Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF10127

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 83 mm; B = 17 mm; H = 133 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 83 mm
B 17 mm
H 133 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
225
Lọc nhiên liệu CUMMINS 8300 165 224 11/01 → 05/09
Kiểu mẫu 225
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CUMMINS
ccm 8300
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 11/01 → 05/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
145
Lọc nhiên liệu CUMMINS - - - 10/98 → 12/04
Kiểu mẫu 145
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CUMMINS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/98 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
236 (4YZ1-3999) Lọc nhiên liệu Cat 3034 - 44 60 01/99 →
Kiểu mẫu 236 (4YZ1-3999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3034
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
307
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
307 ((2PM1->, 2WM1->))
Lọc nhiên liệu Mitsubishi 4D 32 - - -
312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->))
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 66 90 01/96 →
312 B L
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
312 B L ((2KW1->,3FS1->,8JR1->,9GR->)) Lọc nhiên liệu Cat 3064 - - -
315 B ((1SW1->,3AW1->))
Lọc nhiên liệu Cat 3046 - - -
315 B L ((1SW1->,3AW1->))
Lọc nhiên liệu Cat 3054 TA - 80 109
317 (4MM1->,9SR1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054/3046 - - -
317 N
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu 307
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 307 ((2PM1->, 2WM1->))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi 4D 32
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 312 B L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B L ((2KW1->,3FS1->,8JR1->,9GR->))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 B ((1SW1->,3AW1->))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 B L ((1SW1->,3AW1->))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 TA
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 (4MM1->,9SR1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054/3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3034 D
Lọc nhiên liệu - - -
3054 (5YS1->)
Lọc nhiên liệu - - -
3054 B (5MF1->)
Lọc nhiên liệu - - -
3054 C
Lọc nhiên liệu - - -
3054 E Lọc nhiên liệu - - -
3056E (3561-UP)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 3034 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3054 (5YS1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3054 B (5MF1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3054 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3054 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3056E (3561-UP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
574 B
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 574 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
574 B (CZZ1->, RLS1->) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 574 B (CZZ1->, RLS1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
906 (6ZS) Lọc nhiên liệu Caterpillar 3034NA 3000 60 82 01/98 → 12/04
906 Compact (6ZS1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3034 NA - 45 61 01/99 →
908 (8BS1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 61 83 01/99 →
914 G (7ZM1->, 9WM1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 67 91 01/98 →
924 G (3DZ1, 3PZ1, 6YW1, 9SW1,) Lọc nhiên liệu Cat 3056 T - 85 115 01/99 →
924 G (3DZ1->, 6YW1->, 9SW1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3056E ATAAC - 97 132
924 GZ (3PZ1->,AAB1->,AAN1->,DZF1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3056E ATAAC - 97 132
Kiểu mẫu 906 (6ZS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Caterpillar 3034NA
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/98 → 12/04
Kiểu mẫu 906 Compact (6ZS1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3034 NA
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 908 (8BS1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 914 G (7ZM1->, 9WM1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 924 G (3DZ1, 3PZ1, 6YW1, 9SW1,)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3056 T
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 924 G (3DZ1->, 6YW1->, 9SW1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3056E ATAAC
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 924 GZ (3PZ1->,AAB1->,AAN1->,DZF1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3056E ATAAC
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CB334 D
Lọc nhiên liệu Cat 3014/ Cat 3013 - 32 42
CB335 D (5PZ1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3014 - 31 42
CB335 D
Lọc nhiên liệu Cat 3013 - - -
CB434 B
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CB434 C (4MW1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CB534 B
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CB534 C
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CB535 B Combi
Lọc nhiên liệu Cat 3054T - 79 108
CB544
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CB545
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu CB334 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3014/ Cat 3013
ccm -
kW 32
HP 42
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB335 D (5PZ1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3014
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB335 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3013
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB434 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB434 C (4MW1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB534 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB534 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB535 B Combi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB544
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB545
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CP323 C (EAS1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CP433 C
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CP433 C (2JM1->) Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 77 105
CP433 E
Lọc nhiên liệu Cat 3054 C - 75 102
CP663 E
Lọc nhiên liệu Cat 3056 E ATAAC - 129 176
CS323 C (DAR1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CS413 C
Lọc nhiên liệu Perkins - - -
CS431 C
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CS433 C
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 77 105
Kiểu mẫu CP323 C (EAS1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP433 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP433 C (2JM1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP433 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 C
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP663 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3056 E ATAAC
ccm -
kW 129
HP 176
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS323 C (DAR1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS413 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS431 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS433 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 312 (6BL1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 DITA - 83 113 01/96 → 12/02
M 315 (7ML1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 DITA - 86 117 01/96 → 12/02
M 315 (7ML1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
M 316 C (BDX1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3056 E - 103 140 09/02 →
M 318 C/ MH (BCZ1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3056 E - 113 154 09/02 →
M 322 C/ C MH (BDK1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3056 E - 122 166 09/02 →
Kiểu mẫu M 312 (6BL1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 DITA
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu M 315 (7ML1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 DITA
ccm -
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu M 315 (7ML1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 316 C (BDX1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3056 E
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu M 318 C/ MH (BCZ1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3056 E
ccm -
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu M 322 C/ C MH (BDK1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3056 E
ccm -
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PF300 B
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 79 108
PS150 B Pneumatic
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
PS200 B Pneumatic
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
PS300 B
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 79 108
Kiểu mẫu PF300 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS150 B Pneumatic
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS200 B Pneumatic
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS300 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH103
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
TH62 (4TM->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - 78 106
TH63
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 75 102 01/96 → 12/02
TH63 T
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - - -
TH82
Lọc nhiên liệu Cat 3054 DIT - 75 102 01/96 → 12/02
TH83
Lọc nhiên liệu Cat 3054 DIT - 75 102 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH103
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH62 (4TM->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH63
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH63 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH82
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH83
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
214E
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
214PC
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
214S
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
214SPC
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
215
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
215PC
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
217
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
217PC
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
217S
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
Kiểu mẫu 214E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214PC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214SPC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215PC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217PC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3C-14
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
3C-LL
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
Kiểu mẫu 3C-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3C-LL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
540-140 Lọc nhiên liệu JCB 444 4400 74 100
541-70
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID JCB - - -
550-170 Lọc nhiên liệu JCB 444 - - -
Kiểu mẫu 540-140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JCB 444
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 541-70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID JCB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550-170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JCB 444
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3CX14/14-PC/15/15-PC/17-PC
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
4CX 14 / 14PC / 15 / 5PC
Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
Kiểu mẫu 3CX14/14-PC/15/15-PC/17-PC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4CX 14 / 14PC / 15 / 5PC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2115ABS / 2135ABS / 2150ABS Lọc nhiên liệu 1006.6T Perkins - - -
3155ABS Lọc nhiên liệu Turbo 1006.6T Perkins - - -
3170 Lọc nhiên liệu 6BTA5.9 Cummins - - -
3190 Lọc nhiên liệu 4.4L 4400cc 269 CID - - -
Kiểu mẫu 2115ABS / 2135ABS / 2150ABS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.6T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3155ABS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Turbo 1006.6T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6BTA5.9 Cummins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3190
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5465 Lọc nhiên liệu Perkins 1106C-E60TA 6000 88 120 09/03 →
5465
Lọc nhiên liệu Perkins 1104C-44 - - -
Kiểu mẫu 5465
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106C-E60TA
ccm 6000
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 5465
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6245
Lọc nhiên liệu 1004.40T - - -
6255
Lọc nhiên liệu 1004.40T - - -
6260
Lọc nhiên liệu 1006.60 - - -
6265
Lọc nhiên liệu 1004.40T - - -
6270
Lọc nhiên liệu 1006.60T - - -
6280
Lọc nhiên liệu 1006.60T - - -
6290
Lọc nhiên liệu 1006.60T - - -
6480
Lọc nhiên liệu 1106C-E60TA - - -
6497
Lọc nhiên liệu 66ETA - - -
6499
Lọc nhiên liệu 66ETA - - -
Kiểu mẫu 6245
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6255
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.60
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6265
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6290
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1106C-E60TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 66ETA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6499
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 66ETA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6235
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T 4000 55 75 06/99 → 12/03
6245
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T 4000 63 86 06/99 → 12/03
6255
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T 4000 70 95 06/99 → 12/03
6260
Lọc nhiên liệu Perkins 1006-60NA 6000 77 105 06/99 → 12/03
6265 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40TW - - -
6265
Lọc nhiên liệu 1004-4T 4000 77 105 06/99 → 12/03
6270
Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6T 6000 85 116 06/99 → 12/03
6280
Lọc nhiên liệu 1006-6T 6000 92 125 06/99 → 12/03
6280 Lọc nhiên liệu Perkins 1006-60T - - -
6290
Lọc nhiên liệu 1006-6T 6000 99 135 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6235
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6245
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6255
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-60NA
ccm 6000
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6265
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6265
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004-4T
ccm 4000
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6T
ccm 6000
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006-6T
ccm 6000
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6290
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006-6T
ccm 6000
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 06/99 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6465
Lọc nhiên liệu Perkins 1106C-E60TA 5985 87 118 05/03 → 02/07
6475
Lọc nhiên liệu Perkins 1106C-E60TA 6000 99 135 05/03 → 02/07
6480
Lọc nhiên liệu Perkins 1106C-E60TA 5987 107 145 05/03 → 02/05
6497
Lọc nhiên liệu SiSu Diesel 66.ETA 6600 136 185 10/03 →
6499
Lọc nhiên liệu SiSu Diesel 66.ETA 6600 137 186 05/03 →
Kiểu mẫu 6465
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106C-E60TA
ccm 5985
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 05/03 → 02/07
Kiểu mẫu 6475
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106C-E60TA
ccm 6000
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 05/03 → 02/07
Kiểu mẫu 6480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106C-E60TA
ccm 5987
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 05/03 → 02/05
Kiểu mẫu 6497
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SiSu Diesel 66.ETA
ccm 6600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu 6499
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SiSu Diesel 66.ETA
ccm 6600
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 05/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MF 7475
Lọc nhiên liệu Perkins 1106C-E60TA 6000 99 135 02/03 → 02/07
MF 7480
Lọc nhiên liệu Perkins 1106C-E60TA 6000 107 145 02/03 → 02/07
Kiểu mẫu MF 7475
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106C-E60TA
ccm 6000
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/03 → 02/07
Kiểu mẫu MF 7480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106C-E60TA
ccm 6000
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 02/03 → 02/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8210
Lọc nhiên liệu 1006.6T 6000 107 146 06/99 →
8220
Lọc nhiên liệu 1006.6T 6000 114 155 06/99 →
8240 Lọc nhiên liệu Valmet L6 6.6L - - -
8240
Lọc nhiên liệu 620 DS 6000 125 170 06/99 →
8240/8250 (Xtra) Lọc nhiên liệu Valmet L6 6.6L - - -
8250
Lọc nhiên liệu 634 TCC 7400 136 185 06/99 →
8250/8260 Lọc nhiên liệu Valmet L6 7.4L - - -
8260 Lọc nhiên liệu SiSu Diesel 634 DSBAE 7365 155 211 → 01/01
8260 (Xtra)
Lọc nhiên liệu SiSu Diesel 634 DSBAE 7365 155 211
8260
Lọc nhiên liệu Valmet 634DSBIE - - - 01/99 →
8260
Lọc nhiên liệu SiSu Diesel 634 DSBAE 7365 155 211 01/01 →
8260 (Xtra) Lọc nhiên liệu Valmet L6 7.4L - - -
8270
Lọc nhiên liệu 645 TCC 8400 169 230 06/99 →
8270 (Xtra) Lọc nhiên liệu SiSu Diesel 645 DSBAE 8419 177 261
8270 Lọc nhiên liệu SiSu Diesel 645 DSBAE 8400 192 261
8280
Lọc nhiên liệu Valmet 645 DSBIE - - - 01/99 →
8280 Lọc nhiên liệu SiSu Diesel 645 DSBAE 8400 212 261
8280 (Xtra) Lọc nhiên liệu SiSu Diesel 645 DSBAE 8419 265 261
Kiểu mẫu 8210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.6T
ccm 6000
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 8220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.6T
ccm 6000
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 8240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet L6 6.6L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 620 DS
ccm 6000
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 8240/8250 (Xtra)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet L6 6.6L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 634 TCC
ccm 7400
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 8250/8260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet L6 7.4L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SiSu Diesel 634 DSBAE
ccm 7365
kW 155
HP 211
Năm sản xuất → 01/01
Kiểu mẫu 8260 (Xtra)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SiSu Diesel 634 DSBAE
ccm 7365
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 634DSBIE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 8260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SiSu Diesel 634 DSBAE
ccm 7365
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 8260 (Xtra)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet L6 7.4L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 645 TCC
ccm 8400
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 8270 (Xtra)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SiSu Diesel 645 DSBAE
ccm 8419
kW 177
HP 261
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SiSu Diesel 645 DSBAE
ccm 8400
kW 192
HP 261
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 645 DSBIE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 8280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SiSu Diesel 645 DSBAE
ccm 8400
kW 212
HP 261
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8280 (Xtra)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SiSu Diesel 645 DSBAE
ccm 8419
kW 265
HP 261
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6200/6200 R
Lọc nhiên liệu Valmet 420DSRE Turbo - - -
6250
Lọc nhiên liệu Valmet 420DSRE - - -
6400 Lọc nhiên liệu Valmet 420DWRE - - -
Kiểu mẫu 6200/6200 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 420DSRE Turbo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 420DSRE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 420DWRE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 100-6374
  • 206-6910
  • 138-3100

  • 901249

  • 32/925705

  • 327128

  • 3542227701

  • 3780299M1

  • 26560902
  • 26560144

  • 02250118-495

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF10127

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.