Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
WA9916

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió bảng điều khiển WIX Premium chứa nhiều vật liệu lọc hơn bộ lọc OES. Gioăng polyurethane có độ bền xé cao chịu được nhiệt độ nóng và lạnh khắc nghiệt, bảo vệ động cơ khi lái xe bình thường và khắc nghiệt như dừng/đi, đường đất, công trình xây dựng, đi ngắn và đi xa.

  • A = 271 mm; B = 219 mm; C = 133 mm; D = 135 mm; H = 73 mm

Mã GTIN: 5904608991607

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 271 mm
B 219 mm
C 133 mm
D 135 mm
H 73 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
518d (G30, G31, F90)
Lọc gió B47D20B 1995 100 136 07/18 →
518d (G30, G31, F90)
Lọc gió B47D20B 1995 110 150 07/18 →
518d Mild-Hybrid (G30, F90)
Lọc gió B47D20B, JA1 1995 100 136 07/20 →
518d Mild-Hybrid (G30, F90)
Lọc gió B47D20B, JA1 1995 110 150 11/20 →
520d (G30, G31)
Lọc gió B47D20A, B47D20B 1995 140 190 11/16 → 10/19
520d (G30, G31, F90)
Lọc gió B47D20A 1995 120 163 03/17 → 10/19
520d Mild-Hybrid (G31)
Lọc gió B47D20B, JA1 1995 120 163 11/19 →
520d Mild-Hybrid (G31)
Lọc gió B47D20B, JA1 1995 140 190 11/19 →
520e Plug-in-Hybrid (G30, F90)
Lọc gió B48B20A, GC1 1998 150 204 03/21 →
520i (G30, G31)
Lọc gió B48B20A 1998 135 184 07/17 →
520i (G30, G31)
Lọc gió B48B20A 1998 155 211 07/17 →
520i (G30, F90)
Lọc gió B48B16A 1597 125 170 07/17 →
520i (G30, G31, F90)
Lọc gió B48B20A 1998 120 163 07/17 →
520i Mild-Hybrid (G31)
Lọc gió B48B20A, JA1 1998 135 184 07/20 →
520i Mild-Hybrid (G31)
Lọc gió B48B20A, JA1 1998 120 163 07/20 →
520i Mild-Hybrid (G30, F90)
Lọc gió B48B20A, JA1 1998 120 163 07/20 →
525d (G30, G31)
Lọc gió B47D20B 1995 170 231 07/17 →
525d (G31)
Lọc gió B47D20B 1995 155 211 07/17 →
530d (G30, G31) Lọc gió B57D30A 2993 195 265 11/16 →
530d (G30, G31, F90) Lọc gió B57D30A 2993 183 249 09/16 →
530d Mild-Hybrid (G30, G31, F90) Lọc gió B57 D30 B 2993 210 286 07/20 →
530d Mild-Hybrid (G30) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 183 249 11/20 →
530e (G30)
Lọc gió B48B20A, B48B20B 1998 185 252 02/17 →
530e (G30, F90)
Lọc gió B48B20A 1998 170 231 07/19 →
530e (G30, G31)
Lọc gió B48B20A, GC1 1998 200 272 07/20 →
530e (G30, G31) Lọc gió B48B20A, B48B20B, GC1 1998 215 292 07/20 →
530i (G30, G31)
Lọc gió B46B20B, B48B20B 1998 180 245 05/22 →
530i (G30, G31)
Lọc gió B48B20B 1998 185 252 11/16 →
530i Mild-Hybrid (G30, G31) Lọc gió B48B20B 1998 185 252 07/20 →
530i Mild-Hybrid (G30, G31)
Lọc gió B48B20B 1998 180 245 07/22 →
540d (G30, G31) Lọc gió B57D30B 2993 235 320 07/17 →
540d Mild-Hybrid (G30, G31) Lọc gió B57D30B 2993 250 340 07/20 →
540i (G30, G31)
Lọc gió B58B30A 2998 250 340 11/16 →
540i (G30, G31, F90)
Lọc gió B58B30A 2998 265 360 03/17 →
540i Mild-Hybrid (G30, G31, F90)
Lọc gió B58B30C 2998 245 333 07/20 →
545e (G30) Lọc gió B58B30C, GC1 2998 290 394 11/20 →
Kiểu mẫu 518d (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 518d (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 518d Mild-Hybrid (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 518d Mild-Hybrid (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 520d (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20A, B47D20B
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/16 → 10/19
Kiểu mẫu 520d (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/17 → 10/19
Kiểu mẫu 520d Mild-Hybrid (G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 520d Mild-Hybrid (G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 520e Plug-in-Hybrid (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20A, GC1
ccm 1998
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/21 →
Kiểu mẫu 520i (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 520i (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 520i (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B16A
ccm 1597
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 520i (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 520i Mild-Hybrid (G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20A, JA1
ccm 1998
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 520i Mild-Hybrid (G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20A, JA1
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 520i Mild-Hybrid (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20A, JA1
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 525d (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 525d (G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 530d (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 530d (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 530d Mild-Hybrid (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57 D30 B
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 530d Mild-Hybrid (G30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 530e (G30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20A, B48B20B
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 530e (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 530e (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20A, GC1
ccm 1998
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 530e (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20A, B48B20B, GC1
ccm 1998
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 530i (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B46B20B, B48B20B
ccm 1998
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/22 →
Kiểu mẫu 530i (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 530i Mild-Hybrid (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 530i Mild-Hybrid (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/22 →
Kiểu mẫu 540d (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 540d Mild-Hybrid (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 540i (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 540i (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 540i Mild-Hybrid (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 545e (G30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30C, GC1
ccm 2998
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
620d GT (G32GT)
Lọc gió B47D20B 1995 140 190 07/18 →
620d GT (G32GT)
Lọc gió B47D20B 1995 120 163 07/18 →
620d GT Mild-Hybrid (G32GT)
Lọc gió B47D20B, JA1 1995 120 163 07/20 →
620d Mild-Hybrid (G32GT)
Lọc gió B47D20B, JA1 1995 140 190 07/20 →
630d GT (G32GT) Lọc gió B57D30A 2993 195 265 06/17 → 06/20
630d GT (G32GT) Lọc gió B57D30A 2993 183 249 06/17 → 06/20
630d Mild-Hybrid (G32GT) Lọc gió B57D30B 2993 210 286 07/20 →
630d Mild-Hybrid (G32GT) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 155 211 07/20 →
630i (G32GT)
Lọc gió B58B30C 2998 190 258 07/19 →
630i GT (G32GT)
Lọc gió B48B20B 1998 190 258 07/17 →
630i GT (G32GT)
Lọc gió B48B20B 1998 183 249 06/17 → 06/20
630i Mild-Hybrid (G32GT)
Lọc gió B48B20B 1998 190 258 07/20 →
630i Mild-Hybrid (G32GT)
Lọc gió B48B20B 1998 180 245 07/20 →
640d GT (G32GT) Lọc gió B57D30B 2993 235 320 11/17 →
640d Mild-Hybrid (G32GT) Lọc gió B57D30B 2993 250 340 07/20 →
640i GT (G32GT)
Lọc gió B58B30A 2998 250 340 07/17 →
640i Mild-Hybrid (G32GT)
Lọc gió B58B30C 2998 245 333 07/20 →
Kiểu mẫu 620d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 620d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 620d GT Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 620d Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 630d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 06/17 → 06/20
Kiểu mẫu 630d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 06/17 → 06/20
Kiểu mẫu 630d Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 630d Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 630i (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 630i GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 630i GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 06/17 → 06/20
Kiểu mẫu 630i Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 630i Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 640d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 640d Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 640i GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 640i Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 07/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
725d (G11/G12)
Lọc gió B47D20B 1995 170 231 06/16 → 02/19
725d, 725Ld (G11/G12)
Lọc gió B47D20B 1995 155 211 07/17 → 02/19
730d (G11/G12) Lọc gió B57D30A 2993 195 265 09/15 → 06/20
730d (G11/G12) Lọc gió B57D30A 2993 155 211 07/15 → 06/20
730d, 730 Ld (G11/G12) Lọc gió B57D30A 2993 183 249 09/15 → 06/20
730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 210 286 07/20 →
730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 183 249 07/20 →
730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 155 211 07/20 →
740d (G11/G12) Lọc gió B57D30B 2993 235 320 06/15 →
740d, 740Ld Mild-Hybrid (G11/G12) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 250 340 07/20 →
740i, 740Li (G11/G12) Lọc gió B58B30A, B58B30C 2998 240 326 06/15 → 02/19
740i, 740Li (G11/G12) Lọc gió B58B30C 2998 245 333 03/19 →
745e, 745Le (G11/G12) Lọc gió B58B30C 2998 290 394 03/19 →
Kiểu mẫu 725d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 06/16 → 02/19
Kiểu mẫu 725d, 725Ld (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/17 → 02/19
Kiểu mẫu 730d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 09/15 → 06/20
Kiểu mẫu 730d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/15 → 06/20
Kiểu mẫu 730d, 730 Ld (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/15 → 06/20
Kiểu mẫu 730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 740d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 740d, 740Ld Mild-Hybrid (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 740i, 740Li (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30A, B58B30C
ccm 2998
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 06/15 → 02/19
Kiểu mẫu 740i, 740Li (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu 745e, 745Le (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 03/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
840d Mild-Hybrid (G14, G15, G16, F91, F92, F93) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 250 340 11/20 →
840d xDrive (G14, G15, G16) Lọc gió B57 D30 B 2993 235 320 10/18 → 10/20
840i (G15, G16) Lọc gió B58 B30 C 2998 250 340 07/19 → 10/20
Kiểu mẫu 840d Mild-Hybrid (G14, G15, G16, F91, F92, F93)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 840d xDrive (G14, G15, G16)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57 D30 B
ccm 2993
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/18 → 10/20
Kiểu mẫu 840i (G15, G16)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58 B30 C
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/19 → 10/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 dX (G01) Lọc gió B57D30A 2993 195 265 08/17 →
30 dX (G01) Lọc gió B57D30A 2993 183 249 12/17 →
30 dX Mild-Hybrid (G01, F97) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 183 249 07/20 →
30 dX Mild-Hybrid (G01, F97) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 210 286 07/20 →
M40 d (G01) Lọc gió B57D30B 2993 240 326 08/18 → 06/20
M40 d Mild-Hybrid (G01, F97) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 250 340 08/18 → 06/20
M40 iX (G01)
Lọc gió B58B30A 2998 260 353 09/18 → 08/19
M40 iX (G01)
Lọc gió B58B30A 2998 265 360 08/17 → 08/19
M40 iX (G01)
Lọc gió B58B30B 2998 285 387 09/19 →
M40 iX Mild Hybrid (G01, F97)
Lọc gió B58B30B 2998 265 360 08/21 →
Kiểu mẫu 30 dX (G01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 08/17 →
Kiểu mẫu 30 dX (G01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 12/17 →
Kiểu mẫu 30 dX Mild-Hybrid (G01, F97)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 30 dX Mild-Hybrid (G01, F97)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu M40 d (G01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 08/18 → 06/20
Kiểu mẫu M40 d Mild-Hybrid (G01, F97)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 08/18 → 06/20
Kiểu mẫu M40 iX (G01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/18 → 08/19
Kiểu mẫu M40 iX (G01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 08/17 → 08/19
Kiểu mẫu M40 iX (G01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30B
ccm 2998
kW 285
HP 387
Năm sản xuất 09/19 →
Kiểu mẫu M40 iX Mild Hybrid (G01, F97)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30B
ccm 2998
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 08/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 dX (G02) Lọc gió B57D30A 2993 183 249 09/18 →
30 dX (G02) Lọc gió B57D30A 2993 195 265 04/18 →
30 dX Mild-Hybrid (G02, F98) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 183 249 07/20 →
30 dX Mild-Hybrid (G02, F98) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 210 286 07/20 →
M40 dX (G02) Lọc gió B57D30B 2993 240 326 04/18 →
M40 dX Mild-Hybrid (G02, F98) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 250 340 07/20 →
M40 iX (G02)
Lọc gió B58B30A 2998 265 360 04/18 → 08/19
M40 iX (G02, F98)
Lọc gió B58B30B 2998 285 387 09/19 →
M40 iX Mild Hybrid (G02, F98)
Lọc gió B58B30B 2998 265 360 08/21 →
Kiểu mẫu 30 dX (G02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 30 dX (G02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 30 dX Mild-Hybrid (G02, F98)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 30 dX Mild-Hybrid (G02, F98)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu M40 dX (G02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu M40 dX Mild-Hybrid (G02, F98)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu M40 iX (G02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/18 → 08/19
Kiểu mẫu M40 iX (G02, F98)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30B
ccm 2998
kW 285
HP 387
Năm sản xuất 09/19 →
Kiểu mẫu M40 iX Mild Hybrid (G02, F98)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30B
ccm 2998
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 08/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc gió B57D30B 2993 219 298 04/23 →
40i xDrive (G05) Lọc gió B58B30C 2998 250 340 10/18 →
40i xDrive Mild-Hybrid (G05) Lọc gió B58B30C 2998 245 333 12/20 →
40d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc gió B57 D30 B, JA1 2993 250 340 05/20 →
40d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc gió B57 D30 B, JA1 2993 259 352 06/23 →
45e xDrive (G05) Lọc gió B58B30C 2998 210 286 01/19 →
45e xDrive (G05, F95) Lọc gió B58B30C 2998 235 320 06/19 →
45e xDrive (G05) Lọc gió B58B30C 2998 290 394 01/19 →
25d xDrive (G05)
Lọc gió B47D20B 1995 155 211 08/19 →
25d xDrive (G05)
Lọc gió B47D20B 1995 170 231 08/19 →
30d xDrive (G05) Lọc gió B57D30A 2993 183 249 08/18 → 07/20
30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc gió B57D30B, J1A 2993 183 249 08/20 →
30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc gió B57D30B, J1A 2993 210 286 08/20 →
30d xDrive (G05) Lọc gió B57D30A 2993 195 265 10/18 → 07/20
Kiểu mẫu 30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 219
HP 298
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu 40i xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 40i xDrive Mild-Hybrid (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 12/20 →
Kiểu mẫu 40d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 40d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu 45e xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 45e xDrive (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 06/19 →
Kiểu mẫu 45e xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 25d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 25d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 30d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/18 → 07/20
Kiểu mẫu 30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, J1A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, J1A
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 10/18 → 07/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30d X (G06) Lọc gió B57D30A 2993 195 265 08/19 → 07/20
30d X (G06) Lọc gió B57D30A 2993 183 249 08/19 → 07/20
30d X (G06) Lọc gió B57D30A 2993 155 211 08/19 → 07/20
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 183 249 08/20 →
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió B57D30B 2993 219 298 04/23 →
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 210 286 08/20 →
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 155 211 08/20 →
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió B57D30B 2993 164 223 04/23 →
40d xDrive Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió B57 D30 B, JA1 2993 250 340 05/20 →
40d xDrive Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió B57 D30 B, JA1 2993 259 352 06/23 →
40i X (G06) Lọc gió B58B30C 2998 250 340 08/19 →
40i xDrive Mild-Hybrid (G06) Lọc gió B58B30C 2998 245 333 12/20 →
Kiểu mẫu 30d X (G06)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 08/19 → 07/20
Kiểu mẫu 30d X (G06)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/19 → 07/20
Kiểu mẫu 30d X (G06)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 08/19 → 07/20
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 219
HP 298
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 164
HP 223
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu 40d xDrive Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 40d xDrive Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu 40i X (G06)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 40i xDrive Mild-Hybrid (G06)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 12/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30dX (G07) Lọc gió B57D30 2993 195 265 12/18 →
30dX (G07) Lọc gió B57D30 2993 155 211 12/18 → 08/20
30dX (G07) Lọc gió B57D30 2993 183 249 12/18 →
40d Mild-Hybrid (G07) Lọc gió B57D30B, JA1 2993 250 340 03/19 →
40d Mild-Hybrid (G07) Lọc gió B57D30B 2993 259 352 07/22 →
40d Mild-Hybrid (G07) Lọc gió B57D30B 2993 164 223 04/23 →
40i xDrive (G07) Lọc gió B58B30 2998 250 340 12/18 →
40i xDrive Mild-Hybrid (G07) Lọc gió B58B30 2998 245 333 12/20 →
Kiểu mẫu 30dX (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 30dX (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 12/18 → 08/20
Kiểu mẫu 30dX (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 40d Mild-Hybrid (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu 40d Mild-Hybrid (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 07/22 →
Kiểu mẫu 40d Mild-Hybrid (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 164
HP 223
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu 40i xDrive (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 40i xDrive Mild-Hybrid (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30
ccm 2998
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 12/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
530e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B46A20BM0 1998 - -
530e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B46A20BM0 1998 - -
540i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
840i (6 cyl. 3.0L Turbo) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
840i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L Turbo) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
840i xDrive (6 cyl. 3.0L Turbo) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
840i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L Turbo) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
X3 sDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B46B20O0 1998 - -
X3 xDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B46B20O0 1998 - -
X4 M40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
X4 xDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B46B20O0 1998 - -
X5 M50i (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió N63B44T3 4395 - -
X5 xDrive40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
X7 xDrive40i (6 cyl. 3.0L Turbo FI 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
Kiểu mẫu 530e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B46A20BM0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B46A20BM0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840i (6 cyl. 3.0L Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840i xDrive (6 cyl. 3.0L Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3 sDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3 xDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X4 M40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X4 xDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X5 M50i (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N63B44T3
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X5 xDrive40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X7 xDrive40i (6 cyl. 3.0L Turbo FI 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
530e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B48A20BM0 1998 - -
530e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B48A20BM0 1998 - -
530i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B46B20O0 1998 - -
540i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
740i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
X3 M40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
X3 sDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B46B20O0 1998 - -
X3 xDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B46B20O0 1998 - -
X4 M40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
X4 xDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió 1997 - -
X5 xDrive40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
X7 xDrive40i (6 cyl. 3.0L Turbo FI 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
Kiểu mẫu 530e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48A20BM0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48A20BM0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3 M40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3 sDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3 xDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X4 M40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X4 xDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X5 xDrive40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X7 xDrive40i (6 cyl. 3.0L Turbo FI 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
530e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B48A20M0 1998 - -
530e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo Hybrid) Lọc gió B48A20BM0 1998 - -
530i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B46B20O0 1998 - -
530i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B46B20O0 1998 - -
540d xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió - - -
540i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
640i xDrive Gran Turismo (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
740i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
740i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
X3 M40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 - - -
X3 xDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió B46B20O0 1998 - -
Kiểu mẫu 530e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo Hybrid)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B48A20BM0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540d xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive Gran Turismo (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3 M40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3 xDrive30i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
540i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió B4530M0 2998 - -
740i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo DOHC 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
740i x Drive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió B58B30M0 2998 - -
Kiểu mẫu 540i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B4530M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo DOHC 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i x Drive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 (G01) Lọc gió B57 D30 A / C 2993 285 387 07/18 →
3.0 Biturbo Mild-Hybrid (G01) Lọc gió B57 D30 B, JA1 2993 261 355 11/20 →
Kiểu mẫu 3.0 (G01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57 D30 A / C
ccm 2993
kW 285
HP 387
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 3.0 Biturbo Mild-Hybrid (G01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 BiTurbo AWD (G02) Lọc gió B57 D30 A / C 2993 285 387 07/18 →
Kiểu mẫu 3.0 BiTurbo AWD (G02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B57 D30 A / C
ccm 2993
kW 285
HP 387
Năm sản xuất 07/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0T ( 540 Li) Lọc gió B58B30A 2998 250 340 06/17 →
Kiểu mẫu 3.0T ( 540 Li)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/17 →

  • 13 71 8 577 170
  • 13 71 8 691 835

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WA9916

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.