Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8256

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 77.5 mm; B = 14.5 mm; C = 14.5 mm; H = 65.5 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 77.5 mm
B 14.5 mm
C 14.5 mm
H 65.5 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDi
Lọc nhiên liệu DW10TD - 66 90 11/02 →
2.0 HDi 90 (M49, M59)
Lọc nhiên liệu RHY (DW10TD) 1997 66 90 02/99 → 10/05
Kiểu mẫu 2.0 HDi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10TD
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 2.0 HDi 90 (M49, M59)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHY (DW10TD)
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/99 → 10/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDi 110
Lọc nhiên liệu RHZ/RHS (DW10ATED) 1997 79 107 12/00 → 10/04
2.0 HDi 135 Lọc nhiên liệu DW10BTED4 1997 100 136 11/04 → 05/08
2.0 HDi 90
Lọc nhiên liệu RHX (DW10TD) 1997 66 90 12/01 → 10/04
2.2 HDi Lọc nhiên liệu DW12TED4 2179 98 133 11/04 → 05/08
2.2 HDi
Lọc nhiên liệu DW12ATED 2179 98 133 12/00 → 10/04
Kiểu mẫu 2.0 HDi 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHZ/RHS (DW10ATED)
ccm 1997
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 12/00 → 10/04
Kiểu mẫu 2.0 HDi 135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10BTED4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 11/04 → 05/08
Kiểu mẫu 2.0 HDi 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHX (DW10TD)
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/01 → 10/04
Kiểu mẫu 2.2 HDi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW12TED4
ccm 2179
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 11/04 → 05/08
Kiểu mẫu 2.2 HDi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW12ATED
ccm 2179
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 12/00 → 10/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDi Lọc nhiên liệu DW10ATED4 1997 79 107 06/02 → 12/09
2.2 HDi Lọc nhiên liệu DW12TED4 2179 94 128 06/02 → 07/06
Kiểu mẫu 2.0 HDi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10ATED4
ccm 1997
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 06/02 → 12/09
Kiểu mẫu 2.2 HDi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW12TED4
ccm 2179
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 06/02 → 07/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI 110
Lọc nhiên liệu DW10 A/CTED 1998 80 109 03/00 → 01/07
2.0 HDI 16V Lọc nhiên liệu DW10ATED4 1997 80 109 03/04 → 01/07
2.0 HDI 95
Lọc nhiên liệu DW10BTED (RHX) 1998 69 94 03/00 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0 HDI 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10 A/CTED
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/00 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0 HDI 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10ATED4
ccm 1997
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/04 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0 HDI 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10BTED (RHX)
ccm 1998
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 03/00 → 01/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI 110
Lọc nhiên liệu DW10 A/CTED 1998 80 109 03/00 → 01/07
2.0 HDI 95
Lọc nhiên liệu DW10BTED (RHX) 1998 69 94 03/00 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0 HDI 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10 A/CTED
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/00 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0 HDI 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10BTED (RHX)
ccm 1998
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 03/00 → 01/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI 109
Lọc nhiên liệu 1997 80 109 02/99 → 04/03
Kiểu mẫu 2.0 HDI 109
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1997
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/99 → 04/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI 110
Lọc nhiên liệu DW10 ATED 1997 80 109 06/01 → 08/05
2.0 HDI 90 (N1)
Lọc nhiên liệu RHY (DW10TD) 1997 66 90 02/99 → 03/05
Kiểu mẫu 2.0 HDI 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10 ATED
ccm 1997
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 06/01 → 08/05
Kiểu mẫu 2.0 HDI 90 (N1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHY (DW10TD)
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/99 → 03/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI
Lọc nhiên liệu DW10TD (RHY) 1998 66 90 12/99 → 04/10
2.0 HDI 110
Lọc nhiên liệu DW10ATED 1998 80 109 12/99 → 04/10
Kiểu mẫu 2.0 HDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10TD (RHY)
ccm 1998
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/99 → 04/10
Kiểu mẫu 2.0 HDI 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10ATED
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 12/99 → 04/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 JTD
Lọc nhiên liệu RHW, RHZ 1997 80 109 06/00 → 01/07
2.0 JTD
Lọc nhiên liệu RHX 1997 69 94 06/00 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHW, RHZ
ccm 1997
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 06/00 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHX
ccm 1997
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 06/00 → 01/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 JTD
Lọc nhiên liệu RHZ 1997 80 109 10/99 → 08/02
Kiểu mẫu 2.0 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHZ
ccm 1997
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/99 → 08/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 JTD Lọc nhiên liệu RHW (DW10 ATED4) 1997 79 107 08/02 → 08/06
2.2 JTD Lọc nhiên liệu 4HW (DW12 TED4) 2179 94 128 08/02 → 07/06
Kiểu mẫu 2.0 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHW (DW10 ATED4)
ccm 1997
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 08/02 → 08/06
Kiểu mẫu 2.2 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4HW (DW12 TED4)
ccm 2179
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 08/02 → 07/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 JTD Lọc nhiên liệu DW10 ATED4 1997 80 109 09/02 → 11/10
2.2 JTD Lọc nhiên liệu DW12 TED4 2179 94 128 09/02 → 11/10
Kiểu mẫu 2.0 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10 ATED4
ccm 1997
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/02 → 11/10
Kiểu mẫu 2.2 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW12 TED4
ccm 2179
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 09/02 → 11/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 JTD (220)
Lọc nhiên liệu RHZ/RHW 1997 80 109 09/99 → 09/02
Kiểu mẫu 2.0 JTD (220)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHZ/RHW
ccm 1997
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/99 → 09/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI 110
Lọc nhiên liệu DW10 ATED 1997 81 110 04/99 →
2.0 HDI 90
Lọc nhiên liệu RHY (DW10TD) 1997 66 90 12/99 → 09/09
Kiểu mẫu 2.0 HDI 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10 ATED
ccm 1997
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/99 →
Kiểu mẫu 2.0 HDI 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHY (DW10TD)
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/99 → 09/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI
Lọc nhiên liệu 1998 81 110 10/99 →
Kiểu mẫu 2.0 HDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI 110
Lọc nhiên liệu RHS (DW10ATED4) 1997 81 109 06/01 → 12/09
2.0 HDI 90
Lọc nhiên liệu RHY (DW10TD) 1997 66 90 03/01 → 05/05
2.0 HDI FAP
Lọc nhiên liệu RHS (DW10 ATED) 1997 79 107 09/01 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0 HDI 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHS (DW10ATED4)
ccm 1997
kW 81
HP 109
Năm sản xuất 06/01 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0 HDI 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHY (DW10TD)
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/01 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 HDI FAP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHS (DW10 ATED)
ccm 1997
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 09/01 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI 110
Lọc nhiên liệu RHZ 1998 80 109 02/99 → 10/04
2.0 HDI 90
Lọc nhiên liệu RHY (DW10TD) 1997 66 90 02/99 → 10/04
2.2 HDi 135
Lọc nhiên liệu 4HX (DW12TED4) 2179 96 133 03/00 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0 HDI 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHZ
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/99 → 10/04
Kiểu mẫu 2.0 HDI 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHY (DW10TD)
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/99 → 10/04
Kiểu mẫu 2.2 HDi 135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4HX (DW12TED4)
ccm 2179
kW 96
HP 133
Năm sản xuất 03/00 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.1 TD 12V Lọc nhiên liệu P8C (XUD11BTE) 2088 80 109 08/94 → 12/99
Kiểu mẫu 2.1 TD 12V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ P8C (XUD11BTE)
ccm 2088
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 08/94 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI
Lọc nhiên liệu DW10ATED (RHS/RHZ) 2000 80 109 03/01 → 02/09
2.2 HDI
Lọc nhiên liệu DW12TED4 (4HX) 2179 98 133 02/00 → 02/09
Kiểu mẫu 2.0 HDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10ATED (RHS/RHZ)
ccm 2000
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/01 → 02/09
Kiểu mẫu 2.2 HDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW12TED4 (4HX)
ccm 2179
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 02/00 → 02/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI
Lọc nhiên liệu RHW/RHZ (DW10ATED/4) 1997 80 109 08/99 → 08/02
Kiểu mẫu 2.0 HDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHW/RHZ (DW10ATED/4)
ccm 1997
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 08/99 → 08/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDi FAP Lọc nhiên liệu DW10 ATED4 1997 79 107 06/02 → 05/06
2.2 HDi Lọc nhiên liệu DW12 TED4 2179 100 136 06/02 → 07/06
2.2 HDi FAP Lọc nhiên liệu DW12 TED4FAP 2179 94 128 06/02 → 07/06
Kiểu mẫu 2.0 HDi FAP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW10 ATED4
ccm 1997
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 06/02 → 05/06
Kiểu mẫu 2.2 HDi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW12 TED4
ccm 2179
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/02 → 07/06
Kiểu mẫu 2.2 HDi FAP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DW12 TED4FAP
ccm 2179
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 06/02 → 07/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI
Lọc nhiên liệu RHX (DW10BTED) 1997 69 94 02/00 → 01/07
2.0 HDI 110
Lọc nhiên liệu RHW/RHZ (DW10ATED) 1997 80 109 02/00 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0 HDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHX (DW10BTED)
ccm 1997
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 02/00 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0 HDI 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHW/RHZ (DW10ATED)
ccm 1997
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/00 → 01/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI
Lọc nhiên liệu RHY (DW10TD) 1997 66 90 06/99 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0 HDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHY (DW10TD)
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/99 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI
Lọc nhiên liệu RHY (DW10TD) 1997 66 90 06/99 →
Kiểu mẫu 2.0 HDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RHY (DW10TD)
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TD
Lọc nhiên liệu Peugeot DW10TD 1997 64 87 06/05 →
Kiểu mẫu 2.0 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot DW10TD
ccm 1997
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 06/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI (GT)
Lọc nhiên liệu Peugeot 1997 80 109 07/01 → 09/05
Kiểu mẫu 2.0 HDI (GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot
ccm 1997
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 07/01 → 09/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HDI (ET)
Lọc nhiên liệu Peugeot DW10TD 1997 66 90 09/01 →
2.0 HDI (ET)
Lọc nhiên liệu Peugeot DW10TD 1997 64 87 09/01 → 12/05
Kiểu mẫu 2.0 HDI (ET)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot DW10TD
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 2.0 HDI (ET)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot DW10TD
ccm 1997
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/01 → 12/05

  • 1906 77
  • 1906 A5
  • 1906 A6

  • 9401906768

  • 1906 A2
  • 9641087880
  • 1906 A6
  • 1906 76
  • 9467617680

  • 15412-67G10
  • 15412-67G11-000
  • 15412-86CT1
  • 15412-67G10-000
  • 15412-67G11
  • 15412-86CT1-000

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8256

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.