Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8034

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 56 mm; F = 8 mm; G = 8 mm; H = 138 mm

Mã GTIN: 5050026006079

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 56 mm
F 8 mm
G 8 mm
H 138 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc nhiên liệu C3G702 1239 40 54 01/99 → 10/06
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C3G702
ccm 1239
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/99 → 10/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 Lọc nhiên liệu SQR473 / 472F 1100 50 68 06/06 →
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SQR473 / 472F
ccm 1100
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 06/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu Acteco SQR484F 1971 93 127 08/08 → 08/12
2.0L Lọc nhiên liệu SQR484F 1971 102 139 09/10 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Acteco SQR484F
ccm 1971
kW 93
HP 127
Năm sản xuất 08/08 → 08/12
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SQR484F
ccm 1971
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 09/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1i (M49, M59) Lọc nhiên liệu HDZ/HFX (TU1M/TU1JP) 1124 44 60 10/96 → 03/10
1.4 BiFuel (M49, M59) Lọc nhiên liệu KFW (TU3JP) 1360 55 75 07/96 → 10/02
1.4i (M49, M59) Lọc nhiên liệu KFX (TU3JP) 1360 55 75 10/96 → 03/10
1.4i BiValent (M59)
Lọc nhiên liệu TU3JP 1360 55 75 04/03 → 03/10
1.4i BiValent (M59) Lọc nhiên liệu TU3JP 1360 48 65 11/02 → 03/10
1.6
Lọc nhiên liệu TU5 JP4 - 80 110 11/02 →
1.6 16V (M49, M59) Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4) 1587 80 109 10/00 → 12/11
1.8i Lọc nhiên liệu XU7JP 1761 66 90 05/98 →
1.8i (M49) Lọc nhiên liệu LFX (XU7JB) 1761 66 90 12/97 → 12/02
Kiểu mẫu 1.1i (M49, M59)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HDZ/HFX (TU1M/TU1JP)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 10/96 → 03/10
Kiểu mẫu 1.4 BiFuel (M49, M59)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFW (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/96 → 10/02
Kiểu mẫu 1.4i (M49, M59)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/96 → 03/10
Kiểu mẫu 1.4i BiValent (M59)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/03 → 03/10
Kiểu mẫu 1.4i BiValent (M59)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/02 → 03/10
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5 JP4
ccm -
kW 80
HP 110
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 1.6 16V (M49, M59)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/00 → 12/11
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU7JP
ccm 1761
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/98 →
Kiểu mẫu 1.8i (M49)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFX (XU7JB)
ccm 1761
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/97 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 110 (B9)
Lọc nhiên liệu EB2DT 1199 81 110 03/16 →
1.4i (M59) Lọc nhiên liệu TU3JP 1360 55 75 01/11 →
1.6 (B9)
Lọc nhiên liệu TU5JP4B 1587 66 90 04/08 →
1.6 (B9)
Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 80 109 04/08 →
1.6 VTi 120 (B9)
Lọc nhiên liệu EP6 1598 88 120 11/09 →
1.6 VTi 95 (B9)
Lọc nhiên liệu EP6CDTR 1598 72 98 08/10 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110 (B9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DT
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/16 →
Kiểu mẫu 1.4i (M59)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1.6 (B9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4B
ccm 1587
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 1.6 (B9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 120 (B9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 95 (B9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTR
ccm 1598
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 08/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 82
Lọc nhiên liệu EB2FA 1199 61 83 02/18 →
1.2 VTi 72
Lọc nhiên liệu EB2 1199 53 72 01/13 →
1.2 VTi 82
Lọc nhiên liệu EB2 1199 60 82 12/14 →
1.6 VTi 115 Lọc nhiên liệu EC5 1598 86 115 01/13 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 82
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2FA
ccm 1199
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 1.2 VTi 72
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2
ccm 1199
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.2 VTi 82
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2
ccm 1199
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1598
kW 86
HP 115
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 Lọc nhiên liệu HFZ (TU1JP/TU1A) 1124 44 60 09/03 → 05/10
1.4 Lọc nhiên liệu KFX (TU3JP/TU3A) 1360 54 75 09/03 → 05/10
1.4 16V Lọc nhiên liệu ET3J4 1360 66 90 06/06 → 05/10
1.6 16V (VTR) Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4) 1588 80 109 09/03 → 05/10
1.6 16V (VTS) Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4S) 1588 90 122 10/04 → 05/10
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HFZ (TU1JP/TU1A)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/03 → 05/10
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFX (TU3JP/TU3A)
ccm 1360
kW 54
HP 75
Năm sản xuất 09/03 → 05/10
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ET3J4
ccm 1360
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/06 → 05/10
Kiểu mẫu 1.6 16V (VTR)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/03 → 05/10
Kiểu mẫu 1.6 16V (VTS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4S)
ccm 1588
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/04 → 05/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 Lọc nhiên liệu HFZ (TU1JP) 1124 44 60 09/01 → 12/09
1.4
Lọc nhiên liệu KFV/KFX (TU3JP) 1360 54 73 09/01 → 12/09
1.4 16V Lọc nhiên liệu KFU/KFX (ET3J4) 1360 65 88 11/03 → 12/09
1.4 8V Flex (Exclusive / GLX / XTR) Lọc nhiên liệu TU3JP 1360 60 82 05/07 → 09/12
1.4 Bivalent Lọc nhiên liệu 1360 49 67 01/08 → 12/09
1.4i 8v Flex Lọc nhiên liệu 1360 80 82 01/06 →
1.6 16V
Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4) 1588 80 109 09/01 → 12/09
1.6i 16V XTR Lọc nhiên liệu - 81 110 03/06 →
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HFZ (TU1JP)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/01 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFV/KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 09/01 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFU/KFX (ET3J4)
ccm 1360
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/03 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 8V Flex (Exclusive / GLX / XTR)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/07 → 09/12
Kiểu mẫu 1.4 Bivalent
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1360
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4i 8v Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1360
kW 80
HP 82
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/01 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6i 16V XTR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 VTi 68 / PureTech 68 (A51)
Lọc nhiên liệu EB0 999 50 68 08/12 →
1.2 PureTech 110 (A51)
Lọc nhiên liệu EB2DT 1199 81 110 08/14 →
1.2 VTi 82 / PureTech 82 (A51)
Lọc nhiên liệu EB2 1199 60 82 10/12 → 09/16
1.4 (A51)
Lọc nhiên liệu TU3A/TU3AE5 1360 54 73 11/09 → 09/16
1.4 LPG
Lọc nhiên liệu 1397 70 95 06/13 →
1.4 VTi 95 (A51)
Lọc nhiên liệu EP3C 1397 70 95 11/09 →
1.5i Lọc nhiên liệu TU4 1449 66 90 12/12 → 04/17
1.6 VTi 120 (A51)
Lọc nhiên liệu EP6C 1598 88 120 11/09 →
1.6 VTi 16v (A51) Lọc nhiên liệu EC5 1587 85 115 03/18 →
Kiểu mẫu 1.0 VTi 68 / PureTech 68 (A51)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB0
ccm 999
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110 (A51)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DT
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 1.2 VTi 82 / PureTech 82 (A51)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2
ccm 1199
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/12 → 09/16
Kiểu mẫu 1.4 (A51)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3A/TU3AE5
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 11/09 → 09/16
Kiểu mẫu 1.4 LPG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1397
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/13 →
Kiểu mẫu 1.4 VTi 95 (A51)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP3C
ccm 1397
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 1.5i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU4
ccm 1449
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/12 → 04/17
Kiểu mẫu 1.6 VTi 120 (A51)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6C
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 16v (A51)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1587
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 110 (B618)
Lọc nhiên liệu EB2DT 1199 81 110 07/16 →
1.2 PureTech 70 (B618)
Lọc nhiên liệu EB2FB 1199 50 68 07/16 →
1.2 PureTech 82 (B618)
Lọc nhiên liệu EB2F 1199 60 82 07/16 →
1.6 VTi (B618)
Lọc nhiên liệu EC5F 1587 85 116 01/17 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110 (B618)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DT
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/16 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 70 (B618)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2FB
ccm 1199
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 07/16 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 82 (B618)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2F
ccm 1199
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 07/16 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi (B618)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5F
ccm 1587
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 110 (A88)
Lọc nhiên liệu EB2DT, EB2ADT, EB2DTM 1199 81 110 09/17 →
1.2 PureTech 130 (A88)
Lọc nhiên liệu EB2DTS, EB2ADTS 1199 96 131 09/17 →
1.2 PureTech 82 (A88)
Lọc nhiên liệu EB2FA, EB2F 1199 60 82 09/17 →
1.5i Lọc nhiên liệu TU4 1449 66 90 11/13 → 04/17
1.6 16V SX / Exclusive Lọc nhiên liệu 1587 78 110 10/10 →
1.6 VTi 16v Lọc nhiên liệu EC5 (TU5JP4) 1587 85 115 11/13 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110 (A88)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DT, EB2ADT, EB2DTM
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 130 (A88)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DTS, EB2ADTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 82 (A88)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2FA, EB2F
ccm 1199
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.5i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU4
ccm 1449
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/13 → 04/17
Kiểu mẫu 1.6 16V SX / Exclusive
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1587
kW 78
HP 110
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5 (TU5JP4)
ccm 1587
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 110
Lọc nhiên liệu EP2DT 1199 81 110 01/15 →
1.5i Lọc nhiên liệu TU3 1449 66 90 11/13 →
1.6 16v (SX / Exclusive) Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4), NFX (TU5JP4) - 81 110 04/11 →
1.6 VTi 16v Lọc nhiên liệu EC5 1587 85 115 11/13 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP2DT
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1.5i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3
ccm 1449
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 1.6 16v (SX / Exclusive)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4), NFX (TU5JP4)
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1587
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu KFV/KFX (TU3JP) 1360 54 73 04/03 →
1.4 Lọc nhiên liệu K1H (TU3A) 1360 55 75 07/03 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4) 1588 80 109 04/03 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFV/KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 04/03 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K1H (TU3A)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V
Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 80 109 10/04 → 09/08
1.6 16v (Sedan) Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 80 109 01/07 →
2.0 16V (VTR) Lọc nhiên liệu EW10J4S 1998 105 143 11/04 → 07/08
2.0 16V Automatic
Lọc nhiên liệu EW10A 1997 103 140 10/04 → 12/10
2.0 16v (Sedan) Lọc nhiên liệu EW10A (RFJ) 1998 105 143 01/07 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/04 → 09/08
Kiểu mẫu 1.6 16v (Sedan)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 2.0 16V (VTR)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4S
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 11/04 → 07/08
Kiểu mẫu 2.0 16V Automatic
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/04 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 16v (Sedan)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A (RFJ)
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 110 (B7)
Lọc nhiên liệu EP2DT 1199 81 110 08/14 →
1.2 e-THP 130, PureTech 130 (B7)
Lọc nhiên liệu EP2DTS 1199 96 131 08/14 →
1.4 VTi 95 (B7)
Lọc nhiên liệu EP3C 1397 70 95 10/10 →
1.6 (B7)
Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 81 110 01/10 →
1.6 16V Gasolina (Lounge) Lọc nhiên liệu 5FM 1598 121 165 09/13 →
1.6 THP 155 (B7)
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1587 115 156 10/10 → 12/16
1.6 THP 160 (B7)
Lọc nhiên liệu EP6CDTMD 1587 120 163 02/12 →
1.6 VTi 120 (B7)
Lọc nhiên liệu EP6C, EP6CG (Gas) 1587 88 120 10/10 → 12/16
2.0 16V 143 Lọc nhiên liệu DW10 1998 105 143 08/13 →
2.0 16V Flex (Lounge) Lọc nhiên liệu EW10A - 111 151 09/13 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110 (B7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP2DT
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 1.2 e-THP 130, PureTech 130 (B7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP2DTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 1.4 VTi 95 (B7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP3C
ccm 1397
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6 (B7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Gasolina (Lounge)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5FM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 155 (B7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1587
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 10/10 → 12/16
Kiểu mẫu 1.6 THP 160 (B7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1587
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 120 (B7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6C, EP6CG (Gas)
ccm 1587
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/10 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0 16V 143
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (Lounge)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm -
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Turbo
Lọc nhiên liệu EP6DT 1587 110 150 04/13 →
1.6 VTi 115
Lọc nhiên liệu EC5 1598 85 115 04/13 →
1.6 VTi 120
Lọc nhiên liệu EP6 1587 88 120 04/13 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DT
ccm 1587
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6
ccm 1587
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 155
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 115 156 10/10 → 08/13
2.0L (i 16V) Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1997 105 143 05/08 → 05/13
Kiểu mẫu 1.6 THP 155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 10/10 → 08/13
Kiểu mẫu 2.0L (i 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1997
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 05/08 → 05/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 110
Lọc nhiên liệu EP2DT 1199 81 110 07/16 →
1.2 PureTech 130
Lọc nhiên liệu EP2DTS 1199 96 131 01/15 →
1.6 THP 150/155
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 115 156 06/13 →
1.6 THP 165
Lọc nhiên liệu EP6FDT 1598 121 165 07/14 →
1.6 VTi 120
Lọc nhiên liệu EP6C 1598 88 120 06/13 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP2DT
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/16 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP2DTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150/155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 06/13 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6C
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 165 Lọc nhiên liệu 5GY (EP6FDTM) 1598 121 165 01/19 →
1.6 VTi 115 Lọc nhiên liệu EC5 1587 85 116 01/19 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5GY (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1587
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 110
Lọc nhiên liệu EB2DTSD 1199 81 110 04/18 →
1.2 PureTech 130
Lọc nhiên liệu EB2DTS 1199 96 131 04/18 →
1.6 THP 150
Lọc nhiên liệu EP6FDTMD 1598 110 150 04/18 →
1.6 THP 165
Lọc nhiên liệu EP6FDT 1598 121 165 04/18 →
1.6 THP 180
Lọc nhiên liệu EP6FADTXD 1598 133 181 04/18 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DTSD
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 04/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V Lọc nhiên liệu 6FZ (EW7J4) 1749 85 116 02/01 → 10/04
2.0 16V Lọc nhiên liệu EW10A 1998 103 140 11/04 → 05/08
2.0 16V
Lọc nhiên liệu EW10J4 1998 100 136 12/00 → 10/04
2.0 16V HPi Lọc nhiên liệu EW10D 1998 103 140 12/00 → 10/04
3.0 V6
Lọc nhiên liệu XFX (ES9J4S) 2946 152 207 12/00 → 10/04
3.0 V6 Lọc nhiên liệu XFV (ES9A) 2946 152 207 11/04 → 05/08
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6FZ (EW7J4)
ccm 1749
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/01 → 10/04
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/04 → 05/08
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 12/00 → 10/04
Kiểu mẫu 2.0 16V HPi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10D
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 12/00 → 10/04
Kiểu mẫu 3.0 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XFX (ES9J4S)
ccm 2946
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 12/00 → 10/04
Kiểu mẫu 3.0 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XFV (ES9A)
ccm 2946
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 11/04 → 05/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 155
Lọc nhiên liệu EP6DT, EP6CDT 1598 115 156 04/09 →
1.6 VTi 120
Lọc nhiên liệu EP6C 1598 88 120 10/10 →
1.8 16V
Lọc nhiên liệu EW7A 1749 92 125 04/08 →
2.0 16V
Lọc nhiên liệu EW10A 1997 103 140 04/08 →
3.0 V6
Lọc nhiên liệu ES9A 2946 155 211 04/08 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DT, EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6C
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW7A
ccm 1749
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 3.0 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9A
ccm 2946
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 04/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Hybrid 180 Lọc nhiên liệu EP6FADTXD 1598 133 181 11/22 →
1.6 PureTech 180
Lọc nhiên liệu EP6FADTXD 1598 133 181 05/18 →
1.6 THP 16V 163 Lọc nhiên liệu EP6FDT M 1598 120 163 02/19 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid 180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 11/22 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 16V 163
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT M
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 V6 24V
Lọc nhiên liệu ES9A 2946 155 211 10/05 → 12/12
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9A
ccm 2946
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 10/05 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6
Lọc nhiên liệu 220 A2.000 1581 58 79 04/96 → 01/07
2.0 Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1997 100 136 04/00 → 01/07
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1997 102 138 03/00 → 01/07
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 220 A2.000
ccm 1581
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 04/96 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/00 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1997
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 03/00 → 01/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0
Lọc nhiên liệu EW10A 1997 103 140 01/07 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 110
Lọc nhiên liệu HNZ (EB2DT) 1199 81 110 08/14 → 07/19
1.2 THP 130
Lọc nhiên liệu HNY (EB2DTS) 1199 96 131 09/15 → 07/19
1.2 VTi 82 / PureTech 82
Lọc nhiên liệu EB2 1199 60 82 10/12 → 07/19
1.4 VTi 95
Lọc nhiên liệu EP3C 1397 70 95 03/10 → 07/15
1.6 16V Racing
Lọc nhiên liệu EP6DTS 1598 152 207 11/10 → 07/15
1.6 16V Turbo
Lọc nhiên liệu EP6DT 1598 115 156 03/10 → 07/15
1.6 16V VTi 120
Lọc nhiên liệu EP6C 1598 88 120 03/10 → 07/15
1.6 THP 165
Lọc nhiên liệu EP6FDT/FDTM 1598 121 165 10/14 → 07/19
1.6 THP 208
Lọc nhiên liệu 5GM (EP6FDTX) 1598 153 208 09/15 → 07/19
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HNZ (EB2DT)
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/14 → 07/19
Kiểu mẫu 1.2 THP 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HNY (EB2DTS)
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/15 → 07/19
Kiểu mẫu 1.2 VTi 82 / PureTech 82
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2
ccm 1199
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/12 → 07/19
Kiểu mẫu 1.4 VTi 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP3C
ccm 1397
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/10 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 16V Racing
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DTS
ccm 1598
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 11/10 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 03/10 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 16V VTi 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6C
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/10 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT/FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 10/14 → 07/19
Kiểu mẫu 1.6 THP 208
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5GM (EP6FDTX)
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất 09/15 → 07/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 e-THP. PureTech 130
Lọc nhiên liệu EP2DTS 1199 96 131 08/14 → 12/18
1.6 THP 150
Lọc nhiên liệu EP6CDTMD 1598 110 150 04/11 → 07/15
1.6 THP 155
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 115 156 05/11 → 07/15
1.6 THP 160
Lọc nhiên liệu EP6CDTMD 1598 120 163 02/12 → 07/15
1.6 THP 165
Lọc nhiên liệu EP6FDT/FDTM 1598 121 165 01/15 → 12/18
1.6 THP 200
Lọc nhiên liệu EP6CDTX 1598 147 200 05/11 → 07/15
1.6 THP 210
Lọc nhiên liệu EP6FDTX 1598 155 211 01/15 → 12/18
1.6 VTi120
Lọc nhiên liệu EP6C, EP6CG (Gas) 1598 88 120 05/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.2 e-THP. PureTech 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP2DTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 08/14 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT/FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDTX
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 VTi120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6C, EP6CG (Gas)
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/11 → 07/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 155
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 115 156 10/11 → 07/15
1.6 THP 165
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 121 165 06/12 → 12/18
1.6 THP 200
Lọc nhiên liệu EP6CDTX 1598 147 200 10/11 → 07/15
1.6 THP 210
Lọc nhiên liệu 5GM (EP6FDTX) 1598 155 211 11/15 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 10/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 06/12 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 10/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5GM (EP6FDTX)
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 11/15 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 THP 130 (X74)
Lọc nhiên liệu EB2ADTS 1199 96 131 03/18 →
1.6 PureTech 180 (X74)
Lọc nhiên liệu EP6FADTXD 1598 133 180 04/18 →
1.6 THP 165 (X74)
Lọc nhiên liệu EP6FDT 1598 121 165 03/18 →
Kiểu mẫu 1.2 THP 130 (X74)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2ADTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/18 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180 (X74)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 180
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165 (X74)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 03/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu EW10J4 1997 100 136 05/00 → 07/02
2.0 16V Lọc nhiên liệu PFV (XU10J4R) 1998 97 132 05/98 → 09/00
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/00 → 07/02
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PFV (XU10J4R)
ccm 1998
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 05/98 → 09/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6
Lọc nhiên liệu 220 A2.000 1581 58 79 04/96 → 01/07
2.0 Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1997 100 136 04/00 → 01/07
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1997 102 138 03/00 → 01/07
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 220 A2.000
ccm 1581
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 04/96 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/00 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1997
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 03/00 → 01/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0
Lọc nhiên liệu EW10A 1997 103 140 01/07 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0i Lọc nhiên liệu CDZ (TU9M) 954 37 50 05/98 → 03/05
1.0i Lọc nhiên liệu CDZ (TU9M) 954 33 45 05/96 → 06/03
1.1 BiFuel Lọc nhiên liệu HDZ (TU1M) 1124 44 60 07/00 → 06/03
1.1i Lọc nhiên liệu CDZ (TU9M) 1124 40 54 05/96 → 12/99
1.1i Lọc nhiên liệu HFX/HDZ (TU1JP/M) 1124 44 60 05/96 → 03/05
1.1i X Lọc nhiên liệu 1124 44 60 01/00 →
1.4i Lọc nhiên liệu KFW/KFX (TU3JP) 1360 55 75 05/96 → 03/05
1.4i VTS Lọc nhiên liệu TU3JP 1360 55 75 01/00 →
1.6i Lọc nhiên liệu NFZ (TU5JP) 1587 66 90 09/99 → 03/05
1.6i Lọc nhiên liệu NFT (TU5JP-L4) 1587 74 101 07/00 → 03/05
1.6i Lọc nhiên liệu NFZ (TU5JP) 1587 65 88 05/96 → 12/99
1.6i 16V Lọc nhiên liệu NFX (TU5JP4) 1587 88 120 09/99 → 03/05
1.6i 16V Lọc nhiên liệu NFX (TU5JP4) 1587 87 118 06/96 → 03/05
Kiểu mẫu 1.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDZ (TU9M)
ccm 954
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 05/98 → 03/05
Kiểu mẫu 1.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDZ (TU9M)
ccm 954
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 05/96 → 06/03
Kiểu mẫu 1.1 BiFuel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HDZ (TU1M)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/00 → 06/03
Kiểu mẫu 1.1i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDZ (TU9M)
ccm 1124
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 05/96 → 12/99
Kiểu mẫu 1.1i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HFX/HDZ (TU1JP/M)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 05/96 → 03/05
Kiểu mẫu 1.1i X
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFW/KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/96 → 03/05
Kiểu mẫu 1.4i VTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFZ (TU5JP)
ccm 1587
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/99 → 03/05
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFT (TU5JP-L4)
ccm 1587
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/00 → 03/05
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFZ (TU5JP)
ccm 1587
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 05/96 → 12/99
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFX (TU5JP4)
ccm 1587
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/99 → 03/05
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFX (TU5JP4)
ccm 1587
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 06/96 → 03/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu PFV (XU10J4R) 1998 97 132 05/98 → 09/00
2.0 16V Lọc nhiên liệu EW10J4 1997 100 136 05/00 → 07/02
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PFV (XU10J4R)
ccm 1998
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 05/98 → 09/00
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/00 → 07/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6i
Lọc nhiên liệu BFZ (XU5JP) 1580 65 88 03/93 → 03/01
1.8i Lọc nhiên liệu 1761 66 90 04/97 → 04/03
1.8i
Lọc nhiên liệu LFZ (XU7JP) 1761 74 101 03/93 → 01/98
1.8i 16V
Lọc nhiên liệu LFY (XU7JP4) 1761 81 110 06/95 → 04/03
2.0 Turbo
Lọc nhiên liệu RGX (XU10J2TE) 1998 108 147 06/95 → 04/03
2.0i
Lọc nhiên liệu RFX (XU10J2) 1998 89 121 03/93 → 04/03
2.0i 16V
Lọc nhiên liệu RFY (XU10J4/Z) 1998 112 152 03/93 → 01/98
2.0i 16V
Lọc nhiên liệu RFT (XU10J4/Z) 1998 110 150 06/94 → 01/98
2.0i 16V
Lọc nhiên liệu PFV (XU10J4R) 1998 97 132 06/95 → 04/03
3.0 V6 Lọc nhiên liệu XFZ(XU10J4R) 2946 140 190 01/98 → 04/03
3.0i 24V Lọc nhiên liệu ES9 J4 2946 140 190 01/97 → 01/98
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BFZ (XU5JP)
ccm 1580
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 03/93 → 03/01
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1761
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/97 → 04/03
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFZ (XU7JP)
ccm 1761
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 03/93 → 01/98
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFY (XU7JP4)
ccm 1761
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/95 → 04/03
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RGX (XU10J2TE)
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 06/95 → 04/03
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFX (XU10J2)
ccm 1998
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 03/93 → 04/03
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFY (XU10J4/Z)
ccm 1998
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 03/93 → 01/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFT (XU10J4/Z)
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/94 → 01/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PFV (XU10J4R)
ccm 1998
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 06/95 → 04/03
Kiểu mẫu 3.0 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XFZ(XU10J4R)
ccm 2946
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/98 → 04/03
Kiểu mẫu 3.0i 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9 J4
ccm 2946
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/97 → 01/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 V6 Lọc nhiên liệu ES9J4 2946 140 190 04/97 → 12/00
Kiểu mẫu 3.0 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9J4
ccm 2946
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/97 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 LPG Lọc nhiên liệu KFX, KFW (TU3JP) 1360 55 75 05/98 → 12/10
1.4i Lọc nhiên liệu KFX (TU3JP) 1360 55 75 10/97 → 08/05
1.6i Lọc nhiên liệu NFZ (TU5JP) 1587 66 90 10/97 → 09/00
1.6i 16V Lọc nhiên liệu NFU 1587 80 109 10/00 → 08/05
1.8 LPG Lọc nhiên liệu LFY (XU7JP4) 1761 81 110 05/98 → 08/00
1.8i Lọc nhiên liệu LFZ (XU7JP) 1761 74 101 10/97 → 09/00
1.8i Lọc nhiên liệu LFX (TU7JP) 1761 66 90 10/97 → 09/00
1.8i 16V Lọc nhiên liệu XU7JP4 1761 82 112 10/98 →
1.8i 16V Lọc nhiên liệu LFY (XU7JP4) 1761 81 110 10/97 → 09/00
2.0i 16V Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1998 100 136 10/00 → 08/05
2.0i 16V Lọc nhiên liệu RFV (XU10J4R) 1998 97 132 07/98 → 09/00
2.0i 16V Lọc nhiên liệu RFS (XU10J4RS) 1998 120 163 10/97 → 03/05
2.0i 16V Exclusive Lọc nhiên liệu EW10 1998 99 135 10/00 →
2.0i 16V VTS Lọc nhiên liệu RFS (XU10J4RS) 1998 123 167 05/01 → 05/07
Kiểu mẫu 1.4 LPG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFX, KFW (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/98 → 12/10
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/97 → 08/05
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFZ (TU5JP)
ccm 1587
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/97 → 09/00
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/00 → 08/05
Kiểu mẫu 1.8 LPG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFY (XU7JP4)
ccm 1761
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/98 → 08/00
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFZ (XU7JP)
ccm 1761
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/97 → 09/00
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFX (TU7JP)
ccm 1761
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/97 → 09/00
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU7JP4
ccm 1761
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 10/98 →
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFY (XU7JP4)
ccm 1761
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/97 → 09/00
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/00 → 08/05
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFV (XU10J4R)
ccm 1998
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 07/98 → 09/00
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFS (XU10J4RS)
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 10/97 → 03/05
Kiểu mẫu 2.0i 16V Exclusive
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 10/00 →
Kiểu mẫu 2.0i 16V VTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFS (XU10J4RS)
ccm 1998
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 05/01 → 05/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (N0) Lọc nhiên liệu EW7JA 1749 85 116 09/00 → 10/04
Kiểu mẫu 1.8 (N0)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW7JA
ccm 1749
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/00 → 10/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 80 109 09/05 → 04/10
1.6 16V LPG (N68) Lọc nhiên liệu 1587 80 109 09/05 → 12/10
1.6 Chrono Lọc nhiên liệu 1587 74 101 04/01 → 10/04
1.6i Lọc nhiên liệu TU5JP 1587 70 95 09/00 → 04/10
1.6i Lọc nhiên liệu NFZ (TU5JP) 1587 65 88 12/99 → 04/10
1.6i Lọc nhiên liệu TU5JP 1587 66 90 01/00 → 04/10
1.6i Lọc nhiên liệu TU5JP4 (NFU) 1587 67 91 06/02 → 08/05
1.8 SX (N68) Lọc nhiên liệu LFY (XU7JP4) 1761 76 103 06/00 → 08/05
1.8i 16V Lọc nhiên liệu XU7JP4/EW7J4 1749 85 116 01/00 → 04/10
1.8i 16V Lọc nhiên liệu XU7JP4 - - - 01/00 →
2.0i 16V Lọc nhiên liệu RFN (EW10) 1998 100 136 02/03 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/05 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6 16V LPG (N68)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/05 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 Chrono
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1587
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 04/01 → 10/04
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP
ccm 1587
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/00 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFZ (TU5JP)
ccm 1587
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 12/99 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP
ccm 1587
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/00 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4 (NFU)
ccm 1587
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 06/02 → 08/05
Kiểu mẫu 1.8 SX (N68)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFY (XU7JP4)
ccm 1761
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 06/00 → 08/05
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU7JP4/EW7J4
ccm 1749
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/00 → 04/10
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU7JP4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10)
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/03 → 04/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4i (N2)
Lọc nhiên liệu KDY (TU3M) 1360 55 75 10/93 → 10/97
1.4i (N2)
Lọc nhiên liệu KDX (TU3M/Z) 1360 55 75 03/91 → 06/97
1.6i (N2)
Lọc nhiên liệu BFZ/BDY (XU5JP/M) 1580 65 88 03/91 → 10/97
1.8i (N2)
Lọc nhiên liệu LFZ (XU7JP) 1761 74 101 07/92 → 10/97
1.8i 16V (N2) Lọc nhiên liệu LFY (XU7JP4) 1761 81 110 01/96 → 02/98
1.9i (N2)
Lọc nhiên liệu DKZ (XU9JA) 1905 88 120 03/91 → 10/97
2.0i (N2)
Lọc nhiên liệu RFX (XU10J2) 1998 89 121 07/92 → 10/97
2.0i 16V (N2)
Lọc nhiên liệu RFS (XU10J4RS) 1998 120 163 05/96 → 10/97
2.0i 16V (N2)
Lọc nhiên liệu RFT (XU10J4/Z) 1998 110 150 06/94 → 10/97
Kiểu mẫu 1.4i (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KDY (TU3M)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/93 → 10/97
Kiểu mẫu 1.4i (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KDX (TU3M/Z)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/91 → 06/97
Kiểu mẫu 1.6i (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BFZ/BDY (XU5JP/M)
ccm 1580
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 03/91 → 10/97
Kiểu mẫu 1.8i (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFZ (XU7JP)
ccm 1761
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/92 → 10/97
Kiểu mẫu 1.8i 16V (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFY (XU7JP4)
ccm 1761
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/96 → 02/98
Kiểu mẫu 1.9i (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DKZ (XU9JA)
ccm 1905
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/91 → 10/97
Kiểu mẫu 2.0i (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFX (XU10J2)
ccm 1998
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 07/92 → 10/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFS (XU10J4RS)
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/96 → 10/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V (N2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFT (XU10J4/Z)
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/94 → 10/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 LPG (K67, F67) Lọc nhiên liệu H4M 1598 80 109 08/18 →
1.6 SCe 100 (K67, F67) Lọc nhiên liệu H4M 1598 75 102 04/15 →
Kiểu mẫu 1.6 LPG (K67, F67)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.6 SCe 100 (K67, F67)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 04/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TCe 125 4x4 (HS) Lọc nhiên liệu H5F 1197 92 125 10/13 → 01/18
1.6 16V (HS) Lọc nhiên liệu K4M 690 / K4M 696 1598 77 105 04/10 → 01/18
1.6 16V 4x4 (HS) Lọc nhiên liệu K4M 606 1598 77 105 04/10 → 01/18
1.6 16V 4x4 (HS)
Lọc nhiên liệu K4M 616 1598 75 102 04/11 → 06/15
1.6 SCe 115 (HS) Lọc nhiên liệu H4M 1598 84 114 06/15 → 01/18
1.6 SCe 115 4x4 (HS) Lọc nhiên liệu H4M 1598 84 114 06/15 → 01/18
1.6 SCe 115 LPG (HS) Lọc nhiên liệu H4M 1598 84 114 06/15 → 01/18
2.0 16V (HS) Lọc nhiên liệu F4R 770M 1998 99 135 04/10 → 01/18
2.0 16V 4x4 (HS) Lọc nhiên liệu F4R 1998 105 143 10/11 → 01/18
2.0 4x4 (HS) Lọc nhiên liệu F4R 1998 99 135 02/12 → 01/18
Kiểu mẫu 1.2 TCe 125 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H5F
ccm 1197
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/13 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 16V (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 690 / K4M 696
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 16V 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 606
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 16V 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 616
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 04/11 → 06/15
Kiểu mẫu 1.6 SCe 115 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/15 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 SCe 115 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/15 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 SCe 115 LPG (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/15 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R 770M
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 10/11 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/12 → 01/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Hi-Flex Lọc nhiên liệu D4D 760 999 56 76 01/11 → 10/12
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F 732/734 1149 55 75 04/09 →
1.4 Lọc nhiên liệu K7J 710/714 1390 55 75 09/04 →
1.6 Lọc nhiên liệu K7M710 1598 64 87 09/04 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 690/696 1598 77 105 03/05 → 08/13
Kiểu mẫu 1.0 Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4D 760
ccm 999
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/11 → 10/12
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F 732/734
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7J 710/714
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M710
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 690/696
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 03/05 → 08/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TCe 100 (HM)
Lọc nhiên liệu H4D 999 74 101 11/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 (HM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 11/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 i Lọc nhiên liệu E7J 1390 55 75 06/00 → 09/03
1.6 i Lọc nhiên liệu 1557 53 72 06/00 → 09/03
Kiểu mẫu 1.4 i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7J
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/00 → 09/03
Kiểu mẫu 1.6 i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1557
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 06/00 → 09/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Hi-Flex Lọc nhiên liệu D4D 760 999 56 76 01/11 → 12/12
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F 1149 55 75 01/09 →
1.4 MPI Lọc nhiên liệu K7J 710 1390 55 75 05/08 →
1.6 Lọc nhiên liệu K4M 1598 77 105 01/11 →
1.6 MPI Lọc nhiên liệu K7M710, 732 1598 64 87 05/08 → 07/13
1.6 MPI / LPG Lọc nhiên liệu K7M 800/718/818 1598 62 84 10/10 → 12/12
Kiểu mẫu 1.0 Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4D 760
ccm 999
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 1.4 MPI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7J 710
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M710, 732
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 05/08 → 07/13
Kiểu mẫu 1.6 MPI / LPG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 800/718/818
ccm 1598
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 10/10 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TCe 100 (HM)
Lọc nhiên liệu H4D 999 74 101 01/19 →
1.0 TCe 90 (HM)
Lọc nhiên liệu H4D 999 67 91 12/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 (HM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 90 (HM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 12/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4i Lọc nhiên liệu E7J 1390 55 75 06/03 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7J
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/03 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 110
Lọc nhiên liệu HNZ (EB2DT) 1199 81 110 08/14 →
1.2 THP 130
Lọc nhiên liệu HNY (EB2DTS) 1199 96 131 09/15 →
1.2 VTi 82 / PureTech 82
Lọc nhiên liệu EB2 1199 60 82 10/12 →
1.4 VTi 95
Lọc nhiên liệu EP3C 1397 70 95 03/10 →
1.6 16V Racing
Lọc nhiên liệu EP6DTS 1598 152 207 11/10 →
1.6 16V Turbo
Lọc nhiên liệu EP6DT 1598 115 156 03/10 →
1.6 16V VTi 120
Lọc nhiên liệu EP6C 1598 88 120 03/10 →
1.6 THP 165
Lọc nhiên liệu EP6FDT/FDTM 1598 121 165 10/14 → 07/19
1.6 THP 16V 150 Lọc nhiên liệu EP6FDTMD 1598 110 150 07/15 → 07/19
1.6 THP 208
Lọc nhiên liệu 5GM (EP6FDTX) 1598 153 208 09/15 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HNZ (EB2DT)
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 1.2 THP 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HNY (EB2DTS)
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu 1.2 VTi 82 / PureTech 82
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2
ccm 1199
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu 1.4 VTi 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP3C
ccm 1397
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Racing
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DTS
ccm 1598
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 03/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V VTi 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6C
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/10 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT/FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 10/14 → 07/19
Kiểu mẫu 1.6 THP 16V 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/15 → 07/19
Kiểu mẫu 1.6 THP 208
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5GM (EP6FDTX)
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất 09/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 100 Lọc nhiên liệu EB2ADTX 1199 75 102 10/18 →
1.2 PureTech 130 Lọc nhiên liệu EB2ADTS 1199 96 131 10/18 →
1.2 PureTech 155 Lọc nhiên liệu EB2ADTX 1199 115 156 10/18 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2ADTX
ccm 1199
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2ADTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2ADTX
ccm 1199
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 10/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 e-THP. PureTech 130
Lọc nhiên liệu EP2DTS 1199 96 131 08/14 →
1.6 THP 150 Lọc nhiên liệu EP6CDTMD 1598 110 150 10/16 → 12/18
1.6 THP 160
Lọc nhiên liệu EP6CDTMD 1598 120 163 02/12 → 12/18
1.6 THP 165
Lọc nhiên liệu EP6FDT/FDTM 1598 121 165 01/15 →
1.6 THP 200
Lọc nhiên liệu EP6CDTX 1598 147 200 05/11 →
1.6 THP 210
Lọc nhiên liệu EP6FDTX 1598 155 211 01/15 →
1.6 VTi
Lọc nhiên liệu EP6C, EP6CG (Gas) 1598 88 120 05/11 → 12/18
Kiểu mẫu 1.2 e-THP. PureTech 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP2DTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/16 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT/FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDTX
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6C, EP6CG (Gas)
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/11 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 130
Lọc nhiên liệu EB2ADTS 1199 96 131 10/21 →
1.6 E-TENSE 225
Lọc nhiên liệu EP6FADTXHPD 1598 165 224 10/21 →
1.6 PureTech 180
Lọc nhiên liệu EP6FADTXD 1598 133 181 10/21 →
1.6 PureTech 225
Lọc nhiên liệu EP6FADTX 1598 165 224 10/21 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2ADTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu 1.6 E-TENSE 225
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTXHPD
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 225
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTX
ccm 1598
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 10/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 155
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 115 156 10/11 →
1.6 THP 165
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 121 165 06/12 →
1.6 THP 200
Lọc nhiên liệu EP6CDTX 1598 147 200 10/11 →
1.6 THP 210
Lọc nhiên liệu 5GM (EP6FDTX) 1598 155 211 11/15 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 06/12 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5GM (EP6FDTX)
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 11/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 THP 130 (X74)
Lọc nhiên liệu EB2ADTS 1199 96 131 03/18 →
1.6 PureTech 180 (X74)
Lọc nhiên liệu EP6FADTXD 1598 133 180 04/18 →
1.6 PureTech 225 (X74)
Lọc nhiên liệu EP6FADTX 1598 165 225 01/18 →
1.6 THP 165 (X74)
Lọc nhiên liệu EP6FDT 1598 121 165 03/18 →
Kiểu mẫu 1.2 THP 130 (X74)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2ADTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/18 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180 (X74)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 180
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 225 (X74)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTX
ccm 1598
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165 (X74)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 03/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 E-TENSE 225
Lọc nhiên liệu EP6FADTXHPD 1598 165 225 09/20 →
1.6 E-TENSE 360
Lọc nhiên liệu EP6FADTXHPR 1598 265 360 06/21 →
1.6 PureTech 225
Lọc nhiên liệu EP6FADTX 1598 165 225 09/21 →
Kiểu mẫu 1.6 E-TENSE 225
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTXHPD
ccm 1598
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 1.6 E-TENSE 360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTXHPR
ccm 1598
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 225
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTX
ccm 1598
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 09/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6
Lọc nhiên liệu 220 A2.000 1581 58 79 02/96 → 01/07
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFN 1997 100 136 06/00 → 01/07
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 220 A2.000
ccm 1581
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 02/96 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/00 → 01/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0
Lọc nhiên liệu RFU 1998 89 121 06/94 → 08/02
2.0 16V Lọc nhiên liệu EW10J4 1997 100 136 09/00 → 08/02
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFV 1998 97 132 05/98 → 10/00
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFU
ccm 1998
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 06/94 → 08/02
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/00 → 08/02
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFV
ccm 1998
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 05/98 → 10/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 MHEV
Lọc nhiên liệu 1199 74 101 11/23 →
Kiểu mẫu 1.2 MHEV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1199
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 11/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V (220) Lọc nhiên liệu EW10J4 1997 100 136 08/00 → 09/02
2.0 16V (220) Lọc nhiên liệu RFV 1998 97 132 05/98 → 07/00
Kiểu mẫu 2.0 16V (220)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/00 → 09/02
Kiểu mẫu 2.0 16V (220)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFV
ccm 1998
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 05/98 → 07/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Aprio (L4) Lọc nhiên liệu 1600 76 103 01/08 →
Kiểu mẫu 1.6 Aprio (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1600
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V DOHC (Z11) Lọc nhiên liệu CR14DE 1386 72 98 10/02 → 11/08
1.5 16V DOHC (YZ11, YGNZ11, YGZ11) Lọc nhiên liệu HR15DE 1498 80 109 05/05 → 11/08
Kiểu mẫu 1.4 16V DOHC (Z11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CR14DE
ccm 1386
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 10/02 → 11/08
Kiểu mẫu 1.5 16V DOHC (YZ11, YGNZ11, YGZ11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR15DE
ccm 1498
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 05/05 → 11/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex (SV Limited / SL / Rio) Lọc nhiên liệu HR16DE - 84 114 01/16 →
1.6 16v Lọc nhiên liệu HR16DE 1600 88 120 07/17 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (SV Limited / SL / Rio)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR16DE
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 1.6 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR16DE
ccm 1600
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc nhiên liệu D7F 1149 44 60 09/03 →
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4D/D4F 1149 55 75 09/03 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 1598 70 95 09/03 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D7F
ccm 1149
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4D/D4F
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex Lọc nhiên liệu HR16DE - 82 111 09/11 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR16DE
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 09/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 dCi (D40)
Lọc nhiên liệu V9X 2991 170 231 06/10 →
Kiểu mẫu 3.0 dCi (D40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ V9X
ccm 2991
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 06/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 dCi (R51)
Lọc nhiên liệu V9X 2991 170 231 06/10 →
Kiểu mẫu 3.0 dCi (R51)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ V9X
ccm 2991
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 06/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (L4) Lọc nhiên liệu 1600 81 110 06/01 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/01 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu F4R720/722 1988 88 120 10/03 → 08/06
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R720/722
ccm 1988
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/03 → 08/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Flex (S/ SV/ SL) Lọc nhiên liệu MR20DE 1997 103 140 10/13 →
2.0 16V Gasolina (SE) Lọc nhiên liệu MR20DE 1997 104 142 10/06 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (S/ SV/ SL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MR20DE
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Gasolina (SE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MR20DE
ccm 1997
kW 104
HP 142
Năm sản xuất 10/06 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V Lọc nhiên liệu MR18DE 1798 93 126 09/04 → 12/11
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MR18DE
ccm 1798
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 09/04 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex (S / SV / SL) Lọc nhiên liệu HR16DE 1598 82 111 10/11 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (S / SV / SL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 10/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu HR16DE 1598 78 106 08/11 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 08/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2
Lọc nhiên liệu F 12 XEL (EB2FAD) 1199 55 75 07/19 →
1.2
Lọc nhiên liệu F 12 XHT (EB2ADTS) 1199 96 131 07/19 →
1.2
Lọc nhiên liệu F 12 XHK, F 12 XHL (EB2ADTD) 1199 74 101 07/19 →
1.2 MHEV
Lọc nhiên liệu 1199 74 101 08/23 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 12 XEL (EB2FAD)
ccm 1199
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 12 XHT (EB2ADTS)
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 12 XHK, F 12 XHL (EB2ADTD)
ccm 1199
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.2 MHEV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1199
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 08/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (P17)
Lọc nhiên liệu B12XE (EB2F), F12XE (EB2FA) 1199 60 82 04/17 →
1.2 Turbo (P17)
Lọc nhiên liệu B12XHL, D12XHL, F12 XHL 1199 81 110 04/17 →
1.2 Turbo (P17)
Lọc nhiên liệu B12XHT (EB2DTS) 1199 96 131 04/17 →
Kiểu mẫu 1.2 (P17)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B12XE (EB2F), F12XE (EB2FA)
ccm 1199
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/17 →
Kiểu mẫu 1.2 Turbo (P17)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B12XHL, D12XHL, F12 XHL
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/17 →
Kiểu mẫu 1.2 Turbo (P17)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B12XHT (EB2DTS)
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 04/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc nhiên liệu F12XHL (EB2ADTD) 1199 74 101 10/20 →
1.2 Lọc nhiên liệu F12XHT (EB2ADTS) 1199 96 130 10/20 →
1.2 Lọc nhiên liệu (EB2LTD) 1199 100 136 12/22 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F12XHL (EB2ADTD)
ccm 1199
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F12XHT (EB2ADTS)
ccm 1199
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ (EB2LTD)
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 12/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu F4RL7, F4R720 1998 88 120 03/01 → 08/06
2.0 16V Lọc nhiên liệu F4R 1998 86 117 09/06 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4RL7, F4R720
ccm 1998
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/01 → 08/06
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0i Lọc nhiên liệu CDY (TU9M) 954 33 45 05/96 → 10/99
1.1i Lọc nhiên liệu HFX/HDZ (TU1JP/M) 1124 44 60 05/96 → 07/04
1.4
Lọc nhiên liệu TU 3 1360 51 69 08/91 → 03/96
1.4i 8V XN, XR Lọc nhiên liệu 1360 55 75 11/97 →
1.4i Lọc nhiên liệu KFW/KFX (TU3JP) 1360 55 75 05/96 → 07/04
1.6 S16 Lọc nhiên liệu NFX (TU5J4) 1587 87 118 05/96 → 09/01
1.6 S16 Lọc nhiên liệu - - - 11/97 →
1.6i Lọc nhiên liệu NFZ (TU5JP) 1587 65 89 05/96 → 10/99
1.6i Lọc nhiên liệu NFY (TU5J2) 1587 74 101 05/96 → 01/01
Kiểu mẫu 1.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDY (TU9M)
ccm 954
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 05/96 → 10/99
Kiểu mẫu 1.1i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HFX/HDZ (TU1JP/M)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 05/96 → 07/04
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU 3
ccm 1360
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 08/91 → 03/96
Kiểu mẫu 1.4i 8V XN, XR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/97 →
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFW/KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/96 → 07/04
Kiểu mẫu 1.6 S16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFX (TU5J4)
ccm 1587
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 05/96 → 09/01
Kiểu mẫu 1.6 S16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/97 →
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFZ (TU5JP)
ccm 1587
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 05/96 → 10/99
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFY (TU5J2)
ccm 1587
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 05/96 → 01/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1L Lọc nhiên liệu E1 1118 40 54 07/87 → 10/88
1.4 Lọc nhiên liệu KDY(TU3M), KDZ(TU3M) 1361 55 75 07/88 → 12/98
1.4 8V GL Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1.1L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E1
ccm 1118
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 07/87 → 10/88
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KDY(TU3M), KDZ(TU3M)
ccm 1361
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/88 → 12/98
Kiểu mẫu 1.4 8V GL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1i Lọc nhiên liệu HFZ / HFX (TU1JP) 1124 44 60 08/98 → 02/07
1.4 XR, Moonlight (L4)
Lọc nhiên liệu KFW/KFX (TU3JP) 1400 55 75 07/00 →
1.4 XR, Moonlight (L4) Lọc nhiên liệu KFW/KFX (TU3JP) 1400 55 75 07/99 → 06/00
1.4 XR, Moonlight (L4) Lọc nhiên liệu KFW/KFX (TU3JP) 1400 55 75 01/98 → 06/99
1.4i Lọc nhiên liệu TU3JP/TU3A 1360 55 75 08/98 → 09/07
1.4i 16V Lọc nhiên liệu KFU (ET3J4) 1360 65 88 09/03 → 02/08
1.6 16V Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4) 1587 80 109 10/00 → 04/09
1.6 16V Flex Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 83 113 01/05 → 07/08
1.6 CC (L4) Lọc nhiên liệu 1600 81 110 06/04 →
1.6 CC (L4) Lọc nhiên liệu 1600 81 110 01/00 → 05/04
1.6 XR, XS, XT (L4) Lọc nhiên liệu 1600 81 110 01/02 →
1.6i Lọc nhiên liệu NFZ (TU5JP) 1587 66 90 08/98 → 12/00
1.6i 8V XR, XS, XT Lọc nhiên liệu NFZ (TU5JP) 1587 66 90 06/99 → 10/03
2.0 16V GTI Lọc nhiên liệu 1997 101 138
2.0 16V RC Lọc nhiên liệu EW10J4S 1997 130 177 09/02 → 12/07
2.0 S16/GT Lọc nhiên liệu EW10J4 1997 99 135 04/99 → 10/00
2.0i S16/CC Lọc nhiên liệu EW10J4 1997 100 136 10/00 → 12/07
Quicksilver 1.6 16V Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 81 110 01/02 →
Kiểu mẫu 1.1i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HFZ / HFX (TU1JP)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 08/98 → 02/07
Kiểu mẫu 1.4 XR, Moonlight (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFW/KFX (TU3JP)
ccm 1400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/00 →
Kiểu mẫu 1.4 XR, Moonlight (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFW/KFX (TU3JP)
ccm 1400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/99 → 06/00
Kiểu mẫu 1.4 XR, Moonlight (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFW/KFX (TU3JP)
ccm 1400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/98 → 06/99
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP/TU3A
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/98 → 09/07
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFU (ET3J4)
ccm 1360
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 09/03 → 02/08
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/00 → 04/09
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/05 → 07/08
Kiểu mẫu 1.6 CC (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/04 →
Kiểu mẫu 1.6 CC (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/00 → 05/04
Kiểu mẫu 1.6 XR, XS, XT (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFZ (TU5JP)
ccm 1587
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/98 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6i 8V XR, XS, XT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFZ (TU5JP)
ccm 1587
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/99 → 10/03
Kiểu mẫu 2.0 16V GTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1997
kW 101
HP 138
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.0 16V RC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4S
ccm 1997
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/02 → 12/07
Kiểu mẫu 2.0 S16/GT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1997
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 04/99 → 10/00
Kiểu mẫu 2.0i S16/CC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/00 → 12/07
Kiểu mẫu Quicksilver 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1i
Lọc nhiên liệu TU1A 1124 44 60 03/09 → 06/13
1.4i
Lọc nhiên liệu TU3A 1360 55 75 03/09 → 08/13
Kiểu mẫu 1.1i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU1A
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/09 → 06/13
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3A
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/09 → 08/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4
Lọc nhiên liệu TU3A / TU3AE5 1360 53 73 02/06 → 12/15
1.4 (COMPACT) Lọc nhiên liệu TU3JP 1360 55 75 10/08 →
1.4 16V
Lọc nhiên liệu ET3J4 1360 66 90 02/06 → 10/13
1.4 BiFuel
Lọc nhiên liệu TU3A 1360 53 73 08/07 → 12/13
1.4 VTi
Lọc nhiên liệu EP3 1397 70 95 08/07 → 10/13
1.6 (COMPACT) Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 81 110 10/08 →
1.6 16V
Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4) 1587 80 109 02/06 → 12/13
1.6 16V Turbo
Lọc nhiên liệu EP6DT (5FX) 1598 110 150 09/06 → 09/09
1.6 16V Turbo CC (Cabriolet) Lọc nhiên liệu EP6DTS 1600 110 150 02/08 →
1.6 16V Turbo RC
Lọc nhiên liệu EP6DTS 1598 128 175 02/07 → 12/12
1.6 VTi
Lọc nhiên liệu EP6 1598 88 120 09/06 → 10/13
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3A / TU3AE5
ccm 1360
kW 53
HP 73
Năm sản xuất 02/06 → 12/15
Kiểu mẫu 1.4 (COMPACT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ET3J4
ccm 1360
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/06 → 10/13
Kiểu mẫu 1.4 BiFuel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3A
ccm 1360
kW 53
HP 73
Năm sản xuất 08/07 → 12/13
Kiểu mẫu 1.4 VTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP3
ccm 1397
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/07 → 10/13
Kiểu mẫu 1.6 (COMPACT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/06 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DT (5FX)
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/06 → 09/09
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo CC (Cabriolet)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DTS
ccm 1600
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo RC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DTS
ccm 1598
kW 128
HP 175
Năm sản xuất 02/07 → 12/12
Kiểu mẫu 1.6 VTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/06 → 10/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 VTi
Lọc nhiên liệu EB0 999 50 68 08/12 →
1.2 THP, PureTech 110
Lọc nhiên liệu EB2DT 1199 81 110 01/13 →
1.2 VTi, PureTech 70
Lọc nhiên liệu EB2FB 1199 50 68 08/16 →
1.2 VTi, PureTech 82
Lọc nhiên liệu EB2, EB2F 1199 60 82 08/12 → 12/19
1.4 VTi 95
Lọc nhiên liệu EP3C 1397 70 95 04/12 →
1.5 N 8V Lọc nhiên liệu 1450 66 90 08/13 → 10/17
1.6 VTi 120
Lọc nhiên liệu EP6C 1598 88 120 04/12 →
1.6 16V Flex Lọc nhiên liệu EC5 1587 90 122 03/13 →
1.6 GTI
Lọc nhiên liệu EP6CDTX 1598 147 200 08/12 →
1.6 GTI 30th
Lọc nhiên liệu EP6CDTX 1598 153 208 10/14 →
1.6 THP 156
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 115 156 04/12 →
1.6 THP 163
Lọc nhiên liệu EP6FDT 1598 120 163 03/15 →
Kiểu mẫu 1.0 VTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB0
ccm 999
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 1.2 THP, PureTech 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DT
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.2 VTi, PureTech 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2FB
ccm 1199
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 08/16 →
Kiểu mẫu 1.2 VTi, PureTech 82
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2, EB2F
ccm 1199
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 08/12 → 12/19
Kiểu mẫu 1.4 VTi 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP3C
ccm 1397
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 1.5 N 8V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1450
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/13 → 10/17
Kiểu mẫu 1.6 VTi 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6C
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1587
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/13 →
Kiểu mẫu 1.6 GTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 1.6 GTI 30th
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 156
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 163
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Hybrid 100 (P21E)
Lọc nhiên liệu 1199 74 101 03/23 →
1.2 PureTech 75 (P21E)
Lọc nhiên liệu EB2FAD 1199 55 75 09/19 →
1.2 PureTech 100 (P21E) Lọc nhiên liệu EB2ADT 1199 74 101 06/19 →
1.2 PureTech 130 (P21E)
Lọc nhiên liệu EB2ADTS 1199 96 131 09/19 →
1.2 VTi 82 (P21E)
Lọc nhiên liệu EB2FA, EB2FAM 1199 60 82 06/19 →
Kiểu mẫu 1.2 Hybrid 100 (P21E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1199
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 03/23 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 75 (P21E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2FAD
ccm 1199
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/19 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 100 (P21E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2ADT
ccm 1199
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/19 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 130 (P21E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2ADTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/19 →
Kiểu mẫu 1.2 VTi 82 (P21E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2FA, EB2FAM
ccm 1199
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 06/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 130
Lọc nhiên liệu EB2ADTS 1199 96 130 01/18 →
1.2 VTi
Lọc nhiên liệu EB2 1199 60 82 03/13 → 12/18
1.2 e-THP 110
Lọc nhiên liệu EB2DT 1199 81 110 12/14 →
1.2 e-THP 130
Lọc nhiên liệu EB2DTS 1199 96 130 12/14 →
1.6 VTi 120
Lọc nhiên liệu EP6C 1598 88 120 03/13 →
1.6 16V Flex (GRIFFE) Lọc nhiên liệu EC5 1598 90 122 04/15 →
1.6 THP Lọc nhiên liệu EP6FDTM 1598 121 165 04/16 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2ADTS
ccm 1199
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.2 VTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2
ccm 1199
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/13 → 12/18
Kiểu mẫu 1.2 e-THP 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DT
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu 1.2 e-THP 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DTS
ccm 1199
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6C
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/13 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (GRIFFE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1598
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 04/15 →
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 04/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 100 Lọc nhiên liệu EB2ADTD 1199 74 101 11/19 →
1.2 PureTech 110 Lọc nhiên liệu 1199 84 114 05/19 →
1.2 PureTech 130 Lọc nhiên liệu EB2ADTS 1199 96 130 08/19 →
1.2 PureTech 155 Lọc nhiên liệu EB2ADTX 1199 114 155 08/19 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2ADTD
ccm 1199
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1199
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 05/19 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2ADTS
ccm 1199
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2ADTX
ccm 1199
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 08/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 VTi 72
Lọc nhiên liệu EB2 1199 53 72 01/13 →
1.2 VTi 82
Lọc nhiên liệu EB2 1199 60 82 12/14 →
Kiểu mẫu 1.2 VTi 72
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2
ccm 1199
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.2 VTi 82
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2
ccm 1199
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 12/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1
Lọc nhiên liệu HDZ (TU1M) 1124 44 60 05/93 → 05/01
1.4
Lọc nhiên liệu KFW/KFX (TU3JP) 1361 55 75 05/93 → 04/02
1.6
Lọc nhiên liệu NFZ (TU5JP) 1587 65 89 05/93 → 12/00
1.6 Lọc nhiên liệu NFT (TU5JP) - 72 98 10/00 → 04/02
1.6 SR / XR (L4) Lọc nhiên liệu 1600 66 90 01/97 → 12/97
1.8
Lọc nhiên liệu LFZ (XU7JP) 1762 74 101 05/93 → 04/02
1.8 Lọc nhiên liệu LFY (XU7JP4) 1761 81 110 03/97 → 04/02
1.8 16V Break XR Lọc nhiên liệu - - -
1.8 16V Cabriolet Lọc nhiên liệu - - - 06/97 →
1.8 Break (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/01 → 12/02
1.8i XN, XR
Lọc nhiên liệu - - - 09/96 →
2.0 (L4) Lọc nhiên liệu RFV (XU10J4R) 2000 97 132 01/01 → 12/02
2.0 (L4) Lọc nhiên liệu 2000 99 135 01/99 → 12/99
2.0 Lọc nhiên liệu RFV (XU10J4R) 1998 97 132 03/97 → 04/02
2.0
Lọc nhiên liệu RFX (XU10J2) 1998 89 121 05/93 → 04/02
2.0 S16
Lọc nhiên liệu RFY (XU10J4Z) 1998 112 152 05/93 → 05/01
2.0 S16
Lọc nhiên liệu RFT (XU10J4) 1998 110 150 06/94 → 05/01
2.0 S16 Lọc nhiên liệu RFS (XU10J4RS) 1998 120 163 03/96 → 05/01
2.0 Sedán (L4) Lọc nhiên liệu 2000 102 138 01/99 →
3.0 ST Ambiance Coupé (V6) Lọc nhiên liệu 3000 154 210 01/00 → 12/05
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HDZ (TU1M)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 05/93 → 05/01
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFW/KFX (TU3JP)
ccm 1361
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/93 → 04/02
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFZ (TU5JP)
ccm 1587
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 05/93 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFT (TU5JP)
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 10/00 → 04/02
Kiểu mẫu 1.6 SR / XR (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1600
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/97 → 12/97
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFZ (XU7JP)
ccm 1762
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 05/93 → 04/02
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFY (XU7JP4)
ccm 1761
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/97 → 04/02
Kiểu mẫu 1.8 16V Break XR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.8 16V Cabriolet
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/97 →
Kiểu mẫu 1.8 Break (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 → 12/02
Kiểu mẫu 1.8i XN, XR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 2.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFV (XU10J4R)
ccm 2000
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/01 → 12/02
Kiểu mẫu 2.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2000
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/99 → 12/99
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFV (XU10J4R)
ccm 1998
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 03/97 → 04/02
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFX (XU10J2)
ccm 1998
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/93 → 04/02
Kiểu mẫu 2.0 S16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFY (XU10J4Z)
ccm 1998
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 05/93 → 05/01
Kiểu mẫu 2.0 S16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFT (XU10J4)
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/94 → 05/01
Kiểu mẫu 2.0 S16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFS (XU10J4RS)
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/96 → 05/01
Kiểu mẫu 2.0 Sedán (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2000
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 3.0 ST Ambiance Coupé (V6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/00 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu KFX (TU3JP) 1360 55 75 03/01 → 09/03
1.4 16V Lọc nhiên liệu KFU (ET3J4) 1360 65 88 10/03 → 07/07
1.6 16V (Sedan) Lọc nhiên liệu TU5JP4 - - - 09/06 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu TU5 JP4 1587 80 109 03/01 → 04/09
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1998 100 136 09/03 → 06/05
2.0 16V Lọc nhiên liệu EW10J4S 1998 132 180 09/03 → 06/09
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFJ (EW10A) 1997 103 140 04/05 → 04/09
2.0 16V Lọc nhiên liệu EW10J4 1998 100 136 06/01 → 05/05
2.0 16V Flex Lọc nhiên liệu EW10A 1997 111 151 06/07 →
2.0 CC Lọc nhiên liệu - 132 180 09/03 →
2.0 CC, Break SW (L4) Lọc nhiên liệu 2000 99 134 01/04 →
2.0 XR / XR Break (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/03 →
2.0 XS (L4) Lọc nhiên liệu 2000 102 138 01/03 →
2.0 XT / XT Break (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/01 → 09/03
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFU (ET3J4)
ccm 1360
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/03 → 07/07
Kiểu mẫu 1.6 16V (Sedan)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5 JP4
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/01 → 04/09
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/03 → 06/05
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4S
ccm 1998
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/03 → 06/09
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 04/05 → 04/09
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/01 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm 1997
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 2.0 CC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2.0 CC, Break SW (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2000
kW 99
HP 134
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 2.0 XR / XR Break (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 2.0 XS (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2000
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 2.0 XT / XT Break (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu EP3C 1397 72 98 05/10 → 10/14
1.6 16V Lọc nhiên liệu EP6 1598 88 120 09/07 → 12/14
1.6 16V Flex VVT Lọc nhiên liệu 1598 90 122 02/12 →
1.6 16V Turbo Lọc nhiên liệu EP6DT 1598 110 150 09/07 → 04/10
1.6 16V Turbo Lọc nhiên liệu EP6DT 1598 103 140 09/07 → 10/14
1.6 16V Turbo Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 115 156 05/10 → 10/14
1.6 16V Turbo Gasolina (THP / CC Cabrio) Lọc nhiên liệu 5FM (EP6DT) 1587 121 165 08/12 →
1.6 Bioflex Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 82 112 03/09 → 10/14
1.6 CC (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 → 12/13
1.6T (THP) Lọc nhiên liệu 5FM (EP6CDTM) 1598 120 163 08/12 → 12/14
2.0 / Bioflex
Lọc nhiên liệu RFJ (EW10A) 1997 103 140 01/08 → 12/14
2.0L 16V Lọc nhiên liệu EW10A (RFJ) 1997 105 143 12/11 → 12/14
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP3C
ccm 1397
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 05/10 → 10/14
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/07 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex VVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1598
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/07 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/07 → 10/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/10 → 10/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo Gasolina (THP / CC Cabrio)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5FM (EP6DT)
ccm 1587
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 1.6 Bioflex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 03/09 → 10/14
Kiểu mẫu 1.6 CC (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6T (THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5FM (EP6CDTM)
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/12 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 / Bioflex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0L 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A (RFJ)
ccm 1997
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 12/11 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 e-THP (T9) Lọc nhiên liệu EB2DTS 1199 96 130 03/14 →
1.2 VTi (T9)
Lọc nhiên liệu EB2 1199 60 82 09/13 →
1.2 e-THP (T9)
Lọc nhiên liệu EB2DT 1199 81 110 11/13 →
1.6 GT THP 205 (T9)
Lọc nhiên liệu EP6FDTX 1598 151 205 10/14 →
1.6 THP 125 (T9)
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 92 125 09/13 →
1.6 THP 155 (T9)
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 115 156 09/13 →
1.6 VTi 115 (T9)
Lọc nhiên liệu EC5 1587 85 116 09/13 →
1.6 THP 150 (T9)
Lọc nhiên liệu EP6FDTMD 1598 110 150 03/14 →
1.6 THP 163 (T9)
Lọc nhiên liệu EP6FDTM 1598 120 163 06/14 →
Kiểu mẫu 1.2 e-THP (T9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DTS
ccm 1199
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 1.2 VTi (T9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2
ccm 1199
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 1.2 e-THP (T9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DT
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 1.6 GT THP 205 (T9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDTX
ccm 1598
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 125 (T9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 155 (T9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 115 (T9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5
ccm 1587
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150 (T9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 163 (T9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDTM
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 06/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 e-THP 130
Lọc nhiên liệu EB2DTS 1199 96 131 01/15 → 08/16
1.6 THP
Lọc nhiên liệu EP6FDT 1598 121 165 05/14 → 08/16
1.6 THP
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 115 155 06/09 → 08/16
1.6 THP
Lọc nhiên liệu EP6DT, EP6CDTM 1598 110 150 06/09 → 08/16
1.6 VTI
Lọc nhiên liệu EP6 1598 88 120 06/09 → 08/16
Kiểu mẫu 1.2 e-THP 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/15 → 08/16
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 05/14 → 08/16
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 155
Năm sản xuất 06/09 → 08/16
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DT, EP6CDTM
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/09 → 08/16
Kiểu mẫu 1.6 VTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/09 → 08/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 PureTech 180 (P84)
Lọc nhiên liệu EP6FADTXD 1598 133 181 07/18 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180 (P84)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 07/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8
Lọc nhiên liệu LFZ (XU7JP) 1762 74 101 08/92 → 12/96
SR, SRI Lọc nhiên liệu - - - 07/92 →
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFZ (XU7JP)
ccm 1762
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 08/92 → 12/96
Kiểu mẫu SR, SRI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu BFZ (XU5JP) 1580 65 88 11/95 → 05/04
1.8 Lọc nhiên liệu LFX (XU7JB) 1761 66 90 05/97 → 12/00
1.8 16V Lọc nhiên liệu LFY (XU7JP4) 1761 81 110 11/95 → 12/00
1.8 16V Lọc nhiên liệu EW7 J4 1761 85 116 11/00 → 10/04
1.8 16V ST Lọc nhiên liệu - - - 11/96 →
1.8 BiFuel Lọc nhiên liệu EW7 J4 1761 85 116 09/00 → 05/04
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1997 100 136 11/00 → 12/04
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFV (XU10J4R) 1998 97 132 11/95 → 12/04
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFR 1997 99 135 01/99 → 11/00
2.0 16V HPi Lọc nhiên liệu EW10D 1998 103 140 08/01 → 10/04
2.0 16V ST STW. Lọc nhiên liệu 1997 102 138
2.0 16V SV Lọc nhiên liệu 1997 102 138 11/97 →
2.0 Turbo Lọc nhiên liệu RGX (XU10J2TE) 1998 108 147 04/96 → 10/04
2.2 16V Lọc nhiên liệu EW12J4 2231 116 157 07/00 → 12/04
3.0 Lọc nhiên liệu XFZ (ES9J4) 2946 140 190 10/96 → 05/04
3.0 V6 Lọc nhiên liệu ES9 J4S 2946 152 207 03/99 → 12/04
3.0 V6 Lọc nhiên liệu 2946 154 210
3.2 V6 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BFZ (XU5JP)
ccm 1580
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/95 → 05/04
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFX (XU7JB)
ccm 1761
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/97 → 12/00
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFY (XU7JP4)
ccm 1761
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/95 → 12/00
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW7 J4
ccm 1761
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/00 → 10/04
Kiểu mẫu 1.8 16V ST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/96 →
Kiểu mẫu 1.8 BiFuel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW7 J4
ccm 1761
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/00 → 05/04
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 11/00 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFV (XU10J4R)
ccm 1998
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 11/95 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFR
ccm 1997
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/99 → 11/00
Kiểu mẫu 2.0 16V HPi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10D
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 08/01 → 10/04
Kiểu mẫu 2.0 16V ST STW.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1997
kW 102
HP 138
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.0 16V SV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1997
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 11/97 →
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RGX (XU10J2TE)
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 04/96 → 10/04
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW12J4
ccm 2231
kW 116
HP 157
Năm sản xuất 07/00 → 12/04
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XFZ (ES9J4)
ccm 2946
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/96 → 05/04
Kiểu mẫu 3.0 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9 J4S
ccm 2946
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 03/99 → 12/04
Kiểu mẫu 3.0 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2946
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3.2 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V Lọc nhiên liệu EW7A / EW7J4 1749 92 125 10/05 → 12/10
1.8 16V Lọc nhiên liệu EW7J4 1749 85 116 06/04 → 09/05
2.0 16V Lọc nhiên liệu EW10J4 1997 100 136 04/04 → 07/05
2.0 16V Lọc nhiên liệu EW10A 1998 103 140 05/05 → 02/11
2.2 16V Lọc nhiên liệu EW12J4 2230 116 158 04/04 → 10/06
2.2 16V Lọc nhiên liệu EW12J4 2231 120 163 09/05 → 12/10
3.0 24V Lọc nhiên liệu ES9A 2946 155 211 04/04 → 12/10
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW7A / EW7J4
ccm 1749
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/05 → 12/10
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW7J4
ccm 1749
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/04 → 09/05
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/04 → 07/05
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/05 → 02/11
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW12J4
ccm 2230
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 04/04 → 10/06
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW12J4
ccm 2231
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/05 → 12/10
Kiểu mẫu 3.0 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9A
ccm 2946
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 04/04 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6
Lọc nhiên liệu EP6 1598 88 120 01/12 →
1.6 THP 160 (Sport) Lọc nhiên liệu EP6CDT (5GZ) 1598 120 163 11/11 →
2.0L 16V (Allure / Feline) Lọc nhiên liệu EW10A (RFJ) 1997 105 143 06/11 →
1.6 Turbo
Lọc nhiên liệu EP6DT 1598 110 150 09/12 →
1.6
Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 81 110 09/12 →
1.6 THB 150
Lọc nhiên liệu EP6CDTMD 1598 110 150 01/11 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 160 (Sport)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT (5GZ)
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 2.0L 16V (Allure / Feline)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A (RFJ)
ccm 1997
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1.6 THB 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 115 156 11/10 → 12/18
1.6 THP
Lọc nhiên liệu EP6CDTM, EP6FDT 1598 121 165 01/12 → 12/18
1.6 VTI
Lọc nhiên liệu EP6C 1598 88 120 11/10 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 11/10 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTM, EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/12 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 VTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6C
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 11/10 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 e-THP 130
Lọc nhiên liệu EB2DTS 1199 96 131 01/15 → 03/17
1.6 16V
Lọc nhiên liệu EP6 1598 88 120 09/09 → 03/17
1.6 16V
Lọc nhiên liệu EP6CDT 1598 115 156 09/09 → 03/17
1.6 THP Lọc nhiên liệu EP6DT 1598 115 156 02/12 →
1.6 THP 150
Lọc nhiên liệu EP6DT 1598 110 150 02/12 → 03/17
1.6 THP 163
Lọc nhiên liệu EP6FDT 1598 120 163 02/12 → 03/17
1.6 THP 165
Lọc nhiên liệu EP6FDT 1598 121 165 02/12 → 03/17
Kiểu mẫu 1.2 e-THP 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/15 → 03/17
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/09 → 03/17
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/09 → 03/17
Kiểu mẫu 1.6 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/12 → 03/17
Kiểu mẫu 1.6 THP 163
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 → 03/17
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 02/12 → 03/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech
Lọc nhiên liệu EB2DTS 1199 96 130 02/17 →
1.6 PureTech 180
Lọc nhiên liệu EP6FADTXD 1598 133 181 07/18 →
1.6 THP 165
Lọc nhiên liệu EP6FDT 1598 121 165 02/17 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DTS
ccm 1199
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 1.6 PureTech 180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FADTXD
ccm 1598
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6FDT
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 02/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu EW10J4 (RFN) 2000 100 136 02/00 → 02/09
2.2 16V Lọc nhiên liệu EW12J4 (3FZ) 2231 116 158 02/00 → 09/04
2.2 16V Lọc nhiên liệu EW12J4 2231 120 163 09/04 → 02/09
3.0 V6 24V Lọc nhiên liệu ES9A (XFV) 2946 155 211 03/04 → 02/09
3.0 V6 24V Lọc nhiên liệu ES9J4S (XFX) 2946 152 207 02/00 → 04/04
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10J4 (RFN)
ccm 2000
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/00 → 02/09
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW12J4 (3FZ)
ccm 2231
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 02/00 → 09/04
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW12J4
ccm 2231
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/04 → 02/09
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9A (XFV)
ccm 2946
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 03/04 → 02/09
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ES9J4S (XFX)
ccm 2946
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 02/00 → 04/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Lọc nhiên liệu LFW (XU7JP) 1761 73 99 07/95 → 08/02
2.0
Lọc nhiên liệu RFU (XU10J2) 1998 89 121 06/94 → 08/02
2.0
Lọc nhiên liệu 1997 101 138 01/91 →
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1997 100 136 05/00 → 08/02
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFV (XU10J4) 1998 97 132 05/98 → 08/02
2.0 Turbo
Lọc nhiên liệu RGX (XU10J2TE) 1998 108 147 06/94 → 08/02
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFW (XU7JP)
ccm 1761
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 07/95 → 08/02
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFU (XU10J2)
ccm 1998
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 06/94 → 08/02
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1997
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/00 → 08/02
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFV (XU10J4)
ccm 1998
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 05/98 → 08/02
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RGX (XU10J2TE)
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 06/94 → 08/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6
Lọc nhiên liệu 222A2 (1580 SPI) 1581 58 79 02/96 → 01/07
1.8
Lọc nhiên liệu XU7JP 1761 74 101 10/96 → 09/00
2.0 16V Lọc nhiên liệu RFN (EW10J4) 1997 102 138 03/00 → 01/07
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 222A2 (1580 SPI)
ccm 1581
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 02/96 → 01/07
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU7JP
ccm 1761
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/96 → 09/00
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1997
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 03/00 → 01/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0
Lọc nhiên liệu EW10A 1997 103 140 01/07 → 03/16
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW10A
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/07 → 03/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (L4) Lọc nhiên liệu 1600 79 108 01/06 →
1.6 Maya (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/09 → 12/12
1.6 Origin (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 → 12/12
1.6 Totem (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1600
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 1.6 Maya (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu 1.6 Origin (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/12
Kiểu mẫu 1.6 Totem (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc nhiên liệu TU5JP4 (NFU) 1600 78 106 10/11 →
1.6 16V - Flex (Escapade) Lọc nhiên liệu - 83 113 04/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4 (NFU)
ccm 1600
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu 1.6 16V - Flex (Escapade)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 04/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 Lọc nhiên liệu HDZ/HFX (TU1M/TU1JP) 1124 44 60 06/96 → 05/08
1.4 Lọc nhiên liệu TU3A 1360 54 73 11/02 → 12/09
1.4 Lọc nhiên liệu KFW/KFX (TU3JP) 1360 55 75 06/96 → 12/09
1.4 BiFuel Lọc nhiên liệu TU3 JP 1360 55 75 04/03 → 12/09
1.4 i Lọc nhiên liệu TU3JP - - - 01/03 →
1.4i Lọc nhiên liệu TU3JP (KFV) 1360 48 65 10/05 → 07/08
1.6 Lọc nhiên liệu TU5JP4 - - - 01/04 →
1.6 Lọc nhiên liệu TU5 JP4 - 81 110 11/02 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4) 1587 80 109 10/00 → 05/08
1.8 Lọc nhiên liệu LFX (XU7JB) 1761 66 90 05/97 → 12/02
1.8 170C GNC Lọc nhiên liệu XU7JB 1761 66 90 01/01 →
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HDZ/HFX (TU1M/TU1JP)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 06/96 → 05/08
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3A
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 11/02 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFW/KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/96 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 BiFuel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3 JP
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/03 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP (KFV)
ccm 1360
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 10/05 → 07/08
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5 JP4
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/00 → 05/08
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFX (XU7JB)
ccm 1761
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/97 → 12/02
Kiểu mẫu 1.8 170C GNC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XU7JB
ccm 1761
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Biofuel (L4) Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4) 1587 80 109 09/00 → 10/02
Kiểu mẫu 1.6 Biofuel (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/00 → 10/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 110
Lọc nhiên liệu EB2DT 1199 81 110 03/16 →
1.4 i (M59) Lọc nhiên liệu TU3JP 1360 55 75 01/11 → 09/17
1.6
Lọc nhiên liệu TU5JP4B 1587 66 90 04/08 →
1.6
Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 80 109 04/08 → 12/13
1.6
Lọc nhiên liệu EP6CDTR 1598 72 98 08/10 →
1.6
Lọc nhiên liệu EP6C 1598 88 120 04/10 → 04/16
1.6 16v Lọc nhiên liệu EC5F 1587 85 116 09/17 →
1.6 Cargo (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/08 → 12/08
1.6 Tepee Diesel (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2DT
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/16 →
Kiểu mẫu 1.4 i (M59)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/11 → 09/17
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4B
ccm 1587
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/08 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTR
ccm 1598
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 08/10 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6C
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/10 → 04/16
Kiểu mẫu 1.6 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EC5F
ccm 1587
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.6 Cargo (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 1.6 Tepee Diesel (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 Lọc nhiên liệu HDZ/HFX (TU1M/TU1JP) 1124 44 60 06/96 → 05/08
1.4 Lọc nhiên liệu KFW/KFX (TU3JP) 1360 55 75 06/96 →
1.4 BiFuel Lọc nhiên liệu TU3 JP 1360 55 75 04/03 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu NFU (TU5JP4) 1587 80 109 10/00 → 05/08
1.8 Lọc nhiên liệu LFX (XU7JB) 1761 66 90 05/97 → 12/02
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HDZ/HFX (TU1M/TU1JP)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 06/96 → 05/08
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KFW/KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/96 →
Kiểu mẫu 1.4 BiFuel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3 JP
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/03 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/00 → 05/08
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LFX (XU7JB)
ccm 1761
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/97 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V 270
Lọc nhiên liệu EP6CDTR 1598 199 270 11/13 → 12/15
1.6 16V Turbo Gasolina (THP) Lọc nhiên liệu EP6CDTM 1598 120 163 01/11 →
Kiểu mẫu 1.6 16V 270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTR
ccm 1598
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 11/13 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo Gasolina (THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EP6CDTM
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 130
Lọc nhiên liệu EB2ADTS 1199 96 131 07/19 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EB2ADTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Turbo Lọc nhiên liệu F4R760/761 1998 120 163 06/01 → 05/03
3.0 V6 24V Lọc nhiên liệu L7X 2946 152 207 06/01 → 05/03
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R760/761
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 06/01 → 05/03
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L7X
ccm 2946
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 06/01 → 05/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu F4R 1998 105 143 01/17 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (B/C57 5/357K/Y) Lọc nhiên liệu D7F 730 1149 40 54 04/96 → 08/98
1.2 (B/C/S572,B57N)
Lọc nhiên liệu C3G 700/720 1239 40 55 01/91 → 08/98
1.2 (B/C57 5/357K/Y)
Lọc nhiên liệu E7F 700/708/750 1239 44 60 01/91 → 08/98
1.2 (B/C57 5/357K/Y) Lọc nhiên liệu D7F 730 1149 43 58 04/96 → 09/98
1.2 (B/C57 R/S)
Lọc nhiên liệu E7F 706 1171 40 55 01/91 → 08/98
1.4 (B/C573,B/C57T)
Lọc nhiên liệu E7J 756/757 1390 55 75 01/91 → 08/98
1.4
Lọc nhiên liệu 1390 59 80 01/91 → 09/98
1.6I Argentino Lọc nhiên liệu C3C - - - 01/95 → 12/99
1.8 (B/C57C,B57U)
Lọc nhiên liệu F3P 754 1783 66 90 08/94 → 08/98
1.8
Lọc nhiên liệu 1794 70 95 01/91 → 08/98
1.8 (B/C57C/U)
Lọc nhiên liệu F3P 714 1794 65 88 01/91 → 08/98
1.8 16V (C57D)
Lọc nhiên liệu F7P 722 1764 100 137 01/91 → 08/98
1.8 RSi (B/C57)
Lọc nhiên liệu F3P 758 1783 79 107 08/94 → 08/98
1.8i (B/C57)
Lọc nhiên liệu F3P 712 1794 80 109 01/94 → 08/98
2.0 16V (B/C57)
Lọc nhiên liệu F7R 700 1998 108 147 01/94 → 08/98
Kiểu mẫu 1.2 (B/C57 5/357K/Y)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D7F 730
ccm 1149
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 04/96 → 08/98
Kiểu mẫu 1.2 (B/C/S572,B57N)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C3G 700/720
ccm 1239
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/91 → 08/98
Kiểu mẫu 1.2 (B/C57 5/357K/Y)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7F 700/708/750
ccm 1239
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/91 → 08/98
Kiểu mẫu 1.2 (B/C57 5/357K/Y)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D7F 730
ccm 1149
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 04/96 → 09/98
Kiểu mẫu 1.2 (B/C57 R/S)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7F 706
ccm 1171
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/91 → 08/98
Kiểu mẫu 1.4 (B/C573,B/C57T)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7J 756/757
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/91 → 08/98
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1390
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/91 → 09/98
Kiểu mẫu 1.6I Argentino
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C3C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 1.8 (B/C57C,B57U)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3P 754
ccm 1783
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/94 → 08/98
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1794
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/91 → 08/98
Kiểu mẫu 1.8 (B/C57C/U)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3P 714
ccm 1794
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/91 → 08/98
Kiểu mẫu 1.8 16V (C57D)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F7P 722
ccm 1764
kW 100
HP 137
Năm sản xuất 01/91 → 08/98
Kiểu mẫu 1.8 RSi (B/C57)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3P 758
ccm 1783
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 08/94 → 08/98
Kiểu mẫu 1.8i (B/C57)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3P 712
ccm 1794
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/94 → 08/98
Kiểu mẫu 2.0 16V (B/C57)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F7R 700
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/94 → 08/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F712/722 1149 55 75 01/01 → 11/12
1.2 8V Lọc nhiên liệu D7F710/720/722/726/764/766 1149 43 60 09/98 → 11/12
1.4 Lọc nhiên liệu E7J780 1390 55 75 09/98 → 06/01
1.4 16V Lọc nhiên liệu K4J712/713/714/750 1390 72 98 01/00 → 09/05
1.6 Lọc nhiên liệu K7M744/745 1598 66 90 09/98 → 02/00
1.6 (L4) Lọc nhiên liệu 1600 81 110 01/01 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M748 1598 79 107 09/98 → 09/05
1.6 16V Dinamique Lọc nhiên liệu BRASILERO - - - 01/00 →
1.6 16V Flex Lọc nhiên liệu K4M 1598 85 115 01/03 → 02/09
1.6 16V RN, RT Lọc nhiên liệu K7M 1598 74 100 01/00 →
1.6 Authentique (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/02 → 12/06
1.6 Expression (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/02 → 12/10
1.6 Initiale (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/04 → 12/06
1.6 Kit Dynamique (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/04 → 12/04
1.6 MP3 (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/04 → 12/04
1.6 MTV (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/03 → 12/03
1.9 D / 1.4 Lọc nhiên liệu K7M 746 - - -
2.0 16V Sport Lọc nhiên liệu F4R730/732/736 1998 124 169 03/00 → 01/04
2.0 16V Sport Lọc nhiên liệu F4R 1998 132 179 12/03 → 08/05
2.0 Blue Edition (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/04 → 12/04
2.0 Sport (L4) Lọc nhiên liệu 2000 127 172 01/02 →
3.0 V6 Sport Lọc nhiên liệu L7X762 2946 187 254 12/02 → 08/05
3.0 V6 Sport Lọc nhiên liệu L7X760 2946 166 226 11/00 → 01/03
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F712/722
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/01 → 11/12
Kiểu mẫu 1.2 8V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D7F710/720/722/726/764/766
ccm 1149
kW 43
HP 60
Năm sản xuất 09/98 → 11/12
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7J780
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/98 → 06/01
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4J712/713/714/750
ccm 1390
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/00 → 09/05
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M744/745
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/98 → 02/00
Kiểu mẫu 1.6 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M748
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 09/98 → 09/05
Kiểu mẫu 1.6 16V Dinamique
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BRASILERO
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/03 → 02/09
Kiểu mẫu 1.6 16V RN, RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 1.6 Authentique (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/06
Kiểu mẫu 1.6 Expression (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 Initiale (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 1.6 Kit Dynamique (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/04
Kiểu mẫu 1.6 MP3 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/04
Kiểu mẫu 1.6 MTV (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 → 12/03
Kiểu mẫu 1.9 D / 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 746
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.0 16V Sport
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R730/732/736
ccm 1998
kW 124
HP 169
Năm sản xuất 03/00 → 01/04
Kiểu mẫu 2.0 16V Sport
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 12/03 → 08/05
Kiểu mẫu 2.0 Blue Edition (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0 Sport (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2000
kW 127
HP 172
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 3.0 V6 Sport
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L7X762
ccm 2946
kW 187
HP 254
Năm sản xuất 12/02 → 08/05
Kiểu mẫu 3.0 V6 Sport
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L7X760
ccm 2946
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 11/00 → 01/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F740 1149 55 75 09/05 → 12/14
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F 1149 48 65 12/05 → 12/12
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F742 1149 55 75 07/08 → 12/12
1.2 16V Turbo TCE Lọc nhiên liệu D4F 784 1149 74 100 09/06 → 12/14
1.4 16V Lọc nhiên liệu K4J780 1390 72 98 09/05 → 12/12
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M800/801 1598 82 112 09/05 → 02/10
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M804 1598 65 88 09/05 → 10/07
1.6 16V (GT) Lọc nhiên liệu K4M 862 1598 94 128 05/09 → 12/14
1.6 Beat (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 → 12/07
1.6 Campus (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/05 → 12/06
1.6 Code (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/06 → 12/06
1.6 Comfort (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 → 12/10
1.6 Energy (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 → 12/09
1.6 Extreme (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/08 → 12/08
1.6 Ride (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/08 → 12/09
1.6 Trends (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/09 → 12/09
2.0 16V Lọc nhiên liệu F4R 830 1998 147 200 05/06 → 12/14
2.0 16V Lọc nhiên liệu M4R 700 1998 102 140 12/06 → 12/14
2.0 Team Renault Sport (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/05 → 12/06
2.0 Trophy Sport (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/06 → 12/06
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F740
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/05 → 12/14
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 12/05 → 12/12
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F742
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/08 → 12/12
Kiểu mẫu 1.2 16V Turbo TCE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F 784
ccm 1149
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/06 → 12/14
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4J780
ccm 1390
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 09/05 → 12/12
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M800/801
ccm 1598
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 09/05 → 02/10
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M804
ccm 1598
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 09/05 → 10/07
Kiểu mẫu 1.6 16V (GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 862
ccm 1598
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 05/09 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 Beat (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/07
Kiểu mẫu 1.6 Campus (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu 1.6 Code (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/06
Kiểu mẫu 1.6 Comfort (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 Energy (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 Extreme (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 1.6 Ride (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 Trends (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R 830
ccm 1998
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/06 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M4R 700
ccm 1998
kW 102
HP 140
Năm sản xuất 12/06 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 Team Renault Sport (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu 2.0 Trophy Sport (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F740/744 1149 54 74 11/12 → 06/15
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F740/744
ccm 1149
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 11/12 → 06/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TCe 125 4x4 (HS) Lọc nhiên liệu H5F 1197 92 125 10/13 → 01/18
1.6 16V (HS) Lọc nhiên liệu K4M 690 1598 77 105 04/10 → 01/18
1.6 16V (HS) Lọc nhiên liệu K4M 616 1598 75 102 04/11 → 06/15
1.6 16V 4x4 (HS)
Lọc nhiên liệu K4M 616 1598 75 102 04/11 → 06/15
1.6 16V 4x4 (HS) Lọc nhiên liệu K4M 606 1598 77 105 04/10 → 01/18
1.6 16V Hi-Flex Lọc nhiên liệu K4M 1598 85 115 10/11 → 12/15
1.6 SCe 115 4x4 (HS) Lọc nhiên liệu H4M 1598 84 114 06/15 → 01/18
2.0 16V (HS)
Lọc nhiên liệu F4R 770M 1998 99 135 04/10 → 01/18
2.0 16V (HS) Lọc nhiên liệu F4R 1998 105 143 10/11 → 01/18
2.0 16V 4x4 (HS) Lọc nhiên liệu F4R 1998 105 143 10/11 → 01/18
2.0 16V Hi-Flex Lọc nhiên liệu F4R 1998 105 141 10/11 → 12/15
2.0 4x4 (HS) Lọc nhiên liệu F4R 1998 99 135 02/12 → 01/18
2.0 Dynamique (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/13 → 12/15
2.0 Expression (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/13 → 12/15
Kiểu mẫu 1.2 TCe 125 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H5F
ccm 1197
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/13 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 16V (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 690
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 16V (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 616
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 04/11 → 06/15
Kiểu mẫu 1.6 16V 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 616
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 04/11 → 06/15
Kiểu mẫu 1.6 16V 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 606
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 16V Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 10/11 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 SCe 115 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/15 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R 770M
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 10/11 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 10/11 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 105
HP 141
Năm sản xuất 10/11 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/12 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 Dynamique (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0 Expression (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Authentique (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 → 12/07
1.6 Dynamique (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 → 12/07
1.6 Dynamique Open Sky (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/08 → 12/08
1.6 Euro Clio (L4) Lọc nhiên liệu 1600 81 110 01/07 →
Kiểu mẫu 1.6 Authentique (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/07
Kiểu mẫu 1.6 Dynamique (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/07
Kiểu mẫu 1.6 Dynamique Open Sky (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 1.6 Euro Clio (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (JE0A) Lọc nhiên liệu F3R J7 1998 84 114 11/96 → 10/00
2.0 16V (JE0) Lọc nhiên liệu F4R-700, F4R-701 1995 102 139 09/01 → 11/02
2.0 16V (JE0) Lọc nhiên liệu F4R-700, F4R-701 1995 103 140 10/98 → 11/02
3.0 V6 (JE) Lọc nhiên liệu Z7X 27 2963 123 167 11/96 → 10/00
3.0 V6 24V (JE0) Lọc nhiên liệu L7X-700 2963 140 190 10/98 → 11/02
Kiểu mẫu 2.0 (JE0A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R J7
ccm 1998
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 11/96 → 10/00
Kiểu mẫu 2.0 16V (JE0)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R-700, F4R-701
ccm 1995
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 09/01 → 11/02
Kiểu mẫu 2.0 16V (JE0)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R-700, F4R-701
ccm 1995
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/98 → 11/02
Kiểu mẫu 3.0 V6 (JE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Z7X 27
ccm 2963
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 11/96 → 10/00
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V (JE0)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L7X-700
ccm 2963
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/98 → 11/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu F4R 1998 100 136 10/02 → 02/05
2.0 16V Turbo Lọc nhiên liệu F4RT 1998 125 170 05/05 →
2.0 16V Turbo Lọc nhiên liệu F4RT 1998 120 163 10/02 →
3.5 V6 Lọc nhiên liệu V4Y 3498 177 241 10/02 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/02 → 02/05
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4RT
ccm 1998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 05/05 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4RT
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu 3.5 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ V4Y
ccm 3498
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 10/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 838/839 1598 78 106 02/10 → 11/14
2.0 Lọc nhiên liệu F4R 872 1998 140 190 01/13 →
2.0 16V Lọc nhiên liệu M4R 714/751 1998 103 140 02/10 → 11/18
2.0 16V Gasolina Lọc nhiên liệu F4R 872 1998 132 180 01/13 → 11/14
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 838/839
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 02/10 → 11/14
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R 872
ccm 1998
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M4R 714/751
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 02/10 → 11/18
Kiểu mẫu 2.0 16V Gasolina
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R 872
ccm 1998
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/13 → 11/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
3.0 (V6) Lọc nhiên liệu - - - 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 2.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 3.0 (V6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc nhiên liệu D7F 726/744/746 1149 44 60 11/97 → 07/01
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F712/14/16/30/40, D4D700/720 1149 55 75 07/01 → 12/07
1.2 16V RL Lọc nhiên liệu D4F712 1149 55 75 07/01 →
1.4 Lọc nhiên liệu E7J 634/635/780, K7J 700/701 1390 55 75 11/97 → 12/07
1.4 RN Lọc nhiên liệu E7J - - - 11/98 →
1.6 Lọc nhiên liệu K7M746 1598 66 90 07/99 → 06/01
1.6 Lọc nhiên liệu E7F - - - 01/99 →
1.6 Lọc nhiên liệu E7J - - - 01/99 →
1.6 (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/04 → 12/09
1.6 (L4) Lọc nhiên liệu 1600 81 110 01/03 →
1.6 Authentique/Expression Lọc nhiên liệu - - - 01/03 →
1.6 (FW0/1_) Lọc nhiên liệu K4M750/753 1598 70 95 07/01 → 12/07
1.6 16V Bivalent (CNG) Lọc nhiên liệu K4M 1598 60 82 07/06 → 12/07
1.6 Authentique (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 → 12/09
1.6 Isotermica/Pack Isotermica (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/06 → 12/11
1.6 Pack (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/04 → 12/09
1.6 RL, RN Lọc nhiên liệu K7M 1598 66 90
1.6 SportWay (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 → 12/12
1.6i 16V Lọc nhiên liệu K4M-730/706 1598 71 97 02/08 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D7F 726/744/746
ccm 1149
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/97 → 07/01
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F712/14/16/30/40, D4D700/720
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/01 → 12/07
Kiểu mẫu 1.2 16V RL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F712
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/01 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7J 634/635/780, K7J 700/701
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/97 → 12/07
Kiểu mẫu 1.4 RN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7J
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/98 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M746
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/99 → 06/01
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7J
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 1.6 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 1.6 Authentique/Expression
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 1.6 (FW0/1_)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M750/753
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/01 → 12/07
Kiểu mẫu 1.6 16V Bivalent (CNG)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 07/06 → 12/07
Kiểu mẫu 1.6 Authentique (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 Isotermica/Pack Isotermica (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 1.6 Pack (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 RL, RN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.6 SportWay (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M-730/706
ccm 1598
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TCe 115 (FW0/1, KW0/1) Lọc nhiên liệu H5F 1197 84 114 07/13 →
1.6 16V (FW0/1, KW0/1) Lọc nhiên liệu K4M 830 1598 78 106 02/08 →
1.6 16V LPG (FW0/1, KW0/1) Lọc nhiên liệu K4M 834 1598 72 98 02/08 →
1.6 8V (FW0/1, KW0/1) Lọc nhiên liệu K7M 750 1598 64 87 05/08 →
1.6 SCe Lọc nhiên liệu HR16 H4M-737 1598 84 114 04/18 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 115 (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H5F
ccm 1197
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 1.6 16V (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 830
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16V LPG (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 834
ccm 1598
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.6 8V (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 750
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu 1.6 SCe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HR16 H4M-737
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 04/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M-720 1598 79 107 11/97 → 03/01
1.8 (B56A/B)
Lọc nhiên liệu F3P 724 1794 66 90 11/93 → 08/98
1.8
Lọc nhiên liệu F3P 678 1783 66 90 08/95 → 08/98
1.8
Lọc nhiên liệu F3P 724 1783 69 94 08/95 → 08/98
1.8 16V Lọc nhiên liệu F4P-760 - 88 120 09/98 → 03/01
2.0 (B56C/H)
Lọc nhiên liệu F3R 723 1998 83 113 11/93 → 08/98
2.0
Lọc nhiên liệu F3R-722/723 1994 70 95 11/93 → 08/98
2.0 Lọc nhiên liệu F3R-768/769 - 85 115 09/98 → 03/01
2.0 Lọc nhiên liệu F3R-750 1998 80 109 03/99 → 03/01
2.0
Lọc nhiên liệu F3R-728/729 1998 84 114 08/95 → 08/98
2.0 16V
Lọc nhiên liệu N7Q 704 1948 102 139 06/95 → 08/98
2.0 16V Lọc nhiên liệu F4R-780 - 103 140 09/99 → 03/01
3.0 V6 (B56E/R)
Lọc nhiên liệu Z7X 765 2963 123 167 11/93 → 08/98
3.0 V6 24V Lọc nhiên liệu L7X-700/701 2946 140 190 03/97 → 08/98
3.0 V6 24V Lọc nhiên liệu L7X-700/701 2946 143 194 09/98 → 03/01
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M-720
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 11/97 → 03/01
Kiểu mẫu 1.8 (B56A/B)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3P 724
ccm 1794
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/93 → 08/98
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3P 678
ccm 1783
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/95 → 08/98
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3P 724
ccm 1783
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 08/95 → 08/98
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4P-760
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/98 → 03/01
Kiểu mẫu 2.0 (B56C/H)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R 723
ccm 1998
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 11/93 → 08/98
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R-722/723
ccm 1994
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/93 → 08/98
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R-768/769
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/98 → 03/01
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R-750
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/99 → 03/01
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R-728/729
ccm 1998
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 08/95 → 08/98
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N7Q 704
ccm 1948
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 06/95 → 08/98
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R-780
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/99 → 03/01
Kiểu mẫu 3.0 V6 (B56E/R)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Z7X 765
ccm 2963
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 11/93 → 08/98
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L7X-700/701
ccm 2946
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 03/97 → 08/98
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L7X-700/701
ccm 2946
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 09/98 → 03/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V
Lọc nhiên liệu K4M 710, K4M 711, K4M 714 1598 79 107 11/00 → 12/07
1.6 16V
Lọc nhiên liệu K4M 716 1598 82 112 04/05 → 08/07
1.6 BiFuel (BG0/1_)
Lọc nhiên liệu K4M 714 1598 79 107 03/01 → 05/05
1.8 16V
Lọc nhiên liệu F4P 1783 88 120 11/00 → 12/07
1.8 16V RXE, Nevada Lọc nhiên liệu - - - 01/00 →
2.0 16V
Lọc nhiên liệu F4R712-715 1998 99 135 03/01 → 12/07
2.0 16V GT Turbo
Lọc nhiên liệu F4R764 1998 150 205 04/05 → 09/07
2.0 16V IDE
Lọc nhiên liệu IDE-F5R 1948 103 140 11/00 → 08/03
2.0 16V RXT Lọc nhiên liệu 1998 103 140 01/00 →
2.0 16V Turbo
Lọc nhiên liệu F4R764 1998 121 165 11/02 → 08/05
2.0 16V Turbo
Lọc nhiên liệu F4R764 1998 125 170 04/05 → 09/07
3.0 V6 24V
Lọc nhiên liệu L7X 731 2946 152 207 03/01 → 12/07
3.0 V6 24V RXT Lọc nhiên liệu 2946 143 194 01/00 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 710, K4M 711, K4M 714
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 11/00 → 12/07
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 716
ccm 1598
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 04/05 → 08/07
Kiểu mẫu 1.6 BiFuel (BG0/1_)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 714
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 03/01 → 05/05
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4P
ccm 1783
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 11/00 → 12/07
Kiểu mẫu 1.8 16V RXE, Nevada
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R712-715
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 03/01 → 12/07
Kiểu mẫu 2.0 16V GT Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R764
ccm 1998
kW 150
HP 205
Năm sản xuất 04/05 → 09/07
Kiểu mẫu 2.0 16V IDE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IDE-F5R
ccm 1948
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/00 → 08/03
Kiểu mẫu 2.0 16V RXT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R764
ccm 1998
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 11/02 → 08/05
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R764
ccm 1998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/05 → 09/07
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L7X 731
ccm 2946
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 03/01 → 12/07
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V RXT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2946
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 824 1598 81 110 10/07 → 12/15
2.0 (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
2.0 16V Lọc nhiên liệu M4R 704 1997 103 140 10/07 → 12/15
2.0 16V GT Turbo Lọc nhiên liệu F4R 800 1998 150 205 03/08 → 12/15
2.0 16V Turbo Lọc nhiên liệu F4R 811 1998 125 170 10/07 → 12/15
3.5 24V Lọc nhiên liệu V4Y 713 3498 175 238 10/08 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 824
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/07 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M4R 704
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/07 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0 16V GT Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R 800
ccm 1998
kW 150
HP 205
Năm sản xuất 03/08 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R 811
ccm 1998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/07 → 12/15
Kiểu mẫu 3.5 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ V4Y 713
ccm 3498
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 10/08 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 RS Lọc nhiên liệu M5M 1618 132 180 04/14 →
2.0 16V Lọc nhiên liệu M4R 1997 103 140 02/11 →
2.5L V6 Lọc nhiên liệu 2ZV 604 2495 130 177 05/11 →
Kiểu mẫu 1.6 RS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M5M
ccm 1618
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M4R
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 02/11 →
Kiểu mẫu 2.5L V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 2ZV 604
ccm 2495
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Hi-Flex Lọc nhiên liệu D4D 760 999 56 76 01/11 → 10/12
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F 732/734 1149 55 75 04/09 →
1.4 Lọc nhiên liệu K7J 710 1390 55 75 09/04 → 10/13
1.6 Lọc nhiên liệu K7M710 1598 64 87 09/04 →
1.6 Lọc nhiên liệu K7M 800/718 1598 62 84 10/10 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 1598 77 105 03/05 → 08/13
1.6 16v Lọc nhiên liệu K4M-706/690/697 1598 79 110 02/07 →
1.6 8V Flex (Expression) Lọc nhiên liệu K7M 1598 78 106 09/12 → 09/13
1.6 8v Lọc nhiên liệu K7M 1598 66 90 05/07 →
Kiểu mẫu 1.0 Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4D 760
ccm 999
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/11 → 10/12
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F 732/734
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7J 710
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/04 → 10/13
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M710
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 800/718
ccm 1598
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 03/05 → 08/13
Kiểu mẫu 1.6 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M-706/690/697
ccm 1598
kW 79
HP 110
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Flex (Expression)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/12 → 09/13
Kiểu mẫu 1.6 8v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu K7M 1598 61 83 05/13 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M-842 - 81 110 11/13 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M-842
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Eco
Lọc nhiên liệu E7J 624 1390 52 71 02/96 → 03/99
1.4i
Lọc nhiên liệu E7J 764 1390 55 75 01/96 → 08/03
1.4i 16V Lọc nhiên liệu K4J 750 1390 70 95 03/99 → 08/03
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 700 1598 81 110 11/01 → 12/04
1.6 BiFuel Lọc nhiên liệu K4M 704, 712 1598 79 107 10/00 → 07/03
1.6 LPG (BA0/1_) Lọc nhiên liệu K7M 702 1598 66 90 08/95 → 03/99
1.6 e
Lọc nhiên liệu K7M 703 1598 66 90 01/96 → 03/99
1.6i
Lọc nhiên liệu K7M 720 1598 55 75 01/96 → 03/99
1.6i 16V Lọc nhiên liệu K4M 700 1598 79 107 03/99 → 08/03
1.6i RN, RT, Coupé Lọc nhiên liệu K7M 1598 74 100 10/97 →
1.8i 16V Lọc nhiên liệu F4P 1783 85 115 03/01 → 08/03
2.0 (L4) Lọc nhiên liệu 2000 103 140 01/99 → 12/02
2.0 16V Lọc nhiên liệu F7R 710 1998 108 147 03/96 → 12/99
2.0i Lọc nhiên liệu F3R-750 1998 80 109 03/99 → 08/03
2.0i
Lọc nhiên liệu F3R 750 1998 84 114 01/96 → 08/03
2.0i 16V Lọc nhiên liệu F4R 1998 102 139 01/02 → 08/03
2.0i 16V Lọc nhiên liệu F5R 1998 102 138 10/01 →
2.0i 16V Lọc nhiên liệu F5R 1998 103 140 03/99 → 08/03
Kiểu mẫu 1.4 Eco
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7J 624
ccm 1390
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 02/96 → 03/99
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7J 764
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/96 → 08/03
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4J 750
ccm 1390
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/99 → 08/03
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 700
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/01 → 12/04
Kiểu mẫu 1.6 BiFuel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 704, 712
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 10/00 → 07/03
Kiểu mẫu 1.6 LPG (BA0/1_)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 702
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/95 → 03/99
Kiểu mẫu 1.6 e
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 703
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/96 → 03/99
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 720
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/96 → 03/99
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 700
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 03/99 → 08/03
Kiểu mẫu 1.6i RN, RT, Coupé
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 10/97 →
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4P
ccm 1783
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/01 → 08/03
Kiểu mẫu 2.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2000
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/99 → 12/02
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F7R 710
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 03/96 → 12/99
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R-750
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/99 → 08/03
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R 750
ccm 1998
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/96 → 08/03
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 01/02 → 08/03
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5R
ccm 1998
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 10/01 →
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5R
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 03/99 → 08/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (JA0E) Lọc nhiên liệu E7J 764 1390 55 75 01/97 → 09/99
1.6 (JA0F) Lọc nhiên liệu K7M 702/703 1598 66 90 01/97 → 09/99
1.6 (JA0L) Lọc nhiên liệu K7M 720 1598 55 75 01/97 → 09/99
1.6 16V (JA) Lọc nhiên liệu K4M 700/701/704/708 1598 79 107 04/98 → 09/99
2.0 (JA0G) Lọc nhiên liệu F3R 796 1998 80 109 09/98 → 09/99
2.0 (JA0G) Lọc nhiên liệu F3R 750/751 1998 84 114 01/97 → 09/99
2.0 RT, RXE Lọc nhiên liệu F8Q - - - 04/98 →
Kiểu mẫu 1.4 (JA0E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7J 764
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/97 → 09/99
Kiểu mẫu 1.6 (JA0F)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 702/703
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/97 → 09/99
Kiểu mẫu 1.6 (JA0L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 720
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/97 → 09/99
Kiểu mẫu 1.6 16V (JA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 700/701/704/708
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 04/98 → 09/99
Kiểu mẫu 2.0 (JA0G)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R 796
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/98 → 09/99
Kiểu mẫu 2.0 (JA0G)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R 750/751
ccm 1998
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/97 → 09/99
Kiểu mẫu 2.0 RT, RXE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8Q
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V Lọc nhiên liệu K4J 1390 60 82 10/02 → 02/08
1.4 16V Lọc nhiên liệu K4J-730 1390 72 98 10/02 → 07/09
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 760 / 761, K4M 812 / 813 1598 83 113 10/02 → 12/10
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 760/762/768 1598 81 110 05/05 → 07/09
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 762 1598 77 105 05/05 → 07/09
1.6 16V Gasolina Lọc nhiên liệu K4M 1598 79 107 05/06 → 01/11
1.6 BiFuel (BM0/1_, CM0/1_) Lọc nhiên liệu K4M 788 1598 77 105 06/05 → 02/08
2.0 (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/99 → 12/02
2.0 (L4) Lọc nhiên liệu 2000 103 140 01/04 →
2.0 (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/02 → 12/04
2.0 16V Lọc nhiên liệu F4R-770M 1998 99 135 10/02 → 12/10
2.0 16V Lọc nhiên liệu - 103 140 01/04 →
2.0 16V Gasolina (Grand Tour) Lọc nhiên liệu F4R 1998 102 138 12/06 → 01/11
2.0 16V Turbo Lọc nhiên liệu F4R, F4R 776 1998 120 163 09/04 → 12/09
2.0 16V Turbo RS (Mégane Sport) Lọc nhiên liệu F4R 1998 165 224 09/03 → 10/09
2.0 Turbo (L4) Lọc nhiên liệu F4R 2000 165 225 01/05 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4J
ccm 1390
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/02 → 02/08
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4J-730
ccm 1390
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 10/02 → 07/09
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 760 / 761, K4M 812 / 813
ccm 1598
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 10/02 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 760/762/768
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/05 → 07/09
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 762
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 05/05 → 07/09
Kiểu mẫu 1.6 16V Gasolina
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 05/06 → 01/11
Kiểu mẫu 1.6 BiFuel (BM0/1_, CM0/1_)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 788
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/05 → 02/08
Kiểu mẫu 2.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 → 12/02
Kiểu mẫu 2.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2000
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 2.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R-770M
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 10/02 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Gasolina (Grand Tour)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 12/06 → 01/11
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R, F4R 776
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/04 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo RS (Mégane Sport)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 09/03 → 10/09
Kiểu mẫu 2.0 Turbo (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 2000
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TCe 110 Lọc nhiên liệu H5F 400 1197 85 116 03/12 →
1.2 TCe 130 (JZ16) Lọc nhiên liệu H5F 404 1197 97 132 01/13 →
1.4 16V (BZ0F) Lọc nhiên liệu H4J 700 1397 96 130 04/09 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 848, 858 1598 85 116 01/13 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 848 1598 74 100 11/08 → 08/15
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 858 1598 81 110 11/08 → 08/15
2.0 16V Lọc nhiên liệu M4R 711 1998 103 140 04/09 →
2.0 16V RS (Mégane Sport) Lọc nhiên liệu F4R 874 1998 184 250 12/09 →
2.0 16V RS Trophy Lọc nhiên liệu F4RT 1998 201 273 07/14 →
2.0 16V TCe Lọc nhiên liệu F4R 870 / F4R 872 1998 132 180 01/09 → 08/15
2.0 16V TCe Lọc nhiên liệu F4R 872 1998 140 190 06/12 →
2.0 16V TCe RS Lọc nhiên liệu F4RT 1998 195 265 08/11 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H5F 400
ccm 1197
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 130 (JZ16)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H5F 404
ccm 1197
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.4 16V (BZ0F)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H4J 700
ccm 1397
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 848, 858
ccm 1598
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 848
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 11/08 → 08/15
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 858
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/08 → 08/15
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M4R 711
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 2.0 16V RS (Mégane Sport)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R 874
ccm 1998
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 12/09 →
Kiểu mẫu 2.0 16V RS Trophy
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4RT
ccm 1998
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.0 16V TCe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R 870 / F4R 872
ccm 1998
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/09 → 08/15
Kiểu mẫu 2.0 16V TCe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R 872
ccm 1998
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 06/12 →
Kiểu mẫu 2.0 16V TCe RS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4RT
ccm 1998
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 08/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TCe 110 Lọc nhiên liệu H5F 400 1197 85 116 05/12 → 08/15
1.2 TCe 130 (EZ16) Lọc nhiên liệu H5F 404 1197 97 132 01/13 →
1.4 16V (BZ0F) Lọc nhiên liệu H4J 700 1397 96 130 06/10 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 858 1598 81 110 06/10 →
1.6 16V Hi-Flex Lọc nhiên liệu K4M 866 1598 81 110 06/10 →
2.0 16V Lọc nhiên liệu M4R 711 1998 103 140 06/10 →
2.0 16V TCe Lọc nhiên liệu F4R 870 1998 132 180 06/10 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H5F 400
ccm 1197
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/12 → 08/15
Kiểu mẫu 1.2 TCe 130 (EZ16)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H5F 404
ccm 1197
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.4 16V (BZ0F)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H4J 700
ccm 1397
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 858
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 866
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M4R 711
ccm 1998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 2.0 16V TCe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R 870
ccm 1998
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc nhiên liệu D7F 1149 48 65 05/05 →
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F 1149 55 75 07/04 → 12/12
1.2 16V Turbo TCE Lọc nhiên liệu D4F 1149 74 100 09/06 →
1.4 16V Lọc nhiên liệu K4J 1390 72 98 07/04 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 1598 65 88 07/04 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 790 1598 82 112 07/04 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D7F
ccm 1149
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 05/05 →
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/04 → 12/12
Kiểu mẫu 1.2 16V Turbo TCE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4J
ccm 1390
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 07/04 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 07/04 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 790
ccm 1598
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 07/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 TCe Lọc nhiên liệu H5H 450 1332 120 163 08/22 →
1.6 16V Flex (Expression / Dynamique) Lọc nhiên liệu K4M - 85 115 09/15 →
2.0 16V Flex (Dynamique) Lọc nhiên liệu F4R 1998 109 148 09/15 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H5H 450
ccm 1332
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/22 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Expression / Dynamique)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (Dynamique)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 09/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2i 8V Lọc nhiên liệu J6T 792 2165 85 116 06/86 → 07/97
Kiểu mẫu 2.2i 8V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ J6T 792
ccm 2165
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/86 → 07/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (F406/40F)
Lọc nhiên liệu C3G 702 1239 40 55 09/91 → 03/98
1.4 (F407/40A)
Lọc nhiên liệu C3J 700, E7J 720 1390 43 58 03/86 → 03/98
1.4 (F40U/40V)
Lọc nhiên liệu E7J 726 1390 55 75 09/91 → 03/98
Kiểu mẫu 1.2 (F406/40F)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C3G 702
ccm 1239
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 09/91 → 03/98
Kiểu mẫu 1.4 (F407/40A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C3J 700, E7J 720
ccm 1390
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 03/86 → 03/98
Kiểu mẫu 1.4 (F40U/40V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7J 726
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/91 → 03/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Hi-Flex Lọc nhiên liệu D4D 760 999 56 76 01/11 → 12/12
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F 1149 55 75 01/09 →
1.4 MPI Lọc nhiên liệu K7J 710 1390 55 75 05/08 →
1.6 (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/02 → 12/07
1.6 Lọc nhiên liệu K4M 1598 77 105 01/11 →
1.6 16v Lọc nhiên liệu K4M-706 1598 79 105 02/08 →
1.6 16v (Stepway) Lọc nhiên liệu K4M-706 1598 80 109 02/08 →
1.6 8V Hi-Flex (Hi-Torque) Lọc nhiên liệu K7M 1598 70 95 11/07 → 08/12
1.6 Expression (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 → 12/14
1.6 MPI Lọc nhiên liệu K7M 800/718 1598 62 84 10/10 →
1.6 MPI Lọc nhiên liệu K7M 710 1598 64 87 05/08 →
Kiểu mẫu 1.0 Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4D 760
ccm 999
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 1.4 MPI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7J 710
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu 1.6 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1.6 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M-706
ccm 1598
kW 79
HP 105
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16v (Stepway)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M-706
ccm 1598
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Hi-Flex (Hi-Torque)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/07 → 08/12
Kiểu mẫu 1.6 Expression (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 MPI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 800/718
ccm 1598
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 710
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 05/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 690 1598 77 105 01/13 →
2.0 16V Flex (RS) Lọc nhiên liệu F4R - 110 150 09/15 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 690
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (RS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V (JA) Lọc nhiên liệu K4J-714/750 1390 70 95 09/99 → 06/03
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 1598 81 110 01/01 → 02/05
1.6 16V (JA) Lọc nhiên liệu K4M 700/1/4/8 1598 79 107 09/99 → 06/03
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M-720 1598 81 110 01/00 →
1.6 16V (JA) Lọc nhiên liệu K4M-720 - 85 115 09/99 → 06/03
1.8 16V (JA1) Lọc nhiên liệu F4P-720/722 1783 85 115 05/01 → 06/03
2.0 (L4) Lọc nhiên liệu F4R-740/741/744 2000 103 140 01/99 →
2.0 16V (JA1/RX4) Lọc nhiên liệu F4R-740/741 1998 102 138 09/99 → 06/03
2.0 16V RXE Lọc nhiên liệu - - - 01/00 →
2.0 8V Gasolina (RT/ RXE) Lọc nhiên liệu F3R 1998 85 115 01/96 → 12/00
2.0 Authentique (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/03 → 12/04
2.0 Expression (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/03 → 12/04
2.0L (RT - RXE Naftera) Lọc nhiên liệu F8Q - 85 115 02/98 → 10/01
Kiểu mẫu 1.4 16V (JA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4J-714/750
ccm 1390
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/99 → 06/03
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/01 → 02/05
Kiểu mẫu 1.6 16V (JA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 700/1/4/8
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 09/99 → 06/03
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M-720
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 1.6 16V (JA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M-720
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/99 → 06/03
Kiểu mẫu 1.8 16V (JA1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4P-720/722
ccm 1783
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 05/01 → 06/03
Kiểu mẫu 2.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R-740/741/744
ccm 2000
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 2.0 16V (JA1/RX4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R-740/741
ccm 1998
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 09/99 → 06/03
Kiểu mẫu 2.0 16V RXE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 2.0 8V Gasolina (RT/ RXE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3R
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/96 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 Authentique (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0 Expression (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0L (RT - RXE Naftera)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8Q
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 02/98 → 10/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu F4R-744 2000 103 140 09/99 → 08/03
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R-744
ccm 2000
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/99 → 08/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V (JM0B) Lọc nhiên liệu K4J-730 1390 72 98 04/03 → 11/08
1.6 Hi-Flex (JM0/1_) Lọc nhiên liệu K4M 766 1598 81 110 03/05 → 07/10
1.6 16V (JM0C) Lọc nhiên liệu K4M-760/2, K4M 812 1598 83 113 04/03 → 11/08
1.6 BiFuel (JM0/1_) Lọc nhiên liệu K4M 764 1598 83 113 08/03 → 05/06
2.0 16V (JM0U) Lọc nhiên liệu F4R-770/1 1998 99 135 04/03 → 06/09
2.0 16V Turbo (JM0U) Lọc nhiên liệu F4R 1998 120 163 03/04 → 06/09
2.0 Authentique (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 1.4 16V (JM0B)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4J-730
ccm 1390
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 04/03 → 11/08
Kiểu mẫu 1.6 Hi-Flex (JM0/1_)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 766
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/05 → 07/10
Kiểu mẫu 1.6 16V (JM0C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M-760/2, K4M 812
ccm 1598
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 04/03 → 11/08
Kiểu mẫu 1.6 BiFuel (JM0/1_)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 764
ccm 1598
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 08/03 → 05/06
Kiểu mẫu 2.0 16V (JM0U)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R-770/1
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 04/03 → 06/09
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo (JM0U)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/04 → 06/09
Kiểu mẫu 2.0 Authentique (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TCe Lọc nhiên liệu H5F 400 1197 85 116 04/12 →
1.2 TCe (JZ16) Lọc nhiên liệu H5F 404 1197 97 132 01/13 →
1.4 16V (JZ0F) Lọc nhiên liệu H4J 1397 96 130 06/09 →
1.6 16V (JZ0V) Lọc nhiên liệu K4M 1598 81 110 06/09 → 12/13
2.0 16V (JZ0G) Lọc nhiên liệu M4R 1997 103 140 06/09 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H5F 400
ccm 1197
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe (JZ16)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H5F 404
ccm 1197
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.4 16V (JZ0F)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H4J
ccm 1397
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu 1.6 16V (JZ0V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/09 → 12/13
Kiểu mẫu 2.0 16V (JZ0G)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M4R
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 06/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F 728 1149 55 75 09/08 → 06/14
1.4 Lọc nhiên liệu K7J 700 1390 55 75 09/08 →
1.4 16V Lọc nhiên liệu K4J 712/713 1390 72 98 09/08 →
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 743 1598 75 102 09/08 →
1.6 16v DOHC Lọc nhiên liệu K4M 706/670/744/745/730 1598 81 110 01/09 → 09/14
1.6 8v Lọc nhiên liệu K7M 812/734/746 1598 66 90 06/99 → 01/09
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F 728
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/08 → 06/14
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7J 700
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4J 712/713
ccm 1390
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 743
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16v DOHC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 706/670/744/745/730
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/09 → 09/14
Kiểu mẫu 1.6 8v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7M 812/734/746
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/99 → 01/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F712/722 1149 55 75 01/01 → 08/08
1.4 16V Lọc nhiên liệu K4J712/713 1390 72 98 01/00 → 08/08
1.4e Lọc nhiên liệu E7J780 1390 55 75 09/98 → 08/08
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M748 1598 79 107 03/02 → 08/08
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F712/722
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/01 → 08/08
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4J712/713
ccm 1390
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/00 → 08/08
Kiểu mẫu 1.4e
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E7J780
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/98 → 08/08
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M748
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 03/02 → 08/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F 712/728 1149 55 75 09/08 → 12/13
1.4 Lọc nhiên liệu K7J 700 1390 55 75 09/08 → 06/14
1.4 16V Lọc nhiên liệu K4J 712/713 1390 72 98 09/08 → 12/11
1.6 16V Lọc nhiên liệu K4M 743 1598 75 102 09/08 →
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F 712/728
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/08 → 12/13
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K7J 700
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/08 → 06/14
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4J 712/713
ccm 1390
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 09/08 → 12/11
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K4M 743
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu F4R720/722 1988 88 120 02/01 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R720/722
ccm 1988
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 02/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 Lọc nhiên liệu D7F-700 1100 - - 03/97 → 08/03
1.1 (C066/067) Lọc nhiên liệu D7F 701/706 1149 43 58 05/96 → 06/07
1.2 (C032)
Lọc nhiên liệu C3G 702 (1239 cc) 1239 40 54 03/93 → 12/96
1.2 Lọc nhiên liệu D7F 700, D7F 701 1149 43 58 01/92 → 12/00
1.2 Lọc nhiên liệu D7F 701 (1149 cc) 1149 40 54 09/96 → 06/07
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F 708 1149 44 60 07/04 → 06/07
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F 702 1149 55 75 07/00 → 06/07
1.2 16V -Authentique Lọc nhiên liệu C3G-700 - - - 07/00 → 03/03
1.2 LPG Lọc nhiên liệu 1149 43 58 09/00 → 06/07
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D7F-700
ccm 1100
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/97 → 08/03
Kiểu mẫu 1.1 (C066/067)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D7F 701/706
ccm 1149
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 05/96 → 06/07
Kiểu mẫu 1.2 (C032)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C3G 702 (1239 cc)
ccm 1239
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 03/93 → 12/96
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D7F 700, D7F 701
ccm 1149
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/92 → 12/00
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D7F 701 (1149 cc)
ccm 1149
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 09/96 → 06/07
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F 708
ccm 1149
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/04 → 06/07
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F 702
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/00 → 06/07
Kiểu mẫu 1.2 16V -Authentique
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C3G-700
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/00 → 03/03
Kiểu mẫu 1.2 LPG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1149
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 09/00 → 06/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc nhiên liệu D7F 800 1148 44 60 06/07 →
1.2 16V Lọc nhiên liệu D4F 1148 55 75 06/07 → 09/14
1.2 16V Turbo TCE Lọc nhiên liệu D4F 780 1148 74 100 06/07 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D7F 800
ccm 1148
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F
ccm 1148
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/07 → 09/14
Kiểu mẫu 1.2 16V Turbo TCE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4F 780
ccm 1148
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.6 (L3) Lọc nhiên liệu M160 600 40 55 01/01 →
0.7 Coupé (L3) Lọc nhiên liệu M160 700 44 60 01/03 → 12/05
0.7 crossblade (L3) Lọc nhiên liệu M160 700 54 74 01/05 →
600 Lọc nhiên liệu M160 599 33 45 08/97 → 01/04
600 Lọc nhiên liệu M160 599 40 55 06/98 → 01/04
600 Lọc nhiên liệu M160 599 45 62 01/01 → 01/04
600 Crossblade Lọc nhiên liệu M160 599 52 71 06/02 → 03/07
700 Lọc nhiên liệu M160 698 37 50 01/03 → 03/07
700 Lọc nhiên liệu M160 698 45 61 01/03 → 03/07
700 Lọc nhiên liệu M160 698 55 75 01/03 → 03/07
700 (450.335) Lọc nhiên liệu M160 698 40 54 01/04 → 01/07
Cabrio 0.7 Passion (L3) Lọc nhiên liệu - - - 01/04 → 12/05
City-Coupe 0.7 Brabus / Passio (L3) Lọc nhiên liệu - - - 01/04 → 12/04
Fortwo 0.7 Passion (L3) Lọc nhiên liệu - - - 01/05 → 12/14
Kiểu mẫu 0.6 (L3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M160
ccm 600
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 0.7 Coupé (L3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M160
ccm 700
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/03 → 12/05
Kiểu mẫu 0.7 crossblade (L3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M160
ccm 700
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M160
ccm 599
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 08/97 → 01/04
Kiểu mẫu 600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M160
ccm 599
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 06/98 → 01/04
Kiểu mẫu 600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M160
ccm 599
kW 45
HP 62
Năm sản xuất 01/01 → 01/04
Kiểu mẫu 600 Crossblade
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M160
ccm 599
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 06/02 → 03/07
Kiểu mẫu 700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M160
ccm 698
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/03 → 03/07
Kiểu mẫu 700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M160
ccm 698
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/03 → 03/07
Kiểu mẫu 700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M160
ccm 698
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/03 → 03/07
Kiểu mẫu 700 (450.335)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M160
ccm 698
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/04 → 01/07
Kiểu mẫu Cabrio 0.7 Passion (L3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/05
Kiểu mẫu City-Coupe 0.7 Brabus / Passio (L3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/04
Kiểu mẫu Fortwo 0.7 Passion (L3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Brabus (453) Lọc nhiên liệu M 281.910 898 80 109 05/16 →
0.9 Brabus Ultimate 125 (453) Lọc nhiên liệu M 281.910 898 92 125 03/17 →
0.9 Turbo (453) Lọc nhiên liệu M 281.910 898 66 90 09/14 →
1.0 (453) Lọc nhiên liệu M 281.920 999 52 71 09/14 →
1.0 (453) Lọc nhiên liệu M 281.920 999 44 60 01/15 →
Kiểu mẫu 0.9 Brabus (453)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 281.910
ccm 898
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 0.9 Brabus Ultimate 125 (453)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 281.910
ccm 898
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 0.9 Turbo (453)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 281.910
ccm 898
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.0 (453)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 281.920
ccm 999
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.0 (453)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 281.920
ccm 999
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.6 (L3) Lọc nhiên liệu 600 59 80 01/03 →
700 (452.434/334) Lọc nhiên liệu M 160.922 698 60 82 04/03 → 11/05
700 (452.432/332) Lọc nhiên liệu M 160.921 698 45 61 04/03 → 11/05
700 Brabus (452.437/337) Lọc nhiên liệu M 160.923 698 74 101 12/03 → 12/05
700 racing edition (452.437/337) Lọc nhiên liệu 698 66 90 07/05 → 12/05
Kiểu mẫu 0.6 (L3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 600
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 700 (452.434/334)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 160.922
ccm 698
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/03 → 11/05
Kiểu mẫu 700 (452.432/332)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 160.921
ccm 698
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 04/03 → 11/05
Kiểu mẫu 700 Brabus (452.437/337)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 160.923
ccm 698
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 12/03 → 12/05
Kiểu mẫu 700 racing edition (452.437/337)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 698
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/05 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu 4G18S 1584 79 107 03/13 → 01/14
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4G18S
ccm 1584
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 03/13 → 01/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2
Lọc nhiên liệu F 12 XHK, F 12 XHL (EB2ADTD) 1199 74 101 07/19 →
1.2
Lọc nhiên liệu F 12 XEL (EB2FAD) 1199 55 75 07/19 →
1.2
Lọc nhiên liệu F 12 XHT (EB2ADTS) 1199 96 131 07/19 →
1.2 MHEV
Lọc nhiên liệu 1199 74 101 08/23 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 12 XHK, F 12 XHL (EB2ADTD)
ccm 1199
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 12 XEL (EB2FAD)
ccm 1199
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 12 XHT (EB2ADTS)
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.2 MHEV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1199
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 08/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc nhiên liệu F12XHT (EB2ADTS) 1199 96 130 10/20 →
1.2 Lọc nhiên liệu (EB2LTD) 1199 100 136 12/22 →
1.2 Lọc nhiên liệu F12XHL (EB2ADTD) 1199 74 101 10/20 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F12XHT (EB2ADTS)
ccm 1199
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ (EB2LTD)
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 12/22 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F12XHL (EB2ADTD)
ccm 1199
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu F4RL7, F4R720 1998 88 120 04/01 → 08/06
2.0 16V Lọc nhiên liệu F4R 1998 86 117 09/06 → 07/14
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4RL7, F4R720
ccm 1998
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/01 → 08/06
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 09/06 → 07/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu CCRA 1598 75 102 06/08 →
1.6 Comfortline (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 → 12/14
1.6 GT (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/12 → 12/14
1.6 Sport (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 → 12/14
1.6 Trendline (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCRA
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu 1.6 Comfortline (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 GT (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 Sport (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 Trendline (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 →
Kiểu mẫu 1.6 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 i (In L) Lọc nhiên liệu PSA TU1A 1124 44 60 05/03 → 11/08
1.6 i (In L) Lọc nhiên liệu PSA TU5JP 1587 66 90 05/03 →
Kiểu mẫu 1.1 i (In L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PSA TU1A
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 05/03 → 11/08
Kiểu mẫu 1.6 i (In L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PSA TU5JP
ccm 1587
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8T Lọc nhiên liệu 10UF51 6G01 1751 150 204 04/16 →
Kiểu mẫu 1.8T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 10UF51 6G01
ccm 1751
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 04/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T Lọc nhiên liệu DFMA14T 1396 103 140 12/15 →
Kiểu mẫu 1.4T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFMA14T
ccm 1396
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 12/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T Lọc nhiên liệu DFMA14T 1396 103 140 09/17 →
1.6L Lọc nhiên liệu DFMA16 1556 91 124 09/17 →
Kiểu mẫu 1.4T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFMA14T
ccm 1396
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFMA16
ccm 1556
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 09/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T Lọc nhiên liệu DFMA14T 1396 103 140 04/16 → 12/17
2.0L Lọc nhiên liệu RFN 10LH3X 1997 108 147 11/14 → 12/17
2.3L Lọc nhiên liệu 3FY 10XP01 2253 126 171 11/14 → 12/17
Kiểu mẫu 1.4T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFMA14T
ccm 1396
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 04/16 → 12/17
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN 10LH3X
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 11/14 → 12/17
Kiểu mẫu 2.3L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3FY 10XP01
ccm 2253
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 11/14 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5L Lọc nhiên liệu DFMA15 1497 85 116 04/13 → 12/17
1.6L Lọc nhiên liệu N6A 10FX3A PSA 1587 78 106 01/10 → 12/15
Kiểu mẫu 1.5L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFMA15
ccm 1497
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 04/13 → 12/17
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A 10FX3A PSA
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/10 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L (L) Lọc nhiên liệu NFP 1587 86 117 03/15 →
1.8L (L) Lọc nhiên liệu WFZ (EC8) 1813 102 139 03/15 →
Kiểu mẫu 1.6L (L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.8L (L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WFZ (EC8)
ccm 1813
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 03/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5L Lọc nhiên liệu DFMA15 1497 85 116 03/13 → 12/17
1.6L Lọc nhiên liệu N6A10FX3APSA 1587 78 106 07/09 → 12/14
1.6L Lọc nhiên liệu DFMA16-40 1556 91 124 01/12 →
1.6L CNG Lọc nhiên liệu N6A10FX3APSA 1587 67 91 03/13 →
Kiểu mẫu 1.5L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFMA15
ccm 1497
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/13 → 12/17
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A10FX3APSA
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 07/09 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFMA16-40
ccm 1556
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 1.6L CNG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A10FX3APSA
ccm 1587
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 03/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2T (THP) Lọc nhiên liệu HN03 (EB2DTSM) 1199 100 136 07/16 → 12/19
1.6L VTi Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 04/14 → 12/17
1.6T (THP) Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 04/15 → 12/17
Kiểu mẫu 1.2T (THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HN03 (EB2DTSM)
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/16 → 12/19
Kiểu mẫu 1.6L VTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 04/14 → 12/17
Kiểu mẫu 1.6T (THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 04/15 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4L Lọc nhiên liệu TU3AF 1361 56 76 07/06 → 02/09
1.6L Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 01/06 → 02/09
Kiểu mẫu 1.4L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3AF
ccm 1361
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 07/06 → 02/09
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/06 → 02/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4L Lọc nhiên liệu TU3AF 1361 56 76 11/08 → 12/14
1.6L Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 11/08 → 12/14
Kiểu mẫu 1.4L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3AF
ccm 1361
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 11/08 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 11/08 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T THP Lọc nhiên liệu 5F06 10FJBZ (EP6CDTM) 1598 120 163 01/13 → 12/14
1.6T THP Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 10/14 → 12/20
2.0L Lọc nhiên liệu RFN 10LH3X (EW10A) 1997 108 147 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6T THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5F06 10FJBZ (EP6CDTM)
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6T THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 10/14 → 12/20
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN 10LH3X (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/13 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 11/13 → 12/20
1.6L CNG Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 75 102 10/14 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 11/13 → 12/20
Kiểu mẫu 1.6L CNG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 10/14 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 02/08 → 12/14
1.6L Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 05/13 → 12/16
1.6L Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 08/04 → 12/14
2.0L Lọc nhiên liệu RFJ (EW10A) 1997 108 147 02/08 → 12/12
2.0L Lọc nhiên liệu EW1J4 1997 99 135 08/04 → 05/06
2.0L Lọc nhiên liệu RFJ (EW10A) 1997 108 147 05/06 → 12/13
2.0L Lọc nhiên liệu PSA RFN 10LH47 1997 99 135 08/04 → 12/06
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 02/08 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 05/13 → 12/16
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 08/04 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 02/08 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EW1J4
ccm 1997
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 08/04 → 05/06
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 05/06 → 12/13
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PSA RFN 10LH47
ccm 1997
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 08/04 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 09/11 → 12/13
1.6L Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 05/13 → 12/16
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/11 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 05/13 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2T (190 THP) Lọc nhiên liệu HN10 (EB2DTSMD) 1199 85 116 01/19 →
1.2T 230 THP Lọc nhiên liệu HN03 (EB2DTSM) 1199 100 136 09/16 → 12/20
1.6L Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 04/13 → 12/20
1.6L Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 10/11 → 12/14
1.6L CNG (CNG) Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 01/14 → 12/16
1.6T 350 THP Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 09/16 →
2.0L Lọc nhiên liệu RFN 10LH3X (EW10A) 1997 108 147 10/11 → 12/16
Kiểu mẫu 1.2T (190 THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HN10 (EB2DTSMD)
ccm 1199
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.2T 230 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HN03 (EB2DTSM)
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/16 → 12/20
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 04/13 → 12/20
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 10/11 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6L CNG (CNG)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/14 → 12/16
Kiểu mẫu 1.6T 350 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN 10LH3X (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 10/11 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2THP Lọc nhiên liệu 1199 100 136 04/15 → 12/19
1.6L (VTi) Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 04/15 → 12/16
1.6T THP Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 04/15 → 12/16
Kiểu mẫu 1.2THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/15 → 12/19
Kiểu mẫu 1.6L (VTi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 04/15 → 12/16
Kiểu mẫu 1.6T THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 04/15 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 11/16 → 12/19
1.8T Lọc nhiên liệu 6G01 10UF51 (EP8FDT) 1751 150 204 11/16 → 12/19
1.8T (400 THP) Lọc nhiên liệu 6G03(EP8FADTX) 1751 155 211 07/19 →
Kiểu mẫu 1.6T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 11/16 → 12/19
Kiểu mẫu 1.8T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6G01 10UF51 (EP8FDT)
ccm 1751
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 11/16 → 12/19
Kiểu mẫu 1.8T (400 THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6G03(EP8FADTX)
ccm 1751
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2THP Lọc nhiên liệu HN03 (EB2DTSM) 1199 100 136 03/15 →
1.6L Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 01/12 → 12/14
1.6L (CNG) Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 01/10 → 12/14
1.6L (CNG) Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 01/15 → 10/16
1.6L VTi Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 01/12 → 10/16
1.6T THP Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 08/14 → 12/20
1.8L Lọc nhiên liệu WFZ (EC8) 1813 102 139 08/14 → 12/18
2.0L Lọc nhiên liệu RFN 10LH3X (EW10A) 1997 108 147 01/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.2THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HN03 (EB2DTSM)
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6L (CNG)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6L (CNG)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/15 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6L VTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/12 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6T THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 08/14 → 12/20
Kiểu mẫu 1.8L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WFZ (EC8)
ccm 1813
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 08/14 → 12/18
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN 10LH3X (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/10 → 08/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T 350THP Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 06/17 → 12/21
1.6T 360THP Lọc nhiên liệu 5G04(EP6FDTXD) 1598 125 170 07/19 →
1.8T 380 THP Lọc nhiên liệu 6G01 10UF51 (EP8FDT) 1751 150 204 06/17 → 12/21
1.8T 400THP Lọc nhiên liệu 6G03(EP8FADTX) 1751 155 211 07/19 →
Kiểu mẫu 1.6T 350THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 06/17 → 12/21
Kiểu mẫu 1.6T 360THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G04(EP6FDTXD)
ccm 1598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.8T 380 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6G01 10UF51 (EP8FDT)
ccm 1751
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 06/17 → 12/21
Kiểu mẫu 1.8T 400THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6G03(EP8FADTX)
ccm 1751
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T THP Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 01/15 → 12/18
1.8T THP Lọc nhiên liệu 6G01 10UF51 (EP8FDT) 1751 150 204 01/15 → 12/18
2.0L Lọc nhiên liệu RFN 10LH3X (EW10A) 1997 108 147 07/11 → 12/17
2.3L Lọc nhiên liệu 3FY (10XP01) 2253 126 171 07/11 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6T THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 1.8T THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6G01 10UF51 (EP8FDT)
ccm 1751
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN 10LH3X (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 07/11 → 12/17
Kiểu mẫu 2.3L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3FY (10XP01)
ccm 2253
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 07/11 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 T (THP 130) Lọc nhiên liệu HN03 (EB2DTSM) 1199 100 136 01/16 → 12/17
1.6T THP180 Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 04/16 → 12/20
1.8 T (THP 200) Lọc nhiên liệu 6G01 10UF51 (EP8FDT) 1751 150 204 04/16 → 12/17
Kiểu mẫu 1.2 T (THP 130)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HN03 (EB2DTSM)
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/16 → 12/17
Kiểu mẫu 1.6T THP180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 04/16 → 12/20
Kiểu mẫu 1.8 T (THP 200)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6G01 10UF51 (EP8FDT)
ccm 1751
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 04/16 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T (THP 200) Lọc nhiên liệu 5F03 (EP6CDTX) 1598 147 200 09/13 → 12/15
1.6T THP 160 Lọc nhiên liệu 5F06 10FJBZ (EP6CDTM) 1598 120 163 09/13 → 12/17
Kiểu mẫu 1.6T (THP 200)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5F03 (EP6CDTX)
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/13 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6T THP 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5F06 10FJBZ (EP6CDTM)
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/13 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8T THP200 Lọc nhiên liệu 6G01 10UF51 (EP8FDT) 1751 150 204 04/16 →
Kiểu mẫu 1.8T THP200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6G01 10UF51 (EP8FDT)
ccm 1751
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 04/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T THP 160 Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 09/14 →
1.6T THP 200 Lọc nhiên liệu 5F03 (EP6CDTX) 1598 147 200 09/14 →
1.8T THP 200 Lọc nhiên liệu 6G01 10UF51 (EP8FDT) 1751 150 204 09/15 → 12/17
Kiểu mẫu 1.6T THP 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.6T THP 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5F03 (EP6CDTX)
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.8T THP 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6G01 10UF51 (EP8FDT)
ccm 1751
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 09/15 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T (45 THP) Lọc nhiên liệu 5G06 (EP6FADTX) 1598 158 215 07/19 →
1.6T 45 THP Lọc nhiên liệu 5G09 (EP6FADTX) 1598 162 220 04/18 →
Kiểu mẫu 1.6T (45 THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G06 (EP6FADTX)
ccm 1598
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.6T 45 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G09 (EP6FADTX)
ccm 1598
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4L (T11) Lọc nhiên liệu TU3AF 1361 56 75 10/06 → 12/14
1.6L (T11) Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 105 10/06 → 12/14
Kiểu mẫu 1.4L (T11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3AF
ccm 1361
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 10/06 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6L (T11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 10/06 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2T 230THP Lọc nhiên liệu HN03 (EB2DTSM);HN05(EB2ADTS) 1199 100 136 11/16 →
1.6L Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 12/14 → 12/21
1.6T Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 12/14 → 12/19
Kiểu mẫu 1.2T 230THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HN03 (EB2DTSM);HN05(EB2ADTS)
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 12/14 → 12/21
Kiểu mẫu 1.6T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 12/14 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2T (THP) Lọc nhiên liệu HN03 (EB2DTSM) 1199 100 136 08/15 → 12/20
1.6L Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 12/12 →
1.6T (THP) Lọc nhiên liệu 5F06 10FJBZ (EP6CDTM) 1598 120 163 12/12 → 12/15
1.6TTHP Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 08/15 → 12/20
1.8L Lọc nhiên liệu WFZ (EC8) 1813 102 139 12/12 →
Kiểu mẫu 1.2T (THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HN03 (EB2DTSM)
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/15 → 12/20
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 1.6T (THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5F06 10FJBZ (EP6CDTM)
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 12/12 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6TTHP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 08/15 → 12/20
Kiểu mẫu 1.8L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WFZ (EC8)
ccm 1813
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 12/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2T THP Lọc nhiên liệu HN03 (EB2DTSM) 1199 100 136 11/15 → 12/20
1.6L Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 11/15 → 12/20
1.6T (THP) Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 11/15 → 12/16
Kiểu mẫu 1.2T THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HN03 (EB2DTSM)
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 11/15 → 12/20
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 11/15 → 12/20
Kiểu mẫu 1.6T (THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 11/15 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 05/14 → 12/21
1.8T Lọc nhiên liệu 6G01 10UF51 (EP8FDT) 1751 150 204 09/15 → 12/21
2.0L Lọc nhiên liệu RFN 10LH3X (EW10A) 1997 108 147 11/09 → 12/16
2.3L Lọc nhiên liệu 3FY (10XP01) 2253 126 171 01/09 →
3.0L Lọc nhiên liệu XFV (10FJ5P) 2946 162 220 11/09 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 05/14 → 12/21
Kiểu mẫu 1.8T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6G01 10UF51 (EP8FDT)
ccm 1751
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 09/15 → 12/21
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN 10LH3X (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 11/09 → 12/16
Kiểu mẫu 2.3L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3FY (10XP01)
ccm 2253
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 3.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XFV (10FJ5P)
ccm 2946
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 11/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T 350 THP Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 10/16 → 10/17
1.8T 380 THP Lọc nhiên liệu 6G01 10UF51 (EP8FDT) 1751 150 204 10/16 → 12/20
Kiểu mẫu 1.6T 350 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 10/16 → 10/17
Kiểu mẫu 1.8T 380 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6G01 10UF51 (EP8FDT)
ccm 1751
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 10/16 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 10/08 → 12/15
1.6L Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 04/13 → 12/18
1.6L CNG Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 01/13 → 01/15
2.0L Lọc nhiên liệu RFJ (EW10A) 1997 108 147 10/08 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 10/08 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 04/13 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6L CNG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/13 → 01/15
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 10/08 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu N6A 1587 78 106 12/12 → 04/13
1.6L Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 04/13 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 12/12 → 04/13
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 04/13 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2T (230 THP) Lọc nhiên liệu HN03 (EB2DTSM);HN05(EB2ADTS) 1199 100 136 09/18 →
Kiểu mẫu 1.2T (230 THP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HN03 (EB2DTSM);HN05(EB2ADTS)
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Exclusive Limousine Lọc nhiên liệu RFJ (EW10A) 1997 108 147 05/06 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0L Exclusive Limousine
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 05/06 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T 350 THP Lọc nhiên liệu 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 09/17 → 12/20
1.8T 380 THP Lọc nhiên liệu 6G01 10UF51 (EP8FDT) 1751 150 204 09/17 → 12/21
Kiểu mẫu 1.6T 350 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 09/17 → 12/20
Kiểu mẫu 1.8T 380 THP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6G01 10UF51 (EP8FDT)
ccm 1751
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 09/17 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4L CNG Lọc nhiên liệu TU3JP/K 1360 55 75 01/05 → 12/07
1.4L LPG Lọc nhiên liệu TU3JP/K 1360 55 75 01/00 → 01/05
1.6L Lọc nhiên liệu TU5JPK 1587 65 88 09/98 → 08/06
1.6L Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 02/97 → 12/08
Kiểu mẫu 1.4L CNG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP/K
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 1.4L LPG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JP/K
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/00 → 01/05
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JPK
ccm 1587
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 09/98 → 08/06
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 02/97 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4L (7B) Lọc nhiên liệu TU3JPK;TU3JP 1360 55 75 01/06 → 04/08
1.6L (R31) Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 04/08 → 12/13
1.6L Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 09/13 → 12/20
1.6L (7B) Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 06/02 → 04/08
1.6L CNG (R31) Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 09/08 → 12/13
1.6LCNG Lọc nhiên liệu NFP (EC5) 1587 86 117 07/14 → 12/20
Kiểu mẫu 1.4L (7B)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU3JPK;TU3JP
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/06 → 04/08
Kiểu mẫu 1.6L (R31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 04/08 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 09/13 → 12/20
Kiểu mẫu 1.6L (7B)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 06/02 → 04/08
Kiểu mẫu 1.6L CNG (R31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/08 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6LCNG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 07/14 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Lọc nhiên liệu PSA RFN 10LH46 1997 97 132 05/03 → 12/05
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PSA RFN 10LH46
ccm 1997
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 05/03 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu N6A (TU5JP4) 1587 78 106 01/07 → 12/12
1.6L (Chrono N68) Lọc nhiên liệu TU5JPL4 1587 65 87 09/01 → 03/07
1.6L (N68, N7) Lọc nhiên liệu TU5JP4 1587 78 106 11/01 →
2.0L (N68, N7) Lọc nhiên liệu PSA RFN 10LH46 1997 99 135 04/02 → 12/12
2.0L (N68, N7) Lọc nhiên liệu RFM 1997 85 116 04/02 →
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 1.6L (Chrono N68)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JPL4
ccm 1587
kW 65
HP 87
Năm sản xuất 09/01 → 03/07
Kiểu mẫu 1.6L (N68, N7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 11/01 →
Kiểu mẫu 2.0L (N68, N7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PSA RFN 10LH46
ccm 1997
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 04/02 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0L (N68, N7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFM
ccm 1997
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 04/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T Lọc nhiên liệu DFMA14T 1396 103 140 11/16 → 12/20
Kiểu mẫu 1.4T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFMA14T
ccm 1396
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/16 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T 230T Lọc nhiên liệu DFMA14TD 1396 110 150 12/17 → 12/21
1.4T T Lọc nhiên liệu DFMA14T 1396 103 140 01/18 → 12/20
Kiểu mẫu 1.4T 230T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFMA14TD
ccm 1396
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/17 → 12/21
Kiểu mẫu 1.4T T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DFMA14T
ccm 1396
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/18 → 12/20

  • 1567 85
  • 9673 849
  • 1567 C6
  • 1567 93
  • 1567 A5

  • 60 01 546 326
  • 60 01 543 138
  • 226755893R

  • 962 261 7880
  • 962 326 6380
  • 9647867780

  • 91559804
  • 91159804

  • 453 470 04 00
  • A 453 470 04 00

  • 16400-00QAA
  • 16400-JD51A

  • 4408101
  • 3558252

  • 1567 C6
  • 1567 87
  • 1567 93
  • 1567 E1
  • 1567 81

  • 77 00 845 961
  • 77 00 845 973
  • 77 01 068 107
  • 86 71 019 073

  • 000 3414 V 003

  • SU001-B1763

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8034

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.