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 09 NCB
ccm 903
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/87 → 12/93
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 09 NCA
ccm 896
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/87 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 (141A) Lọc gió 903 31 42 10/80 → 12/86
0.9 40 Lọc gió - 31 42 07/83 →
0.9 45 Lọc gió - 33 45 07/83 →
Kiểu mẫu 0.9 (141A)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 903
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 10/80 → 12/86
Kiểu mẫu 0.9 40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 07/83 →
Kiểu mẫu 0.9 45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 07/83 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 (KAT) Lọc gió 09 NCB 903 29 40 01/90 → 12/95
0.9 Lọc gió 903 29 39 01/87 → 12/96
0.9 Lọc gió 09 NCA 903 29 40 02/87 → 12/96
Kiểu mẫu 0.9 (KAT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 09 NCB
ccm 903
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/90 → 12/95
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 903
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/87 → 12/96
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 09 NCA
ccm 903
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 02/87 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9
Lọc gió 903 31 42
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 903
kW 31
HP 42
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Lọc gió 903 33 45 04/80 → 06/92
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 903
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 04/80 → 06/92

  • 1444 N3

  • 4321699
  • 4363560
  • 4321698
  • 4361617
  • 5889202
  • 4370749
  • 4371572
  • 71736156

  • 5014 774
  • 5003 229
  • A 770 X 9601 SA
  • A 850 X 9601 RA

  • 9974375

  • XE 020 022 203 A
  • SE 020 022 203 A

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA6412

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.