Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA9689

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 360 mm; B = 146 mm; H = 40 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 360 mm
B 146 mm
H 40 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
sDrive20i 3.0 (V6) Lọc gió - - - 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu sDrive20i 3.0 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5i Lọc gió TU4 1449 66 90 12/12 → 04/17
Kiểu mẫu 1.5i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TU4
ccm 1449
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/12 → 04/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5i Lọc gió TU4 1449 66 90 11/13 → 04/17
Kiểu mẫu 1.5i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TU4
ccm 1449
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/13 → 04/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5i Lọc gió TU3 1449 66 90 11/13 →
Kiểu mẫu 1.5i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TU3
ccm 1449
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V THP 140 Automatic
Lọc gió EP6DT 1587 103 140 09/08 → 12/10
1.6 16V THP 150
Lọc gió EP6DT 1587 110 150 09/08 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 16V THP 140 Automatic
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT
ccm 1587
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/08 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 16V THP 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT
ccm 1587
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/08 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Gasolina (Lounge) Lọc gió 5FM 1598 121 165 09/13 →
1.6 THP 155 (B7) Lọc gió EP6CDT 1587 115 156 10/10 → 12/16
1.6 THP 160 (B7) Lọc gió EP6CDTMD 1587 120 163 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Gasolina (Lounge)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5FM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 155 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1587
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 10/10 → 12/16
Kiểu mẫu 1.6 THP 160 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1587
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Turbo Lọc gió EP6DT 1587 110 150 04/13 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT
ccm 1587
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V THP 140 Automatic
Lọc gió EP6DT 1598 103 140 10/08 → 12/10
1.6 16V THP 150
Lọc gió EP6DT 1598 110 150 10/08 → 08/13
1.6 THP 155 Lọc gió EP6CDT 1598 115 156 10/10 → 08/13
Kiểu mẫu 1.6 16V THP 140 Automatic
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/08 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 16V THP 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/08 → 08/13
Kiểu mẫu 1.6 THP 155
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 10/10 → 08/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 150/155 Lọc gió EP6CDT 1598 115 156 06/13 →
1.6 THP 165 Lọc gió EP6FDT 1598 121 165 07/14 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150/155
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 06/13 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 07/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 165 Lọc gió 5GY (EP6FDTM) 1598 121 165 01/19 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5GY (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 150 Lọc gió EP6FDTMD 1598 110 150 04/18 →
1.6 THP 165 Lọc gió EP6FDT 1598 121 165 04/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 04/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (Exclusive THP) Lọc gió EP6CDT M 1598 120 163 03/11 →
1.6 THP 155 Lọc gió EP6DT, EP6CDT 1598 115 156 04/09 →
1.6 VTi 120 Lọc gió EP6C 1598 88 120 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V (Exclusive THP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT M
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 155
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT, EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 120
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6C
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Hybrid Lọc gió EP6FADTXHP 1598 165 224 04/20 →
1.6 Hybrid 180 Lọc gió EP6FADTXD 1598 133 181 11/22 →
1.6 PureTech 180 Lọc gió EP6FADTXD 1598 133 181 05/18 →
1.6 THP 16V 150 Lọc gió EP6FDT MD 1598 110 150 02/19 →
1.6 THP 16V 163 Lọc gió EP6FDT M 1598 120 163 02/19 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHP
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 04/20 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid 180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 11/22 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 16V 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT MD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 16V 163
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT M
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 130 Lọc gió EB2ADTS 1199 96 131 09/21 →
1.6 Hybrid 180 Lọc gió EP6FADTXHPE 1598 133 181 02/23 →
1.6 Hybrid 225 Lọc gió EP6FADTXHPD 1598 165 224 09/21 →
1.6 PureTech 180 Lọc gió EP6FADTXD 1598 133 181 09/21 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 130
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EB2ADTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/21 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid 180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHPE
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 02/23 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid 225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHPD
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 09/21 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 09/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (THP) Lọc gió EP6CDT M 1598 120 163 01/12 →
1.6 16V Racing Lọc gió EP6DTS 1598 152 207 11/10 → 07/15
1.6 16V Turbo Lọc gió EP6DT 1598 115 156 03/10 → 07/15
1.6 THP 165 Lọc gió EP6FDT/FDTM 1598 121 165 10/14 → 07/19
1.6 THP 208 Lọc gió 5GM (EP6FDTX) 1598 153 208 09/15 → 07/19
Kiểu mẫu 1.6 16V (THP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT M
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Racing
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DTS
ccm 1598
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 11/10 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 03/10 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT/FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 10/14 → 07/19
Kiểu mẫu 1.6 THP 208
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5GM (EP6FDTX)
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất 09/15 → 07/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Turbo (THP) Lọc gió 1598 121 165 03/11 →
1.6 THP 150 Lọc gió EP6CDTMD 1598 110 150 04/11 → 07/15
1.6 THP 155 Lọc gió EP6CDT 1598 115 156 05/11 → 07/15
1.6 THP 160 Lọc gió EP6CDTMD 1598 120 163 02/12 → 07/15
1.6 THP 165 Lọc gió EP6FDT/FDTM 1598 121 165 01/15 → 12/18
1.6 THP 200 Lọc gió EP6CDTX 1598 147 200 05/11 → 07/15
1.6 THP 210 Lọc gió EP6FDTX 1598 155 211 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo (THP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 155
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 160
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT/FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDTX
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/15 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 155 Lọc gió EP6CDT 1598 115 156 10/11 → 07/15
1.6 THP 165 Lọc gió EP6CDT 1598 121 165 06/12 → 12/18
1.6 THP 200 Lọc gió EP6CDTX 1598 147 200 10/11 → 07/15
1.6 THP 210 Lọc gió 5GM (EP6FDTX) 1598 155 211 11/15 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 155
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 10/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 06/12 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 10/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5GM (EP6FDTX)
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 11/15 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 PureTech 180 (X74) Lọc gió EP6FADTXD 1598 133 180 04/18 →
1.6 PureTech 225 (X74) Lọc gió EP6FADTX 1598 165 225 01/18 →
1.6 THP 165 (X74) Lọc gió EP6FDT 1598 121 165 03/18 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180 (X74)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 180
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 225 (X74)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTX
ccm 1598
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165 (X74)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 03/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Racing Lọc gió EP6DTS 1598 152 207 11/10 →
1.6 16V Turbo Lọc gió EP6DT 1598 115 156 03/10 →
1.6 THP 165 Lọc gió EP6FDT/FDTM 1598 121 165 10/14 → 07/19
1.6 THP 16V 150 Lọc gió EP6FDTMD 1598 110 150 07/15 → 07/19
1.6 THP 208 Lọc gió 5GM (EP6FDTX) 1598 153 208 09/15 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Racing
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DTS
ccm 1598
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 03/10 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT/FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 10/14 → 07/19
Kiểu mẫu 1.6 THP 16V 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/15 → 07/19
Kiểu mẫu 1.6 THP 208
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5GM (EP6FDTX)
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất 09/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 150 Lọc gió EP6CDTMD 1598 110 150 10/16 → 12/18
1.6 THP 160 Lọc gió EP6CDTMD 1598 120 163 02/12 → 12/18
1.6 THP 165 Lọc gió EP6FDT/FDTM 1598 121 165 01/15 →
1.6 THP 200 Lọc gió EP6CDTX 1598 147 200 05/11 →
1.6 THP 210 Lọc gió EP6FDTX 1598 155 211 01/15 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/16 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 160
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT/FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDTX
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 E-TENSE 225 Lọc gió EP6FADTXHPD 1598 165 224 10/21 →
1.6 PureTech 180 Lọc gió EP6FADTXD 1598 133 181 10/21 →
1.6 PureTech 225 Lọc gió EP6FADTX 1598 165 224 10/21 →
Kiểu mẫu 1.6 E-TENSE 225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHPD
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTX
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 10/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 155 Lọc gió EP6CDT 1598 115 156 10/11 →
1.6 THP 165 Lọc gió EP6CDT 1598 121 165 06/12 →
1.6 THP 200 Lọc gió EP6CDTX 1598 147 200 10/11 →
1.6 THP 210 Lọc gió 5GM (EP6FDTX) 1598 155 211 11/15 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 155
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 06/12 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5GM (EP6FDTX)
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 11/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 PureTech 180 (X74) Lọc gió EP6FADTXD 1598 133 180 04/18 →
1.6 PureTech 225 (X74) Lọc gió EP6FADTX 1598 165 225 01/18 →
1.6 THP 165 (X74) Lọc gió EP6FDT 1598 121 165 03/18 →
E-Tense 1.6 (X74) Lọc gió EP6FADTXHP 1598 221 300 05/19 →
E-Tense 1.6 (X74) Lọc gió EP6FADTXHP 1598 165 224 05/21 →
E-Tense 1.6 (X74) Lọc gió EP6FADTXHP 1598 265 360 09/22 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180 (X74)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 180
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 225 (X74)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTX
ccm 1598
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165 (X74)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 03/18 →
Kiểu mẫu E-Tense 1.6 (X74)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHP
ccm 1598
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 05/19 →
Kiểu mẫu E-Tense 1.6 (X74)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHP
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 05/21 →
Kiểu mẫu E-Tense 1.6 (X74)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHP
ccm 1598
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 E-TENSE 225 Lọc gió EP6FADTXHPD 1598 165 225 09/20 →
1.6 E-TENSE 360 Lọc gió EP6FADTXHPR 1598 265 360 06/21 →
1.6 PureTech 225 Lọc gió EP6FADTX 1598 165 225 09/21 →
Kiểu mẫu 1.6 E-TENSE 225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHPD
ccm 1598
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 1.6 E-TENSE 360
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHPR
ccm 1598
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTX
ccm 1598
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 09/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 John Cooper Works (R55, R56, R57, R58, R59, R60) Lọc gió N14B16, N18B16 1598 155 211 05/08 → 10/16
1.6 John Cooper Works (R55, R56, R57, R58, R59, R60) Lọc gió N14B16, N18B16 1598 160 218 07/07 → 10/16
1.6 S (L4) Lọc gió - - - 01/08 → 12/08
1.6 S Diesel (L4) Lọc gió - - - 01/12 → 12/13
1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R60)
Lọc gió N14B16A, N14B16AB 1598 141 192 11/06 → 07/10
1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61) Lọc gió N18B16A 1598 135 184 03/10 → 10/16
1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R60)
Lọc gió N14B16A 1598 128 175 11/06 → 07/10
1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61) Lọc gió N14 B16, N18 B16 1598 120 163 03/10 → 10/16
1.6 S Turbo (R60, R61) Lọc gió N18 B16 A 1598 140 190 07/14 → 10/16
1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R58, R59, R60) Lọc gió N18B16A 1598 147 200 03/10 → 10/16
1.6T (R60, R61) Lọc gió N18 B16 A 1598 90 122 11/12 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 John Cooper Works (R55, R56, R57, R58, R59, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16, N18B16
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/08 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 John Cooper Works (R55, R56, R57, R58, R59, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16, N18B16
ccm 1598
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/07 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 S (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 1.6 S Diesel (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16A, N14B16AB
ccm 1598
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 11/06 → 07/10
Kiểu mẫu 1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 03/10 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 128
HP 175
Năm sản xuất 11/06 → 07/10
Kiểu mẫu 1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14 B16, N18 B16
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/10 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 S Turbo (R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18 B16 A
ccm 1598
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/14 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R58, R59, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/10 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6T (R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18 B16 A
ccm 1598
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 11/12 → 10/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cooper JCW (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V) Lọc gió N18B16C 1598 - -
Cooper S (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V) Lọc gió N18B16A 1598 - -
Countryman (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V) Lọc gió N18B16A 1598 - -
Countryman JCW (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V) Lọc gió N18B16C 1598 - -
Countryman S (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo (N18B16A) 16V) Lọc gió N18B16A 1598 135 184
Paceman JCW (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V) Lọc gió N18B16C 1598 - -
Paceman S (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo (N18B16A) 16V) Lọc gió N18B16A 1598 135 184
Kiểu mẫu Cooper JCW (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman JCW (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman S (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo (N18B16A) 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 184
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman JCW (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman S (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo (N18B16A) 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 184
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16C 1598 153 208
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 135 181
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16C 1598 153 208
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 135 181
Countryman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16C 1598 155 208
Countryman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 135 181
Paceman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16C 1598 155 208
Paceman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 135 181
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW 155
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW 155
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16C 1598 153 208
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 135 181
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C, N18B16C 1598 153 208
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 135 181
Countryman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C, N18B16C 1598 155 208
Countryman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 135 181
Paceman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C, N18B16C 1598 155 208
Paceman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 135 181
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C, N18B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C, N18B16C
ccm 1598
kW 155
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C, N18B16C
ccm 1598
kW 155
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C, N18B16C 1598 153 208
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 135 181
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16C 1598 153 208
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 135 181
Countryman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C, N18B16C 1598 155 208
Countryman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 135 181
Paceman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C, N18B16C 1598 155 208
Paceman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 135 181
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C, N18B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C, N18B16C
ccm 1598
kW 155
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C, N18B16C
ccm 1598
kW 155
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C 1598 153 208
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 127 172
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C 1598 153 208
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A 1598 127 172
Countryman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N18B16A - 127 172
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N18B16A
ccm -
kW 127
HP 172
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C 1598 153 208
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16A 1598 127 172
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C 1598 153 208
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16A 1598 127 172
Countryman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió - 127 172
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 127
HP 172
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C 1598 153 208
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16A 1598 127 172
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C 1598 153 208
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16A 1598 127 172
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C 1598 - -
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16A 1598 127 172
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16C 1598 - -
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16A 1598 127 172
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16A 1598 - -
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió N14B16A 1598 - -
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cooper S (L4 1.6L F.I. Turbo 16V) Lọc gió N14B16A 1598 - -
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Plug-In-Hybrid Lọc gió DGX (EP6FADTXHPE) 1598 133 181 10/21 →
1.6 Plug-In-Hybrid Lọc gió DGY (EP6FADTXHPD) 1598 165 224 06/22 →
Kiểu mẫu 1.6 Plug-In-Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGX (EP6FADTXHPE)
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu 1.6 Plug-In-Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGY (EP6FADTXHPD)
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 06/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Turbo (A18) Lọc gió A16NHT (EP6FDTM) 1598 121 165 10/17 →
1.6 Turbo (A18) Lọc gió D16XHT (EP6FADTXD) 1598 133 181 09/18 →
1.6 Turbo (A18) Lọc gió A16NHT (EP6FDT) 1598 110 150 11/17 →
1.6 Turbo Hybrid (A18) Lọc gió D 16 XHT (EP6FADTXHP) 1598 220 299 06/19 →
1.6 Turbo Hybrid (A18) Lọc gió D 16 XHT (EP6FADTXHP) 1598 165 224 12/19 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo (A18)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A16NHT (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 10/17 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo (A18)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D16XHT (EP6FADTXD)
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo (A18)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A16NHT (EP6FDT)
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo Hybrid (A18)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D 16 XHT (EP6FADTXHP)
ccm 1598
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 06/19 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo Hybrid (A18)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D 16 XHT (EP6FADTXHP)
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 12/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Turbo
Lọc gió EP6DT (5FX) 1598 110 150 09/06 → 09/09
1.6 16V Turbo Lọc gió EP6DT 1598 115 156 10/09 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT (5FX)
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/06 → 09/09
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 10/09 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Turbo Flex (GT) Lọc gió 5FM 1598 127 173 02/16 →
1.6 GTI Lọc gió EP6CDTX 1598 147 200 08/12 →
1.6 GTI 30th Lọc gió EP6CDTX 1598 153 208 10/14 →
1.6 THP 156 Lọc gió EP6CDT 1598 115 156 04/12 →
1.6 THP 163 Lọc gió EP6FDT 1598 120 163 03/15 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo Flex (GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5FM
ccm 1598
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 02/16 →
Kiểu mẫu 1.6 GTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 1.6 GTI 30th
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 156
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 163
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP Lọc gió EP6FDTM 1598 121 165 04/16 →
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 04/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Turbo
Lọc gió EP6DT 1598 110 150 09/07 → 04/10
1.6 16V Turbo
Lọc gió EP6DTS 1598 128 175 03/08 → 04/10
1.6 16V Turbo
Lọc gió EP6DT 1598 103 140 09/07 → 10/14
1.6 16V Turbo Lọc gió EP6CDT 1598 115 156 05/10 → 10/14
1.6 16V Turbo Gasolina (THP / CC Cabrio) Lọc gió 5FM (EP6DT) 1587 121 165 08/12 →
1.6 GTI Lọc gió EP6CDTX 1598 147 200 08/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/07 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DTS
ccm 1598
kW 128
HP 175
Năm sản xuất 03/08 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/07 → 10/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/10 → 10/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo Gasolina (THP / CC Cabrio)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5FM (EP6DT)
ccm 1587
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 1.6 GTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 08/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 GT THP 205 (T9) Lọc gió EP6FDTX 1598 151 205 10/14 →
1.6 GTi THP 250 (T9) Lọc gió EP6FDTR 1598 184 250 08/15 →
1.6 GTi THP 270 (T9) Lọc gió EP6FDTR 1598 200 272 07/15 →
1.6 PureTech 225 (T9) Lọc gió EP6 1598 165 224 01/18 →
1.6 THP 125 (T9) Lọc gió EP6CDT 1598 92 125 09/13 →
1.6 THP 155 (T9) Lọc gió EP6CDT 1598 115 156 09/13 →
1.6 GTi PureTech 263 (T9) Lọc gió EP6 1598 193 263 07/18 →
1.6 THP 150 (T9) Lọc gió EP6FDTMD 1598 110 150 03/14 →
1.6 THP 163 (T9) Lọc gió EP6FDTM 1598 120 163 06/14 →
Kiểu mẫu 1.6 GT THP 205 (T9)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDTX
ccm 1598
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 1.6 GTi THP 250 (T9)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDTR
ccm 1598
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 08/15 →
Kiểu mẫu 1.6 GTi THP 270 (T9)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDTR
ccm 1598
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 225 (T9)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 125 (T9)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 155 (T9)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 1.6 GTi PureTech 263 (T9)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6
ccm 1598
kW 193
HP 263
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150 (T9)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 163 (T9)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDTM
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 06/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Hybrid 180 Lọc gió EP6FADTXHPE 1598 133 181 07/21 →
1.6 Hybrid 225 Lọc gió EP6FADTXHPD 1598 165 224 07/21 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid 180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHPE
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 07/21 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid 225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHPD
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 07/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP Lọc gió EP6FDT 1598 121 165 05/14 → 08/16
1.6 THP
Lọc gió EP6CDT 1598 115 155 06/09 → 08/16
1.6 THP
Lọc gió EP6DT, EP6CDTM 1598 110 150 06/09 → 08/16
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 05/14 → 08/16
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 155
Năm sản xuất 06/09 → 08/16
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT, EP6CDTM
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/09 → 08/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Hybrid (P84) Lọc gió EP6FADTXHPD 1598 220 299 10/19 →
1.6 Hybrid 180 (P84) Lọc gió EP6FADTXHP_ 1598 132 179 11/22 →
1.6 Hybrid4 (P84) Lọc gió EP6FADTXHPA 1598 165 224 10/19 →
1.6 PureTech 180 (P84) Lọc gió EP6FADTXD 1598 133 181 07/18 →
1.6 THP 150 (P84) Lọc gió EP6FDTMD 1598 110 150 09/16 →
1.6 THP 165 (P84) Lọc gió EP6FDT 1598 121 165 09/16 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid (P84)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHPD
ccm 1598
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/19 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid 180 (P84)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHP_
ccm 1598
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 11/22 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid4 (P84)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHPA
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 10/19 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180 (P84)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150 (P84)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165 (P84)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 09/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 160 (Sport) Lọc gió EP6CDT (5GZ) 1598 120 163 11/11 →
1.6 Turbo Lọc gió EP6DT 1598 110 150 09/12 →
1.6 THB 150 Lọc gió EP6CDTMD 1598 110 150 01/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 160 (Sport)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT (5GZ)
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1.6 THB 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Hybrid 180 Lọc gió EP6FADTXHPE 1598 133 181 07/22 →
1.6 Hybrid 225 Lọc gió EP6FADTXHPD 1598 165 224 07/22 →
1.6 PureTech 215 Lọc gió EP6FADTXM 1598 158 215 02/23 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid 180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHPE
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 07/22 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid 225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHPD
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 07/22 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 215
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXM
ccm 1598
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP Lọc gió EP6CDT 1598 115 156 11/10 → 12/18
1.6 THP Lọc gió EP6CDTM, EP6FDT 1598 121 165 01/12 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 11/10 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTM, EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/12 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Hybrid 180 Lọc gió EP6FADTXHPD 1598 133 181 03/23 →
1.6 PureTech 163 Lọc gió EP6FDTM 1598 121 165 09/18 →
1.6 PureTech 16V 180 (Hybrid) Lọc gió EP6FADTXD 1598 165 224 08/19 →
1.6 PureTech 180 Lọc gió EP6F 1598 133 181 08/18 →
1.6 PureTech 225 Lọc gió EP6FADTX 1598 165 224 08/18 →
PSE Hybrid4 360 Lọc gió EP6FADTXHPR 1598 265 360 02/21 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid 180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHPD
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 03/23 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 163
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 16V 180 (Hybrid)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6F
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTX
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu PSE Hybrid4 360
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXHPR
ccm 1598
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 02/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc gió EP6CDT 1598 115 156 09/09 → 03/17
1.6 THP Lọc gió EP6DT 1598 115 156 02/12 →
1.6 THP 150 Lọc gió EP6DT 1598 110 150 02/12 → 03/17
1.6 THP 163 Lọc gió EP6FDT 1598 120 163 02/12 → 03/17
1.6 THP 165 Lọc gió EP6FDT 1598 121 165 02/12 → 03/17
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/09 → 03/17
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/12 → 03/17
Kiểu mẫu 1.6 THP 163
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 → 03/17
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 02/12 → 03/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió EP6FDTMD 1598 110 150 07/18 →
1.6 PureTech 180 Lọc gió EP6FADTXD 1598 133 181 07/18 →
1.6 THP 165 Lọc gió EP6FDT 1598 121 165 02/17 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 02/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc gió EP6CDT 1598 115 156 03/10 → 12/15
1.6 16V Lọc gió EP6CDTX 1598 147 200 06/10 → 12/15
1.6 16V 270 Lọc gió EP6CDTR 1598 199 270 11/13 → 12/15
1.6 16V Turbo Gasolina (THP) Lọc gió EP6CDTM 1598 120 163 01/11 →
1.6 THP 150 Lọc gió 5FE (EP6CDTMD) 1598 110 150 03/11 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 03/10 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 06/10 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 16V 270
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTR
ccm 1598
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 11/13 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo Gasolina (THP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EP6CDTM
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5FE (EP6CDTMD)
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/11 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Plug-In-Hybrid Lọc gió DGX (EP6FADTXHPE) 1598 133 181 10/21 →
1.6 Plug-In-Hybrid Lọc gió DGY (EP6FADTXHPD) 1598 165 224 06/22 →
Kiểu mẫu 1.6 Plug-In-Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGX (EP6FADTXHPE)
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu 1.6 Plug-In-Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGY (EP6FADTXHPD)
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 06/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Turbo (A18) Lọc gió D16XHT (EP6FADTXD) 1598 133 181 09/18 →
1.6 Turbo (A18) Lọc gió A16NHT (EP6FDTM) 1598 121 165 10/17 →
1.6 Turbo (A18) Lọc gió A16NHT (EP6FDT) 1598 110 150 11/17 →
1.6 Turbo Hybrid (A18) Lọc gió D 16 XHT (EP6FADTXHP) 1598 165 224 12/19 →
1.6 Turbo Hybrid (A18) Lọc gió D 16 XHT (EP6FADTXHP) 1598 220 299 06/19 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo (A18)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D16XHT (EP6FADTXD)
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo (A18)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A16NHT (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 10/17 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo (A18)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A16NHT (EP6FDT)
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo Hybrid (A18)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D 16 XHT (EP6FADTXHP)
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo Hybrid (A18)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D 16 XHT (EP6FADTXHP)
ccm 1598
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 06/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T THP
Lọc gió 5F06 10FJBZ (EP6CDTM) 1598 120 163 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6T THP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5F06 10FJBZ (EP6CDTM)
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/13 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T (THP 200) Lọc gió 5F03 (EP6CDTX) 1598 147 200 09/13 → 12/15
1.6T THP 160 Lọc gió 5F06 10FJBZ (EP6CDTM) 1598 120 163 09/13 → 12/17
Kiểu mẫu 1.6T (THP 200)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5F03 (EP6CDTX)
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/13 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6T THP 160
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5F06 10FJBZ (EP6CDTM)
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/13 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T THP 200 Lọc gió 5F03 (EP6CDTX) 1598 147 200 09/14 →
Kiểu mẫu 1.6T THP 200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5F03 (EP6CDTX)
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T (THP)
Lọc gió 5F06 10FJBZ (EP6CDTM) 1598 120 163 12/12 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6T (THP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 5F06 10FJBZ (EP6CDTM)
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 12/12 → 12/15

  • 13 71 7 568 728

  • 1444 TT

  • 3557948

  • 1444 TT

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA9689

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.