Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8068

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 85 mm; B = 71 mm; C = 62 mm; G = M16x1.5; H = 131 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 85 mm
B 71 mm
C 62 mm
G M16x1.5 mm
H 131 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AR 60 Lọc nhiên liệu Deutz TD2009L04 2290 47 65 01/07 →
Kiểu mẫu AR 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TD2009L04
ccm 2290
kW 47
HP 65
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D12 Lọc nhiên liệu - - -
D35 (D35-1, D35-2) Lọc nhiên liệu - - -
D50 (D50-1, D50-2) Lọc nhiên liệu - - -
D7 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu D12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D35 (D35-1, D35-2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D50 (D50-1, D50-2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AP-200B Lọc nhiên liệu Hatz 2M40L - 25 35
Kiểu mẫu AP-200B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hatz 2M40L
ccm -
kW 25
HP 35
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14 D Lọc nhiên liệu K9A (TUD3) 1360 38 52 09/88 → 06/92
14 D Lọc nhiên liệu K9Y (TUD3Y) 1360 37 50 08/91 → 11/97
15 D Lọc nhiên liệu 1527 43 58 08/94 → 12/97
15 D Lọc nhiên liệu VJZ (TUD5) 1527 40 54 08/94 → 12/97
Kiểu mẫu 14 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9A (TUD3)
ccm 1360
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 09/88 → 06/92
Kiểu mẫu 14 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9Y (TUD3Y)
ccm 1360
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 08/91 → 11/97
Kiểu mẫu 15 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1527
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 08/94 → 12/97
Kiểu mẫu 15 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VJZ (TUD5)
ccm 1527
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 08/94 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 D Lọc nhiên liệu VJY (TUD5) 1527 40 54 09/96 → 03/05
1.5 D Lọc nhiên liệu VJZ (TUD5), VJX (TUD5B) 1527 42 57 09/96 → 12/03
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VJY (TUD5)
ccm 1527
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 09/96 → 03/05
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VJZ (TUD5), VJX (TUD5B)
ccm 1527
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 09/96 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 D Lọc nhiên liệu VJZ (TUD5) 1527 42 57 10/97 → 09/00
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VJZ (TUD5)
ccm 1527
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 10/97 → 09/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D Lọc nhiên liệu 160A7.000 1929 48 65 10/95 → 12/01
1.9 TD 100 S (BF) Lọc nhiên liệu 182 A7.000 1910 74 101 03/96 → 12/01
1.9 TD 75 S (BF)
Lọc nhiên liệu 182 A8.000 1910 55 75 03/96 → 12/01
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 160A7.000
ccm 1929
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 10/95 → 12/01
Kiểu mẫu 1.9 TD 100 S (BF)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 182 A7.000
ccm 1910
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 03/96 → 12/01
Kiểu mẫu 1.9 TD 75 S (BF)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 182 A8.000
ccm 1910
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/96 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D Lọc nhiên liệu 1929 48 65 10/95 → 12/01
1.9 TD 100 S (AF) Lọc nhiên liệu 182 A7.000 1910 74 100 03/96 → 12/01
1.9 TD 75 S
Lọc nhiên liệu 182 A8.000 1910 55 75 03/96 → 12/01
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1929
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 10/95 → 12/01
Kiểu mẫu 1.9 TD 100 S (AF)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 182 A7.000
ccm 1910
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 03/96 → 12/01
Kiểu mẫu 1.9 TD 75 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 182 A8.000
ccm 1910
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/96 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 D (146)
Lọc nhiên liệu 146 B2.000 1697 42 57 01/88 → 10/99
1.7 D (146) Lọc nhiên liệu 146 D7.000 1698 46 63 01/97 → 05/01
1.7 D 60 (146)
Lọc nhiên liệu 149 B3.000 1698 44 60 05/88 → 05/00
1.7 D 60 (146)
Lọc nhiên liệu 149 B2/3.000 1697 42 57 05/88 → 10/96
1.7 TD (146)
Lọc nhiên liệu 146 D7.000 1698 46 63 01/99 → 05/01
Kiểu mẫu 1.7 D (146)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 B2.000
ccm 1697
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/88 → 10/99
Kiểu mẫu 1.7 D (146)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 D7.000
ccm 1698
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/97 → 05/01
Kiểu mẫu 1.7 D 60 (146)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 B3.000
ccm 1698
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 05/88 → 05/00
Kiểu mẫu 1.7 D 60 (146)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 B2/3.000
ccm 1697
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 05/88 → 10/96
Kiểu mẫu 1.7 TD (146)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 D7.000
ccm 1698
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/99 → 05/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 TD 100 Lọc nhiên liệu 182 A7.000 1910 74 100 09/96 → 05/02
Kiểu mẫu 1.9 TD 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 182 A7.000
ccm 1910
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/96 → 05/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 D (AG)
Lọc nhiên liệu 1697 45 61 01/88 → 10/95
1.9 D Lọc nhiên liệu 160 A7.000 1929 48 65 07/91 → 08/96
1.9 TD (EL,GL,AQ,EI,AR)
Lọc nhiên liệu 160 A6.000 1929 66 90 07/87 → 04/95
Kiểu mẫu 1.7 D (AG)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1697
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/88 → 10/95
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 160 A7.000
ccm 1929
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 07/91 → 08/96
Kiểu mẫu 1.9 TD (EL,GL,AQ,EI,AR)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 160 A6.000
ccm 1929
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/87 → 04/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DV 40 TV Lọc nhiên liệu HATZ 4W35T - 31 42 01/04 → 12/10
Kiểu mẫu DV 40 TV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HATZ 4W35T
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/04 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HD 10 VT Lọc nhiên liệu HATZ 4W35 - 22 30
HD 10 VV Lọc nhiên liệu HATZ 4W35 - 22 30
HD 12 VT Lọc nhiên liệu HATZ 4W35 - 22 30 01/08 → 12/10
HD 13 VT Lọc nhiên liệu HATZ 4W35T - 29 39
HD 14 VT Lọc nhiên liệu HATZ 4W35T - 29 39
HD 8 VV Lọc nhiên liệu HATZ 3W35 - 16 22
Kiểu mẫu HD 10 VT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HATZ 4W35
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HD 10 VV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HATZ 4W35
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HD 12 VT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HATZ 4W35
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/08 → 12/10
Kiểu mẫu HD 13 VT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HATZ 4W35T
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HD 14 VT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HATZ 4W35T
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HD 8 VV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HATZ 3W35
ccm -
kW 16
HP 22
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
573 Lọc nhiên liệu - - -
673 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 573
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 673
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2L30C
Lọc nhiên liệu - - -
2L30S
Lọc nhiên liệu - - -
2L30S/Z
Lọc nhiên liệu - - -
2L30Z
Lọc nhiên liệu - - -
2L40S
Lọc nhiên liệu - - -
2L41C
Lọc nhiên liệu - - -
3L30C
Lọc nhiên liệu - - -
3L30S
Lọc nhiên liệu - - -
3L30S/Z
Lọc nhiên liệu - - -
3L40C
Lọc nhiên liệu - - -
3L40S
Lọc nhiên liệu - - -
3L41C
Lọc nhiên liệu - - -
4L30C
Lọc nhiên liệu - - -
4L30S
Lọc nhiên liệu - - -
4L30S/Z
Lọc nhiên liệu - - -
4L40S
Lọc nhiên liệu - - -
4L41C/K
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2L30C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2L30S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2L30S/Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2L30Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2L40S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2L41C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3L30C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3L30S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3L30S/Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3L40C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3L40S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3L41C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4L30C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4L30S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4L30S/Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4L40S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4L41C/K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2M40
Lọc nhiên liệu - - -
2M41
Lọc nhiên liệu - - -
3M40
Lọc nhiên liệu - - -
3M41
Lọc nhiên liệu - - -
4M40
Lọc nhiên liệu - - -
4M41
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2M40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2M41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3M40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3M41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4M40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4M41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
788
Lọc nhiên liệu - - -
789
Lọc nhiên liệu - - -
790
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 788
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 789
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 790
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 Diesel (146DI/EI)
Lọc nhiên liệu 146 B2.000 1697 42 57 08/91 → 12/96
Kiểu mẫu 1.7 Diesel (146DI/EI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 B2.000
ccm 1697
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 08/91 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 D Lọc nhiên liệu PSA TUD5/Z 1527 43 58 01/94 → 06/99
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PSA TUD5/Z
ccm 1527
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/94 → 06/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 D (K11) Lọc nhiên liệu TD15 1527 42 57 02/98 → 03/03
Kiểu mẫu 1.5 D (K11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD15
ccm 1527
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 02/98 → 03/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 D Lọc nhiên liệu K9Y (TUD3Y) 1361 37 50 09/92 → 04/96
1.5 D Lọc nhiên liệu VJY (TUD5) 1527 40 54 06/94 → 04/96
1.5 D Lọc nhiên liệu VJY (TUD5) 1527 43 59 06/94 → 04/96
1.5 D Lọc nhiên liệu VJY (TUD5) 1527 40 55 05/96 → 03/01
1.5 D Lọc nhiên liệu VJY (TUD5) 1527 42 58 07/01 → 07/04
Kiểu mẫu 1.4 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9Y (TUD3Y)
ccm 1361
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 09/92 → 04/96
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VJY (TUD5)
ccm 1527
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 06/94 → 04/96
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VJY (TUD5)
ccm 1527
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 06/94 → 04/96
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VJY (TUD5)
ccm 1527
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 05/96 → 03/01
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VJY (TUD5)
ccm 1527
kW 42
HP 58
Năm sản xuất 07/01 → 07/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Diesel Lọc nhiên liệu Peugeot TUD3 - - - 04/92 → 12/94
115 1.5 SD, SLD Lọc nhiên liệu Peug. TUD5 1527 42 57 12/94 → 12/98
Kiểu mẫu 1.4 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot TUD3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/92 → 12/94
Kiểu mẫu 115 1.5 SD, SLD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peug. TUD5
ccm 1527
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 12/94 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
114 1.4 D Lọc nhiên liệu TUD3 1361 38 52 10/92 → 12/94
Kiểu mẫu 114 1.4 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TUD3
ccm 1361
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 10/92 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
114 D Lọc nhiên liệu 1361 38 52 01/92 → 12/94
115 D Lọc nhiên liệu TUD 5 1527 42 57 12/94 → 12/98
Kiểu mẫu 114 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1361
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/92 → 12/94
Kiểu mẫu 115 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TUD 5
ccm 1527
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 12/94 → 12/98

  • 13 32 1 329 270

  • 1906 42
  • 1906 40
  • 95650 878
  • 1906 A8

  • 9942378
  • 9944643
  • 7724422
  • 9944682
  • 71736114

  • 16403-6F900

  • 1906 24
  • 1906 40
  • 1906 A8
  • 1906 23
  • 1906 39
  • 1906 41
  • 1906 E0

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8068

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.