Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA6699

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 290 mm; B = 207 mm; H = 42 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

WA6699

WA6699
A 290 mm
B 207 mm
H 42 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc gió Z 14 XE 1389 66 90 06/95 → 07/06
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/95 → 07/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTI Lọc gió Z 13 DT 1248 51 70 06/04 → 01/06
1.3 CDTI Lọc gió Z 13 DTJ 1248 55 75 12/05 → 12/12
1.4 16V Lọc gió Z 14 XEP 1389 66 90 06/04 → 12/11
1.6 Lọc gió Z 16 SE 1598 64 87 09/01 → 08/04
1.6 CNG Lọc gió Y/Z 16 YNG 1598 69 94 06/05 → 12/11
1.7 CDTI Lọc gió Z 17 DTH 1686 74 100 06/04 → 12/11
1.7 DI Lọc gió Y 17 DTL 1686 48 65 09/01 → 08/04
1.7 DTI Lọc gió Y 17 DT 1686 55 75 09/01 → 08/04
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 13 DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/04 → 01/06
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 13 DTJ
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/05 → 12/12
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 14 XEP
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/04 → 12/11
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 16 SE
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/01 → 08/04
Kiểu mẫu 1.6 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y/Z 16 YNG
ccm 1598
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 06/05 → 12/11
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 17 DTH
ccm 1686
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/04 → 12/11
Kiểu mẫu 1.7 DI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y 17 DTL
ccm 1686
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/01 → 08/04
Kiểu mẫu 1.7 DTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y 17 DT
ccm 1686
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/01 → 08/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Lọc gió Z 10 EP/XEP 973 44 60 07/03 → 11/06
1.0 12V Lọc gió Z 10 XE 973 43 58 09/00 → 11/06
1.2 16V Lọc gió Z 12 XEP 1229 59 80 07/04 → 06/07
1.2 16V Lọc gió Z 12 XE 1199 55 75 09/00 → 08/04
1.3 CDTI Lọc gió Z 13 DT 1248 51 70 09/03 → 11/06
1.4 16V Lọc gió Z 14 XEP 1389 66 90 07/03 → 04/07
1.4 16V Lọc gió Z 14 XE 1389 66 90 09/00 → 11/06
1.6 CNG Lọc gió Y16YNG, Z16YNG 1598 69 94 05/03 → 11/06
1.7 CDTI Lọc gió Z 17 DTH 1686 74 100 09/03 → 11/06
1.7 DI Lọc gió Y 17 DTL 1686 48 65 09/00 → 11/06
1.7 DTI Lọc gió Y 17 DT 1686 55 75 09/00 → 11/06
1.8 GSI Lọc gió Z 18 XE 1796 92 125 09/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.0 12V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 10 EP/XEP
ccm 973
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.0 12V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 10 XE
ccm 973
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 09/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 12 XEP
ccm 1229
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/04 → 06/07
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 12 XE
ccm 1199
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/00 → 08/04
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 13 DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 14 XEP
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/03 → 04/07
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.6 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y16YNG, Z16YNG
ccm 1598
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 05/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 17 DTH
ccm 1686
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.7 DI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y 17 DTL
ccm 1686
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.7 DTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y 17 DT
ccm 1686
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.8 GSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 18 XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/00 → 11/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTI Lọc gió Y13DT, Z13DT 1248 51 70 07/05 → 01/06
1.3 CDTI Lọc gió Z13DTJ 1248 55 75 12/05 → 05/10
1.4 16V Lọc gió Z14XEP 1364 66 90 07/04 → 05/10
1.6 Lọc gió Z16SE 1598 64 87 02/03 → 08/04
1.6 16V Lọc gió Z16XEL 1598 74 100 02/03 → 02/06
1.6 16V Lọc gió Z16XEP 1598 77 105 02/06 → 05/10
1.6 16V Turbo Lọc gió Z16LET 1598 132 180 02/06 → 05/10
1.7 CDTI Lọc gió Z17DTH 1686 74 100 09/03 → 05/10
1.7 CDTI Lọc gió A17DTR, Z17DTR 1686 92 125 11/06 → 05/10
1.7 DTI Lọc gió Y17DT 1686 55 75 09/03 → 05/10
1.8 16V Lọc gió Z18XE1 1796 92 125 02/03 → 05/10
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y13DT, Z13DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 07/05 → 01/06
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z13DTJ
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/05 → 05/10
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z14XEP
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/04 → 05/10
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z16SE
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 02/03 → 08/04
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z16XEL
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 02/03 → 02/06
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z16XEP
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/06 → 05/10
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z16LET
ccm 1598
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/06 → 05/10
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z17DTH
ccm 1686
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/03 → 05/10
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A17DTR, Z17DTR
ccm 1686
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/06 → 05/10
Kiểu mẫu 1.7 DTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y17DT
ccm 1686
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/03 → 05/10
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z18XE1
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 02/03 → 05/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTI Lọc gió Z13DT 1248 51 70 12/04 → 10/09
1.4 16V Lọc gió Z14XEP 1389 66 90 07/04 → 10/09
1.8 16V Lọc gió Z18XE 1796 92 125 07/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z13DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 12/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z14XEP
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/04 → 10/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0i 12V Lọc gió Z10XE 973 43 58 10/00 → 08/03
1.0i 12V Lọc gió Z10EP/XEP 973 44 60 10/03 → 04/07
1.2i 16V Lọc gió Z12XE 1199 55 75 10/00 → 08/04
1.2i 16V Lọc gió Z12XEP 1229 59 80 07/04 → 11/06
1.3 CDTI Lọc gió Z13DT 1248 51 70 09/03 → 11/06
1.4i 16V Lọc gió Z14XE 1389 66 90 10/00 → 11/06
1.4i 16V Lọc gió Z14XEP 1364 66 90 07/03 → 11/06
1.6 CNG Lọc gió Y16YNG, Z16YNG 1598 69 94 05/03 → 11/06
1.6i Lọc gió Z16SE 1598 62 84 08/01 → 10/04
1.7 CDTI Lọc gió Z17DTH 1686 74 100 09/03 → 11/06
1.7 DI 16V Lọc gió Y17DTL 1686 48 65 10/00 → 11/06
1.7 DTI 16V Lọc gió Y17DT 1686 55 75 10/00 → 11/06
1.8i 16V Lọc gió Z18XE 1796 92 125 10/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.0i 12V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z10XE
ccm 973
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 10/00 → 08/03
Kiểu mẫu 1.0i 12V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z10EP/XEP
ccm 973
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 10/03 → 04/07
Kiểu mẫu 1.2i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z12XE
ccm 1199
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/00 → 08/04
Kiểu mẫu 1.2i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z12XEP
ccm 1229
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/04 → 11/06
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z13DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z14XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z14XEP
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.6 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y16YNG, Z16YNG
ccm 1598
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 05/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z16SE
ccm 1598
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 08/01 → 10/04
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z17DTH
ccm 1686
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.7 DI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y17DTL
ccm 1686
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 10/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.7 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y17DT
ccm 1686
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/00 → 11/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTI Lọc gió Y13DT, Z13DT 1248 51 70 07/05 → 06/10
1.3 CDTI Lọc gió Z13DTJ 1248 55 75 12/05 → 10/09
1.4 16V Lọc gió Z14XEP 1364 66 90 07/04 → 10/09
1.6 Lọc gió Z16SE 1598 64 87 02/03 → 08/04
1.6 16V Lọc gió Z16XE 1598 74 100 02/03 → 02/06
1.6 16V Lọc gió Z16XEP 1598 77 105 02/06 → 09/10
1.6 16V Turbo Lọc gió Z16LET 1598 132 180 02/06 → 06/10
1.7 CDTI Lọc gió Z17DTH 1686 74 100 09/03 → 08/05
1.7 CDTI Lọc gió Z17DTR, A17DTR 1686 92 125 11/06 → 06/10
1.7 DTI Lọc gió Y17DIT 1686 55 75 09/03 → 06/10
1.8 18V Lọc gió Z18XE1 1796 92 125 02/03 → 08/05
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y13DT, Z13DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 07/05 → 06/10
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z13DTJ
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/05 → 10/09
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z14XEP
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z16SE
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 02/03 → 08/04
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z16XE
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 02/03 → 02/06
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z16XEP
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/06 → 09/10
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z16LET
ccm 1598
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/06 → 06/10
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z17DTH
ccm 1686
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/03 → 08/05
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z17DTR, A17DTR
ccm 1686
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/06 → 06/10
Kiểu mẫu 1.7 DTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y17DIT
ccm 1686
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/03 → 06/10
Kiểu mẫu 1.8 18V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z18XE1
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 02/03 → 08/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTI Lọc gió Z13DT 1248 51 70 12/04 → 10/09
1.4 16V Lọc gió Z14XEP 1389 66 90 07/04 → 10/09
1.8 16V Lọc gió Z18XE 1796 92 125 07/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z13DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 12/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z14XEP
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/04 → 10/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTI (Mk II) Lọc gió Z 13 DT 1248 51 70 06/04 → 01/06
1.3 CDTI (Mk II) Lọc gió Z 13 DT 1248 55 75 12/05 → 02/12
1.4 16V (Mk II) Lọc gió Z 14 XEP 1389 66 90 06/04 → 11/11
1.4 16V (Mk II) Lọc gió Z 14 XE 1389 66 90 06/04 → 05/07
1.6 (Mk II) Lọc gió Z 16 SE 1598 64 87 11/01 → 08/04
1.6 CNG (Mk II) Lọc gió Z 16 YNG 1598 71 97 06/05 → 02/12
1.7 CDTI (Mk II) Lọc gió Z 17 DTH 1686 74 100 06/04 → 11/11
1.7 DI (Mk II) Lọc gió Y 17 DTL 1686 48 65 11/01 → 08/04
1.7 DTI (Mk II) Lọc gió Y 17 DT 1686 55 75 11/01 → 08/04
Kiểu mẫu 1.3 CDTI (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 13 DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/04 → 01/06
Kiểu mẫu 1.3 CDTI (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 13 DT
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/05 → 02/12
Kiểu mẫu 1.4 16V (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 14 XEP
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/04 → 11/11
Kiểu mẫu 1.4 16V (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/04 → 05/07
Kiểu mẫu 1.6 (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 16 SE
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 11/01 → 08/04
Kiểu mẫu 1.6 CNG (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 16 YNG
ccm 1598
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 06/05 → 02/12
Kiểu mẫu 1.7 CDTI (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z 17 DTH
ccm 1686
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/04 → 11/11
Kiểu mẫu 1.7 DI (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y 17 DTL
ccm 1686
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/01 → 08/04
Kiểu mẫu 1.7 DTI (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Y 17 DT
ccm 1686
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/01 → 08/04

  • 13270886
  • 13270886
  • 93192056
  • 55355096
  • 13270892
  • 93193036
  • 93193036
  • 9196120
  • 9196120
  • 13270887
  • 9129747
  • 9129747

  • 835626
  • 835626
  • 834157
  • 93192056
  • 93181955
  • 95523264
  • 835633
  • 834159
  • 834158
  • 93193037
  • 93193038
  • 55355096
  • 835635
  • 834157
  • 95523264

  • 93193038
  • 93181955
  • 9196121
  • 9196121

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA6699

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.