Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA9520

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 355 mm; B = 265 mm; H = 57 mm

Mã GTIN: 5050026350189

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 355 mm
B 265 mm
H 57 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
23, 33 (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 65 88 09/06 →
33, 34, 35, 45, 55 (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 80 109 09/06 →
35, 45, 55 (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 95 129 09/06 →
35, 45, 55, 65 (906) Lọc gió OM 651 LA Euro5 / EEV 2143 95 129 09/10 →
35, 45, 55, 65 (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 110 150 09/06 →
65, 77 (906) Lọc gió OM 651 LA Euro5 / EEV 2143 120 163 09/10 →
Kiểu mẫu 23, 33 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 33, 34, 35, 45, 55 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 35, 45, 55 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 35, 45, 55, 65 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA Euro5 / EEV
ccm 2143
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 35, 45, 55, 65 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 65, 77 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA Euro5 / EEV
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.3 (V8) Lọc gió - - - 01/11 → 12/13
Kiểu mẫu 6.3 (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
311 CDI (2.2 16V) Lọc gió OM 651 LA - 84 114 11/12 →
415 CDI (2.2 L 16V DOHC L4) Lọc gió OM 651 LA - 107 146 11/12 →
515 CDI (2.2 L 16V DOHC L4) Lọc gió OM 651 LA - 107 146 11/12 →
Kiểu mẫu 311 CDI (2.2 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 415 CDI (2.2 L 16V DOHC L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm -
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 515 CDI (2.2 L 16V DOHC L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm -
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 11/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.1 Diesel (L4) Lọc gió - - - 01/07 → 12/12
209 CDI (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 65 88 04/06 →
210 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
211 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 84 114 06/16 →
211 CDI (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 80 109 04/06 → 12/09
213 CDI (906) Lọc gió OM 646 LA , OM 651 LA 2148 95 129 04/06 → 06/16
214 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 105 143 06/16 →
215 CDI (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 110 150 04/06 → 12/09
216 (906) Lọc gió M 271.951 1796 115 156 09/08 → 05/16
216 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
218 CDI V6 (906) Lọc gió OM 642 LA 2987 135 184 04/06 →
219 CDI V6 (906) Lọc gió OM 642 LA 2987 140 190 05/09 → 05/16
224 V6 (906) Lọc gió M 272 E35 3498 190 258 04/06 → 12/13
3.0 Diesel (V6) Lọc gió - - - 01/10 → 12/13
3.0 Diesel (V6) Lọc gió - - - 01/11 → 12/12
309 CDI (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 65 88 04/06 →
310 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
311 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 84 114 06/16 →
311 CDI (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 80 109 04/06 → 12/09
313 CDI (906) Lọc gió OM 646 LA, OM 651 LA 2148 95 129 04/06 → 06/16
314 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 105 143 06/16 →
315 Lọc gió - - - 01/06 → 12/10
315 CDI (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 110 150 04/06 → 12/09
315 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 110 150 06/13 →
316 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
316, 316 LGT/ NGT (906) Lọc gió M 271.951 1796 115 156 05/08 →
318 CDI V6 (906) Lọc gió OM 642 LA 2987 135 184 04/06 → 12/09
319 CDI V6 (906) Lọc gió OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
324 V6 (906) Lọc gió M 272 E35 3498 190 258 04/06 → 12/13
410 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
411 CDI Lọc gió OM 651 LA 2143 85 116 05/12 →
411 CDI (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 80 109 04/06 → 12/09
413 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 95 129 05/09 → 06/16
414 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 105 143 06/16 →
415 Lọc gió - - - 01/06 → 12/10
415 CDI (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 110 150 04/06 → 12/09
416 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
418 CDI V6 (906) Lọc gió OM 642 LA 2987 135 184 04/06 → 12/09
419 CDI V6 (906) Lọc gió OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
424 V6 (906) Lọc gió M 272 E35 3498 190 258 04/06 → 12/13
509 CDI (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 65 88 04/06 → 12/09
510 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
511 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 84 114 06/16 →
511 CDI (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 80 109 04/06 → 12/09
513 CDI (906)
Lọc gió OM 646 LA, OM 651 LA 2148 95 129 04/06 → 06/16
514 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 105 143 06/16 →
515 Lọc gió - - - 01/06 → 12/12
515 CDI (906) Lọc gió OM 646 LA 2148 110 150 04/06 → 12/09
516 CDI (906) Lọc gió OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
516, 516 LGT/ NGT (906) Lọc gió M 271.951 1796 115 156 05/08 →
516 (906) Lọc gió M 271.951 1796 115 156 03/09 →
518 CDI V6 (906) Lọc gió OM 642 LA 2987 135 184 04/06 → 12/09
519 CDI V6 (906) Lọc gió OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
519 CDI V6 ((906)) Lọc gió - - - 01/06 → 12/09
524 V6 (906) Lọc gió M 272 E35 3498 190 258 04/06 → 12/13
Kiểu mẫu 2.1 Diesel (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 209 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 210 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 211 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 211 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 213 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA , OM 651 LA
ccm 2148
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 04/06 → 06/16
Kiểu mẫu 214 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 215 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 216 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M 271.951
ccm 1796
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/08 → 05/16
Kiểu mẫu 216 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 218 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 219 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 → 05/16
Kiểu mẫu 224 V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M 272 E35
ccm 3498
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 04/06 → 12/13
Kiểu mẫu 3.0 Diesel (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu 3.0 Diesel (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 309 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 310 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 311 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 311 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 313 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA, OM 651 LA
ccm 2148
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 04/06 → 06/16
Kiểu mẫu 314 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 315
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/10
Kiểu mẫu 315 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 315 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/13 →
Kiểu mẫu 316 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 316, 316 LGT/ NGT (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M 271.951
ccm 1796
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu 318 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 319 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 324 V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M 272 E35
ccm 3498
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 04/06 → 12/13
Kiểu mẫu 410 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 411 CDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/12 →
Kiểu mẫu 411 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 413 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 414 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 415
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/10
Kiểu mẫu 415 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 416 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 418 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 419 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 424 V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M 272 E35
ccm 3498
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 04/06 → 12/13
Kiểu mẫu 509 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 510 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 511 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 511 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 513 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA, OM 651 LA
ccm 2148
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 04/06 → 06/16
Kiểu mẫu 514 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 515
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/12
Kiểu mẫu 515 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 646 LA
ccm 2148
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 516 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 516, 516 LGT/ NGT (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M 271.951
ccm 1796
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu 516 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M 271.951
ccm 1796
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu 518 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 519 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 519 CDI V6 ((906))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 524 V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ M 272 E35
ccm 3498
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 04/06 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
211 CDI (907) Lọc gió OM 651.958 2143 84 114 02/18 →
214 CDI (907) Lọc gió OM 651.958 2143 105 143 02/18 →
216 CDI (907) Lọc gió OM 651.958 2143 120 163 02/18 →
219 CDI (907, 910) Lọc gió OM 642 2987 140 190 05/18 →
311 CDI (907) Lọc gió OM 651.958 2143 84 114 02/18 →
314 CDI (910)
Lọc gió OM 651.950, OM 651.958 2143 105 143 02/18 →
314 CDI (907) Lọc gió OM 651.958 2143 105 143 02/18 →
316 CDI (907) Lọc gió OM 651.958 2143 120 163 02/18 →
319 CDI (907, 910) Lọc gió OM 642 2987 140 190 05/18 →
411 CDI (907) Lọc gió OM 951.958 2143 84 114 02/18 →
414 CDI (910) Lọc gió OM 651.950, OM 651.958 2143 105 143 02/18 →
414 CDI (907) Lọc gió OM 651.958 2143 105 143 02/18 →
416 CDI (907) Lọc gió OM 651.958 2143 120 163 02/18 →
419 CDI (907, 910) Lọc gió OM 642 2987 140 190 05/18 →
511 CDI (907) Lọc gió OM 651.958 2143 84 114 02/18 →
514 CDI (907) Lọc gió OM 651.958 2143 105 143 02/18 →
516 CDI (907) Lọc gió OM 651.958 2143 120 163 02/18 →
519 CDI (907) Lọc gió OM 642 2987 140 190 05/18 →
Kiểu mẫu 211 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 214 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 216 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 219 CDI (907, 910)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 642
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 311 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 314 CDI (910)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651.950, OM 651.958
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 314 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 316 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 319 CDI (907, 910)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 642
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 411 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 951.958
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 414 CDI (910)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651.950, OM 651.958
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 414 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 416 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 419 CDI (907, 910)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 642
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 511 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 514 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 516 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 519 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 642
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L Turbo Diesel 24V) Lọc gió 642.896 2987 - -
Sprinter 2500 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió 274.920 1991 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V) Lọc gió 642.896 2987 - -
Sprinter 4500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 274.920
ccm 1991
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 4500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió 642.896 2987 - -
Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V) Lọc gió 651.955 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 642.896 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió 642.896 2987 - -
Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V) Lọc gió 651.955 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió 642.896 2987 - -
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V) Lọc gió 651.955 2143 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel) Lọc gió 651.955 2143 - -
Sprinter 2500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel) Lọc gió 642.896 2987 - -
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel) Lọc gió 651.955 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel) Lọc gió 642.896 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc gió 651.955 2143 - -
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 642.898 2987 140 188
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc gió 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc gió 2143 - -
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 642.898 2987 140 188
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel) Lọc gió 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 642.898 2987 140 188
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 642.898 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 642.898 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 642.898 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 642.898 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 642.898 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 642.898 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.5L FI) Lọc gió 3498 - -
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.5L FI) Lọc gió 3498 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3498
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3498
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 2987 - -
Sprinter 2500 (V6 3.5L FI) Lọc gió 3498 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.5L FI) Lọc gió 3498 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3498
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3498
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
516 CDI (Sprinter 906) Lọc gió Mercedes OM 651 LA 2143 120 163 10/13 →
519 CDI (Sprinter 906) Lọc gió Mercedes OM 642 LA 2987 140 190 10/13 →
Kiểu mẫu 516 CDI (Sprinter 906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mercedes OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 519 CDI (Sprinter 906)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mercedes OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDI (2E/2F) Lọc gió CKTC 1968 100 136 06/11 → 12/16
2.0 TDI (2E/2F) Lọc gió CKUB, CSNA 1968 120 163 06/11 → 12/16
2.0 TDI (L4) Lọc gió - - - 01/12 → 12/14
2.0 TDI (2E/2F) Lọc gió CSLC 1968 103 140 11/15 → 12/16
2.0 TDI (2E/2F) Lọc gió CKTB 1968 80 109 06/11 → 12/16
2.0 TDI (2E/2F) Lọc gió CKUC 1968 105 142 10/11 → 12/16
2.0 TDI (2E/2F) Lọc gió CSLB 1968 84 114 11/13 → 12/16
2.5 TDI (2E) Lọc gió BJL, CECA 2461 100 136 04/06 → 05/13
2.5 TDI (2E) Lọc gió BJJ, CEBA 2461 65 88 04/06 → 07/11
2.5 TDI (2E) Lọc gió BJK, CEBB 2461 80 109 04/06 → 05/13
2.5 TDI (L5) Lọc gió - - - 01/08 → 12/13
2.5 TDI (2E) Lọc gió BJM, CECB 2461 120 163 04/06 → 07/11
Kiểu mẫu 2.0 TDI (2E/2F)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CKTC
ccm 1968
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/11 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0 TDI (2E/2F)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CKUB, CSNA
ccm 1968
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 06/11 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0 TDI (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 TDI (2E/2F)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CSLC
ccm 1968
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/15 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0 TDI (2E/2F)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CKTB
ccm 1968
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 06/11 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0 TDI (2E/2F)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CKUC
ccm 1968
kW 105
HP 142
Năm sản xuất 10/11 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0 TDI (2E/2F)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CSLB
ccm 1968
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 11/13 → 12/16
Kiểu mẫu 2.5 TDI (2E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BJL, CECA
ccm 2461
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/06 → 05/13
Kiểu mẫu 2.5 TDI (2E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BJJ, CEBA
ccm 2461
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 04/06 → 07/11
Kiểu mẫu 2.5 TDI (2E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BJK, CEBB
ccm 2461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/06 → 05/13
Kiểu mẫu 2.5 TDI (L5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 2.5 TDI (2E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BJM, CECB
ccm 2461
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 04/06 → 07/11

  • K165692N50

  • A 000 090 26 51
  • A 000 090 37 51
  • 000 090 26 51
  • 000 090 37 51

  • 2E0 129 620 B
  • 2E0 129 620 D

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA9520

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.