Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF10323

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 53 mm; F = 8 mm; H = 78 mm; = 0.0 bar

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 53 mm
F 8 mm
H 78 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AR 60 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22T 2200 45 61 12/07 → 12/07
AR 60 P/Z Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22T 2200 36 49 01/06 →
Kiểu mẫu AR 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22T
ccm 2200
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 12/07 → 12/07
Kiểu mẫu AR 60 P/Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22T
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
168 Lọc nhiên liệu Perkins - 24 33 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 168
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 01/02 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16 C-1 Lọc nhiên liệu Perkins 403D-07 - 12 16 01/19 →
18 Z-1 Lọc nhiên liệu Perkins 403D-07 762 12 16 01/17 → 12/20
19 C-1 Lọc nhiên liệu PERKINS 403D-07 - 12 16 01/17 → 01/20
19C-I PC Lọc nhiên liệu Perkins 403D-07 700 12 16
Kiểu mẫu 16 C-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403D-07
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 18 Z-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403D-07
ccm 762
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/17 → 12/20
Kiểu mẫu 19 C-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS 403D-07
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/17 → 01/20
Kiểu mẫu 19C-I PC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403D-07
ccm 700
kW 12
HP 16
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
514-40 (3041401-3244600)
Lọc nhiên liệu Perkins 404D22 NA - 36 49 01/20 →
Kiểu mẫu 514-40 (3041401-3244600)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D22 NA
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8018 CTS Lọc nhiên liệu Perkins 403D-11 - 15 20 10/11 →
8018 CTSAG Lọc nhiên liệu - - -
8018 CTSDL Lọc nhiên liệu - - -
8020 CTS Lọc nhiên liệu Perkins 403D-11 - 14 19 01/07 → 01/20
8026 CTS Lọc nhiên liệu 403D-I5 Tier 3 - 20 27 10/12 →
8030 ZTS (1228500 - 1230499) Lọc nhiên liệu 403C-15/3D-15/3D-17Tier IV - - -
8035 ZTS (1230500 - 1231044) Lọc nhiên liệu 403C-17 Perkins - - -
8035 ZTS (1779809-1779899,2022000-2022999,2432522, 2439811-2440500,2575201-2575500,2751000-2751299) Lọc nhiên liệu 403D-17 - - -
8040 ZTS (1056000 - 1071499) Lọc nhiên liệu 404D-22 Perkins - - -
8045 ZTS Lọc nhiên liệu 404D-22 Perkins - - -
8050 ZTS Lọc nhiên liệu 404D-22 Tier III Perkins - - -
Kiểu mẫu 8018 CTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403D-11
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu 8018 CTSAG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8018 CTSDL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8020 CTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403D-11
ccm -
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/07 → 01/20
Kiểu mẫu 8026 CTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 403D-I5 Tier 3
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu 8030 ZTS (1228500 - 1230499)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 403C-15/3D-15/3D-17Tier IV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8035 ZTS (1230500 - 1231044)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 403C-17 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8035 ZTS (1779809-1779899,2022000-2022999,2432522, 2439811-2440500,2575201-2575500,2751000-2751299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 403D-17
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8040 ZTS (1056000 - 1071499)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8045 ZTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8050 ZTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22 Tier III Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
170 (9802/4530) Lọc nhiên liệu Perkins 104-22 375 - - 01/00 → 01/07
170 (9802/4570) Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22,404C-22T Tier2 373 - -
170 (9802/5470) Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22,404D-22T Tier3 373 - - 01/08 → 01/13
170 HF (9802/4570) Lọc nhiên liệu 404D-22, 404D-22T Tier 3 373 - - 01/08 → 01/13
170 HF (9802/4530) Lọc nhiên liệu Perkins 400 Seris 373 - -
170 HF (9802/4530) Lọc nhiên liệu Perkins 100 Series 375 - - 01/00 → 01/08
170 HF (9802/4570) Lọc nhiên liệu 404C-22,404C-22T Tier 2 373 - -
170 Robot (9802/4530) Lọc nhiên liệu Perkins 400 Series 373 - -
Kiểu mẫu 170 (9802/4530)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm 375
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 01/07
Kiểu mẫu 170 (9802/4570)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22,404C-22T Tier2
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 (9802/5470)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22,404D-22T Tier3
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu 170 HF (9802/4570)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22, 404D-22T Tier 3
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu 170 HF (9802/4530)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 400 Seris
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 HF (9802/4530)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 100 Series
ccm 375
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 01/08
Kiểu mẫu 170 HF (9802/4570)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404C-22,404C-22T Tier 2
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 Robot (9802/4530)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 400 Series
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 88 Lọc nhiên liệu Caterpillar C2.2 DIT - - - 01/08 →
Kiểu mẫu S 88
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Caterpillar C2.2 DIT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ET 65 Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22T 2216 36 49 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu ET 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22T
ccm 2216
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/16 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EW 65 Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22T - 36 49 01/16 → 12/19
EW 65 Lọc nhiên liệu Perkins 404F-22T - - -
Kiểu mẫu EW 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22T
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu EW 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404F-22T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EZ 53 Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22T 2216 36 49 01/16 → 12/19
EZ 80 Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22T 2216 36 49 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu EZ 53
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22T
ccm 2216
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu EZ 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22T
ccm 2216
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/16 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3503-04 Lọc nhiên liệu Perkins 404F-22 - - -
Kiểu mẫu 3503-04
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404F-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WL 18 Lọc nhiên liệu Perkins 403C-11 - 18 24 01/07 → 12/13
WL 18 Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22 - - -
WL 25 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - -
Kiểu mẫu WL 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403C-11
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu WL 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1090 D/D Lọc nhiên liệu Deutz - - -
1094 D/P Lọc nhiên liệu Perkins - - -
1130 CX30 (From 3017997)
Lọc nhiên liệu Perkins 403C-11 1131 20 27 01/03 → 12/07
1140 (Basic Line) (From 3057613)
Lọc nhiên liệu Perkins 403D-11 - - -
1140 (Upto 3018101)
Lọc nhiên liệu Perkins 403D-11 1131 18 24 01/12 → 12/19
1140 (Upto 3057622)
Lọc nhiên liệu Perkins 403J-11 Tier 4 Final 1131 18 24 01/12 → 12/19
1140 CX Lọc nhiên liệu Perkins 403 D-11 - 19 24
1140 CX30 (From 3017996)
Lọc nhiên liệu Perkins 403C-11 1131 19 26 01/03 → 12/08
1150 CX30 (Upto 3007674)
Lọc nhiên liệu Perkins 403C-11 1131 19 26 01/04 → 12/08
1230 CX30 Lọc nhiên liệu Perkins 403 D-11 - 20 27
1230 CX30 Lọc nhiên liệu Perkins 403 C-11 - 20 27 01/06 → 12/08
1230 CX35 Lọc nhiên liệu Perkins 404 D-15 - 25 33
1230 P26 Lọc nhiên liệu Perkins 103-12 - 19 26 01/94 →
1230 P33 Lọc nhiên liệu Perkins 403C-15 - 24 33 01/95 →
1240 CX35 Lọc nhiên liệu Perkins 404 D-15 - 25 33
1350 CX45 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - -
1360 P33 Lọc nhiên liệu Perkins 103-15 - 24 33 01/96 →
1360 P43 Lọc nhiên liệu Perkins 104-20 - 32 44 01/96 →
1360 P43/48 Lọc nhiên liệu - - -
1360 P45 Lọc nhiên liệu - - -
1490 P50 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - -
1770 CX50 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - -
Kiểu mẫu 1090 D/D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1094 D/P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1130 CX30 (From 3017997)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403C-11
ccm 1131
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 1140 (Basic Line) (From 3057613)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403D-11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1140 (Upto 3018101)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403D-11
ccm 1131
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/12 → 12/19
Kiểu mẫu 1140 (Upto 3057622)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403J-11 Tier 4 Final
ccm 1131
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/12 → 12/19
Kiểu mẫu 1140 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403 D-11
ccm -
kW 19
HP 24
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1140 CX30 (From 3017996)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403C-11
ccm 1131
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1150 CX30 (Upto 3007674)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403C-11
ccm 1131
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 1230 CX30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403 D-11
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1230 CX30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403 C-11
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 1230 CX35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404 D-15
ccm -
kW 25
HP 33
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1230 P26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-12
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1230 P33
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403C-15
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 1240 CX35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404 D-15
ccm -
kW 25
HP 33
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1350 CX45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1360 P33
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-15
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 1360 P43
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104-20
ccm -
kW 32
HP 44
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 1360 P43/48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1360 P45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1490 P50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1770 CX50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2070 CX50 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - - 01/07 →
2070 CX50 T Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - - 01/07 →
2080 T Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22 Tier 3 A 2200 36 49 01/15 → 12/19
Kiểu mẫu 2070 CX50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 2070 CX50 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 2080 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier 3 A
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/15 → 12/19

  • 243-6411

  • 32/922300

  • 1000199580

  • 16400-25900
  • 16400-F2600
  • 16400-12200

  • 130306132
  • 130306130
  • 130 306 131

  • 2804854

  • 100 019 9580
  • 5747306130

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF10323

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.