Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF10117

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX mang lại sự bảo vệ động cơ tuyệt vời trong điều kiện lái xe bình thường và khắc nghiệt. Bộ lọc nhiên liệu WIX cung cấp phương tiện lọc chất lượng cao, hiệu suất cao phù hợp với ứng dụng và loại nhiên liệu.

  • A = 55 mm; F = 9.49 mm; G = 7.89 mm; H = 115.5 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 55 mm
F 9.5 mm
G 7.9 mm
H 115.5 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Turbo Lọc nhiên liệu LTG20X 1998 203 276 01/14 →
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTG20X
ccm 1998
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V Turbo Flex (LT/ LTZ) Lọc nhiên liệu - 113 153 02/17 →
1.8 16V Flex (LTZ / Freeride) Lọc nhiên liệu Ecotec - 103 140 10/13 → 02/17
Kiểu mẫu 1.4 16V Turbo Flex (LT/ LTZ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 113
HP 153
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 1.8 16V Flex (LTZ / Freeride)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ecotec
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/13 → 02/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 CNG Lọc nhiên liệu A16XNT, B16XNT 1598 81 110 10/11 →
Kiểu mẫu 1.6 CNG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A16XNT, B16XNT
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 CNG Lọc nhiên liệu A16XNT 1598 81 110 10/11 → 08/18
Kiểu mẫu 1.6 CNG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A16XNT
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/11 → 08/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 25T (SA1) Lọc nhiên liệu LTG 1998 169 230 08/14 → 12/20
2.0T 28T (SA1) Lọc nhiên liệu LTG 1998 205 279 08/14 → 12/20
Kiểu mẫu 2.0T 25T (SA1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTG
ccm 1998
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 08/14 → 12/20
Kiểu mẫu 2.0T 28T (SA1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTG
ccm 1998
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 08/14 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 28T Lọc nhiên liệu LTG 1999 203 276 01/16 → 12/18
3.0T 40T Lọc nhiên liệu LGW 2990 298 405 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu 2.0T 28T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTG
ccm 1999
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu 3.0T 40T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LGW
ccm 2990
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/16 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 25T Lọc nhiên liệu LTG 1998 184 250 04/16 → 12/19
2.0T 28E Lọc nhiên liệu LHP 1998 198 269 08/17 → 12/19
2.0T 28T Lọc nhiên liệu LTG 1998 198 269 04/16 → 12/19
Kiểu mẫu 2.0T 25T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTG
ccm 1998
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 04/16 → 12/19
Kiểu mẫu 2.0T 28E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LHP
ccm 1998
kW 198
HP 269
Năm sản xuất 08/17 → 12/19
Kiểu mẫu 2.0T 28T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTG
ccm 1998
kW 198
HP 269
Năm sản xuất 04/16 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T T Lọc nhiên liệu LTG 1998 198 269 03/13 → 12/20
3.6L (EG4) Lọc nhiên liệu LFX 3564 227 309 03/13 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0T T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTG
ccm 1998
kW 198
HP 269
Năm sản xuất 03/13 → 12/20
Kiểu mẫu 3.6L (EG4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFX
ccm 3564
kW 227
HP 309
Năm sản xuất 03/13 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T (EG1) Lọc nhiên liệu LLU 1598 132 179 09/09 → 12/12
1.6Turbo Lọc nhiên liệu LLU 1598 135 184 02/12 → 12/17
2.0L Lọc nhiên liệu LTD 1998 108 147 12/08 → 09/13
2.0L Lọc nhiên liệu LTD 1998 113 154 09/13 → 12/17
2.0T Lọc nhiên liệu LDK 1998 162 220 06/09 → 09/13
2.0T GS Lọc nhiên liệu LDK 1998 187 254 09/13 →
2.4L Lọc nhiên liệu LAF 2384 137 186 01/11 → 03/15
2.4L Lọc nhiên liệu LE5 2384 125 170 12/08 → 12/11
Kiểu mẫu 1.6T (EG1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LLU
ccm 1598
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 09/09 → 12/12
Kiểu mẫu 1.6Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LLU
ccm 1598
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 02/12 → 12/17
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTD
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 12/08 → 09/13
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTD
ccm 1998
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 09/13 → 12/17
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LDK
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/09 → 09/13
Kiểu mẫu 2.0T GS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LDK
ccm 1998
kW 187
HP 254
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 2.4L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LAF
ccm 2384
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 01/11 → 03/15
Kiểu mẫu 2.4L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LE5
ccm 2384
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 12/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T (EG2) Lọc nhiên liệu LDK 1998 162 220 04/10 → 12/13
2.0T (EG2) Lọc nhiên liệu LDK 1998 187 254 06/13 → 03/16
2.0T 28T (EG6) Lọc nhiên liệu LTG 1998 192 261 03/16 → 04/23
Kiểu mẫu 2.0T (EG2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LDK
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/10 → 12/13
Kiểu mẫu 2.0T (EG2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LDK
ccm 1998
kW 187
HP 254
Năm sản xuất 06/13 → 03/16
Kiểu mẫu 2.0T 28T (EG6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTG
ccm 1998
kW 192
HP 261
Năm sản xuất 03/16 → 04/23

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T Lọc nhiên liệu LDK 1998 162 220 04/10 → 01/11
2.4L Lọc nhiên liệu LE5 2384 125 170 07/09 → 12/12
3.0L Lọc nhiên liệu LF1 2994 190 258 07/09 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LDK
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/10 → 01/11
Kiểu mẫu 2.4L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LE5
ccm 2384
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/09 → 12/12
Kiểu mẫu 3.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LF1
ccm 2994
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/09 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4L Lọc nhiên liệu LAF 2384 137 186 01/11 → 03/16
2.4L (Hybrid EG2) Lọc nhiên liệu LUK 2384 137 186 08/11 → 12/15
3.0L Lọc nhiên liệu LFW 2997 195 265 02/12 → 03/16
Kiểu mẫu 2.4L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LAF
ccm 2384
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 01/11 → 03/16
Kiểu mẫu 2.4L (Hybrid EG2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LUK
ccm 2384
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 08/11 → 12/15
Kiểu mẫu 3.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFW
ccm 2997
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 02/12 → 03/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5L 15S Lọc nhiên liệu L3G 1490 87 118 05/15 →
Kiểu mẫu 1.5L 15S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L3G
ccm 1490
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 05/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T Lọc nhiên liệu LFV 1490 124 169 06/15 →
Kiểu mẫu 1.5T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFV
ccm 1490
kW 124
HP 169
Năm sản xuất 06/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T 20T Lọc nhiên liệu LFV 1490 124 169 04/15 →
2.0T 28T Lọc nhiên liệu LTG 1998 191 260 10/14 →
Kiểu mẫu 1.5T 20T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFV
ccm 1490
kW 124
HP 169
Năm sản xuất 04/15 →
Kiểu mẫu 2.0T 28T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTG
ccm 1998
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 10/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T Lọc nhiên liệu LUJ 1364 103 140 07/12 → 11/13
Kiểu mẫu 1.4T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LUJ
ccm 1364
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/12 → 11/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu LDE 1598 89 121 06/10 → 03/15
1.6T T Lọc nhiên liệu LLU 1598 135 184 06/10 → 12/15
1.8L Lọc nhiên liệu 2H0 1796 108 147 06/10 → 03/15
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LDE
ccm 1598
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 06/10 → 03/15
Kiểu mẫu 1.6T T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LLU
ccm 1598
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 06/10 → 12/15
Kiểu mẫu 1.8L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 2H0
ccm 1796
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 06/10 → 03/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu LDE 1598 89 121 01/10 → 03/15
1.6T Lọc nhiên liệu LLU 1598 135 184 01/10 → 12/15
1.8L Lọc nhiên liệu 2H0 1796 108 147 01/10 → 12/12
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LDE
ccm 1598
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/10 → 03/15
Kiểu mẫu 1.6T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LLU
ccm 1598
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 01/10 → 12/15
Kiểu mẫu 1.8L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 2H0
ccm 1796
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/10 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Lọc nhiên liệu LTD 1998 108 147 07/12 → 12/15
2.4L TGI Lọc nhiên liệu LAF 2384 137 186 07/12 → 12/15
3.0L (V6 TGI) Lọc nhiên liệu LFW 2997 190 258 07/12 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTD
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 07/12 → 12/15
Kiểu mẫu 2.4L TGI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LAF
ccm 2384
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 07/12 → 12/15
Kiểu mẫu 3.0L (V6 TGI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFW
ccm 2997
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/12 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T Lọc nhiên liệu LFF 1372 105 143 11/16 →
1.4T T Lọc nhiên liệu LFF 1372 103 140 04/14 → 11/16
Kiểu mẫu 1.4T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFF
ccm 1372
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 1.4T T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFF
ccm 1372
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 04/14 → 11/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4L (C7L) Lọc nhiên liệu LE5;LE9 2384 123 167 12/11 →
Kiểu mẫu 2.4L (C7L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LE5;LE9
ccm 2384
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 12/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5L (CP3) Lọc nhiên liệu L3G 1490 84 114 08/14 → 07/16
1.6L (CP1) Lọc nhiên liệu LDE 1598 86 117 04/09 → 12/13
1.6L (CP1) Lọc nhiên liệu LDE 1598 89 121 09/13 → 02/17
1.6T T (CP1) Lọc nhiên liệu LLU 1598 135 184 11/10 → 12/13
1.8L (CP1) Lọc nhiên liệu 2H0 1796 108 147 12/11 → 06/14
Kiểu mẫu 1.5L (CP3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L3G
ccm 1490
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 08/14 → 07/16
Kiểu mẫu 1.6L (CP1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LDE
ccm 1598
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 04/09 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6L (CP1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LDE
ccm 1598
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 09/13 → 02/17
Kiểu mẫu 1.6T T (CP1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LLU
ccm 1598
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 11/10 → 12/13
Kiểu mẫu 1.8L (CP1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 2H0
ccm 1796
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 12/11 → 06/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T (CP7) Lọc nhiên liệu LE2 1399 110 150 02/17 →
1.4T 330T (CP7) Lọc nhiên liệu LE2 1399 110 150 07/16 →
1.5L (CP7) Lọc nhiên liệu L3G 1490 84 114 02/17 →
1.5L 320 (CP7) Lọc nhiên liệu L3G 1490 84 114 07/16 →
Kiểu mẫu 1.4T (CP7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LE2
ccm 1399
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 1.4T 330T (CP7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LE2
ccm 1399
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/16 →
Kiểu mẫu 1.5L (CP7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L3G
ccm 1490
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 1.5L 320 (CP7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L3G
ccm 1490
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 07/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T
Lọc nhiên liệu LFV 1490 125 170 08/16 →
1.6T Lọc nhiên liệu LLU 1598 135 184 08/12 →
2.0L Lọc nhiên liệu LTD 1998 113 154 02/12 → 12/16
2.0L Lọc nhiên liệu 1998 113 154 02/13 →
2.4L Lọc nhiên liệu LAF 2384 137 186 02/12 →
Kiểu mẫu 1.5T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFV
ccm 1490
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/16 →
Kiểu mẫu 1.6T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LLU
ccm 1598
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTD
ccm 1998
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 02/12 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu 2.4L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LAF
ccm 2384
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 02/12 →

  • 818023

  • 22821145

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF10117

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.