Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF10248

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 53 mm; H = 119 mm; = 0.0 bar

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 53 mm
H 119 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60e
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 60e
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu Deutz F4L-2011 - 43 58
100 turbo Lọc nhiên liệu Deutz BF4L-2011 - 50 68
100t/ti Serie II Lọc nhiên liệu Deutz BF4L-2011 - 53 72
70
Lọc nhiên liệu - - -
70 E Lọc nhiên liệu DEUTZ BF 4 L 1011 3770 37 50 01/99 → 12/04
70e Serie II Lọc nhiên liệu Deutz BF4L-2011F - 37 50 01/01 → 12/04
80 Lọc nhiên liệu Deutz F4L-2011 - 40 54
85 T (Serie II) Lọc nhiên liệu Deutz BF4L-2011FT 2732 42 57 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L-2011
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100 turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4L-2011
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100t/ti Serie II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4L-2011
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DEUTZ BF 4 L 1011
ccm 3770
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 70e Serie II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4L-2011F
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L-2011
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 T (Serie II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4L-2011FT
ccm 2732
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/99 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AV 20-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TVN76 EuroMot2 - 18 24
Kiểu mẫu AV 20-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TVN76 EuroMot2
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 A
Lọc nhiên liệu NEF 4485 78 106 01/12 → 12/14
105 A
Lọc nhiên liệu NEF Tier 3 3400 79 107 11/12 → 12/15
115 A
Lọc nhiên liệu Fiat F5C Tier 3B 3400 84 114 01/15 →
115 A
Lọc nhiên liệu NEF 4485 84 114 01/12 → 12/14
65 A Lọc nhiên liệu FPT 2930 48 65 11/12 → 12/14
75 A
Lọc nhiên liệu Fiat F5C Tier 4B 2930 55 75 09/18 →
75 A
Lọc nhiên liệu FPT 2930 53 72 11/12 → 12/14
85 A
Lọc nhiên liệu Fiat F5C Tier 3B 3400 63 86 01/15 →
85 A
Lọc nhiên liệu Fiat F5C Tier 3A 3200 60 82 01/12 → 12/14
95 A
Lọc nhiên liệu NEF 4485 70 95 12/12 → 12/14
95 A
Lọc nhiên liệu Fiat F5C Tier 3B 3400 73 99 01/15 →
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier 3
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 11/12 → 12/15
Kiểu mẫu 115 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 115 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 65 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/12 → 12/14
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat F5C Tier 4B
ccm 2930
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/12 → 12/14
Kiểu mẫu 85 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 85 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 95 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 95 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 C Lọc nhiên liệu FPT Tier4A 3400 40 55 09/11 → 12/17
65 C
Lọc nhiên liệu FPT Tier4A 3400 48 65 09/11 → 12/17
75 C Lọc nhiên liệu FPT Tier4A 3400 55 75 09/11 → 12/17
Kiểu mẫu 55 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 09/11 → 12/17
Kiểu mẫu 65 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/11 → 12/17
Kiểu mẫu 75 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/11 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Farmall 100 M Active Drive 4
Lọc nhiên liệu S8000 Tier 3A 3908 72 98 11/20 →
Farmall 110 M Active Drive 4
Lọc nhiên liệu S8000 Tier 3A 3908 81 110 11/20 →
Farmall 90 M Active Drive 4
Lọc nhiên liệu S8000 Tier 3A 3908 65 88 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 100 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 110 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 90 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1070U
Lọc nhiên liệu Fiat 8035.25 2930 46 63 01/07 → 12/12
1090 U
Lọc nhiên liệu NEF 445 Turbo 4500 67 91 01/04 → 12/08
1100 U
Lọc nhiên liệu NEF 445 Turbo 4500 74 100 01/04 → 12/08
60 TIER 3 (SNZ8XXXXXX ->) Lọc nhiên liệu - 44 60 12/08 → 12/13
70 TIER 3A (ASN SNZ8XXXXXX ->) Lọc nhiên liệu - - - 12/08 → 12/13
80 TIER 3 (ASN SN Z8XXXXXX ->) Lọc nhiên liệu 3.9L 4-cyl diesel - 59 80 12/08 → 12/13
90 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 → 12/13
95 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->) Lọc nhiên liệu 4500 70 95 01/07 → 09/14
Kiểu mẫu 1070U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat 8035.25
ccm 2930
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 1090 U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 445 Turbo
ccm 4500
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 1100 U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 445 Turbo
ccm 4500
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 60 TIER 3 (SNZ8XXXXXX ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 12/08 → 12/13
Kiểu mẫu 70 TIER 3A (ASN SNZ8XXXXXX ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/08 → 12/13
Kiểu mẫu 80 TIER 3 (ASN SN Z8XXXXXX ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3.9L 4-cyl diesel
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 12/08 → 12/13
Kiểu mẫu 90 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 95 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 → 09/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1085C Lọc nhiên liệu 4500 60 82 10/05 →
1095C Lọc nhiên liệu 4500 68 92 10/05 →
Kiểu mẫu 1085C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4500
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu 1095C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4500
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 10/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JX 1070U Lọc nhiên liệu Iveco NEF F4CE0404D Tier 2 4485 53 72 01/04 → 12/08
JX 1080U
Lọc nhiên liệu Iveco NEF F4CE0404C Tier 2 4485 60 82 01/04 → 12/08
JX 1090U
Lọc nhiên liệu Iveco NEF F4CE0454E Tier 2 4485 67 91 01/04 → 12/08
JX 1100U
Lọc nhiên liệu Iveco NEF F4CE0454D Tier 2 4485 74 100 01/04 → 12/08
JXU 105 Lọc nhiên liệu Iveco NEF Tier 3 4500 78 106 01/08 → 12/14
JXU 115 Lọc nhiên liệu Iveco NEF Tier 3 4485 83 113 01/10 → 12/14
JXU 75 Lọc nhiên liệu Iveco NEF Tier3 4485 56 76 01/08 → 12/14
JXU 85 Lọc nhiên liệu Iveco NEF Tier 3 4485 63 86 01/08 → 12/13
JXU 95 Lọc nhiên liệu Iveco NEF Tier3 3908 71 97 01/08 → 09/14
Kiểu mẫu JX 1070U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0404D Tier 2
ccm 4485
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 1080U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0404C Tier 2
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 1090U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0454E Tier 2
ccm 4485
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 1100U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0454D Tier 2
ccm 4485
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JXU 105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4500
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4485
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco NEF Tier3
ccm 4485
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu JXU 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco NEF Tier3
ccm 3908
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/08 → 09/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MXU 115 Lọc nhiên liệu NEF 6728 85 116 07/03 → 06/07
MXU 115 Value
Lọc nhiên liệu NEF 6728 85 116 07/05 → 12/07
MXU 115 X-Line Lọc nhiên liệu NEF 6728 85 116 07/05 → 12/07
Kiểu mẫu MXU 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/03 → 06/07
Kiểu mẫu MXU 115 Value
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/05 → 12/07
Kiểu mẫu MXU 115 X-Line
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/05 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 F
Lọc nhiên liệu - - - 02/12 →
65 C, 75 C Lọc nhiên liệu CNH 3200 48 65 04/08 → 12/14
75 F Upgrade Special Lọc nhiên liệu - - - 02/12 →
75 F, 85 F Lọc nhiên liệu - - - 10/10 → 02/12
85 C Lọc nhiên liệu 4500 63 86 01/07 →
85 F Upgrade Special Lọc nhiên liệu - - - 01/12 →
95 C Lọc nhiên liệu 4500 71 97 01/07 →
95 C Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
95 F Lọc nhiên liệu - - - 10/10 →
95 F Upgrade Special Lọc nhiên liệu - - - 02/12 →
Kiểu mẫu 105 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 65 C, 75 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu 75 F Upgrade Special
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 75 F, 85 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/10 → 02/12
Kiểu mẫu 85 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4500
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 85 F Upgrade Special
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 95 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4500
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 95 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 95 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 95 F Upgrade Special
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
495 Lọc nhiên liệu - - - 10/05 →
Kiểu mẫu 495
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4055 S
Lọc nhiên liệu FPT F5C 3200 41 56 01/11 → 12/18
4065 S
Lọc nhiên liệu FPT F5C 3200 48 65 01/11 →
4075 Lọc nhiên liệu FPT F32MRS 3400 58 79 06/11 →
4075 Lọc nhiên liệu FPT F5C 3200 55 75 04/08 →
4085
Lọc nhiên liệu FPT F5C 3400 63 86 01/13 →
4085 Lọc nhiên liệu FPT N45ENT 4500 64 87 06/11 →
4095 Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier4A 3400 73 99 01/13 →
4095 Lọc nhiên liệu FPT N45ENT 4500 72 98 06/11 →
4105 Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier4A 3400 79 107 01/13 →
4105 Lọc nhiên liệu FPT N45ENT 4500 74 101 06/11 →
4115 Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier4A 3400 84 114 01/14 →
4115 Lọc nhiên liệu FPT N45ENT 4500 82 111 06/11 →
485
Lọc nhiên liệu TR14396-2000/25/EC 4485 60 82 10/05 → 12/08
Kiểu mẫu 4055 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3200
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/11 → 12/18
Kiểu mẫu 4065 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 4075
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F32MRS
ccm 3400
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4075
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3200
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 4085
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 4085
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4095
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier4A
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 4095
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier4A
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 4105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier4A
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 4115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 485
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TR14396-2000/25/EC
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/05 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6115 Lọc nhiên liệu NEF F4CE0684C 6728 86 117 01/07 → 12/11
6125 (Z*BF60001 -->) Lọc nhiên liệu NEF Tier 3A 6728 92 125 11/09 → 12/11
6135 Lọc nhiên liệu NEF F4DE0684 A/D 6728 100 136 09/03 → 12/07
Kiểu mẫu 6115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF F4CE0684C
ccm 6728
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu 6125 (Z*BF60001 -->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier 3A
ccm 6728
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/09 → 12/11
Kiểu mẫu 6135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF F4DE0684 A/D
ccm 6728
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/03 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 (2804 / 2802) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. T 3200 53 72 01/10 → 12/13
220 (2814 / 2812) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. TI 3200 57 78
230 (2822 / 2824 Stage IIIa) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. TI 3200 65 88
Kiểu mẫu 210 (2804 / 2802)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. T
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu 220 (2814 / 2812)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230 (2822 / 2824 Stage IIIa)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
217 Lọc nhiên liệu N.E.F. 3364 40 54
217 VE (9511 / 9212 (A12)) Lọc nhiên liệu N.E.F 3364 42 57 01/04 → 12/06
217 VL (9611 / 9612 (A13)) Lọc nhiên liệu N.E.F 3364 40 54
227 Lọc nhiên liệu N.E.F 3364 49 66
227 F (9721 / 9722 (A14)) Lọc nhiên liệu N.E.F 3364 50 68
227 VE (9521 / 9522 (A12)) Lọc nhiên liệu N.E.F 3364 50 68
227 VL (9621 / 9622 (A13)) Lọc nhiên liệu N.E.F 3364 50 68
237 Lọc nhiên liệu N.E.F 3364 57 77
237 VE (9531 / 9532 (A12)) Lọc nhiên liệu N.E.F 3364 58 79
237 VL (9632 (A13)) Lọc nhiên liệu N.E.F 3364 58 79
247 Lọc nhiên liệu N.E.F. 4485 60 82
247 F (9771 / 9772 (A14)) Lọc nhiên liệu N.E.F 4485 60 82
257 Lọc nhiên liệu N.E.F 4485 65 88
257 F (9781 (A14)) Lọc nhiên liệu N.E.F 4485 66 90
257 VL (9682 (A13)) Lọc nhiên liệu N.E.F 4485 66 90
267 Lọc nhiên liệu N.E.F 4485 73 99
267 F (9792 (A14)) Lọc nhiên liệu N.E.F 4485 74 101
267 VL (9692 (A13)) Lọc nhiên liệu N.E.F 4485 74 101
Kiểu mẫu 217
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F.
ccm 3364
kW 40
HP 54
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217 VE (9511 / 9212 (A12))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 217 VL (9611 / 9612 (A13))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 40
HP 54
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 227
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 49
HP 66
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 227 F (9721 / 9722 (A14))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 227 VE (9521 / 9522 (A12))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 227 VL (9621 / 9622 (A13))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 237
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 57
HP 77
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 237 VE (9531 / 9532 (A12))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 58
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 237 VL (9632 (A13))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 58
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 247
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F.
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 247 F (9771 / 9772 (A14))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 257
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 257 F (9781 (A14))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 257 VL (9682 (A13))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 267
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 267 F (9792 (A14))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 267 VL (9692 (A13))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 F (A27) (A2700001-A2799999)
Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier 3 3200 53 71 11/09 → 12/17
210 VE (A25) (A2500001-A2599999)
Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier 3 3200 53 71 11/09 → 12/17
210 VL (A26) (A2600011-A2699999) Lọc nhiên liệu FPT F32MRS Tier 3 3200 53 71 11/09 → 12/17
F 210 (2504) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. T 3200 53 72 11/09 →
F 220 (2514) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. TI 3200 57 77
F 230 (2524) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. TI 3200 65 88
F 240 (2634) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. TI 4500 74 101
VE 210 (2704) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. T 3200 53 72
VE 220 (2714) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. TI 3200 57 77
VE 230 (2724) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. TI 3200 65 88
VL 210 (2604) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. T 3200 53 72
VL 220 (2614) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. TI 3200 57 77 11/09 → 12/16
VL 230 (2624) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. TI 3200 65 88
VL 240 (2734) Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. TI 4500 74 101
Kiểu mẫu 210 F (A27) (A2700001-A2799999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier 3
ccm 3200
kW 53
HP 71
Năm sản xuất 11/09 → 12/17
Kiểu mẫu 210 VE (A25) (A2500001-A2599999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier 3
ccm 3200
kW 53
HP 71
Năm sản xuất 11/09 → 12/17
Kiểu mẫu 210 VL (A26) (A2600011-A2699999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F32MRS Tier 3
ccm 3200
kW 53
HP 71
Năm sản xuất 11/09 → 12/17
Kiểu mẫu F 210 (2504)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. T
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu F 220 (2514)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 57
HP 77
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 230 (2524)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 240 (2634)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VE 210 (2704)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. T
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VE 220 (2714)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 57
HP 77
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VE 230 (2724)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VL 210 (2604)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. T
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VL 220 (2614)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 11/09 → 12/16
Kiểu mẫu VL 230 (2624)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VL 240 (2734)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7/20 (from 120001) Lọc nhiên liệu Kubota D1005-EF03 - - - 01/13 →
Kiểu mẫu 7/20 (from 120001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1005-EF03
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TG 700 Lọc nhiên liệu Kubota D722E - - -
Kiểu mẫu TG 700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D722E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2L40 Lọc nhiên liệu - - -
2L41C Lọc nhiên liệu - - -
3L40 Lọc nhiên liệu - - -
3L41C Lọc nhiên liệu - - -
4L40 Lọc nhiên liệu - - -
4L41C/K Lọc nhiên liệu - - -
4L42 C Lọc nhiên liệu 3432 40 54 06/08 →
Kiểu mẫu 2L40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2L41C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3L40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3L41C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4L40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4L41C/K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4L42 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3432
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2LM41
Lọc nhiên liệu - - - 04/12 →
3LM41
Lọc nhiên liệu - - - 04/12 →
4LM41
Lọc nhiên liệu - - - 04/12 →
4LM42
Lọc nhiên liệu - - - 04/12 →
Kiểu mẫu 2LM41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 3LM41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 4LM41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 4LM42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2M40 Lọc nhiên liệu - - -
2M41 Lọc nhiên liệu - - -
3M40 Lọc nhiên liệu - - -
3M41 Lọc nhiên liệu - - -
4M41 Lọc nhiên liệu - - -
4M42 Lọc nhiên liệu 3432 50 68 06/08 →
Kiểu mẫu 2M40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2M41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3M40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3M41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4M41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4M42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3432
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2W35
Lọc nhiên liệu - - -
3W35
Lọc nhiên liệu - - -
4W35
Lọc nhiên liệu - - -
4W35T
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2W35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3W35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4W35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4W35T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-20 Lọc nhiên liệu Kubota D1005 E 1001 17 23 01/04 → 12/09
Kiểu mẫu 7-20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1005 E
ccm 1001
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/04 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
29- 9 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
29-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
29-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
35- 9 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
35-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 77 105 07/99 → 12/02
35-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 92 125 07/99 → 07/06
35-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
40- 9 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
40-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
40-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
40-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
45-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
45-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
49-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
49-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
50-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 11/99 → 12/02
50-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 11/99 → 07/06
50-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
59-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
60-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
65-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 29- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 29-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 29-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 35-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 35-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 40- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 40-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 40-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 40-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 45-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 45-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43 SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 49-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 49-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/99 → 12/02
Kiểu mẫu 50-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 59-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 60-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 65-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
29- 9 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
29-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
29-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
35- 9 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
35-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 77 105 07/99 → 12/02
35-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43S 2798 92 125 07/99 → 07/06
35-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
40- 9 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
40-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
40-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
40-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
45-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
45-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
49-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
49-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
50-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 11/99 → 07/06
50-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
59-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
60-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
65-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 29- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 29-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 29-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 35-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 35-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43S
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 40- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 40-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 40-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 40-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 45-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 45-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43 SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 49-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 49-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 59-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 60-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 65-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KT 124 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV84T Tier 3 A 1496 23 31
Kiểu mẫu KT 124
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV84T Tier 3 A
ccm 1496
kW 23
HP 31
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40, 40DT (RS10) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE88-LAN 1642 26 35 01/00 → 12/08
50, 50DT (RS10) Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNE88-LAN35 2189 35 48 01/00 → 12/08
55 (RS10) Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNE88-LAN35 1995 37 50 01/00 → 12/04
Kiểu mẫu 40, 40DT (RS10)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE88-LAN
ccm 1642
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/00 → 12/08
Kiểu mẫu 50, 50DT (RS10)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNE88-LAN35
ccm 2189
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/00 → 12/08
Kiểu mẫu 55 (RS10)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNE88-LAN35
ccm 1995
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/00 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T4.55 Powerstar, T4.65 Lọc nhiên liệu F5C TIER III - - - 01/12 →
T4.75 Powerstar Lọc nhiên liệu F5C TIER III - - - 01/12 →
Kiểu mẫu T4.55 Powerstar, T4.65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5C TIER III
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu T4.75 Powerstar
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5C TIER III
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T4020 Lọc nhiên liệu Iveco F5C 3200 48 65 04/08 → 12/14
T4020 (without cabine)
Lọc nhiên liệu Iveco F5C 3200 48 65 04/08 → 12/14
T4020V Lọc nhiên liệu F5C TIER III - 48 65 04/08 →
T4030 (without cabine) Lọc nhiên liệu Iveco F5C 3200 57 78 04/08 → 12/14
T4030 Lọc nhiên liệu Iveco F5C 3200 57 78 06/08 → 12/14
T4030F Lọc nhiên liệu F5C 3200 57 78 06/08 → 12/12
T4030N Lọc nhiên liệu F5C 3,2L - 57 78 10/08 →
T4030V Lọc nhiên liệu F5C 3,2L - 57 78 10/08 →
T4040 (without cabine)
Lọc nhiên liệu Iveco NEF 4485 63 86 12/07 → 12/14
T4040 Lọc nhiên liệu NH NEF 4485 63 86 06/08 → 12/14
T4040F Lọc nhiên liệu F5C 3,2L - 65 88 06/08 →
T4040N Lọc nhiên liệu F5C 3,2L - 65 88 10/08 →
T4040V Lọc nhiên liệu F5C 3,2L - 65 88 10/08 →
T4050 Lọc nhiên liệu NH NEF 4500 71 97 01/08 →
T4050 LUXUS Lọc nhiên liệu - - - 12/07 →
T4050F Lọc nhiên liệu NEF TIER 3A 4485 71 97 06/08 → 12/12
T4050F Upgrade
Lọc nhiên liệu NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4050N Lọc nhiên liệu NEF TIER 3A 4485 71 97 10/08 → 09/12
T4050N Upgrade
Lọc nhiên liệu NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4050V Lọc nhiên liệu NEF TIER 3A - - - 10/08 → 05/12
T4050V Upgrade Lọc nhiên liệu NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4060V (Tier 4A, Upgrade Special Tractor) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu T4020
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4020 (without cabine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4020V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5C TIER III
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu T4030 (without cabine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4030
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 06/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4030F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5C
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 06/08 → 12/12
Kiểu mẫu T4030N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4030V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4040 (without cabine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco NEF
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu T4040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NH NEF
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4040F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu T4040N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4040V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NH NEF
ccm 4500
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu T4050 LUXUS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/07 →
Kiểu mẫu T4050F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 06/08 → 12/12
Kiểu mẫu T4050F Upgrade
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4050N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 10/08 → 09/12
Kiểu mẫu T4050N Upgrade
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4050V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/08 → 05/12
Kiểu mẫu T4050V Upgrade
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4060V (Tier 4A, Upgrade Special Tractor)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T5030 Lọc nhiên liệu NEF TIER III - 56 76 12/07 → 12/11
T5040 Lọc nhiên liệu NEF TIER III - 63 86 01/07 → 12/11
T5050 Lọc nhiên liệu NEF F4CE 9484 M TierIII 4485 71 97 01/07 → 12/14
T5060 Lọc nhiên liệu NEF TIER III - 78 106 01/07 → 12/11
T5070 Lọc nhiên liệu 4,5l Iveco NEF Motor - 83 113 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu T5030
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 12/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF F4CE 9484 M TierIII
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu T5060
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5070
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4,5l Iveco NEF Motor
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD4030F
Lọc nhiên liệu F5C Tier 3 AN46FR 3200 57 78 10/11 →
TD4040F
Lọc nhiên liệu 3200 65 88 10/11 →
Kiểu mẫu TD4030F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5C Tier 3 AN46FR
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TD4040F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD5010 Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier 3A 3200 44 60 11/08 → 12/13
TD5020 Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier 3A 3200 53 72 11/08 → 12/13
TD5030 Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier 3A 3200 60 82 11/08 → 12/14
TD5040 Lọc nhiên liệu NEF Tier 3A 4485 65 88 12/07 → 12/14
TD5050 Lọc nhiên liệu NEF Tier 3A 4485 70 95 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu TD5010
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/08 → 12/13
Kiểu mẫu TD5020
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/08 → 12/13
Kiểu mẫu TD5030
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 11/08 → 12/14
Kiểu mẫu TD5040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier 3A
ccm 4485
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu TD5050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier 3A
ccm 4485
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/07 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.105
Lọc nhiên liệu NEF F4CE9484L*J600 Tier 3A 4485 78 106 11/11 → 12/14
5.115
Lọc nhiên liệu NEF F4CE9484C*J600 Tier 3A 4485 83 113 11/11 → 12/15
5.85
Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier 3A 3200 60 82 12/12 → 12/14
5.95
Lọc nhiên liệu NEF F4CE9487N*J603 Tier 3A 4500 70 95 11/11 → 12/14
Kiểu mẫu 5.105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF F4CE9484L*J600 Tier 3A
ccm 4485
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 11/11 → 12/14
Kiểu mẫu 5.115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF F4CE9484C*J600 Tier 3A
ccm 4485
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 5.85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 5.95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF F4CE9487N*J603 Tier 3A
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/11 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TK4050 Tier III Lọc nhiên liệu - - - 03/09 →
TK4050M Tier III Lọc nhiên liệu - - - 03/09 →
TK4060 Tier III Lọc nhiên liệu - - - 03/09 →
Kiểu mẫu TK4050 Tier III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4050M Tier III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4060 Tier III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL100A Lọc nhiên liệu 4500 74 100
TL70A Lọc nhiên liệu 4500 53 72
TL80A Lọc nhiên liệu 4500 60 82
TL90A Lọc nhiên liệu 4500 67 91
Kiểu mẫu TL100A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4500
kW 74
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL70A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4500
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL80A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4500
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL90A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4500
kW 67
HP 91
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 100 A Lọc nhiên liệu NEF F4 CE 0454D 4485 74 100 01/04 → 12/08
TL 70 A Lọc nhiên liệu NEF 4485 53 72 01/04 → 12/08
TL 80 A Lọc nhiên liệu NEF 4485 59 80 01/04 → 12/08
TL 90 A Lọc nhiên liệu NEF 4485 67 91 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 100 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF F4 CE 0454D
ccm 4485
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 70 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 80 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 90 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TM120 Lọc nhiên liệu 7480 91 124 06/02 → 12/07
TM130 Lọc nhiên liệu 7480 96 131 06/02 → 12/07
TM140 Lọc nhiên liệu 7480 106 144 06/02 → 12/07
TM155 Lọc nhiên liệu NH 675-TA/HA 7480 114 155 06/02 → 12/07
TM175 Lọc nhiên liệu 7480 130 177 06/02 → 03/07
TM190, 190DT Lọc nhiên liệu 7480 142 194 06/06 → 03/07
Kiểu mẫu TM120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 7480
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 06/02 → 12/07
Kiểu mẫu TM130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 7480
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/02 → 12/07
Kiểu mẫu TM140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 7480
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 06/02 → 12/07
Kiểu mẫu TM155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NH 675-TA/HA
ccm 7480
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 06/02 → 12/07
Kiểu mẫu TM175
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 7480
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 06/02 → 03/07
Kiểu mẫu TM190, 190DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 7480
kW 142
HP 194
Năm sản xuất 06/06 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TS100A Delta Lọc nhiên liệu 4485 74 101 07/05 →
TS100A Plus/Deluxe Lọc nhiên liệu 4485 74 101 07/03 →
TS110A Delta Lọc nhiên liệu 4485 82 112 07/05 →
TS110A Plus/Deluxe Lọc nhiên liệu 4485 85 116 07/03 →
TS115A Delta
Lọc nhiên liệu 6728 85 116 07/05 →
TS115A Plus/Deluxe
Lọc nhiên liệu 6728 85 116 07/03 →
TS125A Plus/Deluxe Lọc nhiên liệu 6728 92 125 07/03 →
TS135A Plus/Deluxe Lọc nhiên liệu 6728 100 136 07/03 →
Kiểu mẫu TS100A Delta
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu TS100A Plus/Deluxe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu TS110A Delta
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu TS110A Plus/Deluxe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4485
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu TS115A Delta
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu TS115A Plus/Deluxe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu TS125A Plus/Deluxe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu TS135A Plus/Deluxe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TS115A Delta (Delta)
Lọc nhiên liệu 6728 85 116 07/05 →
TS115A PLUS/DELUXE (PLUS/DELUXE) Lọc nhiên liệu 6728 85 116 07/03 →
TS130A Delta
Lọc nhiên liệu - - - 07/05 →
Kiểu mẫu TS115A Delta (Delta)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu TS115A PLUS/DELUXE (PLUS/DELUXE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu TS130A Delta
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD3.50 4WD TMR
Lọc nhiên liệu FPT S8000 Tier 3A 2216 35 48 11/17 →
TD3.50 Upgrade
Lọc nhiên liệu FPT S8000 Tier 3A 2216 35 48 02/15 → 12/17
Kiểu mẫu TD3.50 4WD TMR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2216
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu TD3.50 Upgrade
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2216
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 02/15 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T4512 CC35 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV82A Tier 3 A 1331 23 30 01/09 →
T4512 CC40 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV84T Tier 3 1331 29 40 01/09 →
Kiểu mẫu T4512 CC35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A Tier 3 A
ccm 1331
kW 23
HP 30
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T4512 CC40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV84T Tier 3
ccm 1331
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/09 →

  • 4110672A

  • 60 0010 643 4

  • 503 170 00

  • 5003 18246

  • ER204419

  • 87329736

  • 100 027 4209

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF10248

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.