Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8043

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX mang lại sự bảo vệ động cơ tuyệt vời trong điều kiện lái xe bình thường và khắc nghiệt. Bộ lọc nhiên liệu WIX cung cấp phương tiện lọc chất lượng cao, hiệu suất cao phù hợp với ứng dụng và loại nhiên liệu.

  • A = 88 mm; F = 8 mm; G = 8 mm; H = 170 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 88 mm
F 8 mm
G 8 mm
H 170 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8500 Lọc nhiên liệu Kubota D1005 - 15 20 01/09 →
851 (Mehrzweck- Verdichter) Lọc nhiên liệu Hatz 2G40 - 14 19 01/97 → 12/12
Kiểu mẫu 8500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1005
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 851 (Mehrzweck- Verdichter)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hatz 2G40
ccm -
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/97 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D
Lọc nhiên liệu RTH 1753 44 60 07/90 → 12/94
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTH
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/90 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D Turnier
Lọc nhiên liệu RTB 1753 44 60 07/88 → 11/90
Kiểu mẫu 1.8 D Turnier
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTB
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/88 → 11/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D
Lọc nhiên liệu RTH 1753 44 60 07/90 → 12/92
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTH
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/90 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D
Lọc nhiên liệu RTH 1753 44 60 09/92 → 01/95
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTH
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/92 → 01/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D (F3L)
Lọc nhiên liệu 1753 44 60 07/91 → 01/96
1.8 D (F5L)
Lọc nhiên liệu RTC 1753 44 60 09/91 → 01/96
Kiểu mẫu 1.8 D (F3L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/91 → 01/96
Kiểu mẫu 1.8 D (F5L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTC
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/91 → 01/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D (GFJ)
Lọc nhiên liệu RTC 1753 44 60 03/89 → 08/96
Kiểu mẫu 1.8 D (GFJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTC
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/89 → 08/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D
Lọc nhiên liệu RTB 1753 44 60 01/89 → 07/90
1.8 D
Lọc nhiên liệu RTH 1753 44 60 11/90 → 07/93
1.8 TD
Lọc nhiên liệu RFK 1753 66 90 03/92 → 07/93
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTB
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/89 → 07/90
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTH
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/90 → 07/93
Kiểu mẫu 1.8 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFK
ccm 1753
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/92 → 07/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.8 MWM Turbo Intercooler (Mecânico) Lọc nhiên liệu 4.07 TCA 2798 97 132 01/02 → 07/05
Kiểu mẫu 2.8 MWM Turbo Intercooler (Mecânico)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.07 TCA
ccm 2798
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/02 → 07/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1B20
Lọc nhiên liệu - - - 09/96 →
1B20V
Lọc nhiên liệu - - - 09/96 →
1B30
Lọc nhiên liệu - - - 09/96 →
1B30V
Lọc nhiên liệu - - - 09/96 →
1B40
Lọc nhiên liệu - - - 05/00 →
1B40V
Lọc nhiên liệu - - - 05/00 →
1B50
Lọc nhiên liệu - - -
1B50V
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1B20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 1B20V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 1B30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 1B30V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 1B40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 1B40V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/00 →
Kiểu mẫu 1B50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1B50V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2G30
Lọc nhiên liệu - - -
2G40
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2G30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2G40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TDi (CF1) Lọc nhiên liệu 20T2N 1994 77 105 04/96 → 10/98
Kiểu mẫu 2.0 TDi (CF1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20T2N
ccm 1994
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/96 → 10/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 D (MB7) Lọc nhiên liệu 1994 63 86 01/97 → 04/01
2.0 TDI (MC3) Lọc nhiên liệu 20T2N 1994 77 105 04/98 → 04/01
Kiểu mẫu 2.0 D (MB7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1994
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/97 → 04/01
Kiểu mẫu 2.0 TDI (MC3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20T2N
ccm 1994
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/98 → 04/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
41-2 Alpha Lọc nhiên liệu - - -
41-2SV Lọc nhiên liệu D 1105-EBH-6 - 16 22
71-2Alpha Lọc nhiên liệu D1505EB - 22 30 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 41-2 Alpha
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 41-2SV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 1105-EBH-6
ccm -
kW 16
HP 22
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 71-2Alpha
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D1505EB
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/01 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TD (L314) Lọc nhiên liệu 20T2N 1994 72 98 05/98 → 11/00
2.0 TDI Xei Lọc nhiên liệu 1998 82 112 12/97 →
Kiểu mẫu 2.0 TD (L314)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20T2N
ccm 1994
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 05/98 → 11/00
Kiểu mẫu 2.0 TDI Xei
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 12/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
21423 (1.8 D) Lọc nhiên liệu Ford Diesel 1753 44 60 09/91 →
Kiểu mẫu 21423 (1.8 D)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford Diesel
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1404 Lọc nhiên liệu Hatz 2G40 - 13 18 01/93 →
1504 Lọc nhiên liệu Hatz 2G40 - 13 18 01/99 →
Kiểu mẫu 1404
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hatz 2G40
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 1504
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hatz 2G40
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 iDT (ZR 100) Lọc nhiên liệu 20 T2N 1996 74 101 06/01 → 04/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT (ZR 100)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 T2N
ccm 1996
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/01 → 04/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 iDT (ZS 100) Lọc nhiên liệu 1996 74 101 02/02 → 10/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT (ZS 100)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1996
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/02 → 10/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 iDT Lọc nhiên liệu 20 T2N 1994 83 113 01/02 → 12/04
2.0 iDT Turbodiesel Lọc nhiên liệu TCie 1994 74 101 10/99 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 T2N
ccm 1994
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0 iDT Turbodiesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TCie
ccm 1994
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/99 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 iDT Lọc nhiên liệu 20 T2N 1994 83 113 01/04 → 05/05
2.0 iDT Turbodiesel Lọc nhiên liệu 20 T2N 1994 74 101 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 T2N
ccm 1994
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/04 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT Turbodiesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 T2N
ccm 1994
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/00 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220 2.0 D,SD Lọc nhiên liệu 1994 63 86 02/96 → 03/00
220 2.0 SDi Lọc nhiên liệu 1994 77 105 02/96 → 03/00
Kiểu mẫu 220 2.0 D,SD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1994
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 02/96 → 03/00
Kiểu mẫu 220 2.0 SDi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1994
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/96 → 03/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
420 2.0 D Lọc nhiên liệu TDI 16 1994 63 86 10/95 → 03/00
420 2.0 D Intercooler Lọc nhiên liệu TDI 16 IC 1994 77 105 10/95 → 03/00
Kiểu mẫu 420 2.0 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TDI 16
ccm 1994
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/95 → 03/00
Kiểu mẫu 420 2.0 D Intercooler
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TDI 16 IC
ccm 1994
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/95 → 03/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
420 2.0 TDI 16IC Lọc nhiên liệu - - -
420 Di, SDi 2.0i Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 420 2.0 TDI 16IC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 Di, SDi 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
620 SDi Lọc nhiên liệu 1994 77 105 12/94 → 02/99
Kiểu mẫu 620 SDi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1994
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 12/94 → 02/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TD Lọc nhiên liệu TCie 1994 74 101 09/03 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TCie
ccm 1994
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 09/03 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 D Lọc nhiên liệu MN 1272 33 45 03/90 → 12/94
1.4 D Lọc nhiên liệu 1 W 1398 35 48 10/90 → 12/95
Kiểu mẫu 1.3 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MN
ccm 1272
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 03/90 → 12/94
Kiểu mẫu 1.4 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1 W
ccm 1398
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 10/90 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D (19E, 1G1)
Lọc nhiên liệu JP 1588 40 54 08/83 → 07/91
1.6 TD (19E, 1G1)
Lọc nhiên liệu JR 1588 51 70 08/83 → 10/91
Kiểu mẫu 1.6 D (19E, 1G1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JP
ccm 1588
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 08/83 → 07/91
Kiểu mẫu 1.6 TD (19E, 1G1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JR
ccm 1588
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 08/83 → 10/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D
Lọc nhiên liệu JP 1588 40 54 01/84 → 10/91
1.6 TD
Lọc nhiên liệu JR 1570 51 70 01/84 → 10/91
Kiểu mẫu 1.6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JP
ccm 1588
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/84 → 10/91
Kiểu mẫu 1.6 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JR
ccm 1570
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/84 → 10/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 D (21, 28)
Lọc nhiên liệu CP, DW 2383 55 75 01/79 → 07/92
2.4 TD (21, 28)
Lọc nhiên liệu DV 2383 75 102 12/82 → 08/92
Kiểu mẫu 2.4 D (21, 28)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CP, DW
ccm 2383
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/79 → 07/92
Kiểu mẫu 2.4 TD (21, 28)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DV
ccm 2383
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 12/82 → 08/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 D (21, 28)
Lọc nhiên liệu DW 2400 55 75 12/82 → 07/92
2.4 TD (21, 28)
Lọc nhiên liệu DV 2400 75 102 12/82 → 08/92
Kiểu mẫu 2.4 D (21, 28)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW
ccm 2400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/82 → 07/92
Kiểu mẫu 2.4 TD (21, 28)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DV
ccm 2400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 12/82 → 08/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 D (21, 29)
Lọc nhiên liệu DW 2400 55 75 12/82 → 07/92
2.4 TD (21, 29)
Lọc nhiên liệu DV 2400 75 102 12/82 → 08/92
Kiểu mẫu 2.4 D (21, 29)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW
ccm 2400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/82 → 07/92
Kiểu mẫu 2.4 TD (21, 29)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DV
ccm 2400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 12/82 → 08/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 D (21, 29)
Lọc nhiên liệu CP/DW 2400 55 75 08/78 → 07/92
2.4 TD (21, 29)
Lọc nhiên liệu DV 2400 75 102 12/82 → 08/92
Kiểu mẫu 2.4 D (21, 29)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CP/DW
ccm 2400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/78 → 07/92
Kiểu mẫu 2.4 TD (21, 29)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DV
ccm 2400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 12/82 → 08/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 D (21, 29)
Lọc nhiên liệu DW 2400 55 75 12/82 → 07/92
2.4 TD (21, 29)
Lọc nhiên liệu DV 2400 75 102 12/82 → 08/92
Kiểu mẫu 2.4 D (21, 29)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW
ccm 2400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/82 → 07/92
Kiểu mẫu 2.4 TD (21, 29)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DV
ccm 2400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 12/82 → 08/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 D (21, 29)
Lọc nhiên liệu DW 2400 55 75 12/82 → 07/92
2.4 D (21, 29)
Lọc nhiên liệu DV 2400 75 102 12/82 → 08/92
Kiểu mẫu 2.4 D (21, 29)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW
ccm 2400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/82 → 07/92
Kiểu mẫu 2.4 D (21, 29)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DV
ccm 2400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 12/82 → 08/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 D (21, 29)
Lọc nhiên liệu DW 2400 55 75 08/85 → 07/92
2.4 TD (21, 29)
Lọc nhiên liệu DV 2400 75 102 08/85 → 08/92
Kiểu mẫu 2.4 D (21, 29)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW
ccm 2400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/85 → 07/92
Kiểu mẫu 2.4 TD (21, 29)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DV
ccm 2400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 08/85 → 08/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 D Coupe
Lọc nhiên liệu MN 1272 33 45 08/86 → 08/90
Kiểu mẫu 1.3 D Coupe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MN
ccm 1272
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 08/86 → 08/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TD (24,25)
Lọc nhiên liệu JX 1589 51 70 08/84 → 07/92
1.7 D (24,25)
Lọc nhiên liệu KY 1716 42 57 08/85 → 07/92
Kiểu mẫu 1.6 TD (24,25)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JX
ccm 1589
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 08/84 → 07/92
Kiểu mẫu 1.7 D (24,25)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KY
ccm 1716
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 08/85 → 07/92

  • 058 212 08

  • 5024 861
  • 6176 076
  • 1655 556
  • 5017 369

  • 93156619

  • 16901-S37-E30

  • RG108-23410

  • 430199

  • WJN 10046
  • WJN 000130

  • 191 127 401 K
  • 191 127 401
  • 191 127 401 C
  • 191 127 401 P

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8043

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.