Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF36165

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX mang lại sự bảo vệ động cơ tuyệt vời trong điều kiện lái xe bình thường và khắc nghiệt. Bộ lọc nhiên liệu WIX cung cấp phương tiện lọc chất lượng cao, hiệu suất cao phù hợp với ứng dụng và loại nhiên liệu.

  • C = 55.8 mm; D = 62 mm; F = 7.9 mm; G = 7.9 mm; H = 141 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

C 55.8 mm
D 62 mm
F 7.9 mm
G 7.9 mm
H 141 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu Acteco SQR484F 1971 93 127 08/08 → 08/12
2.0L Lọc nhiên liệu SQR484F 1971 102 139 09/10 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Acteco SQR484F
ccm 1971
kW 93
HP 127
Năm sản xuất 08/08 → 08/12
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SQR484F
ccm 1971
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 09/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc nhiên liệu T5JP4 1587 90 122 07/12 →
1.6 16V Flex (Exclusive/ GL/ GLX) Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 81 113 08/10 → 06/12
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T5JP4
ccm 1587
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Exclusive/ GL/ GLX)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 81
HP 113
Năm sản xuất 08/10 → 06/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 8V GTI
Lọc nhiên liệu TU3J2 - - - 01/92 → 12/95
Kiểu mẫu 1.0 8V GTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3J2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4i (M49, M59) Lọc nhiên liệu KFX (TU3JP) 1360 55 75 10/96 → 03/10
1.6 16V MultSpace GLX Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 78 106 01/05 → 12/07
1.8i (M49) Lọc nhiên liệu LFX (XU7JB) 1761 66 90 12/97 → 12/02
Kiểu mẫu 1.4i (M49, M59)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/96 → 03/10
Kiểu mẫu 1.6 16V MultSpace GLX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 1.8i (M49)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFX (XU7JB)
ccm 1761
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/97 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4i (M59) Lọc nhiên liệu TU3JP 1360 55 75 01/11 →
Kiểu mẫu 1.4i (M59)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 S 16V
Lọc nhiên liệu XU5M 1587 65 89 04/91 → 12/94
1.9 8V GTI
Lọc nhiên liệu - - - 01/92 → 12/93
Kiểu mẫu 1.6 S 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU5M
ccm 1587
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 04/91 → 12/94
Kiểu mẫu 1.9 8V GTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 VTi 115 Lọc nhiên liệu EC5 1598 86 115 01/13 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1598
kW 86
HP 115
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (VTS) Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4S) 1588 90 122 10/04 → 05/10
Kiểu mẫu 1.6 16V (VTS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4S)
ccm 1588
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/04 → 05/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4
Lọc nhiên liệu KFV/KFX (TU3JP) 1360 54 73 09/01 → 12/09
1.4 8V Flex (Exclusive / GLX / XTR) Lọc nhiên liệu TU3JP 1360 60 82 05/07 → 09/12
1.5 8V Flex (Tendance / Origine) Lọc nhiên liệu TU4M 1449 68 93 10/12 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4) 1588 80 109 09/01 → 12/09
1.6 16V Flex (Exclusive / GLX / XTR) Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 83 113 01/06 → 06/12
1.6 16V Flex (Tendance VTI / Exclusive VTI / XBOX ONE) Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 90 122 07/12 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFV/KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 09/01 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 8V Flex (Exclusive / GLX / XTR)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/07 → 09/12
Kiểu mẫu 1.5 8V Flex (Tendance / Origine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU4M
ccm 1449
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/01 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Exclusive / GLX / XTR)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/06 → 06/12
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Tendance VTI / Exclusive VTI / XBOX ONE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5i Lọc nhiên liệu TU4 1449 66 90 12/12 → 04/17
1.6 VTi 16v (A51) Lọc nhiên liệu EC5 1587 85 115 03/18 →
Kiểu mẫu 1.5i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU4
ccm 1449
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/12 → 04/17
Kiểu mẫu 1.6 VTi 16v (A51)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1587
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 VTi 16v Lọc nhiên liệu EC5 (TU5JP4) 1587 85 115 11/13 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5 (TU5JP4)
ccm 1587
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5i Lọc nhiên liệu TU3 1449 66 90 11/13 →
1.6 16V Flex Lọc nhiên liệu 1587 83 113 05/11 →
1.6 16V Flex (Exclusive/ GL/ GLX) Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 90 122 07/12 →
1.6 16v (SX / Exclusive) Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4), NFX (TU5JP4) - 81 110 04/11 →
1.6 VTi 16v Lọc nhiên liệu EC5 1587 85 115 11/13 →
Kiểu mẫu 1.5i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3
ccm 1449
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1587
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Exclusive/ GL/ GLX)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 1.6 16v (SX / Exclusive)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4), NFX (TU5JP4)
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1587
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 80 109 10/04 → 09/08
1.6 16V Flex (GLX) Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 83 113 01/09 → 07/13
2.0 16V (VTR) Lọc nhiên liệu EW10J4S 1998 105 143 11/04 → 07/08
2.0 16V (Pallas / Exclusive / GLX / Picasso) Lọc nhiên liệu 1998 111 151 08/07 →
2.0 16V Automatic Lọc nhiên liệu EW10A 1997 103 140 10/04 → 12/10
2.0 16V Flex (Pallas / GLX) Lọc nhiên liệu RFJ 1997 109 148 10/08 → 07/13
2.0 16v (Sedan) Lọc nhiên liệu EW10A (RFJ) 1998 105 143 01/07 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/04 → 09/08
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (GLX)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/09 → 07/13
Kiểu mẫu 2.0 16V (VTR)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4S
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 11/04 → 07/08
Kiểu mẫu 2.0 16V (Pallas / Exclusive / GLX / Picasso)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 08/07 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Automatic
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/04 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (Pallas / GLX)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFJ
ccm 1997
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 10/08 → 07/13
Kiểu mẫu 2.0 16v (Sedan)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A (RFJ)
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Gasolina (Lounge) Lọc nhiên liệu 5FM 1598 121 165 09/13 →
2.0 16V Flex (Lounge) Lọc nhiên liệu EW10A - 111 151 09/13 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Gasolina (Lounge)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5FM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (Lounge)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm -
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L (i 16V) Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1997 105 143 05/08 → 05/13
Kiểu mẫu 2.0L (i 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1997
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 05/08 → 05/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 165 Lọc nhiên liệu 5GY (EP6FDTM) 1598 121 165 01/19 →
1.6 VTi 115 Lọc nhiên liệu EC5 1587 85 116 01/19 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5GY (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1587
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu EW10A 1998 103 140 11/04 → 05/08
2.0 16V Lọc nhiên liệu EW10J4 1998 100 136 12/00 → 10/04
2.0L 16V Lọc nhiên liệu EW10J4 1997 103 143 01/01 →
3.0 24V (Break Exclusive / Exclusive) Lọc nhiên liệu ES9A 2946 155 211 10/04 → 04/07
3.0 V6 Lọc nhiên liệu XFX (ES9J4S) 2946 152 207 12/00 → 10/04
3.0L 24V V6 Lọc nhiên liệu ES9J4S 2946 152 210 01/01 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/04 → 05/08
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 12/00 → 10/04
Kiểu mẫu 2.0L 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1997
kW 103
HP 143
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 3.0 24V (Break Exclusive / Exclusive)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9A
ccm 2946
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 10/04 → 04/07
Kiểu mẫu 3.0 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XFX (ES9J4S)
ccm 2946
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 12/00 → 10/04
Kiểu mẫu 3.0L 24V V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9J4S
ccm 2946
kW 152
HP 210
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (Exclusive THP) Lọc nhiên liệu EP6CDT M 1598 120 163 03/11 →
3.0 V6 Lọc nhiên liệu ES9A 2946 155 211 04/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16V (Exclusive THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT M
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu 3.0 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9A
ccm 2946
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 04/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 V6 24V Lọc nhiên liệu ES9A 2946 155 211 10/05 → 12/12
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9A
ccm 2946
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 10/05 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (THP) Lọc nhiên liệu EP6CDT M 1598 120 163 01/12 →
1.6 THP 208 Lọc nhiên liệu 5GM (EP6FDTX) 1598 153 208 09/15 → 07/19
Kiểu mẫu 1.6 16V (THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT M
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 208
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5GM (EP6FDTX)
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất 09/15 → 07/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Turbo (THP) Lọc nhiên liệu 1598 121 165 03/11 →
1.6 THP 160 Lọc nhiên liệu EP6CDTMD 1598 120 163 02/12 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo (THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 → 07/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 165 Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 121 165 06/12 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 06/12 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0
Lọc nhiên liệu RFU (XU10J2/C) 1998 89 121 06/94 → 07/00
2.0 Turbo
Lọc nhiên liệu RGX (XU10J2TE) 1998 108 147 06/94 → 07/00
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFU (XU10J2/C)
ccm 1998
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 06/94 → 07/00
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RGX (XU10J2TE)
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 06/94 → 07/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1i Lọc nhiên liệu HFX/HDZ (TU1JP/M) 1124 44 60 05/96 → 03/05
1.4i Lọc nhiên liệu KFW/KFX (TU3JP) 1360 55 75 05/96 → 03/05
Kiểu mẫu 1.1i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HFX/HDZ (TU1JP/M)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 05/96 → 03/05
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFW/KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/96 → 03/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 SX
Lọc nhiên liệu XU7JP4 - - - 01/96 → 12/98
2.0 16V GLX/Exclusive/SX/VSX
Lọc nhiên liệu XU10J4D - - - 01/94 → 12/02
2.0 8V SX / VSX (Aut./Mec.)
Lọc nhiên liệu XU10J2/LZ - - - 01/94 → 12/98
2.0 Activia
Lọc nhiên liệu XU10J2TE - - - 01/97 → 12/97
2.0 Turbo Activia
Lọc nhiên liệu - - - 01/96 → 12/97
2.0i
Lọc nhiên liệu RFX (XU10J2) 1998 89 121 03/93 → 04/03
2.0i 16V
Lọc nhiên liệu RFT (XU10J4/Z) 1998 110 150 06/94 → 01/98
3.0 V6 24V Activa/Exclusive
Lọc nhiên liệu ES9J4 - - - 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 1.8 SX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU7JP4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 → 12/98
Kiểu mẫu 2.0 16V GLX/Exclusive/SX/VSX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU10J4D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 12/02
Kiểu mẫu 2.0 8V SX / VSX (Aut./Mec.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU10J2/LZ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 12/98
Kiểu mẫu 2.0 Activia
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU10J2TE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 12/97
Kiểu mẫu 2.0 Turbo Activia
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 → 12/97
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFX (XU10J2)
ccm 1998
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 03/93 → 04/03
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFT (XU10J4/Z)
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/94 → 01/98
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V Activa/Exclusive
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9J4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 8V Turbo
Lọc nhiên liệu XU10J2TE - - - 01/93 → 12/94
3.0 12V V6
Lọc nhiên liệu ZPJ - - - 01/91 → 12/93
3.0 12V V6
Lọc nhiên liệu ZPJ - - - 01/94 → 12/96
3.0 24V V6 Gasolina
Lọc nhiên liệu XFZ 2946 140 190 01/97 → 10/00
Kiểu mẫu 2.0 8V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU10J2TE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 → 12/94
Kiểu mẫu 3.0 12V V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ZPJ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 → 12/93
Kiểu mẫu 3.0 12V V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ZPJ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 12/96
Kiểu mẫu 3.0 24V V6 Gasolina
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XFZ
ccm 2946
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/97 → 10/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Break GLX/Exclusive
Lọc nhiên liệu TU5JP4 - - - 01/01 → 12/03
1.6 16V Exclusive (Aut./Mec.)
Lọc nhiên liệu TU5JP4 - - - 01/01 → 12/01
1.6 16V GLX (Aut./Mec.)
Lọc nhiên liệu TU5JP4 - - - 01/01 →
1.6 16V VTS
Lọc nhiên liệu TU5JP4 - - - 01/01 → 12/02
1.6i 16V Lọc nhiên liệu NFU 1587 80 109 10/00 → 08/05
1.8 16V Break GLX / Exclusive
Lọc nhiên liệu XU7JP4 - - - 01/98 → 12/01
1.8 16V Excl./GLX/Cupê/VTS
Lọc nhiên liệu XU7JP4 - - - 01/98 → 12/01
1.8 8V Excl./GLX/Cupê(Aut/Mec)
Lọc nhiên liệu XU7JP - - - 01/98 → 12/01
1.8i 16V Lọc nhiên liệu LFY (XU7JP4) 1761 81 110 10/97 → 09/00
2.0 16V Break GLX/Paris/Excl.
Lọc nhiên liệu XU10J4R 1998 97 132 01/99 → 12/03
2.0 16V Excl./GLX/Par./VTS/Cup
Lọc nhiên liệu XU10J4R - - - 01/98 → 12/03
2.0i 16V Lọc nhiên liệu RFV (XU10J4R) 1998 97 132 07/98 → 09/00
2.0i 16V Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1998 100 136 10/00 → 08/05
2.0i 16V VTS Lọc nhiên liệu RFS (XU10J4RS) 1998 123 167 05/01 → 05/07
Kiểu mẫu 1.6 16V Break GLX/Exclusive
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 1.6 16V Exclusive (Aut./Mec.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 → 12/01
Kiểu mẫu 1.6 16V GLX (Aut./Mec.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 1.6 16V VTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 → 12/02
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/00 → 08/05
Kiểu mẫu 1.8 16V Break GLX / Exclusive
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU7JP4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 1.8 16V Excl./GLX/Cupê/VTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU7JP4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 1.8 8V Excl./GLX/Cupê(Aut/Mec)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU7JP
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFY (XU7JP4)
ccm 1761
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/97 → 09/00
Kiểu mẫu 2.0 16V Break GLX/Paris/Excl.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU10J4R
ccm 1998
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/99 → 12/03
Kiểu mẫu 2.0 16V Excl./GLX/Par./VTS/Cup
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU10J4R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFV (XU10J4R)
ccm 1998
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 07/98 → 09/00
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/00 → 08/05
Kiểu mẫu 2.0i 16V VTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFS (XU10J4RS)
ccm 1998
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 05/01 → 05/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 80 109 09/05 → 04/10
1.6 16V Flex Exclusive/GLX
Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 81 110 01/05 → 06/12
2.0 16V Excl./Etoile/GLX/Aut.
Lọc nhiên liệu XU10J4R - - - 01/01 →
2.0i 16V
Lọc nhiên liệu RFN (EW10) 1998 100 136 02/03 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/05 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex Exclusive/GLX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/05 → 06/12
Kiểu mẫu 2.0 16V Excl./Etoile/GLX/Aut.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU10J4R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10)
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/03 → 04/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V Cupê
Lọc nhiên liệu XU7JP4 - - - 01/97 →
1.8 8V Paris
Lọc nhiên liệu XU7JP - - - 01/92 → 12/94
1.9 8V Volcane
Lọc nhiên liệu XU9JA - - - 01/92 → 12/94
2.0 16V
Lọc nhiên liệu XU10J4RS - - - 01/97 → 12/98
2.0 16V Dakar
Lọc nhiên liệu XU10J4A - - - 01/93 → 12/96
2.0 8V Furio
Lọc nhiên liệu XU10J2C - - - 01/94 → 12/97
Kiểu mẫu 1.8 16V Cupê
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU7JP4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 1.8 8V Paris
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU7JP
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/94
Kiểu mẫu 1.9 8V Volcane
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU9JA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/94
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU10J4RS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 12/98
Kiểu mẫu 2.0 16V Dakar
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU10J4A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 2.0 8V Furio
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU10J2C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T Lọc nhiên liệu 5G04 - 130 177
Kiểu mẫu 1.6T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G04
ccm -
kW 130
HP 177
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V VTi 120 Lọc nhiên liệu EP6C 1598 88 120 03/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V VTi 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6C
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 160 Lọc nhiên liệu EP6CDTMD 1598 120 163 02/12 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V DOHC Flex (SE PowerShift/ Titanium PowerShift) Lọc nhiên liệu Duratec 1999 131 178 10/13 →
Kiểu mẫu 2.0 16V DOHC Flex (SE PowerShift/ Titanium PowerShift)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Duratec
ccm 1999
kW 131
HP 178
Năm sản xuất 10/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex (Pulse / Attitude) Lọc nhiên liệu Gamma - 96 130 01/17 →
2.0 16V Flex (Prestige / Pulse) Lọc nhiên liệu Nu 1999 122 166 01/17 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Pulse / Attitude)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Gamma
ccm -
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (Prestige / Pulse)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Nu
ccm 1999
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex (Confort / S) Lọc nhiên liệu Kappa 3 cilindros 998 59 80 10/12 →
1.0 12V T-GDi Flex Lọc nhiên liệu 998 88 120 09/19 →
1.6 16V Flex (Confort / Premium / X) Lọc nhiên liệu Gamma 1591 94 128 10/12 → 08/19
1.6 16V Flex Lọc nhiên liệu 1591 96 131 09/19 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex (Confort / S)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kappa 3 cilindros
ccm 998
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu 1.0 12V T-GDi Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 998
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/19 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Confort / Premium / X)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Gamma
ccm 1591
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 10/12 → 08/19
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1591
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex (SV Limited / SL / Rio) Lọc nhiên liệu HR16DE - 84 114 01/16 →
1.6 16v Lọc nhiên liệu HR16DE 1600 88 120 07/17 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (SV Limited / SL / Rio)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR16DE
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 1.6 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR16DE
ccm 1600
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (Grand Livina/ X-Gear / SL) Lọc nhiên liệu MR18DE - Flex 1798 93 126 06/09 →
Kiểu mẫu 1.8 (Grand Livina/ X-Gear / SL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MR18DE - Flex
ccm 1798
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 06/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex (Novo March) Lọc nhiên liệu HR10 - 3 cilindros 999 57 77 02/15 →
1.6 16V Flex Lọc nhiên liệu HR16DE - 82 111 09/11 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex (Novo March)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR10 - 3 cilindros
ccm 999
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR16DE
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 09/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Flex (S/ SV/ SL) Lọc nhiên liệu MR20DE 1997 103 140 10/13 →
2.0 16V Gasolina (SE) Lọc nhiên liệu MR20DE 1997 104 142 10/06 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (S/ SV/ SL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MR20DE
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Gasolina (SE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MR20DE
ccm 1997
kW 104
HP 142
Năm sản xuất 10/06 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V Lọc nhiên liệu MR18DE 1798 93 126 09/04 → 12/11
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MR18DE
ccm 1798
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 09/04 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex (G2) Lọc nhiên liệu HR10 - 3 cilindros 999 57 77 02/15 →
1.6 16V Flex (S / SV / SL) Lọc nhiên liệu HR16DE 1598 82 111 10/11 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex (G2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR10 - 3 cilindros
ccm 999
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (S / SV / SL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 10/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu HR16DE 1598 78 106 08/11 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 08/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Lọc nhiên liệu CDY (TU9M) 954 33 45 09/91 → 04/96
1.1i Lọc nhiên liệu HFX/HDZ (TU1JP/M) 1124 44 60 05/96 → 07/04
1.4i Lọc nhiên liệu KFW/KFX (TU3JP) 1360 55 75 05/96 → 07/04
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDY (TU9M)
ccm 954
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 09/91 → 04/96
Kiểu mẫu 1.1i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HFX/HDZ (TU1JP/M)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 05/96 → 07/04
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFW/KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/96 → 07/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1L Lọc nhiên liệu E1 1118 40 54 07/87 → 10/88
1.4 Lọc nhiên liệu KDY(TU3M), KDZ(TU3M) 1361 55 75 07/88 → 12/98
Kiểu mẫu 1.1L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E1
ccm 1118
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 07/87 → 10/88
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KDY(TU3M), KDZ(TU3M)
ccm 1361
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/88 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 16V Lọc nhiên liệu TU1JP 999 51 70 01/01 → 12/05
1.4 8V / 16V Flex Lọc nhiên liệu TU3JP 1360 60 82 01/04 → 11/09
1.4i Lọc nhiên liệu TU3JP/TU3A 1360 55 75 08/98 → 09/07
1.6 16V Lọc nhiên liệu N6A 1587 81 107 01/01 → 04/05
1.6 16V Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4) 1587 80 109 10/00 → 04/09
1.6 16V Flex Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 83 113 01/05 → 07/08
1.6i Lọc nhiên liệu NFZ (TU5JP) 1587 66 90 08/98 → 12/00
2.0 S16/GT Lọc nhiên liệu EW10J4 1997 99 135 04/99 → 10/00
2.0i S16/CC Lọc nhiên liệu EW10J4 1997 100 136 10/00 → 12/07
Kiểu mẫu 1.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU1JP
ccm 999
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu 1.4 8V / 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 11/09
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP/TU3A
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/98 → 09/07
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A
ccm 1587
kW 81
HP 107
Năm sản xuất 01/01 → 04/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/00 → 04/09
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/05 → 07/08
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFZ (TU5JP)
ccm 1587
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/98 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 S16/GT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1997
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 04/99 → 10/00
Kiểu mẫu 2.0i S16/CC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/00 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu TU3A / TU3AE5 1360 53 73 02/06 → 12/15
1.4 8V Flex (X-Line / XR / XR-S) Lọc nhiên liệu TU3JP 1360 60 82 05/08 →
1.6 16V Flex (XS / XS Automático / Escapade) Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 83 113 05/08 →
1.6 16V Turbo Lọc nhiên liệu EP6DT (5FX) 1598 110 150 09/06 → 09/09
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3A / TU3AE5
ccm 1360
kW 53
HP 73
Năm sản xuất 02/06 → 12/15
Kiểu mẫu 1.4 8V Flex (X-Line / XR / XR-S)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (XS / XS Automático / Escapade)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DT (5FX)
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/06 → 09/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 8V Flex Lọc nhiên liệu 1449 68 93 04/13 →
1.5 N 8V Lọc nhiên liệu 1450 66 90 08/13 → 10/17
1.6 16V Flex Lọc nhiên liệu EC5 1587 90 122 03/13 →
1.6 16V Turbo Flex (GT) Lọc nhiên liệu 5FM 1598 127 173 02/16 →
1.6 GTI Lọc nhiên liệu EP6CDTX 1598 147 200 08/12 →
1.6 THP 156 Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 115 156 04/12 →
Kiểu mẫu 1.5 8V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1449
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1.5 N 8V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1450
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/13 → 10/17
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1587
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/13 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo Flex (GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5FM
ccm 1598
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 02/16 →
Kiểu mẫu 1.6 GTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 156
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 04/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex Fuel Lọc nhiên liệu 1587 87 118 01/21 →
1.6 VTi 115 Lọc nhiên liệu EC5F 1587 85 116 11/19 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex Fuel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1587
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5F
ccm 1587
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex (GRIFFE) Lọc nhiên liệu EC5 1598 90 122 04/15 →
1.6 THP Lọc nhiên liệu EP6FDTM 1598 121 165 04/16 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (GRIFFE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1598
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 04/15 →
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 04/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (Si / SL / XN) Lọc nhiên liệu - - - 01/97 → 12/98
1.8 Lọc nhiên liệu LFY (XU7JP4) 1761 81 110 03/97 → 04/02
1.8 16V Mi. (Cabriolet) Lọc nhiên liệu - - - 01/94 → 12/98
1.8i 8V (ST) Lọc nhiên liệu - - - 01/95 → 12/97
Kiểu mẫu 1.8 (Si / SL / XN)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 12/98
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFY (XU7JP4)
ccm 1761
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/97 → 04/02
Kiểu mẫu 1.8 16V Mi. (Cabriolet)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 12/98
Kiểu mẫu 1.8i 8V (ST)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex (Sedan / Presence / Presence Pack) Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 83 113 07/06 →
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFJ (EW10A) 1997 103 140 04/05 → 04/09
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1998 100 136 09/03 → 06/05
2.0 16V Flex Lọc nhiên liệu EW10A 1997 111 151 06/07 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Sedan / Presence / Presence Pack)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 04/05 → 04/09
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/03 → 06/05
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm 1997
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 06/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex VVT Lọc nhiên liệu 1598 90 122 02/12 →
1.6 16V Turbo Gasolina (THP / CC Cabrio) Lọc nhiên liệu 5FM (EP6DT) 1587 121 165 08/12 →
2.0 16V Flex VVT Lọc nhiên liệu EW10A 1997 111 151 03/12 →
2.0L 16V Lọc nhiên liệu EW10A (RFJ) 1997 105 143 12/11 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex VVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1598
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo Gasolina (THP / CC Cabrio)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5FM (EP6DT)
ccm 1587
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex VVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm 1997
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 2.0L 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A (RFJ)
ccm 1997
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 12/11 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 163 (T9) Lọc nhiên liệu EP6FDTM 1598 120 163 06/14 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 163 (T9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDTM
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 06/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 115 155 06/09 → 08/16
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 155
Năm sản xuất 06/09 → 08/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (GLi / GL) Lọc nhiên liệu - - - 01/92 → 12/96
1.8 (GRi / SRi) Lọc nhiên liệu - - - 01/93 → 12/96
2.0 16V (Mi) Lọc nhiên liệu - - - 01/94 → 12/95
2.0 8V (SRi) Lọc nhiên liệu RFX 1998 65 89 06/92 → 12/99
SRi Break / STi Lọc nhiên liệu - - - 01/93 → 12/95
Kiểu mẫu 1.6 (GLi / GL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/96
Kiểu mẫu 1.8 (GRi / SRi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 2.0 16V (Mi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 2.0 8V (SRi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFX
ccm 1998
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 06/92 → 12/99
Kiểu mẫu SRi Break / STi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V Lọc nhiên liệu LFY (XU7JP4) 1761 81 110 11/95 → 12/00
1.8 16V ST Lọc nhiên liệu - - - 11/96 →
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1997 100 136 11/00 → 12/04
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFR 1997 99 135 01/99 → 11/00
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFV (XU10J4R) 1998 97 132 11/95 → 12/04
2.0 16V ST STW. Lọc nhiên liệu 1997 102 138
2.0 16V SV Lọc nhiên liệu 1997 102 138 11/97 →
3.0 Lọc nhiên liệu XFZ (ES9J4) 2946 140 190 10/96 → 05/04
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFY (XU7JP4)
ccm 1761
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/95 → 12/00
Kiểu mẫu 1.8 16V ST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/96 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 11/00 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFR
ccm 1997
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/99 → 11/00
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFV (XU10J4R)
ccm 1998
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 11/95 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0 16V ST STW.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1997
kW 102
HP 138
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.0 16V SV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1997
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 11/97 →
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XFZ (ES9J4)
ccm 2946
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/96 → 05/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu EW10J4 1997 100 136 04/04 → 07/05
2.0 16V (Sedan / SW / Aut. / Allure (Face Lift)) Lọc nhiên liệu EW10J4 - 102 138 01/05 →
2.0 16V Lọc nhiên liệu EW10A 1998 103 140 05/05 → 02/11
3.0 24V
Lọc nhiên liệu ES9A 2946 155 211 04/04 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/04 → 07/05
Kiểu mẫu 2.0 16V (Sedan / SW / Aut. / Allure (Face Lift))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm -
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/05 → 02/11
Kiểu mẫu 3.0 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9A
ccm 2946
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 04/04 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 160 (Sport) Lọc nhiên liệu EP6CDT (5GZ) 1598 120 163 11/11 →
2.0L 16V (Allure / Feline) Lọc nhiên liệu EW10A (RFJ) 1997 105 143 06/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 160 (Sport)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT (5GZ)
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 2.0L 16V (Allure / Feline)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A (RFJ)
ccm 1997
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (SRi / SLi) Lọc nhiên liệu - - - 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 2.0 (SRi / SLi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 V6 24V Lọc nhiên liệu ES9A (XFV) 2946 155 211 03/04 → 02/09
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9A (XFV)
ccm 2946
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 03/04 → 02/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu 1997 101 138 01/91 →
2.0 Turbo (ST / SV) Lọc nhiên liệu - - - 01/95 → 12/00
2.0 Turbo
Lọc nhiên liệu RGX (XU10J2TE) 1998 108 147 06/94 → 08/02
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1997
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 2.0 Turbo (ST / SV)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RGX (XU10J2TE)
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 06/94 → 08/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 8V Flex (X-Line / XR) Lọc nhiên liệu KFV 1361 60 82 04/10 →
1.6 16V - Flex (Escapade) Lọc nhiên liệu - 83 113 04/10 →
Kiểu mẫu 1.4 8V Flex (X-Line / XR)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFV
ccm 1361
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V - Flex (Escapade)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 04/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu KFW/KFX (TU3JP) 1360 55 75 06/96 → 12/09
1.6 16V Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4) 1587 80 109 10/00 → 05/08
1.6 16V Flex Lọc nhiên liệu 1587 83 113 01/03 →
1.8 170C GNC Lọc nhiên liệu XU7JB 1761 66 90 01/01 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFW/KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/96 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/00 → 05/08
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1587
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 1.8 170C GNC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU7JB
ccm 1761
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 80 109 04/08 → 12/13
1.6 16v Lọc nhiên liệu EC5F 1587 85 116 09/17 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/08 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5F
ccm 1587
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Turbo Gasolina (THP) Lọc nhiên liệu EP6CDTM 1598 120 163 01/11 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo Gasolina (THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTM
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 16V Flex Lọc nhiên liệu H5A2 1332 125 170 07/21 →
1.6 16V (Zen) Lọc nhiên liệu - 88 120 01/17 →
Kiểu mẫu 1.3 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H5A2
ccm 1332
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/21 →
Kiểu mẫu 1.6 16V (Zen)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (B/C573,B/C57T) Lọc nhiên liệu E7J 756/757 1390 55 75 01/91 → 08/98
Kiểu mẫu 1.4 (B/C573,B/C57T)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7J 756/757
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/91 → 08/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 16V Flex Lọc nhiên liệu D4D 999 57 77 11/05 → 10/12
1.0 16V Gasolina
Lọc nhiên liệu D4D 999 52 71 01/00 → 01/05
1.0 8V
Lọc nhiên liệu D7D 999 43 59 09/99 → 12/06
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F712/722 1149 55 75 01/01 → 11/12
1.6 Lọc nhiên liệu K7M744/745 1598 66 90 09/98 → 02/00
1.6 16V
Lọc nhiên liệu K4M 1598 81 110 05/00 → 12/06
1.6 16V Flex Lọc nhiên liệu K4M 1598 85 115 01/03 → 02/09
1.6 16V RN, RT Lọc nhiên liệu K7M 1598 74 100 01/00 →
Kiểu mẫu 1.0 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4D
ccm 999
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 11/05 → 10/12
Kiểu mẫu 1.0 16V Gasolina
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4D
ccm 999
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/00 → 01/05
Kiểu mẫu 1.0 8V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D7D
ccm 999
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 09/99 → 12/06
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F712/722
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/01 → 11/12
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M744/745
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/98 → 02/00
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/00 → 12/06
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/03 → 02/09
Kiểu mẫu 1.6 16V RN, RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F740 1149 55 75 09/05 → 12/14
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F740
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/05 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F740/744 1149 54 74 11/12 → 06/15
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F740/744
ccm 1149
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 11/12 → 06/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex Lọc nhiên liệu SCE 1597 85 115 01/17 →
1.6 16V Hi-Flex Lọc nhiên liệu K4M 1598 85 115 10/11 → 12/15
2.0 16V (HS) Lọc nhiên liệu F4R 1998 105 143 10/11 → 01/18
2.0 16V 4x4 (HS) Lọc nhiên liệu F4R 1998 105 143 10/11 → 01/18
2.0 16V Dakar (DAKAR 2.0 4X4) Lọc nhiên liệu - 109 148 11/15 →
2.0 16V Dynamique Lọc nhiên liệu - 109 148 03/15 →
2.0 16V Hi-Flex Lọc nhiên liệu F4R 1998 105 141 10/11 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SCE
ccm 1597
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 10/11 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0 16V (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 10/11 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 10/11 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V Dakar (DAKAR 2.0 4X4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Dynamique
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 105
HP 141
Năm sản xuất 10/11 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 8V
Lọc nhiên liệu - - - 01/98 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6 8V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 838/839 1598 78 106 02/10 → 11/14
2.0 16V Lọc nhiên liệu M4R 714/751 1998 103 140 02/10 → 11/18
2.0 16V Gasolina Lọc nhiên liệu F4R 872 1998 132 180 01/13 → 11/14
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 838/839
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 02/10 → 11/14
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M4R 714/751
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 02/10 → 11/18
Kiểu mẫu 2.0 16V Gasolina
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R 872
ccm 1998
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/13 → 11/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 16V
Lọc nhiên liệu D4D 999 51 70 01/02 → 01/07
1.6 Lọc nhiên liệu K7M746 1598 66 90 07/99 → 06/01
1.6 (FW0/1_) Lọc nhiên liệu K4M750/753 1598 70 95 07/01 → 12/07
1.6i 16V Lọc nhiên liệu K4M-730/706 1598 71 97 02/08 →
Kiểu mẫu 1.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4D
ccm 999
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/02 → 01/07
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M746
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/99 → 06/01
Kiểu mẫu 1.6 (FW0/1_)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M750/753
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/01 → 12/07
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M-730/706
ccm 1598
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V LPG (FW0/1, KW0/1) Lọc nhiên liệu K4M 834 1598 72 98 02/08 →
1.6 SCe Lọc nhiên liệu HR16 H4M-737 1598 84 114 04/18 →
Kiểu mẫu 1.6 16V LPG (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 834
ccm 1598
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.6 SCe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR16 H4M-737
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 04/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 (SE) Lọc nhiên liệu 999 49 67 01/15 →
1.0 12V SCe Flex Lọc nhiên liệu 3 Cilindros 999 51 70 08/17 →
Kiểu mẫu 1.0 (SE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 999
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1.0 12V SCe Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 Cilindros
ccm 999
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 08/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu F3R-768/769 - 85 115 09/98 → 03/01
2.0 Lọc nhiên liệu F3R-728/729 1998 84 114 08/95 → 08/98
2.0 16V Lọc nhiên liệu F4R-780 - 103 140 09/99 → 03/01
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R-768/769
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/98 → 03/01
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R-728/729
ccm 1998
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 08/95 → 08/98
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R-780
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/99 → 03/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 12V
Lọc nhiên liệu - - - 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 3.0 12V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex Lọc nhiên liệu SCe 3 cilindros 999 60 82 01/17 →
1.6 Lọc nhiên liệu K7M710 1598 64 87 09/04 →
1.6 Lọc nhiên liệu K7M 800/718 1598 62 84 10/10 →
1.6 16v Lọc nhiên liệu K4M-706/690/697 1598 79 110 02/07 →
1.6 8V Flex (Expression) Lọc nhiên liệu K7M 1598 78 106 09/12 → 09/13
1.6 8V Flex (Exclusive/ Exclusive EASYR) Lọc nhiên liệu K7M 1598 74 98 02/15 →
1.6 8V Gasolina
Lọc nhiên liệu - - - 10/07 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SCe 3 cilindros
ccm 999
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M710
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 800/718
ccm 1598
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M-706/690/697
ccm 1598
kW 79
HP 110
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Flex (Expression)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/12 → 09/13
Kiểu mẫu 1.6 8V Flex (Exclusive/ Exclusive EASYR)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 74
HP 98
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Gasolina
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6i 16V Lọc nhiên liệu K4M 700 1598 79 107 03/99 → 08/03
2.0i
Lọc nhiên liệu F3R 750 1998 84 114 01/96 → 08/03
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 700
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 03/99 → 08/03
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R 750
ccm 1998
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/96 → 08/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (Sedan)
Lọc nhiên liệu K4M 1598 54 73 01/98 → 11/06
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 760/762/768 1598 81 110 05/05 → 07/09
1.6 16V Hi-Flex (Grand Tour) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
1.6 16V Hi-Flex (Grand Tour) Lọc nhiên liệu 1598 85 115 01/06 → 08/12
1.6 8V
Lọc nhiên liệu K7M - - - 01/98 → 12/00
2.0 16V Lọc nhiên liệu F4R-770M 1998 99 135 10/02 → 12/10
2.0 16V Gasolina (Grand Tour)
Lọc nhiên liệu F4R 1998 102 138 12/06 → 01/11
Kiểu mẫu 1.6 16V (Sedan)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/98 → 11/06
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 760/762/768
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/05 → 07/09
Kiểu mẫu 1.6 16V Hi-Flex (Grand Tour)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Hi-Flex (Grand Tour)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/06 → 08/12
Kiểu mẫu 1.6 8V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R-770M
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 10/02 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 16V Gasolina (Grand Tour)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 12/06 → 01/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 858 1598 81 110 11/08 → 08/15
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 848, 858 1598 85 116 01/13 →
2.0 16V Lọc nhiên liệu M4R 711 1998 103 140 04/09 →
2.0 16V RS (Mégane Sport) Lọc nhiên liệu F4R 874 1998 184 250 12/09 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 858
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/08 → 08/15
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 848, 858
ccm 1598
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M4R 711
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 2.0 16V RS (Mégane Sport)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R 874
ccm 1998
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 12/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex (Expression / Dynamique) Lọc nhiên liệu K4M - 85 115 09/15 →
2.0 16V Flex (Dynamique) Lọc nhiên liệu F4R 1998 109 148 09/15 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Expression / Dynamique)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (Dynamique)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 09/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Cabrio (53Y)
Lọc nhiên liệu F3P 765 1794 65 88 05/92 → 06/96
Kiểu mẫu 1.8 Cabrio (53Y)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3P 765
ccm 1794
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 05/92 → 06/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 RX,TXE,GTX (L483)
Lọc nhiên liệu J7R 751 1995 85 116 03/86 → 12/88
2.2i 8V
Lọc nhiên liệu J6T 792 2165 85 116 06/86 → 07/97
Kiểu mẫu 2.0 RX,TXE,GTX (L483)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ J7R 751
ccm 1995
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/86 → 12/88
Kiểu mẫu 2.2i 8V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ J6T 792
ccm 2165
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/86 → 07/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16v (Stepway) Lọc nhiên liệu K4M-706 1598 80 109 02/08 →
1.6 8V Hi-Flex (Hi-Torque) Lọc nhiên liệu K7M 1598 70 95 11/07 → 08/12
1.6 MPI Lọc nhiên liệu K7M 710 1598 64 87 05/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16v (Stepway)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M-706
ccm 1598
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Hi-Flex (Hi-Torque)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/07 → 08/12
Kiểu mẫu 1.6 MPI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 710
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 05/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V SCe Lọc nhiên liệu 3 cilindros 999 60 82 01/17 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 690 1598 77 105 01/13 →
2.0 16V Flex (RS) Lọc nhiên liệu F4R - 110 150 09/15 →
Kiểu mẫu 1.0 12V SCe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 cilindros
ccm 999
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 690
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (RS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (JA) Lọc nhiên liệu K4M 700/1/4/8 1598 79 107 09/99 → 06/03
1.6 16V
Lọc nhiên liệu K4M 1598 81 110 01/01 → 02/05
2.0 8V Gasolina (RT/ RXE)
Lọc nhiên liệu F3R 1998 85 115 01/96 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6 16V (JA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 700/1/4/8
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 09/99 → 06/03
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/01 → 02/05
Kiểu mẫu 2.0 8V Gasolina (RT/ RXE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/96 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (JM0C) Lọc nhiên liệu K4M-760/2, K4M 812 1598 83 113 04/03 → 11/08
2.0 16V (JM0U)
Lọc nhiên liệu F4R-770/1 1998 99 135 04/03 → 06/09
2.0 16V (Dynamique) Lọc nhiên liệu F4R BVA 1998 102 138 01/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16V (JM0C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M-760/2, K4M 812
ccm 1598
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 04/03 → 11/08
Kiểu mẫu 2.0 16V (JM0U)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R-770/1
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 04/03 → 06/09
Kiểu mẫu 2.0 16V (Dynamique)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R BVA
ccm 1998
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex (Expression/ Privilege) Lọc nhiên liệu K4M 1598 85 115 04/13 →
1.6 16v DOHC Lọc nhiên liệu K4M 706/670/744/745/730 1598 81 110 01/09 → 09/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Expression/ Privilege)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1.6 16v DOHC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 706/670/744/745/730
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/09 → 09/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 743 1598 75 102 09/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 743
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 16V (Initiale)
Lọc nhiên liệu D4D 712 999 51 70 01/00 → 05/07
1.2 (C032)
Lọc nhiên liệu C3G 702 (1239 cc) 1239 40 54 03/93 → 12/96
1.2 Lọc nhiên liệu D7F 700, D7F 701 1149 43 58 01/92 → 12/00
1.2 8V MPI
Lọc nhiên liệu C3G 700 / D4F / D7F 1239 40 54 01/93 → 12/99
Kiểu mẫu 1.0 16V (Initiale)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4D 712
ccm 999
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/00 → 05/07
Kiểu mẫu 1.2 (C032)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C3G 702 (1239 cc)
ccm 1239
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 03/93 → 12/96
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D7F 700, D7F 701
ccm 1149
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/92 → 12/00
Kiểu mẫu 1.2 8V MPI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C3G 700 / D4F / D7F
ccm 1239
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/93 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V (170 TSI) Lọc nhiên liệu DHSB 999 70 95 10/20 →
1.0 12V TSI Flex Lọc nhiên liệu DHSB 999 94 128 06/20 →
Kiểu mẫu 1.0 12V (170 TSI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DHSB
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu 1.0 12V TSI Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DHSB
ccm 999
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 06/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex (Bluemotion) Lọc nhiên liệu EA211 - 3 cilindros 999 60 82 06/13 →
1.6 16V Flex (Highline/ I-motion/ SpaceFox/ SpaceCross)
Lọc nhiên liệu CNXA 1598 88 120 08/14 →
1.6 MSI (Fox / CrossFox) Lọc nhiên liệu CWS 1598 81 110 12/14 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex (Bluemotion)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA211 - 3 cilindros
ccm 999
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 06/13 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Highline/ I-motion/ SpaceFox/ SpaceCross)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNXA
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 1.6 MSI (Fox / CrossFox)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWS
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 12/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex (G7/ Track/ 3 cilindros) Lọc nhiên liệu EA211 999 60 82 01/16 →
1.0 8V Total Flex (G5 / G6) Lọc nhiên liệu CCNA / EA 111 999 56 76 03/08 → 12/15
1.6 Lọc nhiên liệu CCRA 1598 75 102 06/08 →
1.6 16V DOHC (G6/ Rallye/ Rallye I-Motion) Lọc nhiên liệu CNXA 1598 88 120 03/14 →
1.6 8V Flex ((G4) Seleção/ Seleção i-Motion) Lọc nhiên liệu CCRA 1598 77 104 11/13 → 12/14
1.6 8V MSI (Trend) Lọc nhiên liệu EA111 CFZ / CCRA, CFZA 1598 74 101 07/09 →
1.6 8V Total Flex ((G5 / G6)) Lọc nhiên liệu CCRA 1599 76 104 07/08 →
1.6 MSI Tiptronic Lọc nhiên liệu CWSA 1598 81 110 11/20 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex (G7/ Track/ 3 cilindros)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA211
ccm 999
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 1.0 8V Total Flex (G5 / G6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCNA / EA 111
ccm 999
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 03/08 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCRA
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16V DOHC (G6/ Rallye/ Rallye I-Motion)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNXA
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Flex ((G4) Seleção/ Seleção i-Motion)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCRA
ccm 1598
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 11/13 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 8V MSI (Trend)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA111 CFZ / CCRA, CFZA
ccm 1598
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/09 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Total Flex ((G5 / G6))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCRA
ccm 1599
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 07/08 →
Kiểu mẫu 1.6 MSI Tiptronic
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWSA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 8V TotalFlex (Modelo Novo) Lọc nhiên liệu CCRA 1598 76 104 01/07 →
1.6 8V Totalflex Lọc nhiên liệu BPA 1595 76 103 04/07 → 02/09
2.0 8V Flex (GL/ Black/ GT/ Silver/ Sportline) Lọc nhiên liệu CFEA 1984 88 120 03/07 →
Kiểu mẫu 1.6 8V TotalFlex (Modelo Novo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCRA
ccm 1598
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Totalflex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BPA
ccm 1595
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 04/07 → 02/09
Kiểu mẫu 2.0 8V Flex (GL/ Black/ GT/ Silver/ Sportline)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CFEA
ccm 1984
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 8V Flex Sportline Lọc nhiên liệu EA111 VHT 1598 76 104 01/12 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Flex Sportline
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA111 VHT
ccm 1598
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex MPI Lọc nhiên liệu EA211 - 3 cilindros 999 62 84 09/17 →
1.0 12V Turbo Flex (Comfortline / Highline TSi) Lọc nhiên liệu EA211 - 3 cilindros 999 94 128 09/17 →
1.4 16V GTS Flex Lọc nhiên liệu EA211 1395 110 150 11/19 →
1.6 16V Flex MSI Lọc nhiên liệu EA211 1598 86 117 09/17 →
1.6 8V Totalflex Lọc nhiên liệu BPA 1598 76 103 11/04 → 12/07
1.6 8V VHT Flex (I-Motion / Bluemotion) Lọc nhiên liệu EA111 VHT 1598 76 104 05/08 → 10/14
2.0 8V Flex (GT) Lọc nhiên liệu CFEA / EA 113 1984 88 120 01/07 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex MPI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA211 - 3 cilindros
ccm 999
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Turbo Flex (Comfortline / Highline TSi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA211 - 3 cilindros
ccm 999
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.4 16V GTS Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA211
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex MSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA211
ccm 1598
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Totalflex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BPA
ccm 1598
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 11/04 → 12/07
Kiểu mẫu 1.6 8V VHT Flex (I-Motion / Bluemotion)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA111 VHT
ccm 1598
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 05/08 → 10/14
Kiểu mẫu 2.0 8V Flex (GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CFEA / EA 113
ccm 1984
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Flex TSi 12V Lọc nhiên liệu 999 85 116 07/22 →
1.6 (MSi) Lọc nhiên liệu CWSA 1598 81 110 09/17 →
Kiểu mẫu 1.0 Flex TSi 12V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/22 →
Kiểu mẫu 1.6 (MSi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWSA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex (G6/ Cross CE/ Cross I-Motion) Lọc nhiên liệu CNXA 1598 88 120 03/14 →
1.6 8V Flex (Rock in Rio/Surf/Startline/Trendline) Lọc nhiên liệu EA111 TEC / VHT - 76 104 01/14 →
1.6 8V Totalflex (G5) Lọc nhiên liệu CCRA 1598 77 105 09/09 → 12/13
1.6 MSI Lọc nhiên liệu CWSA / EA111 CFZ 1598 81 110 12/14 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (G6/ Cross CE/ Cross I-Motion)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNXA
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Flex (Rock in Rio/Surf/Startline/Trendline)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA111 TEC / VHT
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Totalflex (G5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCRA
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/09 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6 MSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWSA / EA111 CFZ
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 12/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 MSI (16v) Lọc nhiên liệu CWS / CFZA 1599 81 110 12/14 →
Kiểu mẫu 1.6 MSI (16v)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWS / CFZA
ccm 1599
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 12/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 8V Flex (I-Motion / VHT) Lọc nhiên liệu EA111 VHT 1598 77 105 09/11 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Flex (I-Motion / VHT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA111 VHT
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 250 TSI Total Flex (CQ1, CL1) Lọc nhiên liệu DJKA 1395 110 150 06/21 →
Kiểu mẫu 1.4 250 TSI Total Flex (CQ1, CL1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DJKA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V TSI Flex Lọc nhiên liệu DHSB 999 94 128 01/19 →
1.0 TSI Lọc nhiên liệu DKRF 999 85 115 12/18 →
1.4 TSI Lọc nhiên liệu CWLA - 110 150 01/19 →
1.6 16v Lọc nhiên liệu EA112 CWSA 1598 81 110 05/19 →
Kiểu mẫu 1.0 12V TSI Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DHSB
ccm 999
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DKRF
ccm 999
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWLA
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.6 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA112 CWSA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI E100 Flex Lọc nhiên liệu CWLA 1395 110 150 07/17 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI E100 Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWLA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 (121, 122) Lọc nhiên liệu CHYB 999 55 75 11/11 → 11/19
1.0 12V Flex (Take/ Move/ High/ Black/ White/ Red) Lọc nhiên liệu EA211 - 3 cilindros 999 62 82 02/14 →
1.0 12V TSI Flex (TSI: Black/ High/ Move/ Red/ Speed/ White) Lọc nhiên liệu EA211 - 3 cilindros 999 77 105 08/15 →
1.0 TSI Lọc nhiên liệu 999 74 101 06/17 →
Kiểu mẫu 1.0 (121, 122)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHYB
ccm 999
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/11 → 11/19
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex (Take/ Move/ High/ Black/ White/ Red)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA211 - 3 cilindros
ccm 999
kW 62
HP 82
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.0 12V TSI Flex (TSI: Black/ High/ Move/ Red/ Speed/ White)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA211 - 3 cilindros
ccm 999
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 08/15 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 200 TSI (Flex) Lọc nhiên liệu DHSB 999 94 128 01/18 →
1.6 16v MSI Lọc nhiên liệu EA112 CWSA 1598 81 110 02/18 →
1.6 MSI (Flex) Lọc nhiên liệu CNXC - 94 128 09/18 →
Kiểu mẫu 1.0 200 TSI (Flex)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DHSB
ccm 999
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.6 16v MSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA112 CWSA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 1.6 MSI (Flex)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNXC
ccm -
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 09/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex (G4/ Trendline/ Comfortline) Lọc nhiên liệu EA211 - 3 cilindros 999 60 82 01/16 →
1.0 8V VHT Total Flex Lọc nhiên liệu 999 56 76 09/08 →
1.6 Lọc nhiên liệu EA111 CFZ 1598 73 101 11/08 →
1.6 8V Flex (CL/ Trendline/ Confortline/ Highline/ I-motion) Lọc nhiên liệu CCRA 1598 77 105 09/08 → 12/15
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex (G4/ Trendline/ Comfortline)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA211 - 3 cilindros
ccm 999
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 1.0 8V VHT Total Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 999
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA111 CFZ
ccm 1598
kW 73
HP 101
Năm sản xuất 11/08 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Flex (CL/ Trendline/ Confortline/ Highline/ I-motion)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCRA
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/08 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4L Lọc nhiên liệu TU3AF 1360 56 76 10/12 → 12/14
1.6L Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 105 10/12 → 12/14
Kiểu mẫu 1.4L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3AF
ccm 1360
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 10/12 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 10/12 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Lọc nhiên liệu RFN 10LH3X (EW10A) 1997 108 147 11/09 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN 10LH3X (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 11/09 → 12/16

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF36165

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.