Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF10248

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 53 mm; H = 119 mm; = 0.0 bar

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 53 mm
H 119 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60e
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 60e
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70
Lọc nhiên liệu - - -
70 E Lọc nhiên liệu DEUTZ BF 4 L 1011 3770 37 50 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DEUTZ BF 4 L 1011
ccm 3770
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/99 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 A
Lọc nhiên liệu NEF 4485 78 106 01/12 → 12/14
105 A
Lọc nhiên liệu NEF Tier 3 3400 79 107 11/12 → 12/15
115 A
Lọc nhiên liệu NEF 4485 84 114 01/12 → 12/14
115 A
Lọc nhiên liệu Fiat F5C Tier 3B 3400 84 114 01/15 →
65 A Lọc nhiên liệu FPT 2930 48 65 11/12 → 12/14
75 A
Lọc nhiên liệu FPT 2930 53 72 11/12 → 12/14
75 A
Lọc nhiên liệu Fiat F5C Tier 4B 2930 55 75 09/18 →
85 A
Lọc nhiên liệu Fiat F5C Tier 3B 3400 63 86 01/15 →
85 A
Lọc nhiên liệu Fiat F5C Tier 3A 3200 60 82 01/12 → 12/14
95 A
Lọc nhiên liệu NEF 4485 70 95 12/12 → 12/14
95 A
Lọc nhiên liệu Fiat F5C Tier 3B 3400 73 99 01/15 →
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier 3
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 11/12 → 12/15
Kiểu mẫu 115 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 115 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 65 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/12 → 12/14
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/12 → 12/14
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat F5C Tier 4B
ccm 2930
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 85 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 85 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 95 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 95 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 C
Lọc nhiên liệu FPT Tier4A 3400 48 65 09/11 → 12/17
Kiểu mẫu 65 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/11 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Farmall 100 M Active Drive 4
Lọc nhiên liệu S8000 Tier 3A 3908 72 98 11/20 →
Farmall 110 M Active Drive 4
Lọc nhiên liệu S8000 Tier 3A 3908 81 110 11/20 →
Farmall 90 M Active Drive 4
Lọc nhiên liệu S8000 Tier 3A 3908 65 88 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 100 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 110 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 90 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MXU 115 Value
Lọc nhiên liệu NEF 6728 85 116 07/05 → 12/07
Kiểu mẫu MXU 115 Value
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/05 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 F
Lọc nhiên liệu - - - 02/12 →
Kiểu mẫu 105 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4055 S
Lọc nhiên liệu FPT F5C 3200 41 56 01/11 → 12/18
4065 S
Lọc nhiên liệu FPT F5C 3200 48 65 01/11 →
4075 Lọc nhiên liệu FPT F32MRS 3400 58 79 06/11 →
4085
Lọc nhiên liệu FPT F5C 3400 63 86 01/13 →
4085 Lọc nhiên liệu FPT N45ENT 4500 64 87 06/11 →
4095 Lọc nhiên liệu FPT N45ENT 4500 72 98 06/11 →
4105 Lọc nhiên liệu FPT N45ENT 4500 74 101 06/11 →
4115 Lọc nhiên liệu FPT N45ENT 4500 82 111 06/11 →
485
Lọc nhiên liệu TR14396-2000/25/EC 4485 60 82 10/05 → 12/08
Kiểu mẫu 4055 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3200
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/11 → 12/18
Kiểu mẫu 4065 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 4075
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F32MRS
ccm 3400
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4085
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 4085
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4095
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 485
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TR14396-2000/25/EC
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/05 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2W35
Lọc nhiên liệu - - -
3W35
Lọc nhiên liệu - - -
4W35
Lọc nhiên liệu - - -
4W35T
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2W35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3W35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4W35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4W35T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
29- 9 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
29-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
29-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
35- 9 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
35-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 77 105 07/99 → 12/02
35-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 92 125 07/99 → 07/06
35-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
40- 9 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
40-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
40-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
40-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
45-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
45-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
49-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
49-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
50-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 11/99 → 12/02
50-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 11/99 → 07/06
50-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
59-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
60-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
65-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 29- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 29-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 29-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 35-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 35-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 40- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 40-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 40-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 40-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 45-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 45-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43 SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 49-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 49-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/99 → 12/02
Kiểu mẫu 50-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 59-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 60-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 65-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
29- 9 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
29-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
29-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
35- 9 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
35-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 77 105 07/99 → 12/02
35-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43S 2798 92 125 07/99 → 07/06
35-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
40- 9 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
40-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
40-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
40-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
45-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
45-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
49-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
49-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
50-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 11/99 → 07/06
50-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
59-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
60-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
65-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 29- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 29-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 29-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 35-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 35-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43S
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 40- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 40-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 40-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 40-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 45-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 45-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43 SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 49-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 49-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 59-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 60-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 65-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T4020 (without cabine)
Lọc nhiên liệu Iveco F5C 3200 48 65 04/08 → 12/14
T4030 (without cabine) Lọc nhiên liệu Iveco F5C 3200 57 78 04/08 → 12/14
T4040 (without cabine)
Lọc nhiên liệu Iveco NEF 4485 63 86 12/07 → 12/14
T4050F Upgrade
Lọc nhiên liệu NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4050N Upgrade
Lọc nhiên liệu NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
Kiểu mẫu T4020 (without cabine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4030 (without cabine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4040 (without cabine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco NEF
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu T4050F Upgrade
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4050N Upgrade
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD4030F
Lọc nhiên liệu F5C Tier 3 AN46FR 3200 57 78 10/11 →
TD4040F
Lọc nhiên liệu 3200 65 88 10/11 →
Kiểu mẫu TD4030F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5C Tier 3 AN46FR
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TD4040F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.105
Lọc nhiên liệu NEF F4CE9484L*J600 Tier 3A 4485 78 106 11/11 → 12/14
5.115
Lọc nhiên liệu NEF F4CE9484C*J600 Tier 3A 4485 83 113 11/11 → 12/15
5.85
Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier 3A 3200 60 82 12/12 → 12/14
5.95
Lọc nhiên liệu NEF F4CE9487N*J603 Tier 3A 4500 70 95 11/11 → 12/14
Kiểu mẫu 5.105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF F4CE9484L*J600 Tier 3A
ccm 4485
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 11/11 → 12/14
Kiểu mẫu 5.115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF F4CE9484C*J600 Tier 3A
ccm 4485
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 5.85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 5.95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF F4CE9487N*J603 Tier 3A
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/11 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TK4050 Tier III Lọc nhiên liệu - - - 03/09 →
TK4050M Tier III Lọc nhiên liệu - - - 03/09 →
TK4060 Tier III Lọc nhiên liệu - - - 03/09 →
Kiểu mẫu TK4050 Tier III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4050M Tier III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4060 Tier III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TS115A Delta
Lọc nhiên liệu 6728 85 116 07/05 →
TS115A Plus/Deluxe
Lọc nhiên liệu 6728 85 116 07/03 →
Kiểu mẫu TS115A Delta
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu TS115A Plus/Deluxe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TS115A Delta (Delta)
Lọc nhiên liệu 6728 85 116 07/05 →
TS130A Delta
Lọc nhiên liệu - - - 07/05 →
Kiểu mẫu TS115A Delta (Delta)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu TS130A Delta
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD3.50 4WD TMR
Lọc nhiên liệu FPT S8000 Tier 3A 2216 35 48 11/17 →
TD3.50 Upgrade
Lọc nhiên liệu FPT S8000 Tier 3A 2216 35 48 02/15 → 12/17
Kiểu mẫu TD3.50 4WD TMR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2216
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu TD3.50 Upgrade
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2216
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 02/15 → 12/17

  • 4110672A

  • 60 0010 643 4

  • 503 170 00

  • 5003 18246

  • ER204419

  • 87329736

  • 100 027 4209

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF10248

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.