Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA9605

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 290 mm; B = 260 mm; H = 43 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 290 mm
B 260 mm
H 43 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 Lọc gió LAF 2384 136 185 09/09 →
3.0 Lọc gió LF1 2997 190 258 09/09 →
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LAF
ccm 2384
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LF1
ccm 2997
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 (L4) Lọc gió - - - 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 2.4 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Regal (4 cyl. 145 2.4L F.I. (VIN K)) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu Regal (4 cyl. 145 2.4L F.I. (VIN K))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LaCrosse (V6 217 3.6L FI (VIN 3)) Lọc gió LFX - 226 303
LaCrosse Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R)) Lọc gió LUK 2384 136 182
Regal Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R )) Lọc gió LUK 2384 147 197
Kiểu mẫu LaCrosse (V6 217 3.6L FI (VIN 3))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LFX
ccm -
kW 226
HP 303
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LaCrosse Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LUK
ccm 2384
kW 136
HP 182
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Regal Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R ))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LUK
ccm 2384
kW 147
HP 197
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LaCrosse (V6 217 3.6L FI (VIN 3)) Lọc gió LFX - 226 303
LaCrosse Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R)) Lọc gió LUK 2384 136 182
Regal Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R )) Lọc gió LUK 2384 147 197
Kiểu mẫu LaCrosse (V6 217 3.6L FI (VIN 3))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LFX
ccm -
kW 226
HP 303
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LaCrosse Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LUK
ccm 2384
kW 136
HP 182
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Regal Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R ))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LUK
ccm 2384
kW 147
HP 197
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LaCrosse (V6 217 3.6L FI (VIN 3)) Lọc gió LFX - 226 303
LaCrosse Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R)) Lọc gió LUK 2384 136 182
Regal GS (4 cyl. 122 2.0L FI (VIN V) (Flex-Fuel)) Lọc gió LHU 1998 201 270
Regal Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R)) Lọc gió LUK 2384 147 197
Regal Turbo (4 cyl. 122 2.0L FI Turbo (VIN V)) Lọc gió LHU 1998 164 220
Kiểu mẫu LaCrosse (V6 217 3.6L FI (VIN 3))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LFX
ccm -
kW 226
HP 303
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LaCrosse Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LUK
ccm 2384
kW 136
HP 182
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Regal GS (4 cyl. 122 2.0L FI (VIN V) (Flex-Fuel))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LHU
ccm 1998
kW 201
HP 270
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Regal Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LUK
ccm 2384
kW 147
HP 197
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Regal Turbo (4 cyl. 122 2.0L FI Turbo (VIN V))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LHU
ccm 1998
kW 164
HP 220
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LaCrosse Hybrid (4 cyl. 145 2.4L F.I. (VIN R)) Lọc gió LUK 2384 - -
Kiểu mẫu LaCrosse Hybrid (4 cyl. 145 2.4L F.I. (VIN R))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LUK
ccm 2384
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Malibu Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R)) Lọc gió LUK 2384 136 182
Kiểu mẫu Malibu Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LUK
ccm 2384
kW 136
HP 182
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Malibu Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R)) Lọc gió LUK 2384 136 182
Kiểu mẫu Malibu Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LUK
ccm 2384
kW 136
HP 182
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Malibu Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R)) Lọc gió LUK 2384 136 182
Kiểu mẫu Malibu Hybrid (4 cyl. 145 2.4L FI (VIN R))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LUK
ccm 2384
kW 136
HP 182
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 D Lọc gió 1956 118 160 04/12 →
2.4 Lọc gió LE9 2384 123 167 01/12 →
Kiểu mẫu 2.0 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1956
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LE9
ccm 2384
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4i 16V DOHC VVT (EM) Lọc gió LE9 2384 123 167 05/13 →
Kiểu mẫu 2.4i 16V DOHC VVT (EM)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LE9
ccm 2384
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 05/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió A16XER 1598 85 115 11/08 → 03/17
1.8 Lọc gió A18XER 1796 103 140 11/08 → 03/17
2.0 Turbo
Lọc gió A20NHT 1998 162 220 11/08 → 07/13
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A16XER
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/08 → 03/17
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A18XER
ccm 1796
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/08 → 03/17
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A20NHT
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 11/08 → 07/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 T
Lọc gió A20NHT/A20NFT 1998 162 220 09/10 → 01/12
Kiểu mẫu 2.0 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A20NHT/A20NFT
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/10 → 01/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió 1998 162 220
Kiểu mẫu 9-5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió 1998 162 220
Kiểu mẫu 9-5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió A16XER 1598 85 115 11/08 → 07/12
1.8 Lọc gió A18XER 1796 103 140 11/08 → 05/17
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A16XER
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/08 → 07/12
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A18XER
ccm 1796
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/08 → 05/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Lọc gió LTD 1998 108 147 12/08 → 09/13
2.0L Lọc gió LTD 1998 113 154 09/13 → 12/17
2.0T Lọc gió LDK 1998 162 220 06/09 → 09/13
2.4L Lọc gió LAF 2384 137 186 01/11 → 03/15
2.4L Lọc gió LE5 2384 125 170 12/08 → 12/11
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LTD
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 12/08 → 09/13
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LTD
ccm 1998
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 09/13 → 12/17
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LDK
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/09 → 09/13
Kiểu mẫu 2.4L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LAF
ccm 2384
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 01/11 → 03/15
Kiểu mẫu 2.4L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LE5
ccm 2384
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 12/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T
Lọc gió LDK 1998 162 220 04/10 → 01/11
2.4L Lọc gió LE5 2384 125 170 07/09 → 12/12
3.0L Lọc gió LF1 2994 190 258 07/09 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LDK
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/10 → 01/11
Kiểu mẫu 2.4L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LE5
ccm 2384
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/09 → 12/12
Kiểu mẫu 3.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LF1
ccm 2994
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/09 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4L Lọc gió LAF 2384 137 186 01/11 → 03/16
2.4L (Hybrid EG2) Lọc gió LUK 2384 137 186 08/11 → 12/15
3.0L Lọc gió LFW 2997 195 265 02/12 → 03/16
Kiểu mẫu 2.4L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LAF
ccm 2384
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 01/11 → 03/16
Kiểu mẫu 2.4L (Hybrid EG2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LUK
ccm 2384
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 08/11 → 12/15
Kiểu mẫu 3.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LFW
ccm 2997
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 02/12 → 03/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Lọc gió LTD 1998 108 147 07/12 → 12/15
2.4L TGI Lọc gió LAF 2384 137 186 07/12 → 12/15
3.0L (V6 TGI) Lọc gió LFW 2997 190 258 07/12 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LTD
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 07/12 → 12/15
Kiểu mẫu 2.4L TGI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LAF
ccm 2384
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 07/12 → 12/15
Kiểu mẫu 3.0L (V6 TGI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LFW
ccm 2997
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/12 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T 50T Hybrid Lọc gió 14E4E 1399 112 152 05/17 →
1.4T Hybird Lọc gió 14E4E 1399 110 150 04/16 → 12/17
Kiểu mẫu 1.4T 50T Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 14E4E
ccm 1399
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.4T Hybird
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 14E4E
ccm 1399
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/16 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Lọc gió LTD 1998 113 154 02/12 → 12/16
2.0L Lọc gió 1998 113 154 02/13 →
2.4L Lọc gió LAF 2384 137 186 02/12 →
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LTD
ccm 1998
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 02/12 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1998
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu 2.4L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LAF
ccm 2384
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 02/12 →

  • 95519048
  • 55560894

  • 95519048
  • 834647

  • 55560894

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA9605

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.