Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA6462

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 165 mm; B = 90 mm; H = 352 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 165 mm
B 90 mm
H 352 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2324 Lọc gió 4CT90/1 - 64 87
4012 Lọc gió 8141.07 - - -
4012 Lọc gió 8141.27 - - -
4022 Lọc gió 8141.27 - - -
4022 Lọc gió 8141.07 - - -
4022 Lọc gió VM 425 - 75 102
Kiểu mẫu 2324
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4CT90/1
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4012
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8141.07
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4012
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8141.27
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4022
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8141.27
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4022
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8141.07
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4022
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM 425
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 HPT 4x4 Lọc gió F1C 2998 130 176 12/08 →
Kiểu mẫu 3.0 HPT 4x4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 12/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
29- 9 Lọc gió 8140.63 2798 62 85 07/99 → 12/01
29- 9 Turbo Lọc gió 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
29-10 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc gió F1A 2300 70 96 09/02 → 07/06
29-11 Turbo Lọc gió 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
29-12 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc gió F1A 2300 85 116 09/02 → 07/06
29-13 Turbo Lọc gió 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
29-14 Turbo HPT (2.3 HPT) Lọc gió F1A 2287 100 136 04/05 → 07/06
35- 9 Lọc gió 8140.63 2798 62 85 07/99 → 12/01
35- 9 Turbo Lọc gió 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
35-10 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc gió F1A 2300 70 96 09/02 → 07/06
35-11 CNG Lọc gió 8149.03 CNG 2798 78 105 07/99 → 07/06
35-11 Turbo Lọc gió 8140.43 2798 77 105 07/99 → 12/02
35-12 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc gió F1A 2300 85 116 09/02 → 07/06
35-13 Turbo Lọc gió 8140.43S 2798 92 125 07/99 → 07/06
35-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc gió F1C E0481B 3000 100 136 09/04 → 07/06
35-14 Turbo HPT (2.3 HPT) Lọc gió F1A 2287 100 136 04/05 → 07/06
35-15 Turbo Lọc gió 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
35-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc gió F1C E0481 B 3000 122 166 09/04 → 07/06
40- 9 Lọc gió 8140.63 2798 62 85 07/99 → 12/01
40- 9 Turbo Lọc gió 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
40-11 Turbo Lọc gió 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
40-13 Turbo Lọc gió 8140.43SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
40-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc gió F1C E0481B 2998 100 136 09/04 → 07/06
40-14 Turbo HPT (2.3 HPT) Lọc gió F1A 2287 100 136 04/05 → 07/06
40-15 Turbo Lọc gió 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
40-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc gió F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
45-11 Turbo Lọc gió 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
45-13 Turbo Lọc gió 8140.43 SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
45-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc gió F1C E0481B 2998 100 136 07/99 → 04/06
49-11 Turbo Lọc gió 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
49-13 Turbo Lọc gió 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
50-11 CNG Lọc gió 8149.03 CNG 2798 78 105 07/99 → 07/06
50-11 Turbo Lọc gió 8140.43.C 2798 77 105 11/99 → 12/02
50-13 Turbo Lọc gió 8140.43.SEDC 2798 92 125 11/99 → 07/06
50-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc gió F1C E0481B 3000 100 136 09/04 → 07/06
50-15 Turbo Lọc gió 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
50-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc gió F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
59-13 Turbo Lọc gió 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
60-15 Turbo Lọc gió 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
65-11 CNG Lọc gió 8149.03 CNG 2798 78 105 07/99 → 07/06
65-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc gió F1C E0481B 3000 100 136 09/04 → 07/06
65-15 Turbo Lọc gió 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
65-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc gió F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 29- 9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.63
ccm 2798
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu 29- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 29-10 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 29-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 29-12 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 29-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 29-14 Turbo HPT (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/05 → 07/06
Kiểu mẫu 35- 9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.63
ccm 2798
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu 35- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 35-10 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 35-11 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8149.03 CNG
ccm 2798
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 35-12 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 35-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43S
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 35-14 Turbo HPT (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/05 → 07/06
Kiểu mẫu 35-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 35-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481 B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 40- 9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.63
ccm 2798
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu 40- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 40-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 40-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 40-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 40-14 Turbo HPT (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/05 → 07/06
Kiểu mẫu 40-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 40-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 45-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 45-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43 SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 45-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/99 → 04/06
Kiểu mẫu 49-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 49-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-11 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8149.03 CNG
ccm 2798
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/99 → 12/02
Kiểu mẫu 50-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 50-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 50-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 59-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 60-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 65-11 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8149.03 CNG
ccm 2798
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 65-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 65-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 65-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
29 L 10 (2.3 HPI) Lọc gió F1AE0481FA 2287 71 96 07/06 → 08/11
29 L 12 (2.3 HPI) Lọc gió F1AE0481GA 2287 85 116 07/06 → 08/11
29 L 14 (2.3 HPT) Lọc gió F1AE0481HA 2287 100 136 07/06 → 08/11
35 C 10 (2.3 HPI) Lọc gió F1AE0481FA 2287 71 96 07/06 → 08/11
35 C 11 (2.3 HPI) Lọc gió F1AE0481UA 2287 78 106 09/09 → 08/11
35 C 12 (2.3 HPI) Lọc gió F1AE0481GA 2287 85 116 07/06 → 08/11
35 C 13 (2.3 HPT) Lọc gió F1AE0481VA 2287 93 126 09/09 → 08/11
35 C 14 (3.0 HPI EEV) Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 → 08/11
35 C 14 CNG (3.0 CNG EEV) Lọc gió F1CE0441FA 2998 100 136 09/09 →
35 C 14 CNG (3.0 CNG) Lọc gió F1CE0481CNG 2998 103 140 07/06 → 08/09
35 C 15 (3.0 HPI) Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 07/06 → 08/11
35 C 17 (3.0 HPT EEV) Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 → 08/11
35 C 18 (3.0 HPT) Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 → 08/11
35 C/S 14 CNG (3.0 CNG EEV) Lọc gió F1CE0441FA (EEV) 2998 100 136 02/07 →
35 S 10 (2.3 HPI) Lọc gió F1AE0481FA 2287 71 96 07/06 → 08/11
35 S 11 (2.3 HPI) Lọc gió F1AE0481UA 2287 78 106 09/09 →
35 S 12 (2.3 HPI) Lọc gió F1AE0481GA 2287 85 116 07/06 → 08/11
35 S 13 (2.3 HPT) Lọc gió F1AE0481VA 2287 93 126 09/09 →
35 S 14 (3.0 HPI EEV) Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 →
35 S 14 (2.3 HPT) Lọc gió F1AE0481HA 2287 100 136 07/06 → 08/11
35 S 17 (3.0 HPT EEV) Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 → 08/11
35 S 18 (3.0 HPT) Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 → 08/11
40 C 10 (2.3 HPI) Lọc gió F1AE0481FA 2287 71 96 07/06 → 08/11
40 C 11 (2.3 HPI) Lọc gió F1AE0481UA 2287 78 106 09/09 → 08/11
40 C 12 (2.3 HPI) Lọc gió F1AE0481GA 2287 85 116 07/06 → 08/11
40 C 13 (2.3 HPT) Lọc gió F1AE0481VA 2287 93 126 09/09 → 08/11
40 C 14 (3.0 HPI EEV) Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 → 08/11
40 C 14 CNG (3.0 CNG EEV) Lọc gió F1CE0441FA 2998 100 136 09/09 → 08/11
40 C 15 (3.0 HPI) Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 07/06 → 08/11
40 C 17 (3.0 HPT EEV) Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 → 08/11
40 C 18 (3.0 HPT) Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 → 08/11
45 C 15 (3.0 HPI) Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 07/06 → 08/11
45 C 17 (3.0 HPT EEV) Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 → 08/11
45 C 18 (3.0 HPT) Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 → 08/11
50 C 14 (3.0 HPI EEV) Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 → 08/11
50 C 14 CNG (3.0 CNG) Lọc gió F1CE0441 FA 2998 103 140 07/06 → 01/07
50 C 14 CNG (3.0 CNG EEV) Lọc gió F1CE0441FA (EEV) 2998 100 136 02/07 → 08/11
50 C 15 (3.0 HPI) Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 07/06 → 08/11
50 C 17 (3.0 HPT EEV) Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 → 08/11
50 C 18 (3.0 HPT) Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 → 08/11
55 S 17 (3.0 HPT EEV) Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 → 08/11
55 S 18 (3.0 HPT)
Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 → 08/11
60 C 14 (3.0 HPI EEV) Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 → 08/11
60 C 15 (3.0 HPI) Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 07/06 → 08/11
60 C 17 (3.0 HPT EEV) Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 → 08/11
60 C 18 (3.0 HPT) Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 → 08/11
65 C 14 (3.0 HPI EEV) Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 → 08/11
65 C 14 CNG (3.0 CNG) Lọc gió F1CE0441FA 2998 103 140 07/06 → 01/07
65 C 14 CNG (3.0 CNG) Lọc gió F1CE0441FA (EEV) 2998 100 136 02/07 → 08/11
65 C 15 (3.0 HPI) Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 07/06 → 08/11
65 C 17 (3.0 HPT EEV) Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 → 08/11
65 C 18 (3.0 HPT) Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 → 08/11
70 C 14 (3.0 HPI EEV) Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 → 08/11
70 C 14 CNG (3.0 CNG EEV) Lọc gió F1CE0441FA 2998 100 136 09/09 →
70 C 15 (3.0 HPI) Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 10/09 → 08/11
70 C 17 (3.0 HPT EEV) Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 → 08/11
70 C 18 (3.0 HPT) Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 10/09 →
Kiểu mẫu 29 L 10 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481FA
ccm 2287
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 29 L 12 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481GA
ccm 2287
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 29 L 14 (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481HA
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 35 C 10 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481FA
ccm 2287
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 35 C 11 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481UA
ccm 2287
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 35 C 12 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481GA
ccm 2287
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 35 C 13 (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481VA
ccm 2287
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 35 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 35 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441FA
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 35 C 14 CNG (3.0 CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481CNG
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/06 → 08/09
Kiểu mẫu 35 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 35 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 35 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 35 C/S 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441FA (EEV)
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 35 S 10 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481FA
ccm 2287
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 35 S 11 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481UA
ccm 2287
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 35 S 12 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481GA
ccm 2287
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 35 S 13 (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481VA
ccm 2287
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 35 S 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 35 S 14 (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481HA
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 35 S 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 35 S 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 40 C 10 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481FA
ccm 2287
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 40 C 11 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481UA
ccm 2287
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 40 C 12 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481GA
ccm 2287
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 40 C 13 (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481VA
ccm 2287
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 40 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 40 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441FA
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 40 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 40 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 40 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 45 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 45 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 45 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 50 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 50 C 14 CNG (3.0 CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441 FA
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/06 → 01/07
Kiểu mẫu 50 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441FA (EEV)
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/07 → 08/11
Kiểu mẫu 50 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 50 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 50 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 55 S 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 55 S 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 60 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 60 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 60 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 60 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 65 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 65 C 14 CNG (3.0 CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441FA
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/06 → 01/07
Kiểu mẫu 65 C 14 CNG (3.0 CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441FA (EEV)
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/07 → 08/11
Kiểu mẫu 65 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 65 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 65 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 → 08/11
Kiểu mẫu 70 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 70 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441FA
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 70 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 10/09 → 08/11
Kiểu mẫu 70 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 → 08/11
Kiểu mẫu 70 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 10/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 HPI 4x4 Lọc gió F1C 2998 107 146 05/08 → 02/11
3.0 HPT 4x4 Lọc gió F1C 2998 130 176 05/08 → 02/11
Kiểu mẫu 3.0 HPI 4x4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 05/08 → 02/11
Kiểu mẫu 3.0 HPT 4x4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 05/08 → 02/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 Turbodiesel (2705/3302) Lọc gió Iveco F1C 2998 107 145 03/09 →
Kiểu mẫu 3.0 Turbodiesel (2705/3302)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F1C
ccm 2998
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 03/09 →

  • 113855M1

  • 4198305A
  • 3658024

  • 298 1113

  • 210014

  • 9P921881

  • 05730100
  • 05743063
  • 05010057
  • 05743063

  • 222421A1
  • X-2950576
  • 87438248
  • 84217229
  • 87718008
  • 6190627M1
  • 87418364
  • 427471A1
  • 76094056

  • 84036676
  • 84217229
  • 47137832
  • 84817074
  • 47132345
  • 1931161
  • 8 768 299 3
  • 41000745AA

  • A000014214
  • 85400729
  • 110-6326
  • 131-8902
  • 212-4477

  • 00 1300 280 0
  • CT 77 00 061 011
  • 00 0318 826 0
  • 60 0010 575 9
  • 00 0146 729 0

  • 68047967

  • C1331/6774
  • A1331/6774
  • 10000/5618

  • A123664
  • A123664S

  • Y0602046365

  • 0.900.1381.6
  • 0.10.2253.0
  • 0.010.2253.0
  • 0.900.0301.0

  • 40050400117

  • 4700378736
  • 4700374771
  • 4812159479
  • D964441209

  • 848101144

  • 8032064

  • 017083000
  • 17083000

  • 9304100168
  • 1902056SL

  • 4918 199 M 1

  • HS 442788
  • 442788

  • 1930589
  • 4486002
  • L4486002
  • 2640237011

  • 0.900.0301.0

  • S0076041-51

  • 11FQ20250

  • 222421A1

  • 59155119
  • 59106394
  • 92793025
  • 85400727
  • 89310700
  • 85400729
  • 59106393
  • 59046797

  • 92793025

  • 57587966

  • 190 3669
  • 299 2677
  • 5040 64501
  • 299 7050
  • 804 1642
  • 500038750
  • 500040951
  • 994 78393
  • 500041170

  • 32/915701
  • 32/915700

  • 106455
  • 8035098
  • 80273010
  • 7021080
  • 10733180

  • RT 60 05011111
  • AT169911
  • RT 7700039509
  • AT171853
  • KV16429
  • RE222242
  • AT199500
  • AT262566
  • ER263097
  • RE222243
  • RE62220

  • 500 3303 2

  • 923978.0417

  • 30981-70410

  • K117803N50

  • LP02P0004
  • LP02P000043
  • LP11P00004S002
  • LP11P00002S002

  • 20E-01K-1390
  • 600-185-2100
  • 600-185-2110
  • 42N-02-19960
  • 848101144
  • 42N-02-11960
  • 3EC0242240
  • 848101189
  • 42R01-H0P06
  • 3EC0255110
  • 3EC02-A541E
  • 42R01-H0P01

  • 72000-03195
  • W9503-41011
  • 59700-26112
  • 59700-26110
  • 859700-26112
  • HW59T-26110

  • 0.900.0301.0

  • 3540051 M1

  • 761 9404

  • 561946
  • 685 61946

  • 720425

  • 6190627M1
  • 3540051M1
  • 4270033M1
  • VA263060
  • 6290627M1
  • VA263097

  • 605A0026
  • E6050112
  • E605011200

  • ME 442425
  • 6570801300

  • 1105601

  • 1930589
  • 47137832
  • 87682993
  • 87418364
  • 87682989
  • 86982524
  • 87631623
  • 82981152
  • 84036676
  • 86555826
  • 47132343
  • 72957459
  • 84217229
  • 87438248
  • 47128157

  • 16546-GG01A

  • 16500X686AAND

  • 1403068

  • 26 510 342
  • 23510342
  • 26 510 324
  • 12700082

  • 60 05 011 111
  • 77 00 061 011

  • 77007055

  • B222100000500

  • 873021003

  • 2250125372
  • 2250122816
  • 68561946
  • 02250125-372

  • 00521082

  • 902426801
  • KMH0781

  • TiF10604003F
  • TY11911712560
  • 10604003F
  • 1911102941

  • TM19-0627M
  • X295-0576
  • 6190627M1

  • T 15834

  • 17741-F9810-71

  • 4.113.2021F

  • 11883618
  • VOE16631880
  • 16631880
  • 43931948
  • 43904200
  • 6050112

  • 1000113383

  • 555 900 2580
  • 100 023 1399

  • 119117-12560
  • 123950-12560

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA6462

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.