Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8037

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 58 mm; F = M14x1.5; G = M12x1.5; H = 135 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 58 mm
F M14x1.5 mm
G M12x1.5 mm
H 135 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Turbo Q4 (A2B,C,E) Lọc nhiên liệu AR 67203 1995 137 186 02/92 → 04/96
2.0 16V Turbo Q4 Lọc nhiên liệu AR 67203 1995 140 190 02/92 → 04/96
2.0 T.S. (A2A) Lọc nhiên liệu AR 67202 1995 104 141 02/92 → 02/95
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo Q4 (A2B,C,E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AR 67203
ccm 1995
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 02/92 → 04/96
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo Q4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AR 67203
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 02/92 → 04/96
Kiểu mẫu 2.0 T.S. (A2A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AR 67202
ccm 1995
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 02/92 → 02/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (81)
Lọc nhiên liệu YZ 1595 81 110 01/79 → 06/82
1.6 (82)
Lọc nhiên liệu YS 1595 81 110 01/76 → 07/78
Kiểu mẫu 1.6 (81)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ YZ
ccm 1595
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/79 → 06/82
Kiểu mẫu 1.6 (82)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ YS
ccm 1595
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/76 → 07/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 (43)
Lọc nhiên liệu WC, WG 2144 100 136 07/77 → 02/83
Kiểu mẫu 2.2 (43)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WC, WG
ccm 2144
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/77 → 02/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 (43) Lọc nhiên liệu WC, WK 2144 100 136 10/79 → 09/82
Kiểu mẫu 2.2 (43)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WC, WK
ccm 2144
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/79 → 09/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Quattro (5 cyl. 2.2L F.I. Turbo 10V) Lọc nhiên liệu WX 2144 - -
Kiểu mẫu Quattro (5 cyl. 2.2L F.I. Turbo 10V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WX
ccm 2144
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5000 (L5 2.2L FI Turbo) Lọc nhiên liệu WK 2144 - -
5000S (L5 2.2L FI) Lọc nhiên liệu WE 2144 - -
Kiểu mẫu 5000 (L5 2.2L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WK
ccm 2144
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000S (L5 2.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WE
ccm 2144
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5000 (L5 2.2L FI Turbo) Lọc nhiên liệu WK 2144 - -
5000S (L5 2.2L FI) Lọc nhiên liệu WE 2144 - -
Kiểu mẫu 5000 (L5 2.2L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WK
ccm 2144
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000S (L5 2.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WE
ccm 2144
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5000 (L5 2.2L FI Turbo) Lọc nhiên liệu WK 2144 - -
5000 (L5 2.2L FI) Lọc nhiên liệu WE 2144 - -
Kiểu mẫu 5000 (L5 2.2L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WK
ccm 2144
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000 (L5 2.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WE
ccm 2144
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4000 (L4 1.6L FI) Lọc nhiên liệu YG 1588 - -
5000 (L5 2.2L FI) Lọc nhiên liệu WK 2144 - -
Kiểu mẫu 4000 (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ YG
ccm 1588
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000 (L5 2.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WK
ccm 2144
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 (V6) Lọc nhiên liệu - - - 01/00 → 12/01
3.0 (V6) Lọc nhiên liệu - - - 01/97 → 12/98
3.0 (V6) Lọc nhiên liệu - - - 01/99 → 12/00
Kiểu mẫu 3.0 (V6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/01
Kiểu mẫu 3.0 (V6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 12/98
Kiểu mẫu 3.0 (V6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0
Lọc nhiên liệu RFW (XU10J2U) 1998 80 109 02/94 → 03/02
2.0 4x4
Lọc nhiên liệu 1998 80 109 08/96 → 03/02
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFW (XU10J2U)
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.0 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 08/96 → 03/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0
Lọc nhiên liệu RFW (XU10J2U) 1998 80 109 02/94 → 03/02
2.0 4x4
Lọc nhiên liệu 1998 80 109 08/96 → 03/02
2.0i
Lọc nhiên liệu RFW 1998 80 110 02/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFW (XU10J2U)
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.0 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 08/96 → 03/02
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFW
ccm 1998
kW 80
HP 110
Năm sản xuất 02/94 → 03/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.8 Lọc nhiên liệu F 101.. 4823 232 315 05/79 → 03/85
Kiểu mẫu 4.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 101..
ccm 4823
kW 232
HP 315
Năm sản xuất 05/79 → 03/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.9 Lọc nhiên liệu F 101 E.. 4943 250 340 04/85 → 12/88
Kiểu mẫu 4.9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 101 E..
ccm 4943
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 04/85 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.0 Lọc nhiên liệu F 110 A 4942 237 322 07/81 → 08/84
5.0
Lọc nhiên liệu F 102 B.. 4942 250 340 08/76 → 12/81
Kiểu mẫu 5.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 110 A
ccm 4942
kW 237
HP 322
Năm sản xuất 07/81 → 08/84
Kiểu mẫu 5.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 102 B..
ccm 4942
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 08/76 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.0 Lọc nhiên liệu F 113 A.. 4942 287 390 05/84 → 12/91
5.0 Lọc nhiên liệu F 113 B.. 4942 272 370 08/86 → 10/91
Kiểu mẫu 5.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 113 A..
ccm 4942
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 05/84 → 12/91
Kiểu mẫu 5.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 113 B..
ccm 4942
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 08/86 → 10/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Coupe 2.0 16v Lọc nhiên liệu - - - 03/94 →
Kiểu mẫu Coupe 2.0 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu 836 A3.000 1995 102 139 03/94 → 08/96
2.0 16V Turbo Lọc nhiên liệu 175 A1.000 1995 140 190 03/94 → 08/96
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 836 A3.000
ccm 1995
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 03/94 → 08/96
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 175 A1.000
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 03/94 → 08/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu 154 E1.000 1995 101 137 08/92 → 12/96
2.0 CHT (154) Lọc nhiên liệu 1995 74 100 01/91 → 09/92
2.0 i.e. Turbo (AM) Lọc nhiên liệu 154 A2.000 1995 114 155 12/85 → 06/90
2.0 i.e. Turbo Lọc nhiên liệu 834 C.146 1995 111 151 11/86 → 11/88
2.0 i.e. Turbo (AM,LM) Lọc nhiên liệu 934 C.146 1995 110 150 06/87 → 08/96
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 154 E1.000
ccm 1995
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 08/92 → 12/96
Kiểu mẫu 2.0 CHT (154)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1995
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/91 → 09/92
Kiểu mẫu 2.0 i.e. Turbo (AM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 154 A2.000
ccm 1995
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 12/85 → 06/90
Kiểu mẫu 2.0 i.e. Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 834 C.146
ccm 1995
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 11/86 → 11/88
Kiểu mẫu 2.0 i.e. Turbo (AM,LM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 934 C.146
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/87 → 08/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0
Lọc nhiên liệu 170 B 1957 55 75 07/85 → 03/94
2.0
Lọc nhiên liệu 170 D 1971 62 84 01/90 → 03/94
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 170 B
ccm 1957
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/85 → 03/94
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 170 D
ccm 1971
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/90 → 03/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0
Lọc nhiên liệu RFW, RWF 1998 80 109 03/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFW, RWF
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/94 → 03/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Kat.
Lọc nhiên liệu 1170 A1.046 899 29 40 04/92 → 12/96
Kiểu mẫu 0.9 Kat.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1170 A1.046
ccm 899
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 04/92 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 75
Lọc nhiên liệu 176 A8.000 1242 54 73 01/94 → 09/99
1.4 GT Turbo
Lọc nhiên liệu 176 A4.000 1372 98 133 01/94 → 10/96
Kiểu mẫu 1.2 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 176 A8.000
ccm 1242
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/94 → 09/99
Kiểu mẫu 1.4 GT Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 176 A4.000
ccm 1372
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/94 → 10/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0
Lọc nhiên liệu 170 B 1957 55 75 07/85 → 03/94
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 170 B
ccm 1957
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/85 → 03/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.8i Super
Lọc nhiên liệu PRN 2792 118 160 01/81 → 12/85
Kiểu mẫu 2.8i Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PRN
ccm 2792
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/81 → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.8i
Lọc nhiên liệu PRD 2792 108 147 08/77 → 08/85
2.8i Lọc nhiên liệu 2792 118 160 08/77 → 08/81
Kiểu mẫu 2.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PRD
ccm 2792
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 08/77 → 08/85
Kiểu mẫu 2.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2792
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 08/77 → 08/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.0
Lọc nhiên liệu 4961 368 500 08/03 →
5.0
Lọc nhiên liệu 4961 382 520 07/05 → 12/09
Kiểu mẫu 5.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4961
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 08/03 →
Kiểu mẫu 5.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4961
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 07/05 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.2 Lọc nhiên liệu 6192 426 580 09/01 → 12/06
6.5 LP 640 Lọc nhiên liệu 6496 471 640 04/06 →
6.5 LP 670-4 Lọc nhiên liệu 6496 493 670 06/09 → 05/11
6.5 Roadster Lọc nhiên liệu L0640F 6496 478 650 06/07 → 12/10
Kiểu mẫu 6.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6192
kW 426
HP 580
Năm sản xuất 09/01 → 12/06
Kiểu mẫu 6.5 LP 640
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6496
kW 471
HP 640
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 6.5 LP 670-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6496
kW 493
HP 670
Năm sản xuất 06/09 → 05/11
Kiểu mẫu 6.5 Roadster
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L0640F
ccm 6496
kW 478
HP 650
Năm sản xuất 06/07 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 GT (831 ABO) Lọc nhiên liệu 831 A4.000 1574 77 105 11/82 → 04/86
1.6 HF (831 ABO) Lọc nhiên liệu 1585 103 140 08/86 → 08/88
1.6 HF Turbo (831 ABO) Lọc nhiên liệu 831 A7.000 1585 96 131 10/83 → 12/86
1.6 HF Turbo (831 ABO) Lọc nhiên liệu 831 B7.046 1574 97 132 04/87 → 08/92
1.6 HF Turbo (831 ABO) Lọc nhiên liệu 1585 122 166 08/86 → 05/93
1.6 i.e. GT SUPER (831 ABO) Lọc nhiên liệu 149 C2.000 1574 66 90 05/87 → 08/92
2.0 HF 4WD (831 ABO) Lọc nhiên liệu 831 B5.000 1995 122 166 11/86 → 08/88
2.0 HF Integrale (831 ABO) Lọc nhiên liệu 831 C5.000 1981 133 181 10/87 → 02/89
2.0 HF Integrale (831 ABO) Lọc nhiên liệu 831 C5.046 1995 130 177 03/89 → 12/92
2.0 HF Integrale 16V (831 ABO) Lọc nhiên liệu 831 D5.000 1995 144 196 03/89 → 09/91
Kiểu mẫu 1.6 GT (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 831 A4.000
ccm 1574
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/82 → 04/86
Kiểu mẫu 1.6 HF (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1585
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 08/86 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6 HF Turbo (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 831 A7.000
ccm 1585
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 10/83 → 12/86
Kiểu mẫu 1.6 HF Turbo (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 831 B7.046
ccm 1574
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 04/87 → 08/92
Kiểu mẫu 1.6 HF Turbo (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1585
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 08/86 → 05/93
Kiểu mẫu 1.6 i.e. GT SUPER (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 C2.000
ccm 1574
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/87 → 08/92
Kiểu mẫu 2.0 HF 4WD (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 831 B5.000
ccm 1995
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 11/86 → 08/88
Kiểu mẫu 2.0 HF Integrale (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 831 C5.000
ccm 1981
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 10/87 → 02/89
Kiểu mẫu 2.0 HF Integrale (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 831 C5.046
ccm 1995
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 03/89 → 12/92
Kiểu mẫu 2.0 HF Integrale 16V (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 831 D5.000
ccm 1995
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 03/89 → 09/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 LE (836) Lọc nhiên liệu 836 C5.000 1756 66 90 07/94 → 08/99
1.8 i.e. (836) Lọc nhiên liệu 835 C2.000 1756 76 103 06/93 → 08/99
2.0 16V (836) Lọc nhiên liệu 836 A3.000 1995 102 139 06/93 → 08/99
2.0 16V Turbo (836) Lọc nhiên liệu 836 A2.000 1995 137 186 06/93 → 08/99
2.0 HF Integrale 16V (836) Lọc nhiên liệu 831 E5.000 1995 155 211 06/93 → 01/94
2.0 HPE (836) Lọc nhiên liệu 175 A4.000 1995 142 193 07/96 → 08/99
Kiểu mẫu 1.8 LE (836)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 836 C5.000
ccm 1756
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/94 → 08/99
Kiểu mẫu 1.8 i.e. (836)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 835 C2.000
ccm 1756
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 06/93 → 08/99
Kiểu mẫu 2.0 16V (836)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 836 A3.000
ccm 1995
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 06/93 → 08/99
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo (836)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 836 A2.000
ccm 1995
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 06/93 → 08/99
Kiểu mẫu 2.0 HF Integrale 16V (836)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 831 E5.000
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 06/93 → 01/94
Kiểu mẫu 2.0 HPE (836)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 175 A4.000
ccm 1995
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 07/96 → 08/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 i.e. Lọc nhiên liệu 831 B7.000 1574 80 108 05/86 → 12/89
2.0 4WD Lọc nhiên liệu 831 B4.000 1987 85 115 04/86 → 12/89
Kiểu mẫu 1.6 i.e.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 831 B7.000
ccm 1574
kW 80
HP 108
Năm sản xuất 05/86 → 12/89
Kiểu mẫu 2.0 4WD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 831 B4.000
ccm 1987
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 04/86 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2850 V6 i.e.
Lọc nhiên liệu 834 E.000 2829 110 150 11/84 → 09/88
Kiểu mẫu 2850 V6 i.e.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 834 E.000
ccm 2829
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/84 → 09/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.8 24V Biturbo (AM336) Lọc nhiên liệu 2790 209 284 06/92 → 09/97
Kiểu mẫu 2.8 24V Biturbo (AM336)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2790
kW 209
HP 284
Năm sản xuất 06/92 → 09/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Biturbo Lọc nhiên liệu 24V DOHC 1996 211 287 03/94 → 05/04
2.8 Biturbo Lọc nhiên liệu 24V DOHC 2790 209 284 03/94 → 05/04
Kiểu mẫu 2.0 Biturbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 24V DOHC
ccm 1996
kW 211
HP 287
Năm sản xuất 03/94 → 05/04
Kiểu mẫu 2.8 Biturbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 24V DOHC
ccm 2790
kW 209
HP 284
Năm sản xuất 03/94 → 05/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Ti,STi
Lọc nhiên liệu 829 (ZEJ) 1995 81 110 08/79 → 10/86
Kiểu mẫu 2.0 Ti,STi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 829 (ZEJ)
ccm 1995
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/79 → 10/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 Ti,STi
Lọc nhiên liệu 140 (ZMJ) 2664 106 144 08/77 → 05/83
Kiểu mẫu 2.7 Ti,STi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 140 (ZMJ)
ccm 2664
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 08/77 → 05/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i
Lọc nhiên liệu RFW (XU10J2U) 1998 80 109 03/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFW (XU10J2U)
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/94 → 03/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 E Targa Lọc nhiên liệu 911.04 2195 114 155 09/69 → 02/72
2.2 S Targa Lọc nhiên liệu 911.02 2195 132 180 09/69 → 02/72
2.7 RS Carrera Lọc nhiên liệu 911 - - - 09/72 → 08/75
Kiểu mẫu 2.2 E Targa
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 911.04
ccm 2195
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 09/69 → 02/72
Kiểu mẫu 2.2 S Targa
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 911.02
ccm 2195
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/69 → 02/72
Kiểu mẫu 2.7 RS Carrera
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 911
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/72 → 08/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu - - - 08/85 →
2.0
Lọc nhiên liệu 047.8/9 (XJ, XK) 1960 92 125 11/75 → 08/89
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/85 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 047.8/9 (XJ, XK)
ccm 1960
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/75 → 08/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Alpine Turbo (122B) Lọc nhiên liệu C6J 750 1387 79 108 10/81 → 01/85
1.4 Turbo (8220) Lọc nhiên liệu 840 730 1397 118 160 06/80 → 01/85
Kiểu mẫu 1.4 Alpine Turbo (122B)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C6J 750
ccm 1387
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 10/81 → 01/85
Kiểu mẫu 1.4 Turbo (8220)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 840 730
ccm 1397
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/80 → 01/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Turbo (8220) Lọc nhiên liệu 840 730 1397 118 160 01/84 → 05/91
Kiểu mẫu 1.4 Turbo (8220)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 840 730
ccm 1397
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/84 → 05/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 TX (1278) Lọc nhiên liệu 140 2645 105 143 10/78 → 12/83
Kiểu mẫu 2.7 TX (1278)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 140
ccm 2645
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 10/78 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
820 Si 2.0i Lọc nhiên liệu - - -
820 Ti 2.0i Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 820 Si 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 Ti 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16 Lọc nhiên liệu B202I 1985 93 126 01/89 → 12/93
2.0 EMS Lọc nhiên liệu BI 20 1985 87 118 01/79 → 12/80
2.0 S Turbo 16 Lọc nhiên liệu B202S 1985 104 141 07/91 → 12/93
2.0 S Turbo 16 Lọc nhiên liệu B202S 1985 107 146 01/92 → 12/93
2.0 Turbo Lọc nhiên liệu BSI 20 1985 107 146 10/80 → 07/85
2.0 Turbo Lọc nhiên liệu B201XL 1985 103 140 10/86 → 12/91
2.0 Turbo Lọc nhiên liệu B201XL 1985 110 150 01/86 → 12/88
2.0 Turbo 16 Lọc nhiên liệu B202XL 1985 118 160 11/85 → 12/93
2.0 c Lọc nhiên liệu B201XC 1985 74 101 07/82 → 12/88
2.0 c Lọc nhiên liệu BT 20 1985 79 108 11/80 → 08/84
2.0i Lọc nhiên liệu B201 1985 81 110 09/85 → 08/90
2.0i Lọc nhiên liệu BI 20 1985 85 115 11/80 → 08/90
2.1 16 Lọc nhiên liệu B212I 2119 100 136 08/90 → 12/93
Kiểu mẫu 2.0 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B202I
ccm 1985
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/89 → 12/93
Kiểu mẫu 2.0 EMS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BI 20
ccm 1985
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 01/79 → 12/80
Kiểu mẫu 2.0 S Turbo 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B202S
ccm 1985
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 07/91 → 12/93
Kiểu mẫu 2.0 S Turbo 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B202S
ccm 1985
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 01/92 → 12/93
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BSI 20
ccm 1985
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 10/80 → 07/85
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B201XL
ccm 1985
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/86 → 12/91
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B201XL
ccm 1985
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/86 → 12/88
Kiểu mẫu 2.0 Turbo 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B202XL
ccm 1985
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 11/85 → 12/93
Kiểu mẫu 2.0 c
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B201XC
ccm 1985
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/82 → 12/88
Kiểu mẫu 2.0 c
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BT 20
ccm 1985
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 11/80 → 08/84
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B201
ccm 1985
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/85 → 08/90
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BI 20
ccm 1985
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/80 → 08/90
Kiểu mẫu 2.1 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B212I
ccm 2119
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/90 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Turbo 16 Lọc nhiên liệu B202L 1985 132 180 01/93 → 06/94
Kiểu mẫu 2.0 Turbo 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B202L
ccm 1985
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/93 → 06/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.1
Lọc nhiên liệu B 21 E 2127 90 123 08/74 → 07/80
2.1
Lọc nhiên liệu B 21 A 2127 74 100 10/76 → 07/81
2.7 (GLT 6) Lọc nhiên liệu B 27 E 2664 104 141 08/79 → 07/80
2.8 Lọc nhiên liệu B28E 2849 114 155 10/80 → 09/82
Kiểu mẫu 2.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 21 E
ccm 2127
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 08/74 → 07/80
Kiểu mẫu 2.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 21 A
ccm 2127
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 10/76 → 07/81
Kiểu mẫu 2.7 (GLT 6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 27 E
ccm 2664
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 08/79 → 07/80
Kiểu mẫu 2.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B28E
ccm 2849
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 10/80 → 09/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
264 2.7 Lọc nhiên liệu 2655 109 148 08/78 → 07/82
264 2.7
Lọc nhiên liệu B 27 E 2664 103 140 08/74 → 07/80
Kiểu mẫu 264 2.7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2655
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 08/78 → 07/82
Kiểu mẫu 264 2.7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 27 E
ccm 2664
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 08/74 → 07/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (154,155) Lọc nhiên liệu EG 1588 81 110 08/79 → 07/82
1.8 (154,155)
Lọc nhiên liệu DX, EV, PB 1781 82 112 08/82 → 12/89
Kiểu mẫu 1.6 (154,155)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EG
ccm 1588
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/79 → 07/82
Kiểu mẫu 1.8 (154,155)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DX, EV, PB
ccm 1781
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 08/82 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 GTI (17) Lọc nhiên liệu EG 1588 81 110 08/76 → 07/82
1.8 GTI (17) Lọc nhiên liệu DX 1760 82 112 08/82 → 12/83
Kiểu mẫu 1.6 GTI (17)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EG
ccm 1588
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/76 → 07/82
Kiểu mẫu 1.8 GTI (17)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DX
ccm 1760
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 08/82 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 GTI Lọc nhiên liệu EG 1588 81 110 08/79 → 07/82
1.8 LI,GLI Lọc nhiên liệu EV 1781 82 112 08/82 → 12/83
Kiểu mẫu 1.6 GTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EG
ccm 1588
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/79 → 07/82
Kiểu mẫu 1.8 LI,GLI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EV
ccm 1781
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 08/82 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Unificado (L4) Lọc nhiên liệu 2000 81 110 01/99 → 12/99
Kiểu mẫu 2.0 Unificado (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2000
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/99 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6i Lọc nhiên liệu YS 1588 81 110 06/78 → 07/80
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ YS
ccm 1588
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/78 → 07/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6
Lọc nhiên liệu EG 1588 81 110 06/76 → 07/80
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EG
ccm 1588
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/76 → 07/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (L4 1.7L FI Exc.Calif.) Lọc nhiên liệu 1715 - -
Rabbit (L4 1.7L CARB) Lọc nhiên liệu 1715 - -
Rabbit (L4 1.7L FI Exc.Calif.) Lọc nhiên liệu 1715 - -
Kiểu mẫu Jetta (L4 1.7L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1715
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Rabbit (L4 1.7L CARB)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1715
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Rabbit (L4 1.7L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1715
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (L4 1.7L FI Exc.Calif.) Lọc nhiên liệu 1715 - -
Rabbit (L4 1.7L FI Exc.Calif.)
Lọc nhiên liệu 1715 - -
Scirocco (L4 1.7L FI) Lọc nhiên liệu 1715 - -
Kiểu mẫu Jetta (L4 1.7L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1715
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Rabbit (L4 1.7L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1715
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Scirocco (L4 1.7L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1715
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (L4 1.7L FI Exc.Calif.) Lọc nhiên liệu 1715 - -
Rabbit (L4 1.7L FI Exc.Calif.) Lọc nhiên liệu 1715 - -
Scirocco (L4 1.7L FI Exc.Calif.) Lọc nhiên liệu 1715 - -
Kiểu mẫu Jetta (L4 1.7L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1715
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Rabbit (L4 1.7L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1715
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Scirocco (L4 1.7L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1715
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (L4 1.7L FI Exc.Calif.) Lọc nhiên liệu 1715 - -
Rabbit (L4 1.7L FI Exc.Calif.) Lọc nhiên liệu 1715 - -
Scirocco (L4 1.7L FI Exc.Calif.) Lọc nhiên liệu 1715 - -
Kiểu mẫu Jetta (L4 1.7L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1715
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Rabbit (L4 1.7L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1715
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Scirocco (L4 1.7L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1715
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Dasher (L4 1.6L FI Exc.Calif.) Lọc nhiên liệu 1588 - -
Jetta (L4 1.6L FI Exc.Calif.) Lọc nhiên liệu 1584 - -
Rabbit (L4 1.6L FI Exc.Calif.) Lọc nhiên liệu 1588 - -
Scirocco (L4 1.6L FI Exc.Calif.) Lọc nhiên liệu 1588 - -
Kiểu mẫu Dasher (L4 1.6L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1588
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 1.6L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1584
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Rabbit (L4 1.6L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1588
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Scirocco (L4 1.6L FI Exc.Calif.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1588
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 1567 75

  • 71736112
  • 82403555
  • 60807436
  • 757420
  • 82434499
  • 71736109

  • 76GB 9155 AB

  • 6058 519

  • 400201511A
  • 400201511

  • 319.22.01.41

  • 000 090 06 52
  • A 000 090 06 52

  • 1567 05
  • 1567 74

  • 930.110.196.00
  • 930.110.196.01
  • 930.110.076.00

  • 77 00 268 752

  • 8339791
  • 8339731

  • 1276050

  • 431 133 511
  • 431 133 511 A

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8037

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.