Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8032

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 65 mm; F = 8 mm; G = 8 mm; H = 120 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 65 mm
F 8 mm
G 8 mm
H 120 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1310 1.4i Lọc nhiên liệu 84610 1397 45 62 06/00 → 12/06
1310 1.6i Lọc nhiên liệu 1597 53 72 06/00 → 12/06
Kiểu mẫu 1310 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 84610
ccm 1397
kW 45
HP 62
Năm sản xuất 06/00 → 12/06
Kiểu mẫu 1310 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1597
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 06/00 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 70 (146) Lọc nhiên liệu 146 A5.000 1372 49 67 10/89 → 05/01
1.4 70 i.e. (146) Lọc nhiên liệu 146 C5.000, 146 D5.000 1372 49 67 05/94 → 05/01
1.5 i.e. 75 (146) Lọc nhiên liệu 149 C1.000 1499 55 75 05/88 → 12/93
1.6 (146) Lọc nhiên liệu 146 D6.000 1581 55 75 01/94 → 05/01
Kiểu mẫu 1.4 70 (146)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 A5.000
ccm 1372
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 10/89 → 05/01
Kiểu mẫu 1.4 70 i.e. (146)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 C5.000, 146 D5.000
ccm 1372
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 05/94 → 05/01
Kiểu mẫu 1.5 i.e. 75 (146)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 C1.000
ccm 1499
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/88 → 12/93
Kiểu mẫu 1.6 (146)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 D6.000
ccm 1581
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/94 → 05/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Kat.
Lọc nhiên liệu 1170 A1.046 899 29 40 04/92 → 12/96
1.0 4x4
Lọc nhiên liệu 986 37 50 01/86 → 12/92
1.0 i.e. 4x4 Kat.
Lọc nhiên liệu 141 C2.000 999 33 45 10/87 → 05/91
1.0 i.e. Kat.
Lọc nhiên liệu 141 C2.000 999 33 45 10/87 → 08/98
1.0 i.e. Van
Lọc nhiên liệu 156A2.246 999 33 45 08/92 → 02/04
1.1 4x4 Trekking
Lọc nhiên liệu 156 C.046 1108 37 50 10/91 → 07/04
1.1 Kat.
Lọc nhiên liệu 156 C.046 1108 37 50 03/92 → 12/99
1.1 i.e. 4x4 Country CL
Lọc nhiên liệu 176 B2.000 1108 40 54 02/95 → 07/04
1.1 i.e. Selecta
Lọc nhiên liệu 176 B2.000 / 187 A1.000 1108 40 54 02/95 → 09/03
Kiểu mẫu 0.9 Kat.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1170 A1.046
ccm 899
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 04/92 → 12/96
Kiểu mẫu 1.0 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 986
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/86 → 12/92
Kiểu mẫu 1.0 i.e. 4x4 Kat.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 141 C2.000
ccm 999
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 10/87 → 05/91
Kiểu mẫu 1.0 i.e. Kat.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 141 C2.000
ccm 999
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 10/87 → 08/98
Kiểu mẫu 1.0 i.e. Van
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156A2.246
ccm 999
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 08/92 → 02/04
Kiểu mẫu 1.1 4x4 Trekking
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156 C.046
ccm 1108
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 10/91 → 07/04
Kiểu mẫu 1.1 Kat.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156 C.046
ccm 1108
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 03/92 → 12/99
Kiểu mẫu 1.1 i.e. 4x4 Country CL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 176 B2.000
ccm 1108
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 02/95 → 07/04
Kiểu mẫu 1.1 i.e. Selecta
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 176 B2.000 / 187 A1.000
ccm 1108
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 02/95 → 09/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 55
Lọc nhiên liệu 176 B2.000 1108 40 54 01/94 → 02/00
1.2 60
Lọc nhiên liệu 176 B4.000 1242 44 60 03/94 → 06/00
1.2 60
Lọc nhiên liệu 176 A7.000 1242 43 58 01/94 → 06/00
1.4 GT Turbo Lọc nhiên liệu 176 A4.000 1372 98 133 01/94 → 10/96
Kiểu mẫu 1.1 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 176 B2.000
ccm 1108
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/94 → 02/00
Kiểu mẫu 1.2 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 176 B4.000
ccm 1242
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/94 → 06/00
Kiểu mẫu 1.2 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 176 A7.000
ccm 1242
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/94 → 06/00
Kiểu mẫu 1.4 GT Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 176 A4.000
ccm 1372
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/94 → 10/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 S i.e. 100 Weekend (RF) Lọc nhiên liệu 149 A4.000 1585 74 101 09/84 → 06/91
1.6 S i.e. 90 Lọc nhiên liệu 149 C2.000 1595 66 90 01/87 → 07/89
1.6 Super 100 Lọc nhiên liệu 149 A2.000 / 149 A4.000 1585 74 101 10/83 → 12/90
1.6 Super 100 (138) Lọc nhiên liệu 1585 70 95 10/83 → 07/89
Kiểu mẫu 1.6 S i.e. 100 Weekend (RF)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 A4.000
ccm 1585
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 09/84 → 06/91
Kiểu mẫu 1.6 S i.e. 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 C2.000
ccm 1595
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/87 → 07/89
Kiểu mẫu 1.6 Super 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 A2.000 / 149 A4.000
ccm 1585
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/83 → 12/90
Kiểu mẫu 1.6 Super 100 (138)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1585
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/83 → 07/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 90 i.e. Lọc nhiên liệu 149 C2.000 1595 66 90 09/85 → 12/87
Kiểu mẫu 1.6 90 i.e.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 C2.000
ccm 1595
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/85 → 12/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 i.e. (AC) Lọc nhiên liệu 1372 57 78 03/91 → 08/96
1.4 i.e. (AC) Lọc nhiên liệu 160 A1.046 1372 51 69 03/92 → 08/96
1.6 i.e. (AE) Lọc nhiên liệu 159 A3.046 1581 57 78 06/90 → 06/93
1.6 i.e. (AJ) Lọc nhiên liệu 1580 63 87 06/94 → 08/96
1.6 i.e. (AJ) Lọc nhiên liệu 159 B9.000 1581 66 90 06/94 → 08/96
1.6 i.e. (AE,AS,AT) Lọc nhiên liệu 835 C1.000 1581 55 75 06/92 → 08/96
1.6 i.e. St. W. (AE) Lọc nhiên liệu 159 A3.046 1581 57 78 06/90 → 08/96
1.8 i.e. (AN) Lọc nhiên liệu 1756 81 110 03/90 → 08/96
1.8 i.e. (AN) Lọc nhiên liệu 159 A4.046 1756 77 105 03/92 → 08/96
1.8 i.e. (BY,AX) Lọc nhiên liệu 836 A5.000 1756 74 101 10/94 → 08/96
1.8 i.e. (AV) Lọc nhiên liệu 835 C2.000 1756 76 103 09/93 → 08/96
1.8 i.e. (AZ) Lọc nhiên liệu 835 C4.000 1756 66 90 09/93 → 08/96
Kiểu mẫu 1.4 i.e. (AC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1372
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 03/91 → 08/96
Kiểu mẫu 1.4 i.e. (AC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 160 A1.046
ccm 1372
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 03/92 → 08/96
Kiểu mẫu 1.6 i.e. (AE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 159 A3.046
ccm 1581
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 06/90 → 06/93
Kiểu mẫu 1.6 i.e. (AJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1580
kW 63
HP 87
Năm sản xuất 06/94 → 08/96
Kiểu mẫu 1.6 i.e. (AJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 159 B9.000
ccm 1581
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/94 → 08/96
Kiểu mẫu 1.6 i.e. (AE,AS,AT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 835 C1.000
ccm 1581
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/92 → 08/96
Kiểu mẫu 1.6 i.e. St. W. (AE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 159 A3.046
ccm 1581
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 06/90 → 08/96
Kiểu mẫu 1.8 i.e. (AN)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1756
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/90 → 08/96
Kiểu mẫu 1.8 i.e. (AN)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 159 A4.046
ccm 1756
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 03/92 → 08/96
Kiểu mẫu 1.8 i.e. (BY,AX)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 836 A5.000
ccm 1756
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/94 → 08/96
Kiểu mẫu 1.8 i.e. (AV)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 835 C2.000
ccm 1756
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 09/93 → 08/96
Kiểu mẫu 1.8 i.e. (AZ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 835 C4.000
ccm 1756
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/93 → 08/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Digit. Selecta (AC) Lọc nhiên liệu 160 A1.048 1372 52 71 07/87 → 12/89
1.4 i.e. Lọc nhiên liệu 1372 57 78 05/89 → 04/95
1.4 i.e. Kat. Digit. (EP,AD,EA) Lọc nhiên liệu 160 A1.046 1372 51 70 05/89 → 03/93
1.6 i.e. Kat. (A1,EC,EB) Lọc nhiên liệu 835 C1.000 1581 55 75 03/93 → 04/95
1.6 i.e. Kat. Digit. (AF) Lọc nhiên liệu 159 A3.046 1581 57 78 03/90 → 03/93
1.6 Digit (AE) Lọc nhiên liệu 160 A2.000 1581 60 82 01/88 → 10/91
1.6 i.e. Kat. Digit. Lọc nhiên liệu 149 C2.046 1595 66 90 02/88 → 01/90
Kiểu mẫu 1.4 Digit. Selecta (AC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 160 A1.048
ccm 1372
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 07/87 → 12/89
Kiểu mẫu 1.4 i.e.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1372
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 05/89 → 04/95
Kiểu mẫu 1.4 i.e. Kat. Digit. (EP,AD,EA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 160 A1.046
ccm 1372
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 05/89 → 03/93
Kiểu mẫu 1.6 i.e. Kat. (A1,EC,EB)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 835 C1.000
ccm 1581
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/93 → 04/95
Kiểu mẫu 1.6 i.e. Kat. Digit. (AF)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 159 A3.046
ccm 1581
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 03/90 → 03/93
Kiểu mẫu 1.6 Digit (AE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 160 A2.000
ccm 1581
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/88 → 10/91
Kiểu mẫu 1.6 i.e. Kat. Digit.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 C2.046
ccm 1595
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/88 → 01/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 45 ES Lọc nhiên liệu 146 A.100 896 33 45 01/83 → 09/92
1.0 45 (ED)
Lọc nhiên liệu 999 37 50 06/86 → 12/93
1.0 45 S,SL (ED)
Lọc nhiên liệu 156 A2.100 999 32 44 08/85 → 09/92
1.0 45 i.e. Lọc nhiên liệu 156 A2.246 999 33 45 08/85 → 09/92
1.0 55 (146A) Lọc nhiên liệu 994 41 56 04/94 → 11/94
1.1 Lọc nhiên liệu 146A/B 1116 42 57 10/89 → 12/94
1.1 50 S,SL
Lọc nhiên liệu 156 C.046 1108 37 50 01/86 → 12/93
1.1 i.e. Lọc nhiên liệu 146 C.300 1108 36 49 06/92 → 12/94
1.3 70 S,SL
Lọc nhiên liệu 149 A7.000 1280 48 65 05/85 → 08/89
1.4 70 i.e. (146A) Lọc nhiên liệu 1372 53 72 09/89 → 12/93
1.4 S i.e. Kat. 70 Lọc nhiên liệu 160 A1.046/48 1372 51 70 09/89 → 12/94
1.5 i.e. 75
Lọc nhiên liệu 149 C1.000 1499 55 75 10/85 → 12/92
Kiểu mẫu 0.9 45 ES
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 A.100
ccm 896
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/83 → 09/92
Kiểu mẫu 1.0 45 (ED)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 999
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 06/86 → 12/93
Kiểu mẫu 1.0 45 S,SL (ED)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156 A2.100
ccm 999
kW 32
HP 44
Năm sản xuất 08/85 → 09/92
Kiểu mẫu 1.0 45 i.e.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156 A2.246
ccm 999
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 08/85 → 09/92
Kiểu mẫu 1.0 55 (146A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 994
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 04/94 → 11/94
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146A/B
ccm 1116
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 10/89 → 12/94
Kiểu mẫu 1.1 50 S,SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156 C.046
ccm 1108
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/86 → 12/93
Kiểu mẫu 1.1 i.e.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 C.300
ccm 1108
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 06/92 → 12/94
Kiểu mẫu 1.3 70 S,SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 A7.000
ccm 1280
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 05/85 → 08/89
Kiểu mẫu 1.4 70 i.e. (146A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1372
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 09/89 → 12/93
Kiểu mẫu 1.4 S i.e. Kat. 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 160 A1.046/48
ccm 1372
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/89 → 12/94
Kiểu mẫu 1.5 i.e. 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 C1.000
ccm 1499
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/85 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 i.e. (146EN/EQ) Lọc nhiên liệu 146 C5/D5.000 1372 49 67 09/94 → 12/96
1.6 i.e. (146EO/ER) Lọc nhiên liệu 146 C6/D6.000 1580 55 75 09/94 → 12/96
Kiểu mẫu 1.4 i.e. (146EN/EQ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 C5/D5.000
ccm 1372
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 09/94 → 12/96
Kiểu mẫu 1.6 i.e. (146EO/ER)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 C6/D6.000
ccm 1580
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/94 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 i.e. Lọc nhiên liệu 835 A1.046 1581 57 78 08/89 → 03/93
1.6 i.e. Lọc nhiên liệu 835 C1.000 1581 55 75 04/93 → 07/99
Kiểu mẫu 1.6 i.e.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 835 A1.046
ccm 1581
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 08/89 → 03/93
Kiểu mẫu 1.6 i.e.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 835 C1.000
ccm 1581
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/93 → 07/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 i.e. (831 ABO) Lọc nhiên liệu 835 C1.000 1581 55 75 06/93 → 08/99
Kiểu mẫu 1.6 i.e. (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 835 C1.000
ccm 1581
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/93 → 08/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (836) Lọc nhiên liệu 160 A1.046 1372 51 69 10/94 → 08/99
Kiểu mẫu 1.4 (836)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 160 A1.046
ccm 1372
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 10/94 → 08/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Fire
Lọc nhiên liệu 156 A2.246 986 33 45 12/87 → 02/92
1.0 Fire
Lọc nhiên liệu 999 37 50 03/85 → 02/90
1.0 Fire
Lọc nhiên liệu 156 A 2.100 986 32 44 06/85 → 06/91
1.1 Lọc nhiên liệu 156C.000 1108 42 57 06/89 → 10/95
1.1 4WD Lọc nhiên liệu 156 C.046 1108 40 54 01/95 → 12/95
1.1 Avenue Lọc nhiên liệu 156 C.046 1108 40 54 01/95 → 12/95
1.1 Fire
Lọc nhiên liệu 156 C.046 1108 37 50 07/89 → 03/93
1.1 i.e. Fire 4WD Lọc nhiên liệu 156 C.046 1108 37 50 09/92 → 12/95
Kiểu mẫu 1.0 Fire
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156 A2.246
ccm 986
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 12/87 → 02/92
Kiểu mẫu 1.0 Fire
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 999
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 03/85 → 02/90
Kiểu mẫu 1.0 Fire
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156 A 2.100
ccm 986
kW 32
HP 44
Năm sản xuất 06/85 → 06/91
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156C.000
ccm 1108
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 06/89 → 10/95
Kiểu mẫu 1.1 4WD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156 C.046
ccm 1108
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/95 → 12/95
Kiểu mẫu 1.1 Avenue
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156 C.046
ccm 1108
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/95 → 12/95
Kiểu mẫu 1.1 Fire
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156 C.046
ccm 1108
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 07/89 → 03/93
Kiểu mẫu 1.1 i.e. Fire 4WD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156 C.046
ccm 1108
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 09/92 → 12/95

  • 7585348
  • 71736101
  • 7606404
  • 7719390
  • 71711048

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8032

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.