Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA9580

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 322 mm; B = 128 mm; H = 67 mm

Mã GTIN: 5050026351698

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 322 mm
B 128 mm
H 67 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI Lọc gió CABB, CDHB 1781 118 160 11/07 → 03/12
1.8 TFSI Lọc gió CABA, CDHA 1781 88 120 01/08 → 12/15
1.8 TFSI Lọc gió CJEB 1781 125 170 01/12 → 12/15
2.0 (L4) Lọc gió - - - 01/14 → 12/14
2.0 Sport Diesel (L4) Lọc gió - - - 01/14 → 12/14
2.0 TDI Lọc gió CAHA 1968 125 170 01/08 → 03/12
2.0 TDI Lọc gió CAGA, CAGB, CJCA, CMFA 1968 105 143 11/07 → 05/16
2.0 TDI Lọc gió CAGC, CJCC 1968 88 120 06/08 → 12/15
2.0 TDI
Lọc gió CAGB, CJCB, CSUB 1968 100 136 11/07 → 05/16
2.0 TDI Lọc gió CGLC 1968 130 177 02/12 → 05/16
2.0 TDI
Lọc gió CGLD, CNHC, CAHB 1968 120 163 08/08 → 05/16
2.0 TDI
Lọc gió CJCD, CMFB, CSUA 1968 110 150 05/13 → 05/16
2.0 TFSI Lọc gió CNCD 1984 165 224 05/13 → 05/16
2.0 TFSI Lọc gió CAEA, CDNB, CFKA 1984 132 180 06/08 → 12/15
2.0 TFSI Lọc gió CAEB, CDNC, CPMA 1984 155 211 06/08 → 05/16
2.0 TFSI Lọc gió CAED, CPMB 1984 162 220 05/13 → 05/16
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CABB, CDHB
ccm 1781
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 11/07 → 03/12
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CABA, CDHA
ccm 1781
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJEB
ccm 1781
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 Sport Diesel (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAHA
ccm 1968
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/08 → 03/12
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAGA, CAGB, CJCA, CMFA
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 11/07 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAGC, CJCC
ccm 1968
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/08 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAGB, CJCB, CSUB
ccm 1968
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 11/07 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CGLC
ccm 1968
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 02/12 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CGLD, CNHC, CAHB
ccm 1968
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/08 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJCD, CMFB, CSUA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/13 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNCD
ccm 1984
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 05/13 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEA, CDNB, CFKA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB, CDNC, CPMA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 06/08 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAED, CPMB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/13 → 05/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI Lọc gió CABD, CJEB 1798 125 170 10/07 → 01/17
1.8 TFSI Lọc gió CDHB 1798 118 160 05/09 → 03/12
1.8 TFSI Lọc gió CJED 1798 106 144 10/11 → 01/17
1.8 TFSI Lọc gió CJEE 1798 130 177 05/15 → 01/17
2.0 TDI Lọc gió CAHA 1968 125 170 08/08 → 03/12
2.0 TDI
Lọc gió CAHB, CGLD, CNHC 1968 120 163 08/08 → 01/17
2.0 TDI Lọc gió CAGA, CJCA 1968 105 143 09/09 → 01/17
2.0 TDI Lọc gió CGLC 1968 130 177 11/11 → 01/17
2.0 TDI Lọc gió CJCD, CMFB, CSUA 1968 110 150 05/13 → 01/17
2.0 TDI
Lọc gió CAGB, CJCB, CSUB 1968 100 136 09/09 → 01/17
2.0 TFSI Lọc gió CDNC, CAEB 1984 155 211 06/08 → 01/17
2.0 TFSI Lọc gió CAEA, CAEB, CDNB 1984 132 180 06/08 → 06/14
2.0 TFSI Lọc gió CNCE 1984 169 230 08/15 → 01/17
2.0 TFSI Lọc gió CAED, CPMB 1984 162 220 05/13 → 01/17
2.0 TFSI Lọc gió CNCD 1984 165 225 05/13 → 05/16
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CABD, CJEB
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/07 → 01/17
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CDHB
ccm 1798
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/09 → 03/12
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJED
ccm 1798
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 10/11 → 01/17
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJEE
ccm 1798
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/15 → 01/17
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAHA
ccm 1968
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/08 → 03/12
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAHB, CGLD, CNHC
ccm 1968
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/08 → 01/17
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAGA, CJCA
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 09/09 → 01/17
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CGLC
ccm 1968
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 11/11 → 01/17
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJCD, CMFB, CSUA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/13 → 01/17
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAGB, CJCB, CSUB
ccm 1968
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/09 → 01/17
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CDNC, CAEB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 06/08 → 01/17
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEA, CAEB, CDNB
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 → 06/14
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNCE
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 08/15 → 01/17
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAED, CPMB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/13 → 01/17
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNCD
ccm 1984
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 05/13 → 05/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (L4) Lọc gió - - - 01/11 → 12/14
2.0 Diesel (L4) Lọc gió - - - 01/11 → 12/12
2.0 TDI quattro (8R) Lọc gió CAHA, CGLB, CMGA 1968 125 170 11/08 → 09/12
2.0 TDI quattro (8R) Lọc gió CAGA, CJCA 1968 105 143 09/09 → 05/13
2.0 TDI quattro (8R)
Lọc gió CAHB, CGLA, CGLD, CNHC 1968 120 163 11/08 → 05/17
2.0 TDI quattro (8R) Lọc gió CGLC, CMGB 1968 130 177 06/12 → 05/17
2.0 TDI quattro (8R)
Lọc gió CJCD , CSUA 1968 110 150 05/13 → 05/17
2.0 TDI quattro (8R)
Lọc gió CAGB, CJCB, CSUB 1968 100 136 09/09 → 05/17
2.0 TFSI quattro (8R) Lọc gió CDNA, CDNB, CNCB 1984 132 180 09/09 → 05/17
2.0 TFSI quattro (8R) Lọc gió CNCE 1984 169 230 08/15 → 05/17
2.0 TFSI quattro (8R) Lọc gió CNCD 1984 165 225 06/12 → 05/16
2.0 TFSI quattro (8R) Lọc gió CPMB 1984 162 220 05/13 → 05/17
2.0 TFSI, Hybrid quattro (8R) Lọc gió CHJA 1984 180 245 06/11 → 06/16
2.0 TFSI, Hybrid quattro (8R) Lọc gió CDNC, CAEB 1984 155 211 11/08 → 06/16
2.0 Trendy (L4) Lọc gió - - - 01/11 → 12/14
3.2 (V6) Lọc gió - - - 01/10 → 12/11
3.2 Luxury (V6) Lọc gió - - - 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 Diesel (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0 TDI quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAHA, CGLB, CMGA
ccm 1968
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 11/08 → 09/12
Kiểu mẫu 2.0 TDI quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAGA, CJCA
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 09/09 → 05/13
Kiểu mẫu 2.0 TDI quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAHB, CGLA, CGLD, CNHC
ccm 1968
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/08 → 05/17
Kiểu mẫu 2.0 TDI quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CGLC, CMGB
ccm 1968
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 06/12 → 05/17
Kiểu mẫu 2.0 TDI quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJCD , CSUA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/13 → 05/17
Kiểu mẫu 2.0 TDI quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAGB, CJCB, CSUB
ccm 1968
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/09 → 05/17
Kiểu mẫu 2.0 TFSI quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CDNA, CDNB, CNCB
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/09 → 05/17
Kiểu mẫu 2.0 TFSI quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNCE
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 08/15 → 05/17
Kiểu mẫu 2.0 TFSI quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNCD
ccm 1984
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 06/12 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 TFSI quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/13 → 05/17
Kiểu mẫu 2.0 TFSI, Hybrid quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHJA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 06/11 → 06/16
Kiểu mẫu 2.0 TFSI, Hybrid quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CDNC, CAEB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 11/08 → 06/16
Kiểu mẫu 2.0 Trendy (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 3.2 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/11
Kiểu mẫu 3.2 Luxury (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A5 Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CPMB, CAED - - -
Q5 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc gió 1984 - -
Kiểu mẫu A5 Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMB, CAED
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A4 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAED 1984 164 223
A4 Quattro (L4 2.0L DI Turbo) Lọc gió CAED 1984 - -
A4 allroad (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CPMB 1984 - -
A5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CDNC 1984 62165 84521
A5 Quattro (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc gió CPMB, CAED 1984 62165 -
Q5 (V6 3.0L D.I Turbo Diesel 24V) Lọc gió CPNB - - -
Q5 Hybrid (L4 2.0L FI Turbo & Electric Motor) Lọc gió CHJA 1984 183 245
Q5 Hybrid (L4 2.0L FI Turbo & Electric Motor) Lọc gió 1984 183 249
allroad (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CPMB 1984 1984 2697
Kiểu mẫu A4 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAED
ccm 1984
kW 164
HP 223
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (L4 2.0L DI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAED
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 allroad (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CDNC
ccm 1984
kW 62165
HP 84521
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Quattro (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMB, CAED
ccm 1984
kW 62165
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (V6 3.0L D.I Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPNB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 Hybrid (L4 2.0L FI Turbo & Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHJA
ccm 1984
kW 183
HP 245
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 Hybrid (L4 2.0L FI Turbo & Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1984
kW 183
HP 249
Năm sản xuất
Kiểu mẫu allroad (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMB
ccm 1984
kW 1984
HP 2697
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A4 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB, CPMA 1984 164 220
A4 Quattro (L4 2.0L DI Turbo) Lọc gió CAED 1984 - -
A4 allroad (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CPMB 1984 - -
A5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CDNC 1984 - -
A5 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CDNC 1984 - -
A5 Quattro (L4 2.0L DI Turbo (Flex-Fuel)) Lọc gió CPMB 1994 - -
Q5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CPMB / CNCD 1984 - -
Q5 Hybrid (L4 2.0L FI Turbo & Electric Motor) Lọc gió CHJA 1984 183 245
allroad (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CPMB 1984 162 220
Kiểu mẫu A4 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB, CPMA
ccm 1984
kW 164
HP 220
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (L4 2.0L DI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAED
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 allroad (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CDNC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CDNC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Quattro (L4 2.0L DI Turbo (Flex-Fuel))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMB
ccm 1994
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMB / CNCD
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 Hybrid (L4 2.0L FI Turbo & Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHJA
ccm 1984
kW 183
HP 245
Năm sản xuất
Kiểu mẫu allroad (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A4 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB, CPMA 1984 164 220
A4 Quattro (4 Cyl. 145 2.4L Turbo Flex-Fuel 16V) Lọc gió CPMB 1984 - -
A4 Quattro (4 cyl. 2.0L Turbo 16V) Lọc gió CAED 1984 - -
A5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CNCD, CPMA 1984 165 225
A5 Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CPMB, CAED 1984 - -
Q5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CNCD, CPMB 1984 165 225
Q5 Hybrid (L4 2.0L FI Turbo & Electric Motor) Lọc gió CHJA 1984 183 245
allroad (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CPMB 1984 162 220
Kiểu mẫu A4 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB, CPMA
ccm 1984
kW 164
HP 220
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (4 Cyl. 145 2.4L Turbo Flex-Fuel 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (4 cyl. 2.0L Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAED
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNCD, CPMA
ccm 1984
kW 165
HP 225
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMB, CAED
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNCD, CPMB
ccm 1984
kW 165
HP 225
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 Hybrid (L4 2.0L FI Turbo & Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHJA
ccm 1984
kW 183
HP 245
Năm sản xuất
Kiểu mẫu allroad (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A4 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB, CPMA 1984 155 211
A4 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB, CPMA 1984 155 211
A4 allroad (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió CPMA, CAEB 1984 - -
A5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CPMA 1984 155 211
A5 Cabriolet (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CPMA 1984 155 211
Q5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CPMA 1984 155 211
Q5 Hybrid (L4 2.0L FI Turbo & Electric Motor) Lọc gió CHJA 1984 155 211
allroad (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CPMA 1984 155 211
Kiểu mẫu A4 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB, CPMA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB, CPMA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 allroad (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMA, CAEB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Cabriolet (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 Hybrid (L4 2.0L FI Turbo & Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHJA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu allroad (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPMA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A4 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 155 211
A4 Avant (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 155 211
A5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 155 211
A5 Cabriolet (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 155 211
Q5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 155 211
Kiểu mẫu A4 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Avant (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Cabriolet (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A4 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 - -
A4 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 - -
A5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 - -
A5 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 - -
Q5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 - -
Kiểu mẫu A4 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A4 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 155 211
A4 Avant Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 155 211
A4 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 155 211
A5 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB - 155 211
Kiểu mẫu A4 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Avant Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm -
kW 155
HP 211
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A4 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 155 211
A4 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CAEB 1984 155 211
Kiểu mẫu A4 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI (B8) Lọc gió CCU 1798 118 160 08/09 → 08/12
2.0T 35TFSI (B8) Lọc gió CDZA;CUJA 1984 132 180 11/08 → 12/16
2.0T TFSI (B8) Lọc gió CADA 1984 155 211 11/08 → 12/12
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (B8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CCU
ccm 1798
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 08/09 → 08/12
Kiểu mẫu 2.0T 35TFSI (B8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CDZA;CUJA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 11/08 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0T TFSI (B8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CADA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 11/08 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8T 30 TFSI Lọc gió CCUA 1798 118 160 08/09 → 12/16
2.0 35 TFSI Lọc gió EA888 1984 132 180 06/14 →
2.0 35 TFSI Lọc gió 1984 132 180 08/12 → 06/14
2.0T 40 TFSI Lọc gió CADA 1984 155 211 08/12 → 12/14
2.0T 45TFSI Lọc gió CUHA 1984 165 225 06/14 → 12/16
Kiểu mẫu 1.8T 30 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CCUA
ccm 1798
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 08/09 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0 35 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EA888
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu 2.0 35 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 08/12 → 06/14
Kiểu mẫu 2.0T 40 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CADA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 08/12 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0T 45TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUHA
ccm 1984
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 06/14 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 35TFSI Lọc gió CDZA 1984 132 180 04/13 → 12/15
2.0T 40TFSI Lọc gió CUHB 1984 169 230 08/16 → 12/18
2.0T 40TFSI Lọc gió CUHA 1984 165 224 11/14 → 12/16
2.0T TFSI Lọc gió CADA 1984 155 211 03/10 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0T 35TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CDZA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 04/13 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUHB
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 08/16 → 12/18
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUHA
ccm 1984
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 11/14 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0T TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CADA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 03/10 → 12/15

  • 8K0 133 843 E
  • 8R0 133 843 C
  • 8R0 133 843 D
  • 8R0 133 843 K
  • 8K0 133 843 M

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA9580

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.