Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF10385

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

Mã GTIN: 765809328976

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 92 mm
H 183 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Maxxum 110 CVT Lọc nhiên liệu FPT Tier4 4485 97 132 07/13 → 04/18
Maxxum 120 CVT Lọc nhiên liệu FPT Tier4 4485 88 120 07/13 → 02/15
Maxxum 125 CVT Lọc nhiên liệu FPT Tier4B 4500 92 125 03/15 → 01/18
Maxxum 130 CVT Lọc nhiên liệu FPT Tier4 4485 98 133 07/13 → 04/18
Maxxum 145 CVT
Lọc nhiên liệu FPT F4DFE4131*B007 Tier 4 B 4485 107 145 03/15 → 12/17
Kiểu mẫu Maxxum 110 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 4485
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 07/13 → 04/18
Kiểu mẫu Maxxum 120 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/13 → 02/15
Kiểu mẫu Maxxum 125 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4B
ccm 4500
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 03/15 → 01/18
Kiểu mẫu Maxxum 130 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 07/13 → 04/18
Kiểu mẫu Maxxum 145 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE4131*B007 Tier 4 B
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 03/15 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Maxxum 110 CVX Lọc nhiên liệu Fiat NEF Tier4 4485 81 110 07/13 → 01/18
Maxxum 115 CVX Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 4 B 4485 85 116 01/16 →
Maxxum 120 CVX Lọc nhiên liệu Fiat NEF Tier4 4485 89 121 07/13 → 04/18
Maxxum 125 CVX Lọc nhiên liệu Fiat NEF Tier 4B 4485 92 125 07/16 → 11/17
Maxxum 130 CVX Lọc nhiên liệu Fiat NEF Tier4 4485 96 131 07/13 → 04/18
Maxxum 145 CVX
Lọc nhiên liệu FPT F4DFE4131*B007 Tier 4 B 4485 107 145 07/16 → 11/17
Kiểu mẫu Maxxum 110 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF Tier4
ccm 4485
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/13 → 01/18
Kiểu mẫu Maxxum 115 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 B
ccm 4485
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu Maxxum 120 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF Tier4
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 07/13 → 04/18
Kiểu mẫu Maxxum 125 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF Tier 4B
ccm 4485
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/16 → 11/17
Kiểu mẫu Maxxum 130 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF Tier4
ccm 4485
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 07/13 → 04/18
Kiểu mẫu Maxxum 145 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE4131*B007 Tier 4 B
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 07/16 → 11/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 X Lọc nhiên liệu NEF 445TA/EGD Tier4 4485 82 112 01/12 → 12/16
130 Lọc nhiên liệu NEF 447TA/EGJ Tier4 4485 96 131 01/12 →
MXU 115 Lọc nhiên liệu Tier4B - MY18 - - - 07/17 →
MXU 115 EP Lọc nhiên liệu FIAT NEF 667TA/EDL Tier4 6728 85 116 02/12 → 09/16
MXU 115 EP Multicontroller Lọc nhiên liệu NEF Tier4 4484 85 116 02/12 → 06/16
MXU 115 GARU Lọc nhiên liệu Tier3 - 85 115 11/09 → 12/13
MXU 115 Multicontroller Lọc nhiên liệu NEF 667TA Tier3 6728 85 116 01/07 → 12/13
MXU 115 PRO Lọc nhiên liệu NEF 667TA Tier3 6728 85 116 01/07 → 12/13
Maxxum 115 Lọc nhiên liệu Tier4B - - - 03/15 → 01/18
Kiểu mẫu 110 X
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 445TA/EGD Tier4
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 447TA/EGJ Tier4
ccm 4485
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu MXU 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tier4B - MY18
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu MXU 115 EP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FIAT NEF 667TA/EDL Tier4
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/12 → 09/16
Kiểu mẫu MXU 115 EP Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier4
ccm 4484
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/12 → 06/16
Kiểu mẫu MXU 115 GARU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tier3
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/09 → 12/13
Kiểu mẫu MXU 115 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 667TA Tier3
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu MXU 115 PRO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 667TA Tier3
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tier4B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/15 → 01/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MAXXUM 130 Lọc nhiên liệu NEF 447TA/EGJ - 97 132 10/11 →
Maxxum 110 Lọc nhiên liệu NEF 445TA/EGD Tier4 4485 82 111 10/11 →
Maxxum 110 EP Lọc nhiên liệu NEF Tier4 4485 81 110 02/12 → 01/18
Maxxum 110 EP Multicontroller Lọc nhiên liệu FPT F4DFE413C Tier4 4485 82 110 02/12 → 03/17
Maxxum 110 Garu Lọc nhiên liệu NEF Tier3 4485 97 132 11/09 → 12/13
Maxxum 115 (MY18)
Lọc nhiên liệu FPT F4DFE4134*B011 Tier 4 B 4585 96 131
Maxxum 115 Activedrive Lọc nhiên liệu FPT Tier4B 4485 107 145 03/18 →
Maxxum 115 EP Lọc nhiên liệu NEF 667TA/EDL Tier 4 6728 85 116 02/12 → 09/16
Maxxum 115 Multicontroler Lọc nhiên liệu FPT Tier4B 4485 92 125 03/15 → 01/18
Maxxum 120 EP Lọc nhiên liệu NEF Tier4 4485 89 120 02/12 → 01/18
Maxxum 120 EP Multicontroler Lọc nhiên liệu FPT Tier4 4485 89 121 02/12 → 03/17
Maxxum 120 Garu Lọc nhiên liệu NEF Tier3 4485 89 121 11/09 → 12/13
Maxxum 120 Multicontroler Lọc nhiên liệu FPT Tier 3 4485 89 121 01/07 → 12/13
Maxxum 120 PRO Lọc nhiên liệu FPT Tier 3 4485 89 120 01/07 → 12/13
Maxxum 125 Lọc nhiên liệu FPT Tier4B 4485 93 125 03/15 → 03/18
Maxxum 125 Multicontroller Lọc nhiên liệu FPT Tier 3B 6728 101 137 01/07 → 12/13
Maxxum 125 Multicontroller Lọc nhiên liệu Fiat NEF 667TA Tier 4B 6728 92 125 03/15 → 02/18
Maxxum 125 PRO Lọc nhiên liệu FPT Tier 3 4485 93 125 01/07 → 12/13
Maxxum 135 Multicontroller Lọc nhiên liệu FPT Tier 4B 4485 107 145 03/15 → 01/18
Maxxum 140 EP (Efficient Power Multicontroller) Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 6728 103 140 02/12 → 12/17
Maxxum 140 GARU Lọc nhiên liệu NEF Tier 3 6728 123 167 11/09 → 12/13
Maxxum 140 Multicontroller Lọc nhiên liệu FPT NEF 667TA Tier 3 6728 103 140 01/07 → 12/13
Maxxum 140 PRO Lọc nhiên liệu FPT Tier 3 6728 103 140 01/07 → 12/13
Maxxum 145 Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 B 4485 108 145 03/15 → 02/18
Maxxum 145 (MY18) Lọc nhiên liệu FPT F4DFE4131*B015 Tier 4 B 4485 118 160 07/17 →
Maxxum 145 Multicontroller Lọc nhiên liệu FPT F4DFE4131*B008 Tier 4 B 4485 114 155 03/15 → 01/18
Maxxum 150 Lọc nhiên liệu FPT Tier 4B 6728 116 158 03/15 → 01/18
Maxxum 150 (MY18) Lọc nhiên liệu FPT Tier 4B 6728 107 145 07/17 →
Maxxum 150 ActiveDrive Lọc nhiên liệu FPT Tier 4B 6728 116 158 09/18 →
Maxxum 150 Multicontroller Lọc nhiên liệu FPT Tier 4B 6728 116 158 03/15 → 01/18
Kiểu mẫu MAXXUM 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 447TA/EGJ
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu Maxxum 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 445TA/EGD Tier4
ccm 4485
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu Maxxum 110 EP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier4
ccm 4485
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/12 → 01/18
Kiểu mẫu Maxxum 110 EP Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE413C Tier4
ccm 4485
kW 82
HP 110
Năm sản xuất 02/12 → 03/17
Kiểu mẫu Maxxum 110 Garu
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier3
ccm 4485
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 11/09 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 115 (MY18)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE4134*B011 Tier 4 B
ccm 4585
kW 96
HP 131
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Maxxum 115 Activedrive
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4B
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 03/18 →
Kiểu mẫu Maxxum 115 EP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 667TA/EDL Tier 4
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/12 → 09/16
Kiểu mẫu Maxxum 115 Multicontroler
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4B
ccm 4485
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 03/15 → 01/18
Kiểu mẫu Maxxum 120 EP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier4
ccm 4485
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 02/12 → 01/18
Kiểu mẫu Maxxum 120 EP Multicontroler
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 02/12 → 03/17
Kiểu mẫu Maxxum 120 Garu
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier3
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 11/09 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 120 Multicontroler
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 120 PRO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 4485
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4B
ccm 4485
kW 93
HP 125
Năm sản xuất 03/15 → 03/18
Kiểu mẫu Maxxum 125 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 3B
ccm 6728
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 125 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF 667TA Tier 4B
ccm 6728
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 03/15 → 02/18
Kiểu mẫu Maxxum 125 PRO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 4485
kW 93
HP 125
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 135 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 03/15 → 01/18
Kiểu mẫu Maxxum 140 EP (Efficient Power Multicontroller)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4
ccm 6728
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 02/12 → 12/17
Kiểu mẫu Maxxum 140 GARU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier 3
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 11/09 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 140 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 667TA Tier 3
ccm 6728
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 140 PRO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 6728
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 145
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm 4485
kW 108
HP 145
Năm sản xuất 03/15 → 02/18
Kiểu mẫu Maxxum 145 (MY18)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE4131*B015 Tier 4 B
ccm 4485
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu Maxxum 145 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE4131*B008 Tier 4 B
ccm 4485
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 03/15 → 01/18
Kiểu mẫu Maxxum 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm 6728
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 03/15 → 01/18
Kiểu mẫu Maxxum 150 (MY18)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm 6728
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu Maxxum 150 ActiveDrive
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm 6728
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu Maxxum 150 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm 6728
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 03/15 → 01/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 CVT Lọc nhiên liệu FPT F4DEF617M*B002 Tier 4B 6728 199 271 09/15 → 12/17
270 CVT Lọc nhiên liệu FPT F4DEF617M*B002 Tier 4B 6728 199 271 09/15 → 02/18
300 CVT Lọc nhiên liệu FPT F4DEF617L*B004 Tier 4B 6728 221 300 09/15 → 01/18
Kiểu mẫu 270 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DEF617M*B002 Tier 4B
ccm 6728
kW 199
HP 271
Năm sản xuất 09/15 → 12/17
Kiểu mẫu 270 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DEF617M*B002 Tier 4B
ccm 6728
kW 199
HP 271
Năm sản xuất 09/15 → 02/18
Kiểu mẫu 300 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DEF617L*B004 Tier 4B
ccm 6728
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 09/15 → 01/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 CVX Lọc nhiên liệu FPT F4DEF617M*B002 Tier 4B 6728 199 271 09/15 → 02/18
300 CVX Lọc nhiên liệu FPT F4DEF617L*B004 Tier 4B 6728 221 300 09/15 → 01/18
Kiểu mẫu 270 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DEF617M*B002 Tier 4B
ccm 6728
kW 199
HP 271
Năm sản xuất 09/15 → 02/18
Kiểu mẫu 300 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DEF617L*B004 Tier 4B
ccm 6728
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 09/15 → 01/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Puma 115 / Multicontroller Lọc nhiên liệu Fiat NEF 6700 85 116 01/07 → 11/09
Puma 125 Lọc nhiên liệu FPT 6700 93 127 11/09 → 12/10
Puma 125 / Multicontroller Lọc nhiên liệu FPT 6700 93 127 01/07 → 01/09
Puma 130 Lọc nhiên liệu Fiat NEF 6728 96 131 01/11 → 05/16
Puma 130 CVT Lọc nhiên liệu - - - 12/10 →
Puma 130 CVX Lọc nhiên liệu NEF N67ENT Tier 3B 6728 97 130 12/10 → 12/15
Puma 130 Multicontroller Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 3728 71 96 01/11 → 05/16
Puma 140 Lọc nhiên liệu Fiat NEF 6728 104 142 01/07 → 11/09
Puma 140 CVX Lọc nhiên liệu FPT Tier 4B 6700 - - 12/10 → 10/15
Puma 140 GARU Lọc nhiên liệu 6728 104 142 11/09 →
Puma 140 Multicontroller
Lọc nhiên liệu NEF 6728 104 140 11/06 →
Puma 145 Lọc nhiên liệu Fiat NEF Tier 3B 6728 107 146 01/11 → 12/15
Puma 145 CVT Lọc nhiên liệu NEF N67ENT 4485 107 145 12/10 →
Puma 145 CVX Lọc nhiên liệu NEF N67ENT Tier 3B 4485 107 145 12/10 → 12/15
Puma 150 Lọc nhiên liệu FPT Tier4 6728 111 150 01/14 →
Puma 150 CVX / CVT Lọc nhiên liệu FPT Tier4 6700 110 150 01/14 →
Puma 155 Lọc nhiên liệu NEF 6728 117 160 01/07 → 11/09
Puma 155 Lọc nhiên liệu 6728 117 160 11/09 →
Puma 155 GARU Lọc nhiên liệu NEF 6728 117 160 11/09 → 12/11
Puma 155 Multicontroller Lọc nhiên liệu 6700 121 165 01/09 →
Puma 160 Lọc nhiên liệu FPT Tier4 6728 118 160 01/11 → 05/16
Puma 160 CVT Lọc nhiên liệu NEF N67ENT 6728 123 167 12/10 → 04/16
Puma 160 CVX Lọc nhiên liệu NEF 6728 118 160 12/10 → 12/15
Puma 165 (Z*be40001 -> 50000 and 60001->) Lọc nhiên liệu FPT 6728 123 167 01/09 → 10/18
Puma 165 Lọc nhiên liệu FPT 6728 123 167 01/07 → 12/08
Puma 165 CVT Lọc nhiên liệu - - - 11/08 →
Puma 165 CVX Lọc nhiên liệu Fiat NEF 6728 123 167 11/08 → 10/18
Puma 165 Multicontroller Lọc nhiên liệu Fiat NEF 6728 123 167 01/07 → 12/11
Puma 170 Lọc nhiên liệu Fiat NEF Tier 4 6728 123 167 12/10 → 12/15
Puma 170 CVT Lọc nhiên liệu - - - 12/10 →
Puma 170 CVX Lọc nhiên liệu FPT Tier 3B 6728 123 167 12/10 → 11/15
Puma 170 CVX Lọc nhiên liệu NEF 6728 121 165 01/15 →
Puma 180 (Z*BE40001-->50000 and 60001-->) Lọc nhiên liệu Fiat NEF 6728 134 182 01/09 → 10/18
Puma 180 Lọc nhiên liệu NEF 6728 134 182 01/07 → 12/08
Puma 180 CVT Lọc nhiên liệu - - - 11/08 →
Puma 180 CVX Lọc nhiên liệu FTP 6728 160 215 11/07 → 12/12
Puma 180 Multicontroller Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
Puma 185 Lọc nhiên liệu Fiat NEF Tier 4 6728 136 185 12/11 → 08/15
Puma 185 Lọc nhiên liệu FPT 6728 136 185 01/16 →
Puma 185 CVT Lọc nhiên liệu - - - 12/10 →
Puma 185 CVX Lọc nhiên liệu FPT N67ENT Tier 4B 6728 137 183 12/10 → 09/15
Puma 195 (Z*BE40001-->50000 and 60001-->) Lọc nhiên liệu Fiat NEF 6728 145 197 01/09 →
Puma 195 Lọc nhiên liệu Fiat NEF 6728 145 197 01/07 → 12/08
Puma 195 CVT Lọc nhiên liệu - - - 11/08 →
Puma 195 CVX
Lọc nhiên liệu Fiat NEF667TA 6728 145 197 11/07 → 09/18
Puma 195 CVX Lọc nhiên liệu 6728 145 195 01/14 →
Puma 195 Multicontroller Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
Puma 200 Lọc nhiên liệu Fiat NEF 6728 147 200 12/10 → 12/15
Puma 200 CVT Lọc nhiên liệu - - - 12/10 →
Puma 200 CVX Lọc nhiên liệu FPT N67ENT Tier 4B 6728 147 200 12/10 → 02/16
Puma 210 Lọc nhiên liệu Fiat NEF 667TA Tier 3A 6728 157 213 01/07 → 12/11
Puma 210 Lọc nhiên liệu 6728 157 213 01/09 →
Puma 210 (Z*BE40001-->50000 and 60001-->) Lọc nhiên liệu Fiat NEF 667TA Tier 3A 6728 154 210 01/09 →
Puma 210 CVT Lọc nhiên liệu - - - 11/08 →
Puma 210 CVX Lọc nhiên liệu 6728 157 213 11/07 →
Puma 210 Multicontroller Lọc nhiên liệu Fiat NEF Tier 3A 6728 213 290 01/07 → 12/11
Puma 215 Lọc nhiên liệu Fiat NEF 6728 158 215 12/10 → 12/15
Puma 215 CVT Lọc nhiên liệu - - - 12/10 →
Puma 215 CVX Lọc nhiên liệu FPT N67ENT 6728 158 215 12/10 →
Puma 225 Lọc nhiên liệu CDC Tier 3 - 167 225 11/08 →
Puma 225 CVT Lọc nhiên liệu - - - 11/08 →
Puma 225 CVX Lọc nhiên liệu Fiat NEF 6729 165 224 11/08 → 12/11
Puma 230 Lọc nhiên liệu FPT 4485 167 224 01/11 → 12/13
Puma 230 CVT Lọc nhiên liệu FPT Tier 3B 6728 167 227 12/10 → 10/15
Puma 230 CVX Lọc nhiên liệu FPT N67ENT Tier 3B 6728 170 230 12/10 → 10/15
Puma 240 CVX (MY18) Lọc nhiên liệu FPT Tier 4B 6728 177 240 09/17 →
Kiểu mẫu Puma 115 / Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF
ccm 6700
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/07 → 11/09
Kiểu mẫu Puma 125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 6700
kW 93
HP 127
Năm sản xuất 11/09 → 12/10
Kiểu mẫu Puma 125 / Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 6700
kW 93
HP 127
Năm sản xuất 01/07 → 01/09
Kiểu mẫu Puma 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF
ccm 6728
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/11 → 05/16
Kiểu mẫu Puma 130 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu Puma 130 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF N67ENT Tier 3B
ccm 6728
kW 97
HP 130
Năm sản xuất 12/10 → 12/15
Kiểu mẫu Puma 130 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4
ccm 3728
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 01/11 → 05/16
Kiểu mẫu Puma 140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF
ccm 6728
kW 104
HP 142
Năm sản xuất 01/07 → 11/09
Kiểu mẫu Puma 140 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm 6700
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 → 10/15
Kiểu mẫu Puma 140 GARU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 104
HP 142
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu Puma 140 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 6728
kW 104
HP 140
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu Puma 145
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF Tier 3B
ccm 6728
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu Puma 145 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu Puma 145 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF N67ENT Tier 3B
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 12/10 → 12/15
Kiểu mẫu Puma 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 6728
kW 111
HP 150
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu Puma 150 CVX / CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 6700
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu Puma 155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 6728
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 01/07 → 11/09
Kiểu mẫu Puma 155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu Puma 155 GARU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 6728
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 11/09 → 12/11
Kiểu mẫu Puma 155 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6700
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu Puma 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 6728
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/11 → 05/16
Kiểu mẫu Puma 160 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 12/10 → 04/16
Kiểu mẫu Puma 160 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 6728
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 12/10 → 12/15
Kiểu mẫu Puma 165 (Z*be40001 -> 50000 and 60001->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/09 → 10/18
Kiểu mẫu Puma 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu Puma 165 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/08 →
Kiểu mẫu Puma 165 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 11/08 → 10/18
Kiểu mẫu Puma 165 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu Puma 170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF Tier 4
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 12/10 → 12/15
Kiểu mẫu Puma 170 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu Puma 170 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 3B
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 12/10 → 11/15
Kiểu mẫu Puma 170 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 6728
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu Puma 180 (Z*BE40001-->50000 and 60001-->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF
ccm 6728
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/09 → 10/18
Kiểu mẫu Puma 180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm 6728
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu Puma 180 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/08 →
Kiểu mẫu Puma 180 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FTP
ccm 6728
kW 160
HP 215
Năm sản xuất 11/07 → 12/12
Kiểu mẫu Puma 180 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu Puma 185
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF Tier 4
ccm 6728
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 12/11 → 08/15
Kiểu mẫu Puma 185
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu Puma 185 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu Puma 185 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT Tier 4B
ccm 6728
kW 137
HP 183
Năm sản xuất 12/10 → 09/15
Kiểu mẫu Puma 195 (Z*BE40001-->50000 and 60001-->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF
ccm 6728
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu Puma 195
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF
ccm 6728
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu Puma 195 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/08 →
Kiểu mẫu Puma 195 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF667TA
ccm 6728
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 11/07 → 09/18
Kiểu mẫu Puma 195 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 145
HP 195
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu Puma 195 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu Puma 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF
ccm 6728
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 12/10 → 12/15
Kiểu mẫu Puma 200 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu Puma 200 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT Tier 4B
ccm 6728
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 12/10 → 02/16
Kiểu mẫu Puma 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF 667TA Tier 3A
ccm 6728
kW 157
HP 213
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu Puma 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 157
HP 213
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu Puma 210 (Z*BE40001-->50000 and 60001-->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF 667TA Tier 3A
ccm 6728
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu Puma 210 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/08 →
Kiểu mẫu Puma 210 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 157
HP 213
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu Puma 210 Multicontroller
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF Tier 3A
ccm 6728
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu Puma 215
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 12/10 → 12/15
Kiểu mẫu Puma 215 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu Puma 215 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu Puma 225
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDC Tier 3
ccm -
kW 167
HP 225
Năm sản xuất 11/08 →
Kiểu mẫu Puma 225 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/08 →
Kiểu mẫu Puma 225 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat NEF
ccm 6729
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 11/08 → 12/11
Kiểu mẫu Puma 230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4485
kW 167
HP 224
Năm sản xuất 01/11 → 12/13
Kiểu mẫu Puma 230 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 3B
ccm 6728
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 12/10 → 10/15
Kiểu mẫu Puma 230 CVX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT Tier 3B
ccm 6728
kW 170
HP 230
Năm sản xuất 12/10 → 10/15
Kiểu mẫu Puma 240 CVX (MY18)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm 6728
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6115 Profi, Profi F Lọc nhiên liệu - 85 116 01/07 →
6125 Profi Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
6140 Profi Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
Kiểu mẫu 6115 Profi, Profi F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 6125 Profi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 6140 Profi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6130 CVT Lọc nhiên liệu FPT N67ENT Tier4 6728 96 130 01/10 → 12/15
6145 CVT Lọc nhiên liệu FPT N67ENT 6728 108 144 12/10 → 08/15
6150 CVT Lọc nhiên liệu FPT N67ENT - 111 148 09/10 →
6165 CVT Lọc nhiên liệu FPT N67ENT Tier4 6728 156 210 09/13 →
6170 CVT Lọc nhiên liệu FPT 6728 160 218 12/10 →
6175 CVT Lọc nhiên liệu FPT N67ENT Tier4 6728 166 225 09/13 →
6185 CVT Lọc nhiên liệu FPT 6728 166 225 12/10 →
6200 CVT Lọc nhiên liệu FPT N67ENT Tier4 6728 180 245 09/13 →
6205 CVT Lọc nhiên liệu FPT N67ENT Tier4 6728 149 200 09/10 →
6215 CVT Lọc nhiên liệu FPT N67ENT Tier4 6728 160 214 09/10 → 12/13
CVT 6160 Lọc nhiên liệu FPT 6728 118 160 12/10 → 09/15
Kiểu mẫu 6130 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT Tier4
ccm 6728
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/10 → 12/15
Kiểu mẫu 6145 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 108
HP 144
Năm sản xuất 12/10 → 08/15
Kiểu mẫu 6150 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 111
HP 148
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 6165 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT Tier4
ccm 6728
kW 156
HP 210
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 6170 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu 6175 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT Tier4
ccm 6728
kW 166
HP 225
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 6185 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 166
HP 225
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu 6200 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT Tier4
ccm 6728
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 6205 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT Tier4
ccm 6728
kW 149
HP 200
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 6215 CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT Tier4
ccm 6728
kW 160
HP 214
Năm sản xuất 09/10 → 12/13
Kiểu mẫu CVT 6160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 12/10 → 09/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4110 (Z*BF60001 -->) Lọc nhiên liệu - - - 11/09 →
4110 Lọc nhiên liệu - - - 07/13 →
4110 TIER 3 Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
6125 (Z*BF60001 -->) Lọc nhiên liệu NEF Tier 3A 6728 92 125 11/09 → 12/11
6125 Classic TIER 4 Lọc nhiên liệu - - - 02/12 →
6125 TIER 3 Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
6125 TIER 4 Lọc nhiên liệu - - - 02/12 →
6140 (Z*BF60001)
Lọc nhiên liệu - - - 11/09 →
6140 Classic TIER4 Lọc nhiên liệu - - - 02/12 →
6140 TIER 3 Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
Kiểu mẫu 4110 (Z*BF60001 -->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 4110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 4110 TIER 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 6125 (Z*BF60001 -->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier 3A
ccm 6728
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/09 → 12/11
Kiểu mẫu 6125 Classic TIER 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 6125 TIER 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 6125 TIER 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 6140 (Z*BF60001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 6140 Classic TIER4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 6140 TIER 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6270 Terrus CVT Lọc nhiên liệu FPT F4DFE617M*B002 Tier 4B 6728 199 271 09/15 → 12/17
6300 Terrus CVT Lọc nhiên liệu FPT F4DFE617M*B004 Tier 4B 6728 221 300 09/15 → 12/17
Kiểu mẫu 6270 Terrus CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE617M*B002 Tier 4B
ccm 6728
kW 199
HP 271
Năm sản xuất 09/15 → 12/17
Kiểu mẫu 6300 Terrus CVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE617M*B004 Tier 4B
ccm 6728
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 09/15 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 (MR) (A5300010 - A530999) Lọc nhiên liệu FPT 4500 63 85
410 Lọc nhiên liệu FPT N45ENT STAGE IV MR 4525 63 86 01/12 →
410 (E0342) (A4300010 - A4309999)
Lọc nhiên liệu FPT 4525 63 85
410 (E0341) Lọc nhiên liệu FPT Stage IV 4525 63 85 10/14 →
410 (MR) (A5200010 - A520999) Lọc nhiên liệu FPT 4500 63 85
420 Lọc nhiên liệu FPT 4525 70 95 01/12 →
420 (E0342) (A4300010 - A4309999)
Lọc nhiên liệu FPT 4525 70 95
420 (MR) (A5300010 - A530999) Lọc nhiên liệu FPT 4500 70 95
420 (MR) (A5200010 - A520999) Lọc nhiên liệu FPT 4500 70 95
420 (E0341) Lọc nhiên liệu FPT Stage IV 4525 77 105 10/14 →
420M (E0343) Lọc nhiên liệu FPT NEF 4 Stage V - - - 01/18 →
430 (MR) (A5200010 - A520999) Lọc nhiên liệu FPT 4500 77 105
430 (E0342) (A4300010 - A4309999)
Lọc nhiên liệu FPT 4525 77 105
430 Lọc nhiên liệu FPT 4525 77 105 01/12 →
430 (MR) (A5300010 - A530999) Lọc nhiên liệu FPT 4500 77 105
440 Lọc nhiên liệu FPT 4525 85 115 01/12 →
440 (MR) (A5300010 - A530999) Lọc nhiên liệu FPT 4500 85 115
440 (MR) (A5200010 - A520999) Lọc nhiên liệu FPT 4500 85 115
440 (E0342) (A4300010 - A4309999)
Lọc nhiên liệu FPT 4525 85 115
450 (MR) (A5200010 - A520999) Lọc nhiên liệu FPT 4500 92 125
450 Lọc nhiên liệu FPT 4525 92 125 01/12 →
450 (MR) (A5300010 - A530999) Lọc nhiên liệu FPT 4500 92 125
450 (E0342) (A4300010 - A4309999)
Lọc nhiên liệu FPT 4525 92 125
450M (E0343) Lọc nhiên liệu FPT NEF 4 Stage V - 97 130 01/18 →
460 (E0342) (A4300010 - A4309999) Lọc nhiên liệu FPT 4525 99 135
460 Lọc nhiên liệu FPT 4525 99 135 01/12 →
460 (MR) (A5200010 - A520999) Lọc nhiên liệu FPT 4500 99 135
460 (MR) (A5300010 - A530999) Lọc nhiên liệu FPT 4500 99 135
Kiểu mẫu 410 (MR) (A5300010 - A530999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4500
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N45ENT STAGE IV MR
ccm 4525
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 410 (E0342) (A4300010 - A4309999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4525
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 410 (E0341)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 4525
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 410 (MR) (A5200010 - A520999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4500
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4525
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 420 (E0342) (A4300010 - A4309999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4525
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 (MR) (A5300010 - A530999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 (MR) (A5200010 - A520999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 (E0341)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 4525
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 420M (E0343)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 4 Stage V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 430 (MR) (A5200010 - A520999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4500
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430 (E0342) (A4300010 - A4309999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4525
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4525
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 430 (MR) (A5300010 - A530999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4500
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4525
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 440 (MR) (A5300010 - A530999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4500
kW 85
HP 115
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440 (MR) (A5200010 - A520999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4500
kW 85
HP 115
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440 (E0342) (A4300010 - A4309999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4525
kW 85
HP 115
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 450 (MR) (A5200010 - A520999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4500
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4525
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 450 (MR) (A5300010 - A530999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4500
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 450 (E0342) (A4300010 - A4309999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4525
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 450M (E0343)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 4 Stage V
ccm -
kW 97
HP 130
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 460 (E0342) (A4300010 - A4309999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4525
kW 99
HP 135
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4525
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 460 (MR) (A5200010 - A520999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4500
kW 99
HP 135
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460 (MR) (A5300010 - A530999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 4500
kW 99
HP 135
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F4AE5484A (*A002-504386491-84271466)
Lọc nhiên liệu - - -
F4DFE613B (*A004-84185491) Lọc nhiên liệu - - -
F4DFE613C (*A005-84185492) Lọc nhiên liệu - - -
F4DFE613E (*A002-504375962-842655772) Lọc nhiên liệu - - -
F4DFE613F (*A002-504375961-84265770) Lọc nhiên liệu - - -
F4DFE613G (*A005-84229380) Lọc nhiên liệu - - -
F4DFE613J (*A004-84182025) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu F4AE5484A (*A002-504386491-84271466)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F4DFE613B (*A004-84185491)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F4DFE613C (*A005-84185492)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F4DFE613E (*A002-504375962-842655772)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F4DFE613F (*A002-504375961-84265770)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F4DFE613G (*A005-84229380)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F4DFE613J (*A004-84182025)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6-120 C (RP66) Lọc nhiên liệu NEF 4 CYL CR TAA Tier4i 4500 84 114 01/14 → 12/19
6-120 CLS (RP66) Lọc nhiên liệu NEF 4 CYL CR TAA Tier4i 4500 84 114 01/14 → 12/19
6-130 C (RP66) Lọc nhiên liệu NEF 4 CYL CR TAA Tier4i 4500 89 121 01/14 → 12/19
6-130 CLS (RP66) Lọc nhiên liệu NEF 4 CYL CR TAA Tier4i 4500 89 121 01/14 → 12/19
6-140 C (RP66) Lọc nhiên liệu NEF 4 CYL CR TAA Tier4i 4500 96 130 01/14 → 12/19
6-140 CLS (RP66) Lọc nhiên liệu NEF 4 CYL CR TAA Tier4i 4500 96 130 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 6-120 C (RP66)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i
ccm 4500
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 6-120 CLS (RP66)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i
ccm 4500
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 6-130 C (RP66)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 6-130 CLS (RP66)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 6-140 C (RP66)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i
ccm 4500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 6-140 CLS (RP66)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i
ccm 4500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/14 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6-120C V-Shift (RP68) Lọc nhiên liệu NEF 4 CYL CR TAA 4500 82 111 01/16 → 12/18
6-125 C Lọc nhiên liệu FPT NEF 4 CYL CR TAA Tier4F 4500 84 114 01/19 →
6-130 C Top
Lọc nhiên liệu FPT NEF 4 CYL CR TAA 4500 89 121 01/14 → 12/16
6-130C V-Shift (RP68) Lọc nhiên liệu NEF 4 CYL CR TAA 4500 89 121 01/16 → 12/18
6-135 C Lọc nhiên liệu FPT NEF 4 CYL CR TAA Tier4F 4500 89 121 01/19 →
6-140C V-Shift (RP68) Lọc nhiên liệu NEF 4 CYL CR TAA 4500 96 130 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu 6-120C V-Shift (RP68)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA
ccm 4500
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu 6-125 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 4 CYL CR TAA Tier4F
ccm 4500
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 6-130 C Top
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 4 CYL CR TAA
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/14 → 12/16
Kiểu mẫu 6-130C V-Shift (RP68)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu 6-135 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 4 CYL CR TAA Tier4F
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 6-140C V-Shift (RP68)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA
ccm 4500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/16 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-145 VS (RPD7) Lọc nhiên liệu NEF CR-TAA Tier 4F 4500 111 150 01/18 →
7-165 VS (RPD7) Lọc nhiên liệu NEF CR-TAA Tier 4F 4500 122 165 01/18 →
7-175 VS (RPD7) Lọc nhiên liệu NEF CR-TAA Tier 4F 4500 129 176 01/18 →
Kiểu mẫu 7-145 VS (RPD7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF CR-TAA Tier 4F
ccm 4500
kW 111
HP 150
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 7-165 VS (RPD7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF CR-TAA Tier 4F
ccm 4500
kW 122
HP 165
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 7-175 VS (RPD7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF CR-TAA Tier 4F
ccm 4500
kW 129
HP 176
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X6.420 (RP6B) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 4500 81 110 01/18 →
X6.420 LS Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 4500 81 110 01/18 →
X6.420 Power Plus (RP66) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4i 4500 84 114 01/14 → 12/19
X6.420 VT Drive (RP6A) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 3B 4500 81 110 01/18 →
X6.420 VT Drive (RP68) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 3B 4500 81 110 01/16 → 12/18
X6.430 (RP6B) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 4500 89 121 01/18 →
X6.430 LS Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 4500 89 121 01/18 →
X6.430 Power Plus (RP66) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4i 4500 89 121 01/14 → 12/19
X6.430 VT Drive (RP68) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 3B 4500 89 121 01/16 → 12/18
X6.430 VT Drive (RP6A) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 3B 4500 89 121 01/18 →
X6.440 (RP6B) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 4500 96 130 01/18 →
X6.440 LS Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 4500 96 130 01/18 →
X6.440 Power Plus (RP66) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4i 4500 96 130 01/14 → 12/19
X6.440 VT Drive (RP68) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 3B 4500 96 130 01/16 → 12/18
X6.440 VT Drive (RP6A) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 3B 4500 96 130 01/18 →
Kiểu mẫu X6.420 (RP6B)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.420 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.420 Power Plus (RP66)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4i
ccm 4500
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X6.420 VT Drive (RP6A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 3B
ccm 4500
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.420 VT Drive (RP68)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 3B
ccm 4500
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu X6.430 (RP6B)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.430 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.430 Power Plus (RP66)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4i
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X6.430 VT Drive (RP68)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 3B
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu X6.430 VT Drive (RP6A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 3B
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.440 (RP6B)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.440 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.440 Power Plus (RP66)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4i
ccm 4500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X6.440 VT Drive (RP68)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 3B
ccm 4500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu X6.440 VT Drive (RP6A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 3B
ccm 4500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.417 P6-Drive (RPD8)
Lọc nhiên liệu FPT NEF 45 Stage V 4500 114 155 01/22 →
X7.418 P6-Drive (RPD8)
Lọc nhiên liệu FPT NEF 45 Stage V 4500 122 166 01/22 →
X7.617 P6-Drive (RPD8) Lọc nhiên liệu FPT NEF 67 Stage V 6728 114 155 01/22 →
X7.618 P6-Drive (RPD8) Lọc nhiên liệu FPT NEF 67 Stage V 6728 122 166 01/22 →
X7.618 VT-Drive (RPD8) Lọc nhiên liệu FPT NEF 67 Stage V 6728 122 166 01/22 →
Kiểu mẫu X7.417 P6-Drive (RPD8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 45 Stage V
ccm 4500
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X7.418 P6-Drive (RPD8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 45 Stage V
ccm 4500
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X7.617 P6-Drive (RPD8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X7.618 P6-Drive (RPD8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X7.618 VT-Drive (RPD8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.440 P6-Drive (RPD6) Lọc nhiên liệu Betapower Tier b4F 4500 104 141 01/18 → 12/21
X7.450 P6-Drive (RPD6) Lọc nhiên liệu Betapower Tier b4F 4500 114 155 01/18 → 12/21
X7.460 P6-Drive (RPD6) Lọc nhiên liệu Betapower Tier b4F 4500 122 166 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu X7.440 P6-Drive (RPD6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier b4F
ccm 4500
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu X7.450 P6-Drive (RPD6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier b4F
ccm 4500
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu X7.460 P6-Drive (RPD6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier b4F
ccm 4500
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/18 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.440 (RPD2) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4i 4500 110 150 01/13 → 12/18
X7.450 (RPD2) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4i 4500 120 163 01/13 → 12/18
X7.460 (RPD2) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4i 4500 125 170 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X7.440 (RPD2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4i
ccm 4500
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X7.450 (RPD2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4i
ccm 4500
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X7.460 (RPD2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4i
ccm 4500
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/13 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.440 VT-Drive (RPD7) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 4500 110 150 01/18 → 12/21
X7.440 VT-Drive (RPD3) Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 4i 4500 110 150 01/13 → 12/18
X7.450 VT-Drive (RPD7) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 4500 125 165 01/18 → 12/21
X7.450 VT-Drive (RPD3) Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 4i 4500 118 160 01/13 → 12/18
X7.460 VT-Drive (RPD7) Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 4500 129 176 01/18 → 12/21
X7.460 VT-Drive (RPD3) Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 4i 4500 125 170 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X7.440 VT-Drive (RPD7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu X7.440 VT-Drive (RPD3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 4i
ccm 4500
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X7.450 VT-Drive (RPD7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 125
HP 165
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu X7.450 VT-Drive (RPD3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 4i
ccm 4500
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X7.460 VT-Drive (RPD7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 129
HP 176
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu X7.460 VT-Drive (RPD3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 4i
ccm 4500
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/13 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T6.120 Lọc nhiên liệu NEF TIER 4 4485 89 121 02/12 →
T6.140 Lọc nhiên liệu NEF TIER 4 4485 105 143 02/12 →
T6.150 Lọc nhiên liệu NEF TIER 4 4485 113 154 02/12 →
T6.155 Lọc nhiên liệu NEF TIER 4 6728 113 154 02/12 →
T6.160 Lọc nhiên liệu NEF TIER 4 4485 120 163 02/12 →
T6.165 Lọc nhiên liệu NEF TIER 4 6728 121 165 02/12 →
T6.175 Lọc nhiên liệu NEF TIER 4 6728 129 175 10/12 →
Kiểu mẫu T6.120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 4
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T6.140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 4
ccm 4485
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T6.150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 4
ccm 4485
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T6.155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 4
ccm 6728
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T6.160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 4
ccm 4485
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T6.165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 4
ccm 6728
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T6.175
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF TIER 4
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 10/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T6020 Lọc nhiên liệu NEF - - - 01/07 →
T6030 Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
T6030 (Power Command/Range Command) Lọc nhiên liệu - - - 12/07 →
T6030 (Power Command/Range Command) Lọc nhiên liệu SN: Z* BK 4001-5000 - - - 01/10 →
T6040 Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
T6040 Elite Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 3 4485 89 121 01/07 → 11/13
T6050 Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
T6050 (Power Command/Range Command) Lọc nhiên liệu SN: Z* BK 4001-5000 - - - 11/09 →
T6050 (Power Command/Range Command) Lọc nhiên liệu - - - 12/07 →
T6050 Elite Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 3 4485 93 125 01/07 → 11/13
T6060 Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
T6070 Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
T6070 (Power Command/Range Command) Lọc nhiên liệu SN: Z* BK 4001-5000 - - - 11/09 →
T6070 (Power Command/Range Command) Lọc nhiên liệu - - - 12/07 →
T6080 (Power Command/Range Command) Lọc nhiên liệu - - - 12/07 →
T6080 (Power Command/Range Command) Lọc nhiên liệu SN: Z* BK 4001-5000 - - - 11/09 →
T6090 (Power Command/Range Command) Lọc nhiên liệu 6728 121 165 11/09 →
Kiểu mẫu T6020
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T6030
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T6030 (Power Command/Range Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/07 →
Kiểu mẫu T6030 (Power Command/Range Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SN: Z* BK 4001-5000
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu T6040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T6040 Elite
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/07 → 11/13
Kiểu mẫu T6050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T6050 (Power Command/Range Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SN: Z* BK 4001-5000
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu T6050 (Power Command/Range Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/07 →
Kiểu mẫu T6050 Elite
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 4485
kW 93
HP 125
Năm sản xuất 01/07 → 11/13
Kiểu mẫu T6060
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T6070
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T6070 (Power Command/Range Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SN: Z* BK 4001-5000
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu T6070 (Power Command/Range Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/07 →
Kiểu mẫu T6080 (Power Command/Range Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/07 →
Kiểu mẫu T6080 (Power Command/Range Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SN: Z* BK 4001-5000
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu T6090 (Power Command/Range Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 11/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T7.170 Auto Command Lọc nhiên liệu FPT F4DFE613B*A004 TIER 4 6728 118 160 12/10 → 04/16
T7.170 Power Command Lọc nhiên liệu FPT F4DEF613C*A005 TIER 4 6728 92 125 01/11 → 07/16
T7.170 Range Command Lọc nhiên liệu FPT F4DEF613C*A005 TIER 4 6728 92 125 01/11 → 07/16
T7.185 Auto Command Lọc nhiên liệu FPT F4DFE613B*A004 TIER 4 6728 103 140 12/10 → 04/16
T7.185 Power Command Lọc nhiên liệu FPT F4DEF613C*A005 TIER 4 6728 103 140 01/11 → 06/16
T7.185 Range Command Lọc nhiên liệu FPT F4D613C*A005 TIER 4 6728 103 140 01/11 → 06/16
T7.200 Auto Command Lọc nhiên liệu FPT F4DFE613B*A004 TIER 4 6728 114 155 12/10 → 05/16
T7.200 Power Command Lọc nhiên liệu FPT F4DEF613B*A004 Tier 4 6728 114 155 01/11 → 07/16
T7.200 Range Command Lọc nhiên liệu FPT F4DEF613B*A004 Tier 4 6728 114 155 01/11 → 07/16
T7.210 Auto Command Lọc nhiên liệu FPT F4DFE613B*A004 TIER 4 6728 114 155 12/10 → 06/16
T7.210 Auto Command MY18 Lọc nhiên liệu FPT F4DFE613M*B003 Tier3B 6728 140 190 09/17 →
T7.210 Power Command Lọc nhiên liệu FPT F4DFE613B*A004 Tier 4 6728 114 155 01/11 → 07/16
T7.210 Range Command Lọc nhiên liệu FPT F4DFE613B*A004 Tier 4 6728 114 155 01/11 → 07/16
T7.220 Lọc nhiên liệu 6728 - - 12/10 →
T7.220 Auto Command Lọc nhiên liệu FPT 6728 123 167 12/10 →
T7.225 Auto Command MY18 Lọc nhiên liệu FPT NEF 67 Tier 4 B 6728 151 205 09/17 →
T7.235 Lọc nhiên liệu 6728 - - 12/10 →
T7.235 Auto Command Lọc nhiên liệu FPT 6728 136 185 12/10 →
T7.250 Lọc nhiên liệu - - - 12/10 →
T7.250 Auto Command Lọc nhiên liệu FPT 6728 147 200 12/10 →
T7.260 Lọc nhiên liệu - - - 12/10 →
T7.260 Auto Command Lọc nhiên liệu FPT 6728 158 215 12/10 →
T7.270 Auto Command Lọc nhiên liệu FPT 6728 168 228 12/10 →
Kiểu mẫu T7.170 Auto Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE613B*A004 TIER 4
ccm 6728
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 12/10 → 04/16
Kiểu mẫu T7.170 Power Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DEF613C*A005 TIER 4
ccm 6728
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/11 → 07/16
Kiểu mẫu T7.170 Range Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DEF613C*A005 TIER 4
ccm 6728
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/11 → 07/16
Kiểu mẫu T7.185 Auto Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE613B*A004 TIER 4
ccm 6728
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 12/10 → 04/16
Kiểu mẫu T7.185 Power Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DEF613C*A005 TIER 4
ccm 6728
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/11 → 06/16
Kiểu mẫu T7.185 Range Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4D613C*A005 TIER 4
ccm 6728
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/11 → 06/16
Kiểu mẫu T7.200 Auto Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE613B*A004 TIER 4
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 12/10 → 05/16
Kiểu mẫu T7.200 Power Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DEF613B*A004 Tier 4
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/11 → 07/16
Kiểu mẫu T7.200 Range Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DEF613B*A004 Tier 4
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/11 → 07/16
Kiểu mẫu T7.210 Auto Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE613B*A004 TIER 4
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 12/10 → 06/16
Kiểu mẫu T7.210 Auto Command MY18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE613M*B003 Tier3B
ccm 6728
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu T7.210 Power Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE613B*A004 Tier 4
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/11 → 07/16
Kiểu mẫu T7.210 Range Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4DFE613B*A004 Tier 4
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/11 → 07/16
Kiểu mẫu T7.220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu T7.220 Auto Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu T7.225 Auto Command MY18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4 B
ccm 6728
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu T7.235
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu T7.235 Auto Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu T7.250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu T7.250 Auto Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu T7.260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu T7.260 Auto Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu T7.270 Auto Command
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 168
HP 228
Năm sản xuất 12/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T7030 Lọc nhiên liệu 6728 123 167 01/07 →
T7030 (Power Command) Lọc nhiên liệu - - - 06/09 →
T7030 (Auto Command) Lọc nhiên liệu - - - 06/09 →
T7040 Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier3 6728 134 182 01/07 → 12/11
T7040 (Auto Command) Lọc nhiên liệu - - - 06/09 →
T7040 (Power Command) Lọc nhiên liệu SN: Z9BG07719/79BG40112 - - - 06/09 →
T7050 Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier3 6728 145 197 01/07 → 12/11
T7060 Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier3 6728 157 213 01/07 → 12/11
T7070 NEW (Auto Command) Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier3 6728 168 225 06/09 →
T7200 (Auto Command) Lọc nhiên liệu FPT N67ENT 6728 114 155 12/10 → 12/14
T7200 (Power Command) Lọc nhiên liệu FPT N67ENT 6728 114 155 01/11 → 12/14
T7200 Lọc nhiên liệu FPT Tier4A 6728 149 203 01/14 →
T7200 (Range Command) Lọc nhiên liệu FPT N67ENT 6728 114 155 01/11 → 12/14
T7210 (Auto Command) Lọc nhiên liệu NEF N67ENT 6728 154 210 12/10 → 12/14
T7210 (Range Command) Lọc nhiên liệu FPT N67ENT 6728 154 210 01/11 → 12/14
T7210 (Power Command) Lọc nhiên liệu FPT N67ENT 6728 154 210 01/11 → 12/14
T7210 Lọc nhiên liệu NEF N67ENT 6728 154 210 01/17 →
T7215 S Lọc nhiên liệu FPT N67ENT 6728 158 215 01/17 → 12/19
T7230 Lọc nhiên liệu FPT N67ENT 6728 134 180 01/12 →
T7250 Lọc nhiên liệu FPT N67ENT 6728 184 250 01/12 →
T7260 Lọc nhiên liệu NEF N67ENT 6728 191 260 01/11 →
T7260 Lọc nhiên liệu FPT N67ENT Tier4B 6728 191 260 04/14 →
T7260 (Auto Command) Lọc nhiên liệu FPT N67ENT Tier4B 6728 191 260 04/14 →
T7260 (Auto Command) Lọc nhiên liệu NEF N67ENT 6728 191 260 01/11 →
T7270 Lọc nhiên liệu FPT N67ENT 6728 198 270 01/12 →
Kiểu mẫu T7030
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T7030 (Power Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu T7030 (Auto Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu T7040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier3
ccm 6728
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T7040 (Auto Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu T7040 (Power Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SN: Z9BG07719/79BG40112
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu T7050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier3
ccm 6728
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T7060
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier3
ccm 6728
kW 157
HP 213
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T7070 NEW (Auto Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier3
ccm 6728
kW 168
HP 225
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu T7200 (Auto Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 12/10 → 12/14
Kiểu mẫu T7200 (Power Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu T7200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 6728
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu T7200 (Range Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu T7210 (Auto Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 6728
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 12/10 → 12/14
Kiểu mẫu T7210 (Range Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu T7210 (Power Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu T7210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 6728
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu T7215 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/17 → 12/19
Kiểu mẫu T7230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 134
HP 180
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu T7250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu T7260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 6728
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu T7260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT Tier4B
ccm 6728
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T7260 (Auto Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT Tier4B
ccm 6728
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T7260 (Auto Command)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 6728
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu T7270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 01/12 →

  • 84278636

  • 00 1152 508 0
  • 00 1152 820 0

  • 5801549926

  • 6526738 M1
  • 6526738 M2

  • 84278636
  • 84249719
  • 84249723
  • 84249720
  • 47509565

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF10385

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.