Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8181

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 85 mm; B = 71 mm; C = 62 mm; G = M16x1.5; H = 149 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 85 mm
B 71 mm
C 62 mm
G M16x1.5 mm
H 149 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TP 98 Lọc nhiên liệu VM D704 LTE 2800 60 82 01/98 →
TP 98K Lọc nhiên liệu VM HR494-HT2 - - -
TP 98P Lọc nhiên liệu VM D754-TE2 - - -
TP 98S Lọc nhiên liệu VM HR494-HT2 - - -
Kiểu mẫu TP 98
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D704 LTE
ccm 2800
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu TP 98K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM HR494-HT2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TP 98P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D754-TE2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TP 98S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM HR494-HT2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT 120 Lọc nhiên liệu VM D703 TE2 - 48 65 01/07 → 12/08
TT 140 Lọc nhiên liệu VM D754 TE3 2970 59 80 01/09 → 12/13
TT 170 Lọc nhiên liệu VM D754 E2 2970 50 68 01/05 → 12/08
TT 180 Lọc nhiên liệu VM D704-TE2 2776 61 83 01/06 → 12/08
TT 240 Lọc nhiên liệu VM D754-TE3 2970 60 81 01/06 →
TT 270 Lọc nhiên liệu VM D704 LTE 2776 64 87 09/03 → 12/13
TT 275 Lọc nhiên liệu VM R754-IE3 2970 74 101 01/09 → 12/12
TT 95 Lọc nhiên liệu VM 704 LTE 2800 60 82 01/01 →
Kiểu mẫu TT 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D703 TE2
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu TT 140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D754 TE3
ccm 2970
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu TT 170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D754 E2
ccm 2970
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu TT 180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D704-TE2
ccm 2776
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu TT 240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D754-TE3
ccm 2970
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu TT 270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D704 LTE
ccm 2776
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/03 → 12/13
Kiểu mẫu TT 275
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM R754-IE3
ccm 2970
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu TT 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 704 LTE
ccm 2800
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1800 D Lọc nhiên liệu MWM-D 229-4 3920 49 66 10/88 →
1800 D
Lọc nhiên liệu Perk. Q20B 4236 3920 49 66 10/88 →
Kiểu mẫu 1800 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM-D 229-4
ccm 3920
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 10/88 →
Kiểu mẫu 1800 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Q20B 4236
ccm 3920
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 10/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4500 D Lọc nhiên liệu MWM-D 229-3 2940 45 61 09/94 →
Kiểu mẫu 4500 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM-D 229-3
ccm 2940
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 09/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5000 D Lọc nhiên liệu MWM-D 229-4 3920 66 90 09/94 →
Kiểu mẫu 5000 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM-D 229-4
ccm 3920
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7000 D Lọc nhiên liệu MWM-D 229-4 3920 49 66 05/93 →
Kiểu mẫu 7000 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM-D 229-4
ccm 3920
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 05/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
130 Lọc nhiên liệu Volvo TD40GB - 76 104 03/91 →
150 Lọc nhiên liệu Volvo TD40KC - 82 112 03/91 →
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo TD40GB
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 03/91 →
Kiểu mẫu 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo TD40KC
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 03/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5, 5M Lọc nhiên liệu Iveco 8041SI25 - 80 109 01/90 →
Kiểu mẫu 5, 5M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8041SI25
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5400 TC Lọc nhiên liệu VM D703 L28 - 34 46 06/99 →
6400 SRX/TC/TRX/TTR Lọc nhiên liệu VM D703 LTS - 44 60 06/99 →
7400 TF/TRX/TTR Lọc nhiên liệu VM D704 L21 - 47 64 06/99 →
7400 TRF Lọc nhiên liệu VM D704 L21 - 47 64 06/99 →
Kiểu mẫu 5400 TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D703 L28
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 6400 SRX/TC/TRX/TTR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D703 LTS
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 7400 TF/TRX/TTR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D704 L21
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 7400 TRF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D704 L21
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 06/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5400 HTM Lọc nhiên liệu VM D703 - 35 48 01/00 →
Kiểu mẫu 5400 HTM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D703
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AR 55 Lọc nhiên liệu Deutz F4L 2011 - 39 53 04/01 →
AR 65 Lọc nhiên liệu Deutz F4L 2011 - 44 60 04/01 →
AR 65 Super Lọc nhiên liệu Deutz BF4L 1011FT - 49 67 01/99 → 12/01
AR 65 Super Lọc nhiên liệu Deutz BF4L 2011 - 50 68 01/02 →
Kiểu mẫu AR 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 2011
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 04/01 →
Kiểu mẫu AR 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 2011
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 04/01 →
Kiểu mẫu AR 65 Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4L 1011FT
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/01
Kiểu mẫu AR 65 Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4L 2011
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
800, 800 AR Lọc nhiên liệu VM D704L07A - 51 70
Kiểu mẫu 800, 800 AR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D704L07A
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
700 AR/FR/MT/RS Lọc nhiên liệu VM D 703 TEI 2082 50 68 07/02 →
900 AR/FR/MT/RS Lọc nhiên liệu VM D 704 LTE 2776 61 83 07/02 →
Kiểu mẫu 700 AR/FR/MT/RS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D 703 TEI
ccm 2082
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 07/02 →
Kiểu mẫu 900 AR/FR/MT/RS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D 704 LTE
ccm 2776
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 07/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1025,3 Lọc nhiên liệu D-245S2 - 79 107
1025,4 Lọc nhiên liệu D-245S3A 4750 81 110 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu 1025,3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D-245S2
ccm -
kW 79
HP 107
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1025,4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D-245S3A
ccm 4750
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/08 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
320,4 Lọc nhiên liệu Kohler LDW1603/B3 1649 26 36 01/10 →
Kiểu mẫu 320,4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kohler LDW1603/B3
ccm 1649
kW 26
HP 36
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
952,3 Lọc nhiên liệu Minsk D-245.5S2 4750 70 95 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 952,3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Minsk D-245.5S2
ccm 4750
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/04 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230 CS
Lọc nhiên liệu Deutz F8L 413 - - -
310 CS Lọc nhiên liệu Deutz - - -
525 CS, SC Lọc nhiên liệu Deutz - - -
Kiểu mẫu 230 CS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F8L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 310 CS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525 CS, SC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.06 S, 3.06 TB Lọc nhiên liệu Deutz F4L 1011 - 35 48 01/90 →
Kiểu mẫu 3.06 S, 3.06 TB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 1011
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
353, 453, 553
Lọc nhiên liệu IHC D155 - - -
Kiểu mẫu 353, 453, 553
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D155
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
654, 754, 854
Lọc nhiên liệu IHC D179/206/239 - - -
Kiểu mẫu 654, 754, 854
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179/206/239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
124 DH-3/PDH-3 Lọc nhiên liệu Deutz F3L 1011 - - - 03/01 →
Kiểu mẫu 124 DH-3/PDH-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3L 1011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1845 C
Lọc nhiên liệu 4-390 - 42 57
Kiểu mẫu 1845 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4-390
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
121 D Lọc nhiên liệu Deutz F4M2011 - 44 60 08/02 → 12/05
121 E Lọc nhiên liệu Deutz F4M2011 - 42 57 03/07 →
21 (2) Lọc nhiên liệu Deutz F4M2011 - 40 54 01/06 → 03/08
221 D (581101->) Lọc nhiên liệu Deutz F4M2011 - 45 61 08/02 →
Kiểu mẫu 121 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 08/02 → 12/05
Kiểu mẫu 121 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 21 (2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/06 → 03/08
Kiểu mẫu 221 D (581101->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 08/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5000
Lọc nhiên liệu D-239 - - -
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D-239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TX130-30 Lọc nhiên liệu Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3 - 74 101 02/05 → 06/13
TX140-43 Lọc nhiên liệu - 82 111 06/03 → 12/15
TX140-45 Lọc nhiên liệu Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4500 88 118 06/07 → 12/18
TX170-45 Lọc nhiên liệu Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4500 88 118 06/07 → 12/14
Kiểu mẫu TX130-30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/05 → 06/13
Kiểu mẫu TX140-43
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 06/03 → 12/15
Kiểu mẫu TX140-45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/07 → 12/18
Kiểu mẫu TX170-45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/07 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WX120 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 75 102 01/02 → 12/05
WX90 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 4232 57 77 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu WX120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu WX90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm 4232
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 01/01 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85 XT Lọc nhiên liệu 4-390 - 53 72 01/96 →
Kiểu mẫu 85 XT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4-390
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1056, 1056 XL/XLA
Lọc nhiên liệu D 358 5867 77 105 01/82 → 12/92
1255, 1255 XL/XLA
Lọc nhiên liệu DT 358 5867 92 125 01/82 → 12/94
1455, 1455 XLA Lọc nhiên liệu DT 402 6588 107 146 01/79 → 12/96
Kiểu mẫu 1056, 1056 XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 358
ccm 5867
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/82 → 12/92
Kiểu mẫu 1255, 1255 XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DT 358
ccm 5867
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/82 → 12/94
Kiểu mẫu 1455, 1455 XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DT 402
ccm 6588
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 01/79 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1620E
Lọc nhiên liệu Case 8300 180 245 01/86 → 12/92
Kiểu mẫu 1620E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Case
ccm 8300
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/86 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2544
Lọc nhiên liệu D-239 - - -
2706
Lọc nhiên liệu D-310 - - -
2756
Lọc nhiên liệu D-310 - - -
2826 D (CASE I)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2544
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D-239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2706
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D-310
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2756
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D-310
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2826 D (CASE I)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
321 Lọc nhiên liệu D 239 - 55 75
321 Lọc nhiên liệu D 310 - 62 85
323
Lọc nhiên liệu D 155 1825 19 26
353
Lọc nhiên liệu D 155 2536 25 34 01/67 → 12/72
383
Lọc nhiên liệu D 155 2536 26 35 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu 321
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 321
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 310
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 155
ccm 1825
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 353
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 155
ccm 2536
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/67 → 12/72
Kiểu mẫu 383
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 155
ccm 2536
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/72 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3210 Lọc nhiên liệu Case IH D-155 2536 33 45 01/94 →
3220 Lọc nhiên liệu Case IH D-179 2934 38 52 01/94 →
3230 Lọc nhiên liệu Case IH D-206 3382 44 60 01/94 →
3514 D
Lọc nhiên liệu D-239 - - -
Kiểu mẫu 3210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Case IH D-155
ccm 2536
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 3220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Case IH D-179
ccm 2934
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 3230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Case IH D-206
ccm 3382
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 3514 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D-239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
423
Lọc nhiên liệu D 155 - 29 39
431 Lọc nhiên liệu D 310 - 62 85
431 Lọc nhiên liệu D 239 - 55 75
433
Lọc nhiên liệu IH D-155 2536 26 35 01/75 → 12/90
453
Lọc nhiên liệu D 155 - 33 45
483
Lọc nhiên liệu - - -
D 440 Lọc nhiên liệu 2175 29 39 01/58 → 12/59
Kiểu mẫu 423
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 155
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 431
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 310
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 431
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 433
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IH D-155
ccm 2536
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/75 → 12/90
Kiểu mẫu 453
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 155
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 483
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 440
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2175
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/58 → 12/59

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4210 Lọc nhiên liệu D 239 3911 52 71 01/94 →
4220 Lọc nhiên liệu D 246 4034 57 78 01/94 →
4230 & 4230XL Lọc nhiên liệu D 268 4389 60 82 01/94 → 12/97
4240 & 4240XL Lọc nhiên liệu D 268T 4389 68 93 01/94 → 12/98
Kiểu mẫu 4210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm 3911
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 4220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 246
ccm 4034
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 4230 & 4230XL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 268
ccm 4389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/94 → 12/97
Kiểu mẫu 4240 & 4240XL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 268T
ccm 4389
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/94 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
523, 523A
Lọc nhiên liệu 2933 33 45 01/65 → 12/72
531 Lọc nhiên liệu D 310 - 77 105
531 Lọc nhiên liệu D 358 - 92 125
533, 533 A
Lọc nhiên liệu D 155 2536 33 45 01/75 → 12/90
540 Lọc nhiên liệu IH D-155 2536 33 45 01/90 → 12/93
544
Lọc nhiên liệu D 239 - - -
Kiểu mẫu 523, 523A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2933
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/65 → 12/72
Kiểu mẫu 531
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 310
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 531
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 358
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 533, 533 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 155
ccm 2536
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/75 → 12/90
Kiểu mẫu 540
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IH D-155
ccm 2536
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/90 → 12/93
Kiểu mẫu 544
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
624, 624 A
Lọc nhiên liệu D 206 3382 43 59 01/65 → 12/72
633, 633 A
Lọc nhiên liệu D 179 2933 38 52 01/75 → 12/89
640 Lọc nhiên liệu IH D-179 2934 38 52 01/90 → 12/93
644, 644 A
Lọc nhiên liệu D 206 3382 44 60 01/74 → 12/80
Kiểu mẫu 624, 624 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 206
ccm 3382
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/65 → 12/72
Kiểu mẫu 633, 633 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 179
ccm 2933
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/75 → 12/89
Kiểu mẫu 640
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IH D-179
ccm 2934
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/90 → 12/93
Kiểu mẫu 644, 644 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 206
ccm 3382
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/74 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
724, 724 A Lọc nhiên liệu D 239 3911 49 67 01/69 → 12/74
733, 733 A
Lọc nhiên liệu D 206 3382 44 60 01/80 → 12/89
740 Lọc nhiên liệu IH D-206 3382 44 60 01/90 → 12/93
743, 743 A/S/SA/XL/XLA Lọc nhiên liệu D 239 3911 49 67 01/90 → 12/91
744, 744 A
Lọc nhiên liệu D 239 3911 51 70 01/74 → 12/80
745, 745 S/SA/XL/XLA
Lọc nhiên liệu D 239 3911 53 72 01/80 → 12/90
Kiểu mẫu 724, 724 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm 3911
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/69 → 12/74
Kiểu mẫu 733, 733 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 206
ccm 3382
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/80 → 12/89
Kiểu mẫu 740
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IH D-206
ccm 3382
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/90 → 12/93
Kiểu mẫu 743, 743 A/S/SA/XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm 3911
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/90 → 12/91
Kiểu mẫu 744, 744 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm 3911
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/74 → 12/80
Kiểu mẫu 745, 745 S/SA/XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm 3911
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/80 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
824, 824 A
Lọc nhiên liệu D 239 3911 54 73 01/71 → 02/73
826, 826 A
Lọc nhiên liệu D 358 - - -
833, 833 A
Lọc nhiên liệu D 239 3911 49 67 01/81 → 12/89
840 Lọc nhiên liệu D-239 3911 53 72
844, 844 A/S/SA/XL/XLA
Lọc nhiên liệu D 246/268 4037 59 80 04/75 → 11/93
846, 846 A
Lọc nhiên liệu D 239 - - -
856 XL/XLA Lọc nhiên liệu DT 239 3911 63 86 05/83 → 12/96
Kiểu mẫu 824, 824 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm 3911
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/71 → 02/73
Kiểu mẫu 826, 826 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 358
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 833, 833 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm 3911
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/81 → 12/89
Kiểu mẫu 840
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D-239
ccm 3911
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 844, 844 A/S/SA/XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 246/268
ccm 4037
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 04/75 → 11/93
Kiểu mẫu 846, 846 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 856 XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DT 239
ccm 3911
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 05/83 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
940 Lọc nhiên liệu Case IH D239 3911 53 72 01/90 →
946, 946 A
Lọc nhiên liệu D 310 5070 66 90 01/71 → 12/77
956 XL/XLA
Lọc nhiên liệu D 358 5867 70 95 01/82 → 12/92
968/975 Lọc nhiên liệu WD320.80 - - -
Kiểu mẫu 940
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Case IH D239
ccm 3911
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 946, 946 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 310
ccm 5070
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/71 → 12/77
Kiểu mẫu 956 XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 358
ccm 5867
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/82 → 12/92
Kiểu mẫu 968/975
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD320.80
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 42 Lọc nhiên liệu WD308 2356 31 42 01/92 → 12/96
C 48 Lọc nhiên liệu WD308 2356 35 48 01/92 → 12/96
C 55 Lọc nhiên liệu WD301 3117 40 55 01/92 → 12/97
C 64 Lọc nhiên liệu WD301.83 3117 47 64 01/92 → 12/97
C 70 Lọc nhiên liệu WD301.87 3117 51 70 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu C 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD308
ccm 2356
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/92 → 12/96
Kiểu mẫu C 48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD308
ccm 2356
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/92 → 12/96
Kiểu mẫu C 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD301
ccm 3117
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu C 64
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD301.83
ccm 3117
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu C 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD301.87
ccm 3117
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/92 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS 110, 110 A
Lọc nhiên liệu 420.80 4400 81 110
CS 68, 68A (UPTO SN DBD0023065) Lọc nhiên liệu MWM 301.89 T 3117 50 68 01/94 → 12/98
CS 75, 75A (UPTO SN DBD0023065) Lọc nhiên liệu WD 301.88T 3100 55 75 06/97 → 03/99
CS 78, 78 A (UPTO SN DBD0010609) Lọc nhiên liệu MWM WD 401.81 4157 57 78 01/94 → 12/98
CS 86, 86 A (to DBD0010609) Lọc nhiên liệu MWM WD 401.83 4400 63 86 03/96 → 12/99
CS 94, 94 A (to DBD0010609) Lọc nhiên liệu MWM WD 401.85 4156 69 94 03/96 → 12/99
Kiểu mẫu CS 110, 110 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 420.80
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS 68, 68A (UPTO SN DBD0023065)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 301.89 T
ccm 3117
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/94 → 12/98
Kiểu mẫu CS 75, 75A (UPTO SN DBD0023065)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 301.88T
ccm 3100
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/97 → 03/99
Kiểu mẫu CS 78, 78 A (UPTO SN DBD0010609)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM WD 401.81
ccm 4157
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/94 → 12/98
Kiểu mẫu CS 86, 86 A (to DBD0010609)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM WD 401.83
ccm 4400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/96 → 12/99
Kiểu mẫu CS 94, 94 A (to DBD0010609)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM WD 401.85
ccm 4156
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 03/96 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 A
Lọc nhiên liệu NEF Tier 3 3400 79 107 11/12 → 12/15
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier 3
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 11/12 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1095N/V Lọc nhiên liệu 3908 68 92 01/05 → 12/08
75 T
Lọc nhiên liệu Iveco Tier2 - 55 74 01/09 → 12/11
90 TIER 2 Lọc nhiên liệu - - - 01/04 → 02/07
95
Lọc nhiên liệu - - - 11/02 → 06/06
95 TIER 2
Lọc nhiên liệu - - - 01/06 → 12/14
Kiểu mẫu 1095N/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3908
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 75 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Tier2
ccm -
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 90 TIER 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 02/07
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/02 → 06/06
Kiểu mẫu 95 TIER 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1090, 1090 A Lọc nhiên liệu - - -
1100 Lọc nhiên liệu - - -
1108 Lọc nhiên liệu WD 610.44 - - -
1200 Lọc nhiên liệu WD 612.40 - - -
1300 Dutra Lọc nhiên liệu - - -
1350 Dutra Lọc nhiên liệu - - -
1400 Lọc nhiên liệu WD 612.85 - - -
Kiểu mẫu 1090, 1090 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1108
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 610.44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.40
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1300 Dutra
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1350 Dutra
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.85
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
430 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 430
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
540 Lọc nhiên liệu - - -
545 Lọc nhiên liệu - 33 45
548 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 540
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 545
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 548
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
650 Lọc nhiên liệu WD 408.41 - - -
658 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 650
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 408.41
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 658
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
760 Lọc nhiên liệu - - -
768 Lọc nhiên liệu WD 408.43 - - -
Kiểu mẫu 760
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 768
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 408.43
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
870 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 870
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8045, 8045 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 308.48 2356 31 42 11/80 → 12/92
8055, 8055 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 311.47 2592 35 48 01/82 → 12/92
8060 T, 8060 TA Lọc nhiên liệu Steyer WD 311.87 - 41 56 01/87 → 12/92
8060, 8060 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 311.40/41 2592 35 48 01/80 → 12/92
8065, 8065 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 311.85 2592 41 56 06/85 → 12/92
8070, 8070 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 411.42/44 3456 47 64 01/80 → 12/92
8075, 8075 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 411.45/46 3456 47 64 01/84 → 12/92
8080, 8080A Lọc nhiên liệu Steyer WD 411.86/90 3456 53 72 05/84 → 12/92
8085, 8085 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 411.44 3456 53 72 01/88 → 12/93
8090, 8090 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 411.87/88 3456 59 80 01/84 → 12/92
8095, 8095 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 411 3456 - - 01/80 →
Kiểu mẫu 8045, 8045 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 308.48
ccm 2356
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 11/80 → 12/92
Kiểu mẫu 8055, 8055 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 311.47
ccm 2592
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/82 → 12/92
Kiểu mẫu 8060 T, 8060 TA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 311.87
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/87 → 12/92
Kiểu mẫu 8060, 8060 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 311.40/41
ccm 2592
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/80 → 12/92
Kiểu mẫu 8065, 8065 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 311.85
ccm 2592
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 06/85 → 12/92
Kiểu mẫu 8070, 8070 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 411.42/44
ccm 3456
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/80 → 12/92
Kiểu mẫu 8075, 8075 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 411.45/46
ccm 3456
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/84 → 12/92
Kiểu mẫu 8080, 8080A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 411.86/90
ccm 3456
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 05/84 → 12/92
Kiểu mẫu 8085, 8085 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 411.44
ccm 3456
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/88 → 12/93
Kiểu mẫu 8090, 8090 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 411.87/88
ccm 3456
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/84 → 12/92
Kiểu mẫu 8095, 8095 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 411
ccm 3456
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8100, 8100 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 611.40 5182 63 86 12/78 → 12/84
8110, 8110 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 611.42/43 5182 66 90 06/84 → 12/94
8120, 8120 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 611.85/86 5182 74 101 01/78 → 12/84
8130, 8130 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 611.87/88 5182 81 110 06/84 → 12/95
8140, 8140 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 612.40 6596 88 120 01/77 → 12/82
8150, 8150 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 612.87 6596 99 135 10/82 → 12/93
8160, 8160 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 612.85 6592 104 140 01/76 → 12/81
8165, 8165 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 612.86 6596 110 150 05/86 → 12/93
8170, 8170 A Lọc nhiên liệu Steyer WD 612.89 6596 110 150 04/81 → 12/87
8180, 8180 A
Lọc nhiên liệu Steyer WD 612.89/96 6596 118 165 01/87 → 12/93
Kiểu mẫu 8100, 8100 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 611.40
ccm 5182
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 12/78 → 12/84
Kiểu mẫu 8110, 8110 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 611.42/43
ccm 5182
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/84 → 12/94
Kiểu mẫu 8120, 8120 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 611.85/86
ccm 5182
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/78 → 12/84
Kiểu mẫu 8130, 8130 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 611.87/88
ccm 5182
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/84 → 12/95
Kiểu mẫu 8140, 8140 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 612.40
ccm 6596
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/77 → 12/82
Kiểu mẫu 8150, 8150 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 612.87
ccm 6596
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 10/82 → 12/93
Kiểu mẫu 8160, 8160 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 612.85
ccm 6592
kW 104
HP 140
Năm sản xuất 01/76 → 12/81
Kiểu mẫu 8165, 8165 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 612.86
ccm 6596
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/86 → 12/93
Kiểu mẫu 8170, 8170 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 612.89
ccm 6596
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/81 → 12/87
Kiểu mẫu 8180, 8180 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyer WD 612.89/96
ccm 6596
kW 118
HP 165
Năm sản xuất 01/87 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8320, 8320 A Lọc nhiên liệu WD615.85/87 - 206 281 03/87 →
Kiểu mẫu 8320, 8320 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD615.85/87
ccm -
kW 206
HP 281
Năm sản xuất 03/87 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
942 Lọc nhiên liệu WD 308.48 - 31 42 01/91 →
948 Lọc nhiên liệu WD 308.48 - - -
955, 955 A Lọc nhiên liệu WD 301.42/43 - 41 56
964, 964 A Lọc nhiên liệu WD 301.83 - 47 64
968 (M 968), 968A Lọc nhiên liệu WD 301.89 - 50 68 → 12/98
970, 970A Lọc nhiên liệu WD 301.87 - 51 70
975 (M 975), 975A Lọc nhiên liệu WD 301.88 - 55 75 → 12/98
980, 980 A Lọc nhiên liệu - 68 92
988 Lọc nhiên liệu WD412.41 - - -
Kiểu mẫu 942
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 308.48
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 948
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 308.48
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 955, 955 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 301.42/43
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 964, 964 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 301.83
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 968 (M 968), 968A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 301.89
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất → 12/98
Kiểu mẫu 970, 970A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 301.87
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 975 (M 975), 975A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 301.88
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất → 12/98
Kiểu mẫu 980, 980 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 988
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD412.41
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9078 (M 9078) Lọc nhiên liệu MWM WD401.81 4156 57 78 09/93 → 12/98
9083 (M 9083) Lọc nhiên liệu WD401.82 - 61 83 → 12/98
9086 (M 9086) Lọc nhiên liệu WD401.83 - 63 86 → 12/98
9094 (M 9094) Lọc nhiên liệu WD401.85 - 69 94 → 12/98
Kiểu mẫu 9078 (M 9078)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM WD401.81
ccm 4156
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/93 → 12/98
Kiểu mẫu 9083 (M 9083)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD401.82
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất → 12/98
Kiểu mẫu 9086 (M 9086)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD401.83
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất → 12/98
Kiểu mẫu 9094 (M 9094)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD401.85
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 948, M 948 A Lọc nhiên liệu WD 308.48 2700 35 48 07/99 → 12/01
M 958, M 958 A Lọc nhiên liệu WD 308.48 2700 42 58 07/99 → 01/01
M 968, M 968A
Lọc nhiên liệu WD 320.80 - 50 68 01/99 →
M 975A
Lọc nhiên liệu 320.81 - 55 75 01/99 →
Kiểu mẫu M 948, M 948 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 308.48
ccm 2700
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu M 958, M 958 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 308.48
ccm 2700
kW 42
HP 58
Năm sản xuất 07/99 → 01/01
Kiểu mẫu M 968, M 968A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 320.80
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu M 975A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 320.81
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 A, 86 A
Lọc nhiên liệu Cummins 4B 3.9 - - -
Kiểu mẫu 80 A, 86 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 4B 3.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50
Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BF4L/M 1011
Lọc nhiên liệu - - - 10/88 →
F2L/M 1011
Lọc nhiên liệu - - - 10/88 →
F3L/M 1011
Lọc nhiên liệu - - - 10/88 →
F4L/M 1011
Lọc nhiên liệu - - - 10/88 →
Kiểu mẫu BF4L/M 1011
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/88 →
Kiểu mẫu F2L/M 1011
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/88 →
Kiểu mẫu F3L/M 1011
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/88 →
Kiểu mẫu F4L/M 1011
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BF3L/M 2011 Lọc nhiên liệu - - - 04/01 →
BF4L/M 2011 Lọc nhiên liệu - - - 04/01 →
F2L/M 2011 Lọc nhiên liệu - - - 04/01 →
F3L/M 2011 Lọc nhiên liệu - - - 04/01 →
F4L/M 2011 Lọc nhiên liệu - - - 04/01 →
Kiểu mẫu BF3L/M 2011
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/01 →
Kiểu mẫu BF4L/M 2011
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/01 →
Kiểu mẫu F2L/M 2011
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/01 →
Kiểu mẫu F3L/M 2011
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/01 →
Kiểu mẫu F4L/M 2011
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F3L 913 G
Lọc nhiên liệu - - - 01/82 →
Kiểu mẫu F3L 913 G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/82 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.31 Lọc nhiên liệu F4L-913 - - - 01/90 → 12/93
4.51 Lọc nhiên liệu BF4L-913 - - - 01/90 → 12/93
4.56 Lọc nhiên liệu BF4L-913 - - - 01/91 → 12/95
Kiểu mẫu 4.31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L-913
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/93
Kiểu mẫu 4.51
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L-913
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/93
Kiểu mẫu 4.56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L-913
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.30 F/V
Lọc nhiên liệu F3L 912 - 40 55 01/87 →
3.50 F/V Lọc nhiên liệu F3L 913 - 44 60 01/87 →
3.50 S Lọc nhiên liệu F3L 913 - 44 60 01/87 →
3.70 F/V
Lọc nhiên liệu F4L 912/913 - 51 70 01/87 →
3.90 FA/VA Lọc nhiên liệu F4L 913 - 57 78 01/87 →
3.90 S Lọc nhiên liệu F4L 913 - 57 78 01/87 →
Kiểu mẫu 3.30 F/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 912
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 3.50 F/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 913
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 3.50 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 913
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 3.70 F/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912/913
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 3.90 FA/VA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 3.90 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/87 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60, 60 A Lọc nhiên liệu F3L 913 3064 44 60 02/01 → 12/05
90 Lọc nhiên liệu Deutz F4L 913T 4086 65 88 02/01 →
Kiểu mẫu 60, 60 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 913
ccm 3064
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/01 → 12/05
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 913T
ccm 4086
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 02/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 60 Lọc nhiên liệu Deutz F3L913 3236 41 56 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu F 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3L913
ccm 3236
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/01 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.61 Lọc nhiên liệu BF4L 913 4085 65 88 01/89 → 12/99
4.68 Lọc nhiên liệu BF4L 913 4086 67 91 01/93 → 12/99
4.71 Lọc nhiên liệu BF4L 913T 4085 70 95 01/89 → 12/99
4.78 Lọc nhiên liệu BF4L 913T 4086 74 100 01/93 → 12/99
6.08 Lọc nhiên liệu F6L 913 6128 79 107 01/93 → 11/99
6.11 Lọc nhiên liệu F6L 912F/913 6128 74 100 01/89 → 12/99
6.21 Lọc nhiên liệu F6L 913 6128 83 113 09/91 → 12/99
6.28 Lọc nhiên liệu F6L 913 6128 85 115 01/93 → 12/99
6.31 Lọc nhiên liệu BF6L 913T 6128 88 120 01/89 → 12/99
6.38 Lọc nhiên liệu BF6L 913T 6128 92 125 01/93 → 12/99
6.61 Lọc nhiên liệu BF6L 913 6128 105 143 01/89 → 12/99
6.71 Lọc nhiên liệu MWM TD-226-B-6 6240 121 165 01/95 → 12/99
6.81 Lọc nhiên liệu MWM TBD-226-BL-6 7014 140 191 01/95 → 12/99
6.88 Lọc nhiên liệu BF6L 913 - - - 01/93 → 12/99
8.31 Lọc nhiên liệu BF6L 513FR 9572 169 230 01/93 → 12/99
Kiểu mẫu 4.61
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L 913
ccm 4085
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/89 → 12/99
Kiểu mẫu 4.68
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L 913
ccm 4086
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/93 → 12/99
Kiểu mẫu 4.71
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L 913T
ccm 4085
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/89 → 12/99
Kiểu mẫu 4.78
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L 913T
ccm 4086
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/93 → 12/99
Kiểu mẫu 6.08
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 913
ccm 6128
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/93 → 11/99
Kiểu mẫu 6.11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 912F/913
ccm 6128
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/89 → 12/99
Kiểu mẫu 6.21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 913
ccm 6128
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 09/91 → 12/99
Kiểu mẫu 6.28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 913
ccm 6128
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/93 → 12/99
Kiểu mẫu 6.31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 913T
ccm 6128
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/89 → 12/99
Kiểu mẫu 6.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 913T
ccm 6128
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/93 → 12/99
Kiểu mẫu 6.61
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 913
ccm 6128
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/89 → 12/99
Kiểu mẫu 6.71
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM TD-226-B-6
ccm 6240
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 6.81
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM TBD-226-BL-6
ccm 7014
kW 140
HP 191
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 6.88
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 913
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 → 12/99
Kiểu mẫu 8.31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 513FR
ccm 9572
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/93 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DX 3.57 Lọc nhiên liệu F3L 913 3064 44 60 10/91 → 12/95
DX 4.07 Lọc nhiên liệu F4L 912 3770 51 70 10/91 → 12/95
DX 4.17 Lọc nhiên liệu F4L 912/913 4086 55 75 03/90 → 12/96
DX 4.57 Lọc nhiên liệu BF4L 913 4086 66 90 03/90 → 12/95
DX 6.07 Lọc nhiên liệu F6L 912/913 5655 74 101 01/91 → 12/95
DX 6.17 Lọc nhiên liệu F6L 913 6128 84 115 10/91 → 12/95
Kiểu mẫu DX 3.57
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 913
ccm 3064
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 10/91 → 12/95
Kiểu mẫu DX 4.07
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3770
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 10/91 → 12/95
Kiểu mẫu DX 4.17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912/913
ccm 4086
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/90 → 12/96
Kiểu mẫu DX 4.57
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L 913
ccm 4086
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/90 → 12/95
Kiểu mẫu DX 6.07
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 912/913
ccm 5655
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/91 → 12/95
Kiểu mẫu DX 6.17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 913
ccm 6128
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 10/91 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 100 06 Lọc nhiên liệu F6L 912 5655 74 101 01/68 → 12/81
D 130 06 Lọc nhiên liệu BF6L 912 5700 88 120 01/68 → 12/81
D10006 A Lọc nhiên liệu F 6L 912 5655 74 100 01/70 →
Kiểu mẫu D 100 06
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 912
ccm 5655
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/68 → 12/81
Kiểu mẫu D 130 06
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 912
ccm 5700
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/68 → 12/81
Kiểu mẫu D10006 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 6L 912
ccm 5655
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/70 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 4007 Lọc nhiên liệu F3L 912 2826 26 35 01/78 → 12/86
D 4507 Lọc nhiên liệu F3L 912 2826 29 40 01/78 → 12/86
D 4507 A Lọc nhiên liệu F 3L 912 2827 29 39 01/80 →
D 4807 Lọc nhiên liệu F3L 912 2826 33 45 01/78 → 12/86
D 4807 A Lọc nhiên liệu F 3L 912 2827 30 40 01/80 →
D 5207 Lọc nhiên liệu F3L 912 2827 38 51 01/78 → 12/86
D 5207 A Lọc nhiên liệu F 3L 912 2827 30 40 01/80 →
D 6007 Lọc nhiên liệu F3L 913 3060 42 57 01/78 → 12/86
D 6007 A Lọc nhiên liệu F 3L 913 3064 42 55 01/80 →
D 6207 Lọc nhiên liệu F4L 912 3768 44 60 01/78 → 12/86
D 6507 Lọc nhiên liệu F4L 912 3768 46 63 01/78 → 12/86
D 6807 Lọc nhiên liệu F4L 912 3770 49 67 01/78 → 12/86
D 6807 A Lọc nhiên liệu F 4L 912 3770 49 65 01/80 → 12/82
D 6907 Lọc nhiên liệu F4L 912 3770 51 70 01/78 → 12/86
D 6907 A Lọc nhiên liệu F 4L 912 3770 51 68 01/80 →
D 7007 Lọc nhiên liệu F4L 912 3800 51 70 01/78 → 12/86
D 7207 Lọc nhiên liệu F4L 912 3770 51 70 01/78 → 12/86
D 7207 A Lọc nhiên liệu F 4L 912 3770 51 68 01/81 → 12/84
D 7807 Lọc nhiên liệu F4L 913 4085 55 75 01/78 → 12/86
D 7807 A Lọc nhiên liệu F 4L 913 4086 55 74 01/81 → 12/84
Kiểu mẫu D 4007
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 912
ccm 2826
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/78 → 12/86
Kiểu mẫu D 4507
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 912
ccm 2826
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/78 → 12/86
Kiểu mẫu D 4507 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 3L 912
ccm 2827
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu D 4807
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 912
ccm 2826
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/78 → 12/86
Kiểu mẫu D 4807 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 3L 912
ccm 2827
kW 30
HP 40
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu D 5207
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 912
ccm 2827
kW 38
HP 51
Năm sản xuất 01/78 → 12/86
Kiểu mẫu D 5207 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 3L 912
ccm 2827
kW 30
HP 40
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu D 6007
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 913
ccm 3060
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/78 → 12/86
Kiểu mẫu D 6007 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 3L 913
ccm 3064
kW 42
HP 55
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu D 6207
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3768
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/78 → 12/86
Kiểu mẫu D 6507
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3768
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/78 → 12/86
Kiểu mẫu D 6807
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3770
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/78 → 12/86
Kiểu mẫu D 6807 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 4L 912
ccm 3770
kW 49
HP 65
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu D 6907
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3770
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/78 → 12/86
Kiểu mẫu D 6907 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 4L 912
ccm 3770
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu D 7007
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3800
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/78 → 12/86
Kiểu mẫu D 7207
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3770
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/78 → 12/86
Kiểu mẫu D 7207 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 4L 912
ccm 3770
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 01/81 → 12/84
Kiểu mẫu D 7807
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm 4085
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/78 → 12/86
Kiểu mẫu D 7807 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 4L 913
ccm 4086
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/81 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 4507 C Lọc nhiên liệu F3L 912 2800 29 40 06/82 → 01/85
D 4807 C Lọc nhiên liệu F3L 912 2800 33 45 06/82 → 01/85
D 5207 C Lọc nhiên liệu F3L 912 2800 38 51 06/82 → 01/85
D 6007 C Lọc nhiên liệu F3L 913 3100 42 57 06/82 → 01/85
D 6207 C Lọc nhiên liệu F4L 912 3800 44 60 06/82 → 01/85
D 6507 C Lọc nhiên liệu F4L 912 3800 46 62 06/82 → 01/85
D 6807 C Lọc nhiên liệu F4L 913 3800 49 67 06/82 → 01/85
D 6907 C Lọc nhiên liệu F4L 913 3800 51 70 06/82 → 01/85
D 7007 C Lọc nhiên liệu F4L 912/913 3800 51 70 06/82 → 01/85
D 7207 C Lọc nhiên liệu F4L 912 3800 51 70 06/82 → 01/85
D 7807 C Lọc nhiên liệu F4L 913 4100 55 75 06/82 → 01/85
Kiểu mẫu D 4507 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 912
ccm 2800
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 06/82 → 01/85
Kiểu mẫu D 4807 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 912
ccm 2800
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 06/82 → 01/85
Kiểu mẫu D 5207 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 912
ccm 2800
kW 38
HP 51
Năm sản xuất 06/82 → 01/85
Kiểu mẫu D 6007 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 913
ccm 3100
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 06/82 → 01/85
Kiểu mẫu D 6207 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3800
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 06/82 → 01/85
Kiểu mẫu D 6507 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3800
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 06/82 → 01/85
Kiểu mẫu D 6807 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm 3800
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 06/82 → 01/85
Kiểu mẫu D 6907 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm 3800
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/82 → 01/85
Kiểu mẫu D 7007 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912/913
ccm 3800
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/82 → 01/85
Kiểu mẫu D 7207 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3800
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/82 → 01/85
Kiểu mẫu D 7807 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm 4100
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/82 → 01/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DX 3.10 V Lọc nhiên liệu F3L 912 2827 34 46 01/84 → 12/95
DX 3.30 V, F Lọc nhiên liệu F3L 912 2827 40 55 01/84 → 12/96
DX 3.50 S Lọc nhiên liệu - - -
DX 3.50 V, F Lọc nhiên liệu F3L 913 3064 44 60 01/84 → 12/96
DX 3.60 Lọc nhiên liệu F4L 912 3768 48 65 05/86 → 12/96
DX 3.70 V, F Lọc nhiên liệu F4L 913 3770 51 75 01/85 → 12/89
DX 3.80 V, F, S Lọc nhiên liệu F4L 913 4085 55 75 05/86 →
DX 3.90 F, S Lọc nhiên liệu F4L 913 4085 55 75 01/85 → 12/89
Kiểu mẫu DX 3.10 V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 912
ccm 2827
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/84 → 12/95
Kiểu mẫu DX 3.30 V, F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 912
ccm 2827
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/84 → 12/96
Kiểu mẫu DX 3.50 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DX 3.50 V, F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 913
ccm 3064
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/84 → 12/96
Kiểu mẫu DX 3.60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3768
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 05/86 → 12/96
Kiểu mẫu DX 3.70 V, F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm 3770
kW 51
HP 75
Năm sản xuất 01/85 → 12/89
Kiểu mẫu DX 3.80 V, F, S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm 4085
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/86 →
Kiểu mẫu DX 3.90 F, S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm 4085
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/85 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DX 3.10
Lọc nhiên liệu F3L 912 2827 34 46 01/84 → 12/95
DX 3.30
Lọc nhiên liệu F3L 912 2827 40 55 01/84 → 12/96
DX 3.50
Lọc nhiên liệu F3L 913 3064 45 61 01/84 → 12/96
DX 3.60
Lọc nhiên liệu F4L 912 3770 48 65 05/86 → 12/96
DX 3.65
Lọc nhiên liệu F4L 912 3770 51 70 01/87 → 12/96
DX 3.70
Lọc nhiên liệu F4L 912 3770 51 70 01/85 → 12/89
DX 3.80
Lọc nhiên liệu F4L 912 4085 55 75 04/86 →
DX 3.90 Lọc nhiên liệu F4L 913 4085 55 75 01/85 → 12/89
Kiểu mẫu DX 3.10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 912
ccm 2827
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/84 → 12/95
Kiểu mẫu DX 3.30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 912
ccm 2827
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/84 → 12/96
Kiểu mẫu DX 3.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3L 913
ccm 3064
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/84 → 12/96
Kiểu mẫu DX 3.60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3770
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 05/86 → 12/96
Kiểu mẫu DX 3.65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3770
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/87 → 12/96
Kiểu mẫu DX 3.70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3770
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/85 → 12/89
Kiểu mẫu DX 3.80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 4085
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/86 →
Kiểu mẫu DX 3.90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm 4085
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/85 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DX 4.10 Lọc nhiên liệu F4L 912 3768 51 70 01/84 → 12/88
DX 4.17 A Lọc nhiên liệu F4L 912 4086 55 75 04/86 →
DX 4.30 Lọc nhiên liệu F4L 913 4085 55 75 01/83 → 12/89
DX 4.31 Lọc nhiên liệu F4L 913 4086 55 75 01/91 →
DX 4.50 Lọc nhiên liệu BF4L 913 4085 60 82 01/83 → 12/89
DX 4.51 Lọc nhiên liệu BF4L 913T 4086 60 82 01/91 →
DX 4.56 (Agroprima) Lọc nhiên liệu BF4L 913 4086 66 90 10/91 →
DX 4.57 A Lọc nhiên liệu BF4L 913 4086 66 90 04/86 →
DX 4.70 Lọc nhiên liệu BF4L 913T 4085 66 90 01/83 → 12/89
Kiểu mẫu DX 4.10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 3768
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/84 → 12/88
Kiểu mẫu DX 4.17 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 912
ccm 4086
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/86 →
Kiểu mẫu DX 4.30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm 4085
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/83 → 12/89
Kiểu mẫu DX 4.31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm 4086
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu DX 4.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L 913
ccm 4085
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/83 → 12/89
Kiểu mẫu DX 4.51
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L 913T
ccm 4086
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu DX 4.56 (Agroprima)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L 913
ccm 4086
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/91 →
Kiểu mẫu DX 4.57 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L 913
ccm 4086
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/86 →
Kiểu mẫu DX 4.70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L 913T
ccm 4085
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/83 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DX 6.05 Lọc nhiên liệu F6L 912 5655 71 97 01/87 → 12/91
DX 6.06 Lọc nhiên liệu F6L 912 - 72 98 05/86 →
DX 6.10 Lọc nhiên liệu F6L 912 5652 74 101 01/83 → 12/90
DX 6.16 (Agroprima) Lọc nhiên liệu F6L 913 6128 81 110 01/92 →
DX 6.30 Lọc nhiên liệu F6L 913 6128 85 116 01/83 → 12/90
DX 6.50 Lọc nhiên liệu BF6L 913 6128 101 138 01/83 → 12/90
Kiểu mẫu DX 6.05
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 912
ccm 5655
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/87 → 12/91
Kiểu mẫu DX 6.06
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 912
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 05/86 →
Kiểu mẫu DX 6.10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 912
ccm 5652
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/83 → 12/90
Kiểu mẫu DX 6.16 (Agroprima)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 913
ccm 6128
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu DX 6.30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 913
ccm 6128
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/83 → 12/90
Kiểu mẫu DX 6.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 913
ccm 6128
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 01/83 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DX 7.10 Lọc nhiên liệu BF6L 913 6128 117 160 01/84 → 12/89
Kiểu mẫu DX 7.10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 913
ccm 6128
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 01/84 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DX 8.30 Lọc nhiên liệu BF6L 413FR/ab 1985 BF 6L 513FR 9572 161 220 01/83 → 12/88
Kiểu mẫu DX 8.30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 413FR/ab 1985 BF 6L 513FR
ccm 9572
kW 161
HP 220
Năm sản xuất 01/83 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DX 110 Lọc nhiên liệu F6L 912 5652 75 102 05/78 → 10/86
DX 120 Lọc nhiên liệu F6L 913 6128 81 110 05/80 → 01/86
DX 140 Lọc nhiên liệu BF6L 913 6128 92 125 05/78 → 01/86
DX 145 Lọc nhiên liệu BF6L 913 6128 97 132 05/80 → 01/86
DX 160 Lọc nhiên liệu BF6L 913 6128 110 150 05/78 → 01/86
DX 230 Lọc nhiên liệu BF6L 413FR 9572 147 200 05/78 → 01/86
DX 250 Lọc nhiên liệu BF6L 413FR 9572 150 205 01/82 → 01/86
DX 80 Lọc nhiên liệu F4L 913 4085 55 75 07/82 → 01/86
DX 85 Lọc nhiên liệu F5L 912 4712 59 80 04/78 → 01/86
DX 86 Lọc nhiên liệu BF4L 913T 4085 62 85 01/82 → 01/86
DX 90 Lọc nhiên liệu F5L 912 4712 65 89 05/78 → 01/86
DX 92 Lọc nhiên liệu BF4L 913 4085 66 90 01/82 → 01/86
Kiểu mẫu DX 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 912
ccm 5652
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 05/78 → 10/86
Kiểu mẫu DX 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 913
ccm 6128
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/80 → 01/86
Kiểu mẫu DX 140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 913
ccm 6128
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 05/78 → 01/86
Kiểu mẫu DX 145
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 913
ccm 6128
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 05/80 → 01/86
Kiểu mẫu DX 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 913
ccm 6128
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/78 → 01/86
Kiểu mẫu DX 230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 413FR
ccm 9572
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/78 → 01/86
Kiểu mẫu DX 250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 413FR
ccm 9572
kW 150
HP 205
Năm sản xuất 01/82 → 01/86
Kiểu mẫu DX 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm 4085
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/82 → 01/86
Kiểu mẫu DX 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5L 912
ccm 4712
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 04/78 → 01/86
Kiểu mẫu DX 86
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L 913T
ccm 4085
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/82 → 01/86
Kiểu mẫu DX 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5L 912
ccm 4712
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 05/78 → 01/86
Kiểu mẫu DX 92
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4L 913
ccm 4085
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/82 → 01/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.05 Lọc nhiên liệu F6L912 5655 72 98 01/88 → 12/88
6.30 Lọc nhiên liệu F6L 913 6128 85 115 01/88 → 12/90
6.60 Lọc nhiên liệu BF6L 913 6128 110 150 01/88 → 12/90
Kiểu mẫu 6.05
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L912
ccm 5655
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/88 → 12/88
Kiểu mẫu 6.30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 913
ccm 6128
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/88 → 12/90
Kiểu mẫu 6.60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF6L 913
ccm 6128
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/88 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
28.7 Lọc nhiên liệu Iveco 8045 E00/SE00 - 57 77 01/04 →
Kiểu mẫu 28.7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8045 E00/SE00
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DT 70 Lọc nhiên liệu IVECO NEF Tier 3 - 93 126 01/10 →
Kiểu mẫu DT 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IVECO NEF Tier 3
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F5C S Lọc nhiên liệu Deutz TCD 2011L03 Tier3 3600 45 60 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu F5C S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TCD 2011L03 Tier3
ccm 3600
kW 45
HP 60
Năm sản xuất 01/10 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8.24 Lọc nhiên liệu Cum. 6CTAATurbo - - - 08/93 → 09/00
8.27 Lọc nhiên liệu Cum. 6CTAATurbo - - - 08/93 → 09/00
Kiểu mẫu 8.24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cum. 6CTAATurbo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/93 → 09/00
Kiểu mẫu 8.27
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cum. 6CTAATurbo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/93 → 09/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
106 LS/LSA/S Lọc nhiên liệu MWM D226.4.2 / D225-4 / D226-4 3378 48 65 01/72 → 12/80
Kiểu mẫu 106 LS/LSA/S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226.4.2 / D225-4 / D226-4
ccm 3378
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/72 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200 K/V (T 144, T 145)
Lọc nhiên liệu Deutz F3L 912 2826 26 33 09/74 → 07/88
203 K/VK (T 155.039)
Lọc nhiên liệu Deutz F3L 912 - 36 49 01/83 → 09/88
203 P/PII/PA/PB/PE (T 156.250)
Lọc nhiên liệu Deutz F3L 912 - 36 49 01/77 → 09/88
203 V/VII/VA (T 145, T 155)
Lọc nhiên liệu Deutz F3L 912 - 37 50 09/74 → 09/88
204 P/PA/V/VA (T 166, T 167)
Lọc nhiên liệu Deutz F4L 912 3770 48 65 05/79 → 07/88
205 P/PA (T 176.030/230)
Lọc nhiên liệu Deutz F4L 912 4086 53 72 02/83 → 09/88
240
Lọc nhiên liệu Deutz F3L 912 - 29 39 01/83 → 07/88
250 V/VA/S (T 205.259)
Lọc nhiên liệu Deutz F3L 912 - 37 50 01/88 → 11/95
260 P/PA/V/VA (T 246.010/210)
Lọc nhiên liệu Deutz F3L 912 - 44 60 01/88 → 12/95
270 P/PA/V/VA (T 207, T 247)
Lọc nhiên liệu Deutz F4L 912 3770 52 80 01/88 → 12/95
280 P/PA (T 248.010)
Lọc nhiên liệu Deutz F4L 912 - 59 80 01/88 → 12/95
Kiểu mẫu 200 K/V (T 144, T 145)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm 2826
kW 26
HP 33
Năm sản xuất 09/74 → 07/88
Kiểu mẫu 203 K/VK (T 155.039)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/83 → 09/88
Kiểu mẫu 203 P/PII/PA/PB/PE (T 156.250)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/77 → 09/88
Kiểu mẫu 203 V/VII/VA (T 145, T 155)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 09/74 → 09/88
Kiểu mẫu 204 P/PA/V/VA (T 166, T 167)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm 3770
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 05/79 → 07/88
Kiểu mẫu 205 P/PA (T 176.030/230)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm 4086
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 02/83 → 09/88
Kiểu mẫu 240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/83 → 07/88
Kiểu mẫu 250 V/VA/S (T 205.259)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/88 → 11/95
Kiểu mẫu 260 P/PA/V/VA (T 246.010/210)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/88 → 12/95
Kiểu mẫu 270 P/PA/V/VA (T 207, T 247)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm 3770
kW 52
HP 80
Năm sản xuất 01/88 → 12/95
Kiểu mẫu 280 P/PA (T 248.010)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/88 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
303 LS/LSA Lọc nhiên liệu MWM D223-3 3120 38 52 01/80 → 08/93
304 LS/LSA/S Lọc nhiên liệu TD 226.3.B 3117 42 57 01/80 → 08/93
309 S/LS/LSA
Lọc nhiên liệu MWM TD226-4 4154 66 90 01/80 → 08/93
310 LS/LSA
Lọc nhiên liệu TD 226-4.2 ab 1990: TD 226 B-4 4160 70 95 01/84 → 08/93
311 LS/LSA Lọc nhiên liệu D 226 - 6.2 ab 1990 TD 226 .B 6234 74 101 01/84 → 08/93
312 LS/LSA Lọc nhiên liệu MWM D 226.B-6 6234 88 120 01/87 → 08/93
Kiểu mẫu 303 LS/LSA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D223-3
ccm 3120
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/80 → 08/93
Kiểu mẫu 304 LS/LSA/S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 226.3.B
ccm 3117
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/80 → 08/93
Kiểu mẫu 309 S/LS/LSA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM TD226-4
ccm 4154
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/80 → 08/93
Kiểu mẫu 310 LS/LSA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 226-4.2 ab 1990: TD 226 B-4
ccm 4160
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/84 → 08/93
Kiểu mẫu 311 LS/LSA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 226 - 6.2 ab 1990 TD 226 .B
ccm 6234
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/84 → 08/93
Kiểu mẫu 312 LS/LSA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 226.B-6
ccm 6234
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/87 → 08/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
203 P, 203 V Lọc nhiên liệu F 3L 913 3064 42 57 01/74 → 12/87
203 PA, 203 VA Lọc nhiên liệu F 3L 913 3064 42 57 01/74 → 12/87
311 Lọc nhiên liệu TD 226 B-6 6234 85 116 01/93 → 12/01
312 LSA Lọc nhiên liệu D 226 B-6 6234 85 116 01/91 →
Kiểu mẫu 203 P, 203 V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 3L 913
ccm 3064
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/74 → 12/87
Kiểu mẫu 203 PA, 203 VA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 3L 913
ccm 3064
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/74 → 12/87
Kiểu mẫu 311
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 226 B-6
ccm 6234
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/93 → 12/01
Kiểu mẫu 312 LSA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 226 B-6
ccm 6234
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
610 LS Lọc nhiên liệu D 226-6 6234 66 90 01/84 →
610 LSA Lọc nhiên liệu D 226-6 6234 66 90 01/84 →
610 S Lọc nhiên liệu D 225-6 5100 63 85 01/72 → 12/76
611 S Lọc nhiên liệu D 226-6 6234 77 105 01/72 → 12/76
611 SA Lọc nhiên liệu D 226-6 6234 77 105 01/72 → 12/76
611 SL Lọc nhiên liệu D 226-6 6234 77 105 01/76 → 12/78
Kiểu mẫu 610 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 226-6
ccm 6234
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu 610 LSA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 226-6
ccm 6234
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu 610 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 225-6
ccm 5100
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu 611 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 226-6
ccm 6234
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu 611 SA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 226-6
ccm 6234
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu 611 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 226-6
ccm 6234
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/76 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
600 LS Lọc nhiên liệu MWM D 227-6 5654 63 86 01/76 → 09/81
610 LS Lọc nhiên liệu MWM D 226-6 5654 70 95 01/78 → 09/84
610 S Lọc nhiên liệu MWM 225-6 5100 63 85 01/72 → 12/76
610 SA/SL Lọc nhiên liệu MWM D226-6 5100 63 85 03/72 → 12/76
611 S/SA Lọc nhiên liệu MWM 226-6 6250 77 105 01/72 → 12/76
611 SA/SL Lọc nhiên liệu MWM D 226-6 6240 77 105 01/72 → 12/76
612 S/SA/SL Lọc nhiên liệu MWM 226-6 6230 88 120 04/72 → 09/76
614 S/SA
Lọc nhiên liệu MWM 226-6 TD 6230 99 135 01/74 → 12/76
614 SL
Lọc nhiên liệu MWM TD 226-6 6240 99 135 01/72 → 12/76
615 S/SL
Lọc nhiên liệu MWM D226-6 6240 110 150 01/72 → 09/76
Kiểu mẫu 600 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 227-6
ccm 5654
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/76 → 09/81
Kiểu mẫu 610 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 226-6
ccm 5654
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/78 → 09/84
Kiểu mẫu 610 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 225-6
ccm 5100
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu 610 SA/SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-6
ccm 5100
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 03/72 → 12/76
Kiểu mẫu 611 S/SA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 226-6
ccm 6250
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu 611 SA/SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 226-6
ccm 6240
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu 612 S/SA/SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 226-6
ccm 6230
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/72 → 09/76
Kiểu mẫu 614 S/SA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 226-6 TD
ccm 6230
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/74 → 12/76
Kiểu mẫu 614 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM TD 226-6
ccm 6240
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu 615 S/SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-6
ccm 6240
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/72 → 09/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
816, A Lọc nhiên liệu MAN D 0826 TE 6870 121 165
Kiểu mẫu 816, A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MAN D 0826 TE
ccm 6870
kW 121
HP 165
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250 GT (T 250.100)
Lọc nhiên liệu MWM D 329-L3 2550 33 45 01/70 → 12/77
275 GT/GTF (T 275.100/010)
Lọc nhiên liệu Deutz F4L 912 3770 51 70 01/76 → 12/84
275 GTII (T 275.100)
Lọc nhiên liệu Deutz F4L 913 4086 51 70 01/76 → 12/77
345 GT/GTM (T 345.010) Lọc nhiên liệu Deutz F3L912 - 33 45 01/85 → 12/92
360 GT Lọc nhiên liệu F 3L 913 3064 44 60 01/84 → 12/96
360 GT/GTF/GTH (T 360.010/020) Lọc nhiên liệu KHD F3L913H 3064 44 60 01/91 → 12/93
365 GT/GTA (T 365.220) Lọc nhiên liệu KHD F4L912 3770 48 65 01/85 → 12/96
380 GT/GTA/GTF (T 380.010/220) Lọc nhiên liệu KHD F4L913H 4086 59 80 01/84 →
390 GTA (T 390.220) Lọc nhiên liệu KHD F6L912 6128 73 100 01/85 → 12/95
395 GTA/GHA (T 395.220/240) Lọc nhiên liệu Deutz F6L 913 / F6L912H 6128 88 120 01/89 →
Kiểu mẫu 250 GT (T 250.100)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 329-L3
ccm 2550
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/70 → 12/77
Kiểu mẫu 275 GT/GTF (T 275.100/010)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm 3770
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/76 → 12/84
Kiểu mẫu 275 GTII (T 275.100)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 913
ccm 4086
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/76 → 12/77
Kiểu mẫu 345 GT/GTM (T 345.010)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3L912
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/85 → 12/92
Kiểu mẫu 360 GT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 3L 913
ccm 3064
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/84 → 12/96
Kiểu mẫu 360 GT/GTF/GTH (T 360.010/020)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD F3L913H
ccm 3064
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/91 → 12/93
Kiểu mẫu 365 GT/GTA (T 365.220)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD F4L912
ccm 3770
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/85 → 12/96
Kiểu mẫu 380 GT/GTA/GTF (T 380.010/220)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD F4L913H
ccm 4086
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu 390 GTA (T 390.220)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD F6L912
ccm 6128
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 01/85 → 12/95
Kiểu mẫu 395 GTA/GHA (T 395.220/240)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F6L 913 / F6L912H
ccm 6128
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80/65 (T 269.340)
Lọc nhiên liệu MWM D225-4 - - - 01/70 → 12/76
Kiểu mẫu 80/65 (T 269.340)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D225-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D
Lọc nhiên liệu 149 B1.000 1911 52 71 02/87 → 03/94
1.9 TD
Lọc nhiên liệu 280 A1.000 1929 60 82 03/89 → 03/94
2.4 D
Lọc nhiên liệu 8144.61 2428 53 72 05/81 → 08/90
2.4 TD
Lọc nhiên liệu 8144.21 2428 68 92 01/86 → 06/90
2.5 D
Lọc nhiên liệu 8144.67 2500 55 75 01/82 → 03/94
2.5 TD
Lọc nhiên liệu 8140.27 2500 70 95 07/90 → 03/94
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 B1.000
ccm 1911
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 02/87 → 03/94
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 280 A1.000
ccm 1929
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/89 → 03/94
Kiểu mẫu 2.4 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.61
ccm 2428
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 05/81 → 08/90
Kiểu mẫu 2.4 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.21
ccm 2428
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/86 → 06/90
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.67
ccm 2500
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/82 → 03/94
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.27
ccm 2500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/90 → 03/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D
Lọc nhiên liệu 230 A2.000 1929 51 69 03/94 → 03/02
1.9 D
Lọc nhiên liệu DJY (XUD9A) 1905 50 68 04/98 → 03/02
1.9 TD
Lọc nhiên liệu 230 A4.000 1929 66 90 08/94 → 03/02
1.9 TD
Lọc nhiên liệu DHX (XUD9TE) 1905 66 90 04/98 → 03/02
1.9 TD
Lọc nhiên liệu 230 A3.000 1929 60 82 03/94 → 03/02
1.9 TDI
Lọc nhiên liệu 230 BNAB 1929 66 90 10/98 → 02/02
2.5 D
Lọc nhiên liệu 8140.67 2500 62 84 03/94 → 03/02
2.5 TDI
Lọc nhiên liệu 8140.47 2500 85 116 03/94 → 03/02
2.5 TDI
Lọc nhiên liệu 8140.47R 2500 80 109 07/94 → 03/02
2.8 D
Lọc nhiên liệu 2800 64 87 02/98 → 03/02
2.8 idTD
Lọc nhiên liệu 2800 90 122 02/98 → 03/02
2.8 idTD
Lọc nhiên liệu 8140.43 2800 64 87 04/98 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 230 A2.000
ccm 1929
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 03/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DJY (XUD9A)
ccm 1905
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 04/98 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 230 A4.000
ccm 1929
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DHX (XUD9TE)
ccm 1905
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/98 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 230 A3.000
ccm 1929
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 230 BNAB
ccm 1929
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/98 → 02/02
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.67
ccm 2500
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 03/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 TDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.47
ccm 2500
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 TDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.47R
ccm 2500
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 07/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2800
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 02/98 → 03/02
Kiểu mẫu 2.8 idTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2800
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 02/98 → 03/02
Kiểu mẫu 2.8 idTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2800
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 04/98 → 03/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 D
Lọc nhiên liệu 176 B3.000 1698 42 57 04/96 → 02/00
1.7 TD
Lọc nhiên liệu 176 A5.000 1698 52 71 01/94 → 02/00
1.7 TD
Lọc nhiên liệu 176 A5.000 1698 51 69 01/94 → 09/99
1.7 TD
Lọc nhiên liệu 176 B7.000 1698 46 63 09/96 → 09/99
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 176 B3.000
ccm 1698
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 04/96 → 02/00
Kiểu mẫu 1.7 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 176 A5.000
ccm 1698
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/94 → 02/00
Kiểu mẫu 1.7 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 176 A5.000
ccm 1698
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/94 → 09/99
Kiểu mẫu 1.7 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 176 B7.000
ccm 1698
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 09/96 → 09/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 TD Lọc nhiên liệu 176 A3.000 1698 51 69 06/99 → 06/02
Kiểu mẫu 1.7 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 176 A3.000
ccm 1698
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 06/99 → 06/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D
Lọc nhiên liệu 149 B1.000 1911 52 71 02/87 → 03/94
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 B1.000
ccm 1911
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 02/87 → 03/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W 130 Lọc nhiên liệu Fiat-Iveco 8095 T - 96 131 01/02 → 01/03
Kiểu mẫu W 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-Iveco 8095 T
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/02 → 01/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1180, 1180 DT
Lọc nhiên liệu 8065.04 - 85 115 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 1180, 1180 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065.04
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/79 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1280, 1280 DT
Lọc nhiên liệu 8065.24 - 90 123 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 1280, 1280 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065.24
ccm -
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/79 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1380, 1380 DT
Lọc nhiên liệu 8065 5499 99 135 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 1380, 1380 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065
ccm 5499
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/79 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
955 C Lọc nhiên liệu 8055.04 - - - 02/81 →
980
Lọc nhiên liệu 8065.02 5184 72 98 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 955 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8055.04
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/81 →
Kiểu mẫu 980
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065.02
ccm 5184
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/79 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 104 R
Lọc nhiên liệu Cum. 6BTA-180 - - -
S 106 T
Lọc nhiên liệu Cum. 6BTA-250 - - -
S 108 T
Lọc nhiên liệu Cum. 6BTA-180 - - -
Kiểu mẫu S 104 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cum. 6BTA-180
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S 106 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cum. 6BTA-250
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S 108 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cum. 6BTA-180
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 104
Lọc nhiên liệu Cum. 6CT - - - 01/88 →
S 106
Lọc nhiên liệu Cum. 6CT - - - 01/88 →
S 108
Lọc nhiên liệu Cum. 6CT - - - 01/88 →
Kiểu mẫu S 104
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cum. 6CT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu S 106
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cum. 6CT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu S 108
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cum. 6CT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 0306
Lọc nhiên liệu York/Standard 2360 34 46 10/73 → 06/83
A 0309
Lọc nhiên liệu York 3537 47 64 10/73 → 06/83
A 0406
Lọc nhiên liệu York/Standard 2360 34 46 10/73 → 06/83
A 0409
Lọc nhiên liệu York 3537 47 64 10/73 → 09/77
A 0506
Lọc nhiên liệu York/Standard 2360 34 46 10/73 → 06/83
A 0509 Lọc nhiên liệu York 3537 47 64 10/73 → 06/83
A 0609
Lọc nhiên liệu York 3537 47 64 10/73 → 06/83
A 0709
Lọc nhiên liệu York 3537 47 64 10/73 → 09/77
Kiểu mẫu A 0306
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York/Standard
ccm 2360
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 10/73 → 06/83
Kiểu mẫu A 0309
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York
ccm 3537
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/73 → 06/83
Kiểu mẫu A 0406
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York/Standard
ccm 2360
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 10/73 → 06/83
Kiểu mẫu A 0409
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York
ccm 3537
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/73 → 09/77
Kiểu mẫu A 0506
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York/Standard
ccm 2360
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 10/73 → 06/83
Kiểu mẫu A 0509
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York
ccm 3537
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/73 → 06/83
Kiểu mẫu A 0609
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York
ccm 3537
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/73 → 06/83
Kiểu mẫu A 0709
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York
ccm 3537
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/73 → 09/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 4000 Lọc nhiên liệu Cummins 4BT 4392 99 135 05/96 →
Kiểu mẫu F 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 4BT
ccm 4392
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 05/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 12000 Lọc nhiên liệu MWM-6.10 6100 104 142 01/96 →
F 14000 Lọc nhiên liệu MWM-6.10 6100 104 142 01/96 →
Kiểu mẫu F 12000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM-6.10
ccm 6100
kW 104
HP 142
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu F 14000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM-6.10
ccm 6100
kW 104
HP 142
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cargo C 814 Lọc nhiên liệu Cummins 4 BTAA 3922 103 140 06/96 →
Kiểu mẫu Cargo C 814
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 4 BTAA
ccm 3922
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 06/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 D
Lọc nhiên liệu 4AA 2332 46 63 11/77 → 10/86
Kiểu mẫu 2.4 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4AA
ccm 2332
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 11/77 → 10/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
345
Lọc nhiên liệu F 683T - 144 196 01/90 →
355
Lọc nhiên liệu F 683TA - 166 226 01/90 →
Kiểu mẫu 345
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 683T
ccm -
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 355
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 683TA
ccm -
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
635 E
Lọc nhiên liệu F 659T - 90 123 01/90 →
640 E/HD/L
Lọc nhiên liệu F 659TA - 115 157 01/90 →
645
Lọc nhiên liệu F 683T - 141 192 01/90 →
Kiểu mẫu 635 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 659T
ccm -
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 640 E/HD/L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 659TA
ccm -
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 645
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 683T
ccm -
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
725 L
Lọc nhiên liệu F 439T - 61 83 01/95 →
730 L
Lọc nhiên liệu F 439TK - 73 100 01/95 →
735 H/L
Lọc nhiên liệu F 659T - 90 123 01/95 →
Kiểu mẫu 725 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 439T
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 730 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 439TK
ccm -
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 735 H/L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 659T
ccm -
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4835 Lọc nhiên liệu - 32 44
5635 Series II Lọc nhiên liệu BF4M1011F - - -
Kiểu mẫu 4835
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 32
HP 44
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635 Series II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4M1011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4635DX Lọc nhiên liệu BF3M1011F Deutz - - -
4635SX Lọc nhiên liệu F3M1011F Deutz - - -
4640 (307901 - 310600) Lọc nhiên liệu F3M2011F Deutz - - -
4640 Lọc nhiên liệu Deutz TD2009 - 34 46
4640 (Before 307901) Lọc nhiên liệu F3M2011F Deutz - - -
4640 (Before 307901) Lọc nhiên liệu BF3M2011F Deutz - - -
4640 (After 307900 & Before 310601) Lọc nhiên liệu BF3M2011F Deutz - - -
4640 / 4640E
Lọc nhiên liệu F3M2011 - - -
4640 Turbo Lọc nhiên liệu Deutz TD2009 - 45 60
4640E (Before 307901) Lọc nhiên liệu F3M2011F Deutz - - -
4640E (307901 - 310600) Lọc nhiên liệu F3M2011F Deutz - - -
4640E (After 307900 & Before 310601) Lọc nhiên liệu BF3M2011F Deutz - - -
4640E (Before 307901) Lọc nhiên liệu BF3M2011F Deutz - - -
4640E (EU) (Before 307901) Lọc nhiên liệu F3M2011F Deutz - - -
4640E (EU) (307901 - 310600) Lọc nhiên liệu F3M2011F Deutz - - -
4640E (EU) Turbo (Before 307901) Lọc nhiên liệu BF3M2011F Deutz - - -
4640E (EU) Turbo (After 307900 & Before 310601) Lọc nhiên liệu BF3M2011F Deutz - - -
4835DX Lọc nhiên liệu BF3M1011F Deutz - - -
4835SX Lọc nhiên liệu BF3M1011F Deutz - - -
4840 (408501 and Up) Lọc nhiên liệu F4M2011F Deutz - - -
4840 (408500 and Before) Lọc nhiên liệu F4M2011F Deutz - - -
4840 / 4840E
Lọc nhiên liệu F4M2011F - - -
5240 Lọc nhiên liệu Deutz TD2009 - 45 61
5635DX Lọc nhiên liệu F4M1011F Deutz - - -
5635DXT Lọc nhiên liệu BF4M1011F Deutz - - -
5635SX Lọc nhiên liệu F4M1011F Deutz - - -
5635SXT Lọc nhiên liệu BF4M1011F Deutz - - -
5640 (506601-511699 (E); 506601-511499 (EU)) Lọc nhiên liệu F4M2011F Deutz - - -
5640 (506600 and Before) Lọc nhiên liệu F4M2011F Deutz - - -
5640 (EU) (Before 506601) Lọc nhiên liệu F4M2011F Deutz - - -
5640 / 5640E
Lọc nhiên liệu BF4M2011F - - -
5640 E Turbo Lọc nhiên liệu Deutz BF4M 2011 - 61 82
5640E (Before 506601) Lọc nhiên liệu F4M2011F Deutz - - -
5640E (EU) (506600-511499) Lọc nhiên liệu F4M2011F Deutz - - -
6620
Lọc nhiên liệu Perkins 4.154 - 44 60 01/86 →
6635DX Lọc nhiên liệu BF4M1011F Deutz - - -
6635SX Lọc nhiên liệu BF4M1011F Deutz - - -
6640 (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005)) Lọc nhiên liệu BF4M2011F Deutz - - -
6640 (EU) (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005)) Lọc nhiên liệu BF4M2011F Deutz - - -
6640 / 6640E (605501-608300 (E); 605501-608099 (EU))
Lọc nhiên liệu BF4M2011F - - -
6640 E Lọc nhiên liệu Deutz BF4M 2011 - 61 82
6640E (605500-608399) Lọc nhiên liệu BF4M2011F Deutz - - -
6640E (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005)) Lọc nhiên liệu BF4M2011F Deutz - - -
6640E (EU) (605500-608099) Lọc nhiên liệu BF4M2011F Deutz - - -
Kiểu mẫu 4635DX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF3M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4635SX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 (307901 - 310600)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TD2009
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 (Before 307901)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 (Before 307901)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 (After 307900 & Before 310601)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 / 4640E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3M2011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TD2009
ccm -
kW 45
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (Before 307901)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (307901 - 310600)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (After 307900 & Before 310601)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (Before 307901)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (EU) (Before 307901)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (EU) (307901 - 310600)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (EU) Turbo (Before 307901)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (EU) Turbo (After 307900 & Before 310601)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4835DX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF3M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4835SX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF3M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4840 (408501 and Up)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4840 (408500 and Before)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4840 / 4840E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4M2011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TD2009
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635DX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635DXT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635SX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635SXT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 (506601-511699 (E); 506601-511499 (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 (506600 and Before)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 (EU) (Before 506601)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 / 5640E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4M2011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 E Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M 2011
ccm -
kW 61
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640E (Before 506601)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640E (EU) (506600-511499)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6620
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/86 →
Kiểu mẫu 6635DX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6635SX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640 (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640 (EU) (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640 / 6640E (605501-608300 (E); 605501-608099 (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4M2011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M 2011
ccm -
kW 61
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640E (605500-608399)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640E (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640E (EU) (605500-608099)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BF4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTH 3013 (From 11720 - 12834) Lọc nhiên liệu Perkins 1104C-44T Tier 2 - - -
Kiểu mẫu GTH 3013 (From 11720 - 12834)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26 RS (Euro)
Lọc nhiên liệu Lomb. 9LD 561-2 1120 19 26 01/00 →
30 RS (Euro)
Lọc nhiên liệu Lomb. 9LD 626-2 1248 22 30 01/00 →
40 DT (Idea)
Lọc nhiên liệu Lombardini FOCS 1551 27 37
45 RS (Euro)
Lọc nhiên liệu Lomb. LDA 625-3 1871 31 42 01/00 →
Kiểu mẫu 26 RS (Euro)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lomb. 9LD 561-2
ccm 1120
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 30 RS (Euro)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lomb. 9LD 626-2
ccm 1248
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 40 DT (Idea)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lombardini FOCS
ccm 1551
kW 27
HP 37
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45 RS (Euro)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lomb. LDA 625-3
ccm 1871
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
652 Compact
Lọc nhiên liệu Lombardini - - -
654 Compact
Lọc nhiên liệu Lombardini - - -
Kiểu mẫu 652 Compact
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lombardini
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 654 Compact
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lombardini
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 Lọc nhiên liệu VM Tier 3 A 2970 55 75 01/10 → 12/18
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM Tier 3 A
ccm 2970
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/10 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Quadrifoglio Lọc nhiên liệu VM Tier3A 2776 70 95 01/10 → 12/18
3070 Lọc nhiên liệu VM 2970 50 68
3070 V Lọc nhiên liệu VM HR494H-HT 2082 50 68
3080 Lọc nhiên liệu VM HR494 H-HT 2970 55 75 01/06 →
85 Quadrifoglio Lọc nhiên liệu - 61 81 01/03 → 12/07
90 Lọc nhiên liệu VM Tier3A 2970 60 81 01/10 → 12/18
Kiểu mẫu 100 Quadrifoglio
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM Tier3A
ccm 2776
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/10 → 12/18
Kiểu mẫu 3070
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM
ccm 2970
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3070 V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM HR494H-HT
ccm 2082
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM HR494 H-HT
ccm 2970
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 85 Quadrifoglio
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 61
HP 81
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM Tier3A
ccm 2970
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/10 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2600 D Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2600 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4100 D Lọc nhiên liệu VW - - -
Kiểu mẫu 4100 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6 C Lọc nhiên liệu Hanomag - - -
Kiểu mẫu 6 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hanomag
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 45 V Diesel Lọc nhiên liệu D 141 L 2830 48 65 01/71 → 12/73
Kiểu mẫu F 45 V Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 141 L
ccm 2830
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/71 → 12/73

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 46, 55 Lọc nhiên liệu D 142 L 1 3140 59 80 01/71 → 12/73
F 65, 75 Lọc nhiên liệu D 142 L 2 3140 59 80 01/71 → 12/73
F 66, 76 Lọc nhiên liệu D 161 L 4250 74 100 01/71 → 12/73
F 85, 86 Lọc nhiên liệu D 161 L 2 4250 74 100 01/71 → 12/73
F 86 Lọc nhiên liệu D 162 L/6 R1010 4710 85 115 01/71 → 12/73
Kiểu mẫu F 46, 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 142 L 1
ccm 3140
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/71 → 12/73
Kiểu mẫu F 65, 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 142 L 2
ccm 3140
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/71 → 12/73
Kiểu mẫu F 66, 76
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 161 L
ccm 4250
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/71 → 12/73
Kiểu mẫu F 85, 86
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 161 L 2
ccm 4250
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/71 → 12/73
Kiểu mẫu F 86
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 162 L/6 R1010
ccm 4710
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/71 → 12/73

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 45, V Lọc nhiên liệu D 141 L 2830 48 65 04/67 → 12/70
F 46, V, 55, V Lọc nhiên liệu D 142 L 1 3140 59 80 04/67 → 12/70
F 65, V, 75 Lọc nhiên liệu D 142 L 2 3140 59 80 04/67 → 12/70
F 66, V, 76 Lọc nhiên liệu D 161 L 4250 74 100 04/67 → 12/70
F 85 Lọc nhiên liệu D 161 L 2 4250 74 100 09/69 → 12/70
F 86 Lọc nhiên liệu D 162 L 4710 85 115 02/68 → 12/70
Kiểu mẫu F 45, V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 141 L
ccm 2830
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/67 → 12/70
Kiểu mẫu F 46, V, 55, V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 142 L 1
ccm 3140
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 04/67 → 12/70
Kiểu mẫu F 65, V, 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 142 L 2
ccm 3140
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 04/67 → 12/70
Kiểu mẫu F 66, V, 76
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 161 L
ccm 4250
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/67 → 12/70
Kiểu mẫu F 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 161 L 2
ccm 4250
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/69 → 12/70
Kiểu mẫu F 86
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 162 L
ccm 4710
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 02/68 → 12/70

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
601 Lọc nhiên liệu D 142R - - -
701 Lọc nhiên liệu D 161R - - -
Kiểu mẫu 601
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 142R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 701
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 161R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
500, 500 E
Lọc nhiên liệu D 131/132 - - -
501 Lọc nhiên liệu D 131R - - -
501 E Lọc nhiên liệu D 132R - - -
Kiểu mẫu 500, 500 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 131/132
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 501
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 131R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 501 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 132R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
901 Lọc nhiên liệu D 162D - - -
Kiểu mẫu 901
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 162D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10DX Lọc nhiên liệu - - -
2668RT Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 10DX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2668RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H16TPX Lọc nhiên liệu - - -
HB44J Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu H16TPX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HB44J
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HA 100JRT Lọc nhiên liệu - - -
HA 16 X Lọc nhiên liệu Deutz F3L2011 - 31 42 01/05 → 12/14
HA 32 PX Lọc nhiên liệu - - -
HA 46 SJRT Lọc nhiên liệu - - -
HA 61 JRT Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu HA 100JRT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HA 16 X
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3L2011
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/05 → 12/14
Kiểu mẫu HA 32 PX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HA 46 SJRT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HA 61 JRT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
750 S Lọc nhiên liệu Cummins 6 CTA 8.3 - - -
Kiểu mẫu 750 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6 CTA 8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 Lọc nhiên liệu SLH 1000.4WT8 4000 81 110 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SLH 1000.4WT8
ccm 4000
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/00 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
17 Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9 - - -
25 Lọc nhiên liệu Cummins 6CT8.3 - - -
740-3 Lọc nhiên liệu Cummins B5.9-C - 101 137
740TM-3 Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9 - - -
750 Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9 - 110 150 01/96 → 01/03
760 Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9 - - - 01/96 → 01/03
760-3 Lọc nhiên liệu Cummins C8.3-C - 160 218
Kiểu mẫu 17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6CT8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins B5.9-C
ccm -
kW 101
HP 137
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740TM-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/96 → 01/03
Kiểu mẫu 760
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 → 01/03
Kiểu mẫu 760-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins C8.3-C
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120W Lọc nhiên liệu Cummins 4BTA3.9 - - -
130 LCM-3 Lọc nhiên liệu Cummins 4BTA3.9 - - -
130LC Lọc nhiên liệu Cummins 4BT3.9 - - -
130LC-3 Lọc nhiên liệu Cummins B3.9-C - 76 103
130W Lọc nhiên liệu Cummins 4BTA3.9 - - -
130W-3 Lọc nhiên liệu Cummins 4BTA3.9 - - -
160LC-3 Lọc nhiên liệu Cummins B3.9-C - 82 111
160NLC-3 Lọc nhiên liệu Cummins 4B3.9 - - -
170W-3 Lọc nhiên liệu Cummins 6BTA5.9L - - -
180LC-3 Lọc nhiên liệu Cummins B5.9-C - 94 128
180NLC-3 Lọc nhiên liệu Cummins 6B5.9 - - -
200 Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9C - - -
200LC Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9 - - -
200LCLR Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9 - - -
200LCM Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9 - - -
200LCM-1 Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9C - - -
200LCM-2 Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9C - - -
200NLC-3 Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9 - - -
200W Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9 - - -
200W-3 Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9 - - -
210-3 Lọc nhiên liệu Cummins 6BT5.9 - - -
210LC-7 Lọc nhiên liệu Cummins B5.9-C - 112 152
250LC-3 Lọc nhiên liệu Cummins B5.9-C - 130 177
250NLC-3 Lọc nhiên liệu Cummins 6B5.9 - - -
280 Lọc nhiên liệu Cummins 6CT8.3 - - -
280LC Lọc nhiên liệu Cummins 6CT8.3 - - -
290-3 Lọc nhiên liệu Cummins 6CT8.3 - - -
290LC Lọc nhiên liệu Cummins 6CT8.3 - - -
290LC-3 Lọc nhiên liệu Cummins 6C8.3-C - 145 197
290LC-3LR Lọc nhiên liệu Cummins 6CT8.3 - - -
290NLC-3 Lọc nhiên liệu Cummins 6CT8.3 - - -
320-3 Lọc nhiên liệu Cummins 6CTA8.3 - - -
320LC-3 Lọc nhiên liệu Cummins 6CTA8.3 - - -
Kiểu mẫu 120W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 4BTA3.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 LCM-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 4BTA3.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130LC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 4BT3.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130LC-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins B3.9-C
ccm -
kW 76
HP 103
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 4BTA3.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130W-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 4BTA3.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160LC-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins B3.9-C
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160NLC-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 4B3.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170W-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BTA5.9L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180LC-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins B5.9-C
ccm -
kW 94
HP 128
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180NLC-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6B5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200LC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200LCLR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200LCM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200LCM-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200LCM-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200NLC-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200W-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BT5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210LC-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins B5.9-C
ccm -
kW 112
HP 152
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250LC-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins B5.9-C
ccm -
kW 130
HP 177
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250NLC-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6B5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6CT8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 280LC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6CT8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 290-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6CT8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 290LC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6CT8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 290LC-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6C8.3-C
ccm -
kW 145
HP 197
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 290LC-3LR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6CT8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 290NLC-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6CT8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6CTA8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320LC-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6CTA8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3654 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 3654
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
503 Lọc nhiên liệu - - -
506 Lọc nhiên liệu - - -
510 Lọc nhiên liệu - - -
515 Lọc nhiên liệu - - -
520, 520 A Lọc nhiên liệu - - -
530, 530 A Lọc nhiên liệu - - -
540, 540 A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 503
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 506
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 510
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 515
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520, 520 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530, 530 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540, 540 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
620, 620 W Lọc nhiên liệu - - -
630, 630 LGP/W Lọc nhiên liệu - - -
640 HD Lọc nhiên liệu - - -
640 L Lọc nhiên liệu - - -
650, 650 HD Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 620, 620 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 630, 630 LGP/W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640 HD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650, 650 HD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 B Lọc nhiên liệu - - -
60 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 50 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
165 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
395 (FlexCi)
Lọc nhiên liệu Scania - - -
398 (K 113 CLA)
Lọc nhiên liệu Scania DS 11.23 11000 266 362
Kiểu mẫu 395 (FlexCi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Scania
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 398 (K 113 CLA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Scania DS 11.23
ccm 11000
kW 266
HP 362
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
396 (206.51)
Lọc nhiên liệu Raba-D 11 T - 165 224 06/84 →
396 (K112 CL)
Lọc nhiên liệu Scania-DS 11.15 - 165 224 06/84 →
Kiểu mẫu 396 (206.51)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Raba-D 11 T
ccm -
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 06/84 →
Kiểu mẫu 396 (K112 CL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Scania-DS 11.15
ccm -
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 06/84 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
554 (BF 111-54)
Lọc nhiên liệu Scania - 146 199
555 (BF 111-54)
Lọc nhiên liệu Scania - 146 199
Kiểu mẫu 554 (BF 111-54)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Scania
ccm -
kW 146
HP 199
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 555 (BF 111-54)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Scania
ccm -
kW 146
HP 199
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
664 (BR 145)
Lọc nhiên liệu Scania-D 14 14200 202 275
Kiểu mẫu 664 (BR 145)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Scania-D 14
ccm 14200
kW 202
HP 275
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 150 WD Lọc nhiên liệu Deutz F3L1011E - - -
P 180 WD Lọc nhiên liệu - - -
P 80 WD Lọc nhiên liệu Deutz F4L1011 - - -
P 85 S Lọc nhiên liệu Deutz F2L912 - - -
P 85 WD Lọc nhiên liệu Deutz F2L511D - - -
P 85 WD Lọc nhiên liệu Deutz F2L912 - - -
Kiểu mẫu P 150 WD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3L1011E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 180 WD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 80 WD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L1011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 85 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F2L912
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 85 WD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F2L511D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 85 WD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F2L912
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2 Lọc nhiên liệu Kubota D905 - 19 24
2.5 Lọc nhiên liệu Kubota D1105 - 19 26
4 (04) Lọc nhiên liệu Deutz F3M 1011F - 33 45 01/99 →
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D905
ccm -
kW 19
HP 24
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1105
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4 (04)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3M 1011F
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
109-14 (Zeta)
Lọc nhiên liệu 8060.05.289 5861 102 139 11/85 → 06/91
Kiểu mẫu 109-14 (Zeta)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.05.289
ccm 5861
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 11/85 → 06/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210S Lọc nhiên liệu 1004.4 Tier I Mfr Perkins - - -
210SL Lọc nhiên liệu 1004.4 Tier I Mfr Perkins - - -
210SU Lọc nhiên liệu 1004.4 Tier I Mfr Perkins - - -
212S Lọc nhiên liệu 1004.4 Tier I Mfr Perkins - - -
212SL Lọc nhiên liệu 1004.4 Tier I Mfr Perkins - - -
212SU Lọc nhiên liệu 1004.4 Tier I Mfr Perkins - - -
214-2/4 Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214-2/4 TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214E Lọc nhiên liệu Mfr Perkins Engines - - -
214E-LE Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214E-LE TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214PC Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214PC TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214S Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214S TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214SE Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214SE TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214SM TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
215-2/4 Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215-2/4 TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215E Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215E TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215PC Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215PC TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215S Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215S TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215SM TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
217-2/4 Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
217-2/4 TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
217PC Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
217PC TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
217S Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
217S TURBO Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
Kiểu mẫu 210S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Tier I Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Tier I Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210SU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Tier I Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 212S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Tier I Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 212SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Tier I Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 212SU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Tier I Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mfr Perkins Engines
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214E-LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214E-LE TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214PC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214PC TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214S TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214SE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214SE TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214SM TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215E TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215PC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215PC TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215S TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215SM TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217PC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217PC TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217S TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
403 Lọc nhiên liệu Kohler KDW1603 - 25 34 01/11 → 12/16
407BZX LE Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
407ZX Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 HR - 55 75 01/01 → 12/08
408BZX / 408BZX LE Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
408ZX Lọc nhiên liệu 1000.4 Perkins - - -
409
Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 43 59 01/93 →
409B Lọc nhiên liệu Perkins - - -
409BZX / 409BZX LE Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
409ZX Lọc nhiên liệu 1000.4 Perkins - - -
411 Lọc nhiên liệu 1000.4 Perkins - - -
411B / 411B LE Lọc nhiên liệu 1000.4 Perkins - - -
416 Lọc nhiên liệu 1004.4 Tier I Perkins - - -
416 Lọc nhiên liệu 1000.4 Perkins - - -
416 BHT
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4THR - 71 97 01/97 → 12/01
416B Lọc nhiên liệu 1000.4 Perkins - - -
426 / 426B Lọc nhiên liệu 1006.6 Perkins - - -
436 Lọc nhiên liệu 1006.6 Perkins - - -
436 / 436B Lọc nhiên liệu Turbo 1006.6Ti Perkins - - -
Kiểu mẫu 403
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kohler KDW1603
ccm -
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu 407BZX LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 407ZX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4 HR
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/01 → 12/08
Kiểu mẫu 408BZX / 408BZX LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 408ZX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 409
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 409B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 409BZX / 409BZX LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 409ZX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 411
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 411B / 411B LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Tier I Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 BHT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4THR
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 416B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 426 / 426B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.6 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 436
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.6 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 436 / 436B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Turbo 1006.6Ti Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
504B Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
504B Lọc nhiên liệu 1004.4TT Perkins - - -
516-40 Agri Lọc nhiên liệu JCB - 38 51
520-50/520SEL Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
520-50LE/520LE Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
520S/520-55 Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
525-50/-50LE/-50S Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - 54 73 01/00 → 12/04
525LE Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
526/526LE Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
530 Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
530- 70 Lọc nhiên liệu 1004.40T Perkins - - -
530FS Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
530LE Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
532/532LE Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
533-105 Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
537-120 Lọc nhiên liệu 1104.4T Perkins - - -
537-120/537-130 Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
537-130 Lọc nhiên liệu 1104.4T Perkins - - -
540/540LE Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
540FS Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
550LE Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
Kiểu mẫu 504B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 504B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4TT Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 516-40 Agri
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JCB
ccm -
kW 38
HP 51
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520-50/520SEL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520-50LE/520LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520S/520-55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525-50/-50LE/-50S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/00 → 12/04
Kiểu mẫu 525LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 526/526LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530- 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.40T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530FS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 532/532LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 533-105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 537-120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1104.4T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 537-120/537-130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 537-130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1104.4T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540/540LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540FS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3CXE Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
Kiểu mẫu 3CXE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2115ABS / 2135ABS / 2150ABS Lọc nhiên liệu 1006.6T Perkins - - -
3155ABS Lọc nhiên liệu Turbo 1006.6T Perkins - - -
3185ABS Lọc nhiên liệu 6BTA5.9 Diesel Cummins - - -
Kiểu mẫu 2115ABS / 2135ABS / 2150ABS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.6T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3155ABS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Turbo 1006.6T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3185ABS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6BTA5.9 Diesel Cummins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DFG 40-50 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 - 60 82 01/93 → 01/99
Kiểu mẫu DFG 40-50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/93 → 01/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 C / 125 C
Lọc nhiên liệu D-206 / D-239 - - -
125
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100 C / 125 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D-206 / D-239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
515 B
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 515 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
32E-1 Lọc nhiên liệu 4D102E - 125 170
38 E/P-1 Lọc nhiên liệu S4D102E-1 - 59 80
39 E/P-1 Lọc nhiên liệu S4D102E-1 - 66 90
Kiểu mẫu 32E-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4D102E
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 38 E/P-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S4D102E-1
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 39 E/P-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S4D102E-1
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
860 (6WD/8WD) (to 6001/8001) Lọc nhiên liệu VALMET 620 DS Turbo - - -
S10
Lọc nhiên liệu IHC DT358 - - -
S8A/S8B
Lọc nhiên liệu IHC D358 - - -
Kiểu mẫu 860 (6WD/8WD) (to 6001/8001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VALMET 620 DS Turbo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC DT358
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S8A/S8B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D358
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PC 240-5K Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6T - - -
Kiểu mẫu PC 240-5K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD 7 C
Lọc nhiên liệu D-206 - - -
TD 8 / TD 8 C
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu TD 7 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D-206
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TD 8 / TD 8 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2506 (Version 2.3 (407-02)) (407020001) Lọc nhiên liệu Deutz TD2009L04 - 50 68 01/10 → 12/15
Kiểu mẫu 2506 (Version 2.3 (407-02)) (407020001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TD2009L04
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/10 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
480T (342100016) Lọc nhiên liệu Deutz F4M2011 3110 44 60 01/03 → 12/14
480T (342100162) Lọc nhiên liệu Deutz F4M2011 3110 44 60 01/03 → 12/14
480T (342100001) Lọc nhiên liệu Deutz F4M2011 3110 44 60 01/03 → 12/14
Kiểu mẫu 480T (342100016)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm 3110
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/03 → 12/14
Kiểu mẫu 480T (342100162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm 3110
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/03 → 12/14
Kiểu mẫu 480T (342100001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm 3110
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/03 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580T (343100001) Lọc nhiên liệu Deutz BF4M2011 3110 51 69 01/03 → 12/14
580T (343100035) Lọc nhiên liệu Deutz BF4M2011 3110 51 69 01/03 → 12/14
580T (343100090) Lọc nhiên liệu Deutz BF4M2011 3110 51 69 01/03 → 12/14
Kiểu mẫu 580T (343100001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm 3110
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/03 → 12/14
Kiểu mẫu 580T (343100035)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm 3110
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/03 → 12/14
Kiểu mẫu 580T (343100090)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm 3110
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/03 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
680T (352100001) Lọc nhiên liệu Deutz TD2011L04W 3619 55 75 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 680T (352100001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TD2011L04W
ccm 3619
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
750 Lọc nhiên liệu Deutz F4M2011 - 44 60 01/04 →
750T (346110264) Lọc nhiên liệu Deutz F4M2011 3619 44 60 01/09 → 12/15
780T (344100001) Lọc nhiên liệu Deutz BF4M2011 2108 56 76 01/10 → 12/14
780T (344100024) Lọc nhiên liệu Deutz BF4M2011 2108 56 76 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 750T (346110264)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm 3619
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/09 → 12/15
Kiểu mẫu 780T (344100001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm 2108
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 780T (344100024)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm 2108
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
950 Lọc nhiên liệu Deutz BF4M2011 - 56 76 01/05 →
Kiểu mẫu 950
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KL 27T (Version 1.5 (346-61)) (346110001) Lọc nhiên liệu Deutz D2011L04W - - -
KL 35T (Version 1.4 (352-61)) (352100001) Lọc nhiên liệu Deutz TCD3.6L4 Tier 4 - - -
Kiểu mẫu KL 27T (Version 1.5 (346-61)) (346110001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz D2011L04W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 35T (Version 1.4 (352-61)) (352100001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1060 PREMIUM Lọc nhiên liệu SLH 1000.6 A 6000 78 106 01/97 →
Kiểu mẫu 1060 PREMIUM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SLH 1000.6 A
ccm 6000
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2500 Turbo DS
Lọc nhiên liệu 8144.97.2200 2482 85 115 06/88 → 05/92
2500 Turbo DS
Lọc nhiên liệu 8144. 97.2500 2500 77 105 05/92 → 07/94
Kiểu mẫu 2500 Turbo DS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.97.2200
ccm 2482
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/88 → 05/92
Kiểu mẫu 2500 Turbo DS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144. 97.2500
ccm 2500
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 05/92 → 07/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65
Lọc nhiên liệu Deutz F4L 1011FA 2732 48 65 07/99 →
85, 85DT
Lọc nhiên liệu Deutz BF4L 1011FA1 2732 59 80 07/99 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 1011FA
ccm 2732
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu 85, 85DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4L 1011FA1
ccm 2732
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 518
Lọc nhiên liệu Iveco - - - 01/99 → 12/03
L 520
Lọc nhiên liệu Iveco - - - 01/99 → 03/02
Kiểu mẫu L 518
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 → 12/03
Kiểu mẫu L 520
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 → 03/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 54 73 01/96 → 05/01
80 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 4000 59 80 01/96 → 05/01
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/96 → 05/01
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm 4000
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/96 → 05/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M-210
Lọc nhiên liệu Cum. 6 CT 8.3 8270 118 160 09/91 →
M-240
Lọc nhiên liệu Cum. 6 CTA 8.3 8270 132 179 09/91 →
Kiểu mẫu M-210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cum. 6 CT 8.3
ccm 8270
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu M-240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cum. 6 CTA 8.3
ccm 8270
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 09/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 M / PF / TC
Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
25 P Lọc nhiên liệu Iveco - - -
26
Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
26
Lọc nhiên liệu IHC D179/D239 - - -
30 Lọc nhiên liệu IHC D179/D239 - - -
30 M / TC
Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
40
Lọc nhiên liệu IHC D179/D239 - - -
50 K
Lọc nhiên liệu IHC D239 - - -
60 H
Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 25 M / PF / TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179/D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179/D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30 M / TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179/D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MC 40 TC
Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
MC 50 K
Lọc nhiên liệu IHC D239 - - -
MC 50 TC
Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
MC 60 K
Lọc nhiên liệu IHC D239 - - -
Kiểu mẫu MC 40 TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 50 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 50 TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 60 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1840 Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-44T - 75 102
Kiểu mẫu 1840
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4RM 26NF
Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
4RM 35
Lọc nhiên liệu IHC D179 - - -
4RM 36
Lọc nhiên liệu IHC D179 - - -
4RM 36K
Lọc nhiên liệu IHC D239 - - -
4RM 40
Lọc nhiên liệu IHC D179 - - -
4RM 40K
Lọc nhiên liệu IHC D239 - - -
4RM 50
Lọc nhiên liệu IHC D179 - - -
4RM 50K
Lọc nhiên liệu IHC D239 - - -
Kiểu mẫu 4RM 26NF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 36K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 40K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 50K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
322-3FL Lọc nhiên liệu Lister Petter LPW S4 - 29 40 01/98 → 12/05
Kiểu mẫu 322-3FL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister Petter LPW S4
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/98 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 Lọc nhiên liệu WD 611.81 - 81 110 01/90 →
135 Lọc nhiên liệu WD 612.87 - 99 135 01/90 →
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 611.81
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.87
ccm -
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
642 Lọc nhiên liệu WD 411.44 - 47 64 01/90 →
644 Lọc nhiên liệu WD 411.44 - 47 64 01/90 →
Kiểu mẫu 642
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 411.44
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 644
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 411.44
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
742 Lọc nhiên liệu WD 411.90 - 53 72 01/90 →
744 Lọc nhiên liệu WD 411.90 - 53 72 01/90 →
Kiểu mẫu 742
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 411.90
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 744
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 411.90
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
842 Lọc nhiên liệu WD 411.88 - 59 80 01/90 →
844 Lọc nhiên liệu WD 411.88 - 59 80 01/90 →
Kiểu mẫu 842
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 411.88
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 844
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 411.88
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
944 Lọc nhiên liệu WD 611.43 - 66 90 01/90 →
Kiểu mẫu 944
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 611.43
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5650
Lọc nhiên liệu Cummins 6BTA5.9 - - - 01/15 →
Kiểu mẫu 5650
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BTA5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 Lọc nhiên liệu Perkins - 88 120 01/90 →
38 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2745 Lọc nhiên liệu Perkins - 105 143 01/78 → 12/83
2775 Lọc nhiên liệu Perkins V8 640 - - -
2805 Lọc nhiên liệu Perkins - 143 195 01/76 → 12/83
Kiểu mẫu 2745
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/78 → 12/83
Kiểu mẫu 2775
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins V8 640
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2805
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 143
HP 195
Năm sản xuất 01/76 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
290 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236/4.248 - - - 01/77 → 12/97
Kiểu mẫu 290
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236/4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/77 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3445F/GE/GEV/S
Lọc nhiên liệu Perkins 1104C-44T - - -
Kiểu mẫu 3445F/GE/GEV/S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22
Lọc nhiên liệu Hanomag - - -
Kiểu mẫu 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hanomag
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4501 / 5001 (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV84T-KNSV - - -
5001 (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Deutz F4M2011 - 47 63
5001 (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Deutz D2011 L04 3619 48 64
6001 (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Deutz TD 2011L04W - 65 87
Kiểu mẫu 4501 / 5001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV84T-KNSV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 47
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz D2011 L04
ccm 3619
kW 48
HP 64
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TD 2011L04W
ccm -
kW 65
HP 87
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4835 Lọc nhiên liệu Iveco 8045.06 Tier 2 3613 47 65 01/96 → 12/98
Kiểu mẫu 4835
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8045.06 Tier 2
ccm 3613
kW 47
HP 65
Năm sản xuất 01/96 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 410 Lọc nhiên liệu Iveco 8045.25 - 78 106 07/98 → 12/04
LM 420 Lọc nhiên liệu Iveco 8045.25 - 78 106 06/98 → 12/01
LM 430 Turbo Lọc nhiên liệu Iveco 8045.25 - 78 106 01/98 → 12/03
LM 5060 (upto Prod. Date 08.2009) Lọc nhiên liệu Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
LM 5060 PowerShift (From Prod. Date 08.2009) Lọc nhiên liệu Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 89 120 06/07 → 12/13
LM 5060 PowerShuttle (From Prod. Date 08.2009) Lọc nhiên liệu Iveco F4GE9484J*J603 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
LM 5080 (upto Prod. Date 08.2009) Lọc nhiên liệu CNH 445TA/MLE Tier 3 - 88 120 06/07 → 12/13
LM 630 Lọc nhiên liệu - - - 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu LM 410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8045.25
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 07/98 → 12/04
Kiểu mẫu LM 420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8045.25
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 06/98 → 12/01
Kiểu mẫu LM 430 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8045.25
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu LM 5060 (upto Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5060 PowerShift (From Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5060 PowerShuttle (From Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J603 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5080 (upto Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH 445TA/MLE Tier 3
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 630
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TC 5040 E3
Lọc nhiên liệu FPT F4G E9684R*J605 Tier 3 6800 125 170 01/07 → 06/19
TC 5050 E3
Lọc nhiên liệu NEF F4G E9684R*J60* Tier 3A 6728 129 175 01/07 → 12/14
TC 5060 M3
Lọc nhiên liệu NEF F4G E9684R*J60* Tier 3A 6728 129 175 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu TC 5040 E3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4G E9684R*J605 Tier 3
ccm 6800
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/07 → 06/19
Kiểu mẫu TC 5050 E3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF F4G E9684R*J60* Tier 3A
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu TC 5060 M3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF F4G E9684R*J60* Tier 3A
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/07 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD60D Straddle Mount Lọc nhiên liệu Iveco 8035.050 Tier2 2931 43 59 01/06 → 11/16
TD90 Straddle Mount
Lọc nhiên liệu S8000 Tier 2 3908 65 89 01/06 →
TD90D Plus Upgrade
Lọc nhiên liệu NEF Tier 2 3908 65 89 10/06 → 12/12
Kiểu mẫu TD60D Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8035.050 Tier2
ccm 2931
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/06 → 11/16
Kiểu mẫu TD90 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S8000 Tier 2
ccm 3908
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu TD90D Plus Upgrade
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier 2
ccm 3908
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 10/06 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.100
Lọc nhiên liệu FPT S8000 Tier 3A 3908 73 98 11/11 →
5.110
Lọc nhiên liệu FPT S8000 Tier 3A 3908 82 112 11/11 →
5.65
Lọc nhiên liệu FPT S8000 Tier 3A 2930 48 65 11/11 → 04/21
5.65
Lọc nhiên liệu FPT S8000 Tier 3A 2930 48 65 12/12 → 12/15
5.75
Lọc nhiên liệu FPT S8000 Tier 3A 2930 53 72 12/12 → 12/15
5.80 Lọc nhiên liệu FPT S8000 Tier 3A 2930 60 82 11/12 →
Kiểu mẫu 5.100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 73
HP 98
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/11 → 04/21
Kiểu mẫu 5.65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 12/12 → 12/15
Kiểu mẫu 5.75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 12/12 → 12/15
Kiểu mẫu 5.80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 11/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT-50
Lọc nhiên liệu - 35 48 03/09 → 12/15
TT-55
Lọc nhiên liệu Iveco 8035.05 Tier 2 - 40 55 01/03 → 12/15
TT-55
Lọc nhiên liệu Tier 3A - - - 01/04 →
Kiểu mẫu TT-50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 03/09 → 12/15
Kiểu mẫu TT-55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8035.05 Tier 2
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/03 → 12/15
Kiểu mẫu TT-55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD3.50 4WD TMR
Lọc nhiên liệu FPT S8000 Tier 3A 2216 35 48 11/17 →
TD3.50 Upgrade
Lọc nhiên liệu FPT S8000 Tier 3A 2216 35 48 02/15 → 12/17
Kiểu mẫu TD3.50 4WD TMR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2216
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu TD3.50 Upgrade
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2216
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 02/15 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 1133 Lọc nhiên liệu CNH 4TC 4.5 4485 74 101 08/07 → 12/15
LM 1340 Turbo Lọc nhiên liệu Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 - - 06/07 → 12/10
LM 1343 Lọc nhiên liệu CNH 4TAA4.5 Tier 3 A 4500 88 118 01/06 → 12/11
LM 1345 Lọc nhiên liệu CNH 4TAA4.5 Tier 3 A 4500 88 118 01/06 → 12/11
LM 1443 Turbo Lọc nhiên liệu Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 118 06/07 → 12/10
LM 1445 Turbo Lọc nhiên liệu Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/10
LM 1745 Turbo Lọc nhiên liệu Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 118 01/12 →
LM 630 Lọc nhiên liệu - - - 10/98 → 12/03
LM 640 Lọc nhiên liệu Iveco 8045.05B.576 3900 56 76 10/98 → 12/03
LM 732
Lọc nhiên liệu CNH 4TAA 4485 71 97 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 1133
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH 4TC 4.5
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 08/07 → 12/15
Kiểu mẫu LM 1340 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1343
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH 4TAA4.5 Tier 3 A
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu LM 1345
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH 4TAA4.5 Tier 3 A
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu LM 1443 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/07 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1445 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1745 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu LM 630
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/98 → 12/03
Kiểu mẫu LM 640
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8045.05B.576
ccm 3900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 10/98 → 12/03
Kiểu mẫu LM 732
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH 4TAA
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 06/07 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BSA 702 Lọc nhiên liệu Deutz F3M2011 - 34 46
Kiểu mẫu BSA 702
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3M2011
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 718 TD Lọc nhiên liệu Deutz D1011L03 - 34 46 01/14 →
Kiểu mẫu P 718 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz D1011L03
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Lọc nhiên liệu 797, 798 5490 98 133 01/75 → 06/91
JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Lọc nhiên liệu 797, 798 5490 113 154 01/78 → 10/91
JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Lọc nhiên liệu MIDS 06.02.12 5490 117 159 07/82 → 04/91
JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Lọc nhiên liệu MIDR 06.02.12 D 5490 134 182 01/83 → 06/91
Kiểu mẫu JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797, 798
ccm 5490
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/75 → 06/91
Kiểu mẫu JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797, 798
ccm 5490
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 01/78 → 10/91
Kiểu mẫu JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDS 06.02.12
ccm 5490
kW 117
HP 159
Năm sản xuất 07/82 → 04/91
Kiểu mẫu JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDR 06.02.12 D
ccm 5490
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/83 → 06/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 130 Midliner (Export Africa)
Lọc nhiên liệu 797 NFA - - - 11/89 → 06/91
Kiểu mẫu S 130 Midliner (Export Africa)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797 NFA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/89 → 06/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95 Lọc nhiên liệu Lamborghini 1000.4 WT10 4000 70 95 10/04 → 12/07
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lamborghini 1000.4 WT10
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/04 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 Lọc nhiên liệu SDF 1000.3WTI Tier 3 3000 60 82
90 Lọc nhiên liệu SDF 1000.4WTI Tier 3 4000 63 85
90 Lọc nhiên liệu SDF 1000.3WTI Tier 3 3000 66 90
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SDF 1000.3WTI Tier 3
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SDF 1000.4WTI Tier 3
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SDF 1000.3WTI Tier 3
ccm 3000
kW 66
HP 90
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L, LS, LT 110
Lọc nhiên liệu D 11 11000 149 202 02/68 → 12/74
L, LS 140
Lọc nhiên liệu D 14 14200 202 275 08/71 → 01/77
L, LS 141 Super
Lọc nhiên liệu DS 14 14200 283 385 02/77 → 04/80
L 140
Lọc nhiên liệu DS 14 14200 - - 08/75 → 08/78
L 141
Lọc nhiên liệu DS 14 14200 - - 06/78 → 12/81
LB, LBS 110
Lọc nhiên liệu D 11 11000 149 202 02/68 → 12/74
LB, LBS, LBT 140 Super
Lọc nhiên liệu DS 14 14200 268 365 10/69 → 01/77
LB, LBS 141 Super
Lọc nhiên liệu DS 14 14200 283 385 02/77 → 12/80
LBS 86 H
Lọc nhiên liệu D 8 7800 154 210 05/75 → 12/80
LBT 141 Super
Lọc nhiên liệu DS 14 14200 283 385 02/77 → 12/80
LT 145
Lọc nhiên liệu DS 14 14200 268 365 01/75 → 01/77
LT 146
Lọc nhiên liệu DS 14 14200 283 385 02/77 → 04/80
Kiểu mẫu L, LS, LT 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 149
HP 202
Năm sản xuất 02/68 → 12/74
Kiểu mẫu L, LS 140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 14
ccm 14200
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 08/71 → 01/77
Kiểu mẫu L, LS 141 Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 14
ccm 14200
kW 283
HP 385
Năm sản xuất 02/77 → 04/80
Kiểu mẫu L 140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 14
ccm 14200
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/75 → 08/78
Kiểu mẫu L 141
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 14
ccm 14200
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/78 → 12/81
Kiểu mẫu LB, LBS 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 149
HP 202
Năm sản xuất 02/68 → 12/74
Kiểu mẫu LB, LBS, LBT 140 Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 14
ccm 14200
kW 268
HP 365
Năm sản xuất 10/69 → 01/77
Kiểu mẫu LB, LBS 141 Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 14
ccm 14200
kW 283
HP 385
Năm sản xuất 02/77 → 12/80
Kiểu mẫu LBS 86 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 05/75 → 12/80
Kiểu mẫu LBT 141 Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 14
ccm 14200
kW 283
HP 385
Năm sản xuất 02/77 → 12/80
Kiểu mẫu LT 145
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 14
ccm 14200
kW 268
HP 365
Năm sản xuất 01/75 → 01/77
Kiểu mẫu LT 146
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 14
ccm 14200
kW 283
HP 385
Năm sản xuất 02/77 → 04/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
G 82
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSI 8 7800 - - 05/80 → 03/88
G 92
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 9 8475 - - 01/85 → 03/88
G 112
Lọc nhiên liệu DS 11 11000 - - 01/81 → 05/88
G 112
Lọc nhiên liệu DSC 11 11000 - - 10/82 → 05/88
P 82
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSI 8 7800 - - 05/80 → 03/88
P 92
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 9 8475 - - 01/85 → 03/88
P 112
Lọc nhiên liệu DS 11.14 11000 - - 01/81 → 05/88
P 112
Lọc nhiên liệu DSC 11.01 11000 - - 10/82 → 05/88
R 92
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 9 8475 - - 01/85 → 03/88
R 112
Lọc nhiên liệu DS 11 11000 - - 01/81 → 05/88
R 112
Lọc nhiên liệu DSC 11 11000 - - 10/82 → 05/88
R 142
Lọc nhiên liệu DS/DSC 14 14200 - - 05/80 → 03/88
T 82
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSI 8 7800 - - 05/80 → 03/88
T 92
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 9 8475 - - 01/85 → 03/88
T 112
Lọc nhiên liệu DN 11 11020 - - 05/80 → 05/88
T 112
Lọc nhiên liệu DS 11 11020 - - 01/81 → 05/88
T 112
Lọc nhiên liệu DSC 11.01 11020 - - 10/82 → 05/88
T 112
Lọc nhiên liệu DN 11.01 11020 149 203 06/85 → 05/88
Kiểu mẫu G 82
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSI 8
ccm 7800
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/80 → 03/88
Kiểu mẫu G 92
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 9
ccm 8475
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 → 03/88
Kiểu mẫu G 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 11
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/81 → 05/88
Kiểu mẫu G 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DSC 11
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/82 → 05/88
Kiểu mẫu P 82
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSI 8
ccm 7800
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/80 → 03/88
Kiểu mẫu P 92
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 9
ccm 8475
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 → 03/88
Kiểu mẫu P 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 11.14
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/81 → 05/88
Kiểu mẫu P 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DSC 11.01
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/82 → 05/88
Kiểu mẫu R 92
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 9
ccm 8475
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 → 03/88
Kiểu mẫu R 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 11
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/81 → 05/88
Kiểu mẫu R 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DSC 11
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/82 → 05/88
Kiểu mẫu R 142
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS/DSC 14
ccm 14200
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/80 → 03/88
Kiểu mẫu T 82
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSI 8
ccm 7800
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/80 → 03/88
Kiểu mẫu T 92
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 9
ccm 8475
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 → 03/88
Kiểu mẫu T 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/80 → 05/88
Kiểu mẫu T 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/81 → 05/88
Kiểu mẫu T 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DSC 11.01
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/82 → 05/88
Kiểu mẫu T 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN 11.01
ccm 11020
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 06/85 → 05/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
G 93
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 9 8475 - - 03/88 → 01/91
P 93
Lọc nhiên liệu DS/DSC 9 8500 - - 03/88 → 01/91
P 113
Lọc nhiên liệu DS/DSC/DTC 11 11020 - - 06/88 → 06/97
R 93
Lọc nhiên liệu DS/DSC 9 8500 - - 03/88 → 01/91
R 113
Lọc nhiên liệu DS/DSC/DTC 11 11020 - - 06/88 → 06/97
R 143
Lọc nhiên liệu DSC 14 14300 - - 05/88 → 12/96
T 93
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 9 8500 - - 03/88 → 01/91
T 113
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 11 11020 - - 05/88 → 06/97
T 143
Lọc nhiên liệu DSC 14 14300 - - 05/88 → 12/96
Kiểu mẫu G 93
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 9
ccm 8475
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/88 → 01/91
Kiểu mẫu P 93
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS/DSC 9
ccm 8500
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/88 → 01/91
Kiểu mẫu P 113
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS/DSC/DTC 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/88 → 06/97
Kiểu mẫu R 93
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS/DSC 9
ccm 8500
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/88 → 01/91
Kiểu mẫu R 113
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS/DSC/DTC 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/88 → 06/97
Kiểu mẫu R 143
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DSC 14
ccm 14300
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/88 → 12/96
Kiểu mẫu T 93
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 9
ccm 8500
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/88 → 01/91
Kiểu mẫu T 113
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/88 → 06/97
Kiểu mẫu T 143
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DSC 14
ccm 14300
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/88 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 86
Lọc nhiên liệu D 8.01/02 B09 7800 114 155 06/82 →
BK 112 CLB
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 11 11000 252 343 05/82 →
BN 113 ALB
Lọc nhiên liệu DS/DSC 11 11020 252 343 05/90 →
BN 113 CLB
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 11 11020 252 343 05/90 →
BR 86 S
Lọc nhiên liệu DS 8.01 B11,B12 7800 154 210 05/75 →
BR 112
Lọc nhiên liệu D/DS 11 11000 184 250 09/78 →
BR 116 S
Lọc nhiên liệu DS 11 11000 171 232 01/76 →
BR 145
Lọc nhiên liệu D 14 14200 202 275 08/71 → 05/79
Kiểu mẫu B 86
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8.01/02 B09
ccm 7800
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 06/82 →
Kiểu mẫu BK 112 CLB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11000
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 05/82 →
Kiểu mẫu BN 113 ALB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS/DSC 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 05/90 →
Kiểu mẫu BN 113 CLB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 05/90 →
Kiểu mẫu BR 86 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 8.01 B11,B12
ccm 7800
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 05/75 →
Kiểu mẫu BR 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D/DS 11
ccm 11000
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/78 →
Kiểu mẫu BR 116 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 11
ccm 11000
kW 171
HP 232
Năm sản xuất 01/76 →
Kiểu mẫu BR 145
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 14
ccm 14200
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 08/71 → 05/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 113
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 11 11020 252 343 11/90 →
CN 112
Lọc nhiên liệu DN/DS 11 11000 - - 03/84 → 09/91
CN 113/113 A
Lọc nhiên liệu DS/DSC11 11020 252 343 01/90 →
CR 112
Lọc nhiên liệu D 11 11000 232 315 09/78 →
CR 145 L, T, TX
Lọc nhiên liệu D 14 14200 202 275 08/71 → 06/84
Kiểu mẫu C 113
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 11/90 →
Kiểu mẫu CN 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS 11
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/84 → 09/91
Kiểu mẫu CN 113/113 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS/DSC11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu CR 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 232
HP 315
Năm sản xuất 09/78 →
Kiểu mẫu CR 145 L, T, TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 14
ccm 14200
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 08/71 → 06/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 82 CL
Lọc nhiên liệu DS 8.05 B 7800 - - 10/81 → 12/89
F 93 HL/HR
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 9 8475 167 227 06/90 →
F 112
Lọc nhiên liệu DN 11.07 11000 165 224 10/81 → 12/89
F 113 HL
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 11 11020 252 343 10/92 →
Kiểu mẫu F 82 CL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 8.05 B
ccm 7800
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/81 → 12/89
Kiểu mẫu F 93 HL/HR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 9
ccm 8475
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 06/90 →
Kiểu mẫu F 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN 11.07
ccm 11000
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 10/81 → 12/89
Kiểu mẫu F 113 HL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 10/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K 82 CL
Lọc nhiên liệu DSI 8.01 B 7800 - - 03/84 →
K 92 CL
Lọc nhiên liệu DS 9.03 B 01,02 18480 185 252 05/82 →
K 112
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 11 11020 252 343 07/83 →
Kiểu mẫu K 82 CL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DSI 8.01 B
ccm 7800
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/84 →
Kiểu mẫu K 92 CL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 9.03 B 01,02
ccm 18480
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 05/82 →
Kiểu mẫu K 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 07/83 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K 93 CL/CLB
Lọc nhiên liệu DS/DSC 9 8475 - - 11/87 → 12/97
K 113, K 113 CLB
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 11 11020 - - 11/89 → 12/00
K 113 CL
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 11 11020 252 343 10/92 →
Kiểu mẫu K 93 CL/CLB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS/DSC 9
ccm 8475
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/87 → 12/97
Kiểu mẫu K 113, K 113 CLB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/89 → 12/00
Kiểu mẫu K 113 CL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 10/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 113 CLB/CLL/TLL
Lọc nhiên liệu DN/DS/DSC 11 11020 - - 01/90 → 12/98
Kiểu mẫu L 113 CLB/CLL/TLL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N 112 CLB
Lọc nhiên liệu DN 11 11000 - - 01/90 →
N 113 ALB
Lọc nhiên liệu DS/DSC/DSI 11 11020 252 343 09/91 →
Kiểu mẫu N 112 CLB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN 11
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu N 113 ALB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS/DSC/DSI 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 09/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 82 CL
Lọc nhiên liệu DS 8.05 B 7800 - - 10/81 →
S 112
Lọc nhiên liệu DN 11.01 11020 149 203 07/83 →
S 113 AL
Lọc nhiên liệu DS 11 11020 - - 10/92 →
Kiểu mẫu S 82 CL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 8.05 B
ccm 7800
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/81 →
Kiểu mẫu S 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DN 11.01
ccm 11020
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 07/83 →
Kiểu mẫu S 113 AL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DS 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9.93 Lọc nhiên liệu - - - 01/99 →
9.95 Lọc nhiên liệu - - - 01/99 →
Kiểu mẫu 9.93
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 9.95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DN11.01 Lọc nhiên liệu - - - 01/81 → 12/90
DN11.40-43M Lọc nhiên liệu - - - 01/89 →
Kiểu mẫu DN11.01
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/81 → 12/90
Kiểu mẫu DN11.40-43M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DS11M Lọc nhiên liệu - - - 04/81 → 12/98
DS9M Lọc nhiên liệu - - - 01/90 → 12/98
Kiểu mẫu DS11M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/81 → 12/98
Kiểu mẫu DS9M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DSI11M Lọc nhiên liệu - - - 01/72 → 12/98
DSI14M Lọc nhiên liệu - - - 01/72 → 12/98
Kiểu mẫu DSI11M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/98
Kiểu mẫu DSI14M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
515
Lọc nhiên liệu Deutz F4L 1011 - 37 50 08/99 →
Kiểu mẫu 515
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 1011
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 08/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
824 Lọc nhiên liệu Deutz F4L 2011 - 37 50 02/02 →
834 Lọc nhiên liệu Deutz F4L 2011 - 44 60 02/02 →
Kiểu mẫu 824
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 2011
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 02/02 →
Kiểu mẫu 834
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 2011
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
634 Lọc nhiên liệu Deutz F4M 2011 - - - 08/02 →
Kiểu mẫu 634
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4M 2011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R24C26
Lọc nhiên liệu Cum. 6CTAA - - - 01/86 → 08/92
Kiểu mẫu R24C26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cum. 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 08/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R24C26
Lọc nhiên liệu Cum. 6CTSS - - - 01/82 → 12/86
Kiểu mẫu R24C26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cum. 6CTSS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/82 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 C Lọc nhiên liệu VM 706 LTE - 82 112 01/00 →
70 C Lọc nhiên liệu VM 706 LTE - 82 112 01/00 →
80 C Lọc nhiên liệu VM 706 LTE - 82 112 01/00 →
90 C Lọc nhiên liệu VM 706 LTE - 82 112 01/00 →
Kiểu mẫu 60 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 706 LTE
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 70 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 706 LTE
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 80 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 706 LTE
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 90 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 706 LTE
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8 S 14
Lọc nhiên liệu WD 612.61 6595 100 136 05/89 → 12/00
8 S 18
Lọc nhiên liệu WD 612.63 6595 130 177 05/89 → 12/00
Kiểu mẫu 8 S 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/89 → 12/00
Kiểu mẫu 8 S 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.63
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/89 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9 S 14
Lọc nhiên liệu WD 612.61 6595 100 136 06/86 → 12/00
9 S 18
Lọc nhiên liệu WD 612.63,73 6595 130 177 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 9 S 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/86 → 12/00
Kiểu mẫu 9 S 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.63,73
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/86 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10 S 14
Lọc nhiên liệu WD 612.61 6595 100 136 06/86 → 12/00
10 S 18
Lọc nhiên liệu WD 612.63,73 6595 130 177 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 10 S 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/86 → 12/00
Kiểu mẫu 10 S 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.63,73
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/86 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11 S 14
Lọc nhiên liệu WD 612.61 6595 100 136 07/89 → 12/00
11 S 18
Lọc nhiên liệu WD 612.63 6595 130 177 07/89 → 12/00
Kiểu mẫu 11 S 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/89 → 12/00
Kiểu mẫu 11 S 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.63
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 07/89 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 M 18
Lọc nhiên liệu WD 612.74 6595 130 177 09/86 → 12/00
12 M 21
Lọc nhiên liệu WD 612.76 - - - 01/90 → 12/00
Kiểu mẫu 12 M 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.74
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/86 → 12/00
Kiểu mẫu 12 M 21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.76
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 S 14
Lọc nhiên liệu WD 612.61 6595 100 136 06/86 → 12/00
12 S 18
Lọc nhiên liệu WD 612.63,73 6595 130 177 04/86 → 12/00
12 S 21
Lọc nhiên liệu WD 612.65,75 6595 154 210 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 12 S 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/86 → 12/00
Kiểu mẫu 12 S 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.63,73
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 12 S 21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.65,75
ccm 6595
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 04/86 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
13 S 14
Lọc nhiên liệu WD 612.61 6595 100 136 09/88 → 12/00
13 S 18
Lọc nhiên liệu WD 612.63 6595 130 177 09/88 → 12/00
13 S 21
Lọc nhiên liệu WD 612.65,75 6595 154 210 07/89 → 12/00
13 S 23
Lọc nhiên liệu WD 612.66 6595 171 233 07/89 → 12/00
Kiểu mẫu 13 S 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/88 → 12/00
Kiểu mẫu 13 S 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.63
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/88 → 12/00
Kiểu mẫu 13 S 21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.65,75
ccm 6595
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 07/89 → 12/00
Kiểu mẫu 13 S 23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.66
ccm 6595
kW 171
HP 233
Năm sản xuất 07/89 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14 S 14
Lọc nhiên liệu WD 612.61 6595 100 136 06/86 → 12/00
14 S 18
Lọc nhiên liệu WD 612.63,73 6595 130 177 04/86 → 12/00
14 S 21
Lọc nhiên liệu WD 612.65,75 6595 154 210 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 14 S 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.61
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/86 → 12/00
Kiểu mẫu 14 S 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.63,73
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 14 S 21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.65,75
ccm 6595
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 04/86 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15 S 14 (RLE)
Lọc nhiên liệu WD 612.92 6595 100 136 04/86 → 12/00
15 S 18 (RLE)
Lọc nhiên liệu WD 612.63 6595 130 177 04/86 → 12/00
15 S 21
Lọc nhiên liệu WD 612.65,75 6595 154 210 04/86 → 12/00
15 S 23
Lọc nhiên liệu WD 612.66 6596 170 230 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 15 S 14 (RLE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.92
ccm 6595
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 15 S 18 (RLE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.63
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 15 S 21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.65,75
ccm 6595
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 15 S 23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.66
ccm 6596
kW 170
HP 230
Năm sản xuất 04/86 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16 S 18 (RLE)
Lọc nhiên liệu WD 612.63 6595 130 177 04/86 → 12/00
16 S 21 (RLE)
Lọc nhiên liệu WD 612.65 6595 158 215 04/86 → 12/00
16 S 23
Lọc nhiên liệu WD 612.93 6595 171 233 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 16 S 18 (RLE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.63
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 16 S 21 (RLE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.65
ccm 6595
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 04/86 → 12/00
Kiểu mẫu 16 S 23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.93
ccm 6595
kW 171
HP 233
Năm sản xuất 04/86 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
17 S 18
Lọc nhiên liệu WD 612.63 6595 130 177 09/88 → 12/00
17 S 21
Lọc nhiên liệu WD 612.65 6595 154 215 09/88 → 12/00
17 S 23
Lọc nhiên liệu WD 612.66 6595 171 230 09/88 → 12/00
Kiểu mẫu 17 S 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.63
ccm 6595
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/88 → 12/00
Kiểu mẫu 17 S 21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.65
ccm 6595
kW 154
HP 215
Năm sản xuất 09/88 → 12/00
Kiểu mẫu 17 S 23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.66
ccm 6595
kW 171
HP 230
Năm sản xuất 09/88 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19 S 24
Lọc nhiên liệu WD 615.64 9726 175 238 01/88 → 12/97
19 S 28
Lọc nhiên liệu WD 615.63 9726 204 278 01/88 → 12/97
19 S 31
Lọc nhiên liệu WD 615.68,98 9726 226 306 10/87 → 12/97
Kiểu mẫu 19 S 24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.64
ccm 9726
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 19 S 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.63
ccm 9726
kW 204
HP 278
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 19 S 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68,98
ccm 9726
kW 226
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22 S 28
Lọc nhiên liệu WD 615.63 9726 204 278 01/88 → 12/97
22 S 31
Lọc nhiên liệu WD 615.68 9726 226 306 10/87 → 12/97
Kiểu mẫu 22 S 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.63
ccm 9726
kW 204
HP 278
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 22 S 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 226
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26 S 28
Lọc nhiên liệu WD 615.63 9726 204 278 01/88 → 12/97
26 S 31
Lọc nhiên liệu WD 615.68 9726 225 306 10/87 → 12/97
Kiểu mẫu 26 S 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.63
ccm 9726
kW 204
HP 278
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 26 S 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
32 S 28
Lọc nhiên liệu WD 615.63 9726 204 278 01/88 → 12/97
32 S 31
Lọc nhiên liệu WD 615.68 9726 226 306 10/87 → 12/97
Kiểu mẫu 32 S 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.63
ccm 9726
kW 204
HP 278
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 32 S 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 226
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
33 S 31
Lọc nhiên liệu WD 615.68 9726 226 306 10/87 → 12/96
Kiểu mẫu 33 S 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 226
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 S 31
Lọc nhiên liệu WD 615.68 9726 166 226 01/88 → 12/96
Kiểu mẫu 40 S 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/88 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
590
Lọc nhiên liệu WD 610.01 5980 81 110 08/69 → 03/82
Kiểu mẫu 590
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 610.01
ccm 5980
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/69 → 03/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
591.136
Lọc nhiên liệu WD 612.01 6590 100 136 02/82 → 02/86
Kiểu mẫu 591.136
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.01
ccm 6590
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/82 → 02/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
690
Lọc nhiên liệu WD 610.01 5980 81 110 08/69 → 03/82
Kiểu mẫu 690
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 610.01
ccm 5980
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/69 → 03/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
691.136
Lọc nhiên liệu WD 612.01 6590 100 136 02/82 → 02/86
Kiểu mẫu 691.136
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.01
ccm 6590
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/82 → 02/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
790.132
Lọc nhiên liệu WD 610.00/19 5975 97 132 01/69 → 12/79
790.150
Lọc nhiên liệu WD 610.60/70 5975 143 195 01/71 → 12/79
790.170
Lọc nhiên liệu WD 612 6595 125 170 01/76 → 12/79
790.190
Lọc nhiên liệu WD 612 6595 140 190 01/76 → 12/79
Kiểu mẫu 790.132
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 610.00/19
ccm 5975
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/69 → 12/79
Kiểu mẫu 790.150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 610.60/70
ccm 5975
kW 143
HP 195
Năm sản xuất 01/71 → 12/79
Kiểu mẫu 790.170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612
ccm 6595
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/76 → 12/79
Kiểu mẫu 790.190
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612
ccm 6595
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/76 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
791.145
Lọc nhiên liệu WD 612.00 6590 107 145 11/78 → 02/86
Kiểu mẫu 791.145
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 612.00
ccm 6590
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/78 → 02/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
890.132
Lọc nhiên liệu WD 610.19 5975 97 132 01/68 → 12/74
890.150
Lọc nhiên liệu WD 610 5975 97 132 01/68 → 12/79
Kiểu mẫu 890.132
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 610.19
ccm 5975
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/68 → 12/74
Kiểu mẫu 890.150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 610
ccm 5975
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/68 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DFG 1.5 Lọc nhiên liệu VW - - -
Kiểu mẫu DFG 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 70-16 Lọc nhiên liệu VW ADG - 30 41 01/88 → 01/09
R 70-25 Lọc nhiên liệu VW ADG - 33 45 01/94 → 01/00
R 70-30 Lọc nhiên liệu VW ADG - 33 45 01/94 → 01/00
Kiểu mẫu R 70-16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VW ADG
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 01/88 → 01/09
Kiểu mẫu R 70-25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VW ADG
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/94 → 01/00
Kiểu mẫu R 70-30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VW ADG
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/94 → 01/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 Lọc nhiên liệu Deutz D 2011 L04 3100 37 50 01/08 →
80 Lọc nhiên liệu Deutz D 2011 L04W 3620 44 60 01/11 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz D 2011 L04
ccm 3100
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz D 2011 L04W
ccm 3620
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
425 SLI Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 425 SLI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EP 638 LI Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu EP 638 LI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 703 LE/LTE
Lọc nhiên liệu - - - 01/93 →
D 704 IE/LE/LTE Lọc nhiên liệu - - - 01/93 →
D 706 IE/LTE Lọc nhiên liệu - - - 01/93 →
Kiểu mẫu D 703 LE/LTE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu D 704 IE/LE/LTE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu D 706 IE/LTE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 50 C, L 50 C OR (11233-) Lọc nhiên liệu Volvo TD40GFE - - -
Kiểu mẫu L 50 C, L 50 C OR (11233-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo TD40GFE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
41A, 41B, 41D, 41P/L-A Lọc nhiên liệu 3590 - -
Kiểu mẫu 41A, 41B, 41D, 41P/L-A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3590
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40A, 40B Lọc nhiên liệu - - -
41 A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 40A, 40B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 41 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40, 40 A Lọc nhiên liệu - - -
41 A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 40, 40 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 41 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
41A, 41D, 41L-A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 41A, 41D, 41L-A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42A, 42B, 42P-A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 42A, 42B, 42P-A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42A, 42B, 42P-A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 42A, 42B, 42P-A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22A, 22L-A Lọc nhiên liệu - - -
22L-B, 22P-B Lọc nhiên liệu - - -
40 A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 22A, 22L-A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 22L-B, 22P-B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TAMD 22 P/B Lọc nhiên liệu - - -
TAMD 40A, 40B Lọc nhiên liệu - - -
TAMD 41 A/B/D/H/M/P Lọc nhiên liệu 3590 - -
Kiểu mẫu TAMD 22 P/B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TAMD 40A, 40B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TAMD 41 A/B/D/H/M/P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3590
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 40 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22 B Lọc nhiên liệu - - -
22A Lọc nhiên liệu - - -
40, 40A, 40B, 40C Lọc nhiên liệu - - -
41A, 41B, 41D, 41L-A Lọc nhiên liệu - - - 01/85 →
Kiểu mẫu 22 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 22A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40, 40A, 40B, 40C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 41A, 41B, 41D, 41L-A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 406 Lọc nhiên liệu TD 40 A 3860 75 102 04/78 → 02/86
F 407 Lọc nhiên liệu TD 40 A 3860 73 99 04/78 → 02/86
F 408 Lọc nhiên liệu TD 40 A 3590 62 84 04/78 → 02/86
F 409 Lọc nhiên liệu TD 40 A 3590 65 88 12/78 → 02/86
Kiểu mẫu F 406
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 40 A
ccm 3860
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 04/78 → 02/86
Kiểu mẫu F 407
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 40 A
ccm 3860
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 04/78 → 02/86
Kiểu mẫu F 408
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 40 A
ccm 3590
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 04/78 → 02/86
Kiểu mẫu F 409
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 40 A
ccm 3590
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 12/78 → 02/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FL 408 Lọc nhiên liệu TD 41 G 3590 - - 02/86 → 12/95
Kiểu mẫu FL 408
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 41 G
ccm 3590
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/86 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH 625 (ab 407510001) Lọc nhiên liệu Deutz TD2009 L04 - 50 68 01/13 → 12/15
Kiểu mẫu TH 625 (ab 407510001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TD2009 L04
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/13 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WL 37 Lọc nhiên liệu Deutz BF4M2011 - 56 76
WL 48 Lọc nhiên liệu Deutz BF4M2011 - 43 58
WL 50 Lọc nhiên liệu Deutz BF4M2011 - 56 76
WL 55 Lọc nhiên liệu Deutz BF4M2011 - 56 76
Kiểu mẫu WL 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1490 D70 Lọc nhiên liệu Deutz BF4L2011 - - -
Kiểu mẫu 1490 D70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4L2011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4002 D/P Lọc nhiên liệu Deutz 1004-4 - - -
4004 D/P Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - 80 109 01/00 →
4204 D/P Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - 80 109 01/00 →
Kiểu mẫu 4002 D/P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz 1004-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4004 D/P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 4204 D/P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5006 D81 Lọc nhiên liệu Deutz BF4M2011F - - -
Kiểu mẫu 5006 D81
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M2011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T5625 CX80
Lọc nhiên liệu Deutz TD2011L04W - 43 59
T6025 CC70 Lọc nhiên liệu Deutz TD2009L4 Tier 3 2290 50 67
Kiểu mẫu T5625 CX80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TD2011L04W
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T6025 CC70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TD2009L4 Tier 3
ccm 2290
kW 50
HP 67
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150 (09.SP) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 150 (09.SP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 (05.03) Lọc nhiên liệu Deutz F3M 2011 - 31 42
50 (08.05 / 10.05) Lọc nhiên liệu KHD Deutz BF4M 2011 - 60 82
Kiểu mẫu 35 (05.03)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3M 2011
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50 (08.05 / 10.05)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD Deutz BF4M 2011
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3964 Lọc nhiên liệu IHC D310 - - -
3965 Lọc nhiên liệu IHC D310 - - -
3980 Lọc nhiên liệu IHC D358 - - -
3984 Lọc nhiên liệu IHC D358 - - -
Kiểu mẫu 3964
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D310
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3965
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D310
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3980
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D358
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3984
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D358
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 04003625/000
  • 6651808
  • 72516517
  • 83662575
  • 040880T1
  • CM3931062
  • 6657992

  • 213 3943

  • 05713595
  • 05821329

  • J-903202

  • 84214564

  • 3I-1196

  • 1906 C6
  • 1901 55

  • 00 1302 924.1
  • 00 1302 924 0
  • 0180 939 0
  • 00 0180 939 0

  • 8025295

  • A1335/6674

  • 964 372 00
  • 964 468 00
  • 133 566 74

  • 0117 4482
  • 213 3943
  • 117 4391
  • 0118 3356
  • 117 4482

  • D161308

  • F 180 201 060 030

  • 9941058
  • 1909142
  • 4753103

  • 15-02255
  • 715F 9150 ABA

  • 1502 255
  • 5025 097
  • 715 F 9150 ABA

  • 6439306
  • 90486908
  • 9975216

  • 000 983 1617

  • 114 924 144
  • 860 114 924 144

  • 1319050

  • 3 131 428 R 1
  • 3 132 428 R 2
  • 3 132 438 R 91
  • 3 136 428
  • 1 133 496 R 1
  • 3 132 438
  • 3 218 794 R 91
  • 3 132 428
  • 3 132 428 R 1
  • 3 136 187 R 91

  • 9210 0981
  • 5956 8055
  • 20163150
  • 59477570
  • 59438812

  • 92795012
  • 92100981

  • 994 1058
  • 1902038
  • 190 9142
  • 213 3943
  • 4 252 2674

  • 333C4141
  • 333C1363

  • 7016328

  • F433395

  • K117951N50

  • 6810716110
  • CUFS1251

  • 1000108956

  • 102703401

  • 3542223986
  • 000 983 1617

  • 129 888
  • 128 609

  • 2862362M1
  • 3638510M2
  • 2 862 362
  • 1057951M1
  • 3905864M91
  • 2992609M1

  • 73300482.P
  • 51508759

  • 1866524

  • 813024
  • 90486908

  • 26437001
  • T64102003
  • T75004251

  • 1906 C6

  • 88065679

  • 343 144

  • 3.600.073.622

  • 615.00.08.0043
  • 132.00.00.80722
  • 407.08.0074
  • 407.08.0076
  • 407.08.74

  • 5411656301
  • 0707 0000 10

  • 2034 0251

  • 9975216
  • 813024
  • 90486908

  • 3 531 00 43A
  • 4.531.0045A
  • 4 531 045

  • 860874
  • 243464
  • 434061
  • 860874-7
  • 2800784
  • 243464-5
  • 838593
  • 838593-2

  • 243464
  • 243464-5
  • 838593
  • 434061

  • 1000000381
  • 2807158
  • 1000252968

  • 503 000 1003/0604
  • 100 010 8956

  • 184822

  • 541165-301
  • 541165-6301

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8181

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.