Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8143

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 77 mm; F = 8 mm; G = 8 mm; H = 75 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 77 mm
F 8 mm
G 8 mm
H 75 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (C15A) Lọc nhiên liệu 4 G 16 1198 44 60 09/86 → 04/88
1.3 (C15A) Lọc nhiên liệu 4 G 13B 1299 49 67 06/86 → 04/88
1.5 (C12A) Lọc nhiên liệu G 15 B 1468 51 70 09/85 → 04/88
1.6 Turbo ECi (C13A) Lọc nhiên liệu 4 G 32 T 1597 77 105 07/86 → 04/88
Kiểu mẫu 1.2 (C15A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 16
ccm 1198
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/86 → 04/88
Kiểu mẫu 1.3 (C15A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 13B
ccm 1299
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 06/86 → 04/88
Kiểu mẫu 1.5 (C12A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 15 B
ccm 1468
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/85 → 04/88
Kiểu mẫu 1.6 Turbo ECi (C13A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32 T
ccm 1597
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/86 → 04/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 (C51A) Lọc nhiên liệu 4 G 13 1299 51 70 04/88 → 05/92
1.3 (C51A) Lọc nhiên liệu 4 G 13 1299 44 60 04/88 → 12/90
1.3 12V (C51A) Lọc nhiên liệu 4 G 13 1299 55 75 04/88 → 05/92
Kiểu mẫu 1.3 (C51A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 13
ccm 1299
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 04/88 → 05/92
Kiểu mẫu 1.3 (C51A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 13
ccm 1299
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 04/88 → 12/90
Kiểu mẫu 1.3 12V (C51A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 13
ccm 1299
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/88 → 05/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (E11A) Lọc nhiên liệu 4 G 32 1597 55 75 06/84 → 12/87
2.0 (E15A) Lọc nhiên liệu G 63 B 1997 66 90 06/86 → 12/87
2.0 (E15A) Lọc nhiên liệu 4 G 63 1997 75 102 06/84 → 12/87
Kiểu mẫu 1.6 (E11A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32
ccm 1597
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/84 → 12/87
Kiểu mẫu 2.0 (E15A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 63 B
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/86 → 12/87
Kiểu mẫu 2.0 (E15A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 63
ccm 1997
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/84 → 12/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (E32A) Lọc nhiên liệu 4 G 37 (KAT) 1755 66 90 11/87 → 10/92
1.8 (E32A) Lọc nhiên liệu 4 G 37 1755 63 86 11/87 → 05/90
Kiểu mẫu 1.8 (E32A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 37 (KAT)
ccm 1755
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/87 → 10/92
Kiểu mẫu 1.8 (E32A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 37
ccm 1755
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 11/87 → 05/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu 4G63 (SOHC 8V) 1997 90 122 02/87 → 12/07
2.6 4WD (K33T) Lọc nhiên liệu G54B 2555 76 103 11/89 → 05/95
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4G63 (SOHC 8V)
ccm 1997
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 02/87 → 12/07
Kiểu mẫu 2.6 4WD (K33T)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G54B
ccm 2555
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 11/89 → 05/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (L032PY/P12V/P02) Lọc nhiên liệu 4 G 32 1597 51 70 11/86 → 09/90
1.6 (P 02V/P12V) Lọc nhiên liệu 4 G 32 1598 51 69 11/86 → 05/04
1.6 (P12V/P02V) Lọc nhiên liệu 4 G 32 1598 51 69 11/90 → 05/94
1.6 (L032P)
Lọc nhiên liệu 4 G 32 1597 48 65 05/80 → 10/86
2.0 (P03W/P13V) Lọc nhiên liệu 4 G 63 (KAT) 1997 66 90 11/86 →
2.0 Lọc nhiên liệu 4G63 1997 85 116 07/94 → 09/13
2.0 (P03W/P03V/P13V) Lọc nhiên liệu 4 G 63 (KAT) 1997 66 90 11/86 → 05/04
2.0 (P03W) Lọc nhiên liệu G 63 B 1997 64 87 11/86 → 05/94
2.0 (P00W) Lọc nhiên liệu 1997 83 113 07/96 → 10/98
2.0 4x4 (L030PW) Lọc nhiên liệu 4 G 63 1997 65 88 11/86 → 09/90
2.0 4x4 (P23W) Lọc nhiên liệu 4 G 63 1997 66 90 11/86 → 05/04
2.0 4x4 (P 23V/P23W) Lọc nhiên liệu 4 G 63 1997 65 88 12/86 → 05/04
2.0 Kombi (P03V/P13V) Lọc nhiên liệu G 63 B 1997 64 87 11/86 → 05/96
Kiểu mẫu 1.6 (L032PY/P12V/P02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32
ccm 1597
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 11/86 → 09/90
Kiểu mẫu 1.6 (P 02V/P12V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32
ccm 1598
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 11/86 → 05/04
Kiểu mẫu 1.6 (P12V/P02V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32
ccm 1598
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 11/90 → 05/94
Kiểu mẫu 1.6 (L032P)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 32
ccm 1597
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 05/80 → 10/86
Kiểu mẫu 2.0 (P03W/P13V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 63 (KAT)
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/86 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4G63
ccm 1997
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/94 → 09/13
Kiểu mẫu 2.0 (P03W/P03V/P13V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 63 (KAT)
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/86 → 05/04
Kiểu mẫu 2.0 (P03W)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 63 B
ccm 1997
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 11/86 → 05/94
Kiểu mẫu 2.0 (P00W)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1997
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 07/96 → 10/98
Kiểu mẫu 2.0 4x4 (L030PW)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 63
ccm 1997
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/86 → 09/90
Kiểu mẫu 2.0 4x4 (P23W)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 63
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/86 → 05/04
Kiểu mẫu 2.0 4x4 (P 23V/P23W)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 63
ccm 1997
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 12/86 → 05/04
Kiểu mẫu 2.0 Kombi (P03V/P13V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 63 B
ccm 1997
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 11/86 → 05/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 St.W. (C12V) Lọc nhiên liệu 4 G 15 1468 55 75 09/85 → 12/87
1.5 St.W. (C12V) Lọc nhiên liệu G 15 B 1468 51 70 09/85 → 08/89
1.8 St.W. (C37V) Lọc nhiên liệu G 37 B 1755 61 83 01/87 → 08/89
1.8 St.W. (C37V) Lọc nhiên liệu 4 G 37 1755 66 90 01/87 → 12/87
Kiểu mẫu 1.5 St.W. (C12V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 15
ccm 1468
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/85 → 12/87
Kiểu mẫu 1.5 St.W. (C12V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 15 B
ccm 1468
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/85 → 08/89
Kiểu mẫu 1.8 St.W. (C37V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 37 B
ccm 1755
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/87 → 08/89
Kiểu mẫu 1.8 St.W. (C37V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 37
ccm 1755
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/87 → 12/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc nhiên liệu 4 G 13 1299 44 60 04/88 → 05/92
1.3 (C61A) Lọc nhiên liệu 1299 51 70 08/88 → 05/92
1.3 12V (C61A) Lọc nhiên liệu 4 G 13 1299 55 75 01/91 → 06/92
1.5 St.W. (C12V) Lọc nhiên liệu 4 G 15 1468 61 83 09/88 → 12/90
1.8 St.W. (C37V)
Lọc nhiên liệu 4 G 37 1755 63 86 03/89 → 12/90
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 13
ccm 1299
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 04/88 → 05/92
Kiểu mẫu 1.3 (C61A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1299
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 08/88 → 05/92
Kiểu mẫu 1.3 12V (C61A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 13
ccm 1299
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/91 → 06/92
Kiểu mẫu 1.5 St.W. (C12V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 15
ccm 1468
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 09/88 → 12/90
Kiểu mẫu 1.8 St.W. (C37V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 37
ccm 1755
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/89 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 12V (C61A) Lọc nhiên liệu 4 G 13 1299 55 75 06/92 → 05/94
Kiểu mẫu 1.3 12V (C61A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 G 13
ccm 1299
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/92 → 05/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 GLX (D04W) Lọc nhiên liệu G 63 B 1997 62 84 06/86 → 05/88
2.0 GLX 4x4 (D08W) Lọc nhiên liệu G 63 B 1997 62 84 06/86 → 05/88
Kiểu mẫu 2.0 GLX (D04W)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 63 B
ccm 1997
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 06/86 → 05/88
Kiểu mẫu 2.0 GLX 4x4 (D08W)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 63 B
ccm 1997
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 06/86 → 05/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc nhiên liệu G13B 1299 50 68 01/89 → 12/92
1.5 Lọc nhiên liệu G15B 1468 55 75 01/89 → 12/92
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G13B
ccm 1299
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/89 → 12/92
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G15B
ccm 1468
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/89 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc nhiên liệu G13B - 50 68 01/89 → 12/92
1.5 Lọc nhiên liệu G15B - 55 75 01/89 → 12/92
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G13B
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/89 → 12/92
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G15B
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/89 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc nhiên liệu G13B 1299 50 68 01/89 → 12/92
1.5 Lọc nhiên liệu G15B 1468 66 90 01/89 → 12/92
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G13B
ccm 1299
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/89 → 12/92
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G15B
ccm 1468
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/89 → 12/92

  • MB 433774
  • MB 433744

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8143

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.