Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF10000

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc tách nước/nhiên liệu WIX HD có vật liệu xenluloza tăng cường hoặc tổng hợp hoàn toàn, mang lại khả năng giữ chất gây ô nhiễm tuyệt vời cho nhiên liệu siêu sạch và loại bỏ nước. Một số mẫu có cổng xả nước với nút vặn ren hoặc van xả thông minh có bản quyền giúp xả nước hiệu quả khi cần thiết.

  • A = 94 mm; B = 72 mm; C = 63 mm; H = 202 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 94 mm
B 72 mm
C 63 mm
H 202 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
420 E (PHC1->) Lọc nhiên liệu Cat C4.4T Acert 4400 75 102 01/08 →
430E (SWC1->) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 420 E (PHC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat C4.4T Acert
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 430E (SWC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
938 H Lọc nhiên liệu C6E1-> - - -
Kiểu mẫu 938 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C6E1->
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS74 XT (C8F1 / CYX1) Lọc nhiên liệu Caterpiller C6.6 6600 108 147 01/08 → 12/14
CS76 XT (C8S1 / JCS1) Lọc nhiên liệu Caterpiller C6.6 Acert Tier 3A 6600 130 177 01/07 →
Kiểu mẫu CS74 XT (C8F1 / CYX1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Caterpiller C6.6
ccm 6600
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu CS76 XT (C8S1 / JCS1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Caterpiller C6.6 Acert Tier 3A
ccm 6600
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D3 K (FFF1->, JTD1->, LLL1->)
Lọc nhiên liệu Caterpiller C4.4 Acert 4400 60 82 03/08 →
Kiểu mẫu D3 K (FFF1->, JTD1->, LLL1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Caterpiller C4.4 Acert
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D6 K (NCF1->)
Lọc nhiên liệu Caterpillar C6.6 Acert Tier 3A 6600 93 127 01/07 →
Kiểu mẫu D6 K (NCF1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Caterpillar C6.6 Acert Tier 3A
ccm 6600
kW 93
HP 127
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GEP 200-4 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu GEP 200-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 313 D (J3A1-UP; W3H1-UP; K3D1-UP) Lọc nhiên liệu Cat C 4.4 Acert Tier 4 Final 4400 95 129 01/07 → 12/16
M 315 D (K5E1-UP; W5M-UP; J5B1-UP) Lọc nhiên liệu CAT C 4.4TA 4400 101 137 01/07 → 12/16
M 316 D (W6A1-, D6W1-, P6K1-UP) Lọc nhiên liệu CAT C6.6Acert 6600 118 160 01/07 → 12/15
M 318 D (P8L1-UP; P9M1-UP; W8R1-UP; W8P1-UP; D8X1-UP; D9X1-UP) Lọc nhiên liệu CAT C 6.6Acert 6600 124 169 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu M 313 D (J3A1-UP; W3H1-UP; K3D1-UP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat C 4.4 Acert Tier 4 Final
ccm 4400
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu M 315 D (K5E1-UP; W5M-UP; J5B1-UP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAT C 4.4TA
ccm 4400
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu M 316 D (W6A1-, D6W1-, P6K1-UP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAT C6.6Acert
ccm 6600
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu M 318 D (P8L1-UP; P9M1-UP; W8R1-UP; W8P1-UP; D8X1-UP; D9X1-UP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAT C 6.6Acert
ccm 6600
kW 124
HP 169
Năm sản xuất 01/07 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH330 B Lọc nhiên liệu Perkins 4400 74 101 01/08 →
TH337 C
Lọc nhiên liệu Cat C4.4 Acert Tier 4i - - -
TH337 C
Lọc nhiên liệu Cat C4.4 Acert Tier 3 B - - -
TH406 C Lọc nhiên liệu Cat C3.4B Tier 3 B 3400 75 100 01/12 → 12/17
TH406 C
Lọc nhiên liệu Cat C4.4 Acert Tier 3 B 4400 - - 01/12 → 12/17
TH406 C
Lọc nhiên liệu Cat C4.4 Acert Tier 4i 4400 - - 01/12 → 12/17
TH407 C Lọc nhiên liệu Cat C3.4B Tier 3 B 3400 75 101 01/12 → 12/17
TH409
Lọc nhiên liệu Cat C4.4 - - - 01/09 →
TH624 C Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu TH330 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu TH337 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH337 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 3 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH406 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH406 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 3 B
ccm 4400
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH406 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 4i
ccm 4400
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH407 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH409
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat C4.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu TH624 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL642 Lọc nhiên liệu Cat C3.6L Tier 4 Final 3600 55 75
TL642 C (LRC) Lọc nhiên liệu Cat C4.4 Acert Tier 3 4400 - -
TL642 C (HRC) Lọc nhiên liệu Cat C3.4B Tier 4i 3400 - -
Kiểu mẫu TL642
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat C3.6L Tier 4 Final
ccm 3600
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL642 C (LRC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 3
ccm 4400
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL642 C (HRC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 4i
ccm 3400
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 575 B Lọc nhiên liệu Perkins Tier 3 - - -
Kiểu mẫu MT 575 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DT 160 Lọc nhiên liệu PERKINS 1106D-ETA - 144 196 01/10 →
Kiểu mẫu DT 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS 1106D-ETA
ccm -
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTH 5022 R Lọc nhiên liệu Perkins 1106D-E66TA Tier 3 - 117 156 01/02 → 12/13
Kiểu mẫu GTH 5022 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106D-E66TA Tier 3
ccm -
kW 117
HP 156
Năm sản xuất 01/02 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
906D Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-E44T Tier 3 A 4400 75 102 01/07 →
908D Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-E44T Tier 3 A 4400 75 102 01/07 →
Kiểu mẫu 906D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44T Tier 3 A
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 908D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44T Tier 3 A
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
780 HAT-E3
Lọc nhiên liệu Perkins - - - 01/13 →
860 L Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-E44TA Tier 3 B 4400 106 144
860 LT Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-E44TA Tier 3 B 4400 106 144
950 L Turbo Evolution Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-E44T Tier 3 4400 106 144 01/09 →
Kiểu mẫu 780 HAT-E3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 860 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA Tier 3 B
ccm 4400
kW 106
HP 144
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 LT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA Tier 3 B
ccm 4400
kW 106
HP 144
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 950 L Turbo Evolution
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44T Tier 3
ccm 4400
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
735-120 LSU (Serie 5-E3)
Lọc nhiên liệu Perkins 1104C-44TA 4400 90 123
735-120 LSU (Serie 4-E3)
Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-E44TA NJ38698 4400 91 124
741-100 H
Lọc nhiên liệu Deutz TCD3.6L - 74 101 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu 735-120 LSU (Serie 5-E3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C-44TA
ccm 4400
kW 90
HP 123
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 735-120 LSU (Serie 4-E3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA NJ38698
ccm 4400
kW 91
HP 124
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 741-100 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TCD3.6L
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/11 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1106D-E66TA
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1106D-E66TA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
VF 12.63 Lọc nhiên liệu Perkins 1106D-E66TA 6600 107 145 01/08 → 12/16
Kiểu mẫu VF 12.63
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106D-E66TA
ccm 6600
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 01/08 → 12/16

  • 529435D1
  • 521057D1

  • 271-5076
  • 308-7298

  • 781752
  • 747462
  • 745032
  • 745033

  • 4226295M1
  • 4226708 M 91
  • 4226707M91
  • 4226708M1

  • 2656F501
  • 2656F853

  • 07 4501 0173

  • 21 1179 1

  • 100 023 8451

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF10000

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.