Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8033

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 60 mm; F = 8 mm; G = 8 mm; H = 138 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 60 mm
F 8 mm
G 8 mm
H 138 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 T.S. (B4,B4A) Lọc nhiên liệu AR 06224 1962 109 148 01/85 → 02/92
Kiểu mẫu 2.0 T.S. (B4,B4A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AR 06224
ccm 1962
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 01/85 → 02/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 T.S. (H1A,H3) Lọc nhiên liệu AR 64103 Kat. 1995 106 144 09/92 → 10/98
Kiểu mẫu 2.0 T.S. (H1A,H3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AR 64103 Kat.
ccm 1995
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 09/92 → 10/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.2 V8 RS6 Lọc nhiên liệu BCY 4172 331 450 06/02 → 10/04
4.2 V8 RS6 Plus Lọc nhiên liệu BRV 4172 352 480 04/04 → 10/04
Kiểu mẫu 4.2 V8 RS6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BCY
ccm 4172
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 06/02 → 10/04
Kiểu mẫu 4.2 V8 RS6 Plus
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BRV
ccm 4172
kW 352
HP 480
Năm sản xuất 04/04 → 10/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 i Lọc nhiên liệu Opel C30SE 2969 150 204 01/91 → 06/92
4.0 i Lọc nhiên liệu Opel C40SE 3983 200 272 01/91 → 06/92
Kiểu mẫu 3.0 i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Opel C30SE
ccm 2969
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/91 → 06/92
Kiểu mẫu 4.0 i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Opel C40SE
ccm 3983
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/91 → 06/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 i Lọc nhiên liệu Holden C20 LE - 85 116 09/91 → 12/95
Kiểu mẫu 2.0 i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Holden C20 LE
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/91 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8i Lọc nhiên liệu Holden C18 LE - 78 106 09/92 → 03/96
2.0i Lọc nhiên liệu Holden C20 LE - 85 116 01/91 → 03/96
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Holden C18 LE
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/92 → 03/96
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Holden C20 LE
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/91 → 03/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i Salon Lọc nhiên liệu GM H20 MR - 94 128 01/88 → 12/89
Kiểu mẫu 2.0i Salon
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ GM H20 MR
ccm -
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/88 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 8V GTI Lọc nhiên liệu TU3J2 - - - 01/92 → 12/95
1.4 GTi Lọc nhiên liệu KFY (TU3FJ2) 1360 66 90 08/91 → 12/96
1.4 GTi (ZA-) Lọc nhiên liệu KFZ (TU3FJ2) 1360 74 100 06/91 → 12/96
10
Lọc nhiên liệu CDY/C1A/C3A (TU9/9M) 954 33 45 07/86 → 12/98
10 Lọc nhiên liệu CDZ (TU9M) 954 37 50 07/92 → 12/98
11
Lọc nhiên liệu HDZ (TU1M) 1124 44 60 10/89 → 12/98
14
Lọc nhiên liệu KDY (TU3M) 1360 55 75 03/89 → 12/96
14
Lọc nhiên liệu K2B 1360 62 84 01/88 → 12/92
14
Lọc nhiên liệu K1F 1360 49 67 06/88 → 04/94
14 4x4 Lọc nhiên liệu KDY (TU3M) 1360 55 75 08/91 → 12/96
Kiểu mẫu 1.0 8V GTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3J2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/95
Kiểu mẫu 1.4 GTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFY (TU3FJ2)
ccm 1360
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/91 → 12/96
Kiểu mẫu 1.4 GTi (ZA-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFZ (TU3FJ2)
ccm 1360
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/91 → 12/96
Kiểu mẫu 10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDY/C1A/C3A (TU9/9M)
ccm 954
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 07/86 → 12/98
Kiểu mẫu 10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDZ (TU9M)
ccm 954
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 07/92 → 12/98
Kiểu mẫu 11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HDZ (TU1M)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 10/89 → 12/98
Kiểu mẫu 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KDY (TU3M)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/89 → 12/96
Kiểu mẫu 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K2B
ccm 1360
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/88 → 12/92
Kiểu mẫu 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K1F
ccm 1360
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 06/88 → 04/94
Kiểu mẫu 14 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KDY (TU3M)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/91 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11 Lọc nhiên liệu 1124 42 57 10/86 → 06/92
14
Lọc nhiên liệu KDY (TU3M) 1360 55 75 01/89 → 02/93
14 Break Lọc nhiên liệu 150C 1360 53 72 01/86 → 02/93
1.6 S 16V Lọc nhiên liệu XU5M 1587 65 89 04/91 → 12/94
16 Lọc nhiên liệu 180Z 1580 76 103 03/86 → 02/93
16 Lọc nhiên liệu BAY(XU5CP),BAZ(XU5CP 1580 55 75 09/88 → 12/94
16 Break Lọc nhiên liệu 180Z 1580 76 103 03/86 → 12/94
16 Break
Lọc nhiên liệu B1E (XU51C) 1580 53 72 09/88 → 12/94
16 Break Lọc nhiên liệu BDY (XU5M) 1580 65 88 05/89 → 12/94
16 E
Lọc nhiên liệu BDY (XU5M) 1580 65 88 05/89 → 02/93
1.9 8V GTI Lọc nhiên liệu - - - 01/92 → 12/93
19 Lọc nhiên liệu DDZ (XU9M) 1905 80 109 06/88 → 02/93
19 Lọc nhiên liệu DKZ (XU9JA) 1905 88 120 06/88 → 02/93
19 Break Lọc nhiên liệu DDZ (XU9M) 1905 80 109 06/88 → 12/94
19 Break Lọc nhiên liệu DKZ (XU9JA) 1905 88 120 06/88 → 12/94
19 Break 4WD Lọc nhiên liệu DDZ (XU9M) 1905 80 109 10/90 → 05/91
19 E 4x4
Lọc nhiên liệu D2F 1905 80 109 04/89 → 02/93
19 GTI Lọc nhiên liệu D6A (XU9J2) 1905 90 122 07/86 → 02/93
19 GTi 16V Lọc nhiên liệu D6C (XU9J4) 1905 116 158 09/87 → 12/88
19 GTi 16V Lọc nhiên liệu DFW (XU9J4) 1905 108 147 03/88 → 02/93
19 GTi 4x4 Lọc nhiên liệu DKZ (XU9JA) 1905 88 120 06/88 → 02/93
Kiểu mẫu 11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1124
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 10/86 → 06/92
Kiểu mẫu 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KDY (TU3M)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/89 → 02/93
Kiểu mẫu 14 Break
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 150C
ccm 1360
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/86 → 02/93
Kiểu mẫu 1.6 S 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU5M
ccm 1587
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 04/91 → 12/94
Kiểu mẫu 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 180Z
ccm 1580
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 03/86 → 02/93
Kiểu mẫu 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BAY(XU5CP),BAZ(XU5CP
ccm 1580
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/88 → 12/94
Kiểu mẫu 16 Break
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 180Z
ccm 1580
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 03/86 → 12/94
Kiểu mẫu 16 Break
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B1E (XU51C)
ccm 1580
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 09/88 → 12/94
Kiểu mẫu 16 Break
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BDY (XU5M)
ccm 1580
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 05/89 → 12/94
Kiểu mẫu 16 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BDY (XU5M)
ccm 1580
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 05/89 → 02/93
Kiểu mẫu 1.9 8V GTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/93
Kiểu mẫu 19
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DDZ (XU9M)
ccm 1905
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 06/88 → 02/93
Kiểu mẫu 19
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DKZ (XU9JA)
ccm 1905
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/88 → 02/93
Kiểu mẫu 19 Break
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DDZ (XU9M)
ccm 1905
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 06/88 → 12/94
Kiểu mẫu 19 Break
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DKZ (XU9JA)
ccm 1905
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/88 → 12/94
Kiểu mẫu 19 Break 4WD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DDZ (XU9M)
ccm 1905
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/90 → 05/91
Kiểu mẫu 19 E 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D2F
ccm 1905
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/89 → 02/93
Kiểu mẫu 19 GTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D6A (XU9J2)
ccm 1905
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/86 → 02/93
Kiểu mẫu 19 GTi 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D6C (XU9J4)
ccm 1905
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 09/87 → 12/88
Kiểu mẫu 19 GTi 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFW (XU9J4)
ccm 1905
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 03/88 → 02/93
Kiểu mẫu 19 GTi 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DKZ (XU9JA)
ccm 1905
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/88 → 02/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 E Lọc nhiên liệu K3A 1360 40 55 07/87 → 12/96
E 1.1 (VD) Lọc nhiên liệu E1A 1124 35 48 10/84 → 12/96
E 1.1i (VD) Lọc nhiên liệu HDZ (TU1M) 1124 44 60 07/88 → 12/96
E 1.4i (VD) Lọc nhiên liệu KDY (TU3M) 1360 55 75 05/91 → 12/96
Kiểu mẫu 1.4 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K3A
ccm 1360
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 07/87 → 12/96
Kiểu mẫu E 1.1 (VD)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E1A
ccm 1124
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 10/84 → 12/96
Kiểu mẫu E 1.1i (VD)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HDZ (TU1M)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/88 → 12/96
Kiểu mẫu E 1.4i (VD)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KDY (TU3M)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/91 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 GTi Lọc nhiên liệu M23-622 2347 96 131 06/77 → 06/82
2.4 GTi Lọc nhiên liệu M23-622 2350 94 128 06/77 → 06/82
2.4 GTi Break Lọc nhiên liệu M23-622 2350 94 128 07/82 → 06/83
2.5 GTi Lọc nhiên liệu M25-668 2500 89 121 05/86 → 12/92
2.5 GTi Turbo 2 Lọc nhiên liệu M25-667 2500 115 156 09/86 → 12/92
2.5 GTi Turbo 2 Lọc nhiên liệu M25-662 2500 122 166 06/84 → 12/92
2.5 TRi Lọc nhiên liệu M25-659 2500 100 136 07/83 → 12/92
Kiểu mẫu 2.4 GTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M23-622
ccm 2347
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/77 → 06/82
Kiểu mẫu 2.4 GTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M23-622
ccm 2350
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 06/77 → 06/82
Kiểu mẫu 2.4 GTi Break
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M23-622
ccm 2350
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 07/82 → 06/83
Kiểu mẫu 2.5 GTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M25-668
ccm 2500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/86 → 12/92
Kiểu mẫu 2.5 GTi Turbo 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M25-667
ccm 2500
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/86 → 12/92
Kiểu mẫu 2.5 GTi Turbo 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M25-662
ccm 2500
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 06/84 → 12/92
Kiểu mẫu 2.5 TRi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M25-659
ccm 2500
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/83 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 GTi Lọc nhiên liệu B6D 1580 83 113 06/86 → 03/91
1.6 GTi Lọc nhiên liệu 180A (XU5J) 1580 76 103 01/85 → 06/86
Kiểu mẫu 1.6 GTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B6D
ccm 1580
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 06/86 → 03/91
Kiểu mẫu 1.6 GTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 180A (XU5J)
ccm 1580
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/85 → 06/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6i
Lọc nhiên liệu BFZ (XU5JP) 1580 65 88 03/93 → 03/01
1.8i
Lọc nhiên liệu LFZ (XU7JP) 1761 74 101 03/93 → 01/98
1.8i 16V
Lọc nhiên liệu LFY (XU7JP4) 1761 81 110 06/95 → 04/03
2.0 Turbo
Lọc nhiên liệu RGX (XU10J2TE) 1998 108 147 06/95 → 04/03
2.0i
Lọc nhiên liệu RFX (XU10J2) 1998 89 121 03/93 → 04/03
2.0i 16V
Lọc nhiên liệu RFY (XU10J4/Z) 1998 112 152 03/93 → 01/98
2.0i 16V
Lọc nhiên liệu RFT (XU10J4/Z) 1998 110 150 06/94 → 01/98
2.0i 16V
Lọc nhiên liệu PFV (XU10J4R) 1998 97 132 06/95 → 04/03
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BFZ (XU5JP)
ccm 1580
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 03/93 → 03/01
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFZ (XU7JP)
ccm 1761
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 03/93 → 01/98
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFY (XU7JP4)
ccm 1761
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/95 → 04/03
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RGX (XU10J2TE)
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 06/95 → 04/03
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFX (XU10J2)
ccm 1998
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 03/93 → 04/03
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFY (XU10J4/Z)
ccm 1998
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 03/93 → 01/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFT (XU10J4/Z)
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/94 → 01/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PFV (XU10J4R)
ccm 1998
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 06/95 → 04/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu R2A (XU102C) 1998 84 114 05/89 → 04/94
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ R2A (XU102C)
ccm 1998
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 05/89 → 04/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4i (N2)
Lọc nhiên liệu KDY (TU3M) 1360 55 75 10/93 → 10/97
1.4i (N2)
Lọc nhiên liệu KDX (TU3M/Z) 1360 55 75 03/91 → 06/97
1.6i (N2)
Lọc nhiên liệu BFZ/BDY (XU5JP/M) 1580 65 88 03/91 → 10/97
1.8i (N2)
Lọc nhiên liệu LFZ (XU7JP) 1761 74 101 07/92 → 10/97
1.9i (N2)
Lọc nhiên liệu DKZ (XU9JA) 1905 88 120 03/91 → 10/97
2.0i (N2)
Lọc nhiên liệu RFX (XU10J2) 1998 89 121 07/92 → 10/97
2.0i 16V (N2)
Lọc nhiên liệu RFS (XU10J4RS) 1998 120 163 05/96 → 10/97
2.0i 16V (N2) Lọc nhiên liệu RFY (XU10J4/Z) 1998 112 152 07/92 → 10/94
2.0i 16V (N2)
Lọc nhiên liệu RFT (XU10J4/Z) 1998 110 150 06/94 → 10/97
Kiểu mẫu 1.4i (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KDY (TU3M)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/93 → 10/97
Kiểu mẫu 1.4i (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KDX (TU3M/Z)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/91 → 06/97
Kiểu mẫu 1.6i (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BFZ/BDY (XU5JP/M)
ccm 1580
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 03/91 → 10/97
Kiểu mẫu 1.8i (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFZ (XU7JP)
ccm 1761
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/92 → 10/97
Kiểu mẫu 1.9i (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DKZ (XU9JA)
ccm 1905
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/91 → 10/97
Kiểu mẫu 2.0i (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFX (XU10J2)
ccm 1998
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 07/92 → 10/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFS (XU10J4RS)
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/96 → 10/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFY (XU10J4/Z)
ccm 1998
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 07/92 → 10/94
Kiểu mẫu 2.0i 16V (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFT (XU10J4/Z)
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/94 → 10/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu - 81 110
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 Lọc nhiên liệu 2198 86 117 05/98 → 02/02
Kiểu mẫu 2.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2198
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 05/98 → 02/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000 i.e. Lọc nhiên liệu 132 C3.000 1995 90 122 06/81 → 07/86
Kiểu mẫu 2000 i.e.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 132 C3.000
ccm 1995
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 06/81 → 07/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V Lọc nhiên liệu 183 A1.000 1747 96 130 04/95 → 07/05
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 183 A1.000
ccm 1747
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 04/95 → 07/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Lọc nhiên liệu 899 30 41 07/91 → 12/93
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 899
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 07/91 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Kat.
Lọc nhiên liệu 1170 A1.046 899 29 40 04/92 → 12/96
Kiểu mẫu 0.9 Kat.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1170 A1.046
ccm 899
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 04/92 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 i.e. 70 Weekend Lọc nhiên liệu 1301 50 68 01/84 → 07/89
1.5 S i.e. 75
Lọc nhiên liệu 138 C3.048 1498 55 75 12/83 → 12/87
1.5 i.e. 75
Lọc nhiên liệu 149 C1.000 1498 55 75 10/83 → 07/89
1.5 i.e. 75 Weekend
Lọc nhiên liệu 138 C3.048 1465 55 75 04/85 → 07/89
Kiểu mẫu 1.3 i.e. 70 Weekend
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1301
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/84 → 07/89
Kiểu mẫu 1.5 S i.e. 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 C3.048
ccm 1498
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/83 → 12/87
Kiểu mẫu 1.5 i.e. 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 C1.000
ccm 1498
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/83 → 07/89
Kiểu mẫu 1.5 i.e. 75 Weekend
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 C3.048
ccm 1465
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/85 → 07/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 S i.e.75 CL
Lọc nhiên liệu 138 C.048 1498 55 75 09/85 → 12/88
Kiểu mẫu 1.5 S i.e.75 CL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 C.048
ccm 1498
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/85 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Turbo i.e. (146A) Lọc nhiên liệu 146 A8.000 1372 87 118 12/89 → 12/96
Kiểu mẫu 1.4 Turbo i.e. (146A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 A8.000
ccm 1372
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 12/89 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 (0.9) Lọc nhiên liệu 1170A1.046 899 29 40 03/00 →
70 (1.4) Lọc nhiên liệu 1372 51 70 01/95 →
Kiểu mẫu 40 (0.9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1170A1.046
ccm 899
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 03/00 →
Kiểu mẫu 70 (1.4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1372
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 i.e. Lọc nhiên liệu 132 C3.000 1995 90 122 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 2.0 i.e.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 132 C3.000
ccm 1995
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/80 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5i (P II) Lọc nhiên liệu 1481 55 75 08/88 → 08/92
1.6i (P III) Lọc nhiên liệu 1598 57 78 09/92 → 03/02
Kiểu mẫu 1.5i (P II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1481
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/88 → 08/92
Kiểu mẫu 1.6i (P III)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1598
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/92 → 03/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 i.e. (146C9) Lọc nhiên liệu 149.C1.000 1498 55 75 08/92 → 09/94
Kiểu mẫu 1.5 i.e. (146C9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149.C1.000
ccm 1498
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/92 → 09/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.6 Lọc nhiên liệu 3615 147 200 01/88 → 12/90
Kiểu mẫu 3.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3615
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/88 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.0i Lọc nhiên liệu 3983 200 272 01/90 → 12/96
Kiểu mẫu 4.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3983
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/90 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.0i 24V Lọc nhiên liệu 3983 200 272 01/90 → 12/96
Kiểu mẫu 4.0i 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3983
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/90 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 Lọc nhiên liệu C 24 SE 2405 94 128 05/02 → 06/12
3.5 V6 Lọc nhiên liệu 3498 147 200 05/02 → 06/12
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 24 SE
ccm 2405
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 05/02 → 06/12
Kiểu mẫu 3.5 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3498
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/02 → 06/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5 V6 24V Lọc nhiên liệu 6VE1 3494 158 215 01/98 → 08/04
Kiểu mẫu 3.5 V6 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6VE1
ccm 3494
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/98 → 08/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LSE Lọc nhiên liệu 6VD1 - - - 01/00 →
Kiểu mẫu LSE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6VD1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.2 LS Lọc nhiên liệu 6VD1 3165 151 205 10/97 →
Kiểu mẫu 3.2 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6VD1
ccm 3165
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 10/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9120 Lọc nhiên liệu 6081T John Deere - - -
Kiểu mẫu 9120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6081T John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9200
Lọc nhiên liệu 6105H 10473 228 310 01/96 → 12/01
9300
Lọc nhiên liệu 6125H 12535 265 360 01/96 → 12/01
9300 T (PC2663)
Lọc nhiên liệu John Deere 6125HRW-06 12535 227 305 01/98 → 12/02
9520 A/T
Lọc nhiên liệu PowerTech TIER II 12536 331 450 09/01 → 12/07
Kiểu mẫu 9200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6105H
ccm 10473
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 9300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6125H
ccm 12535
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 9300 T (PC2663)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6125HRW-06
ccm 12535
kW 227
HP 305
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 9520 A/T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech TIER II
ccm 12536
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/01 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9120 (PC2852)
Lọc nhiên liệu John Deere 6081H 8132 209 280 01/02 → 12/07
9220 (PC2852)
Lọc nhiên liệu John Deere 6.125HRW 12536 239 325 01/02 → 12/07
9320 (PC2852)
Lọc nhiên liệu John Deere 6.125HRW-13 12536 276 375 01/02 → 12/07
9420 (PC2852)
Lọc nhiên liệu John Deere 6.125HRW 12535 312 425 01/02 → 12/07
9620 (PC2852)
Lọc nhiên liệu John Deere 6.125HRW 12536 373 500 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 9120 (PC2852)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6081H
ccm 8132
kW 209
HP 280
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 9220 (PC2852)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6.125HRW
ccm 12536
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 9320 (PC2852)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6.125HRW-13
ccm 12536
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 9420 (PC2852)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6.125HRW
ccm 12535
kW 312
HP 425
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 9620 (PC2852)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6.125HRW
ccm 12536
kW 373
HP 500
Năm sản xuất 01/04 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 i.e. Lọc nhiên liệu 835A1.000 1581 66 90 08/89 → 06/94
Kiểu mẫu 1.6 i.e.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 835A1.000
ccm 1581
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/89 → 06/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2500
Lọc nhiên liệu 830 A4.000 2484 103 140 08/81 → 12/84
Kiểu mẫu 2500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 830 A4.000
ccm 2484
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 08/81 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 i.e. Super Lọc nhiên liệu 149 C2.000 1574 66 90 05/87 → 12/89
Kiểu mẫu 1.6 i.e. Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 C2.000
ccm 1574
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/87 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Lọc nhiên liệu 156A2.000 999 33 45 03/85 → 06/89
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156A2.000
ccm 999
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 03/85 → 06/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.6 24V Twin Turbo Lọc nhiên liệu C36GET DOHC - - - 11/89 → 09/95
Kiểu mẫu 3.6 24V Twin Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C36GET DOHC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/89 → 09/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1i Lọc nhiên liệu PSA TU9M/Z 1124 44 60 01/92 → 06/99
1.4i Lọc nhiên liệu PSA TU3FMC/Z 1361 55 75 01/92 → 06/99
Kiểu mẫu 1.1i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PSA TU9M/Z
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/92 → 06/99
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PSA TU3FMC/Z
ccm 1361
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/92 → 06/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 N Lọc nhiên liệu 19 N 1897 55 75 08/76 → 08/81
2.0 E Lọc nhiên liệu 20 E 1979 81 110 08/79 → 08/81
2.4 400 Lọc nhiên liệu 24E 2410 106 144 07/80 → 08/81
Kiểu mẫu 1.9 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 19 N
ccm 1897
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/76 → 08/81
Kiểu mẫu 2.0 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 E
ccm 1979
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/79 → 08/81
Kiểu mẫu 2.4 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 24E
ccm 2410
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 07/80 → 08/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 S Lọc nhiên liệu 13 S 1297 55 75 09/81 → 08/88
1.6 Lọc nhiên liệu 16 N 1598 55 75 09/81 → 09/87
1.6
Lọc nhiên liệu 16 SV 1598 60 82 09/86 → 08/88
1.6 S Lọc nhiên liệu 16 SH 1598 66 90 09/81 → 08/86
1.6i Lọc nhiên liệu E 16 NZ 1598 55 75 09/87 → 08/88
1.6i (KAT) Lọc nhiên liệu C 16 NZ 1598 55 75 09/86 → 08/88
1.8 Lọc nhiên liệu E 18 NV 1796 62 84 09/87 → 08/88
1.8 E Lọc nhiên liệu C 18 NE 1796 74 100 01/85 → 08/86
1.8i Lọc nhiên liệu 18 E 1796 85 115 09/82 → 08/86
2.0i Lọc nhiên liệu C 20 NEF 1998 74 100 08/87 → 08/88
2.0i Lọc nhiên liệu 20 NE 1998 85 115 09/86 → 08/88
2.0i (KAT) Lọc nhiên liệu C 20 NE 1998 85 116 09/86 → 08/88
2.0i GT Lọc nhiên liệu 20 SEH 1998 95 130 03/87 → 08/88
Kiểu mẫu 1.3 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 13 S
ccm 1297
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/81 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 16 N
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/81 → 09/87
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 16 SV
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/86 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 16 SH
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/81 → 08/86
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E 16 NZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/87 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 16 NZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/86 → 08/88
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E 18 NV
ccm 1796
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 09/87 → 08/88
Kiểu mẫu 1.8 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 18 NE
ccm 1796
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/85 → 08/86
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 E
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/82 → 08/86
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NEF
ccm 1998
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 08/87 → 08/88
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/86 → 08/88
Kiểu mẫu 2.0i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/86 → 08/88
Kiểu mẫu 2.0i GT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 SEH
ccm 1998
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 03/87 → 08/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4i Lọc nhiên liệu C14NZ, X14NZ 1389 44 60 09/91 → 02/99
1.4i Lọc nhiên liệu C 14 SE 1389 60 82 03/92 → 03/01
1.4i 16V Lọc nhiên liệu X 14 XE 1389 66 90 02/96 → 03/01
1.6 Si Lọc nhiên liệu C 16 SE 1598 74 100 03/92 → 12/94
1.6i Lọc nhiên liệu C 16 NZ/X 16 SZR 1598 55 75 03/92 → 10/98
1.6i 16V Lọc nhiên liệu X 16 XEL 1598 74 100 06/93 → 09/98
1.6i Eco Lọc nhiên liệu X 16 SZ 1598 52 71 03/93 → 08/96
1.8i Lọc nhiên liệu C 18 NZ 1796 66 90 03/92 → 09/98
1.8i 16V Lọc nhiên liệu X 18 XE 1799 85 116 11/94 → 03/01
1.8i 16V Lọc nhiên liệu C 18 XE 1799 92 125 06/93 → 09/98
2.0 GSI 16V Lọc nhiên liệu C 20 XE 1998 110 150 09/91 → 09/98
2.0i Lọc nhiên liệu C 20 NE 1998 85 115 03/92 → 09/98
2.0i 16V Lọc nhiên liệu C 20 XE 1998 110 150 03/93 → 09/98
2.0i 16V Lọc nhiên liệu X 20 XEV 1998 100 136 02/95 → 09/98
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C14NZ, X14NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/91 → 02/99
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/92 → 03/01
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/96 → 03/01
Kiểu mẫu 1.6 Si
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 16 SE
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 03/92 → 12/94
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 16 NZ/X 16 SZR
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/92 → 10/98
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 16 XEL
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/93 → 09/98
Kiểu mẫu 1.6i Eco
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 16 SZ
ccm 1598
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 03/93 → 08/96
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 18 NZ
ccm 1796
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/92 → 09/98
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 18 XE
ccm 1799
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/94 → 03/01
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 18 XE
ccm 1799
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 06/93 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0 GSI 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/91 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/92 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/93 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/95 → 09/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i Lọc nhiên liệu C 20 NE 1998 85 115 06/90 → 08/97
2.0i 4x4 Lọc nhiên liệu C 20 NE 1998 85 115 06/90 → 08/97
2.0i 16V Lọc nhiên liệu C 20 XE 1998 110 150 06/90 → 02/94
2.0i 16V Lọc nhiên liệu X 20 XEV 1998 100 136 02/94 → 08/97
2.0i 16V 4x4 Lọc nhiên liệu C 20 XE 1998 110 150 06/90 → 02/94
2.0i 16V 4x4 Lọc nhiên liệu X 20 XEV 1998 100 136 02/94 → 08/97
2.0i Turbo 4x4 Lọc nhiên liệu C 20 LET 1998 150 204 03/92 → 08/97
2.5i V6 Lọc nhiên liệu C 25 XE 2498 125 170 04/93 → 08/97
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/90 → 08/97
Kiểu mẫu 2.0i 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/90 → 08/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/90 → 02/94
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/94 → 08/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/90 → 02/94
Kiểu mẫu 2.0i 16V 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/94 → 08/97
Kiểu mẫu 2.0i Turbo 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 LET
ccm 1998
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/92 → 08/97
Kiểu mẫu 2.5i V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 25 XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/93 → 08/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 E Lọc nhiên liệu 25 E (L-Jettr.) 2490 96 130 05/81 → 12/82
Kiểu mẫu 2.5 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 25 E (L-Jettr.)
ccm 2490
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 05/81 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Lọc nhiên liệu 10 S 993 33 45 09/82 → 03/93
1.2 N Lọc nhiên liệu 12 NC/NV/NX, E12 GV 1196 38 52 01/85 → 03/93
1.2i (KAT) Lọc nhiên liệu C 12 NZ 1195 33 45 09/89 → 03/93
1.3i Lọc nhiên liệu 13 NB 1297 44 60 09/85 → 10/89
1.3i (KAT) Lọc nhiên liệu C 13 N 1297 44 60 09/89 → 03/93
1.4i Lọc nhiên liệu C 14 NZ 1389 44 60 01/90 → 03/93
1.4i Lọc nhiên liệu C 14 NZ 1389 40 54 01/85 → 03/93
1.4i S Lọc nhiên liệu C 14 SE 1389 60 82 09/91 → 03/93
1.6 GSI Lọc nhiên liệu E 16 SE 1598 74 100 05/88 → 03/92
1.6 GSI Lọc nhiên liệu C 16 SEI 1598 72 98 09/89 → 03/93
1.6 GSI (KAT) Lọc nhiên liệu C 16 SE 1598 74 101 02/92 → 03/93
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 10 S
ccm 993
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 09/82 → 03/93
Kiểu mẫu 1.2 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 12 NC/NV/NX, E12 GV
ccm 1196
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/85 → 03/93
Kiểu mẫu 1.2i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 12 NZ
ccm 1195
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 09/89 → 03/93
Kiểu mẫu 1.3i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 13 NB
ccm 1297
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/85 → 10/89
Kiểu mẫu 1.3i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 13 N
ccm 1297
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/89 → 03/93
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/90 → 03/93
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/85 → 03/93
Kiểu mẫu 1.4i S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/91 → 03/93
Kiểu mẫu 1.6 GSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E 16 SE
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 05/88 → 03/92
Kiểu mẫu 1.6 GSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 16 SEI
ccm 1598
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 09/89 → 03/93
Kiểu mẫu 1.6 GSI (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 16 SE
ccm 1598
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/92 → 03/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i Lọc nhiên liệu C 20 NE, X 20 SE 1998 85 115 03/92 → 11/98
2.2i Lọc nhiên liệu X/Y 22 SE/XE 2198 100 136 03/95 → 10/98
2.4i Lọc nhiên liệu C 24 NE 2410 92 125 03/92 → 11/98
3.2i Lọc nhiên liệu 6 VD1 3165 151 205 10/97 → 07/04
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE, X 20 SE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/92 → 11/98
Kiểu mẫu 2.2i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X/Y 22 SE/XE
ccm 2198
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/95 → 10/98
Kiểu mẫu 2.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 24 NE
ccm 2410
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 03/92 → 11/98
Kiểu mẫu 3.2i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 VD1
ccm 3165
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 10/97 → 07/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 GT/E Lọc nhiên liệu 19 E 1897 77 105 09/75 → 07/77
2.0 E Rallye Lọc nhiên liệu 20 E 1979 81 110 08/77 → 07/79
2.0 GT/E Lọc nhiên liệu 20 EH 1979 85 115 08/77 → 07/79
Kiểu mẫu 1.9 GT/E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 19 E
ccm 1897
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/75 → 07/77
Kiểu mẫu 2.0 E Rallye
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 E
ccm 1979
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/77 → 07/79
Kiểu mẫu 2.0 GT/E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 EH
ccm 1979
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 08/77 → 07/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc nhiên liệu 12 ST 1196 40 55 08/82 → 08/84
1.8 GT/E Lọc nhiên liệu 18 E 1796 85 115 02/83 → 08/84
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 12 ST
ccm 1196
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 08/82 → 08/84
Kiểu mẫu 1.8 GT/E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 E
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 02/83 → 08/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3i (KAT) Lọc nhiên liệu C 13 N 1297 44 60 09/85 → 08/91
1.4 S Lọc nhiên liệu C 14 SE 1389 60 82 09/89 → 08/91
1.4 S Lọc nhiên liệu 14 NV 1389 55 75 01/90 → 08/91
1.4i Lọc nhiên liệu C 14 NZ 1389 44 60 01/90 → 08/91
1.6i (KAT) Lọc nhiên liệu C 16 NZ 1598 55 75 09/86 → 08/91
1.6i Lọc nhiên liệu 16 SV 1598 60 82 07/89 → 02/93
1.6i Lọc nhiên liệu E 16 NZ 1598 55 75 09/86 → 02/93
1.6i (KAT) Lọc nhiên liệu C 16 NZ 1598 55 75 10/87 → 02/93
1.8 E Lọc nhiên liệu C 18 NE 1796 74 100 10/85 → 08/86
1.8 E Lọc nhiên liệu 18 E 1796 84 114 09/87 → 08/90
1.8 GSI Lọc nhiên liệu 18 E 1796 85 115 09/84 → 08/86
1.8 GTE Lọc nhiên liệu 1796 85 115 09/87 → 08/90
1.8i Lọc nhiên liệu C 18 NZ 1796 66 90 06/85 → 08/91
2.0 GSI Lọc nhiên liệu 20 SEH 1998 95 129 09/86 → 08/91
2.0 GSI Lọc nhiên liệu 20 NE 1998 85 115 09/86 → 08/91
2.0 GSI (KAT) Lọc nhiên liệu 1998 85 116 09/86 → 08/91
2.0 GSI 16V Lọc nhiên liệu 20 XE 1998 115 156 12/87 → 08/91
2.0 GSI 16V Lọc nhiên liệu C 20 XE 1998 110 150 03/88 → 08/91
2.0 GSI 16V (KAT) Lọc nhiên liệu 1998 110 150 03/88 → 08/91
2.0i (KAT) Lọc nhiên liệu C 20 NE 1998 85 116 10/86 → 02/93
2.0i Lọc nhiên liệu 20 NE 1998 85 115 10/86 → 02/93
Kiểu mẫu 1.3i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 13 N
ccm 1297
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/85 → 08/91
Kiểu mẫu 1.4 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/89 → 08/91
Kiểu mẫu 1.4 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/90 → 08/91
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/90 → 08/91
Kiểu mẫu 1.6i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 16 NZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/86 → 08/91
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 16 SV
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 07/89 → 02/93
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E 16 NZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/86 → 02/93
Kiểu mẫu 1.6i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 16 NZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/87 → 02/93
Kiểu mẫu 1.8 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 18 NE
ccm 1796
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 10/85 → 08/86
Kiểu mẫu 1.8 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 E
ccm 1796
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 09/87 → 08/90
Kiểu mẫu 1.8 GSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 E
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/84 → 08/86
Kiểu mẫu 1.8 GTE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/87 → 08/90
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 18 NZ
ccm 1796
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/85 → 08/91
Kiểu mẫu 2.0 GSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 SEH
ccm 1998
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/86 → 08/91
Kiểu mẫu 2.0 GSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/86 → 08/91
Kiểu mẫu 2.0 GSI (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/86 → 08/91
Kiểu mẫu 2.0 GSI 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 XE
ccm 1998
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 12/87 → 08/91
Kiểu mẫu 2.0 GSI 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/88 → 08/91
Kiểu mẫu 2.0 GSI 16V (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/88 → 08/91
Kiểu mẫu 2.0i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/86 → 02/93
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 10/86 → 02/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 GT/E Lọc nhiên liệu 19 E 1897 77 105 02/74 → 08/75
Kiểu mẫu 1.9 GT/E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 19 E
ccm 1897
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/74 → 08/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 E Lọc nhiên liệu 19 E 1897 77 105 09/75 → 08/77
2.0 E Lọc nhiên liệu 20 E 1979 81 110 08/77 → 08/88
2.0 S Lọc nhiên liệu 20 S 1979 74 100 08/77 → 08/84
2.4 400 Lọc nhiên liệu 24 E 2410 106 144 07/80 → 08/84
Kiểu mẫu 1.9 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 19 E
ccm 1897
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/75 → 08/77
Kiểu mẫu 2.0 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 E
ccm 1979
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/77 → 08/88
Kiểu mẫu 2.0 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 S
ccm 1979
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 08/77 → 08/84
Kiểu mẫu 2.4 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 24 E
ccm 2410
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 07/80 → 08/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.2 24V Lọc nhiên liệu 6VD1 3165 130 177 06/92 → 07/98
3.5 V6 24V Lọc nhiên liệu 6VE1 3494 158 215 07/98 → 08/99
Kiểu mẫu 3.2 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6VD1
ccm 3165
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 06/92 → 07/98
Kiểu mẫu 3.5 V6 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6VE1
ccm 3494
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 07/98 → 08/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 E Lọc nhiên liệu H 20 E 1979 85 115 03/83 → 10/84
2.2 E Lọc nhiên liệu 22 E 2197 85 115 11/84 → 08/86
2.5 E Lọc nhiên liệu H 25 E 2490 100 136 05/81 → 08/86
2.5 E Lọc nhiên liệu 25 E 2490 103 140 06/84 → 08/86
3.0 Lọc nhiên liệu 30 H 2968 110 150 04/78 → 07/82
3.0 (GSE) Lọc nhiên liệu C 30 LE 2968 115 156 09/85 → 08/86
3.0 (GSE) Lọc nhiên liệu 30 E 2968 132 180 02/78 → 08/86
Kiểu mẫu 2.0 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H 20 E
ccm 1979
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/83 → 10/84
Kiểu mẫu 2.2 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 22 E
ccm 2197
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/84 → 08/86
Kiểu mẫu 2.5 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H 25 E
ccm 2490
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/81 → 08/86
Kiểu mẫu 2.5 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 25 E
ccm 2490
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 06/84 → 08/86
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 30 H
ccm 2968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/78 → 07/82
Kiểu mẫu 3.0 (GSE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 LE
ccm 2968
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/85 → 08/86
Kiểu mẫu 3.0 (GSE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 30 E
ccm 2968
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/78 → 08/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Lọc nhiên liệu 18 SEH 1796 85 115 09/86 → 03/94
2.0 Lọc nhiên liệu C 20 NEJ 1998 73 99 09/90 → 03/94
2.0 Lọc nhiên liệu 20 SE 1998 90 122 09/86 → 03/94
2.0 Lọc nhiên liệu C 20 NEF 1998 74 100 09/90 → 03/94
2.0 Lọc nhiên liệu C 20 NE 1998 85 115 09/86 → 03/94
2.4i Lọc nhiên liệu C 24 NE 2410 92 125 09/88 → 03/94
2.6i Lọc nhiên liệu C 26 NE 2594 110 150 09/90 → 03/94
3.0 (3000) Lọc nhiên liệu C 30 LE 2969 115 156 03/87 → 12/87
3.0 (3000) Lọc nhiên liệu 30 NE 2969 130 177 03/87 → 09/90
3.0 (3000, KAT) Lọc nhiên liệu C 30 NE 2969 130 177 03/88 → 03/94
3.0 24V (3000) Lọc nhiên liệu C 30 SEJ 2969 147 200 09/89 → 03/94
3.0 24V (3000) Lọc nhiên liệu C 30 SE 2969 150 204 09/89 → 03/94
3.6 24V Lotus Lọc nhiên liệu C 36 GET 3638 277 377 08/90 → 09/92
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 SEH
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/86 → 03/94
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NEJ
ccm 1998
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 09/90 → 03/94
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 SE
ccm 1998
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/86 → 03/94
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NEF
ccm 1998
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/90 → 03/94
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/86 → 03/94
Kiểu mẫu 2.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 24 NE
ccm 2410
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/88 → 03/94
Kiểu mẫu 2.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 26 NE
ccm 2594
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/90 → 03/94
Kiểu mẫu 3.0 (3000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 LE
ccm 2969
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 03/87 → 12/87
Kiểu mẫu 3.0 (3000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 30 NE
ccm 2969
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 03/87 → 09/90
Kiểu mẫu 3.0 (3000, KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 NE
ccm 2969
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 03/88 → 03/94
Kiểu mẫu 3.0 24V (3000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 SEJ
ccm 2969
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/89 → 03/94
Kiểu mẫu 3.0 24V (3000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 SE
ccm 2969
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 09/89 → 03/94
Kiểu mẫu 3.6 24V Lotus
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 36 GET
ccm 3638
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 08/90 → 09/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 E
Lọc nhiên liệu C 18 NV 1796 74 100 05/85 → 08/86
2.0 E Lọc nhiên liệu 20 E 1979 81 110 09/77 → 10/84
2.0 S Lọc nhiên liệu 20 S 1979 74 100 08/77 → 08/86
2.2 E Lọc nhiên liệu 22 E 2197 85 115 11/84 → 08/86
Kiểu mẫu 1.8 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 18 NV
ccm 1796
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 05/85 → 08/86
Kiểu mẫu 2.0 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 E
ccm 1979
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/77 → 10/84
Kiểu mẫu 2.0 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 S
ccm 1979
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 08/77 → 08/86
Kiểu mẫu 2.2 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 22 E
ccm 2197
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/84 → 08/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 E Lọc nhiên liệu H 20 E 1979 85 115 03/83 → 10/84
2.2 E Lọc nhiên liệu 22 E 2197 85 115 11/84 → 08/87
2.5 Lọc nhiên liệu 2490 85 115 05/78 → 12/80
2.5 E Lọc nhiên liệu 25 E 2490 103 140 09/84 → 08/87
2.5 E Lọc nhiên liệu H 25 E 2490 100 136 01/83 → 08/84
3.0 Lọc nhiên liệu C 30 LE 2969 115 156 09/85 → 08/87
3.0 E Lọc nhiên liệu 30 E 2969 132 180 02/78 → 12/86
Kiểu mẫu 2.0 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H 20 E
ccm 1979
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/83 → 10/84
Kiểu mẫu 2.2 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 22 E
ccm 2197
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/84 → 08/87
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2490
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 05/78 → 12/80
Kiểu mẫu 2.5 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 25 E
ccm 2490
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/84 → 08/87
Kiểu mẫu 2.5 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H 25 E
ccm 2490
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/83 → 08/84
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 LE
ccm 2969
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/85 → 08/87
Kiểu mẫu 3.0 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 30 E
ccm 2969
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/78 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5i Lọc nhiên liệu 2.5 NE 2490 103 140 09/90 → 09/93
2.6i Lọc nhiên liệu C 26 NE 2594 110 150 09/90 → 09/93
3.0 Lọc nhiên liệu 30 NE 2969 130 177 01/88 → 09/90
3.0 Lọc nhiên liệu C 30 LE 2969 115 156 09/87 → 09/93
3.0 24V Lọc nhiên liệu C 30 SE 2969 150 204 09/89 → 09/93
3.0i (KAT) Lọc nhiên liệu C 30 NE 2969 130 177 01/88 → 09/93
Kiểu mẫu 2.5i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 2.5 NE
ccm 2490
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/90 → 09/93
Kiểu mẫu 2.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 26 NE
ccm 2594
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/90 → 09/93
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 30 NE
ccm 2969
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/88 → 09/90
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 LE
ccm 2969
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/87 → 09/93
Kiểu mẫu 3.0 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 SE
ccm 2969
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 09/89 → 09/93
Kiểu mẫu 3.0i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 NE
ccm 2969
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/88 → 09/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu 16 SV 1598 60 82 09/88 → 05/93
1.6i Lọc nhiên liệu E 16 NZ 1598 55 75 09/88 → 10/90
1.6i Lọc nhiên liệu X 16 SZ 1598 52 71 09/93 → 10/95
1.6i (KAT) Lọc nhiên liệu C 16 NZ2 1598 55 75 09/88 → 10/95
1.6i Lọc nhiên liệu 16 LZ 2 1598 55 75 09/93 → 11/95
1.8 S Lọc nhiên liệu E 18 NVR 1796 65 88 09/88 → 07/89
1.8 S Lọc nhiên liệu 18 SV 1796 66 90 09/89 → 10/90
1.8i (KAT) Lọc nhiên liệu C 18 NZ 1796 66 90 03/90 → 10/95
2.0 Lọc nhiên liệu 1998 74 100 09/88 → 09/89
2.0i (KAT) Lọc nhiên liệu C 20 NE 1998 85 116 09/88 → 10/95
2.0i Lọc nhiên liệu 20 NE 1998 85 115 09/88 → 10/90
2.0i Lọc nhiên liệu 20 SEH 1998 95 129 09/88 → 09/92
2.0i 16V Lọc nhiên liệu 20 XEJ 1998 110 150 01/89 → 06/94
2.0i 16V Lọc nhiên liệu X 20 XEV 1998 100 136 06/94 → 10/95
2.0i 16V (KAT) Lọc nhiên liệu C 20 XE 1998 110 150 02/90 → 10/95
2.0i 16V 4x4 (KAT) Lọc nhiên liệu C 20 XE 1998 110 150 02/90 → 10/95
2.0i 16V 4x4 Lọc nhiên liệu 20 XEJ 1998 110 150 01/89 → 10/90
2.0i 16V 4x4 Lọc nhiên liệu X 20 XEV 1998 100 136 06/94 → 10/95
2.0i 4x4 Lọc nhiên liệu 20 NE 1998 85 115 01/89 → 10/90
2.0i 4x4 Lọc nhiên liệu 20 SEH 1998 95 129 01/89 → 09/92
2.0i 4x4 (KAT) Lọc nhiên liệu C 20 NE 1998 85 116 01/89 → 10/95
2.0i Turbo 4x4 Lọc nhiên liệu C 20 LET 1998 150 204 06/94 → 10/95
2.5 V6 Lọc nhiên liệu C 25 XE 2498 125 170 02/93 → 10/95
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 16 SV
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/88 → 05/93
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E 16 NZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/88 → 10/90
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 16 SZ
ccm 1598
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 09/93 → 10/95
Kiểu mẫu 1.6i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 16 NZ2
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/88 → 10/95
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 16 LZ 2
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/93 → 11/95
Kiểu mẫu 1.8 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E 18 NVR
ccm 1796
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 09/88 → 07/89
Kiểu mẫu 1.8 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 SV
ccm 1796
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/89 → 10/90
Kiểu mẫu 1.8i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 18 NZ
ccm 1796
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/90 → 10/95
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/88 → 09/89
Kiểu mẫu 2.0i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/88 → 10/95
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/88 → 10/90
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 SEH
ccm 1998
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/88 → 09/92
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 XEJ
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/89 → 06/94
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/94 → 10/95
Kiểu mẫu 2.0i 16V (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/90 → 10/95
Kiểu mẫu 2.0i 16V 4x4 (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/90 → 10/95
Kiểu mẫu 2.0i 16V 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 XEJ
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/89 → 10/90
Kiểu mẫu 2.0i 16V 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/94 → 10/95
Kiểu mẫu 2.0i 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/89 → 10/90
Kiểu mẫu 2.0i 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 SEH
ccm 1998
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 01/89 → 09/92
Kiểu mẫu 2.0i 4x4 (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/89 → 10/95
Kiểu mẫu 2.0i Turbo 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 LET
ccm 1998
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 06/94 → 10/95
Kiểu mẫu 2.5 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 25 XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/93 → 10/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Lọc nhiên liệu CDY (TU9M) 954 33 45 09/91 → 04/96
1.0 Lọc nhiên liệu 954 37 50 09/91 → 04/96
1.0i Lọc nhiên liệu CDZ 954 37 50 01/97 → 03/01
1.1 Lọc nhiên liệu HDZ (TU1M) 1124 44 60 09/91 → 04/96
1.1i Lọc nhiên liệu HDY 1124 40 54 01/97 → 03/01
1.3 Lọc nhiên liệu TU2J2 1294 72 98 10/93 → 04/96
1.4 Lọc nhiên liệu KDY (TU3M) 1361 55 75 09/91 → 04/96
1.4 Lọc nhiên liệu KFZ (TU3J2/Z) 1361 69 94 09/91 → 04/96
1.4i 8V Quicksilver Lọc nhiên liệu TU3M 1360 55 75
1.6 Lọc nhiên liệu NFZ (TU5JP) 1587 65 88 06/93 → 04/96
1.6 Lọc nhiên liệu NFY (TU5J2) 1587 76 103 01/94 → 04/96
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDY (TU9M)
ccm 954
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 09/91 → 04/96
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 954
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 09/91 → 04/96
Kiểu mẫu 1.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDZ
ccm 954
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/97 → 03/01
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HDZ (TU1M)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/91 → 04/96
Kiểu mẫu 1.1i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HDY
ccm 1124
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/97 → 03/01
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU2J2
ccm 1294
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 10/93 → 04/96
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KDY (TU3M)
ccm 1361
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/91 → 04/96
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFZ (TU3J2/Z)
ccm 1361
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 09/91 → 04/96
Kiểu mẫu 1.4i 8V Quicksilver
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3M
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFZ (TU5JP)
ccm 1587
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 06/93 → 04/96
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFY (TU5J2)
ccm 1587
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/94 → 04/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Automatik Lọc nhiên liệu BDY (XU5M2Z) 1580 65 88 05/90 → 12/98
1.6 CJ Lọc nhiên liệu BDY (XU5M3Z) 1580 65 88 08/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1.6 Automatik
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BDY (XU5M2Z)
ccm 1580
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 05/90 → 12/98
Kiểu mẫu 1.6 CJ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BDY (XU5M3Z)
ccm 1580
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 08/92 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1
Lọc nhiên liệu HDZ (TU1M) 1124 44 60 05/93 → 05/01
1.4
Lọc nhiên liệu KFW/KFX (TU3JP) 1361 55 75 05/93 → 04/02
1.6
Lọc nhiên liệu NFZ (TU5JP) 1587 65 89 05/93 → 12/00
1.8
Lọc nhiên liệu LFZ (XU7JP) 1762 74 101 05/93 → 04/02
2.0
Lọc nhiên liệu RFX (XU10J2) 1998 89 121 05/93 → 04/02
2.0 S16
Lọc nhiên liệu RFY (XU10J4Z) 1998 112 152 05/93 → 05/01
2.0 S16
Lọc nhiên liệu RFT (XU10J4) 1998 110 150 06/94 → 05/01
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HDZ (TU1M)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 05/93 → 05/01
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFW/KFX (TU3JP)
ccm 1361
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/93 → 04/02
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFZ (TU5JP)
ccm 1587
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 05/93 → 12/00
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFZ (XU7JP)
ccm 1762
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 05/93 → 04/02
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFX (XU10J2)
ccm 1998
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/93 → 04/02
Kiểu mẫu 2.0 S16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFY (XU10J4Z)
ccm 1998
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 05/93 → 05/01
Kiểu mẫu 2.0 S16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFT (XU10J4)
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/94 → 05/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu B1E (XU51C) 1580 53 72 08/87 → 07/89
1.6 Lọc nhiên liệu 180Z (XU5J) 1580 76 103 11/85 → 09/88
1.6
Lọc nhiên liệu 1592 69 94 01/86 → 12/93
1.6 Lọc nhiên liệu 1580 59 80 10/85 → 07/89
1.6 Lọc nhiên liệu BDY (XU5M2Z) 1580 65 88 07/89 → 12/93
1.6 Lọc nhiên liệu 1569 54 73 08/87 → 07/89
1.6 Lọc nhiên liệu B1A (XU51C) 1580 55 75 10/85 → 07/89
1.9 Lọc nhiên liệu DFZ (XU9J1) 1905 72 98 03/86 → 07/89
1.9 Lọc nhiên liệu DDZ (XU9M) 1905 80 109 07/88 → 07/89
1.9
Lọc nhiên liệu DFZ (XU9J1) 1905 72 98 08/89 → 12/93
1.9 Lọc nhiên liệu DDZ (XU9M) 1905 80 109 10/90 → 12/93
1.9 Lọc nhiên liệu D2B (XU9S) 1905 75 102 10/85 → 07/89
1.9 GTI
Lọc nhiên liệu DKZ (XU9JAZ) 1905 88 120 07/89 → 12/93
1.9 GTI 16V
Lọc nhiên liệu D6C (XU9J4) 1905 116 158 08/89 → 12/93
1.9 GTI 16V
Lọc nhiên liệu DFW (XU9J4Z) 1905 108 147 10/90 → 12/93
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B1E (XU51C)
ccm 1580
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 08/87 → 07/89
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 180Z (XU5J)
ccm 1580
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 11/85 → 09/88
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1592
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/86 → 12/93
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1580
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 10/85 → 07/89
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BDY (XU5M2Z)
ccm 1580
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 07/89 → 12/93
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1569
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 08/87 → 07/89
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B1A (XU51C)
ccm 1580
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/85 → 07/89
Kiểu mẫu 1.9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFZ (XU9J1)
ccm 1905
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 03/86 → 07/89
Kiểu mẫu 1.9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DDZ (XU9M)
ccm 1905
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 07/88 → 07/89
Kiểu mẫu 1.9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFZ (XU9J1)
ccm 1905
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 08/89 → 12/93
Kiểu mẫu 1.9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DDZ (XU9M)
ccm 1905
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/90 → 12/93
Kiểu mẫu 1.9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D2B (XU9S)
ccm 1905
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 10/85 → 07/89
Kiểu mẫu 1.9 GTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DKZ (XU9JAZ)
ccm 1905
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/89 → 12/93
Kiểu mẫu 1.9 GTI 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D6C (XU9J4)
ccm 1905
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 08/89 → 12/93
Kiểu mẫu 1.9 GTI 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFW (XU9J4Z)
ccm 1905
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 10/90 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0i Lọc nhiên liệu AER, ALD, ANV, AUC 999 37 50 09/96 → 10/02
1.4i
Lọc nhiên liệu AEX, AKK, AKV, ANW, APQ, AUD 1390 44 60 06/94 → 10/02
1.4i 16V
Lọc nhiên liệu AFH, AQQ, AUB 1390 74 101 09/96 → 10/02
1.6i
Lọc nhiên liệu AFT, AEH, AKL, APF, AUR 1595 74 101 07/96 → 10/02
1.6i
Lọc nhiên liệu 1F 1595 55 75 10/94 → 06/99
1.6i
Lọc nhiên liệu ABU/AEE/ALM 1598 55 75 03/93 → 10/02
1.8 GTi 16V Lọc nhiên liệu ADL 1781 95 129 10/93 → 06/99
1.8i Lọc nhiên liệu ABS, ACC, ADZ 1781 66 90 02/93 → 09/02
2.0 GTi Lọc nhiên liệu AGG, 2E 1984 85 116 10/93 → 06/99
2.0i 16V Lọc nhiên liệu ABF 1984 110 150 08/96 → 06/99
Kiểu mẫu 1.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AER, ALD, ANV, AUC
ccm 999
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 09/96 → 10/02
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEX, AKK, AKV, ANW, APQ, AUD
ccm 1390
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 06/94 → 10/02
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AFH, AQQ, AUB
ccm 1390
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 09/96 → 10/02
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AFT, AEH, AKL, APF, AUR
ccm 1595
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/96 → 10/02
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1F
ccm 1595
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/94 → 06/99
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ABU/AEE/ALM
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/93 → 10/02
Kiểu mẫu 1.8 GTi 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ADL
ccm 1781
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 10/93 → 06/99
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ABS, ACC, ADZ
ccm 1781
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/93 → 09/02
Kiểu mẫu 2.0 GTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGG, 2E
ccm 1984
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/93 → 06/99
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ABF
ccm 1984
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/96 → 06/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.05i
Lọc nhiên liệu AAU 1043 33 45 03/93 → 08/99
1.0i Lọc nhiên liệu AER 999 37 50 09/96 → 08/99
1.3i
Lọc nhiên liệu AAV 1272 40 54 03/93 → 08/99
1.4
Lọc nhiên liệu ABD/AEX/AKV/APQ/ANW/AKK/AUD 1391 44 60 09/93 → 08/99
1.4i 16V
Lọc nhiên liệu AFH 1390 74 101 09/96 → 08/99
1.6i
Lọc nhiên liệu AFT 1595 74 101 04/96 → 08/99
1.6i
Lọc nhiên liệu ABU/AEE/ALM 1598 55 75 03/93 → 08/99
1.6i
Lọc nhiên liệu 1F 1595 55 75 10/94 → 06/99
1.8
Lọc nhiên liệu ACC, ABS, ADZ 1781 66 90 03/93 → 08/99
1.8 GTi 16V Lọc nhiên liệu ADL 1781 95 129 11/93 → 08/99
2.0i Lọc nhiên liệu AGG, 2E 1984 85 116 03/93 → 08/99
2.0i 16V
Lọc nhiên liệu ABF 1984 110 150 08/96 → 08/99
Kiểu mẫu 1.05i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AAU
ccm 1043
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 03/93 → 08/99
Kiểu mẫu 1.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AER
ccm 999
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 09/96 → 08/99
Kiểu mẫu 1.3i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AAV
ccm 1272
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 03/93 → 08/99
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ABD/AEX/AKV/APQ/ANW/AKK/AUD
ccm 1391
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/93 → 08/99
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AFH
ccm 1390
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 09/96 → 08/99
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AFT
ccm 1595
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 04/96 → 08/99
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ABU/AEE/ALM
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/93 → 08/99
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1F
ccm 1595
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/94 → 06/99
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ACC, ABS, ADZ
ccm 1781
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/93 → 08/99
Kiểu mẫu 1.8 GTi 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ADL
ccm 1781
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 11/93 → 08/99
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGG, 2E
ccm 1984
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/93 → 08/99
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ABF
ccm 1984
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/96 → 08/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Lọc nhiên liệu ALD, ANV 999 37 50 08/99 → 02/02
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ALD, ANV
ccm 999
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 08/99 → 02/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 FR (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/05 → 12/10
Kiểu mẫu 1.8 FR (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V (9KSF) Lọc nhiên liệu AUA 1390 55 75 04/00 → 02/04
1.4i Lọc nhiên liệu AEX 1390 44 60 11/95 → 02/04
1.6i Lọc nhiên liệu 1F/AEE 1595 55 75 11/95 → 10/00
Kiểu mẫu 1.4 16V (9KSF)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AUA
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/00 → 02/04
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEX
ccm 1390
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/95 → 02/04
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1F/AEE
ccm 1595
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/95 → 10/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc nhiên liệu 136 B 1289 50 68 01/94 → 07/97
1.3 135 Lọc nhiên liệu 781.135E 1289 40 54 01/90 → 07/97
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 136 B
ccm 1289
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/94 → 07/97
Kiểu mẫu 1.3 135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 781.135E
ccm 1289
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/90 → 07/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3
Lọc nhiên liệu 135L/AMJ 1289 43 58 10/94 → 08/01
1.3
Lọc nhiên liệu 135B, AMG 1289 40 54 10/94 → 08/01
1.3
Lọc nhiên liệu 136 B/M, AMH 1289 50 68 10/94 → 08/01
1.6 Lọc nhiên liệu AEE (EA111) 1598 55 75 08/95 → 08/01
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 135L/AMJ
ccm 1289
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 10/94 → 08/01
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 135B, AMG
ccm 1289
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 10/94 → 08/01
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 136 B/M, AMH
ccm 1289
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 10/94 → 08/01
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEE (EA111)
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/95 → 08/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc nhiên liệu 136 B 1289 50 68 01/94 → 07/95
1.3 135 E Lọc nhiên liệu 781.135E 1289 40 54 12/92 → 07/95
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 136 B
ccm 1289
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/94 → 07/95
Kiểu mẫu 1.3 135 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 781.135E
ccm 1289
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 12/92 → 07/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 GTE Lọc nhiên liệu 18 E 1796 85 115 05/83 → 08/84
Kiểu mẫu 1.8 GTE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 E
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 05/83 → 08/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3i (KAT) Lọc nhiên liệu C 13 N 1297 44 60 09/85 → 08/91
1.4
Lọc nhiên liệu 14 NV 1389 55 75 01/90 → 08/91
1.4 Estate
Lọc nhiên liệu 14 NV 1389 55 75 01/89 → 08/91
1.6 i Lọc nhiên liệu C16LZ/NZ KAT. 1598 55 75 10/87 → 02/93
1.8 Lọc nhiên liệu 18 SE 1796 82 111 01/86 → 12/90
1.8 GTE Lọc nhiên liệu 18 SE 1796 82 112 09/84 → 08/91
1.8 i Lọc nhiên liệu C 18 NE 1796 74 100 10/85 → 08/86
2.0 GTE Lọc nhiên liệu 20 SEH 1984 95 129 09/86 → 08/91
2.0 GTE 16V Lọc nhiên liệu 20 XE 1998 115 156 05/88 → 08/91
2.0 i Lọc nhiên liệu 20 NE 1998 85 115 01/87 → 12/91
Kiểu mẫu 1.3i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 13 N
ccm 1297
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/85 → 08/91
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/90 → 08/91
Kiểu mẫu 1.4 Estate
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/89 → 08/91
Kiểu mẫu 1.6 i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C16LZ/NZ KAT.
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/87 → 02/93
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 SE
ccm 1796
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/86 → 12/90
Kiểu mẫu 1.8 GTE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 SE
ccm 1796
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 09/84 → 08/91
Kiểu mẫu 1.8 i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 18 NE
ccm 1796
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 10/85 → 08/86
Kiểu mẫu 2.0 GTE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 SEH
ccm 1984
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/86 → 08/91
Kiểu mẫu 2.0 GTE 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 XE
ccm 1998
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/88 → 08/91
Kiểu mẫu 2.0 i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/87 → 12/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu 14 NV 1389 55 75 09/91 → 09/98
1.4i Lọc nhiên liệu C 14 SE 1389 60 82 03/92 → 03/01
1.4i Lọc nhiên liệu C 14 NZ 1389 44 60 09/91 → 09/98
1.4i 16V Lọc nhiên liệu X 14 XE 1389 66 90 02/96 → 03/01
1.6i Lọc nhiên liệu E16NZ/X16SRZ 1598 55 75 09/91 → 03/01
1.6i Lọc nhiên liệu C 16 SE 1598 74 100 03/92 → 09/98
1.6i Lọc nhiên liệu X 16 SZ 1598 52 71 07/94 → 09/98
1.6i 16V Lọc nhiên liệu X 16 XEL OHC 1598 74 101 01/94 → 09/98
1.8i Lọc nhiên liệu C 18 NZ 1796 66 90 09/91 → 09/98
1.8i 16V Lọc nhiên liệu C 18 XE 1796 92 125 09/94 → 09/98
1.8i 16V Lọc nhiên liệu C 18 XEL 1796 85 115 09/94 → 03/01
2.0i Lọc nhiên liệu C 20 NE 1998 85 115 09/91 → 09/98
2.0i 16V Lọc nhiên liệu C 20 XE 1998 110 150 09/91 → 09/98
2.0i 16V Lọc nhiên liệu X 20 XEV 1998 100 136 02/95 → 09/98
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/91 → 09/98
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/92 → 03/01
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/91 → 09/98
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/96 → 03/01
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E16NZ/X16SRZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/91 → 03/01
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 16 SE
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 03/92 → 09/98
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 16 SZ
ccm 1598
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 07/94 → 09/98
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 16 XEL OHC
ccm 1598
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/94 → 09/98
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 18 NZ
ccm 1796
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/91 → 09/98
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 18 XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/94 → 09/98
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 18 XEL
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/94 → 03/01
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/91 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/91 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/95 → 09/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 i Lọc nhiên liệu 18 SE 1796 85 115 09/85 → 08/91
Kiểu mẫu 1.8 i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 SE
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/85 → 08/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i Lọc nhiên liệu C 20 NE 1998 85 115 06/90 → 07/97
2.0i 16V Lọc nhiên liệu X 20 XEV 1998 100 136 06/90 → 07/97
2.0i 16V Lọc nhiên liệu C 20 XE 1998 110 150 06/90 → 02/94
2.0i 16V 4x4 Lọc nhiên liệu X 20 XEV 1998 100 136 02/94 → 07/97
2.0i 16V 4x4 Lọc nhiên liệu C 20 XE 1998 110 150 06/90 → 02/94
2.0i 4x4 Lọc nhiên liệu C 20 NE 1998 85 115 06/90 → 07/97
2.0i Turbo 4x4 Lọc nhiên liệu C 20 LET 1998 150 204 03/92 → 07/97
2.5i V6 Lọc nhiên liệu C 25 XE 2498 125 170 04/93 → 07/97
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/90 → 07/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/90 → 07/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/90 → 02/94
Kiểu mẫu 2.0i 16V 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/94 → 07/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/90 → 02/94
Kiểu mẫu 2.0i 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/90 → 07/97
Kiểu mẫu 2.0i Turbo 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 LET
ccm 1998
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/92 → 07/97
Kiểu mẫu 2.5i V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 25 XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/93 → 07/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 S Lọc nhiên liệu 18 SV 1796 66 90 09/86 → 03/94
1.8i Lọc nhiên liệu 18 SEH 1796 85 115 09/86 → 03/94
2.0 Lọc nhiên liệu C 20 NEJ 1998 73 99 09/90 → 03/94
2.0 Lọc nhiên liệu C 20 NEF 1998 74 100 09/90 → 03/94
2.0 Lọc nhiên liệu C 20 NE 1998 85 115 09/86 → 03/94
2.0 S Lọc nhiên liệu C 20 NEJ 1979 74 100 09/77 → 08/86
2.0i Lọc nhiên liệu 20 E 1979 81 110 01/83 → 12/84
2.0i Lọc nhiên liệu 20 SE 1984 90 122 09/86 → 03/94
2.2i Lọc nhiên liệu 22 E 2197 85 115 11/84 → 08/86
2.4i Lọc nhiên liệu C 24 NE 2410 92 125 09/88 → 03/94
2.6i Lọc nhiên liệu C 26 NE 2594 110 150 09/90 → 03/94
3.0 Lọc nhiên liệu 30 NE 2969 130 177 03/87 → 03/94
3.0 Lọc nhiên liệu C 30 SE 2969 150 204 01/90 → 03/94
3.0 (3000) Lọc nhiên liệu C 30 LE 2969 115 156 03/87 → 12/87
3.0 (3000) Lọc nhiên liệu C 30 NE 2969 130 177 03/88 → 03/94
3.0 24V (3000) Lọc nhiên liệu C 30 SEJ 2969 147 200 09/89 → 03/94
3.6 24V Twin Turbo Lotus Lọc nhiên liệu C 36 GET 3638 277 377 08/90 → 09/93
Kiểu mẫu 1.8 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 SV
ccm 1796
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/86 → 03/94
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 SEH
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/86 → 03/94
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NEJ
ccm 1998
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 09/90 → 03/94
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NEF
ccm 1998
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/90 → 03/94
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/86 → 03/94
Kiểu mẫu 2.0 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NEJ
ccm 1979
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/77 → 08/86
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 E
ccm 1979
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/83 → 12/84
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 SE
ccm 1984
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/86 → 03/94
Kiểu mẫu 2.2i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 22 E
ccm 2197
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/84 → 08/86
Kiểu mẫu 2.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 24 NE
ccm 2410
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/88 → 03/94
Kiểu mẫu 2.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 26 NE
ccm 2594
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/90 → 03/94
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 30 NE
ccm 2969
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 03/87 → 03/94
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 SE
ccm 2969
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/90 → 03/94
Kiểu mẫu 3.0 (3000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 LE
ccm 2969
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 03/87 → 12/87
Kiểu mẫu 3.0 (3000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 NE
ccm 2969
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 03/88 → 03/94
Kiểu mẫu 3.0 24V (3000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 SEJ
ccm 2969
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/89 → 03/94
Kiểu mẫu 3.6 24V Twin Turbo Lotus
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 36 GET
ccm 3638
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 08/90 → 09/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu 14 NV 1389 55 75 09/88 → 11/95
1.6 Lọc nhiên liệu 16 SV 1598 60 82 09/88 → 11/95
1.6i Lọc nhiên liệu X 16 SZ 1598 52 71 09/93 → 11/95
1.8 Lọc nhiên liệu C 18 NZ 1796 66 90 09/88 → 11/95
1.8i Lọc nhiên liệu 18 SE 1796 82 112 09/81 → 08/88
1.8i Lọc nhiên liệu 18 E 1796 85 115 09/81 → 08/88
2.0i Lọc nhiên liệu C 20 NE 1998 85 115 09/88 → 11/95
2.0i Lọc nhiên liệu 20 NE 1998 85 115 09/86 → 08/88
2.0i Lọc nhiên liệu 20 SEH 1998 95 129 03/87 → 08/88
2.0i Lọc nhiên liệu 20 SEH 1998 95 129 09/88 → 11/95
2.0i 16V Lọc nhiên liệu 1998 115 156 09/88 → 11/95
2.0i 16V Lọc nhiên liệu C 20 XE 1998 110 150 09/88 → 11/95
2.0i 16V Lọc nhiên liệu X 20 XEV 1998 100 136 09/93 → 11/95
2.0i 16V 4x4 Lọc nhiên liệu C 20 XE 1998 110 150 09/88 → 11/95
2.0i 4x4 Lọc nhiên liệu 20 SEH 1998 95 129 09/88 → 11/95
2.0i Turbo Lọc nhiên liệu C 20 LET 1998 150 204 06/92 → 11/94
2.5 V6 Lọc nhiên liệu C 25 XE 2498 125 170 02/93 → 11/95
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/88 → 11/95
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 16 SV
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/88 → 11/95
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 16 SZ
ccm 1598
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 09/93 → 11/95
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 18 NZ
ccm 1796
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/88 → 11/95
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 SE
ccm 1796
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 09/81 → 08/88
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 E
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/81 → 08/88
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/88 → 11/95
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/86 → 08/88
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 SEH
ccm 1998
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 03/87 → 08/88
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 SEH
ccm 1998
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/88 → 11/95
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/88 → 11/95
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/88 → 11/95
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/93 → 11/95
Kiểu mẫu 2.0i 16V 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/88 → 11/95
Kiểu mẫu 2.0i 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 SEH
ccm 1998
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/88 → 11/95
Kiểu mẫu 2.0i Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 20 LET
ccm 1998
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 06/92 → 11/94
Kiểu mẫu 2.5 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 25 XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/93 → 11/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8i (KAT) Lọc nhiên liệu C 18 NE 1796 74 100 01/85 → 08/86
1.8i Lọc nhiên liệu 1796 82 112 03/85 → 10/88
2.0i Lọc nhiên liệu 20 SE 1998 90 122 09/86 → 10/88
Kiểu mẫu 1.8i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 18 NE
ccm 1796
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/85 → 08/86
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1796
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 03/85 → 10/88
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 SE
ccm 1998
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/86 → 10/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 i Sport Lọc nhiên liệu X 20 SE 1998 85 115 03/92 → 11/98
2.2i Lọc nhiên liệu X/Y 22 SE/XE 2198 100 136 03/95 → 10/04
2.4i Lọc nhiên liệu C 24 NE 2410 92 125 03/92 → 11/98
3.2i Lọc nhiên liệu 6 VD1 3165 151 205 10/97 → 10/04
Kiểu mẫu 2.0 i Sport
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 20 SE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/92 → 11/98
Kiểu mẫu 2.2i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X/Y 22 SE/XE
ccm 2198
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/95 → 10/04
Kiểu mẫu 2.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 24 NE
ccm 2410
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 03/92 → 11/98
Kiểu mẫu 3.2i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 VD1
ccm 3165
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 10/97 → 10/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.2 Lọc nhiên liệu 6VD1 3165 130 177 06/92 → 07/98
3.5 V6 24V Lọc nhiên liệu 6VE1 3494 158 215 07/98 → 08/99
Kiểu mẫu 3.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6VD1
ccm 3165
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 06/92 → 07/98
Kiểu mẫu 3.5 V6 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6VE1
ccm 3494
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 07/98 → 08/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Lọc nhiên liệu 10 S 993 33 45 09/82 → 03/93
1.2i (KAT) Lọc nhiên liệu C 12 NZ, 12NV/S/ST 1195 33 45 09/89 → 03/93
1.3 Lọc nhiên liệu 13 SB 1297 51 70 05/83 → 03/93
1.3 S Lọc nhiên liệu 13 SB 1297 51 70 09/82 → 10/87
1.4 Lọc nhiên liệu 14 NV 1389 55 75 01/90 → 03/93
1.4i Lọc nhiên liệu C 14 NZ 1389 44 60 01/90 → 03/93
1.4i S Lọc nhiên liệu C 14 SE 1389 60 82 09/91 → 03/93
1.6 GSi Lọc nhiên liệu C 16 SEI 1598 72 98 09/89 → 03/93
1.6 GSi (KAT) Lọc nhiên liệu C 16 SE 1598 74 101 02/92 → 03/93
1.6i Lọc nhiên liệu E 16 SE 1598 74 100 05/88 → 03/93
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 10 S
ccm 993
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 09/82 → 03/93
Kiểu mẫu 1.2i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 12 NZ, 12NV/S/ST
ccm 1195
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 09/89 → 03/93
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 13 SB
ccm 1297
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 05/83 → 03/93
Kiểu mẫu 1.3 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 13 SB
ccm 1297
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/82 → 10/87
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/90 → 03/93
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/90 → 03/93
Kiểu mẫu 1.4i S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/91 → 03/93
Kiểu mẫu 1.6 GSi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 16 SEI
ccm 1598
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 09/89 → 03/93
Kiểu mẫu 1.6 GSi (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 16 SE
ccm 1598
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/92 → 03/93
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E 16 SE
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 05/88 → 03/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 E Lọc nhiên liệu H20E 1979 85 115 03/83 → 10/84
2.2 E Lọc nhiên liệu 22E 2197 85 115 11/84 → 08/87
2.5 Lọc nhiên liệu 2490 85 115 05/78 → 12/80
2.5 E Lọc nhiên liệu H25E 2490 100 136 01/83 → 08/84
2.5 E Lọc nhiên liệu 25E 2490 103 140 09/84 → 08/87
Kiểu mẫu 2.0 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H20E
ccm 1979
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/83 → 10/84
Kiểu mẫu 2.2 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 22E
ccm 2197
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/84 → 08/87
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2490
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 05/78 → 12/80
Kiểu mẫu 2.5 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H25E
ccm 2490
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/83 → 08/84
Kiểu mẫu 2.5 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 25E
ccm 2490
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/84 → 08/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 E Lọc nhiên liệu H 20 E 1979 85 115 03/83 → 10/84
2.2 E Lọc nhiên liệu 22 E 2197 85 115 11/84 → 08/87
2.5 Lọc nhiên liệu 2490 85 115 05/78 → 12/80
2.5 E Lọc nhiên liệu H 25 E 2490 100 136 01/83 → 08/84
2.5 E Lọc nhiên liệu 25 E (LE-Jettr.) 2490 103 140 09/84 → 08/87
3.0
Lọc nhiên liệu C 30 LE 2969 115 156 09/85 → 08/87
3.0 Lọc nhiên liệu 30 H 2969 110 150 04/78 → 07/82
3.0 E Lọc nhiên liệu 30 E 2969 132 180 02/78 → 12/86
Kiểu mẫu 2.0 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H 20 E
ccm 1979
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/83 → 10/84
Kiểu mẫu 2.2 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 22 E
ccm 2197
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/84 → 08/87
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2490
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 05/78 → 12/80
Kiểu mẫu 2.5 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H 25 E
ccm 2490
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/83 → 08/84
Kiểu mẫu 2.5 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 25 E (LE-Jettr.)
ccm 2490
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/84 → 08/87
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 LE
ccm 2969
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/85 → 08/87
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 30 H
ccm 2969
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/78 → 07/82
Kiểu mẫu 3.0 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 30 E
ccm 2969
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/78 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5i Lọc nhiên liệu 25 E (LE-Jettr.) 2490 103 140 09/87 → 10/90
2.6i Lọc nhiên liệu C 26 NE 2594 110 150 09/90 → 09/93
3.0 Lọc nhiên liệu 30 NE 2969 130 177 01/88 → 09/90
3.0 Lọc nhiên liệu C 30 LE 2969 115 156 09/87 → 09/93
3.0 24V Lọc nhiên liệu C 30 SE 2969 150 204 09/89 → 09/93
3.0i (KAT) Lọc nhiên liệu C 30 NE 2969 130 177 01/88 → 09/93
Kiểu mẫu 2.5i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 25 E (LE-Jettr.)
ccm 2490
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/87 → 10/90
Kiểu mẫu 2.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 26 NE
ccm 2594
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/90 → 09/93
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 30 NE
ccm 2969
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/88 → 09/90
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 LE
ccm 2969
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/87 → 09/93
Kiểu mẫu 3.0 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 SE
ccm 2969
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 09/89 → 09/93
Kiểu mẫu 3.0i (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 30 NE
ccm 2969
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/88 → 09/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 i (Mk III) Lọc nhiên liệu C 14 NZ - 44 60 10/91 → 10/94
1.6 i (Mk III) Lọc nhiên liệu E16NZ + X16SZ - - - 10/91 → 08/98
1.8 i (Mk III) Lọc nhiên liệu - - - 10/91 → 09/98
2.0 i (Mk III) Lọc nhiên liệu - - - 10/91 → 09/98
Kiểu mẫu 1.4 i (Mk III)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 14 NZ
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 10/91 → 10/94
Kiểu mẫu 1.6 i (Mk III)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E16NZ + X16SZ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/91 → 08/98
Kiểu mẫu 1.8 i (Mk III)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/91 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0 i (Mk III)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/91 → 09/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3
Lọc nhiên liệu Isuzu 4ZD1 2254 72 98 08/94 → 09/96
2.3 4x4
Lọc nhiên liệu Isuzu 4ZD1 2255 69 94 06/90 → 08/94
Kiểu mẫu 2.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 4ZD1
ccm 2254
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 08/94 → 09/96
Kiểu mẫu 2.3 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 4ZD1
ccm 2255
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 06/90 → 08/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (9K9) Lọc nhiên liệu AUA 1390 55 75 08/00 → 02/04
1.4 (9K9) Lọc nhiên liệu AEX, AKV, APQ, AUD 1390 44 60 11/95 → 02/04
1.6 (9K9) Lọc nhiên liệu 1F, AEE 1595 55 75 11/95 → 02/04
1.6 Pickup (9U7) Lọc nhiên liệu AEE 1595 55 75 06/96 → 02/04
Kiểu mẫu 1.4 (9K9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AUA
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/00 → 02/04
Kiểu mẫu 1.4 (9K9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEX, AKV, APQ, AUD
ccm 1390
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/95 → 02/04
Kiểu mẫu 1.6 (9K9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1F, AEE
ccm 1595
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/95 → 02/04
Kiểu mẫu 1.6 Pickup (9U7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEE
ccm 1595
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/96 → 02/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 (6N1) Lọc nhiên liệu AEV 1043 33 45 10/94 → 07/96
1.0 (6N1)
Lọc nhiên liệu AER,ALL 999 37 50 07/96 → 12/99
1.3 (6N1) Lọc nhiên liệu ADX 1296 40 55 10/94 → 07/97
1.4 (6N1/6V2/6V5)
Lọc nhiên liệu AEX,AKV,APQ 1390 44 60 07/95 → 12/99
1.4 (6N1/6V2/6V5)
Lọc nhiên liệu AEX, ANX 1390 40 55 08/95 → 12/99
1.4 16V (6N1)
Lọc nhiên liệu AFH 1390 74 100 04/96 → 12/99
1.6 (6N1/6V2/6V5)
Lọc nhiên liệu AEA,AEE,ALM 1598 55 75 10/94 → 12/99
1.6 (6V2/6V5)
Lọc nhiên liệu 1F 1595 55 75 11/95 → 09/99
1.6 (6V2/6V5)
Lọc nhiên liệu AFT 1595 74 100 12/95 → 09/99
1.8 (6V2/6V5)
Lọc nhiên liệu ADD 1781 66 90 01/97 → 09/99
Kiểu mẫu 1.0 (6N1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEV
ccm 1043
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 10/94 → 07/96
Kiểu mẫu 1.0 (6N1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AER,ALL
ccm 999
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 07/96 → 12/99
Kiểu mẫu 1.3 (6N1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ADX
ccm 1296
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 10/94 → 07/97
Kiểu mẫu 1.4 (6N1/6V2/6V5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEX,AKV,APQ
ccm 1390
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/95 → 12/99
Kiểu mẫu 1.4 (6N1/6V2/6V5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEX, ANX
ccm 1390
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 08/95 → 12/99
Kiểu mẫu 1.4 16V (6N1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AFH
ccm 1390
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/96 → 12/99
Kiểu mẫu 1.6 (6N1/6V2/6V5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEA,AEE,ALM
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/94 → 12/99
Kiểu mẫu 1.6 (6V2/6V5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1F
ccm 1595
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/95 → 09/99
Kiểu mẫu 1.6 (6V2/6V5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AFT
ccm 1595
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 12/95 → 09/99
Kiểu mẫu 1.8 (6V2/6V5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ADD
ccm 1781
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/97 → 09/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu MR481QA 1587 78 106 04/05 → 06/11
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MR481QA
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 04/05 → 06/11

  • 163000A

  • 119113204500

  • 941071

  • 13 71 1 256 492

  • 3I-1486

  • 1567 79
  • 91470 530
  • 5470 530
  • 95470 530
  • 96131 549

  • 23300-87402-LOC

  • 82 342 304
  • 7612972
  • 7787063
  • 4435144
  • 5984093
  • 60534120

  • 5010 912

  • 25055364
  • 25 161 249
  • 25121113
  • 25121974
  • 90169150

  • 25055364

  • 18296H
  • 1346283

  • 8-98021-510-0
  • 8-25121778-0
  • 8-25055-364-0

  • AT356454
  • AT101565

  • 7000014659

  • 379.20.01.41

  • 1492441

  • 818512
  • 818500
  • 818501
  • 818513
  • 818541
  • 90169150
  • 25164435

  • 1567 86
  • 1567 28

  • 923.094.906.28

  • 77 00 582 693

  • 831842

  • 1992594

  • 6N0 201 511 A
  • 6U0 201 511 D
  • 6NO 201 511 A
  • 6N0 201 211
  • 004-3121.14

  • 68210

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8033

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.