Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8140

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX mang lại sự bảo vệ động cơ tuyệt vời trong điều kiện lái xe bình thường và khắc nghiệt. Bộ lọc nhiên liệu WIX cung cấp phương tiện lọc chất lượng cao, hiệu suất cao phù hợp với ứng dụng và loại nhiên liệu.

  • A = 48 mm; F = 9 mm; G = 9 mm; H = 94 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 48 mm
F 9 mm
G 9 mm
H 94 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 4x4 Lọc nhiên liệu AR 30588 1490 75 102 12/86 → 12/89
Kiểu mẫu 1.5 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AR 30588
ccm 1490
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 12/86 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AMI 8 0.6 (AM3) Lọc nhiên liệu M28 (AM2) 602 24 33 07/69 → 12/77
AMI 8 0.6 Break (AM3) Lọc nhiên liệu M28 (AM2) 602 24 33 07/69 → 12/77
Kiểu mẫu AMI 8 0.6 (AM3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M28 (AM2)
ccm 602
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 07/69 → 12/77
Kiểu mẫu AMI 8 0.6 Break (AM3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M28 (AM2)
ccm 602
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 07/69 → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.6 Lọc nhiên liệu A06/635 597 21 29 10/79 → 10/87
Kiểu mẫu 0.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A06/635
ccm 597
kW 21
HP 29
Năm sản xuất 10/79 → 10/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 70 Lọc nhiên liệu 146 A 5.000 1301 49 67 01/87 → 12/91
Kiểu mẫu 1.3 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 A 5.000
ccm 1301
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/87 → 12/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 (146) Lọc nhiên liệu 156 A.000 1116 40 55 12/87 → 08/93
Kiểu mẫu 1.1 (146)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 156 A.000
ccm 1116
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 12/87 → 08/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 85 Super Lọc nhiên liệu 138 B3.000 1465 60 82 09/83 → 04/85
Kiểu mẫu 1.5 85 Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 B3.000
ccm 1465
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/83 → 04/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 60 Lọc nhiên liệu 127 A6.000 1049 44 60 01/79 → 09/82
1.1 60 Lọc nhiên liệu 138 B1.000 1116 40 55 02/83 → 10/85
1.1 60 Lọc nhiên liệu 146 A.048, 131 C1.000 1116 43 58 04/85 → 12/87
1.3 65 Lọc nhiên liệu 138 B2.000 1301 50 68 01/83 → 04/85
1.3 65 Lọc nhiên liệu 138 A1.000 1301 48 65 01/78 → 09/82
1.3 70 Lọc nhiên liệu 149 A3.000/7.000 1301 48 65 11/83 → 08/85
1.3 75 Lọc nhiên liệu 138 A3.000 1301 55 75 01/81 → 09/82
1.5 85 Lọc nhiên liệu 138 A4.000 1498 63 85 01/81 → 09/82
1.5 85 Lọc nhiên liệu 138 B3.000 1498 60 82 01/83 → 12/87
1.5 85 CL,S Lọc nhiên liệu 149 A5.000 1498 58 79 08/85 → 05/87
1.5 85 S Lọc nhiên liệu 138 A4.000 1498 63 86 01/80 → 07/89
1.5 85 S Lọc nhiên liệu 138 B3.000 1498 60 82 01/80 → 07/89
1.6 105 Lọc nhiên liệu 138 AR.000 1585 77 105 01/83 → 12/87
1.7 D Lọc nhiên liệu 138 B6.000 1698 43 58 01/83 → 10/85
Kiểu mẫu 1.0 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 127 A6.000
ccm 1049
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/79 → 09/82
Kiểu mẫu 1.1 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 B1.000
ccm 1116
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 02/83 → 10/85
Kiểu mẫu 1.1 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 146 A.048, 131 C1.000
ccm 1116
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 04/85 → 12/87
Kiểu mẫu 1.3 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 B2.000
ccm 1301
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/83 → 04/85
Kiểu mẫu 1.3 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 A1.000
ccm 1301
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/78 → 09/82
Kiểu mẫu 1.3 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 A3.000/7.000
ccm 1301
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/83 → 08/85
Kiểu mẫu 1.3 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 A3.000
ccm 1301
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/81 → 09/82
Kiểu mẫu 1.5 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 A4.000
ccm 1498
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/81 → 09/82
Kiểu mẫu 1.5 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 B3.000
ccm 1498
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 1.5 85 CL,S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 A5.000
ccm 1498
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 08/85 → 05/87
Kiểu mẫu 1.5 85 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 A4.000
ccm 1498
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/80 → 07/89
Kiểu mẫu 1.5 85 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 B3.000
ccm 1498
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/80 → 07/89
Kiểu mẫu 1.6 105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 AR.000
ccm 1585
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 B6.000
ccm 1698
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/83 → 10/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (TA) Lọc nhiên liệu 1597 66 90 07/67 → 03/74
1.6 Special (TA) Lọc nhiên liệu 1597 74 101 05/69 → 10/73
Kiểu mẫu 1.6 (TA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1597
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/67 → 03/74
Kiểu mẫu 1.6 Special (TA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1597
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 05/69 → 10/73

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 Lọc nhiên liệu 128 A.048 1108 33 45 02/75 → 09/81
1.1 (AF) Lọc nhiên liệu 1108 40 54 04/70 → 02/81
1.1 Coupe (AC 5) Lọc nhiên liệu 1108 47 64 03/72 → 02/81
1.1 Coupe (AC 5) Lọc nhiên liệu 128 AC5.000 1108 48 65 08/75 → 02/81
1.1 Turismo Lọc nhiên liệu 128 A.000 1108 40 54 06/71 → 12/80
1.3 (AC) Lọc nhiên liệu 1269 55 75 03/72 → 02/81
1.3 Berlinetta (AC) Lọc nhiên liệu 1269 54 73 06/75 → 12/79
1.3 Rally Lọc nhiên liệu 1269 49 67 09/71 → 02/76
1.3 Sport Lọc nhiên liệu 128 A1.000 1290 44 60 08/74 → 02/81
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 128 A.048
ccm 1108
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 02/75 → 09/81
Kiểu mẫu 1.1 (AF)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1108
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 04/70 → 02/81
Kiểu mẫu 1.1 Coupe (AC 5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1108
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 03/72 → 02/81
Kiểu mẫu 1.1 Coupe (AC 5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 128 AC5.000
ccm 1108
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 08/75 → 02/81
Kiểu mẫu 1.1 Turismo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 128 A.000
ccm 1108
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 06/71 → 12/80
Kiểu mẫu 1.3 (AC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1269
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/72 → 02/81
Kiểu mẫu 1.3 Berlinetta (AC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1269
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 06/75 → 12/79
Kiểu mẫu 1.3 Rally
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1269
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 09/71 → 02/76
Kiểu mẫu 1.3 Sport
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 128 A1.000
ccm 1290
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 08/74 → 02/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 EX (SJ, SY) Lọc nhiên liệu EL 1590 59 80 01/79 → 08/81
1.6 EX (SJ, SY) Lọc nhiên liệu EG 1590 59 80 05/76 → 12/78
Kiểu mẫu 1.6 EX (SJ, SY)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EL
ccm 1590
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/79 → 08/81
Kiểu mẫu 1.6 EX (SJ, SY)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EG
ccm 1590
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 05/76 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Coupé (SN) Lọc nhiên liệu EL 1590 59 80 11/78 → 10/82
Kiểu mẫu 1.6 Coupé (SN)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EL
ccm 1590
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 11/78 → 10/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 EX (SU) Lọc nhiên liệu EL 1590 59 80 02/80 → 12/84
Kiểu mẫu 1.6 EX (SU)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EL
ccm 1590
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 02/80 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.6 Lọc nhiên liệu Daihatsu 548 ccm 548 24 33 01/87 → 12/91
0.7 Lọc nhiên liệu Daihatsu EF (659 ccm) 659 23 31 01/90 → 01/95
0.7 Lọc nhiên liệu Daihatsu 617 ccm 617 23 31 01/84 → 12/87
1.0 Lọc nhiên liệu Daihatsu CB 993 39 53 09/91 → 12/95
Kiểu mẫu 0.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Daihatsu 548 ccm
ccm 548
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 01/87 → 12/91
Kiểu mẫu 0.7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Daihatsu EF (659 ccm)
ccm 659
kW 23
HP 31
Năm sản xuất 01/90 → 01/95
Kiểu mẫu 0.7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Daihatsu 617 ccm
ccm 617
kW 23
HP 31
Năm sản xuất 01/84 → 12/87
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Daihatsu CB
ccm 993
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 09/91 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (KB26/41) Lọc nhiên liệu G161Z 1588 - - 01/83 →
Kiểu mẫu 1.6 (KB26/41)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G161Z
ccm 1588
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/83 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (11) Lọc nhiên liệu 4ZB1 1817 56 76 06/83 → 02/86
Kiểu mẫu 1.8 (11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4ZB1
ccm 1817
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 06/83 → 02/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu NA 1586 55 75 06/73 → 02/78
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NA
ccm 1586
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/73 → 02/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu NA 1586 55 75 01/77 → 10/78
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NA
ccm 1586
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/77 → 10/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu M 1970 66 90 05/79 → 05/81
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M
ccm 1970
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/79 → 05/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Lọc nhiên liệu PC 985 33 45 01/75 → 01/77
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PC
ccm 985
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/75 → 01/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc nhiên liệu TC 1272 44 60 02/71 → 01/77
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TC
ccm 1272
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/71 → 01/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Lọc nhiên liệu PC 978 33 45 06/77 → 05/80
1.3 Lọc nhiên liệu T 1263 44 60 01/77 → 05/80
1.4 Lọc nhiên liệu UC 1415 51 69 05/78 → 08/80
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PC
ccm 978
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 06/77 → 05/80
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T
ccm 1263
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/77 → 05/80
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ UC
ccm 1415
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 05/78 → 08/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1
Lọc nhiên liệu E1 1071 40 54 11/80 → 10/85
1.3
Lọc nhiên liệu 1296 50 68 11/80 → 10/85
1.3
Lọc nhiên liệu E3 1296 44 60 11/80 → 10/85
1.5 St.W. Lọc nhiên liệu D5 1490 52 70 04/82 → 10/85
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E1
ccm 1071
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 11/80 → 10/85
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1296
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 11/80 → 10/85
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ E3
ccm 1296
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/80 → 10/85
Kiểu mẫu 1.5 St.W.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D5
ccm 1490
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 04/82 → 10/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu NA 1586 55 75 05/79 → 05/82
2.0 Lọc nhiên liệu M/MA 1970 66 90 05/79 → 05/82
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NA
ccm 1586
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/79 → 05/82
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M/MA
ccm 1970
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/79 → 05/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (PE2N)
Lọc nhiên liệu NA - - - 03/71 → 10/82
1.8 (PE2V)
Lọc nhiên liệu VC - - - 08/77 → 01/82
Kiểu mẫu 1.6 (PE2N)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/71 → 10/82
Kiểu mẫu 1.8 (PE2V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/77 → 01/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc nhiên liệu TC 1272 - - 01/75 → 12/83
1.4 (SB20) Lọc nhiên liệu D417 1400 35 48 03/84 → 08/88
1.6 Lọc nhiên liệu 1586 51 69 08/80 → 06/84
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TC
ccm 1272
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/75 → 12/83
Kiểu mẫu 1.4 (SB20)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D417
ccm 1400
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 03/84 → 08/88
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1586
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 08/80 → 06/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
280 S (W116) Lọc nhiên liệu M 110.922 2717 115 156 08/72 → 07/80
280 S (W116) Lọc nhiên liệu M 110.922 2717 118 160 08/72 → 07/80
Kiểu mẫu 280 S (W116)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.922
ccm 2717
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 08/72 → 07/80
Kiểu mẫu 280 S (W116)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.922
ccm 2717
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 08/72 → 07/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
280 S (W126) Lọc nhiên liệu M 110.926 2717 115 156 12/79 → 07/85
Kiểu mẫu 280 S (W126)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.926
ccm 2717
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 12/79 → 07/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
208 (601/T1) Lọc nhiên liệu M 115.955, 972 2300 62 85 05/77 → 08/82
Kiểu mẫu 208 (601/T1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 115.955, 972
ccm 2300
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 05/77 → 08/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
308 (602/T1) Lọc nhiên liệu M 115.955, 972 2300 62 84 05/77 → 08/82
Kiểu mẫu 308 (602/T1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 115.955, 972
ccm 2300
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 05/77 → 08/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250 S (W108/109) Lọc nhiên liệu 2470 96 130 01/66 → 12/69
280 S/8 (W108/109) Lọc nhiên liệu M 130.920 2748 103 140 10/67 → 07/72
Kiểu mẫu 250 S (W108/109)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2470
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/66 → 12/69
Kiểu mẫu 280 S/8 (W108/109)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 130.920
ccm 2748
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/67 → 07/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250 (W/S123) Lọc nhiên liệu M 123.921 2492 95 129 02/76 → 10/79
250 (W/S123) Lọc nhiên liệu M 123.921 2492 103 140 10/79 → 07/85
280 (W123) Lọc nhiên liệu M 110.923 2717 115 156 02/76 → 08/81
Kiểu mẫu 250 (W/S123)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 123.921
ccm 2492
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 02/76 → 10/79
Kiểu mẫu 250 (W/S123)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 123.921
ccm 2492
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/79 → 07/85
Kiểu mẫu 280 (W123)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.923
ccm 2717
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 02/76 → 08/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230.6 (W114) Lọc nhiên liệu M 180.954 2253 88 120 01/68 → 11/76
250 (W114) Lọc nhiên liệu M 114.920 2470 85 116 01/68 → 08/72
250 (W114) Lọc nhiên liệu M 114.920 2470 96 130 07/68 → 08/72
250 (W114) Lọc nhiên liệu M 130.923 2.8l 2748 96 130 06/72 → 11/76
280 (W114) Lọc nhiên liệu M 110.921 2717 118 160 06/72 → 11/76
Kiểu mẫu 230.6 (W114)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 180.954
ccm 2253
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/68 → 11/76
Kiểu mẫu 250 (W114)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 114.920
ccm 2470
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/68 → 08/72
Kiểu mẫu 250 (W114)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 114.920
ccm 2470
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 07/68 → 08/72
Kiểu mẫu 250 (W114)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 130.923 2.8l
ccm 2748
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 06/72 → 11/76
Kiểu mẫu 280 (W114)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 110.921
ccm 2717
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/72 → 11/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3 Lọc nhiên liệu 4 ZD1 2255 69 94 08/91 → 08/94
2.3 Lọc nhiên liệu 4ZD1 2254 72 98 08/94 → 09/96
Kiểu mẫu 2.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 ZD1
ccm 2255
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 08/91 → 08/94
Kiểu mẫu 2.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4ZD1
ccm 2254
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 08/94 → 09/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (A11, A13, MY1,) Lọc nhiên liệu 106 (XN1) 1971 71 97 03/71 → 06/86
2.0 Ti (A12, A14) Lọc nhiên liệu 107 (XN2) 1971 78 106 01/71 → 06/83
Kiểu mẫu 2.0 (A11, A13, MY1,)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 106 (XN1)
ccm 1971
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 03/71 → 06/86
Kiểu mẫu 2.0 Ti (A12, A14)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 107 (XN2)
ccm 1971
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/71 → 06/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Lọc nhiên liệu 1796 62 84 09/85 → 10/86
1.8 Lọc nhiên liệu 105 (XM7) 1796 55 75 09/83 → 10/85
1.8 Lọc nhiên liệu 105 (XM7) 1796 60 82 01/82 → 10/85
2.0 Lọc nhiên liệu 106 (XN1) 1971 71 97 11/80 → 12/85
2.0 Lọc nhiên liệu 106E (XN1A) 1971 72 98 09/85 → 10/86
2.0 Break Lọc nhiên liệu 106 (XN1) 1971 69 94 08/83 → 12/85
2.0 Break Lọc nhiên liệu 1971 60 82 04/82 → 11/87
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1796
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 09/85 → 10/86
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 105 (XM7)
ccm 1796
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/83 → 10/85
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 105 (XM7)
ccm 1796
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/82 → 10/85
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 106 (XN1)
ccm 1971
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 11/80 → 12/85
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 106E (XN1A)
ccm 1971
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 09/85 → 10/86
Kiểu mẫu 2.0 Break
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 106 (XN1)
ccm 1971
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 08/83 → 12/85
Kiểu mẫu 2.0 Break
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1971
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/82 → 11/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.8 (1120) Lọc nhiên liệu 800 01 839 25 34 09/71 → 12/88
0.8 (1123) Lọc nhiên liệu 800 705 839 19 26 10/62 → 09/71
0.8 (1123) Lọc nhiên liệu B1B, 839 839 21 29 10/83 → 10/88
0.8 Lọc nhiên liệu 782 20 27 01/81 → 09/82
1.0 Lọc nhiên liệu 956 25 34 06/87 → 06/93
1.0 Lọc nhiên liệu 956 31 42 12/85 → 06/93
1.1 Lọc nhiên liệu 1108 32 44 06/86 → 06/90
1.1 (1128) Lọc nhiên liệu C1E 719 1100 25 34 02/79 → 12/93
Kiểu mẫu 0.8 (1120)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 800 01
ccm 839
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 09/71 → 12/88
Kiểu mẫu 0.8 (1123)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 800 705
ccm 839
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 10/62 → 09/71
Kiểu mẫu 0.8 (1123)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B1B, 839
ccm 839
kW 21
HP 29
Năm sản xuất 10/83 → 10/88
Kiểu mẫu 0.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 782
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/81 → 09/82
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 956
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 06/87 → 06/93
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 956
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 12/85 → 06/93
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1108
kW 32
HP 44
Năm sản xuất 06/86 → 06/90
Kiểu mẫu 1.1 (1128)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C1E 719
ccm 1100
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 02/79 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.8 Lọc nhiên liệu 845 25 34 10/69 → 04/80
1.1 Lọc nhiên liệu 1108 35 48 07/71 → 04/80
Kiểu mẫu 0.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 845
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 10/69 → 04/80
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1108
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 07/71 → 04/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (L423) Lọc nhiên liệu C2J 755 1387 53 72 09/81 → 12/89
Kiểu mẫu 1.4 (L423)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C2J 755
ccm 1387
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 09/81 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSE (B/C/S373,B/C37R) Lọc nhiên liệu C2J 755 1387 53 72 05/83 → 07/89
1.4 Turbo (B/C375) Lọc nhiên liệu C1J 764 1387 77 105 09/83 → 07/89
Kiểu mẫu 1.4 TSE (B/C/S373,B/C37R)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C2J 755
ccm 1387
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 05/83 → 07/89
Kiểu mẫu 1.4 Turbo (B/C375)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C1J 764
ccm 1387
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/83 → 07/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 S,TS (1177,1337) Lọc nhiên liệu 810-06 1280 44 60 08/72 → 08/80
1.4 Lọc nhiên liệu 1397 49 67 08/76 → 05/79
Kiểu mẫu 1.3 S,TS (1177,1337)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 810-06
ccm 1280
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 08/72 → 08/80
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1397
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 08/76 → 05/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TL,GT (1340) Lọc nhiên liệu 847 720 1387 47 64 04/78 → 07/86
1.6 TS,GT (1341) Lọc nhiên liệu 841 725 1635 58 79 04/78 → 09/83
2.0 (1343) Lọc nhiên liệu J6R 716 1995 77 105 05/82 → 07/86
Kiểu mẫu 1.4 TL,GT (1340)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 847 720
ccm 1387
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 04/78 → 07/86
Kiểu mẫu 1.6 TS,GT (1341)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 841 725
ccm 1635
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 04/78 → 09/83
Kiểu mẫu 2.0 (1343)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ J6R 716
ccm 1995
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 05/82 → 07/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (T..0) Lọc nhiên liệu C1J 700 1397 36 50 09/80 → 09/91
Kiểu mẫu 1.4 (T..0)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C1J 700
ccm 1397
kW 36
HP 50
Năm sản xuất 09/80 → 09/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 Lọc nhiên liệu 1698 62 84 01/82 → 02/84
2.0 Lọc nhiên liệu 1994 69 94 01/82 → 10/84
Kiểu mẫu 1.7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1698
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/82 → 02/84
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1994
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/82 → 10/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (AF)
Lọc nhiên liệu EA81 1769 59 80 09/80 → 10/84
1.8 4WD (AF)
Lọc nhiên liệu EA81 1769 60 82 09/80 → 10/84
Kiểu mẫu 1.8 (AF)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA81
ccm 1769
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 09/80 → 10/84
Kiểu mẫu 1.8 4WD (AF)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA81
ccm 1769
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/80 → 10/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 (AF1/AM1)
Lọc nhiên liệu EA65 - 45 61 03/79 → 08/84
1.6 (AF2/AM2/3)
Lọc nhiên liệu EA71 1595 52 71 09/78 → 12/84
1.8 (AM5/J5)
Lọc nhiên liệu EA81 1781 60 82 05/79 → 12/84
1.8 (AB4/5/AF5)
Lọc nhiên liệu EA81 - 60 82 10/80 → 12/84
Kiểu mẫu 1.3 (AF1/AM1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA65
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 03/79 → 08/84
Kiểu mẫu 1.6 (AF2/AM2/3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA71
ccm 1595
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 09/78 → 12/84
Kiểu mẫu 1.8 (AM5/J5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA81
ccm 1781
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/79 → 12/84
Kiểu mẫu 1.8 (AB4/5/AF5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA81
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/80 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu 20PET 1994 62 84 06/88 → 08/92
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20PET
ccm 1994
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 06/88 → 08/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3 (2705/3302) Lọc nhiên liệu ZMZ-4061.10 2300 74 100 10/93 → 12/06
2.3 (2705/3302) Lọc nhiên liệu ZMZ-4063.10 2300 81 110 01/99 → 08/01
2.4 (2705/3302) Lọc nhiên liệu ZMZ-4026.10 ZMZ 2445 74 100 10/93 → 03/13
2.4 (2705/3302) Lọc nhiên liệu ZMZ-4025.10 ZMZ 2445 66 90 10/93 → 08/01
Kiểu mẫu 2.3 (2705/3302)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ZMZ-4061.10
ccm 2300
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 10/93 → 12/06
Kiểu mẫu 2.3 (2705/3302)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ZMZ-4063.10
ccm 2300
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/99 → 08/01
Kiểu mẫu 2.4 (2705/3302)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ZMZ-4026.10 ZMZ
ccm 2445
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 10/93 → 03/13
Kiểu mẫu 2.4 (2705/3302)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ZMZ-4025.10 ZMZ
ccm 2445
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/93 → 08/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
24 Lọc nhiên liệu ZMZ 402.1 2446 72 98 01/68 → 12/97
Kiểu mẫu 24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ZMZ 402.1
ccm 2446
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/68 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 (3102) Lọc nhiên liệu ZMZ 4021.10 (402.10) 2445 77 105 01/86 → 12/97
Kiểu mẫu 2.4 (3102)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ZMZ 4021.10 (402.10)
ccm 2445
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/86 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 Lọc nhiên liệu 1116 40 55 01/94 →
1.3 (In) Lọc nhiên liệu 1301 48 65 01/94 →
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1116
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1.3 (In)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1301
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu 160A1.000 1372 52 71 10/88 → 06/95
1.6 Lọc nhiên liệu 1585 62 84 08/89 → 06/95
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 160A1.000
ccm 1372
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 10/88 → 06/95
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1585
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 08/89 → 06/95

  • 7723992

  • 74000301000

  • 13 32 2 999 000

  • 05821214
  • 5740013

  • 498 688
  • 821 026
  • 692983

  • L-79756
  • 410212453

  • 9Y-4400
  • 3I1083

  • 2084467
  • 2525254

  • 2084258

  • 4812156264

  • 541 025-1

  • 532281

  • 89611973

  • C2RZ 9155 B

  • C1DE-9115A

  • 7984543
  • 5651090
  • 93156944

  • 092.25.154

  • 16900-671-034
  • 16900-671-003
  • 16900-671-004

  • 1304950
  • 4617767
  • 18094H

  • 22314322

  • 5-13200-066-0
  • 9-94236-909-0
  • 5-13200-066-1

  • AM876035

  • 13351-4301-0
  • W21CK-T1354

  • 800848M91

  • 0222-13470-A
  • 0222-13470-B
  • 0222-13470

  • A 001 477 39 01
  • 001 477 39 01
  • 001 477 38 01
  • A 001 477 38 01

  • 35164941
  • 358162961
  • 35816296T1

  • 9711004

  • 818530

  • 1567 03

  • 712.20.81.070

  • 64021-0020
  • 64120-10020

  • 14496-21406

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8140

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.