Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA6521

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 272 mm; B = 118 mm; H = 58 mm

Mã GTIN: 5050026005300

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 272 mm
B 118 mm
H 58 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDi (CF1) Lọc gió 20T2N 1994 77 105 04/96 → 10/98
Kiểu mẫu 2.0 TDi (CF1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20T2N
ccm 1994
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/96 → 10/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 D (MB7) Lọc gió 1994 63 86 01/97 → 04/01
2.0 TDI (MC3) Lọc gió 20T2N 1994 77 105 04/98 → 04/01
Kiểu mẫu 2.0 D (MB7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1994
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/97 → 04/01
Kiểu mẫu 2.0 TDI (MC3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20T2N
ccm 1994
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/98 → 04/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8i (L314) Lọc gió 18K4F 1796 88 120 05/98 → 11/00
1.8i 16V (L314.II) Lọc gió 18K4F 1796 86 117 11/00 → 10/06
1.8i 16V Xei Lọc gió 1796 86 117 12/97 →
2.0 TD (L314) Lọc gió 20T2N 1994 72 98 05/98 → 11/00
2.0 TDI Xei Lọc gió 1998 82 112 12/97 →
Kiểu mẫu 1.8i (L314)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 18K4F
ccm 1796
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/98 → 11/00
Kiểu mẫu 1.8i 16V (L314.II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 18K4F
ccm 1796
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 11/00 → 10/06
Kiểu mẫu 1.8i 16V Xei
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1796
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 12/97 →
Kiểu mẫu 2.0 TD (L314)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20T2N
ccm 1994
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 05/98 → 11/00
Kiểu mẫu 2.0 TDI Xei
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1998
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 12/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V (ZR 160) Lọc gió K1.8 VVC 1796 118 161 09/01 → 04/05
2.0 iDT (ZR 100) Lọc gió 20 T2N 1996 74 101 06/01 → 04/05
Kiểu mẫu 1.8 16V (ZR 160)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ K1.8 VVC
ccm 1796
kW 118
HP 161
Năm sản xuất 09/01 → 04/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT (ZR 100)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20 T2N
ccm 1996
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/01 → 04/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (ZS 120) Lọc gió K 1.8 1796 86 117 02/02 → 10/05
2.0 iDT (ZS 100) Lọc gió 1996 74 101 02/02 → 10/05
Kiểu mẫu 1.8 (ZS 120)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ K 1.8
ccm 1796
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 02/02 → 10/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT (ZS 100)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1996
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/02 → 10/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 iDT Lọc gió 20 T2N 1994 83 113 01/02 → 12/04
2.0 iDT Turbodiesel Lọc gió TCie 1994 74 101 10/99 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20 T2N
ccm 1994
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0 iDT Turbodiesel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCie
ccm 1994
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/99 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V Lọc gió K 1.4 1396 76 103 02/00 → 05/05
1.6 16V Lọc gió K 1.6 1588 80 109 02/00 → 05/05
1.8 16V Lọc gió K 1.8 1796 86 117 02/00 → 05/05
2.0 V6 Lọc gió KV6 1991 110 150 02/00 → 05/05
2.0 iDT Lọc gió 20 T2N 1994 83 113 01/04 → 05/05
2.0 iDT Turbodiesel Lọc gió 20 T2N 1994 74 101 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ K 1.4
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ K 1.6
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ K 1.8
ccm 1796
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KV6
ccm 1991
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20 T2N
ccm 1994
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/04 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT Turbodiesel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20 T2N
ccm 1994
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/00 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220 2.0 D,SD Lọc gió 1994 63 86 02/96 → 03/00
220 2.0 SDi Lọc gió 1994 77 105 02/96 → 03/00
Kiểu mẫu 220 2.0 D,SD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1994
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 02/96 → 03/00
Kiểu mẫu 220 2.0 SDi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1994
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/96 → 03/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
414 Lọc gió 14 K2F 1396 55 75 03/96 → 12/97
414 1.4 i Lọc gió K16 1396 70 96 05/95 →
414 1.4 i 16V Lọc gió K16 1396 76 103 05/95 → 03/00
416 1.6 i 16V Lọc gió DOHC 16V 1589 82 111 05/95 → 03/00
418 1.8i Lọc gió 18 K4K(VVC) 1795 107 146 06/96 → 11/98
420 2.0 D Lọc gió TDI 16 1994 63 86 10/95 → 03/00
420 2.0 D Intercooler Lọc gió TDI 16 IC 1994 77 105 10/95 → 03/00
420 2.0 Si Lux Lọc gió 20 T4H 1994 100 136 12/95 → 03/00
420 2.0 i 16V Lọc gió M16 16V 1994 100 136 05/95 →
Kiểu mẫu 414
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 14 K2F
ccm 1396
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/96 → 12/97
Kiểu mẫu 414 1.4 i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ K16
ccm 1396
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 05/95 →
Kiểu mẫu 414 1.4 i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ K16
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 05/95 → 03/00
Kiểu mẫu 416 1.6 i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DOHC 16V
ccm 1589
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 05/95 → 03/00
Kiểu mẫu 418 1.8i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 18 K4K(VVC)
ccm 1795
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 06/96 → 11/98
Kiểu mẫu 420 2.0 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TDI 16
ccm 1994
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/95 → 03/00
Kiểu mẫu 420 2.0 D Intercooler
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TDI 16 IC
ccm 1994
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/95 → 03/00
Kiểu mẫu 420 2.0 Si Lux
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 20 T4H
ccm 1994
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 12/95 → 03/00
Kiểu mẫu 420 2.0 i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M16 16V
ccm 1994
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
416 Si 1.6i
Lọc gió - - - → 01/96
416 Si 1.6i 16V Lọc gió - - -
420 2.0 TDI 16IC Lọc gió - - -
420 Di, SDi 2.0i Lọc gió - - -
420 SLi 2.0i 16V Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 416 Si 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 01/96
Kiểu mẫu 416 Si 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 2.0 TDI 16IC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 Di, SDi 2.0i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 SLi 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
620 SDi Lọc gió 1994 77 105 12/94 → 02/99
620 Ti Vitesse Lọc gió 1994 147 200 07/94 → 02/99
Kiểu mẫu 620 SDi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1994
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 12/94 → 02/99
Kiểu mẫu 620 Ti Vitesse
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1994
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 07/94 → 02/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
825 2.5 Si Lux (RS, STH) Lọc gió 2497 129 175 04/96 → 02/99
825 2.5 Si,Sterling (XS, STH)
Lọc gió C 25 A 2476 123 167 10/86 → 10/88
825 2.5 Si,Sterling (XS, STH)
Lọc gió C 25 A 2476 127 173 01/87 → 12/91
825 2.5 Si,Sterling Kat. (XS, STH)
Lọc gió C 25 A Kat. 2476 110 150 10/86 → 12/91
Kiểu mẫu 825 2.5 Si Lux (RS, STH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2497
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 04/96 → 02/99
Kiểu mẫu 825 2.5 Si,Sterling (XS, STH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 25 A
ccm 2476
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 10/86 → 10/88
Kiểu mẫu 825 2.5 Si,Sterling (XS, STH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 25 A
ccm 2476
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 01/87 → 12/91
Kiểu mẫu 825 2.5 Si,Sterling Kat. (XS, STH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C 25 A Kat.
ccm 2476
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/86 → 12/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TD Lọc gió TCie 1994 74 101 09/03 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 TD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCie
ccm 1994
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 09/03 → 05/05

  • 17200-P9M-E00
  • 17220-P5T-G00

  • GFE 2254
  • PHE 100331
  • C 40749
  • ESR 4103
  • PHE 100330

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA6521

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.