Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA9464

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 282 mm; B = 168 mm; H = 32.5 mm

Mã GTIN: 5050026347431

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 282 mm
B 168 mm
H 32.5 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D5 (93J678-904, 93J905->) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu D5 (93J678-904, 93J905->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Van Lọc gió Nissan-LD 20 E 1952 49 67 05/87 → 07/89
Kiểu mẫu Van
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Nissan-LD 20 E
ccm 1952
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 05/87 → 07/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc gió M16A 1586 88 120 02/06 → 10/14
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M16A
ccm 1586
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 02/06 → 10/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i 8V SOHC (U12) Lọc gió CA20E 1974 85 115 09/88 → 10/92
2.4i 12V SOHC (U12) Lọc gió KA24E 2389 96 131 06/89 → 09/92
Kiểu mẫu 2.0i 8V SOHC (U12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CA20E
ccm 1974
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/88 → 10/92
Kiểu mẫu 2.4i 12V SOHC (U12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KA24E
ccm 2389
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/89 → 09/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0i 12V SOHC (VL - CALAIS, SL, VACATIONER, BERLINA, EXEC.) Lọc gió RB30E (LF1) 2962 114 155 03/86 → 08/88
3.0i 12V SOHC TURBO (VL - SL, EXECUTIVE, BERLINA, CALAIS) Lọc gió RB30ET (LW5) 2962 150 204 07/86 → 08/88
Kiểu mẫu 3.0i 12V SOHC (VL - CALAIS, SL, VACATIONER, BERLINA, EXEC.)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ RB30E (LF1)
ccm 2962
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 03/86 → 08/88
Kiểu mẫu 3.0i 12V SOHC TURBO (VL - SL, EXECUTIVE, BERLINA, CALAIS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ RB30ET (LW5)
ccm 2962
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 07/86 → 08/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.8i 12V OHV (VG,VN/VP - CALAIS, S, LE, BERLINA, VACATIONER) Lọc gió LG2 (L27) 3791 127 170 08/90 → 09/91
3.8i 12V OHV (VN - CALAIS, S, LE, BERLINA, VACATIONER) Lọc gió LG2 (LN3) 3791 125 170 07/88 → 11/90
3.8i 12V OHV (VS - CALAIS, ACCLIAM, EQUIPE, ESTEEM, VAC) Lọc gió LG2 (L27) 3791 147 200 04/95 → 06/99
3.8i 12V OHV (VR - BERLINA, S, CALAIS) Lọc gió LG2 (L27) 3791 130 177 07/93 → 04/95
3.8i 12V OHV Supercharged (VS - CALAIS, POLICE) Lọc gió L67 3791 165 224 09/96 → 06/99
5.0i 16V OHV (VS - COMMODORE S, CALAIS) Lọc gió 304 (LB9) 4987 168 228 04/95 → 06/99
5.0i 16V OHV (VG,VN/VP/VR/VS - CALAIS, SS, EXECUTIVE, BERLINA) Lọc gió 304 (LB9) 4987 165 224 03/89 → 08/97
Kiểu mẫu 3.8i 12V OHV (VG,VN/VP - CALAIS, S, LE, BERLINA, VACATIONER)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LG2 (L27)
ccm 3791
kW 127
HP 170
Năm sản xuất 08/90 → 09/91
Kiểu mẫu 3.8i 12V OHV (VN - CALAIS, S, LE, BERLINA, VACATIONER)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LG2 (LN3)
ccm 3791
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/88 → 11/90
Kiểu mẫu 3.8i 12V OHV (VS - CALAIS, ACCLIAM, EQUIPE, ESTEEM, VAC)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LG2 (L27)
ccm 3791
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 04/95 → 06/99
Kiểu mẫu 3.8i 12V OHV (VR - BERLINA, S, CALAIS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LG2 (L27)
ccm 3791
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 07/93 → 04/95
Kiểu mẫu 3.8i 12V OHV Supercharged (VS - CALAIS, POLICE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ L67
ccm 3791
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 09/96 → 06/99
Kiểu mẫu 5.0i 16V OHV (VS - COMMODORE S, CALAIS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 304 (LB9)
ccm 4987
kW 168
HP 228
Năm sản xuất 04/95 → 06/99
Kiểu mẫu 5.0i 16V OHV (VG,VN/VP/VR/VS - CALAIS, SS, EXECUTIVE, BERLINA)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 304 (LB9)
ccm 4987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 03/89 → 08/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.8i 12V OHV (VR - CALAIS, BERLINA, S,) Lọc gió LG2 (L27) 3791 130 177 07/93 → 04/95
3.8i 12V OHV (VT - 50th ANIV, ACCLAIM, EQUIPE, EXEC. CALAIS) Lọc gió LN3 (L36) 3791 147 200 09/97 → 10/00
Kiểu mẫu 3.8i 12V OHV (VR - CALAIS, BERLINA, S,)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LG2 (L27)
ccm 3791
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 07/93 → 04/95
Kiểu mẫu 3.8i 12V OHV (VT - 50th ANIV, ACCLAIM, EQUIPE, EXEC. CALAIS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LN3 (L36)
ccm 3791
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/97 → 10/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.8i 12V OHV (VS - Statesman/Caprice) Lọc gió LG2 (L27) 3791 147 200 04/95 → 06/99
5.0i 16V OHV (VS - Statesman / Caprice) Lọc gió 304 (LB9) 4987 168 228 10/95 → 06/99
5.0i 16V OHV (VQ,VR - Statesman / Caprice) Lọc gió 304 (LB9) 4987 165 224 03/90 → 04/95
Kiểu mẫu 3.8i 12V OHV (VS - Statesman/Caprice)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LG2 (L27)
ccm 3791
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 04/95 → 06/99
Kiểu mẫu 5.0i 16V OHV (VS - Statesman / Caprice)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 304 (LB9)
ccm 4987
kW 168
HP 228
Năm sản xuất 10/95 → 06/99
Kiểu mẫu 5.0i 16V OHV (VQ,VR - Statesman / Caprice)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 304 (LB9)
ccm 4987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 03/90 → 04/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FX 35 (S50) Lọc gió VQ35DE 3498 206 280 01/03 → 09/08
Kiểu mẫu FX 35 (S50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/03 → 09/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc gió 1998 85 115 01/90 → 12/97
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/90 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5 V6 (V35/CV35) Lọc gió VQ35DE - 209 284 09/04 → 06/07
3.5 V6 (V35/CV35) Lọc gió VQ35DE - 191 260 10/02 → 12/06
3.5 V6 Sport (V35/CV35) Lọc gió VQ35DE 3498 208 283 01/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3.5 V6 (V35/CV35)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm -
kW 209
HP 284
Năm sản xuất 09/04 → 06/07
Kiểu mẫu 3.5 V6 (V35/CV35)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 10/02 → 12/06
Kiểu mẫu 3.5 V6 Sport (V35/CV35)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 208
HP 283
Năm sản xuất 01/03 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 Lọc gió 2988 142 193 01/97 → 10/00
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2988
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 01/97 → 10/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5L Lọc gió VQ35DE 3498 198 269 11/12 → 12/13
Kiểu mẫu 3.5L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 198
HP 269
Năm sản xuất 11/12 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5L Lọc gió VQ35DE 3498 204 277 08/13 →
Kiểu mẫu 3.5L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 204
HP 277
Năm sản xuất 08/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
QX60 (V6 3.5L FI 24V) Lọc gió VQ35DD 3498 - -
Kiểu mẫu QX60 (V6 3.5L FI 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DD
ccm 3498
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
QX60 (V6 3.5L FI 24V) Lọc gió VQ35DD 3498 - -
Kiểu mẫu QX60 (V6 3.5L FI 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DD
ccm 3498
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3 D Lọc gió Nissan LD23 2283 55 75 07/98 → 09/01
Kiểu mẫu 2.3 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Nissan LD23
ccm 2283
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/98 → 09/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 GTI (B13) Lọc gió SR20DE 1998 105 143 03/91 → 10/94
Kiểu mẫu 2.0 GTI (B13)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/91 → 10/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (L4) Lọc gió - - - 01/95 → 12/98
1.8 Turbo (S13)
Lọc gió CA18DT 1809 124 169 09/88 → 11/93
CA 1.8 DT (Jap.) Lọc gió - - -
GA 1.6 DE (USA B14) Lọc gió - - -
SR 2.0 DE (USA B14) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 1.6 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 1.8 Turbo (S13)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CA18DT
ccm 1809
kW 124
HP 169
Năm sản xuất 09/88 → 11/93
Kiểu mẫu CA 1.8 DT (Jap.)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GA 1.6 DE (USA B14)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SR 2.0 DE (USA B14)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 (S13/S14) Lọc gió KA24DE 2389 115 156 04/93 → 09/94
KA 2.4 E S13 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 2.4 (S13/S14)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KA24DE
ccm 2389
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 04/93 → 09/94
Kiểu mẫu KA 2.4 E S13
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.4 Manual (V6) Lọc gió 3400 211 287 01/99 →
3.5 24V V6 Gasolina Lọc gió VQ35HR 3498 230 313 09/06 →
3.5 V6 Lọc gió VQ35DE 3498 206 280 09/03 → 12/07
3.5 V6 Lọc gió VQ35DE 3498 222 301 05/05 → 12/08
3.5 V6 Lọc gió VQ35DE 3498 214 291 11/04 → 01/07
Kiểu mẫu 3.4 Manual (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3400
kW 211
HP 287
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 3.5 24V V6 Gasolina
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35HR
ccm 3498
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 3.5 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/03 → 12/07
Kiểu mẫu 3.5 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 222
HP 301
Năm sản xuất 05/05 → 12/08
Kiểu mẫu 3.5 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 214
HP 291
Năm sản xuất 11/04 → 01/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (N16) Lọc gió QG16, QG16DE 1598 79 107 03/06 →
Kiểu mẫu 1.6 (N16)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QG16, QG16DE
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 03/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (N15) Lọc gió GA16DE 1597 73 99 09/95 → 05/00
2.0 D (N15) Lọc gió CD20 1974 55 75 11/95 → 05/00
2.0 GTi (N15) Lọc gió SR20DE 1998 105 143 07/96 → 05/00
Kiểu mẫu 1.6 (N15)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ GA16DE
ccm 1597
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 09/95 → 05/00
Kiểu mẫu 2.0 D (N15)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CD20
ccm 1974
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/95 → 05/00
Kiểu mẫu 2.0 GTi (N15)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 07/96 → 05/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 (N16) Lọc gió QG15DE 1497 66 90 03/00 → 12/02
1.5 (N16) Lọc gió QG15DE 1497 72 98 10/02 → 09/06
1.8 (N16) Lọc gió QG18 DE 1769 85 116 10/02 → 09/06
1.8 (L4) Lọc gió 1800 90 123 01/01 →
1.8 (N16) Lọc gió QG18 DE 1769 84 115 03/00 → 12/02
2.0 (N16) Lọc gió SR20DE 1998 100 136 03/00 →
2.2 Di (N16) Lọc gió YD22 2184 81 110 03/00 → 04/03
2.2 Di (N16) Lọc gió YD22DDT 2184 82 112 03/03 → 09/06
2.2 Di (N16) Lọc gió YD22 2184 100 136 03/03 → 09/06
Kiểu mẫu 1.5 (N16)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QG15DE
ccm 1497
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/00 → 12/02
Kiểu mẫu 1.5 (N16)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QG15DE
ccm 1497
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 10/02 → 09/06
Kiểu mẫu 1.8 (N16)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QG18 DE
ccm 1769
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/02 → 09/06
Kiểu mẫu 1.8 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1800
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 1.8 (N16)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QG18 DE
ccm 1769
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 03/00 → 12/02
Kiểu mẫu 2.0 (N16)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/00 →
Kiểu mẫu 2.2 Di (N16)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YD22
ccm 2184
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/00 → 04/03
Kiểu mẫu 2.2 Di (N16)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YD22DDT
ccm 2184
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 03/03 → 09/06
Kiểu mẫu 2.2 Di (N16)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YD22
ccm 2184
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/03 → 09/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (V10) Lọc gió QG18DE 1769 85 116 01/03 → 02/06
1.8 (V10) Lọc gió QG18DE 1769 84 114 07/00 → 02/06
2.0 (V10) Lọc gió SR20DE 1998 100 136 07/00 → 01/03
2.2 Di (V10) Lọc gió YD22 2184 84 114 07/00 → 02/06
2.2 Di (V10) Lọc gió YD22 2184 81 110 09/00 → 02/06
2.2 Di (V10) Lọc gió YD22 2184 100 136 09/03 → 02/06
Kiểu mẫu 1.8 (V10)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QG18DE
ccm 1769
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/03 → 02/06
Kiểu mẫu 1.8 (V10)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QG18DE
ccm 1769
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 07/00 → 02/06
Kiểu mẫu 2.0 (V10)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/00 → 01/03
Kiểu mẫu 2.2 Di (V10)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YD22
ccm 2184
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 07/00 → 02/06
Kiểu mẫu 2.2 Di (V10)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YD22
ccm 2184
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/00 → 02/06
Kiểu mẫu 2.2 Di (V10)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YD22
ccm 2184
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/03 → 02/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 (L4) Lọc gió 2400 110 150 01/96 → 12/00
2.4 (L4) Lọc gió 2400 114 155 01/01 → 12/01
3.5 CVTC (L32/U32) Lọc gió VQ35DE 3498 210 286 01/10 → 07/12
3.5 SE V6 (V6) Lọc gió 3500 184 250 01/02 →
3.5 V6 (L32/U32) Lọc gió VQ35DE 3496 201 273 01/06 → 07/13
3.5 VQ35 (V6) Lọc gió 3500 177 240 01/02 → 12/02
KA 2.4 DE Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 2.4 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2400
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/96 → 12/00
Kiểu mẫu 2.4 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2400
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/01 → 12/01
Kiểu mẫu 3.5 CVTC (L32/U32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 01/10 → 07/12
Kiểu mẫu 3.5 SE V6 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3500
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 3.5 V6 (L32/U32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3496
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 01/06 → 07/13
Kiểu mẫu 3.5 VQ35 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3500
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/02 → 12/02
Kiểu mẫu KA 2.4 DE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8i 16V (RLT72) Lọc gió CA18D 1809 95 129 02/89 → 12/90
2.0 D (910) Lọc gió LD20 1952 44 60 01/80 → 05/84
2.0i (910) Lọc gió Z20E 1952 80 109 01/82 → 05/84
2.0i SSS Lọc gió - - - 01/93 →
Kiểu mẫu 1.8i 16V (RLT72)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CA18D
ccm 1809
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 02/89 → 12/90
Kiểu mẫu 2.0 D (910)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LD20
ccm 1952
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/80 → 05/84
Kiểu mẫu 2.0i (910)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z20E
ccm 1952
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/82 → 05/84
Kiểu mẫu 2.0i SSS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc gió VQ20DE 1995 103 140 10/94 → 11/99
2.3 Lọc gió VQ23DE - 127 173 02/03 → 09/08
3.0 V6 24V (A32) Lọc gió VQ30DE 1988 142 193 01/98 → 06/01
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ20DE
ccm 1995
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/94 → 11/99
Kiểu mẫu 2.3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ23DE
ccm -
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 02/03 → 09/08
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V (A32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ30DE
ccm 1988
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 01/98 → 06/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.2 (V6) Lọc gió - - - 01/04 → 12/09
3.3 (V6) Lọc gió - - - 01/99 → 12/00
Kiểu mẫu 3.2 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/09
Kiểu mẫu 3.3 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Turbo Fi (L4) Lọc gió 1600 66 90 01/91 → 12/92
1.6 Turbo Fi (L4) Lọc gió 1600 79 107 01/91 → 12/92
Kiểu mẫu 1.6 Turbo Fi (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1600
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/91 → 12/92
Kiểu mẫu 1.6 Turbo Fi (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1600
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/91 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 (JC32) Lọc gió L24S 2393 94 128 01/85 → 12/87
2.8 D (JC32)
Lọc gió LD28 2792 62 84 01/85 → 12/87
2.8 D (JC32)
Lọc gió RD28 2826 66 90 01/85 → 12/89
2.8 D (JC31) Lọc gió LD28 2792 62 84 01/81 → 10/85
Kiểu mẫu 2.4 (JC32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ L24S
ccm 2393
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/85 → 12/87
Kiểu mẫu 2.8 D (JC32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LD28
ccm 2792
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/85 → 12/87
Kiểu mẫu 2.8 D (JC32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ RD28
ccm 2826
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/85 → 12/89
Kiểu mẫu 2.8 D (JC31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LD28
ccm 2792
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/81 → 10/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 GSE (L4) Lọc gió 1600 81 110 01/96 → 12/00
2.0 GSR (L4) Lọc gió 2000 103 140 01/96 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6 GSE (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/96 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 GSR (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2000
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/96 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 QX Lọc gió VQ20DE 1995 103 140 02/95 → 08/00
2.0 V6 24V QX (A33) Lọc gió VQ20DE 1995 103 140 03/00 → 11/03
3.0 (V6) Lọc gió 3000 118 160 01/91 → 12/94
3.0 (V6) Lọc gió 3000 163 222 01/00 → 12/01
3.0 6V 24V VQ (A32) Lọc gió VQ30DE - - - 01/95 →
3.0 E VG 12V Lọc gió J 30 (JAPONESA) - - - 01/93 →
3.0 QX Lọc gió VQ30DE 2959 142 193 01/95 → 12/96
3.0 SE (V6) Lọc gió 3000 140 190 01/93 → 12/93
3.0 V6 24V (J30) Lọc gió VE30DE - - -
3.0 V6 24V QX (A33) Lọc gió VQ30DE 2988 147 200 05/00 → 11/03
3.0 VE DE 24V Lọc gió J30 (USA) - - -
3.0 i (J30) Lọc gió VG30E - - - 01/93 →
3.0 i Lọc gió VG30E Kat. 2960 125 170 10/88 → 06/94
3.5 24V DOHC VVT (J31) Lọc gió VQ35DE 3498 170 231 12/03 → 03/09
3.5 24V DOHC VVT (BAUJ32) Lọc gió VQ35DE 3498 185 252 04/09 →
3.5 VQ35 (V6) Lọc gió 3500 188 255 01/02 → 12/02
Kiểu mẫu 2.0 QX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ20DE
ccm 1995
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 02/95 → 08/00
Kiểu mẫu 2.0 V6 24V QX (A33)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ20DE
ccm 1995
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 03/00 → 11/03
Kiểu mẫu 3.0 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3000
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/91 → 12/94
Kiểu mẫu 3.0 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3000
kW 163
HP 222
Năm sản xuất 01/00 → 12/01
Kiểu mẫu 3.0 6V 24V VQ (A32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ30DE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 3.0 E VG 12V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ J 30 (JAPONESA)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 3.0 QX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ30DE
ccm 2959
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 01/95 → 12/96
Kiểu mẫu 3.0 SE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3000
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/93 → 12/93
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V (J30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VE30DE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V QX (A33)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ30DE
ccm 2988
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/00 → 11/03
Kiểu mẫu 3.0 VE DE 24V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ J30 (USA)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3.0 i (J30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VG30E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 3.0 i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VG30E Kat.
ccm 2960
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/88 → 06/94
Kiểu mẫu 3.5 24V DOHC VVT (J31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 12/03 → 03/09
Kiểu mẫu 3.5 24V DOHC VVT (BAUJ32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 3.5 VQ35 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3500
kW 188
HP 255
Năm sản xuất 01/02 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5 Lọc gió VQ35DE - 195 265 10/07 → 09/14
3.5 V6 (Z50) Lọc gió VQ35DE 3498 172 234 03/05 → 09/08
3.5 V6 (Z51) Lọc gió VQ35DE 3498 188 256 09/08 → 09/14
3.5 V6 (Z51 / Russia) Lọc gió VQ35DE 3498 183 249 09/08 →
3.5L (Z50) Lọc gió VQ35DE 3498 180 245 11/04 → 06/08
Kiểu mẫu 3.5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm -
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 10/07 → 09/14
Kiểu mẫu 3.5 V6 (Z50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 172
HP 234
Năm sản xuất 03/05 → 09/08
Kiểu mẫu 3.5 V6 (Z51)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 09/08 → 09/14
Kiểu mẫu 3.5 V6 (Z51 / Russia)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 3.5L (Z50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/04 → 06/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 8V SOHC (D21) Lọc gió Z24 2389 74 101 01/86 → 12/95
Kiểu mẫu 2.4 8V SOHC (D21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z24
ccm 2389
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/86 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6i Coupé Lọc gió - - -
2.0 Lọc gió SR20DE - - -
2.0 100 Gti Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 1.6i Coupé
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.0 100 Gti
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 TD (R50) Lọc gió TD27ETI 2664 96 131 12/99 → 03/05
3.0 12V Gasolina (SE) Lọc gió VG30E 2961 109 148 09/89 → 08/95
3.0 V6 Lọc gió - - - 01/94 →
3.3 E VG Lọc gió R 50 - - - 02/01 →
3.3 LE, XE (V6) Lọc gió VG33E 3300 125 170 01/97 → 12/00
3.3 V6 (R50) Lọc gió VG33E 3275 110 150 08/99 → 02/01
3.3 V6 (R50) Lọc gió VG33E 3275 125 170 09/97 → 03/05
3.3 V6 Lọc gió 3275 125 170 08/99 → 02/01
3.5 (V6) Lọc gió - - - 01/13 →
3.5 LE (4X2), (4X4) (V6) Lọc gió 3500 177 240 01/01 → 12/05
3.5 V6 (R50) Lọc gió VQ35DE 3498 162 220 01/01 → 03/05
3.5 XE (V6) Lọc gió 3500 177 240 01/01 → 12/02
Kiểu mẫu 2.7 TD (R50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TD27ETI
ccm 2664
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 12/99 → 03/05
Kiểu mẫu 3.0 12V Gasolina (SE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VG30E
ccm 2961
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 09/89 → 08/95
Kiểu mẫu 3.0 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 3.3 E VG
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ R 50
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 3.3 LE, XE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VG33E
ccm 3300
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 3.3 V6 (R50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VG33E
ccm 3275
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/99 → 02/01
Kiểu mẫu 3.3 V6 (R50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VG33E
ccm 3275
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/97 → 03/05
Kiểu mẫu 3.3 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3275
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/99 → 02/01
Kiểu mẫu 3.5 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 3.5 LE (4X2), (4X4) (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3500
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu 3.5 V6 (R50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/01 → 03/05
Kiểu mẫu 3.5 XE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3500
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/01 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.2 i (Y60) Lọc gió TB42E 4169 121 165 11/88 → 06/97
Kiểu mẫu 4.2 i (Y60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TB42E
ccm 4169
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 11/88 → 06/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.8 TD (Y61) Lọc gió RD28Ti 2826 95 129 06/97 → 05/00
Kiểu mẫu 2.8 TD (Y61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ RD28Ti
ccm 2826
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 06/97 → 05/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4i (D22) Lọc gió KA24E 2389 88 120 02/98 → 08/05
2.4i 12V (D21) Lọc gió KA24E 2389 91 124 04/92 → 02/98
2.4i 12V 4WD (D21) Lọc gió KA24E 2389 93 124 04/92 → 02/98
3.0i V6 4WD (D21) Lọc gió VG30E 2960 109 148 09/90 → 02/98
Kiểu mẫu 2.4i (D22)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KA24E
ccm 2389
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 02/98 → 08/05
Kiểu mẫu 2.4i 12V (D21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KA24E
ccm 2389
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 04/92 → 02/98
Kiểu mẫu 2.4i 12V 4WD (D21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KA24E
ccm 2389
kW 93
HP 124
Năm sản xuất 04/92 → 02/98
Kiểu mẫu 3.0i V6 4WD (D21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VG30E
ccm 2960
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 09/90 → 02/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i (M11) Lọc gió CA20E Kat. 1974 72 98 10/88 → 04/92
2.0i 4x4 (M11) Lọc gió CA20E Kat. 1974 72 98 10/88 → 12/92
2.4i (M11) Lọc gió KA24E 2389 98 133 04/92 → 07/94
Kiểu mẫu 2.0i (M11)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CA20E Kat.
ccm 1974
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 10/88 → 04/92
Kiểu mẫu 2.0i 4x4 (M11)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CA20E Kat.
ccm 1974
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 10/88 → 12/92
Kiểu mẫu 2.4i (M11)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KA24E
ccm 2389
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 04/92 → 07/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (P10/W10)
Lọc gió SR20Di 1998 85 116 06/90 → 01/96
2.0 D (P10/W10) Lọc gió CD20 1974 55 75 07/90 → 01/96
2.0 GT (P10) Lọc gió SR20DE EGI Kat. 1998 110 150 06/90 → 01/96
2.0i (P10/W10)
Lọc gió SR20DE/SR20DI 1998 92 125 01/95 → 06/96
Kiểu mẫu 2.0 (P10/W10)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20Di
ccm 1998
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/90 → 01/96
Kiểu mẫu 2.0 D (P10/W10)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CD20
ccm 1974
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/90 → 01/96
Kiểu mẫu 2.0 GT (P10)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE EGI Kat.
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/90 → 01/96
Kiểu mẫu 2.0i (P10/W10)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE/SR20DI
ccm 1998
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/95 → 06/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (P11) Lọc gió QG18DE 1794 84 114 09/96 → 07/02
1.8 LPG (P11) Lọc gió QG18DE 1769 84 114 08/99 → 12/01
2.0 (P11) Lọc gió SR20DE 1974 103 140 09/96 → 07/02
2.0 16V (P11) Lọc gió SR20DE MPI 1998 96 131 09/96 → 07/02
2.0 16V (P11) Lọc gió SR20DE EGI Kat. 1998 110 150 09/96 → 07/02
2.0 16V (P11) Lọc gió SR20DE SPI 1998 85 115 09/96 → 07/02
2.0 16V Lọc gió QR20DE 1998 107 145 01/97 → 07/01
2.0 16V GXE Lọc gió QR20DE - 107 145 08/91 → 10/98
2.0 D Lọc gió - - - 09/96 →
2.0 TD (P11) Lọc gió CD20T 1974 66 90 09/96 → 07/02
Kiểu mẫu 1.8 (P11)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QG18DE
ccm 1794
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 09/96 → 07/02
Kiểu mẫu 1.8 LPG (P11)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QG18DE
ccm 1769
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 08/99 → 12/01
Kiểu mẫu 2.0 (P11)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE
ccm 1974
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/96 → 07/02
Kiểu mẫu 2.0 16V (P11)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE MPI
ccm 1998
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/96 → 07/02
Kiểu mẫu 2.0 16V (P11)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE EGI Kat.
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/96 → 07/02
Kiểu mẫu 2.0 16V (P11)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE SPI
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/96 → 07/02
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QR20DE
ccm 1998
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 01/97 → 07/01
Kiểu mẫu 2.0 16V GXE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QR20DE
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 08/91 → 10/98
Kiểu mẫu 2.0 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 2.0 TD (P11)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CD20T
ccm 1974
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/96 → 07/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (P12E) Lọc gió QG16DE 1596 80 109 02/02 → 08/08
1.8 (P12E) Lọc gió QG18DE 1769 85 116 02/02 → 10/08
2.0 (P12E) Lọc gió QR20DE 1998 103 140 02/02 → 10/08
2.2 DI (P12E) Lọc gió YD22DTi 2184 93 126 02/02 → 05/07
2.2 dCi (P12E) Lọc gió YD2.2 2188 102 139 02/03 →
Kiểu mẫu 1.6 (P12E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QG16DE
ccm 1596
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/02 → 08/08
Kiểu mẫu 1.8 (P12E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QG18DE
ccm 1769
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/02 → 10/08
Kiểu mẫu 2.0 (P12E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QR20DE
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 02/02 → 10/08
Kiểu mẫu 2.2 DI (P12E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YD22DTi
ccm 2184
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 02/02 → 05/07
Kiểu mẫu 2.2 dCi (P12E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YD2.2
ccm 2188
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 02/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5 S, SL, SE (V6) Lọc gió 3500 177 240 01/04 →
3.5L (V42) Lọc gió VQ35DE 3498 171 232 01/05 → 12/08
3.5L V6 Lọc gió VQ35DE 3498 194 264 02/12 → 12/15
3.5L V6 Lọc gió VQ35DE 3498 204 277 01/14 →
Kiểu mẫu 3.5 S, SL, SE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3500
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 3.5L (V42)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 171
HP 232
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 3.5L V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 02/12 → 12/15
Kiểu mẫu 3.5L V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 204
HP 277
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc gió - - - 01/93 →
1.7 (B 13) Lọc gió CD17 - - -
1.7 D Lọc gió CD17 1681 40 55 09/84 → 06/98
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 1.7 (B 13)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CD17
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CD17
ccm 1681
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 09/84 → 06/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (C23) Lọc gió GA16DE 1597 71 97 02/93 → 09/01
1.6i 16V SLX Lọc gió - - - 09/93 →
2.0 (C23) Lọc gió SR20DE 1998 93 126 11/92 → 09/01
2.0 Lọc gió SR20DE 1998 106 145 06/99 → 05/05
2.0 D (C23) Lọc gió LD20 1952 49 67 11/92 → 09/01
2.0 D Mini Van Lọc gió - - -
2.0i 16V GXE Lọc gió - - - 10/92 →
2.3 D (C23) Lọc gió CD23 2283 55 75 01/95 → 09/01
2.3 D (C23) Lọc gió LD23 1952 49 67 11/92 →
2.3 D Mini Van SLX Lọc gió - - - 01/95 →
2.5 D Lọc gió YD25DDTi 2488 110 150 09/99 → 09/05
Kiểu mẫu 1.6 (C23)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ GA16DE
ccm 1597
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/93 → 09/01
Kiểu mẫu 1.6i 16V SLX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/93 →
Kiểu mẫu 2.0 (C23)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE
ccm 1998
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 11/92 → 09/01
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE
ccm 1998
kW 106
HP 145
Năm sản xuất 06/99 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 D (C23)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LD20
ccm 1952
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 11/92 → 09/01
Kiểu mẫu 2.0 D Mini Van
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.0i 16V GXE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/92 →
Kiểu mẫu 2.3 D (C23)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CD23
ccm 2283
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/95 → 09/01
Kiểu mẫu 2.3 D (C23)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LD23
ccm 1952
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 11/92 →
Kiểu mẫu 2.3 D Mini Van SLX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YD25DDTi
ccm 2488
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/99 → 09/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Turbo (S110) Lọc gió 1770 68 92 01/79 → 05/83
Kiểu mẫu 1.8 Turbo (S110)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1770
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/79 → 05/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 24V DOHC VVT (V35) Lọc gió VQ25DD 2495 160 218 06/01 → 10/06
2.6 TWIN TURBO (R33) Lọc gió RB26DETT 2568 206 280 01/96 → 09/99
3.5 24V DOHC VVT (PV35) Lọc gió VQ35DE 3498 202 275 02/02 → 10/06
3.5 24V DOHC VVT (CPV35) Lọc gió VQ35DE 3498 208 283 01/03 → 09/07
Kiểu mẫu 2.5 24V DOHC VVT (V35)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ25DD
ccm 2495
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 06/01 → 10/06
Kiểu mẫu 2.6 TWIN TURBO (R33)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ RB26DETT
ccm 2568
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/96 → 09/99
Kiểu mẫu 3.5 24V DOHC VVT (PV35)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 02/02 → 10/06
Kiểu mẫu 3.5 24V DOHC VVT (CPV35)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 208
HP 283
Năm sản xuất 01/03 → 09/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 24V DOHC VVT (NM35) Lọc gió VQ25DD 2495 160 218 10/01 → 06/07
3.5 24V DOHC VVT (PM35, PNM35) Lọc gió VQ35DE 3498 202 275 08/04 → 06/07
Kiểu mẫu 2.5 24V DOHC VVT (NM35)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ25DD
ccm 2495
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 10/01 → 06/07
Kiểu mẫu 3.5 24V DOHC VVT (PM35, PNM35)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 08/04 → 06/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (B15) Lọc gió QG16DE 1597 84 114 09/97 → 12/99
1.6 GTI 16V (N13) Lọc gió CA16D 1598 81 110 06/87 → 05/89
1.7 D (B11)
Lọc gió CD17 1681 40 54 03/82 → 10/86
1.7 D (N13) Lọc gió CD17 1681 40 54 06/86 → 01/91
1.8 GTI 16V (N13) Lọc gió CA18D 1809 92 125 01/89 → 06/91
2.0 (N16) Lọc gió SR20DE 1998 110 150 01/00 → 05/02
2.0 D (N14) Lọc gió CD20 1974 55 75 10/90 → 05/95
2.0 D St. W. (Y10L) Lọc gió CD20 1974 55 75 06/91 → 03/00
2.0 GTI 16V (N14) Lọc gió SR20DE 1998 105 143 10/90 → 05/95
2.0 GTI-R (N 14) Lọc gió SR20DET 1998 162 220 10/90 → 05/95
Kiểu mẫu 1.6 (B15)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QG16DE
ccm 1597
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 09/97 → 12/99
Kiểu mẫu 1.6 GTI 16V (N13)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CA16D
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/87 → 05/89
Kiểu mẫu 1.7 D (B11)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CD17
ccm 1681
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 03/82 → 10/86
Kiểu mẫu 1.7 D (N13)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CD17
ccm 1681
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 06/86 → 01/91
Kiểu mẫu 1.8 GTI 16V (N13)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CA18D
ccm 1809
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/89 → 06/91
Kiểu mẫu 2.0 (N16)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/00 → 05/02
Kiểu mẫu 2.0 D (N14)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CD20
ccm 1974
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/90 → 05/95
Kiểu mẫu 2.0 D St. W. (Y10L)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CD20
ccm 1974
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/91 → 03/00
Kiểu mẫu 2.0 GTI 16V (N14)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 10/90 → 05/95
Kiểu mẫu 2.0 GTI-R (N 14)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DET
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 10/90 → 05/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc gió QR20DE 1998 100 136 09/03 → 02/08
2.3 V6 Lọc gió VQ23DE 2349 127 173 09/03 → 02/08
2.5 4WD Lọc gió QR25DE 2488 123 167 01/10 → 01/13
2.5 V6 (J32) Lọc gió VQ25DE 2496 134 182 01/09 →
2.5 V6 Lọc gió VQ25DE 2495 134 182 02/08 → 09/13
3.5 Lọc gió VQ35DE 3498 185 251 02/03 →
3.5 V6 Lọc gió VQ35DE 3498 183 249 02/08 → 09/13
3.5 V6 Lọc gió VQ35DE 3498 180 245 09/03 → 02/08
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QR20DE
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/03 → 02/08
Kiểu mẫu 2.3 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ23DE
ccm 2349
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 09/03 → 02/08
Kiểu mẫu 2.5 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QR25DE
ccm 2488
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/10 → 01/13
Kiểu mẫu 2.5 V6 (J32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ25DE
ccm 2496
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 2.5 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ25DE
ccm 2495
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 02/08 → 09/13
Kiểu mẫu 3.5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 02/03 →
Kiểu mẫu 3.5 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 02/08 → 09/13
Kiểu mẫu 3.5 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/03 → 02/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 V6 (WD21) Lọc gió VG30E 2960 109 148 09/92 → 12/95
Kiểu mẫu 3.0 V6 (WD21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VG30E
ccm 2960
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 09/92 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 (R20) Lọc gió KA24E 2389 87 118 05/96 → 06/05
2.4 12V (R20) Lọc gió KA24E 2389 85 116 05/96 → 06/05
2.4i 12V (R20) Lọc gió KA24E 2389 91 124 02/93 → 06/96
3.5 (R50) Lọc gió VQ35DE 3498 186 253 07/00 → 06/03
Kiểu mẫu 2.4 (R20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KA24E
ccm 2389
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 05/96 → 06/05
Kiểu mẫu 2.4 12V (R20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KA24E
ccm 2389
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/96 → 06/05
Kiểu mẫu 2.4i 12V (R20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KA24E
ccm 2389
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 02/93 → 06/96
Kiểu mẫu 3.5 (R50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 07/00 → 06/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V Lọc gió NEOQG18DE 1769 88 120 02/99 →
2.0 16V Lọc gió SR20DE 1998 99 135 02/99 →
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEOQG18DE
ccm 1769
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 02/99 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (C23M) Lọc gió GA16DE 1598 71 97 02/95 → 05/01
2.3 D (C23M) Lọc gió LD23 2296 55 75 02/95 → 05/02
Kiểu mẫu 1.6 16V (C23M)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ GA16DE
ccm 1598
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/95 → 05/01
Kiểu mẫu 2.3 D (C23M)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LD23
ccm 2296
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/95 → 05/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.3 XE (V6) Lọc gió 3300 125 170 01/00 → 12/05
Kiểu mẫu 3.3 XE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3300
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/00 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc gió QR20DE 1998 110 150 09/01 → 01/13
2.0 (4*4) Lọc gió QR20DE 1998 110 150 09/01 → 01/13
2.0i (T30) Lọc gió QR20DE 1998 103 140 05/01 → 06/07
2.0i Turbo (T30) Lọc gió SR20DET 1998 205 280 10/01 → 06/07
2.2 DI Turbodiesel (T30) Lọc gió YD22DDTi/ETi 2184 84 114 05/01 → 10/03
2.2 dCi (T30) Lọc gió YD22ETi 2184 100 136 09/03 → 06/07
2.2 dCi Lọc gió YD22ETi 2184 100 136 01/05 →
2.5 4X4 Lọc gió QR25DE 2488 132 179 06/01 → 01/13
2.5i (T30) Lọc gió QR25DE 2488 121 165 09/02 → 06/07
4X4
Lọc gió 2488 132 180 01/03 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QR20DE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/01 → 01/13
Kiểu mẫu 2.0 (4*4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QR20DE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/01 → 01/13
Kiểu mẫu 2.0i (T30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QR20DE
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/01 → 06/07
Kiểu mẫu 2.0i Turbo (T30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DET
ccm 1998
kW 205
HP 280
Năm sản xuất 10/01 → 06/07
Kiểu mẫu 2.2 DI Turbodiesel (T30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YD22DDTi/ETi
ccm 2184
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 05/01 → 10/03
Kiểu mẫu 2.2 dCi (T30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YD22ETi
ccm 2184
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/03 → 06/07
Kiểu mẫu 2.2 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YD22ETi
ccm 2184
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 2.5 4X4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QR25DE
ccm 2488
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 06/01 → 01/13
Kiểu mẫu 2.5i (T30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ QR25DE
ccm 2488
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 09/02 → 06/07
Kiểu mẫu 4X4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2488
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Altima (V6 3.5L FI 24V) Lọc gió VQ35DE 3498 - -
Maxima (V6 3.5L FI 24V) Lọc gió VQ35DE 3498 - -
Pathfinder (V6 3.5L FI 24V) Lọc gió VQ35DD 3498 - -
Kiểu mẫu Altima (V6 3.5L FI 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Maxima (V6 3.5L FI 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Pathfinder (V6 3.5L FI 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DD
ccm 3498
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Altima (V6 3.5L F.I. (VQ35DE)) Lọc gió - - -
Maxima (V6 3.5L F.I. (VQ35DE) (DOHC)) Lọc gió - - -
Murano (V6 3.5L F.I. (VQ35DE)) Lọc gió - - -
Pathfinder (V6 3.5L F.I. (VQ35DD)) Lọc gió - - -
Quest (V6 3.5L F.I. (VQ35DE)) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu Altima (V6 3.5L F.I. (VQ35DE))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Maxima (V6 3.5L F.I. (VQ35DE) (DOHC))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Murano (V6 3.5L F.I. (VQ35DE))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Pathfinder (V6 3.5L F.I. (VQ35DD))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Quest (V6 3.5L F.I. (VQ35DE))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-2X (L4 2.5L FI) Lọc gió - 121 165
9-2X (L4 2.5L FI Turbo) Lọc gió - 169 230
Kiểu mẫu 9-2X (L4 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 121
HP 165
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-2X (L4 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 169
HP 230
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-2X Aero (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió - 167 227
9-2X Linear (L4 2.5L FI) Lọc gió - 121 165
Kiểu mẫu 9-2X Aero (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 167
HP 227
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-2X Linear (L4 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 121
HP 165
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (SF)
Lọc gió EJ20 1994 90 122 08/97 → 12/98
2.0 (SF)
Lọc gió EJ20 1994 92 125 06/98 → 09/02
2.0 16V (SF)
Lọc gió EJ20 - 184 250 08/97 → 09/02
2.0 S-Turbo (SF) Lọc gió EJ20G 1994 125 170 04/99 → 03/01
2.0 S-Turbo (SF) Lọc gió EJ20G 1994 130 177 02/01 → 09/02
2.0 S-Turbo (SF) Lọc gió EJ20G - 125 170 04/99 → 09/02
Kiểu mẫu 2.0 (SF)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm 1994
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 08/97 → 12/98
Kiểu mẫu 2.0 (SF)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm 1994
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 06/98 → 09/02
Kiểu mẫu 2.0 16V (SF)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm -
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 08/97 → 09/02
Kiểu mẫu 2.0 S-Turbo (SF)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20G
ccm 1994
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/99 → 03/01
Kiểu mẫu 2.0 S-Turbo (SF)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20G
ccm 1994
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 02/01 → 09/02
Kiểu mẫu 2.0 S-Turbo (SF)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20G
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/99 → 09/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (SG)
Lọc gió EJ20 1994 92 125 09/02 → 03/08
2.0 (SG)
Lọc gió EJ20 1994 115 158 09/05 → 03/08
2.0 16V Lọc gió - - - 01/97 →
2.0 S/XT-Turbo (SG) Lọc gió EJ20G 1994 130 177 11/00 → 07/02
2.5 (SG) Lọc gió EJ25D 2457 121 165 07/05 → 05/08
2.5 (B4) Lọc gió 2500 126 171 01/06 →
2.5 Prodrive Performance (SG) Lọc gió JE25 2457 188 256 05/05 → 09/05
2.5 XT-Turbo (SG) Lọc gió EJ25 2457 155 211 09/04 → 03/08
2.5 XT-Turbo (SG) Lọc gió EJ25 2457 169 230 09/05 → 03/08
Kiểu mẫu 2.0 (SG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm 1994
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/02 → 03/08
Kiểu mẫu 2.0 (SG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm 1994
kW 115
HP 158
Năm sản xuất 09/05 → 03/08
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 2.0 S/XT-Turbo (SG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20G
ccm 1994
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 11/00 → 07/02
Kiểu mẫu 2.5 (SG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ25D
ccm 2457
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 07/05 → 05/08
Kiểu mẫu 2.5 (B4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2500
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2.5 Prodrive Performance (SG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JE25
ccm 2457
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 05/05 → 09/05
Kiểu mẫu 2.5 XT-Turbo (SG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ25
ccm 2457
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 09/04 → 03/08
Kiểu mẫu 2.5 XT-Turbo (SG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ25
ccm 2457
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/05 → 03/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió EJ16E 1597 66 90 12/96 → 12/00
1.6 GL, GLX Lọc gió 4WD 4-5 Ptas - - - 01/93 →
1.6i 4WD Lọc gió EJ16 1597 66 90 08/92 → 12/00
1.8 GL, GLX Lọc gió 4WD 4-5 Ptas - - - 01/93 →
1.8i 4WD
Lọc gió EJ18 1820 76 103 08/92 → 12/00
2.0 Turbo 4WD Lọc gió EJ20 1994 155 211 12/96 → 12/00
2.0 Turbo GT 4WD Lọc gió EJ20T 1994 160 218 06/98 → 12/00
2.0i 4WD Lọc gió EJ20 1994 92 125 06/98 → 12/00
2.0i 4WD Lọc gió EJ20 1994 85 115 10/95 → 12/00
2.0i Turbo Lọc gió EJ20T 1994 155 211 03/94 → 12/00
2.0i Turbo 4WD - GM (WRX STI) Lọc gió EJ207 1994 206 280 02/99 → 05/99
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ16E
ccm 1597
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/96 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6 GL, GLX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4WD 4-5 Ptas
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 1.6i 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ16
ccm 1597
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/92 → 12/00
Kiểu mẫu 1.8 GL, GLX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4WD 4-5 Ptas
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 1.8i 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ18
ccm 1820
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 08/92 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 Turbo 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm 1994
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 12/96 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 Turbo GT 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20T
ccm 1994
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 06/98 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0i 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm 1994
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 06/98 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0i 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm 1994
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 10/95 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0i Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20T
ccm 1994
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 03/94 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0i Turbo 4WD - GM (WRX STI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ207
ccm 1994
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 02/99 → 05/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5L AWD Lọc gió EJ257 2457 221 300 10/05 → 03/07
1.5 R Lọc gió 1498 77 105 09/06 → 08/07
2.0 R Lọc gió EJ20 1994 118 160 11/05 → 08/07
2.0 WRX Lọc gió EJ20T 1994 160 218 12/00 → 03/03
2.0 WRX Lọc gió EJ20T 1994 165 225 02/03 → 12/05
2.0 WRX STI Lọc gió EJ20T 1994 195 265 02/02 → 12/05
2.0 WRX STI S202 Lọc gió EJ20T 1994 235 320 07/02 → 12/05
2.0i 16 V Turbo Lọc gió GT-AWD - - - 12/00 →
2.5 16V SOHC (RS, RS-X) Lọc gió EJ251 2457 112 152 10/01 → 09/05
2.5 WRX Lọc gió EJ25 2457 169 230 11/05 → 08/07
2.5 WRX STI Lọc gió EJ25 2457 206 280 11/05 → 08/07
2.5 WRX Sti (B4) Lọc gió 2500 218 224 01/06 →
Kiểu mẫu 2.5L AWD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ257
ccm 2457
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 10/05 → 03/07
Kiểu mẫu 1.5 R
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1498
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/06 → 08/07
Kiểu mẫu 2.0 R
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm 1994
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 11/05 → 08/07
Kiểu mẫu 2.0 WRX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20T
ccm 1994
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 12/00 → 03/03
Kiểu mẫu 2.0 WRX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20T
ccm 1994
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 02/03 → 12/05
Kiểu mẫu 2.0 WRX STI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20T
ccm 1994
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 02/02 → 12/05
Kiểu mẫu 2.0 WRX STI S202
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20T
ccm 1994
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 07/02 → 12/05
Kiểu mẫu 2.0i 16 V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ GT-AWD
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/00 →
Kiểu mẫu 2.5 16V SOHC (RS, RS-X)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ251
ccm 2457
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 10/01 → 09/05
Kiểu mẫu 2.5 WRX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ25
ccm 2457
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 11/05 → 08/07
Kiểu mẫu 2.5 WRX STI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ25
ccm 2457
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/05 → 08/07
Kiểu mẫu 2.5 WRX Sti (B4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2500
kW 218
HP 224
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 16V DOHC VVT (WRX) Lọc gió EJ255 2457 195 265 10/09 → 02/14
Kiểu mẫu 2.5 16V DOHC VVT (WRX)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2457
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 10/09 → 02/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8i 16V (BC4) Lọc gió EJ20 1791 85 116 10/91 → 09/94
2.0 4WD Super (BJF) Lọc gió EJ20 EMPI 1994 85 116 05/92 → 10/94
2.0 Turbo 4WD Super (BJF) Lọc gió EJ20-GN 1994 147 200 05/92 → 10/94
2.0i 16V 4WD GL, GX Lọc gió 1994 92 125 01/93 →
2.2 Super 4WD (BJF) Lọc gió EJ22 EMPI 2212 100 136 01/89 → 10/94
2.2i 16V 4WD GL, GX Lọc gió 2212 96 131 01/93 →
2.5i 16V Outback AWD Lọc gió 2457 115 156
Kiểu mẫu 1.8i 16V (BC4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm 1791
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/91 → 09/94
Kiểu mẫu 2.0 4WD Super (BJF)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20 EMPI
ccm 1994
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/92 → 10/94
Kiểu mẫu 2.0 Turbo 4WD Super (BJF)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20-GN
ccm 1994
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/92 → 10/94
Kiểu mẫu 2.0i 16V 4WD GL, GX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1994
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 2.2 Super 4WD (BJF)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ22 EMPI
ccm 2212
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/89 → 10/94
Kiểu mẫu 2.2i 16V 4WD GL, GX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2212
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 2.5i 16V Outback AWD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2457
kW 115
HP 156
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i 4WD (BD/BG)
Lọc gió EJ20 1994 85 116 09/94 → 03/99
2.2 i (BG7) Lọc gió - 94 128 06/94 → 12/96
2.2i (BD/BG) Lọc gió EJ22 EMPI 2212 94 128 09/94 → 12/98
2.2i 16V SOHC (BD6/7) Lọc gió EJ22 2212 100 136 06/94 → 03/99
2.2i 4WD (BD/BG) Lọc gió EJ22 EMPI 2212 96 131 06/96 → 12/98
2.5 16V 4WD (BD/BG)
Lọc gió EJ25 2457 110 150 07/96 → 12/98
Kiểu mẫu 2.0i 4WD (BD/BG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm 1994
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/94 → 03/99
Kiểu mẫu 2.2 i (BG7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 06/94 → 12/96
Kiểu mẫu 2.2i (BD/BG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ22 EMPI
ccm 2212
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 09/94 → 12/98
Kiểu mẫu 2.2i 16V SOHC (BD6/7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ22
ccm 2212
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/94 → 03/99
Kiểu mẫu 2.2i 4WD (BD/BG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ22 EMPI
ccm 2212
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/96 → 12/98
Kiểu mẫu 2.5 16V 4WD (BD/BG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ25
ccm 2457
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/96 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (BE/BH) Lọc gió EJ20-E 1994 92 125 04/99 → 02/04
2.0i 16V DOHC Twin Turbo (BE/H5) Lọc gió EJ206 1994 192 261 06/98 → 04/03
3.0 H6 (BE/BH) Lọc gió 3000 154 209 10/00 → 02/04
3.0i 24V DOHC (BEE, BHE) Lọc gió EZ30D 2999 162 220 05/01 → 04/03
Kiểu mẫu 2.0 (BE/BH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20-E
ccm 1994
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/99 → 02/04
Kiểu mẫu 2.0i 16V DOHC Twin Turbo (BE/H5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ206
ccm 1994
kW 192
HP 261
Năm sản xuất 06/98 → 04/03
Kiểu mẫu 3.0 H6 (BE/BH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3000
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 10/00 → 02/04
Kiểu mẫu 3.0i 24V DOHC (BEE, BHE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ30D
ccm 2999
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/01 → 04/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4i 16V Lọc gió - - - 01/98 →
2.5 (BE/BH) Lọc gió EJ25D 2457 115 156 10/00 → 02/04
3.0 H6 (BE/BH) Lọc gió 3000 154 209 10/00 → 02/04
Kiểu mẫu 2.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 2.5 (BE/BH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ25D
ccm 2457
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 10/00 → 02/04
Kiểu mẫu 3.0 H6 (BE/BH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3000
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 10/00 → 02/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.3i 24V (CXW) Lọc gió EG33 DOHC 3319 169 230 09/92 → 09/94
3.3i 24V (CXW) Lọc gió EG33 DOHC 3319 162 220 09/94 → 12/97
Kiểu mẫu 3.3i 24V (CXW)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EG33 DOHC
ccm 3319
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/92 → 09/94
Kiểu mẫu 3.3i 24V (CXW)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EG33 DOHC
ccm 3319
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/94 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (AZG/AZH) Lọc gió M16A 1586 100 136 01/12 →
Kiểu mẫu 1.6 (AZG/AZH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M16A
ccm 1586
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 VVT
Lọc gió 1490 82 112 07/10 →
1.6 16V Lọc gió 1586 88 120 09/09 →
1.6 VVT Lọc gió M16A 1586 82 112 06/06 → 12/15
Kiểu mẫu 1.5 VVT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1490
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 07/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1586
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 1.6 VVT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M16A
ccm 1586
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/06 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.8i 12V OHV (VR) Lọc gió LG2 (L27) 3791 130 177 08/93 → 10/95
3.8i 12V OHV (VN) Lọc gió LG2 (LN3) 3791 125 170 09/89 → 11/91
3.8i 12V OHV (VP) Lọc gió LG2 (L27) 3791 127 170 11/91 → 08/93
3.8i 12V OHV (VS) Lọc gió LG2 (L27) 3791 147 200 11/95 → 12/97
Kiểu mẫu 3.8i 12V OHV (VR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LG2 (L27)
ccm 3791
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 08/93 → 10/95
Kiểu mẫu 3.8i 12V OHV (VN)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LG2 (LN3)
ccm 3791
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/89 → 11/91
Kiểu mẫu 3.8i 12V OHV (VP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LG2 (L27)
ccm 3791
kW 127
HP 170
Năm sản xuất 11/91 → 08/93
Kiểu mẫu 3.8i 12V OHV (VS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LG2 (L27)
ccm 3791
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/95 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Lọc gió 4G94D 1999 108 147 09/11 →
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4G94D
ccm 1999
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 09/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Lọc gió MR20DE;QR 20 DE 1998 100 134 04/06 → 06/08
2.3L Lọc gió VQ23DE 2349 127 173 09/04 → 06/08
3.5L Lọc gió VQ35DE 3498 180 245 09/04 → 06/08
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MR20DE;QR 20 DE
ccm 1998
kW 100
HP 134
Năm sản xuất 04/06 → 06/08
Kiểu mẫu 2.3L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ23DE
ccm 2349
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 09/04 → 06/08
Kiểu mẫu 3.5L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 → 06/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5L (J32) Lọc gió VQ25DE 2496 136 185 06/08 → 12/12
3.5L (J32) Lọc gió VQ35DE 3498 185 252 06/08 → 12/13
Kiểu mẫu 2.5L (J32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ25DE
ccm 2496
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 06/08 → 12/12
Kiểu mẫu 3.5L (J32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 06/08 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5L Lọc gió VQ35DE 3498 228 310 09/11 → 12/15
Kiểu mẫu 3.5L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VQ35DE
ccm 3498
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/11 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L
Lọc gió EQ486,SR20DE 1998 107 146 04/00 → 12/06
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EQ486,SR20DE
ccm 1998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 04/00 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Lọc gió SR20DE 1998 107 146 06/03 → 12/07
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SR20DE
ccm 1998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 06/03 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.3L Lọc gió VG33E 3274 125 168 02/03 → 03/08
Kiểu mẫu 3.3L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VG33E
ccm 3274
kW 125
HP 168
Năm sản xuất 02/03 → 03/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Lọc gió PSA RFN 10LH3X 1997 108 147 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PSA RFN 10LH3X
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/07 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Lọc gió CA4GEV6 1998 92 125 02/00 → 01/10
2.0L Lọc gió RHY 1997 66 90 01/00 → 12/05
2.4L Lọc gió V6BFK 2393 110 150 09/00 → 01/10
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CA4GEV6
ccm 1998
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 02/00 → 01/10
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ RHY
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/00 → 12/05
Kiểu mẫu 2.4L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ V6BFK
ccm 2393
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/00 → 01/10

  • 71750719

  • 5025 082
  • 5025 071
  • 1112 655

  • 25062320

  • 8-94132-678-0
  • 8-94151-614-3

  • 16546-V0100
  • AY120-NS001
  • 16546-V0110
  • 16546-3J400
  • 16546-70J10
  • 16546-6J400
  • 16546-W2900
  • 16546-0Z000

  • 16546-AA080
  • 16546-AA020

  • 13780-54LA0
  • 13780-54LA0-000

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA9464

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.