Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA9715

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 220 mm; B = 216 mm; H = 33 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

WA9715

WA9715
A 220 mm
B 216 mm
H 33 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc gió EJ20, FB20 1994 110 150 04/08 → 09/13
2.0 BiFuel Lọc gió EJ204 1994 110 150 01/09 → 12/11
2.0 Diesel Lọc gió 1998 108 147 10/08 → 09/13
2.5 XT Lọc gió EJ25 2457 169 230 04/08 → 09/13
2.5 X Lọc gió EJ25, FB25 2457 126 171 06/10 → 09/13
2.5i 16V DOHC VVT (S-EDITION) Lọc gió EJ255 2457 193 262 02/11 → 01/13
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20, FB20
ccm 1994
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/08 → 09/13
Kiểu mẫu 2.0 BiFuel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ204
ccm 1994
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 10/08 → 09/13
Kiểu mẫu 2.5 XT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ25
ccm 2457
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 04/08 → 09/13
Kiểu mẫu 2.5 X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ25, FB25
ccm 2457
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 06/10 → 09/13
Kiểu mẫu 2.5i 16V DOHC VVT (S-EDITION)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2457
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 02/11 → 01/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc gió 1995 110 150 03/13 →
2.0 Diesel Lọc gió 1998 108 147 03/13 →
2.0XT Lọc gió 1998 177 240 03/13 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/13 →
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 03/13 →
Kiểu mẫu 2.0XT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1998
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 03/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 16V Lọc gió 1498 79 107 09/07 → 08/13
1.5 BiFuel Lọc gió EL154 1498 79 107 01/10 → 03/12
2.0 16V Lọc gió EJ204 1994 110 150 09/07 → 08/13
2.0 Diesel Lọc gió 1998 110 150 10/08 → 08/13
2.0 R BiFuel Lọc gió EJ204 1994 110 150 01/09 → 03/12
2.5 Lọc gió 2457 169 230 02/08 → 08/13
2.5 16V DOHC VVT (WRX) Lọc gió EJ255 2457 195 265 10/09 → 02/14
2.5 STI Lọc gió 2457 294 400 04/10 → 08/13
2.5 WRX STI Lọc gió EJ257 2457 221 301 02/08 → 08/13
Kiểu mẫu 1.5 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1498
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 09/07 → 08/13
Kiểu mẫu 1.5 BiFuel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EL154
ccm 1498
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/10 → 03/12
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ204
ccm 1994
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/07 → 08/13
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/08 → 08/13
Kiểu mẫu 2.0 R BiFuel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ204
ccm 1994
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/09 → 03/12
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2457
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/08 → 08/13
Kiểu mẫu 2.5 16V DOHC VVT (WRX)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2457
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 10/09 → 02/14
Kiểu mẫu 2.5 STI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2457
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 04/10 → 08/13
Kiểu mẫu 2.5 WRX STI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ257
ccm 2457
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 02/08 → 08/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió FB16 1600 84 114 03/13 → 10/16
2.0 Lọc gió FB20 1995 110 150 02/15 →
2.0 16V DOHC VVT (GP7) Lọc gió FB20A 1995 110 150 01/12 →
2.5 WRX STi Lọc gió 2457 221 300 06/14 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB16
ccm 1600
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 03/13 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 2.0 16V DOHC VVT (GP7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 2.5 WRX STi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2457
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 06/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i TD 16V DOHC (BMD) Lọc gió EE20 1999 110 150 03/08 →
2.5 Lọc gió - 129 175 09/13 →
Kiểu mẫu 2.0i TD 16V DOHC (BMD)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EE20
ccm 1999
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/08 →
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc gió EJ20 1994 101 138 10/03 → 10/05
2.0 16V Lọc gió EJ20 1994 120 165 09/05 → 04/09
2.0 16V Lọc gió EJ20 1994 110 150 09/07 → 12/09
2.0 Diesel Lọc gió EE20 1998 110 150 02/08 → 12/09
2.0i 16V SOHC (BL/P5) Lọc gió EJ203 1994 101 137 06/03 → 04/09
2.5 16V Lọc gió EJ25 2457 121 165 10/03 → 12/09
2.5i Lọc gió EJ253 2457 123 167 09/07 → 12/09
3.0 24V Lọc gió EZ30 3000 180 245 10/03 → 08/09
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm 1994
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 10/03 → 10/05
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm 1994
kW 120
HP 165
Năm sản xuất 09/05 → 04/09
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ20
ccm 1994
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/07 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EE20
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/08 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0i 16V SOHC (BL/P5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ203
ccm 1994
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 06/03 → 04/09
Kiểu mẫu 2.5 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ25
ccm 2457
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 10/03 → 12/09
Kiểu mẫu 2.5i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm 2457
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 09/07 → 12/09
Kiểu mẫu 3.0 24V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ30
ccm 3000
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/03 → 08/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Diesel Lọc gió EE20, EE20Z 1998 110 150 09/09 → 12/14
2.0i Lọc gió EJ204/FB20 1994 110 150 09/09 → 12/14
2.5 Lọc gió EJ25 2495 125 170 05/09 → 12/14
2.5 GT Lọc gió EJ255 2457 195 265 07/10 → 12/14
2.5i Lọc gió EJ253 2457 123 167 09/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EE20, EE20Z
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ204/FB20
ccm 1994
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ25
ccm 2495
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 05/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5 GT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2457
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 07/10 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm 2457
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 09/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió FB16 1599 125 170 09/15 →
2.0 Lọc gió FB20A, FB20B 1995 110 150 01/19 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB16
ccm 1599
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB20A, FB20B
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0i 24V DOHC VVT (BLE/BPE) Lọc gió EZ30R 2999 180 245 08/04 → 08/09
Kiểu mẫu 3.0i 24V DOHC VVT (BLE/BPE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ30R
ccm 2999
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 08/04 → 08/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5i 16V DOHC VVT Turbo (BR) Lọc gió EJ255 2457 195 265 10/09 →
Kiểu mẫu 2.5i 16V DOHC VVT Turbo (BR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2457
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 10/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 T (DIT) Lọc gió FA20 1998 177 240 11/15 →
2.5 16V DOHC VVT (BN9) Lọc gió FB25 2498 129 175 12/14 →
3.6 24V DOHC VVT (BN) Lọc gió EZ36D 3630 191 260 12/14 →
Kiểu mẫu 2.0 T (DIT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FA20
ccm 1998
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 2.5 16V DOHC VVT (BN9)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25
ccm 2498
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu 3.6 24V DOHC VVT (BN)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 12/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5i 16V DOHC VVT Turbo (BV) Lọc gió EJ255 2457 195 265 10/09 →
Kiểu mẫu 2.5i 16V DOHC VVT Turbo (BV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2457
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 10/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5L (AWD) Lọc gió FB25B 2498 127 173 10/14 →
Kiểu mẫu 2.5L (AWD)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25B
ccm 2498
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 10/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Diesel Lọc gió EE20Z 1998 110 150 02/08 → 09/09
2.5 16V Lọc gió EJ25 2457 121 165 02/04 → 09/09
3.0 24V Lọc gió EZ30 3000 180 245 02/04 → 09/09
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EE20Z
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/08 → 09/09
Kiểu mẫu 2.5 16V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ25
ccm 2457
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 02/04 → 09/09
Kiểu mẫu 3.0 24V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ30
ccm 3000
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/04 → 09/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0D Lọc gió 1998 110 150 09/09 →
2.0T (DIT) Lọc gió FA20F 1998 177 240 10/14 →
2.5 16V DOHC VVT (BRM) Lọc gió FB25 2498 127 173 12/10 → 01/15
2.5 BiFuel Lọc gió EJ253 2457 123 167 01/10 → 12/14
2.5i Lọc gió FB25B 2498 127 173 01/13 → 12/14
2.5i Lọc gió EJ253 2457 123 167 09/09 →
3.6R Lọc gió 3630 191 260 09/09 →
Kiểu mẫu 2.0D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 2.0T (DIT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FA20F
ccm 1998
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 2.5 16V DOHC VVT (BRM)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25
ccm 2498
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 12/10 → 01/15
Kiểu mẫu 2.5 BiFuel
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm 2457
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25B
ccm 2498
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm 2457
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 3.6R
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3630
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 D Lọc gió 1998 110 150 03/15 →
2.5 Lọc gió 2498 129 175 03/15 →
Kiểu mẫu 2.0 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2498
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 03/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 24V Lọc gió 3000 180 245 11/06 →
3.6 V6 Lọc gió 3630 190 258 09/07 → 03/14
Kiểu mẫu 3.0 24V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3000
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 3.6 V6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3630
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 09/07 → 03/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 i Lọc gió 1600 84 114 03/12 →
2.0 D Lọc gió 1998 108 147 03/12 →
2.0 i Lọc gió 1995 110 150 03/12 →
Kiểu mẫu 1.6 i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1600
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 2.0 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 2.0 i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WRX (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió FA20F 1998 - -
Kiểu mẫu WRX (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FA20F
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Forester (4 cyl. 2.5L F.I. 16V) Lọc gió FB25BA, FB25BC - - -
Forester (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió FA20F 1998 - -
Legacy (6 cyl. 3.6L FI DOHC 24V) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Legacy (4 cyl. 2.5L FI 16V) Lọc gió FB25 2498 - -
Outback (6 cyl. 3.6L FI 24V) Lọc gió EZ36D 3630 - -
WRX (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió FA20F - - -
WRX STI (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo 16V) Lọc gió EJ257 2458 - -
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I. 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BA, FB25BC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FA20F
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (6 cyl. 3.6L FI DOHC 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L FI 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25
ccm 2498
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (6 cyl. 3.6L FI 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WRX (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FA20F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WRX STI (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ257
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Crosstrek (H4 2.0L F.I. DOHC 16V) Lọc gió FB20 1995 - -
Forester (H4 2.0L F.I. Turbo DOHC 16V) Lọc gió FA20F 1998 - -
Forester (H4 2.5L F.I. DOHC 16V) Lọc gió FB25BA 2498 - -
Forester (H4 2.5L F.I. DOHC 16V) Lọc gió FB25BC 2498 - -
Impreza (H4 2.0L F.I. Turbo DOHC 16V) Lọc gió DB20 1995 - -
Legacy (H4 2.5L F.I. (DOHC) 16V) Lọc gió FB25BA 2498 - -
Legacy (H6 3.6L F.I. (DOHC) 24V) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Outback (H6 3.6L F.I. (DOHC) 24V) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Outback (H4 2.5L F.I. (DOHC) 16V) Lọc gió FB25 2498 - -
WRX (H4 2.0L F.I. Turbo DOHC 16V) Lọc gió FA20F 1998 - -
WRX STI (H4 2.5L F.I. Turbo DOHC 16V) Lọc gió EJ257 2458 - -
Kiểu mẫu Crosstrek (H4 2.0L F.I. DOHC 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB20
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (H4 2.0L F.I. Turbo DOHC 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FA20F
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (H4 2.5L F.I. DOHC 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BA
ccm 2498
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (H4 2.5L F.I. DOHC 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BC
ccm 2498
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza (H4 2.0L F.I. Turbo DOHC 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DB20
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (H4 2.5L F.I. (DOHC) 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BA
ccm 2498
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (H6 3.6L F.I. (DOHC) 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (H6 3.6L F.I. (DOHC) 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (H4 2.5L F.I. (DOHC) 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25
ccm 2498
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WRX (H4 2.0L F.I. Turbo DOHC 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FA20F
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WRX STI (H4 2.5L F.I. Turbo DOHC 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ257
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Forester (4 cyl. 2.5L F.I.) Lọc gió FB25BC 2498 127 170
Forester (H4 2.0L F.I.) Lọc gió FA20F 1999 186 250
Forester (4 cyl. 2.5L F.I.) Lọc gió FB25BA 2498 127 170
Impreza (4 cyl. 2.0L F.I.) Lọc gió FB20 1995 112 150
Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 7)) Lọc gió EJ255 2458 171 230
Impreza WRX STi (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 8)) Lọc gió EJ257 2458 - -
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B) (PZEV)) Lọc gió FB25BC 2498 129 173
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN C)) Lọc gió FB25BA 2498 129 173
Legacy (H6 3.6L F.I. (VIN D)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Outback (H6 3.6L F.I. (VIN D)) Lọc gió EZ36D 3630 191 256
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B) (PZEV)) Lọc gió FB25BC 2498 129 173
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN C)) Lọc gió FB25BA 2498 129 173
Tribeca (H6 3.6L F.I. (VIN 9)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
WRX (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo (VIN 1)) Lọc gió FA20 1998 - -
WRX STi (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 2)) Lọc gió EJ257 2458 - -
XV Crosstrek (4 cyl. 2.0L F.I.) Lọc gió 1995 - -
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I.)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BC
ccm 2498
kW 127
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (H4 2.0L F.I.)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FA20F
ccm 1999
kW 186
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I.)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BA
ccm 2498
kW 127
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza (4 cyl. 2.0L F.I.)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB20
ccm 1995
kW 112
HP 150
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 7))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2458
kW 171
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX STi (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ257
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B) (PZEV))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BC
ccm 2498
kW 129
HP 173
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN C))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BA
ccm 2498
kW 129
HP 173
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (H6 3.6L F.I. (VIN D))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (H6 3.6L F.I. (VIN D))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW 191
HP 256
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B) (PZEV))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BC
ccm 2498
kW 129
HP 173
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN C))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BA
ccm 2498
kW 129
HP 173
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tribeca (H6 3.6L F.I. (VIN 9))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WRX (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo (VIN 1))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FA20
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WRX STi (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 2))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ257
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XV Crosstrek (4 cyl. 2.0L F.I.)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Forester (4 cyl. 2.5L F.I.) Lọc gió FB25BA 2498 127 170
Forester (H4 2.0L F.I.) Lọc gió FA20F 1999 186 250
Forester (4 cyl. 2.5L F.I.) Lọc gió FB25BC 2498 127 170
Impreza (4 cyl. 2.0L F.I.) Lọc gió FB20 1995 112 150
Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 8)) Lọc gió EJ257 2458 - -
Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 7)) Lọc gió EJ255 2458 171 230
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B) (PZEV)) Lọc gió FB25BC 2498 129 173
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN C)) Lọc gió FB25BA 2498 129 173
Legacy (H6 3.6L F.I. (VIN D)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN C)) Lọc gió FB25BA 2498 129 173
Outback (H6 3.6L F.I. (VIN D)) Lọc gió EZ36D 3630 191 256
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B) (PZEV)) Lọc gió FB25BC 2498 129 173
Tribeca (H6 3.6L F.I. (VIN 9)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
XV Crosstrek (4 cyl. 2.0L F.I. (VIN A)) Lọc gió FB20 - - -
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I.)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BA
ccm 2498
kW 127
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (H4 2.0L F.I.)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FA20F
ccm 1999
kW 186
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I.)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BC
ccm 2498
kW 127
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza (4 cyl. 2.0L F.I.)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB20
ccm 1995
kW 112
HP 150
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ257
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 7))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2458
kW 171
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B) (PZEV))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BC
ccm 2498
kW 129
HP 173
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN C))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BA
ccm 2498
kW 129
HP 173
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (H6 3.6L F.I. (VIN D))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN C))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BA
ccm 2498
kW 129
HP 173
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (H6 3.6L F.I. (VIN D))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW 191
HP 256
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B) (PZEV))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BC
ccm 2498
kW 129
HP 173
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tribeca (H6 3.6L F.I. (VIN 9))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XV Crosstrek (4 cyl. 2.0L F.I. (VIN A))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB20
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Forester (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B)) Lọc gió FB25BC 2498 127 170
Forester (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN G)) Lọc gió EJ255 2458 171 230
Forester (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN A)) Lọc gió FB25BA 2498 127 170
Impreza (4 cyl. 2.0L F.I.) Lọc gió FB20 1995 112 150
Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 7)) Lọc gió EJ255 2458 171 230
Impreza WRX STi (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 8)) Lọc gió EJ257 2458 - -
Legacy (H6 3.6L F.I. (VIN D)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B) (PZEV)) Lọc gió FB25BC 2498 129 173
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN C)) Lọc gió FB25BA 2498 129 173
Outback (H6 3.6L F.I. (VIN D)) Lọc gió EZ36D 3630 191 256
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN C)) Lọc gió FB25BA 2498 129 173
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B) (PZEV)) Lọc gió FB25BC 2498 129 173
Tribeca (H6 3.6L F.I. (VIN 9)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
XV Crosstrek (4 cyl. 2.0L F.I. (VIN A)) Lọc gió FB20 1995 112 150
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BC
ccm 2498
kW 127
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN G))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2458
kW 171
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN A))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BA
ccm 2498
kW 127
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza (4 cyl. 2.0L F.I.)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB20
ccm 1995
kW 112
HP 150
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 7))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2458
kW 171
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX STi (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ257
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (H6 3.6L F.I. (VIN D))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B) (PZEV))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BC
ccm 2498
kW 129
HP 173
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN C))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BA
ccm 2498
kW 129
HP 173
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (H6 3.6L F.I. (VIN D))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW 191
HP 256
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN C))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BA
ccm 2498
kW 129
HP 173
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B) (PZEV))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BC
ccm 2498
kW 129
HP 173
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tribeca (H6 3.6L F.I. (VIN 9))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XV Crosstrek (4 cyl. 2.0L F.I. (VIN A))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB20
ccm 1995
kW 112
HP 150
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Forester (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN A)) Lọc gió FB25BA 2458 - -
Forester (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN G)) Lọc gió EJ255 - - -
Forester (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B)) Lọc gió FB25BC - - -
Impreza (4 cyl. 2.0L F.I.) Lọc gió FB20 1995 - -
Impreza WRX STI (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 8)) Lọc gió EJ257 - - -
Legacy (H6 3.6L F.I. (VIN D)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN F)) Lọc gió EJ255 2458 - -
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B)) Lọc gió EJ253 2458 - -
Outback (H6 3.6L F.I. (VIN D)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Tribeca (H6 3.6L F.I. (VIN 9)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN A))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BA
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN G))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB25BC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza (4 cyl. 2.0L F.I.)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FB20
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX STI (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ257
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (H6 3.6L F.I. (VIN D))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN F))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (H6 3.6L F.I. (VIN D))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tribeca (H6 3.6L F.I. (VIN 9))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Forester (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 6)) Lọc gió EJ255 2458 - -
Forester (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN 6)) Lọc gió (EJ253 2498 - -
Impreza (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN 6)) Lọc gió EJ253 - - -
Impreza Outback Sport (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN 6)) Lọc gió EJ253 2458 - -
Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 7)) Lọc gió EJ255 2458 - -
Impreza WRX STI (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 8)) Lọc gió EJ257 2458 - -
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B)) Lọc gió EJ253 2458 - -
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN F)) Lọc gió EJ255 2458 - -
Legacy (H6 3.6L F.I. (VIN D)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B)) Lọc gió EJ253 2458 - -
Outback (H6 3.6L F.I. (VIN D)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Tribeca (H6 3.6L F.I. (VIN 9)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ (EJ253
ccm 2498
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza Outback Sport (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 7))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX STI (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ257
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (VIN F))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (H6 3.6L F.I. (VIN D))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (VIN B))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (H6 3.6L F.I. (VIN D))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tribeca (H6 3.6L F.I. (VIN 9))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Forester (4 cyl 2.5L FI (VIN 6)) Lọc gió EJ253 2458 - -
Forester (4 cyl. 2.5L FI Turbo (VIN 6)) Lọc gió EJ255 2458 - -
Impreza (4 cyl. 2.5L FI (VIN 6)) Lọc gió EJ253 2458 - -
Impreza (4 cyl. 2.5L FI Turbo (VIN 7)) Lọc gió EJ255 2458 - -
Impreza Outback Sport (4 cyl. 2.5L FI (VIN 6)) Lọc gió EJ253 2458 - -
Impreza WRX (4 cyl. 2.5L FI Turbo ( (VIN 7)) Lọc gió EJ255 2458 - -
Impreza WRX STi (4 cyl. 2.5L FI Turbo (VIN 8)) Lọc gió EJ257 2458 - -
Legacy (H6 3.6L FI (VIN D)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Legacy (4 cyl. 2.5L FI (VIN C)) Lọc gió EJ253 2458 - -
Legacy (4 cyl. 2.5L FI Turbo (VIN F)) Lọc gió EJ255 2458 - -
Outback (4 cyl. 2.5L FI Turbo (VIN F)) Lọc gió EJ255 2458 - -
Outback (4 cyl. 2.5L FI (VIN B)) Lọc gió EJ253 2458 - -
Outback (H6 3.6L FI (VIN D)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Tribeca (H6 3.6L FI (VIN 9)) Lọc gió EZ36D 3630 - -
Kiểu mẫu Forester (4 cyl 2.5L FI (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L FI Turbo (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza (4 cyl. 2.5L FI (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza (4 cyl. 2.5L FI Turbo (VIN 7))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza Outback Sport (4 cyl. 2.5L FI (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX (4 cyl. 2.5L FI Turbo ( (VIN 7))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX STi (4 cyl. 2.5L FI Turbo (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ257
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (H6 3.6L FI (VIN D))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L FI (VIN C))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L FI Turbo (VIN F))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L FI Turbo (VIN F))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ255
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L FI (VIN B))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EJ253
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (H6 3.6L FI (VIN D))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tribeca (H6 3.6L FI (VIN 9))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Forester (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6)) Lọc gió 2458 - -
Forester (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6)) Lọc gió 2458 - -
Impreza (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 7)) Lọc gió 2458 - -
Impreza (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6)) Lọc gió 2458 - -
Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. H.O. Turbo (EJ257) (VIN 8)) Lọc gió 2458 - -
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6)) Lọc gió 2458 - -
Legacy (4 cyl. 2.5L D.I. Turbo (EJ255) (VIN 6)) Lọc gió 2458 - -
Legacy (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8)) Lọc gió 3000 - -
Outback (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8)) Lọc gió 3000 - -
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6)) Lọc gió 2458 - -
Outback (4 cyl. 2.5L D.I. Turbo (EJ255) (VIN 6)) Lọc gió 2458 - -
Tribeca (6 cyl. 3.6L F.I. (EZ36D) (VIN 9)) Lọc gió 3630 - -
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 7))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. H.O. Turbo (EJ257) (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L D.I. Turbo (EJ255) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L D.I. Turbo (EJ255) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tribeca (6 cyl. 3.6L F.I. (EZ36D) (VIN 9))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3630
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Impreza (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. H.O. Turbo (EJ257) (VIN 8)) Lọc gió - - -
Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 7)) Lọc gió - - -
Legacy (4 cyl. 2.5L D.I. Turbo (EJ255) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Legacy (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8)) Lọc gió - - -
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Outback (4 cyl. 2.5L D.I. Turbo (EJ255) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Outback (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8)) Lọc gió - - -
Tribeca (6 cyl. 3.6L F.I. (EZ36D) (VIN 9)) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu Impreza (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. H.O. Turbo (EJ257) (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Impreza WRX (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 7))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L D.I. Turbo (EJ255) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L D.I. Turbo (EJ255) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tribeca (6 cyl. 3.6L F.I. (EZ36D) (VIN 9))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B9 Tribeca (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8)) Lọc gió - - -
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Outback (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8)) Lọc gió - - -
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu B9 Tribeca (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B9 Tribeca (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8)) Lọc gió - - -
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Outback (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8)) Lọc gió - - -
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu B9 Tribeca (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Outback (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6)) Lọc gió - - -
Outback (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8)) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Legacy (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. (EJ253) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo (EJ255) (VIN 6))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Outback (6 cyl. 3.0L F.I. (EZ30D) (VIN 8))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 16546-AA090
  • 16546-AA12A
  • 16546-AA120

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA9715

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.