Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8119

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 75 mm; F = M12x1.25; G = M14x1.5; H = 112 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 75 mm
F M12x1.25 mm
G M14x1.5 mm
H 112 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5 V6 Lọc nhiên liệu C35A2 3474 150 203 01/96 → 12/04
Kiểu mẫu 3.5 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C35A2
ccm 3474
kW 150
HP 203
Năm sản xuất 01/96 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i 16V (CC1) Lọc nhiên liệu F20A7 1997 98 133 01/92 → 08/93
Kiểu mẫu 2.0i 16V (CC1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F20A7
ccm 1997
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/92 → 08/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2i ES (CE1, CD7) Lọc nhiên liệu F22B5 2156 110 150 09/93 → 02/98
Kiểu mẫu 2.2i ES (CE1, CD7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F22B5
ccm 2156
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/93 → 02/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8i (CE7) Lọc nhiên liệu F18A3 1850 85 116 02/96 → 10/98
2.0i LS (CE8) Lọc nhiên liệu F20Z1 1997 96 131 02/96 → 10/98
2.2i VTEC (CE9) Lọc nhiên liệu F22Z2 2156 110 150 02/96 → 10/98
Kiểu mẫu 1.8i (CE7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F18A3
ccm 1850
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/96 → 10/98
Kiểu mẫu 2.0i LS (CE8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F20Z1
ccm 1997
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 02/96 → 10/98
Kiểu mẫu 2.2i VTEC (CE9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F22Z2
ccm 2156
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/96 → 10/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 16V Lọc nhiên liệu 1493 72 98 04/98 → 09/02
Kiểu mẫu 1.5 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1493
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 04/98 → 09/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc nhiên liệu D13B4 - 70 95 12/99 → 09/03
1.3 SES Lọc nhiên liệu L13A1 1339 63 86 05/03 → 09/05
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D13B4
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/99 → 09/03
Kiểu mẫu 1.3 SES
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L13A1
ccm 1339
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 05/03 → 09/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4i 16V (G2A) Lọc nhiên liệu D14 1396 66 90 10/91 → 11/95
Kiểu mẫu 1.4i 16V (G2A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D14
ccm 1396
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/91 → 11/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V (MB2/MB8) Lọc nhiên liệu D14A7 1396 55 75 01/97 → 04/01
1.4 16V (MB2) Lọc nhiên liệu D14A8 1396 66 90 01/97 → 04/01
1.4i (MA8) Lọc nhiên liệu D14A2, A6, A8, D14Z4 1396 66 90 09/94 → 01/97
1.4i (MA8) Lọc nhiên liệu D14A5 1396 55 75 09/95 → 01/97
1.4i (EJ9) Lọc nhiên liệu D14A3 1396 55 75 11/95 → 04/01
1.4i S (EJ9) Lọc nhiên liệu D14A4 1396 66 90 11/95 → 04/01
1.5 16V (MB3/MB9) Lọc nhiên liệu D15Z8 1493 84 114 01/97 → 04/01
1.5i (EK3) Lọc nhiên liệu D15Z6 1493 84 114 11/95 → 04/01
1.5i (MA9) Lọc nhiên liệu D15Z3 1493 66 90 09/94 → 01/97
1.6 16V (MB4/MC1) Lọc nhiên liệu D16B2 1590 85 116 01/97 → 04/01
1.6 VTi (MB4) Lọc nhiên liệu D16B2 1595 118 160 01/97 → 04/01
1.6 VTi (EK4) Lọc nhiên liệu B16A2 1595 118 160 11/95 → 04/01
1.6i (EJ6) Lọc nhiên liệu D16Y7 1590 77 105 11/95 → 04/01
1.6i (EK1) Lọc nhiên liệu D16Y5 1590 84 114 11/95 → 04/01
1.6i (MB1) Lọc nhiên liệu D16Y3 1590 83 113 09/94 → 03/97
1.6i VTEC (EK, EJ, EM1) Lọc nhiên liệu D16Y6, D16Y8 1590 92 125 11/95 → 04/01
1.6i VTEC (MB1) Lọc nhiên liệu D16Y2 1590 93 126 09/94 → 03/97
1.8 16V (MB6) Lọc nhiên liệu D18C4 1797 124 169 01/97 → 04/01
Kiểu mẫu 1.4 16V (MB2/MB8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D14A7
ccm 1396
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/97 → 04/01
Kiểu mẫu 1.4 16V (MB2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D14A8
ccm 1396
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/97 → 04/01
Kiểu mẫu 1.4i (MA8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D14A2, A6, A8, D14Z4
ccm 1396
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/94 → 01/97
Kiểu mẫu 1.4i (MA8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D14A5
ccm 1396
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/95 → 01/97
Kiểu mẫu 1.4i (EJ9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D14A3
ccm 1396
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/95 → 04/01
Kiểu mẫu 1.4i S (EJ9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D14A4
ccm 1396
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/95 → 04/01
Kiểu mẫu 1.5 16V (MB3/MB9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D15Z8
ccm 1493
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/97 → 04/01
Kiểu mẫu 1.5i (EK3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D15Z6
ccm 1493
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 11/95 → 04/01
Kiểu mẫu 1.5i (MA9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D15Z3
ccm 1493
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/94 → 01/97
Kiểu mẫu 1.6 16V (MB4/MC1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D16B2
ccm 1590
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/97 → 04/01
Kiểu mẫu 1.6 VTi (MB4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D16B2
ccm 1595
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/97 → 04/01
Kiểu mẫu 1.6 VTi (EK4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B16A2
ccm 1595
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 11/95 → 04/01
Kiểu mẫu 1.6i (EJ6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D16Y7
ccm 1590
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/95 → 04/01
Kiểu mẫu 1.6i (EK1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D16Y5
ccm 1590
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 11/95 → 04/01
Kiểu mẫu 1.6i (MB1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D16Y3
ccm 1590
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 09/94 → 03/97
Kiểu mẫu 1.6i VTEC (EK, EJ, EM1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D16Y6, D16Y8
ccm 1590
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/95 → 04/01
Kiểu mẫu 1.6i VTEC (MB1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D16Y2
ccm 1590
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 09/94 → 03/97
Kiểu mẫu 1.8 16V (MB6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D18C4
ccm 1797
kW 124
HP 169
Năm sản xuất 01/97 → 04/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V (RD1,3) Lọc nhiên liệu B20B 1973 94 128 10/95 → 08/02
2.0 16V (RD1,3) Lọc nhiên liệu B20Z1 1973 108 148 01/99 → 08/02
2.0 16V Si, Scout Lọc nhiên liệu DOHC 1973 108 147 06/97 →
Kiểu mẫu 2.0 16V (RD1,3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B20B
ccm 1973
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 10/95 → 08/02
Kiểu mẫu 2.0 16V (RD1,3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B20Z1
ccm 1973
kW 108
HP 148
Năm sản xuất 01/99 → 08/02
Kiểu mẫu 2.0 16V Si, Scout
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DOHC
ccm 1973
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 06/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V (RD8) Lọc nhiên liệu K20A4 1998 110 150 06/02 → 12/06
Kiểu mẫu 2.0 16V (RD8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K20A4
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/02 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 i-VTEC Lọc nhiên liệu K24Z1 / A1 2354 125 170 10/06 →
Kiểu mẫu 2.4 i-VTEC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K24Z1 / A1
ccm 2354
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 ESi (EH6)
Lọc nhiên liệu D16Z6 / D16Y8 1590 92 125 03/92 → 12/98
Kiểu mẫu 1.6 ESi (EH6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D16Z6 / D16Y8
ccm 1590
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 03/92 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (GH) Lọc nhiên liệu D16A 1590 77 105 04/99 →
1.6 S 16V (GH) Lọc nhiên liệu 1590 91 124 10/99 →
Kiểu mẫu 1.6 16V (GH)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D16A
ccm 1590
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/99 →
Kiểu mẫu 1.6 S 16V (GH)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1590
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 10/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V Type-R (DC2) Lọc nhiên liệu B18C6 1797 140 190 09/97 → 02/01
2.0 16V Type-R Lọc nhiên liệu 1998 162 220 02/02 →
Kiểu mẫu 1.8 16V Type-R (DC2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B18C6
ccm 1797
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/97 → 02/01
Kiểu mẫu 2.0 16V Type-R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 02/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5i V6 (KA9) Lọc nhiên liệu C35A2, C35A5 3474 151 205 02/96 → 12/04
Kiểu mẫu 3.5i V6 (KA9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C35A2, C35A5
ccm 3474
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 02/96 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3i Lọc nhiên liệu 1343 49 65 02/99 → 03/02
Kiểu mẫu 1.3i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1343
kW 49
HP 65
Năm sản xuất 02/99 → 03/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V (BB9) Lọc nhiên liệu F20A4 1997 98 133 10/96 → 10/00
2.2 16V (BB6, BB8) Lọc nhiên liệu H22A5 2157 136 185 10/96 → 10/00
Kiểu mẫu 2.0 16V (BB9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F20A4
ccm 1997
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 10/96 → 10/00
Kiểu mẫu 2.2 16V (BB6, BB8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ H22A5
ccm 2157
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 10/96 → 10/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 16V Lọc nhiên liệu F22B6 2156 107 146 10/94 → 10/00
2.2 16V Lọc nhiên liệu F22B8 2156 110 150 02/95 → 02/01
2.2i 16V EX Lọc nhiên liệu - - - 04/96 →
2.3 16V Lọc nhiên liệu 2254 110 150 01/98 → 02/01
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F22B6
ccm 2156
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 10/94 → 10/00
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F22B8
ccm 2156
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/95 → 02/01
Kiểu mẫu 2.2i 16V EX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/96 →
Kiểu mẫu 2.3 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2254
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/98 → 02/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
115 Lọc nhiên liệu - - -
130 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
416 1.6 i 16V Automatic Lọc nhiên liệu D16A (Honda) 1590 83 112 05/95 → 03/00
418 1.8i Lọc nhiên liệu 18 K4K(VVC) 1795 107 146 06/96 → 11/98
420 2.0 Si Lux Lọc nhiên liệu 20 T4H 1994 100 136 12/95 → 03/00
Kiểu mẫu 416 1.6 i 16V Automatic
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D16A (Honda)
ccm 1590
kW 83
HP 112
Năm sản xuất 05/95 → 03/00
Kiểu mẫu 418 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18 K4K(VVC)
ccm 1795
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 06/96 → 11/98
Kiểu mẫu 420 2.0 Si Lux
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 T4H
ccm 1994
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 12/95 → 03/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
618i,Si Lọc nhiên liệu 1850 85 115 03/96 → 02/99
Kiểu mẫu 618i,Si
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1850
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/96 → 02/99

  • 25176324

  • 16010-ST5-933
  • 16010-S01-A32
  • 16010-ST5-E02
  • 16010-ST5-E01
  • 16010-S01-A31
  • 16010-ST5-931
  • 16010-ST5-932
  • 16010-S01-A30

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8119

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.