Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8160

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 55.5 mm; F = M14x1.5-6H; G = M14x1.5-6H; H = 115 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 55.5 mm
F M14x1.5-6H mm
G M14x1.5-6H mm
H 115 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8i (L314) Lọc nhiên liệu 18K4F 1796 88 120 05/98 → 11/00
Kiểu mẫu 1.8i (L314)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18K4F
ccm 1796
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/98 → 11/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V (111/111S) Lọc nhiên liệu Rover K1.8 VVC 1795 116 158 06/02 → 12/03
1.8 16V (Mk. I) Lọc nhiên liệu Rover K-Ser. 1795 88 120 03/96 → 12/00
1.8 16V (340R) Lọc nhiên liệu Rover K-Ser. 1796 130 177 11/99 → 12/00
1.8 16V (111/111S) Lọc nhiên liệu Rover K-Ser. VVC 1795 107 145 04/99 → 12/00
Kiểu mẫu 1.8 16V (111/111S)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rover K1.8 VVC
ccm 1795
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 06/02 → 12/03
Kiểu mẫu 1.8 16V (Mk. I)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rover K-Ser.
ccm 1795
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/96 → 12/00
Kiểu mẫu 1.8 16V (340R)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rover K-Ser.
ccm 1796
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 11/99 → 12/00
Kiểu mẫu 1.8 16V (111/111S)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rover K-Ser. VVC
ccm 1795
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 04/99 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 S Lọc nhiên liệu Rover K-Ser. 1796 143 195 08/00 → 12/03
Kiểu mẫu 1.8 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rover K-Ser.
ccm 1796
kW 143
HP 195
Năm sản xuất 08/00 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Turbo Lọc nhiên liệu Z20LET/ZET 1998 162 220 03/03 → 09/06
2.0 Turbo Lọc nhiên liệu Z20LET/ZET 1998 147 200 03/03 → 09/05
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Z20LET/ZET
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 03/03 → 09/06
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Z20LET/ZET
ccm 1998
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/03 → 09/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V (ZR 105) Lọc nhiên liệu 14 K4F 1396 76 103 02/02 → 04/05
1.8 16V (ZR 160) Lọc nhiên liệu K1.8 VVC 1796 118 161 09/01 → 04/05
1.8 16V (ZR 120) Lọc nhiên liệu K 1.8 1796 86 117 02/02 → 04/05
Kiểu mẫu 1.4 16V (ZR 105)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 K4F
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/02 → 04/05
Kiểu mẫu 1.8 16V (ZR 160)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K1.8 VVC
ccm 1796
kW 118
HP 161
Năm sản xuất 09/01 → 04/05
Kiểu mẫu 1.8 16V (ZR 120)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.8
ccm 1796
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 02/02 → 04/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu 1589 79 107 07/03 → 12/05
1.8 (ZS 120) Lọc nhiên liệu K 1.8 1796 86 117 02/02 → 10/05
2.5 V6 (ZS 180) Lọc nhiên liệu KV6 2498 130 177 09/01 → 10/05
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1589
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 07/03 → 12/05
Kiểu mẫu 1.8 (ZS 120)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.8
ccm 1796
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 02/02 → 10/05
Kiểu mẫu 2.5 V6 (ZS 180)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KV6
ccm 2498
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/01 → 10/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6i Lọc nhiên liệu K 1.6 1588 75 102 04/01 → 04/02
1.8i Lọc nhiên liệu 18K4F 1796 88 120 10/95 → 04/02
1.8i VVC Lọc nhiên liệu 18K4K (VVC) 1796 107 146 12/95 → 04/02
1.8i VVC Trophy Lọc nhiên liệu K 1.8 VVC 1795 118 160 05/01 → 04/02
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.6
ccm 1588
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 04/01 → 04/02
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18K4F
ccm 1796
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/95 → 04/02
Kiểu mẫu 1.8i VVC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18K4K (VVC)
ccm 1796
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 12/95 → 04/02
Kiểu mẫu 1.8i VVC Trophy
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.8 VVC
ccm 1795
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/01 → 04/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
115 Lọc nhiên liệu K1.6 1588 85 115 03/02 → 12/09
120 Stepspeed Lọc nhiên liệu K1.8 1796 88 120 03/02 → 12/09
135 Lọc nhiên liệu K1.8 1796 100 135 03/02 → 12/09
160 Lọc nhiên liệu K1.8 VVC 1796 118 160 03/02 → 12/09
Kiểu mẫu 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K1.6
ccm 1588
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/02 → 12/09
Kiểu mẫu 120 Stepspeed
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K1.8
ccm 1796
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/02 → 12/09
Kiểu mẫu 135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K1.8
ccm 1796
kW 100
HP 135
Năm sản xuất 03/02 → 12/09
Kiểu mẫu 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K1.8 VVC
ccm 1796
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 03/02 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1300 Lọc nhiên liệu 12 A2D 1273 39 53 01/92 → 04/95
1300 Lọc nhiên liệu 12 A2B 1273 37 50 10/92 → 10/96
1300 Cooper Lọc nhiên liệu 12 A2 E/L 1273 46 63 01/92 → 05/01
Kiểu mẫu 1300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 12 A2D
ccm 1273
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/92 → 04/95
Kiểu mẫu 1300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 12 A2B
ccm 1273
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 10/92 → 10/96
Kiểu mẫu 1300 Cooper
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 12 A2 E/L
ccm 1273
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/92 → 05/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 MK II Lọc nhiên liệu A Plus 1273 37 50 10/92 →
Kiểu mẫu 1.3 MK II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A Plus
ccm 1273
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 10/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6i Lọc nhiên liệu D 16 Z2 1590 82 112 05/94 →
1.8i Lọc nhiên liệu 1795 107 146 06/96 →
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 16 Z2
ccm 1590
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 05/94 →
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1795
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 06/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 16V Lọc nhiên liệu K 1.1 1119 55 75 09/99 → 06/01
1.1 8V Lọc nhiên liệu 11K2F 1120 44 60 11/99 → 05/05
1.4 16V Lọc nhiên liệu K 1.4 1396 76 104 10/99 → 05/05
1.4 16V Lọc nhiên liệu K 1.4 1396 83 113 01/00 →
1.4 16V Lọc nhiên liệu K 1.4 1396 62 84 10/99 → 05/05
1.6 16V Lọc nhiên liệu K 1.6 1588 80 109 10/99 → 05/05
1.8 16V Lọc nhiên liệu K 1.8 1796 85 116 10/99 → 05/05
1.8 16V Vi Lọc nhiên liệu K 1.8 VVC 1796 107 146 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 1.1 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.1
ccm 1119
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/99 → 06/01
Kiểu mẫu 1.1 8V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 11K2F
ccm 1120
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/99 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.4
ccm 1396
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 10/99 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.4
ccm 1396
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.4
ccm 1396
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 10/99 → 05/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.6
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/99 → 05/05
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.8
ccm 1796
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/99 → 05/05
Kiểu mẫu 1.8 16V Vi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.8 VVC
ccm 1796
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 02/00 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V Lọc nhiên liệu K 1.4 1396 76 103 02/00 → 05/05
1.6 16V Lọc nhiên liệu K 1.6 1588 80 109 02/00 → 05/05
1.8 16V Lọc nhiên liệu K 1.8 1796 86 117 02/00 → 05/05
2.0 V6 Lọc nhiên liệu KV6 1991 110 150 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.4
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.6
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.8
ccm 1796
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KV6
ccm 1991
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/00 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
111 1.1 C,L,S (KAT)
Lọc nhiên liệu 11 K2D, 11 K2A 1119 44 60 09/90 → 12/98
114 1.4 GTI 16V
Lọc nhiên liệu 14 K4F 1396 76 103 08/91 → 12/98
114 1.4 GTI 16V Lọc nhiên liệu 14 K4C, 14 K4D 1396 69 94 03/90 → 08/91
114 1.4 GTI,GT 16V (KAT)
Lọc nhiên liệu 14 K4D 1396 66 90 05/90 → 12/98
114 1.4 S,L,GTA
Lọc nhiên liệu 14 K2D 1396 55 75 09/90 → 12/98
Kiểu mẫu 111 1.1 C,L,S (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 11 K2D, 11 K2A
ccm 1119
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/90 → 12/98
Kiểu mẫu 114 1.4 GTI 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 K4F
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 08/91 → 12/98
Kiểu mẫu 114 1.4 GTI 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 K4C, 14 K4D
ccm 1396
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 03/90 → 08/91
Kiểu mẫu 114 1.4 GTI,GT 16V (KAT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 K4D
ccm 1396
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/90 → 12/98
Kiểu mẫu 114 1.4 S,L,GTA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 K2D
ccm 1396
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/90 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
211 1.1 Lọc nhiên liệu 1120 44 60 01/98 → 03/00
214 1.4
Lọc nhiên liệu 14 K2D 1396 55 75 09/90 → 10/95
214 1.4 GSi,Si
Lọc nhiên liệu 14 K4F 1396 76 103 12/92 → 03/00
214 1.4 Si Lọc nhiên liệu 1396 76 103 02/96 →
214 1.4 Si,GSi
Lọc nhiên liệu 14 K4C/D 1396 66 90 10/89 → 11/99
214 1.4 i Lọc nhiên liệu 1396 55 75 02/96 → 03/00
216 1.6 Si Lọc nhiên liệu 16K 1588 82 112 02/96 → 03/00
216 1.6i 16V Cabrio Lọc nhiên liệu 16K4F 1588 82 111 01/96 → 11/99
218 1.8 K Vi Lọc nhiên liệu 18K4K (VVC) 1905 107 145 02/96 → 03/00
Kiểu mẫu 211 1.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1120
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/98 → 03/00
Kiểu mẫu 214 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 K2D
ccm 1396
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/90 → 10/95
Kiểu mẫu 214 1.4 GSi,Si
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 K4F
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 12/92 → 03/00
Kiểu mẫu 214 1.4 Si
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu 214 1.4 Si,GSi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 K4C/D
ccm 1396
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/89 → 11/99
Kiểu mẫu 214 1.4 i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1396
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/96 → 03/00
Kiểu mẫu 216 1.6 Si
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 16K
ccm 1588
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 02/96 → 03/00
Kiểu mẫu 216 1.6i 16V Cabrio
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 16K4F
ccm 1588
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/96 → 11/99
Kiểu mẫu 218 1.8 K Vi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 18K4K (VVC)
ccm 1905
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 02/96 → 03/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
414 Lọc nhiên liệu 14 K2F 1396 55 75 03/96 → 12/97
414 1.4 i Lọc nhiên liệu K16 1396 70 96 05/95 →
414 1.4 i 16V Lọc nhiên liệu K16 1396 76 103 05/95 → 03/00
416 1.6 i 16V Lọc nhiên liệu DOHC 16V 1589 82 111 05/95 → 03/00
420 2.0 i 16V Lọc nhiên liệu M16 16V 1994 100 136 05/95 →
Kiểu mẫu 414
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 14 K2F
ccm 1396
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/96 → 12/97
Kiểu mẫu 414 1.4 i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K16
ccm 1396
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 05/95 →
Kiểu mẫu 414 1.4 i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K16
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 05/95 → 03/00
Kiểu mẫu 416 1.6 i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DOHC 16V
ccm 1589
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 05/95 → 03/00
Kiểu mẫu 420 2.0 i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M16 16V
ccm 1994
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu K 1.4 1396 62 84 09/03 → 05/05
1.4 Lọc nhiên liệu K 1.4 1396 76 103 09/03 → 05/05
1.6 16V Lọc nhiên liệu K 1.6 1588 80 109 03/04 →
1.8 16V Lọc nhiên liệu K 1.8 1796 85 116 09/03 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.4
ccm 1396
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 09/03 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.4
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 09/03 → 05/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.6
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K 1.8
ccm 1796
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/03 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 GLI Lọc nhiên liệu 1G-E 1974 80 109 11/82 → 12/84
Kiểu mẫu 2.0 GLI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1G-E
ccm 1974
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 11/82 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Turbo Lọc nhiên liệu Z20LET/ZET 1998 147 200 03/03 → 09/05
2.0 Turbo Lọc nhiên liệu Z20LET/ZET 1998 162 220 03/03 → 09/06
2.2i 16V Lọc nhiên liệu Z22SE 2198 108 147 01/01 → 09/05
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Z20LET/ZET
ccm 1998
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/03 → 09/05
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Z20LET/ZET
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 03/03 → 09/06
Kiểu mẫu 2.2i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Z22SE
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/01 → 09/05

  • 25121160
  • 25121150
  • 9198314

  • 8-25121-150-0

  • A111L6037S

  • 4801358

  • WJN 101190
  • GFE 7057
  • WJN 101191
  • WJN101192
  • NTC 6936

  • 23300-79045
  • 23300-79046

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8160

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.