Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF10313

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 102 mm; B = 18 mm; C = 18 mm; D = 109 mm; H = 162 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 102 mm
B 18 mm
C 18 mm
D 109 mm
H 162 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1021 F Lọc nhiên liệu CNH F2CFE614B - - - 01/13 →
Kiểu mẫu 1021 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH F2CFE614B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Axial Flow 6130 Common Cab.
Lọc nhiên liệu FPT Tier 2 - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 6130 Common Cab.
Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 7130 Common Cab.
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 A - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 8230 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 12900 380 516 01/11 → 12/14
Axial-Flow 9230 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 4 12900 420 571 03/12 → 03/13
Kiểu mẫu Axial Flow 6130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 6130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 7130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 8230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13
ccm 12900
kW 380
HP 516
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu Axial-Flow 9230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm 12900
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 03/12 → 03/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
235 CVX
Lọc nhiên liệu FPT Tier4 8700 173 235 08/13 →
Kiểu mẫu 235 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 8700
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 08/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
235 TIER 4 Lọc nhiên liệu FPT 8710 197 268 01/11 → 12/14
260 Lọc nhiên liệu FPT Tier4 8710 213 290 01/11 → 12/14
290 Lọc nhiên liệu FPT Tier4 8710 233 317 01/11 → 12/14
310 PST Lọc nhiên liệu FPT Tier 4B - - - 01/18 →
315 Lọc nhiên liệu FPT Tier4 8710 255 347 01/11 → 12/14
340 Lọc nhiên liệu FPT Tier4 8710 275 374 01/11 → 12/14
370 Lọc nhiên liệu FPT Tier4 8710 297 403 09/12 → 12/14
Kiểu mẫu 235 TIER 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 197
HP 268
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 8710
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 290
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 8710
kW 233
HP 317
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 310 PST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 315
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 8710
kW 255
HP 347
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 340
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 8710
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 370
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 8710
kW 297
HP 403
Năm sản xuất 09/12 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
920 (A2300010-A2399999) Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Stage III B 8710 235 320 01/12 →
920 CMATIC (2304)
Lọc nhiên liệu FPT Tier 4i 8710 235 320
920 LRC (B06) Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4i 8710 232 320 01/11 → 12/17
930 (A2300010-A2399999) Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Stage III B 8710 254 340 01/12 →
930 CMATIC (2314)
Lọc nhiên liệu FPT 8710 257 349
930 LRC (B06) Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4i 8710 257 350 01/11 → 12/17
940 (A2300010-A2399999) Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Stage III B 8710 276 370 01/12 →
940 CMATIC (2324)
Lọc nhiên liệu FPT 8710 279 379
940 LRC (B06) Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4i 8710 279 380 01/11 → 12/17
950 (A2300010-A2399999) Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Stage III B 8710 298 405 01/12 →
950 CMATIC (2334)
Lọc nhiên liệu FPT 8710 302 411
950 LRC (B06) Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4i 8710 302 410 01/11 → 12/17
960 CMATIC (2334)
Lọc nhiên liệu FPT 8710 302 445
Kiểu mẫu 920 (A2300010-A2399999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Stage III B
ccm 8710
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 920 CMATIC (2304)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4i
ccm 8710
kW 235
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 920 LRC (B06)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4i
ccm 8710
kW 232
HP 320
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 930 (A2300010-A2399999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Stage III B
ccm 8710
kW 254
HP 340
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 930 CMATIC (2314)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 257
HP 349
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 LRC (B06)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4i
ccm 8710
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 940 (A2300010-A2399999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Stage III B
ccm 8710
kW 276
HP 370
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 940 CMATIC (2324)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 279
HP 379
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 LRC (B06)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4i
ccm 8710
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 950 (A2300010-A2399999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Stage III B
ccm 8710
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 950 CMATIC (2334)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 302
HP 411
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 950 LRC (B06)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4i
ccm 8710
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 960 CMATIC (2334)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 302
HP 445
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 (190S31, 260S31, 440S31) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611) 8700 228 310 09/12 →
330 (190S33, 260S33, 440S33) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611) 8700 243 330 09/12 →
360 (190S36, 260S36, 440S36) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611) 8700 265 360 09/12 →
400 (190S40, 260S40, 440S40) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE601, F2CFE611) 8700 294 400 09/12 →
Kiểu mẫu 310 (190S31, 260S31, 440S31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33, 440S33)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 440S36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40, 440S40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE601, F2CFE611)
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 (190S31, 260S31, 440S31) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611D) 8708 228 310 06/16 →
330 (190S33, 260S33, 440S33) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611C) 8708 243 330 06/16 →
360 (190S36, 260S36, 440S36) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611B) 8708 265 360 06/16 →
400 (190S40, 260S40, 440S40) (190S40, 260S40, 440S40) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611A) 8708 294 400 06/16 →
Kiểu mẫu 310 (190S31, 260S31, 440S31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611D)
ccm 8708
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33, 440S33)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611C)
ccm 8708
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 440S36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611B)
ccm 8708
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40, 440S40) (190S40, 260S40, 440S40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611A)
ccm 8708
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 06/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 (190X31, 260X31) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611) 8710 228 310 05/17 →
330 (190X33, 260X33) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611) 8710 243 330 05/17 →
360 (190X36, 260X36, 320X36, 340X36) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611) 8710 265 360 05/17 →
400 (190X40, 260X40, 320X40, 340X40) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611) 8710 294 400 05/17 →
Kiểu mẫu 310 (190X31, 260X31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8710
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 330 (190X33, 260X33)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8710
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 360 (190X36, 260X36, 320X36, 340X36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8710
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 400 (190X40, 260X40, 320X40, 340X40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8710
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 (190S33, 260S33) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611C) - 243 330 07/19 →
360 (190S36, 260S36, 280S36, 300S36) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 265 360 07/19 →
360 (440S36) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 265 360 07/19 →
400 (190S40, 260S40) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 294 400 07/19 →
400 (440S40) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 294 400 07/19 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611C)
ccm -
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 280S36, 300S36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 360 (440S36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 400 (440S40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611) 8700 228 310 09/12 →
330 Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611) 8700 243 330 09/12 →
360 Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611) 8700 265 360 11/13 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 330
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 11/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 (200X33, 280X33) Lọc nhiên liệu Cursor 9 8710 243 330 07/19 →
360 (200X36, 280X36, 300X36, 350X36) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) 8710 265 360 07/19 →
400 (200X40, 280X40, 300X40, 350X40, 360X40) Lọc nhiên liệu Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) 8710 294 400 07/19 →
Kiểu mẫu 330 (200X33, 280X33)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8710
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 360 (200X36, 280X36, 300X36, 350X36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm 8710
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 400 (200X40, 280X40, 300X40, 350X40, 360X40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm 8710
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 13, 14.5 Lọc nhiên liệu Cursor 9 8700 228 310 09/13 →
10.6, 12, 13, 14.5 Lọc nhiên liệu Cursor 9 8700 265 360 09/13 →
10.6, 12, 13, 14.5 Lọc nhiên liệu Cursor 9 8700 294 400 09/13 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 13, 14.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 13, 14.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 13, 14.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 Lọc nhiên liệu Cursor 9 8700 294 400 09/16 →
13 Lọc nhiên liệu Cursor 9 8700 294 400 09/16 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.2. 12.4 Lọc nhiên liệu Cursor 9 8700 294 400 09/13 →
Kiểu mẫu 12.2. 12.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12-310 Lọc nhiên liệu Cursor 9 8700 228 310 05/13 →
12-360, 18-360 Lọc nhiên liệu Cursor 9 8700 265 360 05/13 →
18-400 Lọc nhiên liệu Cursor 9 8700 294 400 05/13 →
Kiểu mẫu 12-310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 12-360, 18-360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 18-400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F2CFE613C (*A010-504376889-84166976) Lọc nhiên liệu - - -
F2CFE613C (*A011-504376890-84166970) Lọc nhiên liệu - - -
F2CFE613F (*A010-504376887-84166975; *A011-504376888-84166968) Lọc nhiên liệu - - -
F2CFE613J (*A010-504376885-84166974; *A011-504376886-84166967) Lọc nhiên liệu - - -
F2CFE613N (*A010-504376883-84166973; *A011-504376884-84166966) Lọc nhiên liệu - - -
F2CFE614A (*A013-504385043-84182721) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu F2CFE613C (*A010-504376889-84166976)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F2CFE613C (*A011-504376890-84166970)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F2CFE613F (*A010-504376887-84166975; *A011-504376888-84166968)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F2CFE613J (*A010-504376885-84166974; *A011-504376886-84166967)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F2CFE613N (*A010-504376883-84166973; *A011-504376884-84166966)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F2CFE614A (*A013-504385043-84182721)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CH 7.70 E5 (After 9864)
Lọc nhiên liệu Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 L5 (Laterale Version) (After 9864)
Lọc nhiên liệu Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH7.70 E3 (After 9864)
Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 3 8700 245 333 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E5 (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 L5 (Laterale Version) (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH7.70 E3 (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 02/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CR 10.90E2 Revelation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 16 Tier 2 - - - 11/20 → 10/21
CR 10.90TRE2 Revelation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 16 Tier 2 - - - 11/19 → 10/21
CR 7.80 Revelation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 10/20 → 11/21
CR 7.80 Rotary
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 09/23 →
CR 7.90E5 Rotary
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 09/23 →
CR 8.80E4
Lọc nhiên liệu FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A - - - 12/14 → 09/16
CR 8.80TR4 GLEIS
Lọc nhiên liệu FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A - - - 12/14 → 07/16
CR 8.90 12,5 Revelation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 2 - - - 11/20 → 10/21
CR 8.90 14,5 Revelation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 01/20 → 11/21
CR 9.80
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 12880 381 517 01/12 → 12/15
CR 9.90 12,5 Revelation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 11/20 → 08/21
CR 9.90 14,5 Revelation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 11/20 → 11/21
CR6090 A4 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 8700 268 360 12/11 → 11/13
CR7090 A4 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 - - - 01/11 → 10/13
CR7090 D4 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 - - - 01/14 → 07/14
CR8070 E4
Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613A*A015 Tier 4 8709 330 449 12/11 → 12/14
CR8090 A4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 Tier 4 - - - 12/11 → 01/14
CR8090 D4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 Tier 4 - - - 01/14 → 08/14
CR8090 DTR4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 Tier 4 - - - 01/14 → 12/14
CR9070 E4 Lọc nhiên liệu FPT F3A FE613A*A001 Tier 4 - - - 12/11 → 12/14
CR9070 TR4 Lọc nhiên liệu FPT F3A FE613A*A001 Tier 4 10308 336 457 12/11 → 12/14
CR9090 D4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 4 - - - 01/14 → 07/14
CR9090 DTR4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 4 - - - 01/14 → 03/15
CR9090 E4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 4 12880 420 571 12/11 → 03/15
CR9090 TR4 Tracked Version
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 4 - - - 12/11 → 06/15
Kiểu mẫu CR 10.90E2 Revelation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 10/21
Kiểu mẫu CR 10.90TRE2 Revelation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 10/21
Kiểu mẫu CR 7.80 Revelation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/20 → 11/21
Kiểu mẫu CR 7.80 Rotary
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 7.90E5 Rotary
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 8.80E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/14 → 09/16
Kiểu mẫu CR 8.80TR4 GLEIS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/14 → 07/16
Kiểu mẫu CR 8.90 12,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 10/21
Kiểu mẫu CR 8.90 14,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 → 11/21
Kiểu mẫu CR 9.80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13
ccm 12880
kW 381
HP 517
Năm sản xuất 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu CR 9.90 12,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 08/21
Kiểu mẫu CR 9.90 14,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 11/21
Kiểu mẫu CR6090 A4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm 8700
kW 268
HP 360
Năm sản xuất 12/11 → 11/13
Kiểu mẫu CR7090 A4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 10/13
Kiểu mẫu CR7090 D4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 07/14
Kiểu mẫu CR8070 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613A*A015 Tier 4
ccm 8709
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 12/11 → 12/14
Kiểu mẫu CR8090 A4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/11 → 01/14
Kiểu mẫu CR8090 D4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 08/14
Kiểu mẫu CR8090 DTR4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/14
Kiểu mẫu CR9070 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3A FE613A*A001 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/11 → 12/14
Kiểu mẫu CR9070 TR4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3A FE613A*A001 Tier 4
ccm 10308
kW 336
HP 457
Năm sản xuất 12/11 → 12/14
Kiểu mẫu CR9090 D4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 07/14
Kiểu mẫu CR9090 DTR4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 03/15
Kiểu mẫu CR9090 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm 12880
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 12/11 → 03/15
Kiểu mẫu CR9090 TR4 Tracked Version
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/11 → 06/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 7.80
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 B - - - 11/15 → 09/19
CX 7.80 E4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 250 340 01/16 → 09/19
CX 7.80 E5 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 250 340 12/19 →
CX 7.80 E5 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 250 340 06/19 → 10/19
CX 7.90 E4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 275 374 11/15 → 09/19
CX 7.90 E5
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 250 340 06/19 → 10/19
CX 7.90 E5 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 12/19 →
CX 8.70 E4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 275 374 11/15 → 10/19
CX 8.70 E5
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 06/19 → 10/19
CX 8.70 E5 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 12/19 →
CX 8.80 E4 Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613C*B061 Tier 4 B - - - 11/15 → 12/18
CX 8.80 E5 Lọc nhiên liệu FPTCursor 9 Tier 4 Final 8700 305 415 12/19 →
CX 8.80 TR4 Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613C*B041 Tier 4 B - - - 11/15 → 09/18
CX 8.85 E4 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 330 449 11/15 → 01/19
CX 8.90 (Stg V) Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 338 460
CX 8.90 A4
Lọc nhiên liệu FPT F3AFE613A*A005 Tier 4 - - - 11/15 → 06/19
CX 8.90 E4
Lọc nhiên liệu FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 - - - 11/15 → 12/18
CX 8.90 TR4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 Tier 4 - 360 489 11/15 → 09/18
CX6090 L4 Laterale
Lọc nhiên liệu FPT F2C FE613L*A*** Tier 4 - 245 333 04/11 → 09/16
CX8070E4 (D782)
Lọc nhiên liệu FPT F2C FE613H Tier 4 - - - 04/11 → 12/13
CX8080E4
Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613H*A0* Tier 4 - - - 10/13 → 12/15
CX8080TR4 - Elevation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 8700 265 360 10/13 → 07/15
CX8090TR4 - Elevation
Lọc nhiên liệu FPT F3AFE613A*A00* Tier 4 - - - 10/13 → 06/15
Kiểu mẫu CX 7.80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 09/19
Kiểu mẫu CX 7.80 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/16 → 09/19
Kiểu mẫu CX 7.80 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 7.80 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/19 → 10/19
Kiểu mẫu CX 7.90 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 11/15 → 09/19
Kiểu mẫu CX 7.90 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/19 → 10/19
Kiểu mẫu CX 7.90 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.70 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 11/15 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.70 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 06/19 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.70 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613C*B061 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 12/18
Kiểu mẫu CX 8.80 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPTCursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 305
HP 415
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 TR4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613C*B041 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 09/18
Kiểu mẫu CX 8.85 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 11/15 → 01/19
Kiểu mẫu CX 8.90 (Stg V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 338
HP 460
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 8.90 A4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A005 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 06/19
Kiểu mẫu CX 8.90 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A003 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 12/18
Kiểu mẫu CX 8.90 TR4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm -
kW 360
HP 489
Năm sản xuất 11/15 → 09/18
Kiểu mẫu CX6090 L4 Laterale
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2C FE613L*A*** Tier 4
ccm -
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 04/11 → 09/16
Kiểu mẫu CX8070E4 (D782)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2C FE613H Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 12/13
Kiểu mẫu CX8080E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613H*A0* Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 12/15
Kiểu mẫu CX8080TR4 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/13 → 07/15
Kiểu mẫu CX8090TR4 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A00* Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 06/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T8.275 (Tier 2 CVT) Lọc nhiên liệu FPT CURSOR 9 - - - 02/13 →
T8.275 (Tier 2) Lọc nhiên liệu - - - 02/13 →
T8.275 (Tier 4A (EU)) Lọc nhiên liệu - - -
T8.275 (Tier 4A CVT (EU))
Lọc nhiên liệu - - - 02/13 →
T8.300 (Tier 4A (EU))
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4a 8700 189 257 10/10 →
T8.300 (Tier 4A CVT (EU)) Lọc nhiên liệu - - -
T8.320 (Tier 4B PST (EU)) Lọc nhiên liệu - - - 04/14 →
T8.330 (Tier 4A (EU))
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4a 8700 209 284 10/10 →
T8.330 (Tier 2) Lọc nhiên liệu - - - 02/13 →
T8.330 (Tier 2 CVT) Lọc nhiên liệu - - - 02/13 →
T8.330 (Tier 4A CVT (EU)) Lọc nhiên liệu - - -
T8.350 (Tier 4B CVT (EU)) Lọc nhiên liệu - - - 04/14 →
T8.350 (Tier 4B PST (EU)) Lọc nhiên liệu - - - 04/14 →
T8.360 (Tier 4A)
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4a 8700 229 311 10/10 →
T8.360 (Tier 2) Lọc nhiên liệu - - - 02/13 →
T8.360 (Tier 4A CVT (EU)) Lọc nhiên liệu - - - 02/13 →
T8.380 (Tier 4B CVT (EU)) Lọc nhiên liệu - - - 04/14 →
T8.390 (Tier 4A (EU))
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4a 8700 250 340 10/10 →
T8.420 (Tier 2 CVT) Lọc nhiên liệu 8700 308 419 10/10 →
Kiểu mẫu T8.275 (Tier 2 CVT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT CURSOR 9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.275 (Tier 2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.275 (Tier 4A (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T8.275 (Tier 4A CVT (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.300 (Tier 4A (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4a
ccm 8700
kW 189
HP 257
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu T8.300 (Tier 4A CVT (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T8.320 (Tier 4B PST (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.330 (Tier 4A (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4a
ccm 8700
kW 209
HP 284
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu T8.330 (Tier 2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.330 (Tier 2 CVT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.330 (Tier 4A CVT (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T8.350 (Tier 4B CVT (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.350 (Tier 4B PST (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.360 (Tier 4A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4a
ccm 8700
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu T8.360 (Tier 2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.360 (Tier 4A CVT (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.380 (Tier 4B CVT (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.390 (Tier 4A (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4a
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu T8.420 (Tier 2 CVT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 8700
kW 308
HP 419
Năm sản xuất 10/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T9.390 Lọc nhiên liệu 8700 287 390 02/11 →
T9.505 Lọc nhiên liệu 12700 369 502 02/11 →
Kiểu mẫu T9.390
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 8700
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 02/11 →
Kiểu mẫu T9.505
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 12700
kW 369
HP 502
Năm sản xuất 02/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W 270 C Tier IV ( EU) Lọc nhiên liệu CNH F2CFE614C 8700 239 325 01/12 → 12/15
W 300 C Tier IV (EU) Lọc nhiên liệu CNH F2CFE614B 8700 259 352 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu W 270 C Tier IV ( EU)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH F2CFE614C
ccm 8700
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu W 300 C Tier IV (EU)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH F2CFE614B
ccm 8700
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/12 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SLE-120-310 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 228 310 02/14 →
SLE-120-360 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 265 360 02/14 →
SLE-129-310 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 228 310 02/14 →
SLE-129-360 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 265 360 02/14 →
SLF-120-310 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 228 310 02/14 →
SLF-120-360 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 265 360 02/14 →
SLFA-180-310 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 228 310 02/14 →
SLFA-180-360 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 265 360 02/14 →
SLFA-187-310 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 228 310 02/14 →
SLFA-187-360 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 265 360 02/14 →
XLE-137-310 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 228 310 02/14 →
XLE-137-360 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 265 360 02/14 →
XLE-145-310 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 228 310 02/14 →
XLE-145-360 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 265 360 02/14 →
Kiểu mẫu SLE-120-310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu SLE-120-360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu SLE-129-310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu SLE-129-360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu SLF-120-310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu SLF-120-360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu SLFA-180-310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu SLFA-180-360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu SLFA-187-310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu SLFA-187-360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu XLE-137-310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu XLE-137-360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu XLE-145-310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu XLE-145-360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 02/14 →

  • 00 1143 935 0
  • 00 114 395.50

  • 5801439820

  • 580143820
  • 5801439820
  • 504350911

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF10313

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.