Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA9753

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 230 mm; B = 204 mm; H = 70 mm

Mã GTIN: 5904608975300

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 230 mm
B 204 mm
H 70 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
114 d (F20/F21) Lọc gió N47D16A 1598 70 95 10/12 → 06/15
114 d (F20/F21) Lọc gió B37D15A 1496 70 95 06/15 →
116 d (F20/F21) Lọc gió B37D15 1496 85 116 02/15 →
116 d (F20/F21) Lọc gió N47D20C, N47D16A 1995 85 116 09/11 → 02/15
118 d (F20/F21) Lọc gió N47D20C 1995 105 143 09/11 → 02/15
118 d (F20/F21) Lọc gió B47D20 1995 110 150 02/15 →
120 d (F20/F21) Lọc gió N47D20C 1995 120 163 09/11 →
120 d (F20/F21) Lọc gió B47D20A 1995 151 205 03/15 →
120 d (F20/F21) Lọc gió N47D20C 1995 135 184 09/11 → 02/15
120 d (F20/F21) Lọc gió B47D20 1995 140 190 02/15 →
125 d (F20/F21) Lọc gió N47D20D 1995 160 218 03/12 → 02/15
125 d (F20/F21) Lọc gió B47D20B 1995 165 224 02/15 →
125 d (F20/F21) Lọc gió N47D20D 1995 155 211 03/12 →
Kiểu mẫu 114 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D16A
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/12 → 06/15
Kiểu mẫu 114 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B37D15A
ccm 1496
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 116 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B37D15
ccm 1496
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 116 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C, N47D16A
ccm 1995
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/11 → 02/15
Kiểu mẫu 118 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 09/11 → 02/15
Kiểu mẫu 118 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 120 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 120 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 120 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 09/11 → 02/15
Kiểu mẫu 120 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 125 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/12 → 02/15
Kiểu mẫu 125 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 125 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 03/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
218 d (F22) Lọc gió N47D20C 1995 105 143 02/14 → 06/15
218 d (F23) Lọc gió B47D20A 1995 110 150 07/15 →
220 d (F22, F23) Lọc gió N47D20C 1995 135 184 02/14 → 11/14
220 d (F22, F23) Lọc gió B47D20 1995 140 190 11/14 →
220 d (F22, F23) Lọc gió B47D20A 1995 151 205 03/14 →
225 d (F23) Lọc gió B47D20B 1995 165 224 07/15 →
225 d (F22) Lọc gió N47D20D 1995 160 218 02/14 →
228i (F22, F23)
Lọc gió N20 B20 A, N26 B20 A 1997 180 245 02/14 →
Kiểu mẫu 218 d (F22)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/14 → 06/15
Kiểu mẫu 218 d (F23)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 220 d (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 02/14 → 11/14
Kiểu mẫu 220 d (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 220 d (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 225 d (F23)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 225 d (F22)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 228i (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20 B20 A, N26 B20 A
ccm 1997
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
316 d (F30, F31) Lọc gió N47D20C, B47D20A 1995 85 116 03/12 → 10/18
318 d (F30, F31) Lọc gió N47D20C 1995 105 143 03/12 → 10/18
318 d (F30, F31) Lọc gió B47D20A 1995 110 150 08/15 → 10/18
320 d (F30, F31) Lọc gió N47D20C 1995 135 184 10/11 → 03/16
320 d (F30, F31) Lọc gió B47D20A 1995 140 190 08/15 → 10/18
320 d ED (F30, F31) Lọc gió N47D20C, B47D20A 1995 120 163 10/11 → 10/18
320 i (F31)
Lọc gió N20 B20 B 1997 120 163 01/12 → 06/15
325 d (F30, F31) Lọc gió N47D20D 1995 160 218 03/13 → 02/16
325 d (F30, F31) Lọc gió B47D20B 1995 165 224 01/16 → 02/18
Kiểu mẫu 316 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C, B47D20A
ccm 1995
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/12 → 10/18
Kiểu mẫu 318 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/12 → 10/18
Kiểu mẫu 318 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/15 → 10/18
Kiểu mẫu 320 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 10/11 → 03/16
Kiểu mẫu 320 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/15 → 10/18
Kiểu mẫu 320 d ED (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C, B47D20A
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 10/11 → 10/18
Kiểu mẫu 320 i (F31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20 B20 B
ccm 1997
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/12 → 06/15
Kiểu mẫu 325 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/13 → 02/16
Kiểu mẫu 325 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 01/16 → 02/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
318 d Gran Tourismo (F34) Lọc gió N47D20C 1995 105 143 05/13 →
318 d Gran Tourismo (F34) Lọc gió B47D20A 1995 110 150 07/15 →
320 d Gran Tourismo (F34) Lọc gió N47D20C 1995 135 184 05/13 → 06/15
320 d Gran Tourismo (F34) Lọc gió B47D20A 1995 140 190 07/15 →
325 d Gran Tourismo (F34) Lọc gió N47D20D 1995 160 218 05/13 → 06/16
325 d Gran Tourismo (F34) Lọc gió B47D20B 1995 165 224 06/16 → 02/18
Kiểu mẫu 318 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 318 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 320 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 05/13 → 06/15
Kiểu mẫu 320 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 325 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 05/13 → 06/16
Kiểu mẫu 325 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 06/16 → 02/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
418 d (F36) Lọc gió N47D20C 1995 105 143 03/14 → 06/15
418 d (F32, F36) Lọc gió B47D20A 1995 110 150 03/15 → 10/17
418 d (F36) Lọc gió N47D20C, B47D20A 1995 100 136 03/14 →
420 d (F32/F33/F36) Lọc gió B47D20A 1995 140 190 03/15 →
420 d (F32/F33/F36) Lọc gió N47D20C 1995 135 184 07/13 → 06/15
420 d (F32/F33/F36) Lọc gió N47D20C, B47D20A 1995 120 163 07/13 →
420 d (F32/F33/F36) Lọc gió B47D20A 1995 151 205 07/15 →
425 d (F32) Lọc gió N47D20D 1995 160 218 01/14 → 02/16
425 d (F32/F33/F36) Lọc gió B47D20B 1995 165 224 01/16 → 02/18
Kiểu mẫu 418 d (F36)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/14 → 06/15
Kiểu mẫu 418 d (F32, F36)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/15 → 10/17
Kiểu mẫu 418 d (F36)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C, B47D20A
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 420 d (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 420 d (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 07/13 → 06/15
Kiểu mẫu 420 d (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C, B47D20A
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 420 d (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 425 d (F32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/14 → 02/16
Kiểu mẫu 425 d (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 01/16 → 02/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
328d (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió N47D20 1995 - -
328d xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió N47D20 1995 - -
Kiểu mẫu 328d (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
328d xDrive (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo Diesel 16V) Lọc gió N47D20 1995 - -
Kiểu mẫu 328d xDrive (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo Diesel 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
228i (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió N20B20A 1997 - -
228i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió N20B20A 1997 - -
320i (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió N20B20A 1997 134 182
320i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió N20B20A 1997 134 182
328d (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel) Lọc gió N47D20 1995 132 179
328d xDrive (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel) Lọc gió N47D20 1995 132 179
328d xDrive Sports Wagon (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel) Lọc gió N47D20 1995 132 179
328i (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió N20B20A 1997 1997 177
328i GT xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió N20B20A 1997 - -
328i xDrive (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió N20B20A 1997 177 241
328i xDrive Sports Wagon (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió N20B20A 1997 - -
428i (L4 2.0L FI Twin-Turbo 16V) Lọc gió N20B20A 1997 179 243
428i Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió N20B20A 1997 - -
428i xDrive ( L4 2.0L FI Twin-Turbo 16V) Lọc gió N20B20A 1997 179 243
428i xDrive Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió N20B20A 1997 - -
Kiểu mẫu 228i (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 228i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320i (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 134
HP 182
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 134
HP 182
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW 132
HP 179
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW 132
HP 179
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive Sports Wagon (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW 132
HP 179
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 1997
HP 177
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i GT xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 241
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i xDrive Sports Wagon (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i (L4 2.0L FI Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 179
HP 243
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i xDrive ( L4 2.0L FI Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 179
HP 243
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i xDrive Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
228i (L4 2.0L Fl Turbo) Lọc gió 1997 - -
228i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió N20B20A 1997 - -
328d (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió N47D20C 1995 132 180
328d xDrive (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió N47D20C 1995 132 180
428i Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió N20B20A 1997 - -
Kiểu mẫu 228i (L4 2.0L Fl Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 228i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 132
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 132
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
228i (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc gió - 177 240
328d (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió N47D20C 1995 132 180
328d xDrive (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió N47D20C 1995 132 180
Kiểu mẫu 228i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 132
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 132
HP 180
Năm sản xuất

  • 13 71 8 511 668

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA9753

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.