Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA6463

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 148 mm; B = 91 mm; C = 91 mm; H = 164 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 148 mm
B 91 mm
C 91 mm
H 164 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V 200 Lọc gió Leyl. 2.0 1994 67 91 03/88 → 12/98
Kiểu mẫu V 200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Leyl. 2.0
ccm 1994
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 03/88 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V (P III) Lọc gió ROVER K16 1398 76 103 09/92 → 03/02
Kiểu mẫu 1.4 16V (P III)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ROVER K16
ccm 1398
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 09/92 → 03/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 D Lọc gió VM 81 A 2376 78 106 04/86 → 12/90
Kiểu mẫu 2.4 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM 81 A
ccm 2376
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 04/86 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D Lọc gió Peug. XUD9 1905 52 71 03/96 → 05/05
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Peug. XUD9
ccm 1905
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 03/96 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200 Lọc gió Rover O-Series 1994 67 91 04/89 →
200 Lọc gió Perkins-Prima 1994 48 65 04/89 →
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Rover O-Series
ccm 1994
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 04/89 →
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins-Prima
ccm 1994
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc gió Rover O-Series 1994 - - 04/89 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Rover O-Series
ccm 1994
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6
Lọc gió G16A 1598 48 65 01/83 → 09/88
1.8
Lọc gió G18A 1760 50 68 01/83 → 09/88
2.0 (200)
Lọc gió Rover O-Series 1994 67 91 05/86 → 04/89
2.0 (225) Lọc gió Rover O-Series 1994 67 91 11/86 → 04/89
2.0 (250) Lọc gió Rover O-Series 1994 65 88 11/86 → 04/89
2.0
Lọc gió G20A 1994 64 87 01/83 → 09/88
2.0 (230) Lọc gió Rover O-Series 1994 65 88 11/86 → 04/89
2.0 (255) Lọc gió Rover O-Series 1994 65 88 11/86 → 04/89
2.0 (280) Lọc gió Rover O-Series 1994 65 88 11/86 → 04/89
2.0 D/Di (200-280) Lọc gió Perk. Prima 65 1994 48 65 05/86 → 04/89
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G16A
ccm 1598
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/83 → 09/88
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G18A
ccm 1760
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/83 → 09/88
Kiểu mẫu 2.0 (200)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Rover O-Series
ccm 1994
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 05/86 → 04/89
Kiểu mẫu 2.0 (225)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Rover O-Series
ccm 1994
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 11/86 → 04/89
Kiểu mẫu 2.0 (250)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Rover O-Series
ccm 1994
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/86 → 04/89
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G20A
ccm 1994
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/83 → 09/88
Kiểu mẫu 2.0 (230)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Rover O-Series
ccm 1994
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/86 → 04/89
Kiểu mẫu 2.0 (255)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Rover O-Series
ccm 1994
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/86 → 04/89
Kiểu mẫu 2.0 (280)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Rover O-Series
ccm 1994
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/86 → 04/89
Kiểu mẫu 2.0 D/Di (200-280)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perk. Prima 65
ccm 1994
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 05/86 → 04/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 i Lọc gió Rover M16 1996 103 140 08/88 → 08/92
Kiểu mẫu 2.0 i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Rover M16
ccm 1996
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 08/88 → 08/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió S-Series 16 1576 - - 05/84 → 04/92
1.6 MG (XC) Lọc gió S-Series 16 1576 - - 04/84 → 08/88
1.6 Maiffair HLS Lọc gió 16 HC37 1576 61 83 03/83 → 08/90
2.0 Diesel Lọc gió Prima 65 1994 44 60 09/90 → 10/92
2.0 EFI (XC) Lọc gió 20 HC51AA 1982 83 113 10/84 → 08/88
2.0 EFI (MG) Lọc gió O-Series 1994 - - 10/84 → 01/91
2.0 EFI Turbo (MG) Lọc gió O-Series 1994 - - 01/89 → 01/91
2.0 Turbodiesel Lọc gió Prima 80T 1994 60 82 07/89 → 01/95
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ S-Series 16
ccm 1576
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/84 → 04/92
Kiểu mẫu 1.6 MG (XC)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ S-Series 16
ccm 1576
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/84 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6 Maiffair HLS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 HC37
ccm 1576
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 03/83 → 08/90
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Prima 65
ccm 1994
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/90 → 10/92
Kiểu mẫu 2.0 EFI (XC)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20 HC51AA
ccm 1982
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 10/84 → 08/88
Kiểu mẫu 2.0 EFI (MG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ O-Series
ccm 1994
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/84 → 01/91
Kiểu mẫu 2.0 EFI Turbo (MG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ O-Series
ccm 1994
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 01/91
Kiểu mẫu 2.0 Turbodiesel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Prima 80T
ccm 1994
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 07/89 → 01/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Turbo Lọc gió 1275 69 94 10/82 → 10/90
1.3 Turbo Lọc gió 12 HA85AA 1256 66 90 10/83 → 04/90
Kiểu mẫu 1.3 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1275
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 10/82 → 10/90
Kiểu mẫu 1.3 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 12 HA85AA
ccm 1256
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/83 → 04/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió 16 HC37 (S-Series) 1576 61 83 04/84 → 12/91
2.0
Lọc gió 20 H (O-Series) 1982 74 101 04/84 → 12/93
2.0 D Turbo Lọc gió BB (Prima 80-T) 1994 60 82 10/88 → 10/95
2.0 EFI
Lọc gió 20 H (O-Series) 1982 83 113 04/84 → 12/93
2.0 GTi Lọc gió 20 H (O-Series) 1994 86 117 10/88 → 10/91
2.0 Turbo Lọc gió 20HC85 (O-Series) 1982 110 150 04/84 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 HC37 (S-Series)
ccm 1576
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 04/84 → 12/91
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20 H (O-Series)
ccm 1982
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 04/84 → 12/93
Kiểu mẫu 2.0 D Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BB (Prima 80-T)
ccm 1994
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/88 → 10/95
Kiểu mẫu 2.0 EFI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20 H (O-Series)
ccm 1982
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 04/84 → 12/93
Kiểu mẫu 2.0 GTi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20 H (O-Series)
ccm 1994
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 10/88 → 10/91
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20HC85 (O-Series)
ccm 1982
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/84 → 08/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (XE) Lọc gió 16 HC37 (S-Series) 1576 61 83 10/84 → 12/91
2.0 i (XE)
Lọc gió 20 H (O-Series) 1982 83 113 10/84 → 12/93
Kiểu mẫu 1.6 (XE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 HC37 (S-Series)
ccm 1576
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 10/84 → 12/91
Kiểu mẫu 2.0 i (XE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20 H (O-Series)
ccm 1982
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 10/84 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TD (XE) Lọc gió Perkins-Prima 80 T 1996 60 82 01/93 →
Kiểu mẫu 2.0 TD (XE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins-Prima 80 T
ccm 1996
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
216 1.6 (XH) Lọc gió 1576 61 83 03/85 → 09/89
216 1.6 Vitesse (XH) Lọc gió 16 H 1576 75 102 03/85 → 09/89
Kiểu mẫu 216 1.6 (XH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1576
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 03/85 → 09/89
Kiểu mẫu 216 1.6 Vitesse (XH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 16 H
ccm 1576
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 03/85 → 09/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
820 2.0 Lọc gió 1994 74 100 10/88 → 10/91
820 2.0 Si Kat (XS, STH)
Lọc gió 20 HD M 16 1959 98 133 10/88 → 12/91
820 2.0i,Si 16V (XS, STH) Lọc gió 20 HD 1959 103 140 10/86 → 10/88
820 SE/SI
Lọc gió 1994 88 120 10/86 → 12/91
825 2.5 D,SD (XS, STH) Lọc gió 425 SL1RR 2500 87 118 01/92 → 02/99
Kiểu mẫu 820 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1994
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 10/88 → 10/91
Kiểu mẫu 820 2.0 Si Kat (XS, STH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20 HD M 16
ccm 1959
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 10/88 → 12/91
Kiểu mẫu 820 2.0i,Si 16V (XS, STH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20 HD
ccm 1959
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/86 → 10/88
Kiểu mẫu 820 SE/SI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1994
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/86 → 12/91
Kiểu mẫu 825 2.5 D,SD (XS, STH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 425 SL1RR
ccm 2500
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 01/92 → 02/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2400 TD (SD1) Lọc gió 2393 67 91 05/82 → 10/86
2600 (SD1) Lọc gió 13 C 2579 99 135 09/77 → 10/82
2600S (SD1) Lọc gió 13 C 2579 93 126 10/82 → 10/86
Kiểu mẫu 2400 TD (SD1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2393
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 05/82 → 10/86
Kiểu mẫu 2600 (SD1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 C
ccm 2579
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 09/77 → 10/82
Kiểu mẫu 2600S (SD1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 13 C
ccm 2579
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 10/82 → 10/86

  • A 840 X 9601 AAA
  • 5012 564

  • 25062222
  • 9974620

  • ASU1816
  • ASU1816EVA

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA6463

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.