Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA6734

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 230 mm; B = 193 mm; H = 62 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 230 mm
B 193 mm
H 62 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Lọc gió M5P 400, 404, 610 1798 185 252 12/17 →
1.8 GT Lọc gió M5P 610 1798 221 300 11/21 →
1.8 S Lọc gió M5P 424, 610 1798 215 292 10/19 →
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M5P 400, 404, 610
ccm 1798
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 12/17 →
Kiểu mẫu 1.8 GT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M5P 610
ccm 1798
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 11/21 →
Kiểu mẫu 1.8 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M5P 424, 610
ccm 1798
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 10/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 V6 Sport Lọc gió L7X760 2946 166 226 11/00 → 01/03
Kiểu mẫu 3.0 V6 Sport
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ L7X760
ccm 2946
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 11/00 → 01/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 dCi Lọc gió F9QT 1870 88 120 10/02 →
1.9 dCi Lọc gió F9Q 820 1870 85 116 04/03 → 02/05
2.0 16V Turbo Lọc gió F4RT 1998 125 170 05/05 →
2.0 16V Turbo Lọc gió F4RT 1998 120 163 10/02 →
2.0 dCi Lọc gió M9R 1995 110 150 04/06 →
2.0 dCi Lọc gió M9R 1995 96 131 01/06 →
2.0 dCi Lọc gió M9R 1995 127 173 04/06 →
2.2 dCi Lọc gió G9T 742/743 2188 110 150 10/02 →
2.2 dCi FAP Lọc gió G9T 645 2188 102 139 04/06 →
3.0 dCi V6 Lọc gió P9X-701 2958 130 177 10/02 → 12/05
3.0 dCi V6 Lọc gió P9X-715 2958 133 181 01/06 →
3.5 V6 Lọc gió V4Y 3498 177 241 10/02 →
Kiểu mẫu 1.9 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F9QT
ccm 1870
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu 1.9 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F9Q 820
ccm 1870
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 04/03 → 02/05
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4RT
ccm 1998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 05/05 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4RT
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu 2.0 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M9R
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 2.0 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M9R
ccm 1995
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2.0 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M9R
ccm 1995
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 2.2 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G9T 742/743
ccm 2188
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu 2.2 dCi FAP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G9T 645
ccm 2188
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 3.0 dCi V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ P9X-701
ccm 2958
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 10/02 → 12/05
Kiểu mẫu 3.0 dCi V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ P9X-715
ccm 2958
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 3.5 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ V4Y
ccm 3498
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 10/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc gió K4M 716 1598 82 112 04/05 → 08/07
1.9 dCi Lọc gió F9Q 1870 88 120 11/00 → 12/07
1.9 dCi Lọc gió F9Q-752 1870 74 100 09/01 → 05/05
1.9 dCi Lọc gió F9Q 1870 81 110 04/05 → 12/07
1.9 dCi Lọc gió F9Q 1870 96 130 04/05 → 12/07
1.9 dCi Lọc gió F9Q-664 1870 68 92 03/04 → 09/07
1.9 dCi Lọc gió F9Q-754 1870 79 107 11/00 → 12/07
2.0 16V GT Turbo Lọc gió F4R764 1998 150 205 04/05 → 09/07
2.0 16V IDE Lọc gió IDE-F5R 1948 103 140 11/00 → 08/03
2.0 16V Turbo Lọc gió F4R764 1998 121 165 11/02 → 08/05
2.0 16V Turbo Lọc gió F4R764 1998 125 170 04/05 → 09/07
2.0 dCi 16V Lọc gió M9R 1995 127 173 02/06 → 12/07
2.0 dCi 16V Lọc gió M9R 700/740 1995 110 150 10/05 → 08/06
2.2 dCi Lọc gió G9T 2188 84 114 04/04 → 11/05
2.2 dCi Lọc gió G9T 2188 98 134 11/00 → 03/02
2.2 dCi 16V Lọc gió G9T-702 2188 110 150 02/02 → 08/06
2.2 dCi 16V FAP Lọc gió G9T 2188 102 139 12/04 → 12/07
3.0 V6 24V Lọc gió L7X 731 2946 152 207 03/01 → 12/07
3.0 V6 24V RXT
Lọc gió 2946 143 194 01/00 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ K4M 716
ccm 1598
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 04/05 → 08/07
Kiểu mẫu 1.9 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F9Q
ccm 1870
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 11/00 → 12/07
Kiểu mẫu 1.9 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F9Q-752
ccm 1870
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/01 → 05/05
Kiểu mẫu 1.9 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F9Q
ccm 1870
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/05 → 12/07
Kiểu mẫu 1.9 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F9Q
ccm 1870
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 04/05 → 12/07
Kiểu mẫu 1.9 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F9Q-664
ccm 1870
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 03/04 → 09/07
Kiểu mẫu 1.9 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F9Q-754
ccm 1870
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 11/00 → 12/07
Kiểu mẫu 2.0 16V GT Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4R764
ccm 1998
kW 150
HP 205
Năm sản xuất 04/05 → 09/07
Kiểu mẫu 2.0 16V IDE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ IDE-F5R
ccm 1948
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/00 → 08/03
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4R764
ccm 1998
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 11/02 → 08/05
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4R764
ccm 1998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/05 → 09/07
Kiểu mẫu 2.0 dCi 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M9R
ccm 1995
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 02/06 → 12/07
Kiểu mẫu 2.0 dCi 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M9R 700/740
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/05 → 08/06
Kiểu mẫu 2.2 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G9T
ccm 2188
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 04/04 → 11/05
Kiểu mẫu 2.2 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G9T
ccm 2188
kW 98
HP 134
Năm sản xuất 11/00 → 03/02
Kiểu mẫu 2.2 dCi 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G9T-702
ccm 2188
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/02 → 08/06
Kiểu mẫu 2.2 dCi 16V FAP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G9T
ccm 2188
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 12/04 → 12/07
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ L7X 731
ccm 2946
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 03/01 → 12/07
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V RXT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2946
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Turbo (BJ0K06) Lọc gió F4R 1998 120 164 03/02 →
2.0 16V Turbo (BJ0K06) Lọc gió F4R 1998 125 170 04/05 →
2.0 Turbo Lọc gió F4R 867 - 108 147 04/05 →
2.0 dCi Lọc gió M9R 1995 127 173 05/06 →
2.0 dCi Lọc gió M9R 1995 110 150 05/06 →
2.2 dCi (BJ00) Lọc gió G9T 606 2188 78 106 09/05 → 12/10
2.2 dCi 16V (BJ0E06) Lọc gió G9T 2188 110 150 03/02 →
2.2 dCi 16V FAP (BJ0) Lọc gió G9T 2188 102 140 09/04 →
2.2 dCi 16V FAP (BJ0) Lọc gió G9T 2188 85 115 04/04 →
3.0 dCi V6 24V (BJ0J0B) Lọc gió P9X-701 2958 130 177 10/01 → 05/06
3.0 dCi V6 24V Lọc gió P9X-715 2958 133 181 06/06 →
3.5 V6 24V (BJ0V0B) Lọc gió V4Y 3498 177 241 10/01 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo (BJ0K06)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 120
HP 164
Năm sản xuất 03/02 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo (BJ0K06)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4R 867
ccm -
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 2.0 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M9R
ccm 1995
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu 2.0 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M9R
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu 2.2 dCi (BJ00)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G9T 606
ccm 2188
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/05 → 12/10
Kiểu mẫu 2.2 dCi 16V (BJ0E06)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G9T
ccm 2188
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/02 →
Kiểu mẫu 2.2 dCi 16V FAP (BJ0)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G9T
ccm 2188
kW 102
HP 140
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 2.2 dCi 16V FAP (BJ0)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G9T
ccm 2188
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 3.0 dCi V6 24V (BJ0J0B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ P9X-701
ccm 2958
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 10/01 → 05/06
Kiểu mẫu 3.0 dCi V6 24V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ P9X-715
ccm 2958
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 06/06 →
Kiểu mẫu 3.5 V6 24V (BJ0V0B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ V4Y
ccm 3498
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 10/01 →

  • 16 54 668 78R
  • 82 00 799 782
  • 82 00 421 711
  • 82 00 430 865
  • 77 00 111 834

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA6734

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.