Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8131

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 70 mm; F = 8.5 mm; G = 8.5 mm; H = 90 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 70 mm
F 8.5 mm
G 8.5 mm
H 90 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1000 (S75) Lọc nhiên liệu CB41 - - - 11/83 →
550 (S65) Lọc nhiên liệu AB20 - - - 04/81 →
850 (S70) Lọc nhiên liệu CD - - - 05/82 →
Kiểu mẫu 1000 (S75)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CB41
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/83 →
Kiểu mẫu 550 (S65)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB20
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/81 →
Kiểu mẫu 850 (S70)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CD
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/82 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6i 16V (LC)
Lọc nhiên liệu G4ED-G - 77 105 07/03 → 06/06
Kiểu mẫu 1.6i 16V (LC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G4ED-G
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/03 → 06/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc nhiên liệu G4DG 1299 43 58 01/90 → 01/95
1.3 Lọc nhiên liệu G4DG 1299 49 67 01/90 → 01/95
1.3 Lọc nhiên liệu 4G13 1298 50 68 10/85 → 01/90
1.3 12V Lọc nhiên liệu - 55 75 01/00 →
1.5 Lọc nhiên liệu G15B 1468 53 72 10/85 → 01/90
1.5 Lọc nhiên liệu G4DJ 1468 53 72 01/90 → 01/95
1.5 12V Lọc nhiên liệu - 65 88 01/00 →
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G4DG
ccm 1299
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/90 → 01/95
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G4DG
ccm 1299
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/90 → 01/95
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4G13
ccm 1298
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 10/85 → 01/90
Kiểu mẫu 1.3 12V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G15B
ccm 1468
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 10/85 → 01/90
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G4DJ
ccm 1468
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/90 → 01/95
Kiểu mẫu 1.5 12V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (KB48) Lọc nhiên liệu G200Z 1949 58 79 06/85 → 12/88
Kiểu mẫu 2.0 (KB48)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G200Z
ccm 1949
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 06/85 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (98..) Lọc nhiên liệu 4ZC1 1995 61 83 01/89 → 08/92
2.0 4WD (94..) Lọc nhiên liệu 4ZC1 1995 61 83 01/89 → 08/92
Kiểu mẫu 2.0 (98..)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4ZC1
ccm 1995
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/89 → 08/92
Kiểu mẫu 2.0 4WD (94..)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4ZC1
ccm 1995
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/89 → 08/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 GL, SR, GSL Lọc nhiên liệu - - - 03/80 →
1.6 ST (A73) Lọc nhiên liệu 4 G 32 1597 54 73 01/77 → 06/81
2.0 GSR (A78) Lọc nhiên liệu 1995 71 97 01/77 → 06/81
2.0 GSR (A78) Lọc nhiên liệu 4 G 52 1981 77 105 01/79 → 06/81
2.0 GSR (A78) Lọc nhiên liệu 4 G 52 1995 66 90 10/75 → 06/81
Kiểu mẫu 1.4 GL, SR, GSL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/80 →
Kiểu mẫu 1.6 ST (A73)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32
ccm 1597
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/77 → 06/81
Kiểu mẫu 2.0 GSR (A78)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1995
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/77 → 06/81
Kiểu mẫu 2.0 GSR (A78)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 52
ccm 1981
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/79 → 06/81
Kiểu mẫu 2.0 GSR (A78)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 52
ccm 1995
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/75 → 06/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (A151A) Lọc nhiên liệu 4 G 11 1244 40 55 12/78 → 01/84
1.4 (A152A) Lọc nhiên liệu 4 G 12 1410 51 70 05/79 → 01/84
1.4 Turbo (A152A) Lọc nhiên liệu 4 G 12 1410 77 105 09/81 → 01/84
Kiểu mẫu 1.2 (A151A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 11
ccm 1244
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 12/78 → 01/84
Kiểu mẫu 1.4 (A152A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 12
ccm 1410
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 05/79 → 01/84
Kiểu mẫu 1.4 Turbo (A152A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 12
ccm 1410
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/81 → 01/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (C15A) Lọc nhiên liệu 4 G 16 1198 40 55 02/84 → 09/86
1.5 (C12A) Lọc nhiên liệu 4 G 15 1468 55 75 09/84 → 04/88
1.6 Turbo ECi (C13A) Lọc nhiên liệu 4 G 32 T/C 1597 92 125 02/84 → 04/88
Kiểu mẫu 1.2 (C15A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 16
ccm 1198
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 02/84 → 09/86
Kiểu mẫu 1.5 (C12A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 15
ccm 1468
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/84 → 04/88
Kiểu mẫu 1.6 Turbo ECi (C13A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32 T/C
ccm 1597
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 02/84 → 04/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc nhiên liệu 4 G 36 1238 40 55 01/78 → 09/79
1.4 Lọc nhiên liệu 4 G 33 1439 50 68 01/78 → 09/79
1.6 Lọc nhiên liệu 4 G 32 GS 1597 60 82 01/78 → 09/79
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 36
ccm 1238
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/78 → 09/79
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 33
ccm 1439
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/78 → 09/79
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32 GS
ccm 1597
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/78 → 09/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 16V (CJ2A) Lọc nhiên liệu 4 G 15 1468 69 94 03/96 → 12/00
Kiểu mẫu 1.5 16V (CJ2A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 15
ccm 1468
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 03/96 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 GSL (A212A) Lọc nhiên liệu 4 G 32 1597 55 75 10/82 → 07/84
1.6 Turbo (A212A) Lọc nhiên liệu 4 G 32 T 1597 85 116 10/82 → 07/84
1.6 Turbo (A212A) Lọc nhiên liệu 4 G 32 T 1597 84 114 10/82 → 07/84
1.8 GSL (A215A) Lọc nhiên liệu 4 G 37 1755 66 90 11/84 → 07/89
Kiểu mẫu 1.6 GSL (A212A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32
ccm 1597
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/82 → 07/84
Kiểu mẫu 1.6 Turbo (A212A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32 T
ccm 1597
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/82 → 07/84
Kiểu mẫu 1.6 Turbo (A212A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32 T
ccm 1597
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 10/82 → 07/84
Kiểu mẫu 1.8 GSL (A215A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 37
ccm 1755
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/84 → 07/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Sigma Lọc nhiên liệu G 32 B - - - 01/76 → 12/78
Kiểu mẫu 1.6 Sigma
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 32 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (A121) Lọc nhiên liệu 4 G 32 1597 55 75 01/77 → 08/80
2.0 (A123) Lọc nhiên liệu 4 G 52 1995 63 86 01/77 → 08/80
2.0 (A123) Lọc nhiên liệu 4 G 52 1995 72 98 01/79 → 08/80
Kiểu mẫu 1.6 (A121)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32
ccm 1597
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/77 → 08/80
Kiểu mẫu 2.0 (A123)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 52
ccm 1995
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/77 → 08/80
Kiểu mẫu 2.0 (A123)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 52
ccm 1995
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/79 → 08/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (A161A/V) Lọc nhiên liệu 4 G 32 1597 55 75 09/80 → 05/84
2.0 (A163/163V) Lọc nhiên liệu 4 G 63 1997 75 102 09/80 → 05/84
Kiểu mẫu 1.6 (A161A/V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32
ccm 1597
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/80 → 05/84
Kiểu mẫu 2.0 (A163/163V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 63
ccm 1997
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/80 → 05/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu - - -
1.6 (L032P)
Lọc nhiên liệu 4 G 32 1597 48 65 05/80 → 10/86
1.8 Lọc nhiên liệu - - -
1.8 4x4 Lọc nhiên liệu 4 G 62 1795 60 82 08/84 → 09/90
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.6 (L032P)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32
ccm 1597
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 05/80 → 10/86
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.8 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 62
ccm 1795
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 08/84 → 09/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (A171) Lọc nhiên liệu 4 G 11 1244 40 54 01/80 → 12/81
1.4 (A172) Lọc nhiên liệu 4 G 12 1410 50 68 09/79 → 02/83
1.4 GL, GLX Lọc nhiên liệu G 12 B - - - 03/78 →
1.6 (A174) Lọc nhiên liệu 4 G 32 GS 1597 60 82 09/79 → 01/81
1.6 (A174) Lọc nhiên liệu 4 G 32 GS 1597 62 84 01/81 → 02/83
2.0 Turbo ECi (A176) Lọc nhiên liệu 4G63 T 1997 125 170 03/81 → 02/83
Kiểu mẫu 1.2 (A171)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 11
ccm 1244
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/80 → 12/81
Kiểu mẫu 1.4 (A172)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 12
ccm 1410
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 09/79 → 02/83
Kiểu mẫu 1.4 GL, GLX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 12 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/78 →
Kiểu mẫu 1.6 (A174)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32 GS
ccm 1597
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/79 → 01/81
Kiểu mẫu 1.6 (A174)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32 GS
ccm 1597
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/81 → 02/83
Kiểu mẫu 2.0 Turbo ECi (A176)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4G63 T
ccm 1997
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/81 → 02/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (A171) Lọc nhiên liệu 4 G 11 1244 40 55 03/83 → 01/84
1.4 (A172) Lọc nhiên liệu 4 G 12 1410 51 70 03/83 → 01/84
Kiểu mẫu 1.2 (A171)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 11
ccm 1244
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 03/83 → 01/84
Kiểu mẫu 1.4 (A172)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 12
ccm 1410
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 03/83 → 01/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (C15AS) Lọc nhiên liệu 4 G 16 1198 40 55 01/84 → 10/86
1.2 (C65A) Lọc nhiên liệu 4 G 16 1198 44 60 08/86 → 04/88
1.5 (C12AS) Lọc nhiên liệu G 15 B 1468 51 70 06/85 → 04/88
1.5 Lọc nhiên liệu - - - 01/84 →
1.5 (C12AS) Lọc nhiên liệu 4 G 15 1468 55 75 11/83 → 04/88
Kiểu mẫu 1.2 (C15AS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 16
ccm 1198
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/84 → 10/86
Kiểu mẫu 1.2 (C65A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 16
ccm 1198
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 08/86 → 04/88
Kiểu mẫu 1.5 (C12AS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 15 B
ccm 1468
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/85 → 04/88
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu 1.5 (C12AS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 15
ccm 1468
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/83 → 04/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 12V (C62A)
Lọc nhiên liệu 4 G 15 1468 66 90 05/89 → 05/92
Kiểu mẫu 1.5 12V (C62A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 15
ccm 1468
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/89 → 05/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 12V (CK/P1A) Lọc nhiên liệu 4 G 13 1299 55 75 05/96 → 09/03
1.5 16V (CK/P1A) Lọc nhiên liệu 4 G 15 1468 69 94 12/95 → 09/03
Kiểu mẫu 1.3 12V (CK/P1A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 13
ccm 1299
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/96 → 09/03
Kiểu mẫu 1.5 16V (CK/P1A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 15
ccm 1468
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 12/95 → 09/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.6 (L042G) Lọc nhiên liệu 4 G 54 2555 76 103 01/83 → 11/90
Kiểu mẫu 2.6 (L042G)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 54
ccm 2555
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/83 → 11/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 GL, SL, SR Lọc nhiên liệu G 32 B - - - 06/77 → 12/83
1.6 GLX (A161A) Lọc nhiên liệu 4 G 32 1597 55 75 08/80 → 09/84
1.6 SL,GL (A121) Lọc nhiên liệu 4 G 32 1597 55 75 04/78 → 07/80
2.0 (A123) Lọc nhiên liệu 4 G 52 1995 66 90 04/78 → 07/80
2.0 (A123) Lọc nhiên liệu 4 G 52 1995 72 98 04/78 → 07/80
2.0 (A123) Lọc nhiên liệu 4 G 52 1995 79 107 01/79 → 07/80
2.0 GL, GSL, XL Lọc nhiên liệu G 52 B - - - 08/77 →
2.0 GSL (A164A) Lọc nhiên liệu 4 G 63 1997 75 102 08/80 → 08/83
2.0 GSR (A164A) Lọc nhiên liệu 4 G 63 1995 82 112 08/80 → 09/84
2.0 Turbo ECi (A164) Lọc nhiên liệu 4 G 63 T 1997 125 170 08/82 → 08/83
Kiểu mẫu 1.6 GL, SL, SR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 32 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/77 → 12/83
Kiểu mẫu 1.6 GLX (A161A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32
ccm 1597
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/80 → 09/84
Kiểu mẫu 1.6 SL,GL (A121)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32
ccm 1597
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/78 → 07/80
Kiểu mẫu 2.0 (A123)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 52
ccm 1995
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/78 → 07/80
Kiểu mẫu 2.0 (A123)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 52
ccm 1995
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 04/78 → 07/80
Kiểu mẫu 2.0 (A123)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 52
ccm 1995
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/79 → 07/80
Kiểu mẫu 2.0 GL, GSL, XL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 52 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/77 →
Kiểu mẫu 2.0 GSL (A164A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 63
ccm 1997
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 08/80 → 08/83
Kiểu mẫu 2.0 GSR (A164A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 63
ccm 1995
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 08/80 → 09/84
Kiểu mẫu 2.0 Turbo ECi (A164)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 63 T
ccm 1997
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/82 → 08/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 4x4 Lọc nhiên liệu 4 G 37 1755 66 90 10/87 → 08/88
1.8 GLX (D05V) Lọc nhiên liệu 4 G 37 1755 66 90 01/84 → 12/88
Kiểu mẫu 1.8 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 37
ccm 1755
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/87 → 08/88
Kiểu mẫu 1.8 GLX (D05V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 37
ccm 1755
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/84 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 GLX (A211) Lọc nhiên liệu 4 G 12 1410 51 70 10/82 → 08/85
1.6 GLS (A212) Lọc nhiên liệu 4 G 32 (BJ80-84) 1597 55 75 09/82 → 07/84
1.6 Turbo (A212) Lọc nhiên liệu 4 G 32 T 1597 85 116 09/82 → 07/84
1.6 Turbo (A212) Lọc nhiên liệu 4 G 32 T 1597 84 114 09/82 → 07/84
1.8 GLS (A215) Lọc nhiên liệu 4 G 37 1755 66 90 08/84 → 07/86
Kiểu mẫu 1.4 GLX (A211)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 12
ccm 1410
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 10/82 → 08/85
Kiểu mẫu 1.6 GLS (A212)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32 (BJ80-84)
ccm 1597
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/82 → 07/84
Kiểu mẫu 1.6 Turbo (A212)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32 T
ccm 1597
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/82 → 07/84
Kiểu mẫu 1.6 Turbo (A212)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32 T
ccm 1597
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 09/82 → 07/84
Kiểu mẫu 1.8 GLS (A215)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 37
ccm 1755
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/84 → 07/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu 1998 - - 09/90 → 10/92
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/90 → 10/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu Isuzu 4ZC1 - - - 03/88 → 08/97
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 4ZC1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/88 → 08/97

  • A 141491

  • 93587904

  • 31910-21200
  • 31910-11000
  • 31910-21000
  • 31910-11111

  • 8-94250-176-1

  • MB 129591
  • MB 052676

  • 16400-E5200
  • 16400-C6401
  • 16400-AW001 A
  • 16400-C6400

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8131

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.