Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8039

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 75 mm; F = M12x1.5; G = M14x1.5; H = 146 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 75 mm
F M12x1.5 mm
G M14x1.5 mm
H 146 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 208 Turbo Lọc nhiên liệu F 106 D.. 1991 162 220 06/82 → 10/89
2.9 308 GTB Lọc nhiên liệu 2926 188 255 09/75 → 06/80
2.9 308 GTB Qv Lọc nhiên liệu F 105 A.. 2927 177 240 09/82 → 06/85
2.9 308 GTS Lọc nhiên liệu 2926 188 255 09/77 → 06/80
2.9 308 GTS Qv Lọc nhiên liệu F 105 A.. 2927 177 240 09/82 → 06/85
Kiểu mẫu 2.0 208 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 106 D..
ccm 1991
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/82 → 10/89
Kiểu mẫu 2.9 308 GTB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2926
kW 188
HP 255
Năm sản xuất 09/75 → 06/80
Kiểu mẫu 2.9 308 GTB Qv
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 105 A..
ccm 2927
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/82 → 06/85
Kiểu mẫu 2.9 308 GTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2926
kW 188
HP 255
Năm sản xuất 09/77 → 06/80
Kiểu mẫu 2.9 308 GTS Qv
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 105 A..
ccm 2927
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/82 → 06/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.2 328 GTB Lọc nhiên liệu F 105 C.. 3186 199 270 09/85 → 09/89
Kiểu mẫu 3.2 328 GTB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 105 C..
ccm 3186
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 09/85 → 09/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.2 328 GTS Lọc nhiên liệu F 105 C.. 3186 199 270 09/85 → 09/89
Kiểu mẫu 3.2 328 GTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 105 C..
ccm 3186
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 09/85 → 09/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.9 8 Lọc nhiên liệu F 106 B.. 2927 158 214 07/80 → 09/83
2.9 8 Quattrovalvole Lọc nhiên liệu F 105 A.. 2927 177 240 10/82 → 07/87
3.2 Quattrovalvole Lọc nhiên liệu F 105 C.. 3186 199 270 10/85 → 12/88
Kiểu mẫu 2.9 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 106 B..
ccm 2927
kW 158
HP 214
Năm sản xuất 07/80 → 09/83
Kiểu mẫu 2.9 8 Quattrovalvole
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 105 A..
ccm 2927
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 10/82 → 07/87
Kiểu mẫu 3.2 Quattrovalvole
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 105 C..
ccm 3186
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 10/85 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.98 Qv Lọc nhiên liệu F 105 A.. 2927 177 240 03/84 → 07/87
3.2 Quattrovalvole Lọc nhiên liệu F 105 C.. 3186 199 270 09/85 → 12/88
Kiểu mẫu 2.98 Qv
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 105 A..
ccm 2927
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 03/84 → 07/87
Kiểu mẫu 3.2 Quattrovalvole
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 105 C..
ccm 3186
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 09/85 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 180 (W202)
Lọc nhiên liệu M 111.921 1799 90 122 03/93 → 10/00
C 200 (W202)
Lọc nhiên liệu M 111.945/941 1998 100 136 01/94 → 10/00
C 220 (W202)
Lọc nhiên liệu M 111.961 2199 110 150 03/93 → 09/96
C 280 (W202)
Lọc nhiên liệu M 104.941 2799 142 193 05/93 → 05/97
C 36 AMG (W202)
Lọc nhiên liệu M 104.941 (AMG 3.6) 3606 206 280 05/94 → 05/00
Kiểu mẫu C 180 (W202)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 111.921
ccm 1799
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu C 200 (W202)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 111.945/941
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/94 → 10/00
Kiểu mẫu C 220 (W202)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 111.961
ccm 2199
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/93 → 09/96
Kiểu mẫu C 280 (W202)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 104.941
ccm 2799
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 05/93 → 05/97
Kiểu mẫu C 36 AMG (W202)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 104.941 (AMG 3.6)
ccm 3606
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/94 → 05/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 200 (W/S/R/C124)
Lọc nhiên liệu M 111.940 1998 100 136 06/93 → 07/97
E 220 (W/S/R/C124)
Lọc nhiên liệu M 111.960 2199 110 150 06/93 → 07/97
E 320 (W/S/R/C124)
Lọc nhiên liệu M 104.995 3199 162 220 06/93 → 07/97
E 60 AMG (W124.036) Lọc nhiên liệu M 119 5956 280 381 05/94 → 06/95
Kiểu mẫu E 200 (W/S/R/C124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 111.940
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/93 → 07/97
Kiểu mẫu E 220 (W/S/R/C124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 111.960
ccm 2199
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/93 → 07/97
Kiểu mẫu E 320 (W/S/R/C124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 104.995
ccm 3199
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/93 → 07/97
Kiểu mẫu E 60 AMG (W124.036)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 119
ccm 5956
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 05/94 → 06/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230 GE (W460.3-463) Lọc nhiên liệu M 102.981/987 2276 92 125 04/82 → 08/85
280 GE (W460.3-463) Lọc nhiên liệu M 110.994 2717 115 156 11/79 → 08/89
280 GE (W460.3-463) Lọc nhiên liệu M 110.994 2717 110 150 08/84 → 08/89
Kiểu mẫu 230 GE (W460.3-463)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.981/987
ccm 2276
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/82 → 08/85
Kiểu mẫu 280 GE (W460.3-463)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.994
ccm 2717
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 11/79 → 08/89
Kiểu mẫu 280 GE (W460.3-463)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.994
ccm 2717
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/84 → 08/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
280 SE,SEL (W116) Lọc nhiên liệu M 110.985 2717 130 177 08/72 → 07/80
280 SE,SEL (W116) Lọc nhiên liệu M 110.985 2717 136 185 08/72 → 07/80
350 SE,SEL (W116) Lọc nhiên liệu M 116.985 3459 151 205 03/76 → 03/80
350 SE,SEL (W116) Lọc nhiên liệu M 116.985 3459 143 194 03/76 → 03/80
450 SE,SEL (W116)
Lọc nhiên liệu M 117.986 4489 165 224 01/73 → 04/80
450 SE,SEL (W116) Lọc nhiên liệu M 117.985 4489 160 218 12/75 → 04/80
Kiểu mẫu 280 SE,SEL (W116)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.985
ccm 2717
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 08/72 → 07/80
Kiểu mẫu 280 SE,SEL (W116)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.985
ccm 2717
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 08/72 → 07/80
Kiểu mẫu 350 SE,SEL (W116)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 116.985
ccm 3459
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 03/76 → 03/80
Kiểu mẫu 350 SE,SEL (W116)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 116.985
ccm 3459
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 03/76 → 03/80
Kiểu mẫu 450 SE,SEL (W116)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 117.986
ccm 4489
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 01/73 → 04/80
Kiểu mẫu 450 SE,SEL (W116)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 117.985
ccm 4489
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 12/75 → 04/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
280 SE,SEL (W126) Lọc nhiên liệu M 110.989 2717 136 185 10/79 → 07/85
380 SE,SEC,SEL (W126) Lọc nhiên liệu M 116.961/963 3793 150 204 12/79 → 08/85
380 SE,SEL (W126) Lọc nhiên liệu M 116.961 3776 160 218 12/85 → 12/86
500 SE,SEC,SEL (W126) Lọc nhiên liệu M 117.963 4939 177 241 12/79 → 08/85
500 SE,SEL (W126) Lọc nhiên liệu M 117.963 4939 170 231 12/79 → 08/85
Kiểu mẫu 280 SE,SEL (W126)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.989
ccm 2717
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 10/79 → 07/85
Kiểu mẫu 380 SE,SEC,SEL (W126)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 116.961/963
ccm 3793
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 12/79 → 08/85
Kiểu mẫu 380 SE,SEL (W126)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 116.961
ccm 3776
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 12/85 → 12/86
Kiểu mẫu 500 SE,SEC,SEL (W126)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 117.963
ccm 4939
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 12/79 → 08/85
Kiểu mẫu 500 SE,SEL (W126)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 117.963
ccm 4939
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 12/79 → 08/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
280 SL (R107)
Lọc nhiên liệu M 110.990 2717 136 185 08/74 → 07/85
280 SL (R107) Lọc nhiên liệu M 110.990 2717 130 177 06/76 → 09/81
350 SL (R107)
Lọc nhiên liệu M 116.984, M 116.982 3459 143 195 05/71 → 02/80
380 SL (R107) Lọc nhiên liệu M 116.960 3776 160 218 09/80 → 08/81
380 SL (R107) Lọc nhiên liệu M 116.962 3793 150 204 09/80 → 08/85
450 SL (R107)
Lọc nhiên liệu M 117.985 4489 165 224 10/72 → 10/80
450 SL (R107)
Lọc nhiên liệu M 117.985 4489 160 218 09/75 → 10/80
500 SL (R107) Lọc nhiên liệu M 117.960 4939 177 241 05/80 → 12/81
500 SL (R107)
Lọc nhiên liệu M 117.960 4939 170 231 05/80 → 12/85
Kiểu mẫu 280 SL (R107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.990
ccm 2717
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 08/74 → 07/85
Kiểu mẫu 280 SL (R107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.990
ccm 2717
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 06/76 → 09/81
Kiểu mẫu 350 SL (R107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 116.984, M 116.982
ccm 3459
kW 143
HP 195
Năm sản xuất 05/71 → 02/80
Kiểu mẫu 380 SL (R107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 116.960
ccm 3776
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/80 → 08/81
Kiểu mẫu 380 SL (R107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 116.962
ccm 3793
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 09/80 → 08/85
Kiểu mẫu 450 SL (R107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 117.985
ccm 4489
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 10/72 → 10/80
Kiểu mẫu 450 SL (R107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 117.985
ccm 4489
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/75 → 10/80
Kiểu mẫu 500 SL (R107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 117.960
ccm 4939
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 05/80 → 12/81
Kiểu mẫu 500 SL (R107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 117.960
ccm 4939
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/80 → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
280 SLC (C107)
Lọc nhiên liệu M 110.990 2717 136 185 08/74 → 09/81
280 SLC (C107) Lọc nhiên liệu M 110.990 2717 130 177 06/76 → 09/81
350 SLC (C107) Lọc nhiên liệu M 116.984 3459 143 195 03/76 → 02/80
380 SLC (C107) Lọc nhiên liệu M 116.960 3776 160 218 07/80 → 08/81
450 SLC (C107)
Lọc nhiên liệu M 117.985 4489 165 225 01/73 → 11/75
450 SLC (C107) Lọc nhiên liệu M 117.985 4489 160 218 09/75 → 08/79
450 SLC 5.0 (C107) Lọc nhiên liệu M 117.960 4939 177 241 06/78 → 02/80
Kiểu mẫu 280 SLC (C107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.990
ccm 2717
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 08/74 → 09/81
Kiểu mẫu 280 SLC (C107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.990
ccm 2717
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 06/76 → 09/81
Kiểu mẫu 350 SLC (C107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 116.984
ccm 3459
kW 143
HP 195
Năm sản xuất 03/76 → 02/80
Kiểu mẫu 380 SLC (C107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 116.960
ccm 3776
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/80 → 08/81
Kiểu mẫu 450 SLC (C107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 117.985
ccm 4489
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/73 → 11/75
Kiểu mẫu 450 SLC (C107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 117.985
ccm 4489
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/75 → 08/79
Kiểu mẫu 450 SLC 5.0 (C107)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 117.960
ccm 4939
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 06/78 → 02/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230 E (W/S/C123) Lọc nhiên liệu M 102.980 2276 100 136 04/80 → 12/85
280 E (W/S/C123) Lọc nhiên liệu M 110.984/988 2717 136 185 02/76 → 11/85
280 E (W/S/C123) Lọc nhiên liệu M 110.988 2717 130 177 08/76 → 08/81
Kiểu mẫu 230 E (W/S/C123)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.980
ccm 2276
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/80 → 12/85
Kiểu mẫu 280 E (W/S/C123)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.984/988
ccm 2717
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 02/76 → 11/85
Kiểu mẫu 280 E (W/S/C123)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.988
ccm 2717
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 08/76 → 08/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200 E (W/S/C124) Lọc nhiên liệu M 102.963 1996 87 118 09/88 → 08/92
200 E (W/S/C124) Lọc nhiên liệu M 102.962/963 1996 90 122 09/88 → 06/93
200 E (W/S/C124) Lọc nhiên liệu M 111.940 1998 100 136 10/92 → 06/93
220 E (W/S/C124) Lọc nhiên liệu M 111.960 2199 110 150 10/92 → 06/93
230 E (W/S/C124) Lọc nhiên liệu M 102.982 2298 100 136 01/85 → 06/93
230 E (W/S/C124) Lọc nhiên liệu M 102.982 2298 97 132 12/84 → 06/93
260 E / 260 E 4-Matic (W124)
Lọc nhiên liệu M 103.940 2597 122 166 09/85 → 08/92
260 E / 260 E 4-Matic (W124)
Lọc nhiên liệu M 103.940 (KAT) 2597 118 160 09/85 → 08/92
300 CE (W124)
Lọc nhiên liệu M 103.983 (KAT) 2960 132 180 03/87 → 05/93
300 E (W/S124) Lọc nhiên liệu M 103.980 2932 140 190 01/85 → 12/85
300 E (W124)
Lọc nhiên liệu M 103.983 2960 138 188 06/85 → 08/92
300 E / 300 E 4-Matic (W/S/C124)
Lọc nhiên liệu M 103.983 2960 138 188 08/85 → 06/93
300 E / 300 E 4-Matic (W/S/C124)
Lọc nhiên liệu M 103.983/985 (KAT) 2960 132 180 08/85 → 06/93
300 E 4-Matic (W124)
Lọc nhiên liệu M 103.985 2960 132 180 09/86 → 06/93
300 E 4-Matic (W124)
Lọc nhiên liệu M 103.983 2960 138 188 09/86 → 06/93
320 E (W/S/C124) Lọc nhiên liệu M 104.992 3199 162 220 09/92 → 06/93
Kiểu mẫu 200 E (W/S/C124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.963
ccm 1996
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 09/88 → 08/92
Kiểu mẫu 200 E (W/S/C124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.962/963
ccm 1996
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/88 → 06/93
Kiểu mẫu 200 E (W/S/C124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 111.940
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/92 → 06/93
Kiểu mẫu 220 E (W/S/C124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 111.960
ccm 2199
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/92 → 06/93
Kiểu mẫu 230 E (W/S/C124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.982
ccm 2298
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/85 → 06/93
Kiểu mẫu 230 E (W/S/C124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.982
ccm 2298
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 12/84 → 06/93
Kiểu mẫu 260 E / 260 E 4-Matic (W124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 103.940
ccm 2597
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/85 → 08/92
Kiểu mẫu 260 E / 260 E 4-Matic (W124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 103.940 (KAT)
ccm 2597
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 09/85 → 08/92
Kiểu mẫu 300 CE (W124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 103.983 (KAT)
ccm 2960
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 03/87 → 05/93
Kiểu mẫu 300 E (W/S124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 103.980
ccm 2932
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/85 → 12/85
Kiểu mẫu 300 E (W124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 103.983
ccm 2960
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 06/85 → 08/92
Kiểu mẫu 300 E / 300 E 4-Matic (W/S/C124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 103.983
ccm 2960
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 08/85 → 06/93
Kiểu mẫu 300 E / 300 E 4-Matic (W/S/C124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 103.983/985 (KAT)
ccm 2960
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 08/85 → 06/93
Kiểu mẫu 300 E 4-Matic (W124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 103.985
ccm 2960
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/86 → 06/93
Kiểu mẫu 300 E 4-Matic (W124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 103.983
ccm 2960
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 09/86 → 06/93
Kiểu mẫu 320 E (W/S/C124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 104.992
ccm 3199
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/92 → 06/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
280 E (W114)
Lọc nhiên liệu M 110.981 2717 136 185 06/72 → 11/76
Kiểu mẫu 280 E (W114)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.981
ccm 2717
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 06/72 → 11/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190 (W201) Lọc nhiên liệu M 102.921 1996 66 90 10/82 → 10/84
190 (W201) Lọc nhiên liệu M 102.924 1996 77 105 09/84 → 05/90
190 E (W201) Lọc nhiên liệu M 102.961 1996 90 122 10/82 → 06/93
190 E (W201) Lọc nhiên liệu M 102 1996 93 126 10/82 → 06/93
190 E (W201) Lọc nhiên liệu M 102.961 1996 83 113 02/85 → 12/86
190 E (W201) Lọc nhiên liệu M 102.962 (KAT) 1996 87 118 09/84 → 08/93
190 E (W201) Lọc nhiên liệu M 102.962 1996 85 116 02/85 → 12/86
190 E 1.8 (W201) Lọc nhiên liệu M 102.910 1791 80 109 04/90 → 08/93
190 E 2.3 (W201) Lọc nhiên liệu M 102.985 2298 100 136 10/86 → 08/93
190 E 2.3 (W201) Lọc nhiên liệu M 102.985 2298 97 132 09/86 → 08/91
Kiểu mẫu 190 (W201)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.921
ccm 1996
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/82 → 10/84
Kiểu mẫu 190 (W201)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.924
ccm 1996
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/84 → 05/90
Kiểu mẫu 190 E (W201)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.961
ccm 1996
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/82 → 06/93
Kiểu mẫu 190 E (W201)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102
ccm 1996
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 10/82 → 06/93
Kiểu mẫu 190 E (W201)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.961
ccm 1996
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 02/85 → 12/86
Kiểu mẫu 190 E (W201)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.962 (KAT)
ccm 1996
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 09/84 → 08/93
Kiểu mẫu 190 E (W201)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.962
ccm 1996
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/85 → 12/86
Kiểu mẫu 190 E 1.8 (W201)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.910
ccm 1791
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/90 → 08/93
Kiểu mẫu 190 E 2.3 (W201)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.985
ccm 2298
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/86 → 08/93
Kiểu mẫu 190 E 2.3 (W201)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 102.985
ccm 2298
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 09/86 → 08/91

  • 001 477 59 01
  • 002 477 03 01
  • 002 477 45 01
  • A 002 477 03 01
  • 002 477 04 01
  • 002 477 07 01
  • 002 477 18 01
  • 002 477 19 01
  • A 001 477 59 01
  • A 001 477 84 01
  • A 002 477 06 01
  • A 002 477 19 01
  • 001 477 84 01
  • 001 477 89 01
  • 002 477 06 01
  • 002 477 20 01
  • A 001 477 89 01
  • A 002 477 04 01
  • A 002 477 07 01
  • A 002 477 18 01
  • A 002 477 20 01
  • A 002 477 45 01

  • 40 55 036 001

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8039

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.