Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA9759

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 292 mm; B = 176.5 mm; H = 70 mm

Mã GTIN: 5904608975904

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 292 mm
B 176.5 mm
H 70 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 TFSI 2.0 (GB) Lọc gió DNND 1984 152 207 04/21 →
40 TFSI 2.0 (GB) Lọc gió CZPC, DKZC 1984 147 200 10/18 →
Kiểu mẫu 40 TFSI 2.0 (GB)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNND
ccm 1984
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 04/21 →
Kiểu mẫu 40 TFSI 2.0 (GB)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZPC, DKZC
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 10/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI (8V) Lọc gió CLHA 1598 77 105 09/12 → 05/15
1.6 TDI (8V) Lọc gió CRKB, CXXB, DBKA 1598 81 110 09/13 →
1.6 TDI, 30 TDI (8V) Lọc gió DDYA, DGTA 1598 85 116 02/17 →
1.8 TFSI (8V) Lọc gió CJSA, CJSB 1798 132 179 08/12 → 08/16
1.8 TFSI (8V) Lọc gió CNSB 1798 125 170 11/13 →
2.0 TDI (8V) Lọc gió CRFA, DEJB 1968 81 110 12/12 → 08/16
2.0 TDI (8V) Lọc gió CRFC 1968 105 143 08/12 →
2.0 TDI (8V) Lọc gió CRBD, CRLC 1968 100 136 05/13 → 08/16
2.0 TDI (8V) Lọc gió CUPA, CUNA 1968 135 184 08/12 → 07/18
2.0 TDI, 35 TDI (8V) Lọc gió CRBC,CRLB,DBGA,DEJA,DFGA,DJGA 1968 110 150 08/12 →
2.0 TDI, 40 TDI (8V) Lọc gió DJGA 1968 135 184 07/18 → 07/19
2.0 TFSI (8V) Lọc gió CNTC, CHHB 1984 162 220 11/13 →
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc gió CJXC 1984 221 300 11/12 → 08/16
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc gió CJXC 1984 221 300 03/14 →
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc gió CYFB 1984 215 292 05/16 →
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc gió CJXF 1984 210 286 05/14 → 08/16
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc gió CJXG, DJHA 1984 228 310 05/16 →
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc gió CJXD, DJHB 1984 213 290 05/16 →
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc gió CJXB 1984 206 280 02/13 → 07/14
2.0 TFSI, 40 TFSI (8V) Lọc gió CZPB, CZRA, DKZA 1984 140 190 05/16 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CLHA
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/12 → 05/15
Kiểu mẫu 1.6 TDI (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRKB, CXXB, DBKA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI, 30 TDI (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DDYA, DGTA
ccm 1598
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJSA, CJSB
ccm 1798
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 08/12 → 08/16
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNSB
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRFA, DEJB
ccm 1968
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 12/12 → 08/16
Kiểu mẫu 2.0 TDI (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRFC
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRBD, CRLC
ccm 1968
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/13 → 08/16
Kiểu mẫu 2.0 TDI (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUPA, CUNA
ccm 1968
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 08/12 → 07/18
Kiểu mẫu 2.0 TDI, 35 TDI (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRBC,CRLB,DBGA,DEJA,DFGA,DJGA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI, 40 TDI (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DJGA
ccm 1968
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 07/18 → 07/19
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNTC, CHHB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXC
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 11/12 → 08/16
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXC
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXF
ccm 1984
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 05/14 → 08/16
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXG, DJHA
ccm 1984
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXD, DJHB
ccm 1984
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXB
ccm 1984
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 02/13 → 07/14
Kiểu mẫu 2.0 TFSI, 40 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZPB, CZRA, DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 TDI (8YA) Lọc gió DSUD, DTRB, DTRD 1968 85 116 11/19 →
35 TDI Lọc gió DSRB, DTSA 1968 110 150 11/19 →
35 TDI (8Y) Lọc gió DXPA 1968 110 150 02/24 →
40 TDI (8YA,S) Lọc gió DTUA 1968 147 200 12/20 →
S3 Lọc gió DNFB 1984 228 310 06/20 →
Kiểu mẫu 30 TDI (8YA)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DSUD, DTRB, DTRD
ccm 1968
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 35 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DSRB, DTSA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 35 TDI (8Y)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXPA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/24 →
Kiểu mẫu 40 TDI (8YA,S)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTUA
ccm 1968
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 12/20 →
Kiểu mẫu S3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNFB
ccm 1984
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI, 30 TDI (GA) Lọc gió DDYA 1598 85 116 07/16 → 10/18
2.0 TDI (GA) Lọc gió CRFC 1968 105 143 09/16 →
2.0 TDI (GA) Lọc gió DFHA 1968 140 190 09/16 →
2.0 TDI, 35 TDI (GA) Lọc gió DCYA, DFGA, DTTC 1968 110 150 09/16 →
2.0, 40 TFSI (GA) Lọc gió CZPB, DKZA 1984 140 190 05/17 →
30 TDI (GA) Lọc gió DTRB, DTRD 1968 85 115 04/21 →
SQ2 TFSI (GAB) Lọc gió DNUE 1984 221 300 08/18 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI, 30 TDI (GA)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DDYA
ccm 1598
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/16 → 10/18
Kiểu mẫu 2.0 TDI (GA)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRFC
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (GA)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFHA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI, 35 TDI (GA)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DCYA, DFGA, DTTC
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0, 40 TFSI (GA)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZPB, DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 30 TDI (GA)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRB, DTRD
ccm 1968
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 04/21 →
Kiểu mẫu SQ2 TFSI (GAB)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNUE
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 08/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 TDI 2.0 (F3) Lọc gió DFGA, DTSA, DTSB 1968 110 150 10/18 →
40 TDI (F3) Lọc gió DXNB 1968 142 193 04/24 →
40 TDI 2.0 (F3) Lọc gió DFHA 1968 140 190 10/18 →
40 TDI 2.0 (F3) Lọc gió DTUA 1968 147 200 09/20 →
40 TFSI 2.0 (F3) Lọc gió DKTC, DNNA 1984 140 190 10/18 →
45 TFSI 2.0 (F3) Lọc gió DKTA 1984 169 230 10/18 →
45 TFSI 2.0 (F3) Lọc gió DNPA 1984 180 245 01/21 →
Kiểu mẫu 35 TDI 2.0 (F3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFGA, DTSA, DTSB
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 40 TDI (F3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXNB
ccm 1968
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 04/24 →
Kiểu mẫu 40 TDI 2.0 (F3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFHA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 40 TDI 2.0 (F3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTUA
ccm 1968
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 40 TFSI 2.0 (F3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKTC, DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 45 TFSI 2.0 (F3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKTA
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 45 TFSI 2.0 (F3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI (FV) Lọc gió CJSA 1798 132 179 08/15 → 08/18
2.0 TDI (FV) Lọc gió CUNA 1968 135 184 07/14 →
2.0 TFSI (FV) Lọc gió CHHC 1984 169 230 07/14 →
2.0 TFSI (FV) Lọc gió CYFB, DLRA 1984 215 292 07/14 →
2.0 TFSI (FV) Lọc gió CNTC 1984 162 220 07/14 →
2.0 (FV) Lọc gió DNUF 1984 225 306 08/18 →
2.0, 40 TFSI (FV) Lọc gió DKZB 1984 145 197 11/18 →
2.0, 45 TFSI (FV) Lọc gió DKTB 1984 180 245 07/18 →
2.0 (FV) Lọc gió DHHA 1984 170 231 09/18 →
2.0 TFSI (TTS) (FV) Lọc gió CJXG 1984 228 310 07/14 →
2.0 TFSI (TTS) (FV) Lọc gió CJXF 1984 210 286 07/14 →
2.0 TFSI (TTS) ( FV, FVR) Lọc gió DNFD 1984 235 320 11/20 →
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (FV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJSA
ccm 1798
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 08/15 → 08/18
Kiểu mẫu 2.0 TDI (FV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUNA
ccm 1968
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (FV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHHC
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (FV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CYFB, DLRA
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (FV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.0 (FV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNUF
ccm 1984
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 2.0, 40 TFSI (FV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKZB
ccm 1984
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 2.0, 45 TFSI (FV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKTB
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 (FV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DHHA
ccm 1984
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (TTS) (FV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXG
ccm 1984
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (TTS) (FV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXF
ccm 1984
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (TTS) ( FV, FVR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNFD
ccm 1984
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CZRA 1984 - -
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió CNTC 1984 - -
TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió DHHA 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZRA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DHHA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CZRA 1984 - -
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió CNTC 1984 - -
S3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió DJAA 1984 - -
TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CNTC 1984 - -
TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CYFB 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZRA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DJAA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CZRA 1984 - -
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió CNTC 1984 - -
S3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CYFB 1984 - -
TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CNTC 1984 - -
TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CYFB 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZRA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc gió CZRA 1984 - -
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió CNTC 1984 - -
S3 (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió CYFB 1984 - -
TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CYFB 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZRA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (L4 1.8L FI Turbo) Lọc gió CNSB 1798 125 170
A3 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo Diesel 16V) Lọc gió DEJA 1968 162 220
A3 Sportback e-tron (4 cyl. 1.4L D.I. Turbo 16V) Lọc gió CXUA 1395 - -
S3 (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió CJXC, CYFB 1984 215 292
TT Quattro (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió CNTC 2480 265 360
TTS Quattro (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió CYFB 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (L4 1.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNSB
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo Diesel 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DEJA
ccm 1968
kW 162
HP 220
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Sportback e-tron (4 cyl. 1.4L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CXUA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXC, CYFB
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNTC
ccm 2480
kW 265
HP 360
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TTS Quattro (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (L4 1.8L FI Turbo) Lọc gió CNSB 1798 125 170
A3 (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió CRUA 1968 110 150
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc gió CNTC 1984 - -
S3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió 1984 215 292
Kiểu mẫu A3 (L4 1.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNSB
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRUA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDI (KM7) Lọc gió DTTA, DTTC 1968 110 150 03/21 →
2.0 TSI (KM7) Lọc gió DNFB - 228 310 11/20 →
2.0 TSI (KM7) Lọc gió DNNA, DNPA, CZPB 1984 140 190 01/21 →
2.0 TSI (KM7) Lọc gió DNPA 1984 180 245 03/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (KM7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTTA, DTTC
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (KM7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNFB
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (KM7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNNA, DNPA, CZPB
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (KM7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 EcoBlue Lọc gió DTRF 1968 55 75 05/22 →
2.0 EcoBlue Lọc gió DTRC 1968 90 122 05/22 →
2.0 EcoBlue Lọc gió DTRE 1968 75 102 05/22 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRF
ccm 1968
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/22 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRC
ccm 1968
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/22 →
Kiểu mẫu 2.0 EcoBlue
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRE
ccm 1968
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 05/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI (KJ) Lọc gió DGTD 1598 70 95 11/17 →
1.6 TDI (KJ) Lọc gió DGTA 1598 85 115 12/17 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGTD
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGTA
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 12/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI (KH) Lọc gió DDYA, DGTE 1595 85 115 05/16 →
2.0 TDI (KH) Lọc gió CRVA 1968 81 110 11/16 →
2.0 TDI (KH) Lọc gió DFFA, DTTA, DTTC 1968 110 150 05/16 →
2.0 TDI (KH) Lọc gió CRVC 1968 105 143 11/16 →
2.0 TDI (KH) Lọc gió DTRD 1968 85 115 01/21 →
2.0 TDI (KH) Lọc gió DFHA 1968 140 190 06/16 →
2.0 TSI (KH) Lọc gió CZPB, DKZA 1984 140 190 06/17 →
2.0 TSI Cupra (KH) Lọc gió DNFC, DNUE 1984 221 300 10/18 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (KH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DDYA, DGTE
ccm 1595
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (KH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRVA
ccm 1968
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (KH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFFA, DTTA, DTTC
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (KH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRVC
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (KH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRD
ccm 1968
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (KH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFHA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (KH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZPB, DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra (KH)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNFC, DNUE
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 10/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI (KJ) Lọc gió DGTD 1598 70 95 09/17 →
1.6 TDI (KJ) Lọc gió DGTC 1598 59 80 11/17 →
1.6 TDI (KJ) Lọc gió DGTA 1598 85 115 12/17 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGTD
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGTC
ccm 1598
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGTA
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 12/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CLHA 1598 77 105 11/12 → 08/18
1.6 TDI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CLHB 1598 66 90 11/12 → 08/18
1.6 TDI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió DDYA, DGTE 1598 85 115 01/17 → 08/18
1.6 TDI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CRKB, CXXB 1598 81 110 11/12 → 11/16
1.8 TSI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CJSA 1984 132 180 02/13 → 08/18
2.0 TDI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CRVA, CRLD 1968 81 110 11/12 →
2.0 TDI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CRVC 1968 105 143 11/12 →
2.0 TDI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CKFC, CRMB, CRLB 1968 110 150 11/12 →
2.0 TDI FR (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CUPA, CUNA 1968 135 184 11/12 →
2.0 TDI FR (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CRGA 1968 130 177 03/16 →
2.0 TSI (5F1, 5F8) Lọc gió DKZA 1984 140 190 09/18 →
2.0 TSI Cupra R (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CJXG 1984 228 310 11/17 →
2.0 TSI Cupra (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CJXE 1984 195 265 01/14 → 11/16
2.0 TSI Cupra 280 (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CJXA 1984 206 280 01/14 → 11/16
2.0 TSI Cupra 290 (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CJXH 1984 213 290 10/15 → 11/16
2.0 TSI ST Cupra 300 (5F1, 5F5, 5F8) Lọc gió CJXC 1984 221 300 11/16 → 08/18
Kiểu mẫu 1.6 TDI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CLHA
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/12 → 08/18
Kiểu mẫu 1.6 TDI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CLHB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/12 → 08/18
Kiểu mẫu 1.6 TDI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DDYA, DGTE
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/17 → 08/18
Kiểu mẫu 1.6 TDI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRKB, CXXB
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/12 → 11/16
Kiểu mẫu 1.8 TSI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJSA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/13 → 08/18
Kiểu mẫu 2.0 TDI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRVA, CRLD
ccm 1968
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRVC
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CKFC, CRMB, CRLB
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI FR (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUPA, CUNA
ccm 1968
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI FR (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRGA
ccm 1968
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 03/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5F1, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra R (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXG
ccm 1984
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXE
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/14 → 11/16
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra 280 (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXA
ccm 1984
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/14 → 11/16
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra 290 (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXH
ccm 1984
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 10/15 → 11/16
Kiểu mẫu 2.0 TSI ST Cupra 300 (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXC
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 11/16 → 08/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDI (KL1) Lọc gió DSTB 1968 110 150 11/19 →
2.0 TDI (KL1, KL8) Lọc gió DTTA, DTTC 1968 110 150 03/23 →
2.0 TDI (KL1) Lọc gió DSUD 1968 85 116 11/19 →
2.0 TDI (KL1, KL8) Lọc gió DTRD 1968 85 115 11/20 →
2.0 TDI (KL1) Lọc gió CRVC 1968 105 143 06/21 →
2.0 TFSI / TSI (KL1, KL8) Lọc gió DNNA 1984 140 190 03/21 →
2.0 TSI Cupra (KL1, KL8) Lọc gió DNFC 1984 221 300 06/21 →
2.0 TSI Cupra (KL1, KL8) Lọc gió DNFB 1984 228 310 06/21 →
2.0 TSI Cupra (KL1, KL8) Lọc gió DNPA 1984 180 245 06/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (KL1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DSTB
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTTA, DTTC
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/23 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (KL1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DSUD
ccm 1968
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRD
ccm 1968
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (KL1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRVC
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI / TSI (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 03/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNFC
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNFB
ccm 1984
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 06/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDI Lọc gió DTUA 1968 147 200 02/20 →
2.0 TDI Lọc gió DFGA, DTSA, DTSB 1968 110 150 09/18 →
2.0 TDI Lọc gió DFHA 1968 140 190 12/18 →
2.0 TFSI Lọc gió DNPA 1984 180 245 01/21 →
2.0 TSI Lọc gió DKZA 1999 140 190 12/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTUA
ccm 1968
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 02/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFGA, DTSA, DTSB
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFHA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKZA
ccm 1999
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 12/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI Lọc gió DGTA 1599 85 116 04/19 →
1.6 TDI Lọc gió DGTD 1599 70 95 09/19 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGTA
ccm 1599
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 04/19 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGTD
ccm 1599
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI (NU) Lọc gió DDYA, DGTE 1595 85 116 07/17 →
2.0 TDI (NU) Lọc gió DFFA, DTTA, DTTC 1968 110 150 07/17 →
2.0 TDI (NU) Lọc gió CRVC 1968 105 143 07/18 →
2.0 TDI (NU) Lọc gió DFHA 1968 140 190 07/17 →
2.0 TDI (NU) Lọc gió DTRB, DTRD 1968 85 116 07/20 →
2.0 TSI (NU) Lọc gió DKZA 1984 140 190 04/19 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (NU)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DDYA, DGTE
ccm 1595
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NU)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFFA, DTTA, DTTC
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NU)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRVC
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NU)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFHA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NU)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRB, DTRD
ccm 1968
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (NU)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 RS (NS, NV) Lọc gió DNPA 1984 180 245 06/21 →
2.0 TDI (NS) Lọc gió DFHA 1968 140 190 02/17 →
2.0 TDI (NS) Lọc gió DFGC 1968 85 116 07/18 →
2.0 TDI (NS) Lọc gió DTUA 1968 147 200 02/20 →
2.0 TDI (NS) Lọc gió DBGA, DFGA, DTSB 1968 110 150 10/16 →
2.0 TDI (NS) Lọc gió CRFC 1968 105 143 02/17 →
2.0 TDI (NS) Lọc gió CRGB 1968 130 177 04/17 →
2.0 TSI (NS) Lọc gió CZPA 1984 132 180 02/17 →
2.0 TSI (NS) Lọc gió DKZA 1984 140 190 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 RS (NS, NV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFHA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFGC
ccm 1968
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTUA
ccm 1968
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 02/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DBGA, DFGA, DTSB
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRFC
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRGB
ccm 1968
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (NS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZPA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (NS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDI Lọc gió DXPA 1968 110 150 01/24 →
2.0 TDI Lọc gió DXNB 1968 142 193 01/24 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXPA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/24 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXNB
ccm 1968
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 01/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI (5E) Lọc gió DDYA, DGTA 1598 85 115 02/17 →
1.6 TDI (5E) Lọc gió CLHA 1598 77 105 01/13 →
1.6 TDI (5E) Lọc gió CLHB, CXXA, DDYB, DGTB 1598 66 90 01/13 →
1.6 TDI (5E) Lọc gió CRKB, CXXB, DBKA 1598 81 110 01/13 →
1.8 TSI (5E) Lọc gió CJSA, CJSB 1984 132 180 01/13 →
2.0 RS (5E) Lọc gió CHHA 1984 169 230 05/15 →
2.0 RS (5E) Lọc gió CHHB 1984 162 220 07/13 →
2.0 RS (5E) Lọc gió DHGA, DLBA 1984 180 245 02/17 →
2.0 TSI (5E) Lọc gió DKZA 1984 140 190 02/17 →
2.0 TDI (5E) Lọc gió CKFB, CRVC 1968 105 143 01/13 →
2.0 TDI (5E) Lọc gió CKFC, CYKA, CRMB, DCYA, DFFA 1968 110 150 01/13 →
2.0 TDI (5E) Lọc gió CRVA 1968 81 110 01/13 →
2.0 TDI / RS (5E) Lọc gió CUPA, CUNA, DJGA 1968 135 184 07/13 →
2.0 TFSI (5E) Lọc gió CZPB 1984 140 190 09/20 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DDYA, DGTA
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CLHA
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CLHB, CXXA, DDYB, DGTB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRKB, CXXB, DBKA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.8 TSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJSA, CJSB
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.0 RS (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHHA
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.0 RS (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHHB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 2.0 RS (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DHGA, DLBA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CKFB, CRVC
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CKFC, CYKA, CRMB, DCYA, DFFA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRVA
ccm 1968
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI / RS (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUPA, CUNA, DJGA
ccm 1968
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZPB
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDi (NX3, NX5) Lọc gió DSUD, DTRB, DTRD 1968 85 116 11/19 →
2.0 TDi (NX3, NX5) Lọc gió DSTB 1968 110 150 11/19 →
2.0 TDI (NX3, NX5) Lọc gió CRVC 1968 105 143 06/20 →
2.0 TDI (NX3, NX5) Lọc gió DTUA 1968 147 200 07/20 →
2.0 TDI (NX3, NX5) Lọc gió DSTA, DTTA, DTTC 1968 110 150 09/20 →
2.0 TFSI (NX3, NX5) Lọc gió CZPB, DNNA 1984 140 190 07/20 →
2.0 TSI RS (NX3, NX5) Lọc gió DLBA, DNPA 1984 180 245 03/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDi (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DSUD, DTRB, DTRD
ccm 1968
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 2.0 TDi (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DSTB
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRVC
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTUA
ccm 1968
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DSTA, DTTA, DTTC
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZPB, DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI RS (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DLBA, DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI Lọc gió DGTD 1599 70 95 09/19 →
1.6 TDI Lọc gió DGTA 1599 85 116 04/19 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGTD
ccm 1599
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/19 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGTA
ccm 1599
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 04/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI (3V) Lọc gió DCXA 1598 88 120 05/15 →
1.8 TSI (3V) Lọc gió CJSA, CJSC 1798 132 179 05/15 →
2.0 TDI (3V) Lọc gió CRLB, DFEA, DFGA, DSRA, DTSB 1968 110 150 05/15 →
2.0 TDI (3V) Lọc gió DDAA, DFCA 1968 140 190 05/15 →
2.0 TDI (3V3) Lọc gió CRGA 1968 130 177 03/15 →
2.0 TDI (3V) Lọc gió DTUA 1968 147 200 03/15 →
2.0 TDI (3V) Lọc gió DSUB, DTRA 1968 90 122 07/20 →
2.0 TSI (3V) Lọc gió DNUA 1984 200 272 11/18 →
2.0 TSI (3V) Lọc gió CJXA 1984 206 280 05/15 →
2.0 TSI (3V) Lọc gió CHHB 1984 162 220 05/15 →
2.0 TSI (3V) Lọc gió DKZA 1984 140 190 07/19 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (3V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DCXA
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.8 TSI (3V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJSA, CJSC
ccm 1798
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (3V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRLB, DFEA, DFGA, DSRA, DTSB
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (3V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DDAA, DFCA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (3V3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRGA
ccm 1968
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (3V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTUA
ccm 1968
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (3V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DSUB, DTRA
ccm 1968
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNUA
ccm 1984
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXA
ccm 1984
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHHB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDI (NZ5) Lọc gió DXPA 1968 110 150 11/23 →
2.0 TDI (NZ5) Lọc gió DXNB 1968 142 193 11/23 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NZ5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXPA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/23 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (NZ5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXNB
ccm 1968
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 11/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 330TSI Lọc gió DPLA 1984 137 186 11/20 →
2.0T 380TSI Lọc gió DKXA 1984 162 220 11/20 →
Kiểu mẫu 2.0T 330TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPLA
ccm 1984
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 2.0T 380TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKXA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDI (3H) Lọc gió DBGA, DFGA 1968 110 150 04/17 →
2.0 TDI (3H) Lọc gió CRGA 1968 130 177 11/17 → 07/20
2.0 TDI Lọc gió DSRA, DSRB, DTSA, DTSB 1968 110 150 09/20 →
2.0 TDI (3H) Lọc gió DFHA 1968 140 190 05/17 →
2.0 TDI Lọc gió DTUA 1968 147 200 09/20 →
2.0 TDI (3H) Lọc gió DXNB 1968 142 193 10/23 →
2.0 TSI (3H) Lọc gió DJHC 1984 206 280 04/17 →
2.0 TSI (3H) Lọc gió CZPB, DKZA, DNNA, DUNA 1984 140 190 04/17 →
2.0 TSI (3H) Lọc gió DLRB, DNUA 1984 200 272 09/18 →
2.0 TSI R (3H) Lọc gió DNFG 1984 235 320 11/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (3H)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DBGA, DFGA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (3H)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRGA
ccm 1968
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 11/17 → 07/20
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DSRA, DSRB, DTSA, DTSB
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (3H)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFHA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTUA
ccm 1968
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (3H)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXNB
ccm 1968
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 10/23 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3H)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DJHC
ccm 1984
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 04/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3H)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZPB, DKZA, DNNA, DUNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3H)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DLRB, DNUA
ccm 1984
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI R (3H)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNFG
ccm 1984
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDI Lọc gió DTRF 1968 55 75 09/20 →
2.0 TDI Lọc gió DTRC 1968 147 200 09/20 →
2.0 TDI Lọc gió DTRE 1968 75 102 09/20 →
2.0 TDI Lọc gió DTRC 1968 90 122 02/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRF
ccm 1968
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRC
ccm 1968
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRE
ccm 1968
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRC
ccm 1968
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 02/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDi Lọc gió DSSA 1999 110 150 05/22 →
Kiểu mẫu 2.0 TDi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DSSA
ccm 1999
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI Lọc gió CRKB 1598 81 110 02/14 →
1.6 TDI Lọc gió CRKA 1598 66 90 02/14 →
1.6 TDI Lọc gió DDYA 1598 85 116 11/16 →
2.0 TDI Lọc gió CRLD, CRVA, DCYP 1968 81 110 05/14 → 11/17
2.0 TDI Lọc gió CRLB 1968 110 150 02/14 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRKB
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRKA
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DDYA
ccm 1598
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRLD, CRVA, DCYP
ccm 1968
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/14 → 11/17
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRLB
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI (5G1/BA5) Lọc gió CLHA 1598 77 105 11/12 → 03/17
1.6 TDI (5G1/BA5) Lọc gió CLHB, CRKA, CXXA 1598 66 90 11/12 → 03/17
1.6 TDI (5G1/BA5) Lọc gió CRKB, CXXB 1598 81 110 11/12 → 03/17
1.6 TDI (5G1/BA5) Lọc gió DDYA, DGTE 1598 85 116 11/16 →
1.8 TSI (5G1/BA5) Lọc gió CJSB 1798 132 179 12/14 →
2.0 GTD (5G1) Lọc gió CUNA 1968 135 184 04/13 →
2.0 GTI (5G1) Lọc gió CHHA 1984 169 230 04/13 →
2.0 GTI (5G1) Lọc gió CHHB, CNTC 1984 162 220 04/13 → 05/16
2.0 GTI (5G1) Lọc gió CJXE 1984 195 265 02/16 →
2.0 GTI (5G1) Lọc gió DLBA 1984 180 245 03/17 →
2.0 GTI Clubsport S, 2.0 R (5G1) Lọc gió CJYG 1984 228 310 09/16 →
2.0 GTI TCR Lọc gió DNU 1984 213 290 01/19 →
2.0 R (5G1) Lọc gió CJXB, CJXD 1984 206 280 11/13 →
2.0 R (5G1) Lọc gió CYFB, DJJA 1984 215 292 11/14 →
2.0 R (5G1) Lọc gió CJXC, DNUE 1984 221 300 11/13 →
2.0 R 360 (5G1) Lọc gió CJXC 1984 265 360 09/16 →
2.0 TDI (5G1/BA5) Lọc gió CRVA, CYKB, DEJB 1968 81 110 11/12 →
2.0 TDI (5G1/BA5) Lọc gió CKFC, CRBC/LB/MB, DFEA, DEJA 1968 110 150 11/12 → 05/18
2.0 TDI (5G1/BA5) Lọc gió CRBB 1968 105 143 11/12 →
2.0 TSI (5G1/BA5) Lọc gió CNTA 1984 155 211 11/13 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CLHA
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/12 → 03/17
Kiểu mẫu 1.6 TDI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CLHB, CRKA, CXXA
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/12 → 03/17
Kiểu mẫu 1.6 TDI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRKB, CXXB
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/12 → 03/17
Kiểu mẫu 1.6 TDI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DDYA, DGTE
ccm 1598
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 1.8 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJSB
ccm 1798
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu 2.0 GTD (5G1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUNA
ccm 1968
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI (5G1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHHA
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI (5G1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHHB, CNTC
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/13 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 GTI (5G1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXE
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 02/16 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI (5G1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DLBA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI Clubsport S, 2.0 R (5G1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJYG
ccm 1984
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI TCR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNU
ccm 1984
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 2.0 R (5G1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXB, CJXD
ccm 1984
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2.0 R (5G1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CYFB, DJJA
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 2.0 R (5G1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXC, DNUE
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2.0 R 360 (5G1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXC
ccm 1984
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRVA, CYKB, DEJB
ccm 1968
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CKFC, CRBC/LB/MB, DFEA, DEJA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/12 → 05/18
Kiểu mẫu 2.0 TDI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRBB
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNTA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 11/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 GTI Lọc gió DNPA 1984 180 245 09/20 →
2.0 GTI Clubsport Lọc gió DNFC 1984 221 300 10/20 →
2.0 TSI Lọc gió DNNA 1984 140 190 07/21 →
2.0 TSI R Lọc gió DNFG 1984 235 320 09/20 →
2.0 TSI R Lọc gió DNFF 1984 245 333 07/22 →
2.0 TDI Blue Motion Lọc gió DSUD, DTRB, DTRD 1968 85 116 08/19 →
2.0 TDI Blue Motion Lọc gió DSRB, DTSB 1968 110 150 08/19 →
2.0 TDI 4motion Lọc gió DTTC 1968 110 150 06/21 →
2.0 TDI 4motion Lọc gió DTUA 1968 147 200 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI Clubsport
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNFC
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI R
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNFG
ccm 1984
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI R
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNFF
ccm 1984
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 07/22 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI Blue Motion
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DSUD, DTRB, DTRD
ccm 1968
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI Blue Motion
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DSRB, DTSB
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI 4motion
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTTC
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI 4motion
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTUA
ccm 1968
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI (3G2, 3G5) Lọc gió DCXA 1598 88 120 11/14 →
1.8 TSI (3G2, 3G5) Lọc gió CJSA, CJSC 1798 132 179 02/15 →
2.0 TDI (3G2, 3G5) Lọc gió DFGB 1968 81 110 01/16 →
2.0 TDI (3G2, 3G5) Lọc gió DDAA, DFCA, DFHA 1968 140 190 11/14 →
2.0 TDI (3G2, 3G5) Lọc gió CUPA 1968 135 184 11/14 →
2.0 TDI Lọc gió DTUA 1968 147 200 09/20 →
2.0 TDI (3G2, 3G5) Lọc gió CRLB,DFEA,DBGA,DFGA,DSRA/B,DTS 1968 110 150 11/14 →
2.0 TDI Lọc gió DTRA 1968 90 122 07/20 →
2.0 TSI (3G5) Lọc gió DNUA 1984 200 272 09/18 →
2.0 TSI (3G2, 3G5) Lọc gió CZPB, DKZA 1984 140 190 11/18 →
2.0 TSI (3G2, 3G5) Lọc gió CHHB 1984 162 220 01/15 →
2.0 TSI (3G2, 3G5) Lọc gió CJXA 1984 206 280 05/15 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DCXA
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 1.8 TSI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJSA, CJSC
ccm 1798
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFGB
ccm 1968
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DDAA, DFCA, DFHA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUPA
ccm 1968
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTUA
ccm 1968
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRLB,DFEA,DBGA,DFGA,DSRA/B,DTS
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRA
ccm 1968
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3G5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNUA
ccm 1984
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZPB, DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHHB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJXA
ccm 1984
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDI (CJ5) Lọc gió DXPA 1968 110 150 02/24 →
2.0 TDI (CJ5) Lọc gió DXNB 1968 142 193 10/23 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (CJ5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXPA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/24 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (CJ5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXNB
ccm 1968
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 10/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI (AW) Lọc gió DGTC 1598 59 80 11/17 →
1.6 TDI (AW) Lọc gió DGTD 1598 70 95 11/17 →
2.0 GTI (AW) Lọc gió CZPC, DKZC 1984 147 200 11/17 →
2.0 GTI (AW) Lọc gió 1984 152 207 04/21 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (AW)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGTC
ccm 1598
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (AW)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGTD
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI (AW)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZPC, DKZC
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI (AW)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1984
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 04/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI Lọc gió DGTD 1598 70 95 12/18 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGTD
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDI Lọc gió DBGC, DFGA, DTSA, DTSB 1968 110 150 06/17 →
2.0 TDI Lọc gió DFHA 1968 140 190 06/17 → 07/21
2.0 TDI Lọc gió DTUA 1968 147 200 06/20 →
2.0 TSI Lọc gió CXDA, DNJA 1984 162 220 07/17 →
2.0 TSI Lọc gió DGUA 1984 137 186 06/17 →
2.0 TSI Lọc gió DNLA, DNNA 1984 140 190 09/18 →
2.0 TSI Lọc gió DGVA 1984 132 180 06/17 →
2.0 TSI Lọc gió DNPA 1984 180 245 09/20 →
2.0 TSI Lọc gió DKTA 1984 169 230 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DBGC, DFGA, DTSA, DTSB
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFHA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 06/17 → 07/21
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTUA
ccm 1968
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CXDA, DNJA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGUA
ccm 1984
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNLA, DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGVA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKTA
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI Lọc gió DGDB 1595 85 116 05/16 →
2.0 TDI Lọc gió DFGA, DBGC, DTSA, DTSB 1968 110 150 02/16 →
2.0 TDI Lọc gió DFGC 1968 85 116 05/16 → 07/19
2.0 TDI Lọc gió CRFD 1968 105 143 06/16 → 07/20
2.0 TDI Lọc gió CYKC 1968 81 110 08/16 → 07/20
2.0 TDI Lọc gió DTRC 1968 90 122 06/20 →
2.0 TDI Lọc gió DFHA 1968 140 190 02/16 → 07/20
2.0 TDI Lọc gió CRGB 1968 130 177 08/16 → 07/20
2.0 TDI Lọc gió DTUA 1968 147 200 09/20 →
2.0 TSI Lọc gió CZPA 1984 132 180 02/16 →
2.0 TSI Lọc gió CHHB, CXDA, DNJA 1984 162 220 06/16 →
2.0 TSI Lọc gió DKTA 1984 169 230 09/18 → 07/20
2.0 TSI Lọc gió DKZA, DNNA 1984 140 190 09/18 →
2.0 TSI Lọc gió DNPA 1984 180 245 01/21 →
2.0 TSI R Lọc gió DNFG, DFSE 1984 235 320 09/20 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGDB
ccm 1595
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFGA, DBGC, DTSA, DTSB
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFGC
ccm 1968
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/16 → 07/19
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRFD
ccm 1968
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/16 → 07/20
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CYKC
ccm 1968
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/16 → 07/20
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRC
ccm 1968
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFHA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 02/16 → 07/20
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRGB
ccm 1968
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 08/16 → 07/20
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTUA
ccm 1968
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZPA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHHB, CXDA, DNJA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKTA
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/18 → 07/20
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKZA, DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI R
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNFG, DFSE
ccm 1984
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDI Lọc gió DXPA 1968 110 150 09/23 →
2.0 TDI Lọc gió DXNB 1968 142 193 09/23 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXPA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DXNB
ccm 1968
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 09/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI Lọc gió CRKB 1598 81 110 05/15 → 05/16
1.6 TDI Lọc gió DGDA 1598 85 116 05/16 →
1.8 TSI Lọc gió CJSA 1798 132 179 11/15 →
2.0 TDI Lọc gió DFEA, DFGA 1968 110 150 05/15 →
2.0 TDI Lọc gió DFHA 1968 140 190 11/15 → 07/19
2.0 TDI Lọc gió DFGC 1968 85 116 02/19 →
2.0 TDI Lọc gió DTRC 1968 90 122 11/20 →
2.0 TDI Lọc gió DTSB, DXPA 1968 110 150 11/20 →
2.0 TDI Lọc gió CRVA, CYKB 1968 81 110 11/15 → 07/19
Kiểu mẫu 1.6 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRKB
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 → 05/16
Kiểu mẫu 1.6 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGDA
ccm 1598
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 1.8 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CJSA
ccm 1798
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFEA, DFGA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFHA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/15 → 07/19
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFGC
ccm 1968
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRC
ccm 1968
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTSB, DXPA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRVA, CYKB
ccm 1968
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/15 → 07/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDi Lọc gió DSSA 1999 110 150 05/22 →
2.0 TSi Lọc gió DRNB 1984 150 204 01/22 →
Kiểu mẫu 2.0 TDi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DSSA
ccm 1999
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/22 →
Kiểu mẫu 2.0 TSi
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DRNB
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TDI (A1) Lọc gió DGTE 1598 85 116 05/18 →
2.0 R 4motion (A1) Lọc gió DNUE 1984 221 300 09/19 →
2.0 TDI (A1) Lọc gió DFHA 1968 140 190 11/18 →
2.0 TDI (A1) Lọc gió DTRD 1968 85 115 11/20 →
2.0 TDI (A1) Lọc gió DFFA, DTTA, DTTC 1968 110 150 09/17 →
2.0 TSI (A1) Lọc gió CZPB, DKZA 1984 140 190 09/17 →
Kiểu mẫu 1.6 TDI (A1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGTE
ccm 1598
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 2.0 R 4motion (A1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DNUE
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 09/19 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (A1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFHA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (A1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DTRD
ccm 1968
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI (A1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DFFA, DTTA, DTTC
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (A1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CZPB, DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Arteon (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió DLRB 1984 - -
GTI (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió DKFA 1984 - -
Golf (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V) Lọc gió DGXA - - -
Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió DGUA 1984 - -
Kiểu mẫu Arteon (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DLRB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKFA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGXA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGUA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Arteon (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió DLRB - - -
GTI (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió DKFA 1984 - -
Golf (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V) Lọc gió DGXA - - -
Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V) Lọc gió CXBB 1798 - -
Golf Sportwagen (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V) Lọc gió DGXA 1395 - -
Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió CPLA, CPPA 1984 - -
Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió DGUA 1984 - -
Kiểu mẫu Arteon (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DLRB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DKFA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGXA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Sportwagen (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGXA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGUA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTI (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió CXCB 1984 - -
Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V) Lọc gió CXBB 1798 - -
Golf R (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió DJJA 1984 - -
Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió DGUA 1984 - -
Kiểu mẫu GTI (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CXCB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DJJA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DGUA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Golf (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CXBA, CXBB 1798 - -
Golf R (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo) Lọc gió 1984 - -
Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CXBA, CXBB 1798 - -
Kiểu mẫu Golf (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CXBA, CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CXBA, CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTI (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc gió 1984 162 220
Golf (4 cyl. 1.8L D.I. Turbo 16V) Lọc gió 1390 125 170
Golf R (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió CYFB 1984 - -
Kiểu mẫu GTI (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (4 cyl. 1.8L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1390
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CHHA, CHHB 1984 - -
Golf (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió CRUA 1968 110 150
Golf (L4 1.8L FI Turbo) Lọc gió CYFB 1798 125 170
Golf R (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió CYFB 1984 215 292
Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CXBA, CXBB 1798 - -
Golf Sportwagen (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió CRUA 1968 - -
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CHHA, CHHB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRUA
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (L4 1.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CYFB
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CXBA, CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Sportwagen (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CRUA
ccm 1968
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8T 330 TSI Lọc gió CUFA 1798 132 180 07/16 →
2.0T 380TSI Lọc gió CUGA 1984 162 220 07/16 →
Kiểu mẫu 1.8T 330 TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUFA
ccm 1798
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 07/16 →
Kiểu mẫu 2.0T 380TSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUGA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T GTI Lọc gió CUGA;CHHB 1984 162 220 11/15 →
Kiểu mẫu 2.0T GTI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUGA;CHHB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 11/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8T 40TFSI Lọc gió CUFA 1798 132 180 01/15 → 12/17
2.0T 40TFSI Lọc gió DBFB;DKVA 1984 140 190 04/17 → 12/21
Kiểu mẫu 1.8T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUFA
ccm 1798
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DBFB;DKVA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/17 → 12/21

  • VWN3CA-9601-DA

  • 2555 162

  • 5Q0 129 620 D
  • 5QM 129 620
  • 5Q0 129 620 B

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA9759

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.